Biết được dấu hiệu website bị hack giúp bạn kịp thời ngăn chặn và sửa chữa trước khi những hậu quả khác xảy đến. Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ một số dấu hiệu phổ biến kèm theo cách giải quyết và phòng tránh để tránh xảy ra những hậu quả đáng tiếc ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Những điểm chính
- Tầm quan trọng của việc nhận biết sớm dấu hiệu bị hack: Giúp giảm thiểu thiệt hại dữ liệu, ngăn chặn xâm nhập sâu hơn, khôi phục nhanh chóng và tránh bị Google phạt.
- Các dấu hiệu trang web bị hack thường gặp: Bạn cần chú ý 3 nhóm dấu hiệu chính là về giao diện, nội dung; về hiệu suất, truy cập; về quyền quản trị, server và cuối cùng là về email.
- Cách xử lý khi website bị hack: Bạn sẽ được hướng dẫn các bước khẩn cấp ban đầu, các bước rà soát và làm sạch và cuối cùng là các bước khôi phục, giám sát.
- Các biện pháp giữ trang web an toàn: Để tăng cường bảo mật cho trang web bạn nên chọn đối tác thiết kế uy tín, mật khẩu mạnh, sử dụng SSL, hạn chế quyền truy cập, triển khai WAF.
- Biết đến Vietnix là nhà cung cấp Hosting bảo mật, chuyên nghiệp tại Việt Nam.
Tại sao cần nhận biết sớm dấu hiệu website bị hack?
Việc nhận biết sớm dấu hiệu website bị hack có rất quan trọng trong việc bảo vệ trang web và dữ liệu của bạn. Phát hiện kịp thời những dấu hiệu bất thường cho phép bạn:
- Giảm thiểu thiệt hại về dữ liệu và uy tín: Khi website bị hack, dữ liệu khách hàng, thông tin kinh doanh và nội dung website có thể bị đánh cắp, sửa đổi hoặc xóa bỏ. Phát hiện sớm giúp hạn chế thiệt hại này, bảo vệ uy tín của doanh nghiệp và duy trì lòng tin của khách hàng.
- Ngăn chặn hacker xâm nhập sâu hơn vào hệ thống: Khi phát hiện sớm, việc cách ly và xử lý file, folder nhiễm độc và vá lỗ hổng bảo mật trở nên dễ dàng hơn, giúp ngăn chặn hacker xâm nhập sâu hơn vào hệ thống. Nhờ đó, bạn có thể ngăn ngừa hậu quả nghiêm trọng và rút ngắn thời gian khôi phục website.
- Khôi phục website nhanh chóng hơn: Việc phát hiện sớm giúp xác định nguyên nhân và hạn chế phạm vi của cuộc tấn công, từ đó khôi phục website nhanh chóng hơn, giảm thiểu thời gian gián đoạn hoạt động.
- Tránh bị Google phạt và đưa vào blacklist: Website bị hack thường bị lợi dụng để phát tán mã độc, spam hoặc các hoạt động bất hợp pháp khác. Điều này có thể khiến website bị Google phạt, hạ thứ hạng tìm kiếm hoặc thậm chí bị đưa vào blacklist, ảnh hưởng nghiêm trọng đến lượng truy cập và hoạt động kinh doanh.
Bảo vệ website WordPress không chỉ là khắc phục khi bị tấn công mà quan trọng hơn là ngăn chặn từ trước. Một dịch vụ thuê hosting an toàn sẽ giúp bảo vệ dữ liệu, ngăn chặn mã độc và các mối đe dọa tiềm ẩn. WordPress Hosting Vietnix được trang bị Imunify360, File Locker, Verify Checksum, giúp phát hiện và loại bỏ mã độc ngay lập tức, giữ cho website luôn an toàn và ổn định. Bạn có thể chặn quyền truy cập vào các file WordPress quan trọng để bảo vệ hoặc đặt quyền chính xác cho các file và thư mục WordPress.
Dấu hiệu trang web bị hack thường gặp
- Thay đổi giao diện trang chủ/trang con bất thường
- Cửa sổ pop up hoặc pop under ads trên trang web
- Homepage bị xóa
- Traffic trang web giảm đột ngột
- Traffic từ các quốc gia lạ tăng đột biến
- Trang web thường chậm hoặc không phản hồi
- User được chuyển hướng ngẫu nhiên đến các trang web không xác định
- Kết quả tìm kiếm bị hack
- Không thể đăng nhập vào WordPress
- Tài khoản user đáng ngờ trong WordPress
- Link xấu được thêm vào trang web
- Các file WordPress chính đã bị thay đổi
- File và Script không xác định trên server
- Hoạt động bất thường trong nhật ký server
- Nhiệm vụ theo lịch đáng ngờ
- Không gửi hoặc nhận email WordPress
- Email gửi đi từ website bị đánh dấu là spam
1. Thay đổi giao diện trang chủ/trang con bất thường
Đây là dấu hiệu dễ nhận biết nhất. Hacker sau khi xâm nhập có thể thay đổi nội dung, chèn thêm quảng cáo, liên kết độc hại hoặc thậm chí xóa bỏ toàn bộ nội dung trang web. Giao diện bị biến dạng, xuất hiện các element lạ, màu sắc, font chữ thay đổi bất thường so với thiết kế ban đầu đều là dấu hiệu cảnh báo website đã bị tấn công.
2. Cửa sổ pop up hoặc pop under ads trên trang web

Những kiểu hack này đang cố gắng kiếm tiền bằng cách chiếm đoạt traffic trang web và hiển thị quảng cáo spam của chính họ. Những cửa sổ pop up này không xuất hiện đối với khách truy cập đã đăng nhập hoặc khách truy cập trực tiếp vào trang web, mà chỉ xuất hiện với user truy cập từ các công cụ tìm kiếm. Pop under ads mở trong một cửa sổ mới và user không thể nhận thấy.
3. Homepage bị xóa

Đây có lẽ là dấu hiệu rõ ràng nhất vì hiển thị rõ ràng trên homepage vì hầu hết các cuộc tấn công đều không làm hỏng homepage bởi họ không muốn bị chú ý càng lâu càng tốt. Tuy nhiên, một số hacker có thể phá hoại trang web để thông báo rằng trang web đã bị tấn công. Những hacker như vậy thường thay thế homepage bằng thông điệp của riêng họ.
4. Traffic trang web giảm đột ngột
Nếu xem báo cáo phân tích và thấy traffic giảm đột ngột, mặc dù Google Analytics được thiết lập đúng cách thì đây có thể là dấu hiệu cho thấy trang web WordPress đã bị hack. Traffic giảm đột ngột có thể do nhiều yếu tố khác nhau gây ra.
Phần mềm độc hại trên trang web có thể chuyển hướng khách truy cập chưa đăng nhập đến các trang web spam.
Một lý do khác có thể khiến traffic giảm đột ngột có thể là do công cụ duyệt web an toàn của Google đang hiển thị cảnh báo cho user về trang web.

Mỗi ngày, Google đưa vào blacklist khoảng 10.000 trang web chứa phần mềm độc hại và hàng nghìn trang web khác có nội dung lừa đảo. Đó là lý do tại sao mọi chủ sở hữu trang web cần đặc biệt chú ý đến vấn đề bảo mật WordPress của mình. Bạn có thể kiểm tra trang web của mình bằng công cụ safe browsing của Google để xem báo cáo an toàn.
5. Traffic từ các quốc gia lạ tăng đột biến
Hacker thường lợi dụng website bị hack để chuyển hướng traffic đến các trang web khác nhằm mục đích quảng cáo, lừa đảo hoặc phát tán mã độc. Việc traffic tăng đột biến từ các quốc gia mà website bạn không hướng đến (ví dụ: Nga, Trung Quốc,…) trong khi không có hoạt động marketing nào tại đó là dấu hiệu đáng ngờ, cần được kiểm tra ngay.
6. Trang web thường chậm hoặc không phản hồi

Tất cả các trang web trên internet đều có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn DDoS ngẫu nhiên. Các cuộc tấn công này sử dụng một số máy tính và server bị hack từ khắp nơi trên thế giới bằng địa chỉ IP giả. Đôi khi họ chỉ gửi quá nhiều yêu cầu đến server, trong khi những lần khác họ lại cố gắng đột nhập vào trang web.
Bạn có thể kiểm tra nhật ký server của mình để xem IP nào đang thực hiện quá nhiều yêu cầu và chặn họ, nhưng điều đó có thể không khắc phục được sự cố nếu có quá nhiều hoặc nếu hacker thay đổi địa chỉ IP. Cũng có thể trang WordPress chạy chậm và không bị hack. Trong trường hợp đó, bạn nên làm theo hướng dẫn để tăng tốc WordPress.
7. User được chuyển hướng ngẫu nhiên đến các trang web không xác định

Nếu trang web đang chuyển hướng khách truy cập đến một trang web không xác định thì đó là một dấu hiệu quan trọng khác cho thấy trang web có thể đã bị tấn công. Sự xâm nhập này thường không bị phát hiện bởi vì không chuyển hướng user đã đăng nhập, hoặc cũng có thể không chuyển hướng người truy cập trang web trực tiếp bằng cách nhập địa chỉ vào trình duyệt của họ. Những loại xâm nhập như vậy thường do việc cài đặt một backdoor hoặc phần mềm độc hại trên trang web gây ra.
8. Kết quả tìm kiếm bị hack

Nếu kết quả tìm kiếm từ trang web hiển thị title hoặc meta description không chính xác thì đây là dấu hiệu cho thấy trang web WordPress đã bị hack. Nhìn vào trang WordPress, bạn vẫn sẽ thấy title và description chính xác. Hacker một lần nữa đã khai thác một backdoor để tiêm code độc nhằm sửa đổi dữ liệu trang web theo cách mà chỉ các công cụ tìm kiếm mới nhìn thấy được.
9. Không thể đăng nhập vào WordPress

Nếu không thể đăng nhập vào trang WordPress của mình thì có khả năng hacker đã xóa tài khoản admin khỏi WordPress. Vì tài khoản không tồn tại nên không thể đặt lại mật khẩu của mình từ trang đăng nhập. Có nhiều cách khác để thêm tài khoản admin bằng phpMyAdmin hoặc qua FTP. Tuy nhiên, trang web sẽ không an toàn cho đến khi tìm ra cách hacker xâm nhập vào trang web của mình.
10. Tài khoản user đáng ngờ trong WordPress

Nếu trang web cho phép user đăng ký và không sử dụng bất kỳ biện pháp bảo vệ đăng ký spam nào thì spam user accounts chỉ là thư rác thông thường mà bạn có thể xóa đơn giản. Tuy nhiên, nếu không nhớ đã cho phép đăng ký user và vẫn thấy tài khoản user mới trong WordPress thì có thể trang web đã bị hack.
Thông thường, tài khoản đáng ngờ sẽ có vai trò user admin và trong một số trường hợp, bạn có thể không xóa được tài khoản đó khỏi admin area WordPress của mình.
11. Link xấu được thêm vào trang web
Những cuộc tấn công này thêm link đến các trang web spam. Thông thường, các link này được thêm vào footer của trang web, nhưng cũng có thể ở bất kỳ đâu. Việc xóa các link không đảm bảo rằng các link sẽ không quay trở lại. Do đó, bạn sẽ cần tìm và sửa backdoor được sử dụng để đưa dữ liệu này vào trang web.
Data injection là một trong những dấu hiệu phổ biến nhất của WordPress bị hack. Hacker tạo một backdoor trên trang web WordPress, cho phép họ truy cập để sửa đổi các file và database WordPress.
12. Các file WordPress chính đã bị thay đổi

Nếu các file WordPress chính bị thay đổi hoặc sửa đổi theo cách nào đó thì đó là dấu hiệu quan trọng cho thấy trang web WordPress đã bị hack. Hacker có thể chỉ cần sửa đổi một file WordPress chính và đặt code của riêng họ vào đó. Họ cũng có thể tạo các file có tên tương tự như các file chính của WordPress.
Cách dễ nhất để theo dõi các file đó là cài đặt plugin bảo mật WordPress để theo dõi tình trạng của các file WordPress chính. Bạn cũng có thể kiểm tra thủ công các thư mục WordPress của mình để tìm bất kỳ file hoặc script đáng ngờ nào.
13. File và Script không xác định trên server

Nếu đang sử dụng plugin quét trang web như Sucuri thì sẽ cảnh báo khi tìm thấy file hoặc script không xác định trên server. Để tìm các file, bạn cần kết nối với trang WordPress của mình bằng ứng dụng FTP client, đây là nơi phổ biến nhất để tìm thấy các file và script độc hại là thư mục /wp-content/.
Thông thường, các file này được đặt tên tương tự như file WordPress để có thể gây nhầm lẫn với các file thông thường. Để nhận ra, cần kiểm tra cấu trúc file và thư mục. Tuy nhiên, bạn lưu ý rằng việc xóa các file này không đảm bảo các file xấu như vậy sẽ không quay trở lại.
14. Hoạt động bất thường trong nhật ký server

Nhật ký server là các file văn bản đơn giản được lưu trữ trên web server. Các file này lưu giữ bản record của tất cả các lỗi xảy ra trên server cũng như tất cả traffic internet. Bạn có thể truy cập từ dashboard cPanel của tài khoản hosting WordPress trong phần Statistics.
Nhờ việc chứa tất cả các địa chỉ IP được sử dụng để truy cập trang web, nhật ký server này có thể giúp hiểu điều gì đang xảy ra khi trang web WordPress bị tấn công, do đó bạn có thể chặn các địa chỉ IP đáng ngờ. Nhật ký server cũng sẽ chỉ ra các lỗi server mà bạn có thể không thấy trong dashboard WordPress của mình và có thể khiến trang web gặp sự cố hoặc không phản hồi.
15. Nhiệm vụ theo lịch đáng ngờ

Web server cho phép user thiết lập các cron job. Đây là những tác vụ được lên lịch mà bạn có thể thêm vào server của mình. WordPress sử dụng cron để thiết lập các tác vụ theo lịch trình như xuất bản các bài đăng đã lên lịch, xóa các nhận xét cũ khỏi thùng rác,… Hacker có thể khai thác cron job để chạy các tác vụ theo lịch trình trên server mà bạn không hề biết.
16. Không gửi hoặc nhận email WordPress
Việc không thể gửi hoặc nhận email thông qua website WordPress (ví dụ: email thông báo, email đặt hàng) có thể do hacker đã chiếm quyền kiểm soát server hoặc thay đổi cấu hình email. Điều này gây ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và giao tiếp với khách hàng.

17. Email gửi đi từ website bị đánh dấu là spam
Hacker có thể sử dụng server email của website bị hack để gửi email spam hoặc phishing. Nếu nhận được phản hồi từ người dùng hoặc nhà cung cấp dịch vụ email rằng email từ website của bạn bị đánh dấu là spam, cần kiểm tra ngay lập tức. Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của website và bị các công cụ tìm kiếm phạt.
Cách xử lý khi website bị hack
- Cách ly website
- Thay đổi mật khẩu
- Khôi phục từ bản sao lưu (nếu có)
- Sao lưu website (nếu chưa có bản sao lưu mới nhất)
- Kiểm tra Google Blacklist qua Google Search Console
- Rà soát và xử lý file nhiễm mã độc
- Loại bỏ thành phần độc hại (mã độc, backdoor)
- Vá lỗ hổng bảo mật
- Kiểm tra máy tính bằng phần mềm diệt virus
- Khôi phục hoạt động website
- Cập nhật và kiểm tra bảo mật định kỳ
1. Cách ly website
Đầu tiên, hãy đánh giá tình hình, xác định phạm vi bị ảnh hưởng và ngay lập tức cô lập website khỏi các hệ thống khác. Tạm dừng hoạt động website bằng cách đưa trang web vào chế độ bảo trì hoặc không hoạt động để ngăn chặn hacker xâm nhập sâu hơn và bảo vệ dữ liệu người dùng. Hiển thị thông báo lỗi HTTP phù hợp (như 404 hoặc 503) để thông báo cho khách truy cập. Nếu có nguy cơ rò rỉ thông tin cá nhân, bạn hãy thông báo rõ ràng cho người dùng và hướng dẫn họ các biện pháp bảo vệ cần thiết, bao gồm cả việc đổi mật khẩu.
2. Thay đổi mật khẩu
Bước tiếp theo bạn cần củng cố bảo mật bằng cách thay đổi tất cả mật khẩu liên quan đến website, bao gồm mật khẩu tài khoản admin, database, FTP, email và tài khoản hosting. Nên sử dụng mật khẩu mạnh và riêng biệt cho từng tài khoản.

Đồng thời, bạn cần kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA) để tăng cường an ninh cho tài khoản quản trị và người dùng. Kiểm tra và thiết lập lại quyền truy cập vào các file và thư mục quan trọng, đặc biệt là trong thư mục gốc của website (public_html, wp-admin, wp-config.php) để ngăn chặn truy cập trái phép.
3. Khôi phục từ bản sao lưu (nếu có)
Bạn tiến hành khôi phục website từ bản sao lưu dữ liệu gần nhất (trước khi website bị tấn công) để đảm bảo dữ liệu được an toàn và website có thể hoạt động trở lại nhanh chóng. Việc này cũng giúp loại bỏ mã độc mà hacker có thể đã cài đặt.
4. Sao lưu website (nếu chưa có bản sao lưu mới nhất)
Trước khi bắt đầu, bạn hãy đảm bảo dữ liệu website được sao lưu ít nhất ở 2 vị trí riêng biệt (ví dụ lưu trữ trên đám mây và ổ cứng). Nên ưu tiên sử dụng hệ thống sao lưu tự động, lý tưởng nhất là hệ thống sao lưu gia tăng – chỉ sao lưu những thay đổi mới nhất để tiết kiệm thời gian và tài nguyên.
5. Kiểm tra Google Blacklist qua Google Search Console
Nếu Google phát hiện hoạt động bất thường hoặc nguy hiểm trên website, họ có thể chặn website khỏi kết quả tìm kiếm để bảo vệ người dùng. Hãy sử dụng Google Search Console (GSC) để kiểm tra xem website của bạn có bị liệt vào danh sách đen hay không bằng cách truy cập mục Vấn đề bảo mật (Security issues) trong phần Bảo mật & Thao tác thủ công (Security & Manual Actions).

6. Rà soát và xử lý file nhiễm mã độc
Bạn cần rà soát, sắp xếp và lọc ra các file bị thay đổi trong khoảng thời gian nghi ngờ bị tấn công để khôi phục chúng về phiên bản gốc hoặc xóa nếu cần thiết. Tốt nhất, bạn hãy kiểm tra toàn bộ hệ thống file, đặc biệt lưu ý đến thư mục /wp-content/ và các thư mục con của nó. Bước này rất quan trọng để ngăn chặn kẻ tấn công lợi dụng các lỗ hổng cũ để xâm nhập lại.
7. Loại bỏ thành phần độc hại (mã độc, backdoor)
Các công cụ như Sucuri SiteCheck, VirusTotal, Jetpack, BulletProof Security có thể hỗ trợ bạn trong việc phân tích và loại bỏ mã độc. Một khi đã xác định được file, thư mục hay database chứa mã độc, hãy xóa bỏ chúng hoàn toàn khỏi hệ thống.
Việc rà soát database để tìm kiếm các backdoor cũng rất quan trọng. Nếu bỏ qua bước này, kẻ tấn công có thể dễ dàng quay trở lại website thông qua backdoor.
8. Vá lỗ hổng bảo mật
Bạn cần xem xét kỹ lưỡng phương thức tấn công của hacker (backdoor, brute-force, truy cập trái phép…) để xác định lỗ hổng bảo mật và khắc phục chúng nhằm ngăn chặn các cuộc tấn công tương tự. Nếu website hoạt động hợp pháp và đã đăng ký với Bộ Công Thương, bạn có thể liên hệ với cơ quan an ninh mạng để điều tra nguồn gốc cuộc tấn công và tăng cường bảo mật.
9. Kiểm tra máy tính bằng phần mềm diệt virus
Sử dụng trình diệt virus để quét toàn bộ máy tính nhằm tìm kiếm và loại bỏ các phần mềm độc hại, đảm bảo rằng website bị tấn công không lây nhiễm mã độc sang hệ thống của bạn. Tốt nhất là bạn nên sử dụng phần mềm diệt virus trả phí với nhiều tính năng cao cấp như McAfee và ESET. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số phần mềm diệt virus miễn phí hiệu quả như: AVG Free Antivirus, Avast, Avira Free, Kaspersky Security Cloud, Malwarebytes,…

10. Khôi phục hoạt động website
Sau khi đã tiến hành rà soát kỹ lưỡng và khắc phục các vấn đề, bạn có thể khôi phục hoạt động của website trở về bình thường. Tuy nhiên, bạn cần duy trì sự cảnh giác và theo dõi chặt chẽ bởi các mối đe dọa bảo mật vẫn luôn tiềm ẩn, đặc biệt là khi website từng bị tấn công.
11. Cập nhật và kiểm tra bảo mật định kỳ
Để tăng cường bảo mật, bạn cần cập nhật CMS, theme, plugin lên phiên bản mới nhất và xóa bỏ những plugin, theme không cần thiết. Bạn cũng cần kiểm tra bảo mật định kỳ nhằm phát hiện và khắc phục các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn nhằm tránh các cuộc tấn công.
Giữ trang web WordPress an toàn trong tương lai
Sau khi trang web được dọn sạch sẽ, bạn có thể khiến hacker cực kỳ khó truy cập vào trang web bằng cách tăng cường bảo mật với các layer bảo vệ sau:
- Chọn đối tác thiết kế website đáng tin cậy: Lựa chọn một công ty xây dựng website uy tín sẽ giúp đảm bảo các yếu tố bảo mật được tích hợp ngay từ giai đoạn phát triển.
- Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất: Mật khẩu nên có độ dài ít nhất 12 ký tự, kết hợp chữ in hoa, chữ thường, chữ số và các ký tự đặc biệt.
- Sử dụng SSL: Việc cài đặt SSL sẽ mã hóa toàn bộ dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ web, bảo vệ thông tin nhạy cảm.
- Hạn chế quyền truy cập: Chỉ cấp quyền hạn cần thiết cho từng tài khoản người dùng và giới hạn số lần thử đăng nhập không thành công để ngăn chặn kiểu tấn công Brute Force.
- Triển khai tường lửa ứng dụng web (WAF): WAF đóng vai trò như một lớp bảo vệ, sàng lọc và loại bỏ các truy vấn độc hại nhắm vào website.
Bảo mật website chuyên nghiệp hơn với dịch vụ Hosting Vietnix
Dịch vụ hosting của Vietnix được xây dựng với nhiều lớp bảo vệ chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dữ liệu và hoạt động trực tuyến của bạn. Vietnix trang bị hệ thống quét mã độc tự động hàng ngày giúp phát hiện và loại bỏ kịp thời mọi phần mềm độc hại tiềm ẩn. Vietnix cũng là một trong số ít nhà cung cấp hosting tại Việt Nam tích hợp sẵn chứng chỉ SSL miễn phí và backup tự động hằng ngày cho mọi gói hosting, bảo vệ an toàn dữ liệu cho website của bạn.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 18001093.
- Email: sales@vietnix.com.vn.
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh.
- Website: https://vietnix.vn/.
Với những thông tin mà mình vừa chia sẻ trên, hy vọng bạn đã nắm vững những dấu hiệu website bị hack và có hướng xử lý kịp thời để giảm thiểu thiệt hại về uy tín và kinh doanh. Ngoài ra, bạn có thể xem thêm một số biện pháp giúp nâng cao bảo mật mà mình đã chia sẻ dưới đây: