Bạn sở hữu một website WordPress và lo sợ các mã độc, malware nằm ẩn trong website. Không biết phải làm thế nào để quét được các mã độc này. Bài viết này, Vietnix sẽ hướng dẫn các bạn sử dụng plugin Wordfence để quét mã độc WordPress một cách hoàn toàn.
Phần mềm độc hại ảnh hưởng trang web như thế nào?
Người dùng WordPress hầu hết đều lựa chọn sử dụng theme mà họ thích (bao gồm cả miễn phí và trả phí). Tuy nhiên, có một điều mà người dùng nên lưu ý khi chọn theme đó là những đoạn mã (code) được nhúng trong các theme.
Điều này không được nhiều người chú ý vì phần lớn người dùng không phải là một developer. Do đó, bạn nên có một quy trình để thực hiện scan website WordPress tìm phần mềm độc hại.
Đặc biệt, bạn cần cẩn thận khi chọn mua các theme từ website bên thứ ba hoặc tải các theme miễn phí không rõ nguồn gốc, nhất là các theme null trên mạng. Bởi có một số nhà cung cấp có mục đích xấu có thể nhúng mã độc gây hại cho website của người dùng. Những đoạn code nhúng vào theme có thể là những đoạn code vô hại hoặc ít gây hại. Tuy nhiên cũng có trường hợp gây hại nghiêm trọng, làm sập website của bạn hoàn toàn. Các đoạn code này thường được nhúng vào theme một cách kín đáo, khiến bạn không hay biết.
Do đó, để bảo vệ website của bạn khỏi nguy cơ mã độc và đảm bảo chất lượng, dịch vụ WordPress Hosting của Vietnix cung cấp kho theme bản quyền miễn phí, an toàn và được cập nhật liên tục. Bạn có thể thỏa sức chọn lựa từ hơn 500 mẫu website đẹp, đa dạng theo các lĩnh vực như sức khỏe, giáo dục, công nghệ, thời trang,… và dễ dàng cài đặt chỉ với một cú click khi lựa chọn dịch vụ hosting này. Đặc biệt, với đội ngũ hỗ trợ 24/7 của Vietnix, bạn sẽ luôn được trợ giúp kịp thời, xử lý mọi vấn đề phát sinh để website của bạn hoạt động mượt mà và an toàn nhất.
Theme không phải là cách duy nhất để mã độc tấn công website của bạn. Cũng có thể là trong các plugin, trong phần bình luận bằng cách thực hiện hack hoặc tấn công brute force. Ngoài ra, bạn có thể chọn cài đặt phần mềm đi kèm với một số ứng dụng mà bạn tải xuống và cài đặt. Phần mềm đó thường có thể là phần mềm độc hại hoặc phần mềm gián điệp, nó được ngụy trang dưới một tính năng bổ sung. Bạn có thể vô tình cho phép các tùy chọn này trên website của mình, nơi các phần mềm độc hại ẩn nấp và thêm nhiều phần mềm độc hại vào website.
Lý do hacker muốn nhúng phần mềm độc hại vào website:
- Thêm backlink và chuyển hướng đến các website mà họ mong muốn.
- Theo dõi khách truy cập vào website của bạn.
- Thêm các banner hoặc quảng cáo của họ.
- Lấy cắp các thông tin cá nhân như tên, mật khẩu và địa chỉ email.
- Đánh sập website của bạn.
Nếu không phát hiện sớm phần mềm độc hại thì hacker có thể tiếp tục sử dụng website của bạn để thu thập thông tin, gửi các email spam và lây nhiễm cho khách truy cập website của bạn.
Cùng tham khảo thêm một số bài viết liên quan có thể bạn quan tâm:
Khi nào nên quét mã độc website WordPress?
Bạn có thể quét mã độc website WordPress của bạn bất cứ lúc nào.
Thông thường, những người mới bắt đầu làm website WordPress không cài đặt trình quét bảo mật WordPress ngay lập tức. Điều này đồng nghĩa với việc phần mềm độc hại hoặc mã độc có thể không được chú ý trong một khoảng thời gian dài.
Nhiều người dùng không nhận thấy bất cứ điều gì khác thường cho đến khi xuất hiện một số dấu hiệu đáng ngờ.
Các dấu hiệu phổ biến cho thấy website WordPress của bạn đã bị hack đó là:
- Traffic của website đột ngột giảm nhanh.
- Website xuất hiện các đường dẫn độc hại.
- Trang chủ website của bạn bị tấn công giao diện Defaced.
- Không thể đăng nhập vào tài khoản WordPress.
- Xuất hiện nhiều tài khoản người dùng đáng ngờ trong WordPress.
- Xuất hiện các tệp tin và thư mục lạ trên máy chủ.
- Website của bạn chậm hoặc không phản hồi.
- Nhật ký máy chủ xuất hiện hoạt động bất thường.
- Không thể gửi đi hoặc nhận email WordPress.
- Các nhiệm vụ theo lịch trình có dấu hiệu đáng ngờ.
- Xuất hiện những quảng cáo lạ trên website của bạn.
Ngay cả khi website WordPress của bạn không bị hack hoặc không bị ảnh hưởng, bạn cũng nên tìm hiểu và thực hiện cách quét website WordPress của mình để tìm mã độc. Điều này sẽ giúp bạn bảo vệ website của mình, phòng tránh các cuộc tấn công có thể xảy ra trong tương lai.
Cách quét mã độc WordPress thủ công
Việc quét mã độc WordPress thủ công đòi hỏi bạn phải có nhiều thời gian và kiến thức kỹ thuật. Tuy nhiên quét mã độc WordPress theo cách này thì bạn có thể dễ dàng biết được thông tin chi tiết về nơi đã xảy ra việc tấn công.
Để quét mã độc WordPress bằng phương pháp thủ công, bạn hãy thực hiện theo các bước sau đây:
Bước 1: Thực hiện tải và sao lưu trang web về máy tính
Trước khi thiết lập hay điều chỉnh các file quan trọng của website, bạn cần phải sao lưu website và hãy giữ một bản backup database của bạn được lưu trữ cục bộ.
Có 2 cách để tiến hành sao lưu website, đó là sử dụng trình quản lý file manager và FTP client.
- File manager: Nhấp chuột phải vào thư mục public_html nhấp chuột phải để chọn compress. Sau khi hoàn tất, nhấp chuột phải và tải xuống để lưu nó vào máy tính.
- FTP: Đi đến Site Manager > Connect. Sau đó, thực hiện tương tự như cách trên để tải xuống thư mục. Điểm khác biệt ở đây là bạn sẽ cần sử dụng một ứng dụng FTP client như FileZilla.
Nếu bạn có quyền truy cập vào website của mình, hãy sử dụng các plugin như UpdraftPlus, Backup Buddy hoặc VaultPress để tiết kiệm thời gian.
Bước 2: Tiến hành quét mã độc WordPress website trên máy tính
Vietnix khuyên bạn nên quét mã độc website bằng phần mềm diệt virus. Sử dụng hệ thống chống và quét Malware như Kaspersky, Windows Defender hoặc MalwareBytes để xác định mã độc.
Nếu quá trình quét mã độc thành công, bạn sẽ tìm thấy mã độc và loại bỏ chúng khỏi website của bạn. Sau đó, bạn hãy tiến hành upload bản website mới này lên hosting.
Bước 3: Loại bỏ sự lây nhiễm của mã độc
Để loại bỏ sự lây nhiễm của mã độc khỏi website WordPress của mình, bạn cần thực hiện những điều sau đây:
- Truy cập các file của website thông qua FTP hoặc file manager.
- Xóa mọi file và thư mục trong thư mục website, trừ wp-config.php và wp-content.
- Mở wp-config.php hoặc wp-config-sample.php có thể tìm thấy trên Kho lưu trữ WordPress để so sánh nội dung của nó với cùng một file từ bản cài đặt mới.
- Tìm kiếm các đoạn mã code dài, lạ hoặc có dấu hiệu đáng ngờ và tiến hành loại bỏ chúng. Sau khi kiểm tra xong file, bạn cũng nên thay đổi mật khẩu của cơ sở dữ liệu.
Tiếp theo, bạn đến thư mục wp-content và thực hiện các tác vụ trên những thư mục sau đây:
- Plugins: Liệt kê tất các các plugin đã cài đặt và xóa thư mục con. Sau đó, bạn có thể tải xuống và tiến hành cài đặt lại chúng. Bạn không nên tải những plugin lậu hay có nguồn gốc không rõ ràng trên mạng.
- Themes: Xóa mọi thứ ngoại trừ theme hiện tại của bạn và kiểm tra các đoạn code đáng ngờ hoặc bạn có thể xóa thực mục này hoàn toàn nếu bạn đã có một bản sao lưu sạch hoặc không ngại việc phải cài đặt lại.
- Uploads: Kiểm tra xem có file nào không phải của bạn tải lên.
- Index.php: Hãy xóa file này sau khi bạn đã xóa các plugin.
Bước 4: Sử dụng bộ mã nguồn WordPress để upload lại lên website
Bạn hãy tải xuống mã nguồn WordPress gốc thông qua FTP hoặc trình quản lý file và upload lên website.
Đi tới file manager và tìm file WordPress zip, sau đó nhấn Upload Files. Sao chép tất cả mọi thứ khác ngoài file vào zip vào public_html. Nhấp vào chuột phải hoặc nút Extract và nhập vào tên thư mục để xác định vị trí lưu.
Bước 5: Đặt lại mật khẩu cho WordPress
Bạn hãy đăng xuất mọi tài khoản và kiểm tra những tài khoản người dùng không hoạt động hoặc tài khoản đáng ngờ và tiến hành đặt lại mật khẩu của mình.
Bước 6: Cài đặt lại các Plugin và Theme
Hoàn thành 5 bước vừa kể trên là bạn đã hoàn tất quá trình quét mã độc WordPress và loại bỏ chúng khỏi website. Lúc này, bạn có thể cài đặt lại tất cả các plugin và theme đã xóa mà bạn có.
Chọn plugin bảo mật WordPress
Cho dù có malware ẩn trên website WordPress hay không, thì bạn vẫn nên chọn và sử dụng phần mềm bảo vệ website trước các loại mã độc nguy hiểm hiện nay.
Đối với người dùng WordPress, có 2 lựa chọn hàng đầu là WordFence và Sucuri. Cả hai loại này đều được người dùng đánh giá rất cao về khả năng bảo mật cũng như phát hiện và quét mã độc trên WordPress rất tốt.
Ở bài viết này, Vietnix sẽ sử dụng Wordfence để hướng dẫn bạn cách quét malware trên WordPress một cách nhanh chóng nhất.
Cách quét mã độc WordPress bằng Wordfence
Sử dụng plugin Wordfence giúp quá trình tìm kiếm mã độc trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn trên WordPress.
Bước 1: Tải và cài đặt plugin Wordfence Security tại đây: https://wordpress.org/plugins/wordfence/.
Bước 2: Truy cập trang Dashboard của Wordfance để xem qua các thông số chính.
Bước 3: Truy cập vào Scan để bắt đầu quét mã độc WordPress.
Hướng dẫn Scan malware bằng Wordfence:
- Nhấn vào Scan.
- Nhấn START NEW SCAN
- Xem các tiêu chí quét mã độc của Wordfence.
- Xem nhật ký quét tại Results Found.
- Xóa các tệp có thể xóa.
Xử lý kết quả sau khi quét mã độc WordPress
Sau khi thấy kết quả của quá trình quét mã độc WordPress, đã đến lúc bạn cần phải xử lý các file và mã độc này ngay.
Hướng dẫn xử lý malware bằng Wordfence:
Bước 1: Tìm kiếm các file được nghi ngờ chứa mã độc.
Nếu bạn thấy thông báo là High Priority với dấu chấm màu đỏ như hình dưới, thì hãy xem qua file đó sớm và xử lý nhanh chóng.
Bước 2: Chọn các file nghi ngờ chứa mã độc và nhấn vào DELETE ALL DELETABLE FILES phía trên.
Lưu ý: Cần backup website trước khi thực hiện việc xử lý malware để đảm bảo rằng chúng ta không xóa nhầm các file quan trọng khác. Wordfence cũng sẽ nhắc bạn cần làm như vậy.
Bước 3: Nhấn vào Delete Files để Wordfence xử lý.
Lúc này, nếu bạn muốn kiểm tra kỹ hơn thì có thể nâng cấp lên bản cao cấp hơn của Wordfence. Hoặc muốn kiểm tra sâu hơn, bạn có thể dùng plugin Sucuri để xem liệu nó có bắt được bất kỳ thứ gì trong Wordfence bị bỏ sót lại hay không.
Bước 4: Các file bị nhiễm phần mềm độc hại đã được xóa hoàn toàn, giờ bạn cần giải quyết các vấn đề nhỏ hơn.
Trong trường hợp này, phiên bản WordPress đã lỗi thời (9). Wordfence cảnh báo về điều này vì các phiên bản WordPress lỗi thời có thể chứa các vấn đề bảo mật nghiêm trọng. Ngoài ra, Wordfence cho biết về các phiên bản plugin và theme đã lỗi thời (10).
Lưu ý: Bản update WordPress được đánh dấu High priority. Các bản update plugin là Medium. Điều này là do đối với các vụ hack website WordPress, các hacker thường nhắm vào lỗ hổng từ CMS hơn các plugin hay theme.
Phải làm gì sau khi tìm thấy Malware trong WordPress?
Một số cách bảo vệ website bạn sau khi kiểm tra mã độc WordPress xong:
- Thay đổi tất cả passwords: Bạn có thể không biết làm thế nào mà phần mềm độc hại lại có ở đây. Nhưng có thể password của quản trị viên và người dùng đã bị xâm nhập theo một cách nào đó. Vì vậy, cần phải thay đổi tất cả. Sử dụng plugin MASS Users Password Reset để làm điều đó và nó sẽ thông báo cho mọi người theo email mà họ đã đăng ký.
- Bật xác thực hai yếu tố (2FA): Bằng cách kích hoạt 2FA trên website của bạn, điều đó có nghĩa là ngay cả khi password bị xâm nhập, kẻ tấn công sẽ không thể xâm nhập sâu hơn vào website của bạn. Bước này đang trở nên bắt buộc khi các cuộc tấn công vào các trang WordPress ngày càng tăng.
- Kiểm tra người dùng đã đăng ký: Để an toàn, hãy kiểm tra những người dùng trên website của bạn có quyền chỉnh sửa file và các quyền khác. Nếu kẻ tấn công vào bên trong website của bạn, tạo tài khoản người dùng cho chính họ thì 2FA và việc thay đổi password sẽ được thực thi. Vì vậy, hãy kiểm tra và loại bỏ chúng. Bằng cách loại bỏ những tác hại, chúng ta xóa tài khoản người dùng đó và xóa họ ra khỏi cơ sở dữ liệu.
- Backup website: Bây giờ bạn đã chắc chắn rằng website của mình đã sạch, hãy sao lưu nó, bạn cần có một bản backup hoàn toàn sạch sẽ để có thể sử dụng khi cần.
- Quest mã độc thường xuyên: Hy vọng rằng bạn sẽ cài đặt Wordfence hoặc bất kỳ plugin bảo mật nào mà bạn muốn sử dụng. Phiên bản miễn phí của WordFence có khả năng tự động quét website và gửi kết quả qua email cho bạn.
Ngoài ra bạn có thể thâm khảo chi tiết cách cài lại website WordPress bị dính mã độc của Vietnix.
Lời kết
Hy vọng bài viết trên, Vietnix đã hướng dẫn bạn cách quét mã độc WordPress và xử lý thành công. Nếu có thắc mắc hay đóng góp ý kiến, mời bạn để lại bình luận phía dưới bài viết này. Vietnix xin chân thành cảm ơn bạn.