Nền công nghiệp CNTT đang trải qua sự gia tăng không ngừng của các cuộc tấn công DDoS trong những năm qua. Nó không những gây thiệt hại to lớn về kinh tế mà còn cả thương hiệu. Vậy DDoS là gì? Nó hoạt động như thế nào? Hãy cùng Vietnix tìm hiểu trong bài viết dưới này!
Tổng hợp kiến thức về DoS và DDoS
DoS là gì?
DoS là viết tắt của Denial of Service, nghĩa là tấn công từ chối dịch vụ. Đây là một hình thức tấn công mạng, trong đó kẻ tấn công, hacker cố gắng làm cho một dịch vụ hoặc tài nguyên mạng không khả dụng cho người dùng bình thường.
Khi bị tấn công DoS, máy chủ hoặc hệ thống mạng trở nên quá tải và không thể đáp ứng các yêu cầu từ người dùng, dẫn đến sự gián đoạn hoặc ngừng hoạt động.
DDoS là gì? DDoS web là gì?
DDoS là viết tắt của Distributed Denial-of-Service có nghĩa là tấn công từ chối dịch vụ phân tán. Đây là một biến thể mạnh mẽ của tấn công DoS. Trong DDoS, kẻ tấn công sử dụng một mạng lưới của các máy tính, thiết bị hoặc botnet để đồng loạt tấn công một mục tiêu. Mục tiêu có thể là một website, máy chủ, hoặc hệ thống mạng.
DDoS web đặc biệt nhắm vào các trang web hoặc dịch vụ trực tuyến, gửi một lượng lớn yêu cầu không hợp lệ đến máy chủ web, khiến người dùng bình thường không thể sử dụng trang web. Các cuộc tấn công này thường được sử dụng để làm giảm khả năng truy cập vào website hoặc ứng dụng web, hoặc để làm hỏng dữ liệu hoặc cơ sở hạ tầng của trang web.
Các cuộc tấn công DDoS cũng có thể được bắt nguồn từ hàng chục ngàn máy tính được kết nối mạng với nhau. Các máy này không phải botnet, tức là không bị xâm nhập. Thay vào đó, chúng là những máy bị cấu hình sai, hoặc chỉ đơn giản là bị lừa tham gia vào một botnet.
DDoS Attack là gì?
DDoS Attack là một cuộc tấn công DDoS được thực hiện bởi một nhóm người hoặc tổ chức có mục đích phá hoại hoặc gây thiệt hại cho nạn nhân.
Cách thức hoạt động của cuộc tấn công DDoS
Trong một cuộc tấn công DDoS, một loạt bot hoặc botnet làm quá tải một trang web hoặc dịch vụ với các yêu cầu và lưu lượng truy cập HTTP. Hiểu đơn giản, tấn công DDoS chính là nhiều máy tính tấn công một máy tính, dẫn đến việc trục xuất người dùng hợp pháp. Từ đó, dịch vụ có thể bị trì hoãn hoặc gián đoạn trong một khoảng thời gian.
Khi bị tấn công, hacker có thể đột nhập vào cơ sở dữ liệu của bạn và giành quyền truy cập vào tất cả các loại thông tin quan trọng. Các cuộc tấn công DDoS có thể khai thác lỗ hổng bảo mật và nhắm mục tiêu vào bất kỳ điểm cuối nào có thể truy cập công khai qua Internet.
Một cuộc tấn công từ chối dịch vụ có thể kéo dài hàng giờ, thậm chí hàng ngày. Những kiểu tấn công mạng này cũng có thể gây ra nhiều thiệt hại trong quá trình tấn công. Cả thiết bị cá nhân và doanh nghiệp đều dễ bị tấn công.
Sự khác biệt giữa DoS và DDoS là gì?
Sự khác biệt chính giữa DoS và DDoS là số lượng nguồn tấn công. DoS sử dụng một nguồn tấn công duy nhất, trong khi DDoS sử dụng nhiều nguồn tấn công. Tuy nhiên để giúp bạn hiểu hơn về sự khác biệt giữa DoS và DDoS là gì, hãy cùng đến với bảng so sánh chi tiết dưới đây:
Đặc điểm | DoS | DDoS |
Tên viết tắt | Denial of Service | Distributed Denial of Service |
Số lượng nguồn tấn công | 1 | Nhiều nguồn |
Cách thức tấn công | Gửi nhiều yêu cầu hợp lệ hoặc không hợp lệ đến mục tiêu | Gửi nhiều yêu cầu hợp lệ hoặc không hợp lệ đến mục tiêu từ nhiều nguồn |
Độ khó thực hiện | Trung bình | Cao |
Khả năng gây hại | Thấp, có thể gây gián đoạn truy cập tạm thời | Cao, có thể gây gián đoạn truy cập nghiêm trọng |
Chi phí thực hiện | Thấp | Cao |
Cách thức thực hiện | DoS được thực hiện bằng cách sử dụng các tập lệnh hoặc công cụ DoS (chẳng hạn như Low Orbit Ion Cannon), | Trong khi các cuộc tấn công DDoS được khởi chạy từ botnet – một nhóm lớn các thiết bị được kết nối (như điện thoại di động, PC hoặc router) bị nhiễm phần mềm độc hại cho phép kẻ tấn công điều khiển nó từ xa. |
Số lượng lưu lượng truy cập | Nhỏ | Lớn |
Thời gian tấn công | Ngắn | Có thể kéo dài |
Cách thức phòng chống | Khó | Rất khó |
Nguyên nhân xảy ra tấn công DDoS là gì?
Để có thể ngăn chặn tấn công DDoS, trước hết bạn cần phải biết các nguyên nhân xảy ra các cuộc tấn công DDoS là gì. Hiện nay, DDoS xảy ra nhằm một số mục đích như sau:
- Tài chính: Tấn công DDoS thường được kết hợp với tấn công ransomeware. Những kẻ tấn công thường là một phần của một nhóm tội phạm có tổ chức. Thậm chí, các doanh nghiệp đối thủ cũng có thể thực hiện tấn công DDoS để có được lợi thế cạnh tranh.
- Bất đồng về ý thức hệ: Các cuộc tấn công thường nhắm vào các cơ quan quản lý hay các nhóm biểu tình áp bực trong chính trị. Những cuộc tấn công này thường được tiến hành để hỗ trợ một hệ thống chính trị hay tôn giáo cụ thể.
- Chiến thuật: Trong trường hợp này, tấn công DDoS thường chỉ là một phần trong các chiến dịch lớn. Đôi khi, các chiến dịch còn kết hợp với tấn công vật lý hay tấn công phần mềm.
- Thương mại: Tấn công DDoS có thể thu thập được những thông tin hoặc gây thiệt hại cho các ngành công nghiệp cụ thể. Lấy ví dụ, các cuộc tấn công vào Sony, British Airways,… khiến người tiêu dùng mất niềm tin vào cả ngành công nghiệp ấy.
- Tống tiền: Các cuộc tấn công có thể được sử dụng cho các lợi ích cá nhân, hoặc thậm chí tống tiền.
- Tấn công do nhà nước: Một số cuộc tấn công DDoS được tiến hành nhằm gây rối loạn trong quân sự cũng như người dân.
Tác hại của tấn công DDoS là gì?
Về cơ bản, đây là những cuộc tấn công mạng nguy hiểm đã gây ra nhiều thiệt hại nghiêm trọng. Vậy sự nguy hiểm của DDoS là gì và làm thế nào để ngăn chặn chúng? Hậu quả điển hình của các cuộc tấn công DoS và DDoS phải kể đến như sau:
- Hệ thống và máy chủ gặp sự cố, khiến người dùng không thể truy cập được.
- Các doanh nghiệp có hệ thống, máy chủ bị ảnh hưởng nghiêm trọng về doanh thu và phải chi trả một khoản chi phí đáng kể để khắc phục sự cố.
- Gián đoạn và giảm hiệu suất công việc do mất kết nối mạng.
- Mất khách hàng và uy tín thương hiệu do website không truy cập được.
- Gây thất thoát tài chính, dữ liệu kinh doanh quan trọng.
Các hình thức tấn công DDoS phổ biến hiện nay
Dưới đây là danh sách những hình thức tấn công từ chối dịch vụ DDoS phổ biến nhất hiện nay:
1. Smurf attack
Smurf attack là một dạng tấn công DDoS tận dụng các lỗ hổng trong giao thức IP và ICMP để gửi yêu cầu ICMP echo đến máy tính mục tiêu. Phần mềm độc hại của Smurf tạo ra các gói tin ICMP độc hại và đính kèm một địa chỉ IP giả mạo mà cộng đồng An toàn Thông tin (InfoSec) gọi là “spoofing”.
Các gói tin giả mạo này thực tế là nhằm vào địa chỉ IP tĩnh của máy hoặc mạng của nạn nhân. Kẻ tấn công sẽ bắt đầu gửi các gói ICMP giả mạo chứa phần mềm độc hại đến mạng có địa chỉ IP mục tiêu. Các gói ICMP giả mạo chứa yêu cầu ping (cần phản hồi từ các nút mạng) sẽ được gửi đến tất cả các máy chủ trên mạng.
Điều làm cho cuộc tấn công Smurf phức tạp là sự đa dạng của máy chủ trên mạng; càng nhiều máy chủ, càng có nhiều phản hồi gửi đến địa chỉ IP mục tiêu. Và điều này làm cho thiết bị mục tiêu mục tiêu bị quá tải, thậm chí ngừng hoạt động bởi các yêu cầu liên tục từ các gói ICMP.
2. HTTP GET
Tấn công HTTP GET là một hình thức tấn công DDoS sử dụng các yêu cầu HTTP GET hợp pháp để làm quá tải máy chủ mục tiêu. HTTP GET là một trong những phương pháp phổ biến nhất trong giao thức HTTP, thường được dùng để yêu cầu dữ liệu từ máy chủ mục tiêu. Các yêu cầu này có định dạng hợp pháp và được gửi qua các kết nối TCP bình thường, khiến chúng rất khó phát hiện bởi hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS).
Trong một cuộc tấn công HTTP GET, kẻ tấn công sẽ sử dụng mạng botnet để gửi hàng nghìn hoặc thậm chí hàng triệu yêu cầu HTTP GET đến máy chủ mục tiêu. Các yêu cầu này có thể được nhắm mục tiêu gửi tới các trang web chứa nội dung tĩnh cực lớn như hình ảnh, video hoặc file dung lượng lớn.
Khi máy chủ nhận được một lượng lớn yêu cầu như vậy, nó sẽ bắt đầu sử dụng tài nguyên của mình để đáp ứng chúng. Điều này dẫn đến quá tải máy chủ, khiến nó không thể đáp ứng các yêu cầu khác tới từ người dùng thực sự và trang web hoặc ứng dụng cũng không thể truy cập được.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết sau để biết thêm về cách bảo mật website hiệu quả:
3. UDP Flood
UDP Flood là kiểu tấn công mà trong đó một số lượng lớn các packets User Datagram Protocol (UDP) được gửi đến server mục tiêu để áp đảo khả năng xử lý và phản hồi của thiết bị. Các Firewall bảo vệ server mục tiêu cũng có thể bị cạn kiệt do UDP Flood dẫn đến DDoS với lưu lượng 1 cách hợp pháp.
4. HTTP Flood
HTTP Flood là kiểu tấn công trong đó kẻ tấn công khai thác các yêu cầu HTTP GET hoặc POST có vẻ là hợp pháp để tấn công máy chủ web hoặc ứng dụng. Tấn công bằng HTTP Flood là những cuộc tấn công thường sử dụng một đội quân “zombie” botnet, một nhóm máy tính có kết nối Internet, mỗi máy tính đã bị chiếm quyền kiểm soát, thường là với sự hỗ trợ của phần mềm độc hại như Trojan Horse.
Đây là một cuộc tấn công Lớp 7 tinh vi, nó không sử dụng các gói có định dạng kỳ lạ, các kỹ thuật spoofing (giả mạo) hoặc reflection và yêu cầu ít băng thông hơn các cuộc tấn công khác, để “hạ bệ” trang web hoặc máy chủ bị nhắm mục tiêu.
5. SYN Flood
SYN Flood là một kiểu tấn công với mục đích làm cho máy chủ không có lưu lượng để truy cập hợp pháp bằng cách tiêu thụ tất cả tài nguyên server đang có sẵn. Bằng việc gửi liên tục gửi các packet tin yêu cầu kết nối ban đầu. Người tấn công có thể áp đảo tất cả các port có sẵn trên máy chủ được chọn mục tiêu, làm cho thiết bị Client đáp ứng lưu lượng hợp pháp một cách chậm chạp hoặc không đáp ứng kịp thời.
6. Advanced Persistent Dos (APDos)
APDos là hình thức tấn công vô cùng phức tạp và nguy hiểm bởi vì nó sử dụng kết hợp tất cả những hình thức tấn công khác như HTTP Flood hay SYN Flood…
Kẻ tấn công sử dụng Advanced Persistent Dos luôn mong muốn gây ra những tác hại nghiêm trọng. Cuộc tấn công này cực kỳ lớn và nguy hiểm vì có thể sẽ kéo dài hàng tuần hoặc hằng tháng, với điều kiện là hacker phải có khả năng thay đổi chiến thuật liên tục tránh các bảo vệ an ninh mạng.
7. NTP Amplification
NTP là một kiểu tấn công dựa trên một lượng lớn các gói tin mà kẻ tấn công khai thác máy chủ Network Time Protocol (NTP) đang hoạt động và cố gắng làm cho hệ thống mạng hay máy chủ của nạn nhân quá tải với lượng lớn các gói tin UDP được khuếch đại.
8. Ping of Death
Ping of Death (còn gọi là PoD) là một kiểu tấn công mà trong đó kẻ tấn công cố gắng làm sập, mất ổn định hoặc đóng băng máy tính hoặc dịch vụ được nhắm mục tiêu, bằng cách gửi các gói tin có định dạng sai hoặc quá lớn bằng lệnh ping đơn giản.
9. Fraggle Attack
Tấn công Fraggle là tấn công từ chối dịch vụ (DoS) liên quan đến việc gửi một lượng lớn lưu lượng UDP giả mạo đến mạng quảng bá của bộ định tuyến (router). Fraggle Attacks tương tự như Smurf Attacks, mặc dù mục tiêu giống nhau, nhưng Smurf Attacks thường sử dụng lưu lượng ICMP giả mạo thay vì lưu lượng UDP. Do các router (từ năm 1999) không còn chuyển tiếp các gói được hướng đến địa chỉ quảng bá của chúng, nên hầu hết các mạng hiện tại đều miễn nhiễm với các cuộc tấn công Fraggle (và Smurf).
10. Slowloris
Slowloris là một cuộc tấn công được nhắm mục tiêu cao, cho phép một máy chủ web dễ dàng tấn công một máy chủ khác mà không ảnh hưởng đến các dịch vụ hoặc cổng khác trên mạng mục tiêu. Slowloris hoạt động bằng cách thiết lập kết nối với máy chủ mục tiêu, liên tục gửi thêm các tiêu đề HTTP nhưng không bao giờ hoàn thành yêu cầu và giữ càng nhiều kết nối đến máy chủ web mục tiêu càng mở càng tốt.
Máy chủ mục tiêu sẽ giữ cho từng kết nối xấu này luôn mở. Điều này cuối cùng sẽ làm tràn vùng kết nối và khiến các kết nối khác từ các máy khách hợp pháp bị từ chối.
Xem thêm: 8 phần mềm chống DDoS tốt nhất hiện nay
11. Application Level Attack
Application Layer Attack là các cuộc tấn công lớp ứng dụng hay tấn công DDoS lớp 7 (Layer 7) đề cập đến một loại hành vi độc hại được thiết kế để nhắm mục tiêu đến lớp “trên cùng” trong mô hình OSI, nơi xảy ra các yêu cầu Internet phổ biến như HTTP GET và HTTP POST. Các cuộc tấn công lớp 7 này, trái ngược với những cuộc tấn công lớp mạng như DNS Amplification, đặc biệt hiệu quả do chúng tiêu thụ tài nguyên máy chủ, ngoài tài nguyên mạng.
12. Zero-day DDos Attack
Zero-day là một cuộc tấn công khai thác điểm yếu bảo mật phần mềm nghiêm trọng mà nhà cung cấp hoặc nhà phát triển phần mềm có thể không biết. Nhà phát triển phần mềm phải giải quyết điểm yếu đó ngay khi phát hiện, nhằm hạn chế mối đe dọa cho người dùng phần mềm. Giải pháp đó được gọi là bản vá phần mềm. Các cuộc tấn công khai thác lỗ hổng Zero-day có thể được sử dụng để tấn công Internet vạn vật (IoT).
3 lỗ hổng bị lợi dụng để tấn công DDoS
Các cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán (và cả những loại tấn công khác) đều phát sinh từ ba loại lỗ hổng chung: monoculture, technical debt và system complexity.
1. Monoculture
Đây là một thuật ngữ trong kinh tế, là khi ta chỉ quan tâm đến những điều mang lại giá trị. Chúng ta có xu hướng chỉ thích tự động hóa và sao chép các hệ thống. Trong thời đại của cloud và siêu ảo hóa, các bộ phận CNTT thường chỉ tạo một lần, và deploy thường xuyên.
Điều này có nghĩa là, khi tạo một dịch vụ cụ thể, chẳng hạn như workplace của Amazon Web Services (AWS), hay một web server, ta sẽ sao chép và sử dụng nó nhiều lần. Điều này tạo ra một Monoculture. Tức là một tình huống mà ở đó hàng chục, hàng trăm sự vật giống nhau cùng tồn tại.
Vì vậy, các hacker tập trung tấn công vào các loại tình huống này. Sở dĩ vì chúng có thể khai thác một lỗ hổng nhỏ để đạt được những thiệt hại cực lớn. Và chỉ cần một malware nhỏ bé cũng đủ để tấn công vô vàn hệ thống lớn.
2. Technical debt
Các công ty khi bắt đầu triển khai một giải pháp doanh nghiệp mới thường bỏ qua một số bước quan trọng. Có thể là một phần mềm, một triển khai cloud hay một web server mới. Ngành công nghiệp CNTT lâu nay đã xác định rõ các bước quan trọng mà các tổ chức cần đi theo để tạo ra phần mềm và các dịch vụ an toàn. Đáng buồn là, các tổ chức lại thường bỏ qua những bước quan trọng nhất. Chỉ để tiết kiệm một chút thời gian hay tiền bạc.
Mỗi lần như vậy, các tổ chức này được xem là đang chịu một khoản “nợ kỹ thuật”. Dĩ nhiên, có nợ thì phải trả nợ. Nếu tổ chức không trả lại khoản nợ ấy, bằng cách sửa phần mềm hay cấu hình, các bảo mật dịch vụ quan trọng…, tổ chức ấy sẽ phải chịu hậu quả. Khi đó, họ sẽ trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng.
Một ví dụ về nợ kĩ thuật có thể được tìm thấy ở các thiết bị IoT. Chúng thường được trang bị khả năng mạng mạnh mẽ. Nhưng lại không có mật khẩu mặc định. Vì vậy, các hacker có thể dễ dàng tranh thủ đưa các thiết bị này vào botnet. Nhưng những người phải trả món nợ kỹ thuật này lại chính là người dùng của các doanh nghiệp ấy.
3. Độ phức tạp (Complexity)
Các hệ thống với độ phức tạp cao thường sẽ khó để quản lý và theo dõi, đặc biệt là với các hệ thống được tạo ra quá vội vàng, cẩu thả. Sự tinh tế đúng là cần thiế, nhưng khi chúng ta tạo ra nhiều hệ thống kết nối hơn, sự phức tạp này lại có thể khiến chúng ta mất đi quyền kiểm soát thông tin của mình.
Các lỗi xảy ra thường dẫn đến những phần mềm bị dính bug. Khi các phần mềm này được kết nối với các cloud khác, các bug sẽ lan rộng ra các quy mô lớn hơn nữa.
Dưới đây là các bài viết liên quan đến bug và các lỗi thường gặp ở website mà bạn có thể tham khảo:
Công cụ tấn công DoS, DDoS
Dưới đây là 7 công cụ tấn công DoS, DDoS thông dụng nhất thường được các tin tặc sử dụng hiện nay:
Tên | Loại công cụ | Mô tả | Đặc điểm |
SolarWinds Security Event Manager (SEM) | Công cụ phòng ngừa và giảm thiểu DDoS | Theo dõi nhật ký sự cố từ nhiều nguồn để xác định và dừng các hành động DDoS. | – Tính năng phản hồi tự động để gửi cảnh báo, chặn IP hoặc đóng tài khoản. – Cấu hình tùy chọn bằng cách sử dụng các hộp kiểm. – Giữ nhật ký và sự kiện ở định dạng chỉ đọc (không thể thay đổi) và đã được mã hóa + nén. – Là nguồn thông tin chính xác duy nhất cho các cuộc điều tra sau vi phạm và giảm thiểu DDoS. – Cho phép bạn tùy chỉnh các bộ lọc theo khung thời gian, tài khoản/IP cụ thể hoặc kết hợp các tham số. |
DOSIM | Công cụ mô phỏng DDoS | Mô phỏng một cuộc tấn công DDoS để kiểm tra tính bảo mật của website và mạng. | – Tấn công máy chủ bằng cách tái tạo nhiều máy chủ zombie kết nối TCP hoàn chỉnh với máy chủ. – Có thể thực hiện tấn công HTTP DDoS bằng các yêu cầu hợp lệ và cả không hợp lệ. – Có thể thực hiện một cuộc tấn công vào lớp ứng dụng. |
HULK | Công cụ tấn công DoS web server cho mục đích nghiên cứu | Tạo ra lưu lượng truy cập bất thường và bí ẩn, gây quá tải cho web server. | – Có thể bỏ qua công cụ cache. – Tạo ra lưu lượng truy cập lớn và bí ẩn vào máy chủ web. |
Slowloris | Công cụ tấn công DDoS | Cuộc tấn công DDoS với tốc độ chậm nhằm làm cho máy chủ ngừng hoạt động. | – Gửi lưu lượng HTTP được ủy quyền đến máy chủ. – Không ảnh hưởng đến các dịch vụ và port khác trên mạng mục tiêu. – Giữ kết nối tới những kết nối đang mở với số lượng lớn và trong thời gian dài. – Gửi yêu cầu cục bộ. – Khi máy chủ luôn mở các kết nối sai sẽ khiến nó bị tràn kết nối và từ chối yêu cầu của kết nối bình thường. |
Tor’s Hammer | Công cụ tấn công DDoS cho mục đích nghiên cứu | Sử dụng mạng Tor để ẩn danh, tấn công bằng máy chủ Apache và IIS. | – Sử dụng 127.0.0.1:9050 để thực thi cuộc tấn công một cách ẩn danh thông qua Tor. – Cuộc tấn công có thể được thực hiện trên máy chủ Apache và IIS. |
Xoic | Công cụ tấn công DDoS vào các website nhỏ | Thực hiện các cuộc tấn công DDoS bằng cách sử dụng TCP, ICMP, UDP, HTTP hoặc các giao thức khác. | – Dễ dàng sử dụng. – Có 3 chế độ tấn công: Chế độ thử nghiệm, chế độ tấn công DoS bình thường và chế độ tấn công DoS bằng tin nhắn TCP, HTTP, UDP hoặc ICMP. |
LOIC | Công cụ tấn công DDoS miễn phí và phổ biến nhất | Yêu cầu thông tin từ máy chủ bằng cách sử dụng UDP, TCP và HTTP. | – Rất dễ dàng sử dụng. – Gửi yêu cầu UDP, TCP và HTTP đến máy chủ. – Có thể thực hiện cuộc tấn công dựa trên URL hoặc địa chỉ IP của máy chủ. – Website sẽ ngừng hoạt động chỉ trong vòng vài giây. – Không ẩn địa chỉ IP vì có thể biến máy chủ proxy thành mục tiêu tấn công. |
Dấu hiệu nhận biết cuộc tấn công DDoS
Cách tốt nhất để phát hiện và xác định một cuộc tấn công DDoS là thông qua giám sát và phân tích lưu lượng mạng. Để thực hiện điều này, bạn có thể sử dụng tường lửa hoặc hệ thống phát hiện xâm nhập. Thậm chí, các quản trị viên còn có khả năng thiết lập các quy tắc cảnh báo để phát hiện sự tăng lên của lưu lượng truy cập bất thường, đồng thời xác định nguồn lưu lượng hoặc loại bỏ các gói mạng đáp ứng một tiêu chí nhất định.
Các dấu hiệu của cuộc tấn công DoS có thể giống với các vấn đề liên quan đến tính khả dụng của mạng, ví dụ như sự cố kỹ thuật hoặc mạng đang được tiến hành bảo trì. Tuy nhiên, sự xuất hiện của các vấn đề dưới đây có thể là dấu hiệu của một cuộc tấn công DoS hoặc DDoS:
- Hiệu suất mạng chậm bất thường.
- Dịch vụ mạng hay website không sẵn sàng sử dụng.
- Không thể truy cập vào bất kỳ website nào.
- Một địa chỉ IP gửi số lượng lớn yêu cầu bất thường trong một khoảng thời gian ngắn.
- Máy chủ phản hồi với mã lỗi 503 do dịch vụ bị ngừng hoạt động.
- Phân tích nhật ký mạng cho thấy sự gia tăng đột ngột trong lưu lượng truy cập.
- Xuất hiện các kiểu lưu lượng truy cập kỳ lạ, ví dụ như tăng cao vào các giờ lẻ trong ngày hoặc xuất hiện các kiểu lưu lượng truy cập không bình thường.
Cách để phòng chống tấn công DDoS hiệu quả
Mối quan tâm chính trong việc giảm thiểu một cuộc tấn công DDoS là gì? Đó chính là phân biệt được giữa lưu lượng tấn công và lưu lượng truy cập bình thường.
Ví dụ: Trang web của một công ty nhận được nhiều sự quan tâm của mọi người. Tuy nhiên, không nên cắt đứt tất cả lưu lượng truy cập. Trừ khi công ty đó đột nhiên có sự gia tăng lưu lượng truy cập từ kẻ xấu được biết trước. Lúc này, những nỗ lực để giảm bớt một cuộc tấn công là cần thiết.
Khó khăn nằm ở việc phân biệt khách hàng thực sự và lưu lượng tấn công. Dưới đây là một số cách giúp bạn phòng chống tấn công DDoS hiệu quả, mời bạn cùng tham khảo:
Sử dụng dịch vụ hosting cao cấp
Sử dụng nguồn hosting cao cấp có thể giúp máy chủ của bạn kịp thời ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS, bởi nhà cung cấp host sẽ cung cấp máy chủ host, cấu hình hoạt động cao cấp hơn và tính bảo mật sẽ được cải thiện rất nhiều.
Hosting Cao Cấp tại Vietnix là một trong những sản phẩm được tích hợp với Anti DDoS toàn diện giúp chống tấn công DDoS hiệu quả, giúp website luôn hoạt động ổn định.
Ngoài ra, còn có các chức năng và tính năng đi kèm khác, như sử dụng 100% ổ cứng NVMe, tích hợp công nghệ Two Factor Authentication – xác thực hai yếu tố, Imunify360 ngăn chặn các cuộc tấn công và quét phần mềm độc hại; bảo vệ an ninh đa lớp, tính năng Jetbackup giúp sao lưu tự động mỗi ngày, chứng chỉ SSL miễn phí;… khiến Hosting Cao Cấp trở thành sản phẩm được nhiều người quan tâm và đánh giá cao.