Email Doanh NghiệpSSLFirewall Anti DDoS

NỘI DUNG

Banner blog lễ 30.4 và 1.5

Tổng hợp 16 cách bảo mật VPS Linux và VPS Windows toàn diện cho nhà quản trị

Hưng Nguyễn

Đã kiểm duyệt nội dung

Ngày đăng:19/11/2025
Lượt xem

Quy trình sản xuất nội dung

Đánh giá

[esi kkstarratings]
Speed optimizer 2

Bảo mật VPS là quá trình bảo vệ máy chủ ảo trước các mối nguy hại mạng như tấn công, xâm nhập và rò rỉ dữ liệu, giúp hệ thống luôn an toàn, ổn định. Áp dụng các giải pháp bảo mật VPS không chỉ bảo vệ thông tin doanh nghiệp mà còn nâng cao hiệu suất vận hành. Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn tăng cường bảo mật VPS toàn diện, chi tiết danh cho nhà quản trị.

Những điểm chính

  • Các biện pháp bảo mật cốt lõi: Tập trung vào việc thay đổi port mặc định, sử dụng xác thực SSH key, đặt mật khẩu mạnh và cập nhật hệ điều hành, phần mềm thường xuyên.
  • Các biện pháp bảo mật bổ sung: Gồm việc cài đặt phần mềm chống mã độc, triển khai các giải pháp chống tấn công Brute Force, thường xuyên sao lưu dữ liệu và cài đặt chứng chỉ SSL.
  • Tầm quan trọng của bảo mật VPS: Thấy rõ tại sao việc bảo mật VPS là yếu tố sống còn để bảo vệ dữ liệu, đảm bảo dịch vụ ổn định và duy trì uy tín thương hiệu.
  • Các mối đe dọa phổ biến: Nhận diện các hình thức tấn công thường gặp như Brute Force, Malware và DDoS để hiểu rõ những rủi ro bạn đang đối mặt.
  • Vai trò của nhà cung cấp VPS: Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của nhà cung cấp trong việc bảo mật hạ tầng nền tảng, giúp bạn lựa chọn đối tác tin cậy.
  • Biết đến Vietnix là nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ và bảo mật chất lượng cao.
  • Câu hỏi thường gặp: Giải đáp thắc mắc liên quan đến bảo mật VPS Linux và Windows.
những điểm chính

Dưới đây là những kỹ thuật bảo mật cơ bản và quan trọng nhất dành cho VPS. Cụ thể như sau:

1. Thay đổi port SSH/RDP mặc định và vô hiệu hóa tài khoản root login

Port mặc định (SSH port 22, RDP port 3389) và tài khoản root/Administrator là mục tiêu bị các công cụ quét tự động dò tìm và tấn công đầu tiên:

  1. Đối với SSH (Linux): Bạn hãy chỉnh sửa file cấu hình /etc/ssh/sshd_config, thay đổi Port 22 thành một port khác (ví dụ: 2222), thiết lập PermitRootLogin no để ngăn đăng nhập tài khoản root qua SSH. Trước tiên, bạn cần mở port mới trên Firewall để tránh bị khóa kết nối, sau đó khởi động lại dịch vụ SSH để áp dụng thay đổi.
  2. Đối với RDP (Windows): Bạn nên thay đổi port RDP thông qua Registry Editor hoặc Group Policy, thao tác này cần thực hiện cẩn thận để không ảnh hưởng đến truy cập từ xa.

iconLưu ý

Việc thay đổi port SSH/RDP và vô hiệu hóa đăng nhập root/Administrator đóng vai trò quan trọng, giúp giảm thiểu rủi ro bị tấn công tự động và đảm bảo an toàn cho VPS.

Thay đổi port SSH và vô hiệu hóa root login
Cần thay đổi port SSH và vô hiệu hóa root login

2. Sử dụng xác thực SSH key thay vì mật khẩu (đối với Linux)

SSH Key an toàn hơn mật khẩu truyền thống và có thể chống tấn công Brute Force hiệu quả. Trong đó, private key sẽ được lưu ở máy client, còn public key lưu trên server. Các bước thực hiện như sau:

  1. Bạn tạo cặp key trên client, sau đó đưa khóa công khai lên VPS. Public key sẽ được đặt trong tệp authorized_keys nằm trong thư mục .ssh của người dùng trên VPS (ví dụ: ~/.ssh/authorized_keys).
  2. Bạn cần chỉnh sửa tệp cấu hình của SSH server (thường là sshd_config). Đảm bảo rằng SSH server ưu tiên sử dụng khóa để xác thực. Bạn có thể kiểm tra dòng PubkeyAuthentication yes (hoặc bỏ dấu # nếu bị ghi chú) và chắc chắn rằng giá trị được đặt là yes.
  3. Để tăng cường bảo mật, bạn nên tắt tính năng đăng nhập bằng mật khẩu. Tìm dòng PasswordAuthentication và đổi giá trị thành no. Nếu dòng bị ghi chú bằng dấu #, hãy bỏ dấu # và đổi thành no.
Cơ chế xác thực SSH key
Cơ chế xác thực SSH key

3. Đặt mật khẩu mạnh và chính sách mật khẩu an toàn

Bạn nên đặt mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ (ví dụ 3-6 tháng) để đảm bảo bảo mật cao nhất. Cách đặt mật khẩu mạnh như sau:

  • Độ dài tối thiểu 12-15 ký tự.
  • Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số, ký tự đặc biệt.
  • Không dùng thông tin cá nhân, từ điển.
  • Mỗi tài khoản/dịch vụ một mật khẩu riêng.

4. Tạo người dùng với quyền hạn chế

Bạn chỉ cấp đúng quyền cần thiết cho từng tài khoản người dùng hoặc dịch vụ, tránh phân quyền không cần thiết dẫn đến rủi ro bảo mật. Đồng thời tạo tài khoản người dùng thông thường để thực hiện các thao tác hàng ngày, không nên sử dụng tài khoản quản trị cao nhất cho công việc thường nhật.

Ngoài ra, bạn cũng nên sử dụng sudo (Linux) hoặc Run as Administrator (Windows Server) khi cần quyền cao. Phương án này thay thế cho việc đăng nhập trực tiếp bằng tài khoản quản trị cao nhất, qua đó giúp giảm thiểu thiệt hại nếu một tài khoản bị xâm phạm.

5. Luôn cập nhật hệ điều hành và phần mềm trên VPS

Các bản cập nhật thường xuyên giúp vá các lỗ hổng bảo mật quan trọng. Việc bỏ qua cập nhật phần mềm và hệ điều hành đồng nghĩa với việc tự đặt hệ thống vào nguy cơ bị tấn công:

  • Phạm vi: Hệ điều hành, web server (Apache, Nginx), PHP, MySQL, các ứng dụng. Bạn nên thiết lập cập nhật tự động cho bản vá an ninh, kiểm tra và cài đặt thủ công định kỳ và luôn backup trước khi cập nhật lớn.
  • Lệnh cơ bản:
    • Ubuntu/Debian: sudo apt update && sudo apt upgrade
    • CentOS/RHEL: sudo yum update (hoặc sudo dnf update)
    • Windows Server: Sử dụng Windows Update.
Cần thường xuyên cập nhật hệ điều hành cho VPS
Cần thường xuyên cập nhật hệ điều hành cho VPS

6. Cài đặt và cấu hình tường lửa (Firewall) cho VPS

Việc cấu hình tường lửa sẽ giúp bạn kiểm soát lưu lượng tấn công mạng ra vào VPS. Cụ thể như sau:

  • Nguyên tắc: Bạn mặc định chặn tất cả, sau đó chỉ mở các port cần thiết (SSH đã đổi, HTTP/80, HTTPS/443).
  • Công cụ:
    • Linux: UFW, iptables, firewalld.
    • Windows: Windows Defender Firewall.
  • Ví dụ UFW:
sudo ufw enable
sudo ufw default deny incoming
sudo ufw default allow outgoing
sudo ufw allow /tcp
sudo ufw allow http
sudo ufw allow https
sudo ufw status
Cách Firewall kiểm soát lưu lượng truy cập
Cách Firewall kiểm soát lưu lượng truy cập

7. Bổ sung xác thực đa yếu tố (MFA)

MFA sẽ yêu cầu bạn nhập thêm một mã xác thực từ thiết bị cá nhân (như điện thoại) sau khi nhập mật khẩu. Lớp bảo vệ này giúp tài khoản của bạn an toàn hơn rất nhiều, chống lại các cuộc tấn công dò mật khẩu Brute Force và bảo vệ dữ liệu ngay cả khi mật khẩu của bạn bị lộ. Bạn có thể dễ dàng tích hợp các ứng dụng như Google Authenticator hoặc Authy cho cả SSH và các dịch vụ web.

8. Vô hiệu hóa các giao thức và dịch vụ không sử dụng

Mỗi dịch vụ không cần thiết đang chạy trên máy chủ đều là một điểm yếu tiềm tàng về bảo mật. Ví dụ, giao thức chia sẻ tệp SMB từng là mục tiêu của các cuộc tấn công mã độc tống tiền quy mô lớn. Do đó, việc chủ động rà soát và vô hiệu hóa các giao thức không sử dụng là một bước quan trọng để gia cố an ninh cho hệ thống.

9. Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ uy tín

Sự an toàn của một máy chủ ảo bắt nguồn từ chính nền tảng của nhà cung cấp dịch vụ. Một nhà cung cấp uy tín sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo an ninh ở tầng vật lý, bảo vệ hạ tầng mạng và duy trì bảo mật cho lớp ảo hóa. Việc lựa chọn một đơn vị có cam kết rõ ràng về bảo mật sẽ tạo ra một nền tảng vững chắc, giúp các biện pháp bảo vệ mà bạn tự triển khai trở nên hiệu quả hơn.

Sau khi nắm được các phương pháp bảo mật VPS cơ bản, để tăng độ an toàn cho hệ thống, bạn có thể cân nhắc nâng cấp lên VPS AMD của Vietnix để tối ưu hiệu năng và giảm thiểu rủi ro vận hành. Dịch vụ web hosting này sử dụng CPU AMD EPYC Gen 3 với số lượng lõi lớn và khả năng xử lý đa luồng mạnh mẽ, phù hợp cho các ứng dụng cần sức mạnh tính toán cao. Kết hợp với ổ cứng NVMe Enterprise nhanh gấp nhiều lần SSD thông thường cùng đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ 24/7, VPS AMD mang đến môi trường vận hành ổn định, tốc độ cao và an toàn hơn cho mọi tác vụ quan trọng trên máy chủ của bạn.

Ngoài các biện pháp cốt lõi, những lớp bảo mật hệ thống VPS nâng cao dưới đây sẽ giúp hệ thống của bạn an toàn và bảo mật hơn:

1. Cài đặt phần mềm chống mã độc

Cài đặt phần mềm chống mã độc và thường xuyên quét hệ thống là bước quan trọng để bảo vệ VPS khỏi các mối nguy về virus, Trojan và Malware. Dưới đây là các công cụ bạn nên sử dụng để chống mã độc, quét hệ thống định kỳ:

  • Đối với Windows: Windows Defender, Malwarebytes Anti-Malware, Symantec Endpoint Protection, Kaspersky Endpoint Security for Business, hoặc Bitdefender GravityZone.
  • Đối với Linux: ClamAV, Maldet (Linux Malware Detect), Rootkit Hunter.

iconLưu ý

Luôn cập nhật cơ sở dữ liệu virus của phần mềm chống mã độc và thực hiện quét định kỳ để phát hiện, xử lý sớm các mối nguy tiềm ẩn.

2. Triển khai giải pháp chống tấn công Brute Force

Fail2ban trên Linux có nhiệm vụ giám sát log file, phát hiện các trường hợp đăng nhập thất bại liên tục từ một địa chỉ IP và tự động chặn IP đó thông qua Firewall. Cụ thể, giải pháp này giúp giảm tải hệ thống, đồng thời ngăn chặn hiệu quả các cuộc tấn công dò đoán mật khẩu tự động.

Bạn cần cài đặt gói Fail2ban, sau đó tạo file cấu hình local (ví dụ: jail.local). Đồng thời, bạn nên tùy chỉnh các thông số quan trọng như maxretry (số lần thử tối đa) và bantime (thời gian chặn IP) để phù hợp với nhu cầu bảo mật của hệ thống. Kết hợp Fail2Ban với việc thay đổi port SSH và sử dụng SSH key sẽ tạo ra một lớp phòng thủ mạnh mẽ cho VPS Linux của bạn.

Cách hoạt động của Fail2ban và Firewall
Cách hoạt động của Fail2ban và Firewall

3. Thường xuyên backup dữ liệu quan trọng

Backup dữ liệu VPS đóng vai trò trong việc bảo vệ, lưu trữ dữ liệu khi hệ thống gặp sự cố:

  • Phạm vi backup: Toàn bộ VPS (snapshot) hoặc dữ liệu quan trọng (mã nguồn, cơ sở dữ liệu).
  • Tần suất: Định kỳ (hàng ngày, hàng tuần) và lưu trữ ở nơi an toàn, tách biệt.
  • Kiểm tra: Định kỳ thử khôi phục dữ liệu để đảm bảo backup thực sự sử dụng được khi cần thiết.

4. Cài đặt chứng chỉ SSL/TLS cho website/ứng dụng

Cài đặt chứng chỉ SSL/TLS cho website hoặc ứng dụng giúp mã hóa toàn bộ dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt của người dùng và VPS, bảo đảm an toàn cho kết nối web (HTTPS). Việc sử dụng SSL/TLS giúp tăng uy tín cho website thông qua biểu tượng ổ khóa xanh trên trình duyệt, đồng thời cải thiện thứ hạng SEO nhờ Google ưu tiên các trang bảo mật.

Các loại chứng chỉ phổ biến thường được sử dụng gồm Domain Validation (DV), Organization Validation (OV) và Extended Validation (EV). Trong đó, Let’s Encrypt là lựa chọn SSL miễn phí được sử dụng rộng rãi hiện nay. Bạn có thể dễ dàng mua chứng chỉ SSL theo nhu cầu tại website Vietnix.

ssl b

CHỨNG CHỈ SSL – MÃ HÓA KẾT NỐI, AN TOÀN TUYỆT ĐỐI!

Đảm bảo website của bạn luôn được bảo vệ với chứng chỉ SSL chất lượng cao.

Mua ngay

5. Giám sát hoạt động VPS và nhật ký hệ thống

Giám sát hoạt động VPS cùng nhật ký hệ thống là giải pháp quan trọng giúp phát hiện sớm những hành vi bất thường hoặc dấu hiệu xâm nhập trái phép vào máy chủ. Những thành phần cần giám sát thường là tài nguyên hệ thống (CPU, RAM, băng thông mạng), log đăng nhập, log web server và log Firewall. Bạn có thể sử dụng các công cụ như top, htop để theo dõi tài nguyên hệ thống; journalctllogwatch để giám sát và quản lý nhật ký hệ thống.

iconLưu ý

Nên thiết lập cảnh báo tự động cho các sự kiện bất thường, và chủ động kiểm tra, rà soát log theo định kỳ để phát hiện sớm nguy cơ. Việc giám sát tài nguyên hệ thống bao gồm cả CPU, RAM và các kết nối mạng.

6. Chặn truy cập từ các vị trí địa lý không cần thiết

Nếu dịch vụ của bạn chỉ phục vụ người dùng trong một khu vực địa lý nhất định, thì việc cấu hình tường lửa để chặn IP truy cập từ các quốc gia khác là một biện pháp phòng thủ hiệu quả. Hành động này giúp thu hẹp đáng kể bề mặt tấn công của hệ thống, đồng thời ngăn chặn một lượng lớn các cuộc tấn công tự động từ các mạng botnet toàn cầu.

7. Triển khai các giải pháp bảo mật chuyên dụng

Việc tích hợp các giải pháp bảo mật chuyên dụng sẽ giúp hoàn thiện chiến lược phòng thủ của bạn. Các công cụ này bao gồm tường lửa ứng dụng Web (WAF), giúp bảo vệ các trang web khỏi những cuộc tấn công ở tầng ứng dụng và các dịch vụ chống DDoS nâng cao, giúp đảm bảo tính sẵn sàng của hệ thống trước các cuộc tấn công quy mô lớn.

Giải pháp tường lửa ứng dụng Web (WAF)
Giải pháp tường lửa ứng dụng Web (WAF)

Tại Vietnix, dịch vụ Firewall Anti DDoS được phát triển dựa trên nền tảng công nghệ độc quyền và hơn 12 năm kinh nghiệm thực chiến tại thị trường Việt Nam. Nền tảng này được thiết kế để chủ động vô hiệu hóa các mối đe dọa, đảm bảo tính liên tục và an toàn cho hạ tầng của doanh nghiệp.

Bảo mật VPS có vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình vận hành và phát triển hệ thống website và ứng dụng của doanh nghiệp. Một số vai trò điển hình như sau:

1. Bảo vệ dữ liệu quan trọng trên VPS

VPS thường lưu trữ dữ liệu quan trọng như thông tin cá nhân khách hàng, cơ sở dữ liệu kinh doanh, mã nguồn ứng dụng. Việc rò rỉ hoặc mất mát những dữ liệu này có thể gây thiệt hại nghiêm trọng về tài chính và pháp lý. VPS được thiết kế với các lớp bảo vệ an toàn sẽ giúp bạn an tâm hơn.

2. Đảm bảo hoạt động ổn định của website/ứng dụng

Các cuộc tấn công như DDoS hoặc lây nhiễm mã độc có thể gây ra downtime, làm gián đoạn dịch vụ, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và doanh thu của bạn. Vì vậy, việc bảo mật VPS là rất quan trọng giúp duy trì hoạt động ổn định cho hệ thống.

3. Tránh bị lây nhiễm mã độc, spam

VPS bị xâm phạm có thể bị lợi dụng để phát tán mã độc, spam email hoặc thực hiện các hành vi lừa đảo, làm suy giảm uy tín thương hiệu và mất niềm tin từ khách hàng. Do đó, một VPS an toàn là nền tảng cho một thương hiệu đáng tin cậy.

4. Tránh thiệt hại tài chính

Sự cố bảo mật VPS có thể dẫn đến thiệt hại tài chính đáng kể, bao gồm chi phí khôi phục dữ liệu, thuê chuyên gia, mất doanh thu do gián đoạn và các khoản phạt tiềm ẩn do vi phạm dữ liệu. Vì lý do này, việc bảo mật cho VPS là đầu tư cho sự an toàn tài chính.

Tầm quan trọng của bảo mật VPS
Tầm quan trọng của bảo mật VPS

Nhận diện các lỗi bảo mật VPS và hiểu rõ cách VPS bị tấn công là bước đầu tiên để phòng vệ hiệu quả. Dưới đây là những mối đe dọa an ninh mạng phổ biến mà bạn cần lưu ý:

1. Tấn công brute force vào SSH/RDP

Tấn công Brute Force là kỹ thuật thử liên tục các tổ hợp mật khẩu để giành quyền truy cập vào dịch vụ SSH (Secure Shell – giao thức kết nối an toàn cho Linux) hoặc RDP (Remote Desktop Protocol – Giao thức máy tính từ xa cho Windows). Đây là kiểu tấn công phổ biến do tin tặc dễ dàng tự động hóa việc dò mật khẩu VPS nếu mật khẩu yếu.

2. Lỗ hổng phần mềm và hệ điều hành

Các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm (web server, cơ sở dữ liệu, ứng dụng) và bảo mật hệ điều hành (Linux, Windows Server) nếu không được cập nhật phần mềm và bản vá lỗi (patch) kịp thời sẽ tạo cơ hội cho kẻ tấn công khai thác. Các bản cập nhật thường vá lỗ hổng bảo mật nên nếu bỏ qua cập nhật phần mềm và cập nhật hệ điều hành là tự đặt mình vào rủi ro.

3. Tấn công DDoS

Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service – Tấn công từ chối dịch vụ phân tán) làm quá tải tài nguyên VPS bằng cách gửi một lượng lớn yêu cầu từ nhiều nguồn khác nhau. Loại tấn công này khiến dịch vụ không thể truy cập

4. Mã độc

Các loại mã độc và virus có thể lây nhiễm qua các lỗ hổng, email lừa đảo hoặc phần mềm không rõ nguồn gốc, nhằm mục đích phá hoại hệ thống và đánh cắp dữ liệu. Cụ thể như sau:

  • Virus: Chương trình tự nhân bản và lây nhiễm vào các file khác.
  • Malware: Thuật ngữ chung cho các phần mềm xâm nhập và phá hoại hệ thống.
  • Ransomware (Mã độc tống tiền): Mã hóa dữ liệu và đòi tiền chuộc để giải mã.

5. Lỗi cấu hình bảo mật

Việc cấu hình bảo mật VPS sai lầm như để mở các cổng dịch vụ mạng không cần thiết hoặc cấp quản lý quyền truy cập quá rộng cho người dùng/dịch vụ tạo ra những điểm yếu dễ bị khai thác. Nếu bạn là người mới bắt đầu nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia về vận hành máy chủ để tránh cách sai xót cơ bản.

Các mối đe dọa bảo mật VPS thường gặp
Các mối đe dọa bảo mật VPS thường gặp

Vai trò của nhà cung cấp trong việc hỗ trợ bảo mật VPS

Trong mô hình dịch vụ VPS, bảo mật là một trách nhiệm chung giữa nhà cung cấp và người sử dụng. Trong khi người dùng chịu trách nhiệm bảo vệ ứng dụng, mã nguồn và dữ liệu của mình, nhà cung cấp đóng vai trò nền tảng, xây dựng một môi trường an toàn ngay từ gốc. Dưới đây là những trách nhiệm cốt lõi của một nhà cung cấp trong việc hỗ trợ bảo mật cho khách hàng:

  • Bảo mật hạ tầng vật lý: Đảm bảo an ninh tuyệt đối cho trung tâm dữ liệu (Datacenter), bao gồm: Kiểm soát ra vào, hệ thống điện, làm mát và phòng chống thiên tai để máy chủ vật lý luôn được bảo vệ.
  • Bảo vệ an ninh mạng: Xây dựng và duy trì một hệ thống mạng vững chắc, tích hợp các giải pháp chống tấn công DDoS ở lớp mạng để ngăn chặn các mối đe dọa từ bên ngoài trước khi chúng tiếp cận được VPS của khách hàng.
  • Bảo mật nền tảng ảo hóa (Hypervisor): Chịu trách nhiệm bảo mật lớp công nghệ ảo hóa cốt lõi, đảm bảo các VPS được cô lập hoàn toàn với nhau, ngăn chặn nguy cơ tấn công chéo giữa các tài khoản trên cùng một máy chủ vật lý.
  • Cung cấp hệ điều hành và template an toàn: Cung cấp các phiên bản hệ điều hành (template) sạch, đã được cập nhật các bản vá bảo mật mới nhất, giúp khách hàng có một khởi đầu an toàn khi triển khai VPS.
  • Trang bị công cụ bảo mật cơ bản: Tích hợp sẵn các công cụ cần thiết như tường lửa để khách hàng có thể tự cấu hình quy tắc truy cập, giúp kiểm soát luồng dữ liệu ra vào VPS.
  • Cung cấp giải pháp sao lưu và phục hồi: Đưa ra các tùy chọn sao lưu tự động, giúp khách hàng có thể nhanh chóng khôi phục dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố bảo mật như tấn công ransomware hoặc lỗi do con người.
  • Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên môn cao: Đội ngũ hỗ trợ cung cấp các tư vấn về phương pháp bảo mật tốt nhất, đồng thời hỗ trợ khách hàng trong việc cấu hình và xử lý các sự cố an ninh khi cần thiết.
Vai trò của nhà cung cấp VPS trong việc hỗ trợ bảo mật nền tảng
Vai trò của nhà cung cấp VPS trong việc hỗ trợ bảo mật nền tảng

Vietnix – Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ và bảo mật chất lượng cao

Vietnix cung cấp giải pháp lưu trữ toàn diện với hosting và cho thuê VPS được tối ưu cho hiệu suất, độ ổn định và khả năng mở rộng, giúp website và hệ thống doanh nghiệp vận hành mượt mà. Đồng thời, dịch vụ Firewall Anti DDoS của Vietnix bảo vệ hạ tầng khỏi các cuộc tấn công mạng, đảm bảo an toàn và liên tục cho website, ứng dụng và dữ liệu quan trọng. Với hạ tầng hiện đại, công nghệ tiên tiến và hỗ trợ kỹ thuật 24/7, Vietnix là lựa chọn tin cậy để phát triển trực tuyến an toàn và bền vững. Liên hệ ngay!

Thông tin liên hệ:

  • Website: https://vietnix.vn/
  • Hotline: 1800 1093
  • Email: sales@vietnix.com.vn
  • Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh

Câu hỏi thường gặp

Vì sao cần bảo mật VPS ngay từ khi triển khai?

Việc bảo mật VPS ngay từ khi triển khai sẽ giúp bạn ngăn chặn mất dữ liệu, xâm nhập trái phép và duy trì hiệu suất ổn định cho hệ thống.

Có nên sử dụng phần mềm miễn phí để bảo vệ VPS không?

Bạn nên cân nhắc cẩn thận việc sử dụng phần mềm miễn phí để bảo vệ VPS vì chúng có thể không cung cấp đủ các tính năng bảo mật nâng cao, dễ gặp lỗ hổng bảo mật mới nhất và có thể tốn tài nguyên hệ thống hơn so với giải pháp trả phí. Thay vào đó, bạn nên ưu tiên các giải pháp bảo mật được cung cấp cùng với dịch vụ VPS hoặc sử dụng các phần mềm miễn phí có uy tín, đáng tin cậy cho Linux như ClamAV. 

Tần suất backup dữ liệu VPS thế nào là hợp lý?

Bạn nên backup định kỳ hàng ngày hoặc hàng tuần, tùy mức độ quan trọng và thay đổi dữ liệu của hệ thống.

Nếu cài đặt bản cập nhật mới gây lỗi cho hệ thống thì xử lý thế nào?

Nếu bản cập nhật mới gây lỗi VPS, bạn cần khôi phục lại phiên bản trước đó từ bản sao lưu, sau đó tắt tính năng tự động cập nhật để ngăn chặn sự cố tương tự và cân nhắc kiểm tra các bản vá lỗi khác hoặc liên hệ nhà cung cấp dịch vụ để được hỗ trợ. 

Bảo mật VPS là yếu tố then chốt giúp bảo vệ dữ liệu, duy trì hoạt động ổn định và tăng uy tín cho hệ thống. Việc chủ động thực hiện các biện pháp bảo mật sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, đảm bảo an toàn cho doanh nghiệp trong môi trường số ngày càng phức tạp. Để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật quản lý VPS hiệu quả, bạn có thể xem thêm các bài dưới đây:

THEO DÕI VÀ CẬP NHẬT CHỦ ĐỀ BẠN QUAN TÂM

Đăng ký ngay để nhận những thông tin mới nhất từ blog của chúng tôi. Đừng bỏ lỡ cơ hội truy cập kiến thức và tin tức hàng ngày

Đánh giá mức độ hữu ích của bài viết

icon 1 sao

Thất vọng

icon 2 sao

Chưa hữu ích

icon 3 sao

Bình thường

icon 4 sao

Hữu ích

icon 5 sao

Rất hữu ích

Hưng Nguyễn

Co-Founder
tại

Kết nối với mình qua

Kết nối với mình qua

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tăng tốc độ website - Nâng tầm giá trị thương hiệu

Banner group
Tăng tốc tải trang

95 điểm

Nâng cao trải nghiệm người dùng

Tăng 8% tỷ lệ chuyển đổi

Thúc đẩy SEO, Google Ads hiệu quả

Tăng tốc ngay

SẢN PHẨM NỔI BẬT

Icon tab

MAXSPEED HOSTING

TĂNG TỐC WEBSITE TOÀN DIỆN

CÔNG NGHỆ ĐỘC QUYỀN

Vector

PHẦN CỨNG MẠNH MẼ

Vector

HỖ TRỢ 24/7

Vector
ĐĂNG KÝ NGAYGroup icon
Pattern

7 NGÀY DÙNG THỬ HOSTING

NẮM BẮT CƠ HỘI, THÀNH CÔNG DẪN LỐI

Cùng trải nghiệm dịch vụ hosting tốc độ cao được hơn 100,000 khách hàng sử dụng

icon popup single post

CẢM ƠN BẠN ĐÃ ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Vietnix sẽ luôn cố gắng cải thiện chất lượng dịch vụ mỗi ngày

ĐÓNG

Đánh giá mức độ hữu ích của bài viết

icon 1 sao

Thất vọng

icon 2 sao

Chưa hữu ích

icon 3 sao

Bình thường

icon 4 sao

Hữu ích

icon 5 sao

Rất hữu ích

Icon
ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký nhận tài liệu mới nhất từ Vietnix!
ĐÓNG

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

Asset

7 NGÀY MIỄN PHÍ

Asset 1

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

Asset

7 NGÀY MIỄN PHÍ

Asset 1
Icon
XÁC NHẬN ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký thông tin thành công. Đội ngũ CSKH sẽ liên hệ trực tiếp để kích hoạt dịch vụ cho bạn nhanh nhất!
ĐÓNG