Trong thế giới công nghệ thông tin đầy biến động ngày nay, việc nắm vững các ngôn ngữ lập trình đã trở thành một điều kiện cơ bản không thể thiếu. Để giúp bạn tiếp cận và thích ứng với nhu cầu ngày càng cao của thị trường việc làm, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về 12 ngôn ngữ lập trình hàng đầu mà các nhà tuyển dụng đang đặc biệt quan tâm. Vietnix sẽ đi qua từng ngôn ngữ, khám phá những đặc trưng riêng biệt, đánh giá độ phức tạp và tìm hiểu cách thức ứng dụng của chúng trong thực tiễn.
Ngôn ngữ lập trình là gì?
Ngôn ngữ lập trình (programming language) là một dạng ngôn ngữ được chuẩn hóa theo một hệ thống quy tắc riêng, thường được sử dụng trong lập trình máy tính.
Mục đích chính là để thực hiện một tập hợp hữu hạn các bước hướng dẫn được xác định cụ thể mà máy tính có thể thực hiện, hay nói đơn giản hơn là để thực hiện các thuật toán. Các thuật toán có thể thực hiện việc điều khiển một thiết bị như máy in, ổ đĩa, robot,… Thực hiện một chức năng phần mềm trên máy tính hay ứng dụng và website.
Lịch sử phát triển và hình thành của ngôn ngữ lập trình
Sự phát triển của các ngôn ngữ lập trình đã khởi nguồn cùng với sự ra đời của máy tính. Trong thế kỷ 19, Charles Babbage tạo ra cấu trúc cho một máy tính, và sau đó Lady Ada Lovelace đã viết ra các thuật toán đầu tiên cho máy tính, nhằm mục đích thực hiện các phép tính tiên tiến.
Vào giai đoạn cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950, chúng ta chứng kiến sự xuất hiện của các ngôn ngữ lập trình sơ khai như Fortran, COBOL và Lisp, đánh dấu bước ngoặt đầu tiên trong việc sử dụng ngôn ngữ lập trình để tạo ra các ứng dụng khoa học tính toán và kiểm soát máy móc.
Tiếp nối, trong thập kỷ 1960, ngôn ngữ Algol được tạo ra, đem lại một cú pháp dễ đọc và dễ hiểu hơn so với những ngôn ngữ trước đây.
Khi bước sang thập niên 1970, ngôn ngữ lập trình C được giới thiệu và nhanh chóng trở thành một trong những ngôn ngữ được ưa chuộng nhất trên toàn cầu.
Trong hai thập kỷ kế tiếp, các ngôn ngữ như Java và Python đã được giới thiệu, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của internet và lập trình web, đã thúc đẩy sự ra đời của PHP, JavaScript và các nền tảng web như Ruby on Rails và Django.
Ở thời điểm hiện tại, có một loạt ngôn ngữ lập trình được ưa chuộng, bao gồm Java, Python, C++, JavaScript, Ruby, Swift, và nhiều ngôn ngữ khác. Cùng với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và Học máy, nhu cầu về khả năng xử lý dữ liệu phức tạp và tối ưu hóa hiệu suất trong lập trình ngày càng cao.
Đến nay, đã có hơn 7000 ngôn ngữ khác nhau được giới thiệu đến nhân loại. Song, chỉ có khoảng 200 trong số đó được ứng dụng rộng rãi và thường xuyên trong lĩnh vực lập trình. Điều này đặt ra một câu hỏi quan trọng sau khi chúng ta đã nắm rõ “Ngôn ngữ lập trình là gì”: “Ngôn ngữ lập trình nào nên được chọn để học?”
Ứng dụng của ngôn ngữ lập trình là gì?
Với xu thế phát triển hiện nay, ngôn ngữ lập trình được đánh giá và nhìn nhận ở một vị thế vô cùng quan trọng đối với khoa học đặc biệt là cuộc sống của con người. Danh sách các ứng dụng có thể kể đến ở thời điểm hiện tại như : Phát triển những ứng dụng tương tích với hoạt động trên Android/ iOS, xây dựng và tạo ra giao diện trang web…
Ngôn ngữ lập trình đang dần có xu thế được ưa chuộng và áp dụng nhiều vào cuộc sống vì khả năng ứng dụng cao, phát triển linh hoạt. Đồng thời, các ứng dụng được tạo ra từ các loại ngôn ngữ lập trình luôn luôn đổi mới và cập nhật về tính năng, lợi ích,… mục đích cuối cùng là cải thiện trải nghiệm người dùng theo hướng tích cực.
Tìm hiểu về cấu trúc và thành phần của ngôn ngữ lập trình
Việc hiểu và lắm rõ được cấu trúc và thành phần của ngôn ngữ lập trình là cực kì quan trong với bất cứ một người lập trình viên nào. Giúp cho lập trình viên có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ lập trình một cách hiệu quả và chính xác.
1. Tập hợp các ký tự
Trong lập trình, mỗi ngôn ngữ sẽ sử dụng một tập hợp ký hiệu và ký tự đặc thù để tạo nên mã lệnh. Đây gồm các chữ cái, chữ số, các toán tử tính toán, danh sách từ khóa, dấu hiệu định dạng và những ký tự đặc quy như dấu phẩy, dấu chấm, khoảng cách và dấu xuống hàng. Tập hợp ký hiệu này được tùy chỉnh đặc biệt cho từng ngôn ngữ để phù hợp với quy tắc cấu trúc cú pháp của chúng.
2. Quy tắc cú pháp
Cú pháp là hệ thống quy định cách thức tổ chức và trình bày các phần tử lập trình để người viết mã có thể tạo ra code một cách chính xác và hạn chế những sai sót về cú pháp. Những quy định này chi tiết cách đặt tên cho biến, hàm, cấu trúc điều khiển luồng, sử dụng các toán tử và dấu ngăn cách, và cách thức sử dụng khoảng trống và các biểu tượng khác.ể phù hợp với quy tắc cấu trúc cú pháp của chúng.
Cú pháp đóng vai trò là ngôn ngữ giao tiếp giữa lập trình viên và máy tính, và việc áp dụng đúng cú pháp của mỗi ngôn ngữ cụ thể là yếu tố then chốt để tạo nên những chương trình chạy mượt mà và ổn định.
3. Ý nghĩa
Ý nghĩa của một đoạn mã trong lập trình chỉ đến hàm ý và mục đích sử dụng của từng câu lệnh, biểu thức hay cấu trúc lập trình. Ý nghĩa này được xác định qua các quy định của ngôn ngữ lập trình và cú pháp áp dụng. Sự hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa của các cấu trúc lập trình là rất cần thiết để xây dựng và duy trì các phần mềm với chất lượng đảm bảo
Phân loại ngôn ngữ lập trình
Ngôn ngữ máy – Machine language
Ngôn ngữ máy – mã máy được nhìn nhận là cơ bản của mọi loại ngôn ngữ lập trình khác. Xuất phát từ việc, đây là ngôn ngữ cơ sở cho bộ vi xử lý. Ngôn ngữ máy hiển thị thông qua dạng mã nhị phân. Các loại ngôn ngữ lập trình khác đến cuối đều vẫn sẽ được chuyển thành dạng ngôn ngữ máy trước khi hoàn thiện chương trình.
Hợp ngữ – Assembly language
Hợp ngữ đây được xem là một trong số ngôn ngữ lập trình bậc thấp. Hợp ngữ được đánh giá thấp vì khá phức tạp, bị chi phối bởi những loại vi xử lý khác nhau, kèm theo đó là công cụ hợp dịch để dịch từ hợp ngữ ra ngôn ngữ máy ở giai đoạn phát triển chương trình.
Hiện tại, hợp ngữ đang dành đánh mất phong độ và không được đánh giá cao so với các ngôn ngữ lập trình khác mặc dù ban đầu nó được viết bằng những từ viết tắt trong tiếng Anh.
Ngôn ngữ lập trình bậc cao – High-level programming language
So với 2 loại ngôn ngữ vừa kể trên thì ngôn ngữ lập trình bậc cao được biết đến thông qua tính hiện đại, sự tự nhiên, khă năng độc lập. Đặc biệt, là ngôn ngữ này không bị chi phối bởi công cụ dịch và những thiết bị sử dụng. C, C++, Java, Pascal, PHP, Visual Basic… là một trong số nhiều loại ngôn ngữ lập trình thông dụng hiện nay.
Bên cạnh đó, dựa theo cách thức xây dựng và thực hiện ngôn ngữ lập trình có thể chia làm 3 loại như sau:
- Ngôn ngữ lập trình tuyến tính: Là loại ngôn ngữ lập trình vận hành theo trình tự viết các lệnh, từ đầu tới cuối, trước tới sau..
- Ngôn ngữ lập trình hướng cấu trúc: Vận hành theo các cụm chương trình con, phân chia ra từ chương trình chính.
- Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng: Là loại ngôn ngữ lập trình hoạt động xoáy sâu vào đối tượng; cơ sở để giải thuật chính là đối tượng.
Có rất nhiều ngôn ngữ lập trình được phát triển mỗi năm. Bài viết này không thể chia sẻ chi tiết hết tất cả các loại ngôn ngữ lập trình nhưng sẽ giúp bạn tóm tắt ngắn gọn đặc điểm chức năng của 12 ngôn ngữ lập trình phổ biến và được sử dụng nhiều nhất hiện nay.
Đặc trưng cơ bản của các ngôn ngữ lập trình phổ biến
1. Cấu trúc và dữ liệu
Trong lập trình, việc nhận biết các phân loại dữ liệu cơ bản là một yếu tố cốt lõi. Chúng xác định phương pháp lưu trữ và quản lý dữ liệu trong một ứng dụng. Dưới đây là 4 kiểu dữ liệu thông dụng:
- Dữ liệu số nguyên (integer): Dùng để biểu thị các số không bao gồm phần thập phân.
- Dữ liệu số thực (floating-point): Dùng để biểu thị các số có chứa phần thập phân và được tính toán với một mức độ chính xác nhất định.
- Dữ liệu ký tự (character): Dùng để biểu thị ký tự, bao gồm chữ cái, số và các biểu tượng.
- Dữ liệu Boolean (boolean): Dùng để biểu thị hai giá trị cơ bản là đúng hoặc sai.
2. Tên và tham số
Để đảm bảo chương trình hoạt động hiệu quả, việc thiết lập một cách thức nhận diện các phần không gian trống trong bộ nhớ, để sử dụng như một khoản không gian lưu trữ dữ liệu, là điều cần thiết. Một trong những kỹ thuật thông dụng để làm điều này là áp dụng tên biến làm chỉ dấu. Tùy vào từng loại ngôn ngữ lập trình, các không gian trống này có thể được định danh là các biến, hoặc chính xác hơn, là các con trỏ (pointer) mà chúng trỏ đến những khu vực cụ thể trong bộ nhớ mà các biến hoặc nhóm biến đang sử dụng.
3. Câu lệnh về điều kiện
Sau khi đã xác định dữ liệu một cách minh bạch, cần phải chỉ dẫn máy tính về phương pháp xử lý các phép toán liên quan đến dữ liệu đó. Các câu lệnh cơ bản được tạo ra thông qua việc áp dụng các từ ngữ (được quy định bởi ngôn ngữ lập trình) hoặc bằng cách kết hợp các quy tắc ngữ pháp hoặc cấu trúc cú pháp đã được thiết lập. Các câu lệnh này là những thành phần cơ bản của quá trình lập trình.
Tùy vào loại ngôn ngữ lập trình, các câu lệnh này có thể được sắp xếp theo một trình tự nhất định, cho phép tạo ra các chương trình với nhiều chức năng khác nhau. Thêm vào đó, không chỉ có các câu lệnh để tổ chức và biến đổi dữ liệu, mà còn có những loại câu lệnh được thiết kế để quản lý luồng xử lý của chương trình, chẳng hạn như các cấu trúc điều khiển như vòng lặp và kết hợp các hàm khác nhau. Những yếu tố này là nền tảng không thể thiếu của bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào.
4. Tái sử dụng mã nguồn
Phương pháp sử dụng tham chiếu (referencing) đóng vai trò là kỹ thuật áp dụng các con trỏ hoặc tham chiếu nhằm truy cập và điều chỉnh nội dung tại các địa chỉ bộ nhớ cụ thể của biến, thực thể, hoặc các phần tử trong một mảng. Qua việc tham chiếu, việc phân chia và chia sẻ dữ liệu giữa nhiều phần của một ứng dụng trở nên dễ dàng hơn, điều này có hiệu quả cao hơn là sao chép dữ liệu một cách trực tiếp.
Trong các ngôn ngữ lập trình như C++, Java và Python, khái niệm tham chiếu được áp dụng một cách phổ biến, đặc biệt trong việc chuyển giao các tham số vào hàm hoặc khi cấu trúc nên những cấu trúc dữ liệu nhiều tầng cấp. Lợi ích của việc dùng tham chiếu bao gồm hiệu quả cao trong việc quản lý và sử dụng không gian lưu trữ bộ nhớ, đồng thời giảm bớt thời gian và công sức cần thiết cho người lập trình.
Việc tái sử dụng code được tiến hành thông qua việc chia tách code gốc thành các mô-đun nhỏ, có thể dễ dàng tái áp dụng trong các dự án khác. Ngôn ngữ lập trình như Java, Python và C# hỗ trợ các thư viện tiêu chuẩn với mô-đun có sẵn, điều này tạo điều kiện cho việc tái sử dụng một cách hiệu quả.
Top 12 ngôn ngữ lập trình được sử dụng nhiều nhất hiện nay
1. Python
Python là một trong những ngôn ngữ lập trình được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Thích hợp cho người mới bắt đầu bởi vì ngôn ngữ dễ học. Nó là một ngôn ngữ lập trình open-source miễn phí với các module hỗ trợ mở rộng và phát triển cộng đồng, dễ dàng tích hợp với các dịch vụ web, cấu trúc dữ liệu thân thiện với user và GUI-based desktop app. Nó là một ngôn ngữ lập trình phổ biến cho các ứng dụng machine learning và deep learning.
Python được sử dụng để phát triển các gói hình ảnh 2D và hoạt hình 3D như Blender, Inkscape và Autodesk. Nó cũng đã được sử dụng để tạo ra các trò chơi điện tử phổ biến, bao gồm Civilization IV, Vegas Trike và Toontown.
Python được sử dụng cho các ứng dụng khoa học và tính toán như FreeCAD và Abacus cũng như các trang web phổ biến như YouTube, Quora, Pinterest và Instagram. Các nhà phát triển Python kiếm được mức lương trung bình hàng năm khoảng 72.500 USD.
Cấp độ | Biginner |
---|---|
Những kỹ năng cần thiết | Giải quyết vấn đề, tư duy trừu tượng |
Nền tảng | Web, Desktop |
Mức độ phổ biến | Ngày càng trở nên phổ biến |
Ưu điểm | – Linh hoạt, đơn giản dễ học – Ngôn ngữ tự nhiên / trực quan – Các tài liệu hướng dẫn được đánh giá cao – Scripted trái ngược với compiled |
Nhược điểm | – Không bắt đầu với kiến thức cơ bản về lập trình – Hiệu xuất không cao như các ngôn ngữ lập trình khác như C++, C#, Java |
Mức độ sử dụng | Kỹ năng code được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong cả giáo dục kỹ thuật và sử dụng trong kinh doanh |
Mức lương hàng năm | $72,500 |
2. Java
Java thuộc sở hữu của Tập đoàn Oracle, là ngôn ngữ lập trình đa năng. Bởi vì tính năng Write Once, Run Anywhere (WORA), Java được sử dụng trên mọi nền tảng (ví dụ: Mac, Windows, Android, iOS,…) Ngày nay có hơn 3 tỷ thiết bị chạy các ứng dụng được xây dựng bằng Java.
Java được sử dụng rộng rãi trong phát triển web và ứng dụng như Big Data. Java cũng được sử dụng trên phần phụ trợ của một số trang web phổ biến, bao gồm Google, Amazon, Twitter và YouTube.
Mặc dù Java là một ngôn ngữ phức tạp hơn, nhưng chúng ta có thể học hỏi từ các nhà phát triển Java khác. Các nhà phát triển có kinh nghiệm với kỹ năng viết Java code trung bình kiếm được khoảng 79.000 USD mỗi năm.
Cấp độ | Intermediate |
---|---|
Những kỹ năng cần thiết | Giải quyết vấn đề, kiến thức về object-oriented structure |
Nền tảng | Web, Mobile, Desktop |
Mức độ phổ biến | Một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới |
Ưu điểm | – Có thể chạy trên bất kỳ hệ điều hành nào – Hỗ trợ mạnh mẽ cho OOP – Có frameword phổ biến như Spring và Hibernate |
Nhược điểm | – Yêu cầu bộ nhớ lớn và tốn kém, đặc biệt trong mobile hoặc IoT – Câu lệnh và cú pháp phức tạp |
Mức độ sử dụng | Sử dụng rộng rãi, có tính ứng dụng cao |
Mức lương hàng năm | $79,000 |
3. JavaScript (JS)
Đây là ngôn ngữ lập trình có nhu cầu sử dụng cao nhất. JavaScript được ra đời năm 1995, phát triển cho tới bây giờ và được coi là công cụ đắc lực của các lập trình viên.
JavaScript, ngôn ngữ lập trình phổ biến, đã mở rộng phạm vi ứng dụng của mình ra ngoài việc phát triển trang web thông qua các công cụ hiện đại như ReactJS, Angular, và VueJS. Bên cạnh đó, nó còn chuyển sang lĩnh vực ứng dụng di động với sự trợ giúp của React Native và Ionic, cho phép tạo ra các ứng dụng di động mượt mà và hiệu quả. Trên phía máy chủ, Node.js mang đến khả năng xử lý tác vụ đa luồng và phát triển các ứng dụng web có khả năng tương tác nhanh chóng, nâng cao trải nghiệm người dùng trong thời gian thực.
Cấp độ | Biginner |
---|---|
Những kỹ năng cần thiết | Khả năng phân tích vấn đề và tìm ra giải pháp hiệu quả |
Nền tảng | Web, Desktop, Mobile |
Mức độ phổ biến | Có nhu cầu sử dụng cao nhất |
Ưu điểm | – Tính tương tác cao – Dễ học và triển khai nhanh chóng – Tương thích hầu hết mọi nền tảng – Linh hoạt |
Nhược điểm | – Hiệu năng không được vượt trội – Bảo mật thấp – Xảy ra lỗi không đáng có |
Mức độ sử dụng | JavaScript là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến và sử dụng rộng rãi nhất thế giới |
Mức lương hàng năm | $50,000 |
4. PHP
PHP là một ngôn ngữ lập trình open-source được tạo ra vào năm 1990. Nhiều nhà phát triển web sẽ thấy việc học PHP là điều cần thiết, vì ngôn ngữ này được sử dụng để xây dựng hơn 80% các trang web trên Internet, bao gồm cả những trang như Facebook và Yahoo.
Các lập trình viên sử dụng PHP chủ yếu để viết các server-side script. Nhưng các nhà phát triển cũng có thể sử dụng ngôn ngữ này để viết các command-line script. Ngoài ra, các lập trình viên có kỹ năng viết PHP code ở level cao cũng có thể sử dụng nó để phát triển các ứng dụng desktop.
PHP được coi là một ngôn ngữ tương đối dễ học đối với các người mới bắt đầu. Cộng đồng trực tuyến của các chuyên gia PHP có thể hỗ trợ bạn và trả lời mọi thắc mắc.
Trung bình, các lập trình viên PHP kiếm được mức lương trung bình hàng năm khoảng 81.500 USD.
Cấp độ | Beginner to Intermediate |
---|---|
Những kỹ năng cần thiết | Nếu bạn có kiến thức nền tảng về ngôn ngữ lập trình thì việc học trở nên đơn giản. |
Nền tảng | Đa nền tảng (desktop, mobile, web) |
Mức độ phổ biến | Nó rất phổ biến với các nhà phát triển web. Gần 80% tất cả các trang web đang hoạt động và sử dụng PHP |
Ưu điểm | – Open-source – Dễ dàng phát triển và có thể được tích hợp với nhiều công cụ khác nhau – Chi phí hiệu quả – Linh hoạt kết nối với database |
Nhược điểm | – Không an toàn lắm – Không thích hợp cho các ứng dụng lớn – Xử lý lỗi kém – Không thể hỗ trợ một số lượng lớn các ứng dụng |
Mức độ sử dụng | Mặc dù nó được sử dụng bởi đại đa số các trang web, nhưng việc sử dụng nó đang giảm dần |
Mức lương hàng năm | $81,500 |
5. Kotlin
Kotlin là một ngôn ngữ lập trình đa năng, ban đầu được phát triển với tên gọi Project Kotlin bởi JetBrains vào năm 2011. Phiên bản đầu tiên được chính thức phát hành vào năm 2016. Nó có thể tương tác với Java và hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình khác.
Kotlin được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng Android, ứng dụng web, ứng dụng desktop và phát triển ứng dụng bên server. Kotlin được xây dựng tốt hơn Java và những người sử dụng ngôn ngữ này đã bị thuyết phục. Hầu hết các ứng dụng của Google đều dựa trên Kotlin. Một số công ty sử dụng Kotlin làm ngôn ngữ lập trình chính của họ bao gồm Coursera, Pinterest, PostMates và nhiều công ty khác.
Các nhà phát triển Kotlin kiếm được trung bình 136.000 USD một năm, và có thể lên đến 171.500 USD.
Cấp độ | Intermediate to Advanced |
---|---|
Những kỹ năng cần thiết | Có kinh nghiệm trước với các ngôn ngữ lập trình, đặc biệt là Java |
Nền tảng | Web, Mobile, Desktop, Server |
Mức độ phổ biến | Ngày càng phổ biến và được sử dụng cho các ứng dụng Android |
Ưu điểm | – Code nhẹ hơn Java và các ngôn ngữ khác; – Tương đối dễ áp dụng – Hoàn toàn tương thích với Java |
Nhược điểm | Tốc độ compilation dao động và không có static keyword trong Kotlin |
Mức độ sử dụng | Sử dụng rộng rãi, có tính ứng dụng cao |
Mức lương hàng năm | $136,000 |
6. Swift
Vài năm trước, Swift đã lọt vào top 10 trong bảng xếp hạng TIOBE Index hàng tháng về các ngôn ngữ lập trình phổ biến. Apple đã phát triển Swift vào năm 2014 cho các ứng dụng Linux và Mac.
Là một ngôn ngữ lập trình open-soure dễ học, Swift hỗ trợ hầu hết mọi thứ từ ngôn ngữ lập trình Objective-C. Swift yêu cầu ít kỹ năng viết code hơn so với các ngôn ngữ lập trình khác và nó có thể được sử dụng với IBM Swift Sandbox và IBM Bluemix. Swift được sử dụng trong các ứng dụng iOS phổ biến như WordPress, Mozilla Firefox, SoundCloud và thậm chí trong trò chơi Flappy Bird. Các chuyên gia phát triển ứng dụng iOS nhận mức lương trung bình hàng năm khoảng 96.000 USD.
Cấp độ | Beginner to Intermediate |
---|---|
Những kỹ năng cần thiết | Sẵn sàng dành thời gian đọc các hướng dẫn (được phổ biến rộng rãi), không yêu cầu kinh nghiệm trước với các ngôn ngữ lập trình |
Nền tảng | Mobile (đặc biệt Apple iOS apps) |
Mức độ phổ biến | Đang trở nên phổ biến, đặc biệt là các nhà phát triển ứng dụng iOS của Apple |
Ưu điểm | – Tương đối dễ học – Cú pháp rõ ràng – Ít code hơn – Nhanh hơn các ngôn ngữ lập trình tương đương – Open source |
Nhược điểm | – Khả năng tương tác kém với các công cụ của bên thứ ba – Thiếu hỗ trợ cho các phiên bản iOS cũ hơn |
Mức độ sử dụng | Được sử dụng rộng rãi để tạo các ứng dụng iOS được sử dụng trên iPhone, iPad và Apple Watch |
Mức lương hàng năm | $96,000 |
7. C#
Được phát triển bởi Microsoft, C# đã trở nên nổi tiếng vào những năm 2000 vì hỗ trợ các khái niệm về object-oriented programming. Nó là một trong những ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ nhất cho .NET framework. Anders Hejlsberg, người tạo ra C# nói rằng ngôn ngữ này giống C ++ hơn là Java.
Nó phù hợp nhất cho các app trên Windows, Android và IOS, vì nó cần sự trợ giúp của sản phẩm môi trường phát triển tích hợp Microsoft Visual C ++. C# được sử dụng ở backend của một số trang web phổ biến như Bing, Dell, Visual Studio và MarketWatch. Các nhà phát triển C# kiếm được khoảng 68.500 USD mỗi năm.
Cấp độ | Intermediate |
---|---|
Những kỹ năng cần thiết | Hiểu biết cơ bản về cách viết code |
Nền tảng | Đa nền tảng, bao gồm các ứng dụng phần mềm di động và doanh nghiệp |
Mức độ phổ biến | Tương đối phổ biến, nhưng không phổ biến bằng Java (đối thủ gần nhất của nó) |
Ưu điểm | – Nhanh – Đơn giản để sử dụng – Object-oriented – Có thể mở rộng và có thể cập nhật – Có thể tương tác với các code khác – Open source – Thư viện phong phú |
Nhược điểm | Ít linh hoạt hơn, vì nó phụ thuộc vào .Net của Microsoft framework, x-platform GUI kém |
Mức độ sử dụng | Khoảng 1/3 tổng số nhà phát triển phần mềm sử dụng, đặc biệt thích hợp cho các nhà phát triển Microsoft |
Mức lương hàng năm | $68,500 |
8. C và C ++
Ngôn ngữ lập trình C có lẽ là ngôn ngữ lập trình thông dụng lâu đời nhất và là cội nguồn của các ngôn ngữ lập trình khác như C #, Java và JavaScript. C ++ là phiên bản nâng cao của C. Nhiều nhà phát triển ngày nay bỏ qua việc tự học C, trong khi những người khác cho rằng việc học C trước tiên cung cấp một nền tảng có giá trị cho sự phát triển C ++. Cả hai ngôn ngữ đều được sử dụng rộng rãi trong khoa học máy tính và lập trình.
Các nhà phát triển C và C ++ có thể sử dụng các compiler cho nhiều nền tảng khác nhau, làm cho các ứng dụng được phát triển bằng các ngôn ngữ này có thể vận chuyển được phần lớn. Cả C và C ++ đều được coi là ngôn ngữ hiệu suất cao.
Do đó, chúng được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển các ứng dụng mà hiệu suất là một vấn đề quan trọng, chẳng hạn như các client/ server app, các sản phẩm thương mại như Firefox và Adobe, và trò chơi điện tử. Các nhà phát triển C và C ++ kiếm được trung bình 76.500 USD mỗi năm.
Cấp độ | C – Intermediate to Advanced C++ – Beginner to Intermediate |
---|---|
Những kỹ năng cần thiết | Giải quyết vấn đề, kiến thức máy tính cơ bản. |
Nền tảng | Mobile, Desktop, Embedded |
Mức độ phổ biến | Đã có sự chuyển đổi cao hơn từ C sang C ++ .Một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới |
Ưu điểm | C: Được sử dụng để học các nguyên tắc cơ bản của lập trình ở level thấp nhất (phần cứng) C ++: Cho phép “kiểm soát” cao hơn nhiều so với các ngôn ngữ khác |
Nhược điểm | C: Coding trong C chặt chẽ hơn, không thân thiện với người mới bắt đầu, lerning curve dốc hơn C ++: Khó tiếp thu nhưng trở nên hiệu quả hơn C (và thậm chí còn hơn cả Java) |
Mức độ sử dụng | Cả C và C++ đều được sử dụng rộng rãi |
Mức lương hàng năm | $76,500 |
9. Go
Go được Google phát triển vào năm 2007 cho các API và ứng dụng web. Go gần đây đã trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình phát triển nhanh nhất do tính đơn giản cũng như khả năng xử lý các hệ thống multicore và network cũng như codebase lớn.
Go hay còn gọi là Golang ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu của các lập trình viên làm việc trong các dự án lớn. Nó đã trở nên phổ biến trong nhiều công ty CNTT lớn nhờ cấu trúc đơn giản, hiện đại. Các công ty sử dụng Go làm ngôn ngữ lập trình của họ bao gồm Google, Uber, Twitch, Dropbox. Go cũng đang trở nên phổ biến trong giới khoa học dữ liệu vì sự nhanh nhẹn và hiệu suất của nó.
Các nhà phát triển Go có thể kiếm được mức lương trung bình hàng năm từ 92.000 USD đến 134.000 USD.
Cấp độ | Beginner to Intermediate |
---|---|
Những kỹ năng cần thiết | Nếu bạn đã biết một ngôn ngữ lập trình nào đó thì việc học Go sẽ trở nên dễ dàng. Nếu không, bạn chỉ cần kiên nhẫn và sẵn sàng học hỏi. |
Nền tảng | Đa nền tảng, chủ yếu là desktop |
Mức độ phổ biến | Không phổ biến như Java hoặc Python, nhưng nó đang ngày càng phát triển |
Ưu điểm | – Được coi là một ngôn ngữ “tối giản” – Dễ học – Code rõ ràng – Tương thích – Nhanh |
Nhược điểm | – Không có generic (có nghĩa là bạn phải viết nhiều code hơn so với các ngôn ngữ khác) – Hỗ trợ thư viện rất ít – Cộng đồng phát triển Go không hỗ trợ mạnh mẽ. |
Mức độ sử dụng | Được sử dụng rộng rãi, đặc biệt các ứng dụng của Google (được tạo tại Google) |
Mức lương hàng năm | $92,000 |
10. Matlab
Matlab là một ngôn ngữ lập trình độc quyền thuộc sở hữu của MathWorks và ban đầu được phát hành vào giữa những năm 1980. Nó được xây dựng đặc biệt cho các nhà khoa học và kỹ sư.
Các lập trình viên sử dụng Matlab để xây dựng các ứng dụng machine learning và deep learning. Các chương trình dựa trên Matlab cho phép user phân tích dữ liệu, thực hiện các bài toán, process image và xác minh nghiên cứu.
Nói chung, Matlab dễ học hơn các ngôn ngữ lập trình khác trong danh sách nêu trên. Trang web của MathWorks có một phần dành riêng để trả lời các câu hỏi về Matlab.
Nhà phát triển Matlab trung bình nhận mức lương trung bình 101.000 USD mỗi năm.
Cấp độ | Beginner |
---|---|
Những kỹ năng cần thiết | Khuyến khích có kiến thức cơ bản về lập trình, nhưng không bắt buộc |
Nền tảng | Chủ yếu là Desktop |
Mức độ phổ biến | Không phổ biến như Python (đối thủ của nó), nhưng mức độ phổ biến của nó đang tăng lên đối với kỹ thuật phần cứng và running visualization |
Ưu điểm | – Được sử dụng để chạy và kiểm tra các thuật toán một cách dễ dàng – Dễ dàng tìm và khắc phục lỗi – Cho phép phân tích và visualization dữ liệu – Tương đối đơn giản để học |
Nhược điểm | Là một ngôn ngữ interpreted (vs. compiled), nó tương đối chậm; các file cài đặt chiếm một lượng lớn dung lượng trên máy tính |
Phổ biến | Liên tục trở nên phổ biến hơn cả trong giáo dục kỹ thuật và sử dụng kinh doanh |
Mức độ sử dụng | Không được sử dụng rộng rãi bên ngoài các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu |
Mức lương hàng năm | $101,000 |
11. R
Ngôn ngữ R là một ngôn ngữ open-source, về cơ bản là một phiên bản khác của ngôn ngữ S. Phần lớn code mà các nhà developer viết cho S chạy trên R mà không cần sửa đổi.
Các app được xây dựng trong R được sử dụng trong tính toán, thống kê, bao gồm mô hình linear và nonlinear, kiểm tra và phân tích. Các app được mã hóa bằng R có thể kết nối với một số database và xử lý cả dữ liệu structured and unstructured
R có một learning curve vừa phải và không dễ dàng cho người mới bắt đầu như một số ngôn ngữ khác trong bài viết. Tuy nhiên, giống như các ngôn ngữ lập trình open-source khác, R tự hào có một cộng đồng các nhà developer trực tuyến tích cực, điều này luôn là một điểm cộng cho chúng ta khi học các kỹ năng viết code mới.
Mức lương trung bình hàng năm khoảng 91.000 USD.
Cấp độ | Intermediate |
---|---|
Những kỹ năng cần thiết | Sẽ dễ dàng hơn nếu bạn đã biết Javascript hoặc Python, và nó được khuyến khích cho những người có kiến thức vững về toán học |
Nền tảng | Chủ yếu trên Desktop |
Mức độ phổ biến | Gần như không còn phổ biến như trước đây, chủ yếu là do đối thủ Python ngày càng phổ biến hơn |
Ưu điểm | – Open source – Hỗ trợ tuyệt vời cho việc quản lý dữ liệu – Nhiều package có sẵn – Đa chức năng với Linux, Windows và Mac OS – Lý tưởng cho các machine learning app |
Nhược điểm | – Các object được stored trong bộ nhớ vật lý, có thể làm quá tải tài nguyên – Thiếu security cơ bản – Chậm hơn Matlab hoặc Python |
Mức độ sử dụng | Được sử dụng rộng rãi trong phân tích |
Mức lương hàng năm | $91,000 |
12 Ruby
Nếu bạn muốn bắt đầu với một ngôn ngữ đơn giản để học, hãy xem xét Ruby. Được phát triển vào những năm 1990, nó được thiết kế với cú pháp đơn giản, thân thiện với user trong khi vẫn linh hoạt theo quan điểm object-oriented architecture, hỗ trợ procedural và functional programming.
Một web-application framework được triển khai trong Ruby là Ruby on Rails (“RoR”). Các nhà các nhà developer của Ruby đã quảng cáo rằng nó là một ngôn ngữ dễ viết và thời gian học tương đối ngắn. Điều này đã thu hút rất nhiều nhà developer quan tâm đến ngôn ngữ này. Mức lương trung bình cho một nhà developer là gần 90.000 USD mỗi năm.
Cấp độ | Beginner |
---|---|
Những kỹ năng cần thiết | Giải quyết vấn đề, tư duy trừu tượng (khả năng hình dung những gì các app user muốn xem) |
Nền tảng | Web |
Mức độ phổ biến | Mức độ phổ biến ngày càng tăng |
Ưu điểm | – Linh hoạt – Cú pháp dễ đọc và dễ viết (không có “từ vựng” chuyên môn) – Programming style tốt |
Nhược điểm | Không bắt đầu với kiến thức cơ bản về lập trình (được biết đến với quá nhiều khái niệm cơ bản quan trọng) |
Mức độ sử dụng | Ít được sử dụng rộng rãi |
Mức lương hàng năm | $90,000 |
Trên đây là các ngôn ngữ lập trình phổ biến và xu hướng trong nhiều năm tới. Để đưa ra quyết định, cần phù thuộc vào mục đích và khả năng của từng người để lựa chọn phù hợp nhất. Bản thân mỗi loại ngôn ngữ đều có những mục đích phát triển khác nhau.
Ví dụ: Đam mê và muốn phát triển về mảng lập AI thì Python sẽ phù hợp, muốn về mảng cơ sở dữ liệu đừng bỏ qua SQL, hay muốn phát triển theo hướng website và internet thì là JavaScript,…
Nên học ngôn ngữ lập trình nào trong năm nay?
Mỗi loại ngôn ngữ lập trình đều mang những tính năng độc đáo và hướng đến việc giải quyết các loại vấn đề cụ thể. Lựa chọn ngôn ngữ để sử dụng có thể dựa vào mục tiêu cụ thể của bạn, chẳng hạn như phát triển web, tạo ứng dụng cho điện thoại Android hoặc iOS, viết phần mềm máy tính, lập trình vi mạch, công tác trong lĩnh vực học máy/deep learning, hoặc quản lý dữ liệu lớn. Hoặc bạn cũng có thể dựa vào định hướng phát triển trong tương lai của ngôn ngữ đó để quyết định. Tuy vậy, điều cốt yếu là phải nắm được nguyên lý cơ bản của lập trình và cách thức mà các ngôn ngữ này được áp dụng trong thực tế.
Dù vậy, vì mọi ngôn ngữ lập trình đều xây dựng trên những nguyên tắc cơ bản như loops, constants, variables, functions, algorithms, và hơn thế nữa, việc có một nền tảng tư duy lập trình vững chắc cùng với sự thông thạo ít nhất một ngôn ngữ sẽ làm cho việc học các ngôn ngữ khác trở nên dễ dàng hơn.
Lời kết
Đây là bài viết tổng hợp 12 ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay. Nó sẽ là những công cụ đắc lực giúp bạn và công ty phát triển theo từng mục đích khác nhau. Đây chỉ là các ngôn ngữ bạn giúp bạn hiểu và tham khảo về các ngôn ngữ lập trình. Còn quyết định học, phát triển và làm việc tùy thuộc vào mục đích và khả năng của từng người. Chúc các bạn thành công.