Hàm mysqli_connect()
trong PHP là một trong những hàm quan trọng khi làm việc với cơ sở dữ liệu MySQL. Chức năng chính của nó là thiết lập kết nối giữa ứng dụng PHP và cơ sở dữ liệu MySQL, tạo điều kiện cho việc truy cập và thao tác dữ liệu. Việc sử dụng hàm này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng web. Hãy cùng Vietnix tìm hiểu thêm về hàm mysqli_connect()
trong PHP qua bài viết dưới đây.
Hàm mysqli_connect() trong PHP là gì?
Hàm mysqli_connect()
trong PHP được sử dụng để kết nối người dùng với cơ sở dữ liệu. Trong phiên bản trước, hàm mysql_connect()
đã được sử dụng để kết nối và sau này là hàm mysqli_connect()
.
Hàm mysqli_connect()
không chỉ đơn giản là một phương tiện để kết nối, mà còn mang lại nhiều tính năng mạnh mẽ như xử lý lỗi, mã hóa kết nối và quản lý các thao tác truy vấn. Việc hiểu rõ về cách sử dụng đúng và hiệu quả của hàm này giúp lập trình viên tối ưu hóa quy trình thao tác với cơ sở dữ liệu, đồng thời đảm bảo tính an toàn và bảo mật cho ứng dụng PHP.
Cú pháp | mysqli_connect ( "host", "username", "password", "database_name" ); |
Tham số | Hàm yêu cầu 4 tham số có mô tả như sau: – host : Nó là tùy chọn và nó chỉ định tên máy chủ hoặc địa chỉ IP. Trong trường hợp máy chủ cục bộ, localhost được dùng làm từ khóa chung để kết nối máy chủ cục bộ và chạy chương trình. – username : Nó là tùy chọn và nó chỉ định tên người dùng MySQL. Trong tên người dùng máy chủ cục bộ là root. – password : Đây là tùy chọn và nó chỉ định mật khẩu MySQL. – database_name : Đó là tên cơ sở dữ liệu nơi các hoạt động thực hiện trên dữ liệu. Nó cũng là tùy chọn. |
Giá trị trả về | Nó trả về một đối tượng đại diện cho kết nối MySql. Nếu kết nối không thành công thì nó trả về FALSE. |
Mọi người cũng đọc:
Ví dụ minh hoạ hàm mysqli_connect() trong PHP
Ví dụ 1:
<?php
mysqli_connect("localhost", "root", "", "GFG");
if (mysqli_connect_error()) {
echo "Connection Error.";
} else {
echo "Database Connection Successfully.";
}
?>
Output như sau:
Database Connection Successfully.
Ngoài ra người dùng có thể sử dụng hàm die()
để huỷ chương trình đi kèm thông báo nếu kết nối thất bại.
Ví dụ 2: Triển khai chương trình với giao thức hàm die()
với giao thức hàm mysqli_method()
:
<?php
mysqli_connect("localhost", "root", "", "GFG") or
die("Connection Unsuccessfull");
// If the connection is successfull then
// the program does not terminates
// and the following message is displayed.
echo "Connection Successfull";
?>
Kết quả trả về như sau:
Database Connection Successfully.
Lời kết
Vietnix hy vọng nội dung bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hàm mysqli_connect()
trong PHP. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác tại vietnix.vn để hiểu hơn về lập trình, chúc bạn thành công!