Hàm IntlChar::charAge()
trong PHP là một phương thức quan trọng thuộc vào phần mở rộng Internationalization Functions (Intl), cung cấp khả năng xác định độ tuổi của một ký tự Unicode dựa trên phiên bản Unicode hiện tại. Hàm này cho phép người phát triển PHP kiểm tra xem một ký tự Unicode được thêm vào phiên bản Unicode nào, từ đó giúp họ hiểu rõ hơn về lịch sử và xuất xứ của ký tự đó. Hãy cùng VIetnix tham khảo thêm về hàm IntlChar::charAge()
trong PHP để tận dụng những tiện ích mà nó mang lại trong quá trình phát triển ứng dụng.
Hàm IntlChar::charAge() là gì?
Hàm IntlChar::charAge()
trong PHP là hàm tích hợp sẵn, được sử dụng để tính tuổi của code point. Trong đó tuổi là phiên bản Unicode khi code point lần đầu tiên được chỉ định hoặc gán một ký tự. Điều này có thể hữu ích để tránh phát ra các code point cho các tiến trình nhận không chấp nhận các ký tự mới hơn.
Hàm IntlChar::charAge()
là một phần của phần mở rộng intl
của PHP, cung cấp các tính năng liên quan đến xử lý ngôn ngữ và kỹ thuật quốc tế. Bên cạnh đó hà, này rất hữu ích trong các tình huống cần phân tích và hiểu về nguồn gốc và tuổi của các ký tự Unicode trong văn bản. Điều này có thể hỗ trợ khi làm việc với các ngôn ngữ và văn bản đa quốc gia
Cú pháp | array IntlChar::charAge( $codepoint ) |
Tham số | Hàm này nhận một tham số $codepoint duy nhất làm tham số bắt buộc. Tham số đầu vào là một ký tự hoặc giá trị số nguyên, được mã hóa dưới dạng chuỗi UTF-8 . |
Giá trị trả về | Trong trường hợp đúng, $codepoint trả về số phiên bản Unicode của một mảng. |
Mọi người cũng xem:
Ví dụ minh hoạ hàm IntlChar::charAge() trong PHP
<?php
// PHP code to illustrate IntlChar::charAge()
// function
// Input int codepoint value
var_dump(IntlChar::charage("\u{2025}"));
echo "<br>";
// Input character codepoint value
var_dump(IntlChar::charage("\u{1F878}"));
echo "<br>";
// Input int codepoint value
var_dump(IntlChar::charage("\u20"));
echo "<br>";
// Input character codepoint value
var_dump(IntlChar::charage("Geeks"));
echo "<br>";
?>
Output như sau:
array(4) { [0]=> int(1) [1]=> int(1) [2]=> int(0) [3]=> int(0) }
array(4) { [0]=> int(7) [1]=> int(0) [2]=> int(0) [3]=> int(0) }
NULL
NULL
Ví dụ 2:
<?php
// PHP code to illustrate IntlChar::charAge()
// Declare an array $arr
$arr = array("^", "2345", "6", "\n");
// Loop run for every array element
foreach ($arr as $val){
// Check each element as code point data
var_dump(IntlChar::charage($val));
echo "<br>";
}
?>
Output như sau:
array(4) { [0]=> int(1) [1]=> int(1) [2]=> int(0) [3]=> int(0) }
NULL
array(4) { [0]=> int(1) [1]=> int(1) [2]=> int(0) [3]=> int(0) }
array(4) { [0]=> int(1) [1]=> int(1) [2]=> int(0) [3]=> int(0) }
Lời kết
Vietnix hy vọng nội dung bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hàm IntlChar::charAge()
trong PHP. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác tại vietnix.vn để hiểu hơn về lập trình, chúc bạn thành công!