Hàm IntlChar::charDirection()
là một phần của phần mở rộng Intl
trong PHP, cung cấp khả năng xác định hướng văn bản của một ký tự theo tiêu chuẩn Unicode. Chức năng của hàm chủ yếu được sử dụng để xác định hướng viết của một ký tự trong chuỗi văn bản, như là từ trái sang phải (LTR), từ phải sang trái (RTL) hoặc ký tự không phải chữ. Hãy cùng Vietnix tham khảo thêm về IntlChar::charDirection()
trong PHP qua bài viết sau đây.
Hàm IntlChar::charDirection() là gì?
Hàm IntlChar::charDirection()
trong PHP là hàm tích hợp sẵn, được sử dụng để lấy giá trị danh mục hai chiều cho một điểm mã (code point). Nó trả về giá trị danh mục hai chiều cho điểm mã, được sử dụng trong thuật toán hai chiều Unicode. Hàm giúp đơn giản hóa quá trình này là một công cụ hữu ích cho những nhà phát triển PHP muốn tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ trong ứng dụng của mình.
Hàm IntlChar::charDirection()
hữu ích khi bạn cần xác định hướng của các ký tự trong văn bản, điều này có thể hỗ trợ trong việc hiển thị văn bản đúng cách trên các ngôn ngữ sử dụng hướng văn bản khác nhau. Việc hiểu rõ hướng văn bản của các ký tự là quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ và định dạng văn bản hiệu quả trong ứng dụng web đa ngôn ngữ.
Cú pháp | int IntlChar::charDirection ($codepoint) |
Tham số | Hàm này chấp nhận một tham số $codepoint duy nhất là bắt buộc. Giá trị $codepoint là một giá trị hoặc ký tự nguyên, được mã hóa dưới dạng chuỗi UTF-8 . |
Giá trị trả về | IntlChar::charDirection() là một hàm trong PHP được sử dụng để lấy hướng của một ký tự dựa trên thuật toán định hướng lưỡng phân của Unicode. Hàm này trả về một trong các giá trị sau:– IntlChar::CHAR_DIRECTION_LEFT_TO_RIGHT: Ký tự có hướng từ trái sang phải. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_RIGHT_TO_LEFT: Ký tự có hướng từ phải sang trái. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_EUROPEAN_NUMBER: Ký tự là một số châu Âu. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_EUROPEAN_NUMBER_SEPARATOR: Ký tự là một dấu phân tách số châu Âu. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_EUROPEAN_NUMBER_TERMINATOR: Ký tự là một ký tự kết thúc số châu Âu. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_ARABIC_NUMBER: Ký tự là một số Ả Rập. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_COMMON_NUMBER_SEPARATOR: Ký tự là một dấu phân tách số chung. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_BLOCK_SEPARATOR: Ký tự là một ký tự phân tách khối. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_SEGMENT_SEPARATOR: Ký tự là một ký tự phân tách đoạn. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_WHITE_SPACE_NEUTRAL: Ký tự là một ký tự khoảng trắng trung lập. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_OTHER_NEUTRAL: Ký tự là một ký tự trung lập khác. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_LEFT_TO_RIGHT_EMBEDDING: Ký tự là ký tự nhúng từ trái sang phải. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_LEFT_TO_RIGHT_OVERRIDE: Ký tự là ký tự ghi đè từ trái sang phải. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_RIGHT_TO_LEFT_ARABIC: Ký tự là ký tự Ả Rập từ phải sang trái. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_RIGHT_TO_LEFT_EMBEDDING: Ký tự là ký tự nhúng từ phải sang trái. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_POP_DIRECTIONAL_FORMAT: Ký tự là ký tự định dạng hướng bật lên. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_DIR_NON_SPACING_MARK: Ký tự là ký tự đánh dấu không chiếm khoảng. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_BOUNDARY_NEUTRAL: Ký tự là một ký tự ranh giới trung lập. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_FIRST_STRONG_ISOLATE: Ký tự là ký tự phân lập nhấn mạnh đầu tiên. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_LEFT_TO_RIGHT_ISOLATE: Ký tự là ký tự phân lập từ trái sang phải. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_RIGHT_TO_LEFT_ISOLATE: Ký tự là ký tự phân lập từ phải sang trái. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_POP_DIRECTIONAL_ISOLATE: Ký tự là ký tự phân lập hướng bật lên. – IntlChar::CHAR_DIRECTION_CHAR_DIRECTION_COUNT: Số lượng giá trị hướng ký tự. |
Mọi người cũng xem:
Ví dụ minh hoạ hàm IntlChar::charDirection() trong PHP
<?php
// PHP code to illustrate IntlChar::charDirection()
// function
// Input data is character type
var_dump(IntlChar::charDirection("A") ===
IntlChar::CHAR_DIRECTION_LEFT_TO_RIGHT);
// Input data is unicode character
var_dump(IntlChar::charDirection("\u{05E9}") ===
IntlChar::CHAR_DIRECTION_RIGHT_TO_LEFT);
// Input data is character type
var_dump(IntlChar::charDirection("+") ===
IntlChar::CHAR_DIRECTION_EUROPEAN_NUMBER_SEPARATOR);
// Input data is character type
var_dump(IntlChar::charDirection(".") ===
IntlChar::CHAR_DIRECTION_COMMON_NUMBER_SEPARATOR);
// Input data is string type
var_dump(IntlChar::charDirection("ABC") ===
IntlChar::CHAR_DIRECTION_RIGHT_TO_LEFT);
// Input data is character type
var_dump(IntlChar::charDirection("c") ===
IntlChar::CHAR_DIRECTION_RIGHT_TO_LEFT);
// Input data is character type
var_dump(IntlChar::charDirection("O") ===
IntlChar::CHAR_DIRECTION_LEFT_TO_RIGHT);
?>
Output trả về như sau:
bool(true)
bool(true)
bool(true)
bool(true)
bool(false)
bool(false)
bool(true)
Ví dụ 2:
<?php
// PHP code to illustrate IntlChar::charDirection()
// function
// Input data is character type
var_dump(IntlChar::charDirection("A"));
// Input data is unicode character
var_dump(IntlChar::charDirection("\u{05E9}"));
// Input data is character type
var_dump(IntlChar::charDirection("+"));
// Input data is character type
var_dump(IntlChar::charDirection("."));
// Input data is string type
var_dump(IntlChar::charDirection("ABC"));
// Input data is character type
var_dump(IntlChar::charDirection("c"));
// Input data is character type
var_dump(IntlChar::charDirection("O"));
?>
Kết quả trả về như sau:
int(0)
int(1)
int(3)
int(6)
NULL
int(0)
int(0)
Lời kết
Vietnix hy vọng nội dung bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hàm IntlChar::charDirection() trong PHP. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác tại vietnix.vn để hiểu hơn về lập trình, chúc bạn thành công!