Hàm json_decode()
trong PHP là một công cụ quan trọng giúp chuyển đổi dữ liệu JSON thành dạng dữ liệu dễ quản lý trong ngôn ngữ lập trình PHP. Với thiết kế để giải mã chuỗi JSON, hàm này đóng vai trò quan trọng trong quá trình truyền thông dữ liệu giữa các ứng dụng web, đặc biệt là khi sử dụng các dịch vụ web hoặc khi xử lý dữ liệu từ nguồn bên ngoài. Hãy cùng Vietnix tìm hiểu thêm về hàm json_decode()
trong PHP qua bài viết sau đây.
Hàm json_decode() trong PHP là gì?
Hàm json_decode()
là một hàm tích hợp sẵn trong PHP, được sử dụng để giải mã chuỗi JSON. Hàm này chuyển đổi một chuỗi được mã hóa JSON thành một biến PHP. Bằng cách sử dụng json_decode()
, nhà phát triển ứng dụng có thể dễ dàng tiếp cận và thao tác với dữ liệu JSON mà không gặp phải những khó khăn về định dạng.
Ngoài ra, hàm này còn cung cấp các tùy chọn linh hoạt để tùy chỉnh quá trình giải mã, xác định liệu đối tượng kết quả có phải là mảng hay là đối tượng và nhiều tùy chọn khác. Sử dụng json_decode()
là một phần quan trọng của việc xây dựng ứng dụng PHP hiện đại, giúp kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thành phần khác nhau một cách hiệu quả và linh hoạt.
Cú pháp | json_decode( $json, $assoc = FALSE, $depth = 512, $options = 0 ) |
Tham số | json: Nó chứa chuỗi JSON cần được giải mã. Nó chỉ hoạt động với chuỗi được mã hóa UTF-8.assoc : Nó là một biến boolean. Nếu đúng thì các đối tượng trả về sẽ được chuyển thành mảng kết hợp. Đây là tham số tuỳ chọn.depth: Nó cho biết độ sâu đệ quy tối đa do người dùng chỉ định. options: Nó bao gồm các tuỳ chọn bitmask của JSON_OBJECT_AS_ARRAY, JSON_BIGINT_AS_STRING, JSON_THROW_ON_ERROR. |
Giá trị trả về | Hàm trả về giá trị JSON đã được giải mã (encode) theo kiểu PHP thích hợp. Nếu json không thể giải mã hoặc dữ liệu giải mã vượt giới hạn thì trả về NULL. |
Mọi người cũng đọc:
Ví dụ minh hoạ hàm json_decode() trong PHP
<?php
// Declare a json string
$json = '{"g":7, "e":5, "e":5, "k":11, "s":19}';
// Use json_decode() function to
// decode a string
var_dump(json_decode($json));
var_dump(json_decode($json, true));
?>
Output như sau:
object(stdClass)#1 (4) {
["g"]=>
int(7)
["e"]=>
int(5)
["k"]=>
int(11)
["s"]=>
int(19)
}
array(4) {
["g"]=>
int(7)
["e"]=>
int(5)
["k"]=>
int(11)
["s"]=>
int(19)
}
Ví dụ khác:
<?php
// Declare a json string
$json = '{"sample_test": 7551119}';
// Use json_decode() function to
// decode a string
$obj = json_decode($json);
// Display the value of json object
print $obj->{'sample_test'};
?>
Output như sau: 7551119
Lời kết
Vietnix hy vọng nội dung bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hàm json_decode()
trong PHP. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác tại vietnix.vn để hiểu hơn về lập trình, chúc bạn thành công!