Hàm addslashes()
trong PHP là một công cụ quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu từ các cuộc tấn công injection. Hàm này chủ yếu được sử dụng để xử lý chuỗi dữ liệu trước khi lưu trữ vào cơ sở dữ liệu, tự động thêm dấu gạch chéo () trước các ký tự đặc biệt như dấu nháy đơn (‘), dấu nháy kép (“), dấu gạch chéo () và NULL. Trong bài viết này, hãy cùng Vietnix tìm hiểu thêm về hàm addslashes() trong PHP cũng như cách sử dụng hàm qua các ví dụ.
Hàm addslashes() trong PHP là gì?
Hàm addlashes()
là một hàm có sẵn trong PHP và nó trả về một chuỗi có dấu gạch chéo ngược phía trước các ký tự được xác định trước. Việc sử dụng addslashes()
giúp ngăn chặn những tình huống không mong muốn như SQL injection, nơi hacker (kẻ tấn công) có thể chèn các đoạn mã độc hại vào câu truy vấn SQL thông qua các biến chuỗi. Nhờ đó, hàm này đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường bảo mật của ứng dụng PHP và giúp duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu được nhập từ người dùng, nó không lấy bất kỳ ký tự được chỉ định nào trong tham số.
Các ký tự được chỉ định bao gồm:
- Dấu nháy đơn ‘…’
- Dấu nháy kép “…”
- Dấu gạch chéo ngược \
- NULL
Cú pháp | addslashes($string) |
Tham số | Hàm addslashes() chấp nhận một tham số $string chỉ định chuỗi input cần được tách.Tham số này chỉ định một chuỗi trong đó người dùng muốn thêm dấu gạch chéo ngược trước các ký tự được xác định. |
Giá trị trả về | Khi hàm addslashes() được gọi với một chuỗi làm tham số, hàm sẽ trả về một chuỗi mới trong đó tất cả các ký tự đặc biệt đã được thoát bằng dấu gạch chéo ngược. |
Mọi người cũng đọc:
Ví dụ minh hoạ hàm addslashes() trong PHP
<?php
// PHP program to demonstrate the
// working of addslashes() function
// Input String
$str = addslashes('twinkle loves "coding"');
// prints the escaped string
echo($str);
?>
Output như sau:
twinkle loves /coding/
Ví dụ 2:
<?php
// PHP program to demonstrate the
// working of addslashes() function
// Input String
$str = addslashes("Vietnix's Hosting");
// prints the escaped string
echo($str);
?>
Kết quả trả về như sau:
Vietnix\'s Hosting
Lời kết
Vietnix hy vọng nội dung bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hàm addlashes()
trong PHP. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác tại vietnix.vn để hiểu hơn về lập trình, chúc bạn thành công!