Hàm json_encode()
trong PHP là một công cụ được sử dụng để chuyển đổi dữ liệu từ các kiểu dữ liệu trong PHP thành định dạng JSON. Hàm json_encode()
không chỉ giúp chuẩn hóa dữ liệu để truyền qua mạng một cách dễ dàng, mà còn tạo ra một cấu trúc dữ liệu chuẩn JSON đáp ứng tiêu chuẩn. Nhờ khả năng đó mà việc tương tác dữ liệu giữa các ứng dụng và dịch vụ trở nên hiệu quả và linh hoạt hơn. Hãy cùng Vietnix tìm hiểu thêm về hàm json_encode()
trong PHP qua bài viết sau đây.
Hàm json_encode() trong PHP là gì?
Hàm json_encode()
là một hàm có sẵn trong PHP, được sử dụng để chuyển đổi mảng hoặc đối tượng PHP thành biểu diễn dưới định dạng JSON. Cái tên JSON viết tắt của cụm từ JavaScript Object Notation, là một định dạng dữ liệu nhẹ và dễ đọc, được sử dụng phổ biến trong truyền thông giữa máy chủ và trình duyệt web. Hàm này đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối và truyền thông dữ liệu giữa các thành phần khác nhau trong môi trường phát triển web sử dụng ngôn ngữ lập trình PHP.
Cú pháp | string json_encode( $value, $option, $depth ) |
Tham số | $value: Đây là tham số bắt buộc xác định giá trị được mã hóa. $option: Đây là tham số tùy chọn xác định Bitmask bao gồm JSON_FORCE_OBJECT, JSON_HEX_QUOT, JSON_HEX_TAG, JSON_HEX_AMP, JSON_HEX_APOS, JSON_INVALID_UTF8_IGNORE, JSON_INVALID_UTF8_SUBSTITUTE, JSON_NUMERIC_CHECK, JSON_PARTIAL_OUTPUT_ON_ERROR, JSON_PRESERVE_ZERO _FRACTION, JSON_PRETTY_PRINT, JSON_UNESCAPED_LINE_TERMINATORS, JSON_UNESCAPED_SLASHES, JSON_UNESCAPED_UNICODE, JSON_THROW_ON_ERROR. $depth: Đây là tham số tùy chọn đặt độ sâu tối đa. Giá trị của nó phải lớn hơn 0. |
Giá trị trả về | Hàm này trả về mảng hoặc đối tượng định dạng JSON nếu thành công hoặc trả về False nếu thất bại. |
Mọi người cũng đọc:
Ví dụ minh hoạ hàm json_encode() trong PHP
Giả định chương trình mã hoá mảng thành JSON:
<?php
// Declare an array
$value = array(
"name"=>"vietnix",
"email"=>"abc@vietnix.com");
// Use json_encode() function
$json = json_encode($value);
// Display the output
echo($json);
?>
Output như sau:
{"name":"vietnix","email":"abc@vietnix.com"}
Trong ví dụ sau, chương trình sẽ mã hoá mảng đa chiều PHP thành JSON.
<?php
// Declare multi-dimensional array
$value = array(
"name"=>"GFG",
array(
"email"=>"abc@gfg.com",
"mobile"=>"XXXXXXXXXX"
)
);
// Use json_encode() function
$json = json_encode($value);
// Display the output
echo($json);
?>
Output như sau:
{"name":"vietnix","0":{"email":abc@vietnix.com","mobile":XXXXXXXXXX"}}
Ở ví dụ này, chương trình mã hoá các đối tượng PHP thành JSON.
<?php
// Declare class
class vietnix {
}
// Declare an object
$value = new vietnixx();
// Set the object elements
$value->organisation = "Vietnix";
$value->email = "feedback@vietnix.org";
// Use json_encode() function
$json = json_encode($value);
// Display the output
echo($json);
?>
Output như sau:
{"organisation":"Vietnix","email":"feedback@vietnix.org"}
Lời kết
Vietnix hy vọng nội dung bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hàm json_encode()
trong PHP. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác tại vietnix.vn để hiểu hơn về lập trình, chúc bạn thành công!