Hàm IntlChar::charFromName()
trong PHP là một phần của extension Intl, được sử dụng để thực hiện các thao tác liên quan đến xử lý văn bản quốc tế. Chức năng chính của hàm là chuyển đổi tên ký tự Unicode thành mã Unicode tương ứng. Unicode là một bộ mã ký tự quốc tế thường được sử dụng để biểu diễn văn bản và ký tự từ nhiều ngôn ngữ trên thế giới. Hãy cùng Vietnix tìm hiểu thêm về hàm IntlChar::charFromName()
trong PHP qua bài viết sau đây.
Hàm IntlChar::charFromName() là gì?
Hàm IntlChar::charFromName()
là một hàm có sẵn trong PHP, được sử dụng để tìm ký tự Unicode theo tên và trả về giá trị code point. Nếu tên ký tự Unicode không khớp với code point thì nó sẽ trả về NULL.
Hàm IntlChar::charFromName()
hữu ích khi bạn cần lấy mã Unicode của một ký tự dựa trên tên của nó. Hàm này rất hữu ích trong việc xử lý và biên dịch văn bản, đặc biệt khi làm việc với các ngôn ngữ và kỹ thuật quốc tế. Bắng cáh sử dụng hàm này, người phát triển có thể dễ dàng ánh xạ (mapping) giữa tên ký tự và mã Unicode, mở rộng khả năng xử lý văn bản đa ngôn ngữ trong ứng dụng PHP của mình.
IntlChar::charFromName()
giúp đơn giản hóa việc tìm kiếm và truy xuất thông tin về ký tự Unicode dựa trên tên của chúng. Chức năng của hàm này có thể hữu ích trong các ứng dụng đa ngôn ngữ, đặc biệt là khi cần làm việc với các ký tự đặc biệt hoặc ký tự không hiển thị một cách dễ dàng.
Cú pháp | int IntlChar::charFromName( $characterName, $nameChoice = IntlChar::UNICODE_CHAR_NAME ) |
Tham số | Hàm này chấp nhận hai tham số có mô tả như bên dưới: – $characterName – Tham số này được sử dụng để giữ tên ký tự Unicode đầy đủ. – $nameChoice – Dùng để chứa tên để tra cứu. Danh sách $nameChoice được đưa ra dưới đây: – IntlChar::UNICODE_CHAR_NAME (mặc định) – IntlChar::UNICODE_10_CHAR_NAME – IntlChar::EXTENDED_CHAR_NAME – IntlChar::CHAR_NAME_ALIAS – IntlChar::CHAR_NAME_CHOICE_COUNT |
Giá trị trả về | Hàm này trả về giá trị Unicode của điểm mã khi thành công hoặc NULL nếu không tồn tại code point. |
Mọi người cũng xem:
Ví dụ minh hoạ hàm IntlChar::charFromName() trong PHP
Ví dụ 1:
<?php
// PHP code to illustrate
// IntlChar::charFromName ()function
// Input symbol of codepoint value
// with constraint UNICODE_CHAR_NAME
var_dump(IntlChar::charFromName("LATIN CAPITAL LETTER G"));
var_dump(IntlChar::charFromName("SNOWMAN"));
var_dump(IntlChar::charFromName("GEEKSFORGEEKS"));
var_dump(IntlChar::charFromName("^", IntlChar::CHAR_NAME_ALIAS ));
?>
Output như sau:
int(71)
int(9731)
NULL
NULL
Ví dụ 2:
<?php
// PHP code to illustrate
// IntlChar::charFromName() function
// Declare an array $arr with constraint
// UNICODE_CHAR_NAME
$arr = array(
"LATIN CAPITAL LETTER G",
"SNOWMAN",
"GEEKSFORGEEKS"
);
// Loop run for every array element
foreach ($arr as $val) {
// Check each element as code point data
var_dump(IntlChar::charFromName($val));
}
?>
Output trả về như sau:
int(71)
int(9731)
NULL
Lời kết
Vietnix hy vọng nội dung bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hàm IntlChar::charFromName()
trong PHP. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác tại vietnix.vn để hiểu hơn về lập trình, chúc bạn thành công!