PHP
PHP

Trang chủ

Tổng hợp về hàm Ds\Vector::filter() trong PHP

PHP, viết tắt của Hypertext Preprocessor, là ngôn ngữ lập trình script phía máy chủ được thiết kế đặc biệt cho phát triển web. Điểm nổi bật của PHP so với các ngôn ngữ khác là khả năng tương thích với nhiều loại cơ sở dữ liệu và chạy mượt mà trên các máy chủ web. Tại Vietnix, chúng tôi không chỉ giới thiệu những khái niệm cơ bản về PHP mà còn cung cấp các ví dụ thực tế giúp bạn dễ dàng hiểu và áp dụng PHP vào việc phát triển website. Bên cạnh đó, Vietnix cũng thường xuyên cập nhật các bài viết mới về tính năng, mẹo và thủ thuật lập trình, giúp bạn giải quyết các thách thức phức tạp, từ đó không ngừng nâng cao và hoàn thiện kỹ năng lập trình của mình.
html
CSS
javascript
sql
python
php
c
c++
bootstrap
react
mysql
reactjs
vuejs
Javascript Tutorials
10/07/2024
3 phút đọc
Theo dõi Vietnix trên

Tổng hợp về hàm Ds\Vector::filter() trong PHP

Hàm Ds\Vector::filter() trong PHP được sử dụng để tạo ra một vector mới, chứa các phần tử thỏa mãn điều kiện được xác định bởi một hàm callback. Điều này giúp loại bỏ các phần tử không cần thiết và tạo ra một vector mới chỉ chứa các phần tử đã lọc. Hãy cùng Vietnix tham khảo thêm về hàm Ds\Vector::filter() trong PHP qua bài viết sau đây.

Hàm Ds\Vector::filter() là gì?

Hàm Ds\Vector::filter() được sử dụng để lọc ra các phần tử duy nhất thỏa mãn điều kiện được xác định trong hàm callback. Sau khi thực hiện lọc trên vector, nó sẽ loại bỏ các phần tử không thỏa mãn điều kiện đã nêu trong hàm.

Hàm Ds\Vector::filter() trong PHP
Tìm hiểu hàm Ds\Vector::filter() trong PHP
Cú phápDs\Vector public Ds\Vector::filter( $callback )
Tham sốHàm này chấp nhận một tham số $callback trả về true nếu phần tử trong vector được đưa vào, nếu ngược lại thì trả về false.
Giá trị trả vềHàm Ds\Vector::filter() trả về một đối tượng vector mới chứa các phần tử thỏa mãn điều kiện được xác định bởi hàm callback. Đối tượng vector này bao gồm các phần tử đã được lọc từ vector gốc.

Mọi người cũng xem:

Ví dụ minh hoạ hàm Ds\Vector::filter() trong PHP

Ví dụ 1:

<?php 

// Create new vector element 
$vector = new \Ds\Vector([1, 2, 3, 4, 5]); 

echo "Original Vector elements\n"; 

// Display the vector element 
var_dump($vector); 

echo("\nElements greater than or equal to 4\n"); 

// Filter the vector element 
var_dump($vector->filter(function($value) { 
	return $value >= 4; 
})); 

?> 

Output như sau:

Original Vector elements
object(Ds\Vector)#1 (5) {
  [0]=>
  int(1)
  [1]=>
  int(2)
  [2]=>
  int(3)
  [3]=>
  int(4)
  [4]=>
  int(5)
}

Elements greater than or equal to 4
object(Ds\Vector)#3 (2) {
  [0]=>
  int(4)
  [1]=>
  int(5)
}

Ví dụ 2:

<?php 

// Create new vector element 
$vector = new \Ds\Vector([1, 2, 3, 4, 5]); 

echo "Original Vector elements\n"; 

// Display the vector element 
var_dump($vector); 

echo("\nOdd elements\n"); 

// Use filter() function to filter 
// the vector element 
var_dump($vector->filter(function($value) { 
	return $value % 2 == 1; 
})); 

?> 

Output như sau:

Original Vector elements
object(Ds\Vector)#1 (5) {
  [0]=>
  int(1)
  [1]=>
  int(2)
  [2]=>
  int(3)
  [3]=>
  int(4)
  [4]=>
  int(5)
}

Odd elements
object(Ds\Vector)#3 (3) {
  [0]=>
  int(1)
  [1]=>
  int(3)
  [2]=>
  int(5)
}

Lời kết

Vietnix hy vọng nội dung bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Ds\Vector::filter() trong PHP. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác tại vietnix.vn để hiểu hơn về lập trình, chúc bạn thành công!

Cao Lê Viết Tiến

PHP Leader
tại
Vietnix

Kết nối với mình qua

Icon Quote
Icon Quote

Học lập trình online cùng vietnix

Học lập trình online cùng Vietnix

PHPXem thêmThu gọn