Mô hình 7P trong marketing ngày càng thể hiện được rõ mức độ hiệu quả và tính ứng dụng cao tại các doanh nghiệp hiện nay. Để định hướng rõ ràng con đường kinh doanh của mình, mời bạn cùng Vietnix tìm hiểu chi tiết hơn về mô hình này với bài viết dưới đây nhé!
Tóm tắt Marketing Mix là gì?
Marketing Mix (hay marketing hỗn hợp) là cụm từ chỉ tập hợp các công cụ tiếp thị được doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu tiếp thị tới khách hàng mục tiêu.
Hiểu đơn giản hơn, Marketing Mix có mục đích đưa đúng sản phẩm hoặc kết hợp chúng lại ở đúng thời điểm, địa điểm với đúng mức giá.
Marketing hỗn hợp ban đầu vốn chỉ được phân loại theo 4 yếu tố (4Ps) bao gồm: sản phẩm (Product), giá cả (Price), phân phối (Place), xúc tiến (Promotion).
Tuy nhiên, theo thời gian, mô hình này đã được bổ sung thêm 3 yếu tố mới là quy trình (Process), con người (People) và bằng chứng hữu hình (Physical evidence) để tạo thành marketing 7P.
Mô hình 7P trong marketing là gì?
Mô hình 7P trong marketing Mix bao gồm 7 yếu tố là:
- Product – Sản phẩm.
- Price – Giá cả.
- Place – Địa điểm.
- Promotion – Khuyến mãi.
- People – Con người.
- Process – Quy trình.
- Physical Evidence – Bằng chứng hữu hình, trải nghiệm khách hàng.
Mô hình 7P được kết hợp giữa mô hình truyền thống và những yếu tố mới hiện đại nên giúp mô hình này nhanh chóng thể hiện được vai trò của mình. Doanh nghiệp có thể tạo nên sự uy tín cho thương hiệu của mình bằng cách tiếp cận chính xác đối tượng khách hàng tiềm năng. Đồng thời xây dựng được cho mình một chiến lược marketing hiệu quả đối với đối thủ.
Áp dụng đúng mô hình 7P sẽ giúp cho doanh nghiệp tồn tại lâu dài và phát triển bền vững trong thị trường nhiều cạnh tranh như hiện nay. Thông qua hoạt động tìm kiếm của người tiêu dùng, doanh nghiệp sẽ tạo ra được những sản phẩm mới hoặc cải tiến được chất lượng sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng đúng như cầu của người tiêu dùng.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về 7 yếu tố trong mô hình này, dưới đây là thông tin chi tiết, cụ thể như sau:
1. Sản phẩm (Product)
Sản phẩm là mặt hàng được sản xuất hoặc xây dựng nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhóm người nhất định. Sản phẩm trong marketing có thể tồn tại ở dạng hàng hóa hoặc dịch vụ. Do đó, chúng có thể hữu hình hoặc vô hình.
Sản phẩm là yếu tố được xếp đầu tiên của 7Ps Marketing Mix vì chúng trực tiếp ảnh hưởng đến sự lựa chọn của khách hàng.
Chính vì điều này mà tổ chức cần thực hiện nghiên cứu khách hàng và tìm ra những điều mà họ mong muốn về sản phẩm. Từ đó dần hoàn thiện và nâng cao chất lượng sản phẩm để làm hài lòng các yêu cầu của khách hàng.
Doanh nghiệp hãy chắc chắn rằng sản phẩm được làm ra phải đáp ứng được nhu cầu của khách hàng mục tiêu. Đặc biệt, trong giai đoạn phát triển sản phẩm, người làm marketing cũng cần nghiên cứu về vòng đời của sản phẩm (hay Product Life Cycle).
Vòng đời của mỗi sản phẩm sẽ bao gồm 4 giai đoạn như sau:
- Introduction (giới thiệu).
- Growth (tăng trưởng).
- Maturity (trưởng thành).
- Decline (thoái trào).
Điều quan trọng mà các doanh nghiệp hướng đến khi kinh doanh sản phẩm chính là kích thích thêm nhiều nhu cầu sử dụng trước khi sản phẩm đi đến giai đoạn thoái trào.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể kết hợp các sản phẩm hoặc phát triển sản phẩm hiện có bằng cách tăng độ sâu của dòng sản phẩm hoặc đa dạng hoá chúng.
Tóm lại, nhà tiếp thị cần tìm cách để giải quyết bài toán làm thế nào để cung cấp sản phẩm tốt hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
2. Giá (Price)
Giá cả (Price) là số tiền khách hàng phải chi trả để sở hữu sản phẩm. Giá cả chính là yếu tố duy nhất để tạo ra doanh thu và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp. Tuy nhiên, doanh nghiệp của bạn không cần lúc nào cũng đặt mức giá thấp để thu hút khách hàng.
Bạn cần tạo ra sự cân bằng giữa giá cả và lợi ích của sản phẩm để tăng sự cạnh tranh với đối thủ trên thị trường. Nghiên cứu kỹ lưỡng sản phẩm dựa trên phân khúc giá hay chi phí sản xuất cũng có thể là nền tảng để bạn định vị giá cho dịch vụ, sản phẩm.
Hoạt động điều chỉnh giá cả sau một thời gian hoạt động sẽ tác động lên toàn bộ chiến lược marketing, đồng thời ảnh hưởng tới doanh số và nhu cầu tiêu thụ.
Nếu là công ty mới gia nhập ngành và chưa có sự nhận diện thương hiệu cao, bạn cần chuẩn bị những phương pháp định giá hợp lý vì lúc này khách hàng sẽ không sẵn sàng chi trả mức giá cao cho sản phẩm.
Tuy nhiên, điều này cũng có thể thay đổi trong tương lai khi ở thời điểm khởi nghiệp, bạn thành công thu hút người tiêu dùng mua sản phẩm mới.
Chính sách về giá cũng giúp doanh nghiệp định hình nhận thức về sản phẩm trong mắt người dùng, ví dụ:
- Đối với hàng hoá giá thấp, người tiêu dùng sẽ nghĩ rằng chất lượng sản phẩm của bạn kém hơn so với đối thủ.
- Với mức giá quá cao và nằm ngoài khả năng chi trả của người tiêu dùng, sản phẩm của bạn sẽ ít được lựa chọn hơn trong thời gian đầu nhưng chúng sẽ là món hàng chất lượng cao trong tâm trí khách hàng.
Chính vì những nhận thức này mà công ty cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định mức giá bán cho sản phẩm của mình. Để dễ dàng hơn, bạn có thể sử dụng Market Skimming Pricing.
Market Skimming Pricing (chiến lược giá hớt váng sữa) là chiến lược định giá thật cao khi mới tung sản phẩm ra thị trường. Sau đó doanh nghiệp sẽ hạ dần mức giá bán xuống để thu về doanh số tối đa nhằm trang trải cho chi phí sản xuất, chi phí marketing,…
Ngắn gọn hơn, Market Skimming Price sẽ có 3 giai đoạn chính là:
- Định giá sản phẩm ở giai đoạn thâm nhập thị trường (Market Penetration Price).
- Thị trường trượt giá hay giảm giá sản phẩm theo thời gian (Skimming Price).
- Đặt giá sản phẩm trung tính sau các đợt hạ giá.
Doanh nghiệp cũng cần tự đặt ra một số câu hỏi trước khi quyết định giá bán của sản phẩm:
– Số tiền bỏ ra để sản xuất sản phẩm là bao nhiêu?
– Giảm giá sản phẩm có làm tăng thị phần của doanh nghiệp hay không?
– Mức giá hiện nay của sản phẩm có theo kịp giá bán của đối thủ không?
3. Địa điểm (Place)
Địa điểm (Place) là kênh phân phối, nơi trưng bày để giới thiệu và trao đổi mua bán sản phẩm. Sản phẩm của doanh nghiệp cần được phân phối tại địa điểm phù hợp, tạo ra nhu cầu với khách hàng để mang lại nguồn doanh thu tốt nhất.
Từ mục tiêu trên, bạn cần nghiên cứu và tìm ra nơi đặt sản phẩm để dễ dàng kết nối trực tiếp với khách hàng tiềm năng.
Tổ chức có thể lựa chọn một trong các chiến lược phân phối sau:
- Chiến lược phân phối độc quyền.
- Chiến lược phân phối chuyên sâu.
- Chiến lược phân phối chọn lọc.
- Nhượng quyền thương hiệu.
Bên cạnh đó, bạn cũng nên tham khảo các mẫu câu hỏi sau để phát triển chiến lược kênh phân phối của mình:
- Khách hàng mục tiêu có thể tìm thấy sản phẩm, dịch vụ của bạn ở đâu?
- Loại cửa hàng nào thu hút được khách hàng: cửa hàng thông thường, siêu thị, trung tâm mua sắm hay các sàn thương mại điện tử?
- Doanh nghiệp có thể truy cập đa dạng kênh phân phối thế nào?
- So sánh sự khác nhau giữa chiến lược phân phối của bạn với đối thủ. Chúng có những điểm nào khác nhau?
- Doanh nghiệp của bạn có cần một lực lượng bán hàng lớn không?
- Có nên tham gia hội chợ thương mại không? Hay có nên xây dựng kênh bán hàng online không?
4. Khuyến mãi (Promotion)
Khuyến mãi (Promotion) là yếu tố quan trọng của 7P trong marketing vì chúng giúp nâng cao mức độ nhận diện thương hiệu và bán hàng.
Để người tiêu dùng biết tới thương hiệu, sản phẩm hay dịch vụ của doanh nghiệp, bạn cần thực hiện quảng bá qua các kênh truyền thông hay các chiến lược khuyến mãi,…
Lưu ý: Thông điệp truyền đi phải thu hút khách hàng và có sự nhất quán.
Promotion ở 7P trong marketing bao gồm một số yếu tố như:
- Quan hệ công chúng.
- Khuyến mãi, quảng cáo.
- Tổ chức quy trình bán hàng.
- Hoạt động xúc tiến bán.
Quan hệ công chúng (Public Relation hay PR) là thực hiện các công việc cụ thể để giao tiếp, kết nối với khách hàng. Quan hệ công chúng thường không được trả tiền. PR bao gồm thông cáo báo chí, tài trợ hội thảo, sự kiện hoặc sản xuất chương trình truyền thông,…
Quảng cáo bao gồm các phương thức truyền thông, quảng bá trên TV, radio hay print media. Hiện nay, hình thức quảng cáo trên Internet cũng được nhiều doanh nghiệp sử dụng vì cách này thu hút được lượng lớn khách hàng trong thời gian ngắn.
Marketing truyền miệng (Word of mouth) nằm trong các phương thức quảng cáo. Truyền miệng giúp truyền đạt lợi ích của sản phẩm thông qua sự hài lòng của người dùng.
Nhân viên bán hàng có vai trò quan trọng trong công tác truyền miệng. Marketing truyền miệng cũng có thể thực hiện thông qua Internet thay vì truyền miệng trực tiếp giữa người với người như trước đây.
Tham khảo các câu hỏi sau để đảm bảo chiến lược quảng bá sản phẩm đạt hiệu quả cao:
- Có những cách nào để gửi thông điệp tới khách hàng tiềm năng?
- Thời điểm tốt nhất để quảng bá sản phẩm là khi nào?
- Nên tiếp cận đối tượng mục tiêu qua hình thức quảng cáo nào?
- Có nên sử dụng social media để quảng bá sản phẩm và thương hiệu không?
- Các chiến lược quảng bá của đối thủ là gì?
Lựa chọn kết hợp chiến lược quảng bá cũng sẽ phụ thuộc nhiều vào ngân sách, thị trường mục tiêu và thông điệp truyền tải của doanh nghiệp.
5. Con người (People)
Con người (People) bao gồm những người liên quan tới doanh nghiệp và thị trường mục tiêu. Với yếu tố này, doanh nghiệp nên tổ chức các cuộc nghiên cứu kỹ lưỡng để lấy dữ liệu nhằm đánh giá nhu cầu sản phẩm của người dùng tới sản phẩm hoặc khám phá số lượng người trong thị trường mục tiêu.
Khi bắt đầu kinh doanh, bạn nên hướng đến công tác chăm sóc khách hàng thật tốt. Và thái độ của nhân sự trong công ty sẽ ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của khách hàng.
Đây là yếu tố thuộc mô hình 7P trong marketing trực tiếp ảnh hưởng đến thương hiệu của mỗi tổ chức. Chính vì vậy, công tác tuyển dụng, đào tạo cần được thiết lập chuyên nghiệp, bài bản để mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng.
Con người trong công ty là những người rất quan trọng vì đây là những người trực tiếp cung cấp dịch vụ sản phẩm của doanh nghiệp đến tay khách hàng.
Sự tin tưởng của khách hàng có công lớn thuộc về thái độ, cách thức phục vụ tốt của nhân viên. Ngoài ra, nhân viên tốt sẽ có thái độ cởi mở, trung thực, dám nói lên suy nghĩ để mở rộng và phát triển doanh nghiệp.
Đây chính là ví dụ cụ thể về lợi ích của cạnh tranh nội bộ có thể ảnh hưởng đến vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
6. Quy trình (Process)
Quy trình (Process) thuộc 7P trong marketing là hệ thống tổ chức và quá trình vận hành của doanh nghiệp từ khâu nghiên cứu sản phẩm, sản xuất tới bán hàng.
Tất cả các yếu tố thuộc quy trình như thời gian giao hàng, khả năng chăm sóc khách hàng hay thái độ nhân viên đều ảnh hưởng đến sự hài lòng của người tiêu dùng với doanh nghiệp.
Bởi vậy, bạn nên tạo ra một quy trình phù hợp để giảm thiểu chi phí. Sự giảm thiểu có thể là toàn bộ kênh bán hàng, hệ thống phân phối, hệ thống thanh toán,… để đảm bảo quy trình hoạt động trơn tru, hiệu quả.
Bạn cần theo dõi quy trình thường xuyên để đưa ra tuỳ chỉnh, cải tiến để giúp doanh nghiệp đạt được tối đa lợi nhuận và giảm thiểu chi phí.
7. Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence)
Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence) là hoạt động tương tác giữa khách hàng về dịch vụ hoặc sản phẩm mà chính họ là người trải nghiệm. Quy trình này cần đảm bảo sự đồng bộ và được quản lý chặt chẽ.
Nhóm ngành dịch vụ có tính đặc thù là sự trừu tượng nên doanh nghiệp cần đưa ra các bằng chứng hữu hình để khách hàng dễ hình dung sản phẩm, dịch vụ. Cùng với đó, Physical Evidence cũng liên quan tới sự xây dựng thương hiệu của sản phẩm và doanh nghiệp dựa trên sự cảm nhận trên thị trường.
Physical Evidence cung cấp bằng chứng vật lý về quá trình thành lập, sự hiện diện của doanh nghiệp.
Ví dụ cụ thể: Khi nói đến hãng xe ô tô giá rẻ tầm trung thì mọi người sẽ nghĩ đến Toyota hoặc Mazda. Nói đến xe hạng sang có thể nghĩ đến BMW hoặc Mercedes. Còn về sữa tươi có thể nghĩ đến Vinamilk hoặc TH True Milk.
Các doanh nghiệp hàng đầu đã thao túng nhận thức của người tiêu dùng tốt đến nỗi thương hiệu của họ xuất hiện đầu tiên khi cá nhân được yêu cầu đọc tên thương hiệu trong ngành của họ.
Vai trò 7P trong marketing
7P trong marketing tại doanh nghiệp có vai trò quan trọng. Mô hình này tham gia vào toàn bộ hoạt động kinh doanh từ khâu lên ý tưởng tới khi sản phẩm được vận chuyển tới người tiêu dùng.
Chiến lược 7P trong marketing có vai trò tạo ra lợi thế cạnh tranh cũng như thu hút khách hàng,… từ đó đảm bảo sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp trên thị trường. Mô hình 7P marketing rất linh động, dễ thích ứng với thay đổi của thị trường và tác động bên ngoài.
Nhờ mô hình 7P trong marketing, doanh nghiệp cũng phát hiện được nhu cầu của thị trường, từ đó đáp ứng mong muốn của người tiêu dùng thông qua nghiên cứu, tìm kiếm và truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp qua các sản phẩm mới.
Đối với người sử dụng, Marketing Mix giúp họ có thể nhanh chóng tìm ra sản phẩm giúp thoả mãn nhu cầu của bản thân. Qua chiến lược 7P trong marketing, người tiêu dùng có thể tiếp cận nhanh chóng với dịch vụ, sản phẩm nội địa hoặc nước ngoài.
Từ đó, doanh nghiệp có thể từng bước thâm nhập vào thị trường quốc tế, nâng cao hoạt động trao đổi buôn bán trên toàn cầu.
Ứng dụng 7P trong việc lập kế hoạch marketing
Lấy ví dụ nếu bạn muốn đưa sản phẩm SaaS ra thị trường. Bạn có thể thành lập bản phác thảo kế hoạch marketing 7P trong marketing của từng giai đoạn như dưới đây.
Giai đoạn giới thiệu
Ở giai đoạn giới thiệu (Introduction), doanh nghiệp nên ứng dụng 7P trong marketing như sau:
- Product: Doanh nghiệp kiểm tra khả năng tín dụng của khách hàng mục tiêu.
- Price: Đối tượng là nhóm khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm SaaS với mức chi trả bao nhiêu tiền?
- Place: Sản phẩm được quảng bá qua website.
- Promotion: Loại hình quảng cáo nào phù hợp với người dùng mà doanh nghiệp hướng tới?
- People: Nhân viên chăm sóc khách hàng và chuyên viên tư vấn cần được đào tạo để hiểu rõ về sản phẩm.
- Processes: Khách hàng của doanh nghiệp nhỏ sẽ được cấp quyền truy cập dịch vụ.
- Physical evidence: Khảo sát lấy ý kiến của người dùng, khuyến khích khách đã mua hàng đánh giá sản phẩm trên website.
Giai đoạn tăng trưởng
Bước tới giai đoạn tăng trưởng (Growth) của sản phẩm SaaS, doanh nghiệp có thể ứng dụng mô hình 7P trong marketing như bên dưới:
- Product: Sản phẩm phù hợp với mọi đối tượng, thân thiện với người dùng.
- Price: Thực hiện chương trình dùng thử miễn phí một tháng cho khách hàng.
- Place: Có nên tạo sự khả dụng của dịch vụ đối với iOS và Android không?
- Promotion: Quảng cáo tập trung vào ưu điểm khách hàng quan tâm.
- People: Quá trình tuyển dụng nhanh chóng để đảm bảo mở rộng quy mô chăm sóc và hỗ trợ khách hàng khi doanh số tăng trưởng.
- Processes: Khách hàng lớn sẽ được cung cấp cổng thông tin riêng cho đại lý của họ sử dụng.
- Physical evidence: Website cần đạt được chứng chỉ SSL.
Giai đoạn trưởng thành
Tại giai đoạn trưởng thành (Maturity), doanh nghiệp cần thay đổi với mô hình 7P trong marketing:
- Product: Sản phẩm cần tương thích với nhiều hệ điều hành.
- Price: Doanh nghiệp có nên cung cấp chiết khấu trên một đơn vị cho khách hàng lớn nhất (Economies of scale) không?
- Place: Khách hàng có thể mong đợi tìm thấy sản phẩm ở những địa điểm nào khác?
- Promotion: Cách quảng bá của đối thủ như thế nào?
- People: Tiến hành thực hiện các chính sách tuyển dụng trên social media.
- Processes: Hỗ trợ khách hàng 24/7.
- Physical Evidence: Trình bày hoá đơn thông minh và có thương hiệu.
Giai đoạn thoái trào
Sau khi đã đi qua 3 giai đoạn trên, bất kỳ sản phẩm nào cũng sẽ bước tới giai đoạn 4 – giai đoạn thoái trào. Một số hành động của mô hình 7P trong marketing đối với sản phẩm SaaS có thể được thực hiện tại giai đoạn này là:
- Product: Sản phẩm cần phù hợp hoặc có chất lượng cao hơn so với đối thủ dẫn đầu thị trường ở thời điểm hiện tại.
- Price: Xác định tỷ suất lợi nhuận.
- Place: Các loại thiết bị khác nhau ảnh hưởng thế nào đến trải nghiệm của người dùng trên website?
- Promotion: Tìm cách đo lường hiệu quả của từng hoạt động và phương pháp thúc đẩy chiến lược.
- People: Nhân viên cần đạt được những tố chất gì?
- Processes: Hỗ trợ phiên bản website – app đa ngôn ngữ cho khách hàng quốc tế.
- Physical Evidence: Địa chỉ công ty minh bạch, có uy tín trong mắt người tiêu dùng.
Bạn có thể nhận thấy rõ ràng 7P trong marketing sẽ giúp doanh nghiệp lập kế hoạch toàn diện. Chúng cũng giúp tổ chức đánh giá được mức độ thành công của từng dự án, từ đó tìm ra cách giải quyết nhanh chóng.
Một số Case Study áp dụng 7P trong marketing
7P trong marketing của những thương hiệu lớn được tiến hành như thế nào? Hãy cùng Vietnix tìm hiểu cách vận hành mô hình 7P của chiến lược marketing tại các doanh nghiệp này nhé!
7P marketing của Phúc Long
Chiến lược 7Ps Marketing Mix của Phúc Long được lên kế hoạch và tiến hành như sau:
Quy mô
Thương hiệu này có tới 100 cửa hàng được đặt ở các địa điểm thu hút khách hàng như thành phố Hồ Chí Minh, thành phố Hà Nội, Biên Hoà, Bình Dương, Đà Nẵng, Cần Thơ. Phúc Long phục vụ thức uống tươi ngon từ cà phê và trà với định hướng phát triển từ Nam ra Bắc.
Bên cạnh đó, Phúc Long cũng đưa sản phẩm của mình tới các hệ thống siêu thị và các cửa hàng bán lẻ. Đánh giá chung về 7P trong Marketing Mix của Phúc Long thì đây là mô hình đạt được thành công lớn.
Product
Doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh và xuất khẩu các sản phẩm từ trà và cà phê bao gồm cả các sản phẩm đóng gói.
Ba nhóm đồ ăn – uống chính tại cửa hàng Phúc Long là: Thức uống, Dining offers và Bakery.
- Về thức uống: Cold Brew Tea, Creamy, Special Tea, Hot Unique Loose Tea,…
- Về dining offers: Hạt điều rang, hoa quả sấy, bánh mì,…
- Về bakery: Panna Cotta Strawberry, Apple Danish, Choco Coco Brownie,…
Những sản phẩm của Phúc Long hiện đang phát triển mạnh. Doanh nghiệp cũng áp dụng chiến lược giá khác biệt hoá sản phẩm để tăng sự cạnh tranh so với các đối thủ khác trong ngành.
Price
Phúc Long điều chỉnh phù hợp giá cả đối với từng sản phẩm trong từng dịp giảm giá hoặc lễ tết.
Place
Sản phẩm được bán trực tiếp tại các chi nhánh kết hợp xây dựng kênh online, quản lý sản phẩm qua thương mại điện tử. Các sản phẩm của Phúc Long được phân phối tại các thành phố, tỉnh lớn ở Việt Nam.
Promotion
Về yếu tố promotion thuộc 7P trong marketing của Phúc Long, doanh nghiệp chủ yếu dùng chiến lược Marketing Social Media để tiếp thị qua Facebook và Instagram nhằm tăng khả năng mua hàng.
Phúc Long cũng tận dụng những chia sẻ về sản phẩm của người mua hàng, Youtuber nổi tiếng thông qua Facebook, Tiktok, Instagram hay Youtube Ads để quảng bá sản phẩm.
Mặt khác, đơn vị này có chiến lược giảm giá cho một số sản phẩm hoặc tặng quà đi kèm khi mua combo.
Process
Với quá trình cải tiến sản phẩm không ngừng, Phúc Long đã đầu tư vào trang thiết bị máy móc hiện đại nhằm đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Nhờ vào đó, chất lượng nguyên liệu của công ty luôn được ưu tiên ở mức cao nhất.
People
Doanh nghiệp đào tạo nhân viên theo quy trình, đặc biệt quan tâm đến thái độ nhiệt tình, hăng say, nghiêm túc khi làm việc, vui vẻ cố gắng rút ngắn thời gian chờ cho khách hàng.
Nhân viên trực tiếp tại cửa hàng sẽ được đào tạo hỗ trợ mở cửa, order món nhiệt tình để tăng sự hài lòng của khách đến cửa hàng.
Phát triển đội ngũ nhân viên và quản lý đoàn kết, cùng nhau nuôi dưỡng đam mê dành cho trà và cà phê, kết hợp với mong muốn thử thách bản thân trong ngành dịch vụ.
Bất cứ khách hàng nào cũng có thể liên hệ trực tiếp tới bộ phận chăm sóc khách hàng của Phúc Long để nhận tư vấn hoặc phàn nàn về dịch vụ tại cửa hàng qua hotline hoặc email. Nhờ có bộ phận này, những vấn đề khách hàng gặp phải sẽ được giải quyết chuyên nghiệp, tạo sự tin tưởng với khách hàng.
Physical Evidence
Phúc Long có hai nhà máy sản xuất đặt tại Bảo Lộc – Lâm Đồng và Bến Cát – Bình Dương. Doanh nghiệp cũng có tới 100 cửa hàng tại các thành phố lớn toàn quốc.
Quy trình làm việc minh bạch trong các khâu từ nhập nguyên liệu đến chế biến thành phẩm. Quy trình bán hàng cũng được thực hiện một cách tốt nhất.
Nhìn vào sự đánh giá tích cực của nhiều khách hàng, ta có thể thấy rằng mô hình 7P trong marketing của Phúc Long đã được áp dụng rất hiệu quả.
7P Marketing của McDonald’s
Mô hình 7P trong marketing của McDonald’s được đánh giá là một trong những chiến lược thành công nhất đến hiện tại.
Quy mô
McDonald’s là một chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh thành lập từ năm 1940 tại Hoa Kỳ. Năm 1974, doanh nghiệp này mở cửa hàng đầu tiên tại Anh.
Với số liệu thống kê được năm 2020, McDonald’s có hơn 14.000 nhà hàng ở riêng Hoa Kỳ và 1270 cửa hàng tại Vương quốc Anh và Bắc Ireland.
Đây cũng là thương hiệu nổi tiếng hàng đầu trên thế giới và tại Vương quốc Anh của kiểu nhà hàng “Drive thru”. Ở Anh, hơn 70% phụ nữ và doanh nhân địa phương sở hữu những nhà hàng nhượng quyền thương mại.
Product
McDonald’s kinh doanh thức ăn nhanh, chủ yếu là bữa sáng như burgers, khoai tây chiên, sandwiches, gà rán, các món ăn nhẹ kèm món tráng miệng và đồ uống.
Tại cửa hàng của McDonald’s, khách hàng sẽ có nhiều lựa chọn như Cheeseburger, McCafé Frappé Mocha, Double Cheeseburger,…
Price
Mục tiêu chung của McDonald’s là cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh theo giá trị định hướng khách hàng. Các cửa hàng định giá bằng phương pháp dựa trên nhu cầu, không quy định giá cho người nhận quyền.
Bên nhận quyền có thể tùy ý đặt mức giá phù hợp với thị trường tại địa phương, nhưng cần đưa ra được mức giá theo giá trị định hướng khách hàng.
Place
Doanh nghiệp có chiến lược phân phối khác nhau phụ thuộc ở từng quốc gia khác nhau.
Ví dụ: Tại một số đất nước, McDonald’s cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà. Tuy nhiên, hình thức này lại không tồn tại ở quốc gia khác.
McDonald’s có chiến lược phân phối chuyên sâu bằng cách cung cấp sản phẩm qua tất cả các kênh. Rất nhiều cửa hàng McDonald’s hoạt động 24/24. Chính vì điều này mà vấn đề tăng doanh số được giải quyết.
Promotion
McDonald’s đã ứng dụng các hình thức quảng cáo khác nhau rất thành công như các tivi quảng cáo tại nhà hàng, báo chí, Internet,… để kết nối gần hơn với khách hàng.
Doanh nghiệp sử dụng thêm xúc tiến bán hàng như chương trình thu thập nhãn dán nhận cà phê miễn phí hoặc tặng quà đi kèm.
Process
Công ty tiến hành các hoạt động cung cấp sản phẩm tới khách hàng.
Ví dụ: Hoạt động chuẩn bị thực phẩm là hoạt động quan trọng trong toàn bộ quy trình và cần được minh bạch, tức là để khách hàng được nhìn thấy.
People
Với số lượng cửa hàng lớn, McDonald’s trở thành nhà tuyển dụng lớn tại thị trường Mỹ và Anh. Chỉ riêng với Anh và Bắc Ireland, có khoảng 120.000 nhân sự đang làm việc.
Tại Anh, McDonald’s bỏ ra 43 triệu bảng Anh mỗi năm để đầu tư vào quá trình đào tạo và phát triển nhân sự.
Mục tiêu chính của con người ở 7P trong marketing là giải quyết vấn đề nhân viên và khách hàng. Nếu có sự bất mãn ở nhân viên, quá trình phục vụ khách hàng sẽ không bao giờ được thuận lợi. Từ đó, khách hàng có thể thất vọng và không bao giờ lựa chọn sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp nữa.
Con người là nhân tố quan trọng mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần đề ra chiến lược để giải quyết mong muốn của nhân viên và khách hàng.
Physical Evidence
Ở 7P marketing của McDonald’s, trải nghiệm là yếu tố cuối cùng. Những trải nghiệm này đề cập đến các yếu tố của môi trường vật chất mà khách hàng trải nghiệm.
Bằng chứng vật chất ảnh hưởng tới ấn tượng của khách hàng và cách thức vận hành của McDonald’s. Không gian, nội thất trong các cửa hàng của doanh nghiệp luôn được duy trì trong lành, thoải mái và sạch sẽ.
Lời kết
Với những gì mà 7P trong marketing đã làm được, Vietnix tin rằng đây là công cụ đắc lực của bất kỳ cá nhân hoặc doanh nghiệp nào đang hoạt động trên thị trường. Hy vọng bài viết này đã cung cấp tới bạn đọc những thông tin hữu ích nhất về mô hình 7P marketing!