Windows Server được tạo ra dành riêng cho mục đích sử dụng trên server. Vậy Windows Server là gì? Nó có điểm gì khác biệt so với Windows thông thường? Thông thường, bạn có thể chỉ bắt gặp các phiên bản Windows dành cho người tiêu dùng. Nhưng bạn có biết rằng Microsoft cũng phát hành toàn bộ dòng Windows Server dành cho hệ điều hành của mình? Windows Server bao gồm những gì, nó bỏ đi những gì và tại sao nó lại khác biệt như vậy.
Windows Server là gì?
Về cơ bản, Windows Server là một dòng hệ điều hành mà Microsoft đặc biệt tạo ra để sử dụng trên server. Điều này có nghĩa là trong hầu hết các trường hợp, Windows Server được sử dụng trong kinh doanh.
Microsoft đã publish Windows Server dưới tên đó kể từ khi Windows Server 2003 ra mắt vào tháng 4 năm 2003. Tuy nhiên, ngay cả trước đó, các phiên bản server của Windows đã có sẵn. Ví dụ, Windows NT 4.0 có sẵn trong cả workstation (để sử dụng chung) và server flavor.
Trong hầu hết mọi trường hợp, user bình thường không cần phải lo lắng về Windows Server. Bạn sẽ không tìm thấy nó trên kệ trong các cửa hàng hoặc vô tình download từ Microsoft khi bạn muốn lấy phiên bản tiêu chuẩn.
Ngoài những thông tin trên, bạn có thể tham khảo:
Đặc điểm của Windows Server
Kho phần mềm hỗ trợ quản lý doanh nghiệp cực lớn
Windows Server là hệ điều hành dành cho máy chủ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp và tổ chức. Ngoài các tính năng và chức năng chung của hệ điều hành, Windows Server còn đi kèm với nhiều phần mềm quản lý doanh nghiệp. Các phần mềm này cho phép máy chủ thực hiện nhiều vai trò khác nhau, bao gồm:
- Quản lý người dùng: Active Directory là một dịch vụ quản lý người dùng cho phép máy chủ hoạt động như một bộ điều khiển miền. Bộ điều khiển miền chịu trách nhiệm xác thực tài khoản người dùng và cấp quyền truy cập vào các tài nguyên mạng.
- Quản lý mạng: DHCP là một giao thức cho phép máy chủ tự động gán địa chỉ IP cho các thiết bị mạng. Windows Server cũng cung cấp các tính năng quản lý mạng nâng cao khác, chẳng hạn như quản lý DNS và tường lửa.
- Quản lý tệp và lưu trữ: Windows Server có thể được sử dụng để lưu trữ và quản lý tệp của công ty. Điều này cho phép các doanh nghiệp giữ dữ liệu quan trọng ở một nơi và kiểm soát quyền truy cập bằng cách đặt quyền.
- Quản lý in ấn: Windows Server có thể được sử dụng để quản lý máy in trong mạng. Điều này giúp đơn giản hóa quá trình thêm và cấu hình máy in mới.
- Quản lý bản cập nhật: Windows Server có thể được sử dụng để quản lý bản cập nhật cho hệ điều hành Windows cho các máy trạm trong mạng. Điều này giúp các doanh nghiệp dễ dàng quản lý và triển khai các bản cập nhật bảo mật và tính năng mới.
Phần cứng mạnh
Windows Server là hệ điều hành dành cho máy chủ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp và tổ chức. Một trong những điểm mạnh của Windows Server là khả năng hỗ trợ phần cứng mạnh mẽ.
Windows Server có dung lượng RAM tối đa là 24TB, gấp 12 lần so với Windows 10 Pro. Điều này cho phép Windows Server chạy các ứng dụng và dịch vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên.
Windows Server cũng hỗ trợ lên đến 64 ổ cắm CPU, nhiều hơn đáng kể so với hai ổ cắm được hỗ trợ bởi Windows 10 Pro. Điều này cho phép Windows Server chạy các ứng dụng và dịch vụ phức tạp đòi hỏi nhiều sức mạnh xử lý.
Dưới đây là một số ví dụ về cách Windows Server có thể được sử dụng để tận dụng phần cứng mạnh mẽ:
- Cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây (cloud server).
- Chạy các ứng dụng doanh nghiệp đòi hỏi nhiều tài nguyên.
- Thực hiện các tác vụ tính toán phức tạp.
Nhìn chung, Windows Server là một lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp và tổ chức cần một hệ điều hành mạnh mẽ và linh hoạt.
Windows Server không bao gồm các tính năng khô ng cần thiết
Windows Server là hệ điều hành máy chủ được thiết kế để chạy các ứng dụng và dịch vụ doanh nghiệp. Để đảm bảo hiệu suất và khả năng mở rộng, Windows Server không bao gồm các tính năng không cần thiết.
Các tính năng không cần thiết là những tính năng không liên quan trực tiếp đến việc chạy các ứng dụng và dịch vụ doanh nghiệp. Ví dụ, Windows Server không bao gồm Microsoft Store, Cortana, ứng dụng Your Phone, và đăng nhập bằng tài khoản Microsoft.
Việc loại bỏ các tính năng không cần thiết giúp Windows Server tiết kiệm tài nguyên hệ thống và giảm thiểu rủi ro bảo mật. Ngoài ra, nó cũng giúp Windows Server dễ quản lý và bảo trì hơn.
Chi phí đắt đỏ
Windows Server là một hệ điều hành máy chủ được thiết kế cho các doanh nghiệp, có giá cao hơn so với Windows Desktop. Đây là một hệ điều hành dành cho người tiêu dùng. Nguyên nhân là do Windows Server cung cấp nhiều tính năng và khả năng mở rộng hơn Windows Desktop. Ví dụ, Windows Server có thể hỗ trợ nhiều người dùng và thiết bị hơn, cũng như các ứng dụng và dịch vụ phức tạp hơn.
Windows Server qua từng thời kỳ phát triển
Windows Server 2003
Windows Server 2003 là phiên bản được ra mắt vào năm 2003 và được coi là một sự cải tiến lớn so với phiên bản trước đó, Windows 2000 Server. Windows Server 2003 giới thiệu nhiều tính năng mới như Active Directory, quản lý năng lực và bảo mật tốt hơn. Phiên bản này cũng hỗ trợ nhiều loại phần cứng mới và tăng cường khả năng quản lý hệ thống.
Windows Server 2003 giới thiệu một giao diện quản lý mới, gọi là MMC (Microsoft Management Console), để tạo môi trường quản lý thống nhất cho nhiều dịch vụ và ứng dụng. Phiên bản này cũng đưa ra tính năng quản lý từ xa thông qua RDP (Remote Desktop Protocol), cho phép quản trị viên điều khiển máy chủ từ xa.
Windows Server 2008
Windows Server 2008 ra mắt vào năm 2008 và được coi là một bước tiến quan trọng về hiệu suất và bảo mật. Phiên bản này giới thiệu công nghệ Hyper-V, cho phép ảo hóa máy chủ, tạo điều kiện thuận lợi cho các mô hình máy chủ ảo hóa.
Windows Server 2008 cải thiện khả năng quản lý và tự động hóa thông qua Windows PowerShell, một nền tảng quản lý dựa trên kịch bản. Đồng thời cũng giới thiệu tích hợp BitLocker, để mã hóa dữ liệu và bảo vệ máy chủ khỏi truy cập trái phép. Hyper-V, công nghệ ảo hóa tích hợp, đã được giới thiệu trong phiên bản này, cho phép triển khai các máy ảo trên máy chủ vật lý.
Windows Server 2012
Windows Server 2012, ra mắt vào năm 2012, đưa ảo hóa lên một tầm cao mới với Hyper-V 3.0. Phiên bản này đặc biệt chú trọng vào tích hợp đám mây, cung cấp khả năng quản lý và triển khai ứng dụng dựa trên đám mây một cách dễ dàng hơn. Giao diện quản lý Server Manager cũng được cải tiến để hỗ trợ quản lý từ xa và quản lý nhiều máy chủ cùng lúc.
Windows Server 2012 tập trung vào tích hợp đám mây thông qua tích hợp với Azure, cung cấp khả năng di chuyển ứng dụng giữa môi trường on-premises và đám mây. Giao diện Metro tương tự như Windows 8 đã được áp dụng trong phiên bản này để tạo ra một trải nghiệm quản lý thống nhất. Tính năng Storage Spaces giúp tạo và quản lý các hệ thống lưu trữ phân tán và linh hoạt.
Windows Server 2012 R2
Windows Server 2012 R2, phát hành vào năm 2013, là phiên bản cải tiến của Windows Server 2012. Nó đưa ra nhiều cải tiến về ảo hóa, bảo mật và quản lý. Phiên bản này cải tiến tích hợp với đám mây thông qua tích hợp với Azure và hỗ trợ các dịch vụ đám mây như Azure Site Recovery. PowerShell 4.0 được giới thiệu với nhiều cải tiến, tạo điều kiện thuận lợi cho quản trị viên để tự động hóa công việc quản lý máy chủ. Dynamic Access Control cho phép quản lý quyền truy cập ứng dụng tập trung.
Windows Server 2016
Windows Server 2016 ra mắt vào năm 2016 và tập trung vào ảo hóa và đám mây. Phiên bản này giới thiệu Nano Server, một lựa chọn hệ thống siêu nhẹ dành cho các ứng dụng và máy chủ đám mây. Đồng thời cũng hỗ trợ Docker và tích hợp nhiều tính năng bảo mật để bảo vệ dữ liệu và ứng dụng. Nano Server, một phiên bản siêu nhẹ của Windows Server, giúp tăng tính bảo mật và hiệu suất máy chủ. Mã hóa Hyper-V giúp bảo vệ dữ liệu máy ảo và ngăn chặn xâm nhập dữ liệu thông qua các lỗ hổng bảo mật.
Windows Server 2019
Windows Server 2019 là phiên bản mới nhất và được giới thiệu vào năm 2019. Phiên bản này tập trung vào ảo hóa, bảo mật, và tích hợp với đám mây. Windows Admin Center trở thành công cụ quản lý trực quan, giúp quản trị viên quản lý máy chủ Windows một cách dễ dàng và hiệu quả. Windows Server 2019 cũng hỗ trợ Kubernetes, cho phép triển khai và quản lý các ứng dụng dựa trên container.
Windows Server 2019 đặc trưng với tính năng bảo mật tích hợp và tích hợp với các dịch vụ đám mây như Azure. Windows Admin Center là công cụ quản lý trực quan được giới thiệu, giúp quản trị viên quản lý máy chủ một cách dễ dàng. Tính năng Project Honolulu cung cấp bảng điều khiển tập trung để quản lý máy chủ từ xa.
Mỗi phiên bản Windows Server mang theo nhiều cải tiến và tính năng mới, nhằm đáp ứng các yêu cầu ngày càng phức tạp của doanh nghiệp và giúp quản trị viên quản lý hệ thống một cách hiệu quả và an toàn hơn. Lựa chọn phiên bản cụ thể phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp và khả năng hỗ trợ từ Microsoft.
Lịch sử phát triển của Windows Server thể hiện sự tiến bộ liên tục trong lĩnh vực ảo hóa, quản lý, bảo mật và tích hợp đám mây, giúp tự động hóa và tối ưu hóa quá trình quản lý máy chủ và ứng dụng.
Những lý do nên chọn Windows Server
Dễ dàng sử dụng và quản lý
Giao diện người dùng thân thiện giúp quản trị viên dễ dàng thiết lập các tính năng cụ thể và quản lý người dùng một cách hiệu quả. Các công cụ được thiết kế sẵn giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc tự động hóa các tác vụ quản lý. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực quản trị hệ thống.
Đảm bảo tính an toàn, bảo mật cơ sở hạ tầng và dữ liệu
Đối với mọi doanh nghiệp, đảm bảo an toàn và bảo mật dữ liệu là ưu tiên hàng đầu. Windows Server cung cấp các công nghệ an toàn mạnh mẽ để giữ cho máy chủ và máy khách được kết nối một cách an toàn. Các chính sách hạn chế phần mềm và mã hóa dữ liệu đảm bảo rằng dữ liệu của doanh nghiệp được bảo vệ khỏi các mối đe dọa như mã độc và vi rút.
Độ tin cậy cùng khả năng mở rộng linh hoạt
Windows Server đã chiếm được lòng tin của người dùng nhờ vào sự nâng cấp liên tục. Tốc độ xử lý nhanh hơn và khả năng mở rộng giúp đảm bảo rằng hệ thống luôn hoạt động ổn định và đáng tin cậy. Bộ vi xử lý được nâng cấp từ lõi đơn lên hệ Itanium 2 bit mang đến tốc độ xử lý nhanh hơn so với các phiên bản trước. Quản trị viên có thể tin tưởng vào Windows Server để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp với sự mở rộng dễ dàng khi cần.
Chi phí sở hữu thấp bởi sự góp sức của công nghệ tiên tiến
Windows Server không chỉ cung cấp các tính năng mới mà còn giúp giảm tổng chi phí sở hữu. Các yếu tố kỹ thuật được nâng cấp liên tục, giúp doanh nghiệp duy trì hệ thống hiệu quả mà không cần đầu tư nhiều trong việc thay thế các máy chủ hoặc hạ tầng kỹ thuật.
Mạng nội bộ và các trang web riêng lẻ
Windows Server cung cấp một kiến trúc mạng ổn định, có khả năng cách ly ứng dụng và tối ưu hóa hiệu suất. Điều này giúp tạo ra mạng nội bộ (mạng LAN) và trang web riêng lẻ một cách dễ dàng, đồng thời đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong việc quản lý các tài nguyên này.
Tiềm năng phát triển nhanh chóng vượt bậc
Windows Server hỗ trợ việc phát triển ứng dụng nhanh chóng và đáng tin cậy. Quản trị viên máy chủ có thể sử dụng ngôn ngữ lập trình mà họ quen thuộc mà không cần viết mã từ đầu. Microsoft liên tục cải thiện tính năng và hiệu suất của các ứng dụng, giúp doanh nghiệp tận dụng các ứng dụng cao cấp để nâng cao giá trị kinh doanh.
Windows Server khác gì Windows thường – So sánh chi tiết
Khái niệm cơ bản: Chỉ cần nhìn lướt qua, bạn có thể gặp khó khăn khi phân biệt sự khác biệt giữa Windows Server và các phiên bản Windows bình thường. Desktop trông giống nhau, cũng bao gồm thanh taskbar, các biểu tượng trên desktop và nút Start.
Hóa ra, mỗi bản phát hành Windows Server tương ứng với một phiên bản Windows dành cho người tiêu dùng. Ví dụ, Windows Server 2003 là phiên bản server của Windows XP. Các phiên bản hiện tại bao gồm Windows Server 2016, dựa trên bản Windows 10 Anniversary Update và Windows Server 2019.
Vì Windows Server và Windows chia sẻ code base nên bạn có thể thực hiện nhiều chức năng giống nhau trên cả hai. Bạn có thể download và cài đặt các chương trình như browsers và photo editors trên Windows Server. Và nhiều tính năng cơ bản của Windows như Notepad được bao gồm trong Windows Server.
Tuy nhiên, hai phiên bản có nhiều điểm khác biệt hơn là tương đồng. Vậy những điểm khác biệt của Windows Server là gì?
Windows Server có phần mềm quản lý doanh nghiệp
Các khả năng đặc biệt của Windows Server
- Active Directory là một dịch vụ quản lý user cho phép server hoạt động như một domain controller. Thay vì logging vào máy tính local, domain controller xử lý tất việc xác thực user account.
- DHCP, hoặc Dynamic Host Configuration Protocol. Đây là một Protocol cho phép server tự động gán địa chỉ IP cho tất cả các thiết bị trên mạng. Ở nhà, bộ định tuyến (router) của bạn có thể xử lý điều này. Nhưng trong môi trường kinh doanh, nhân viên CNTT có thể tận dụng chức năng DHCP lớn hơn trong Windows Server.
- File and Storage: Việc sở hữu một file server cho công ty cũng là một cách sử dụng phổ biến khác. Điều này cho phép bạn giữ dữ liệu quan trọng ở vị trí trung tâm. Bên cạnh đó, ta có thể đặt quyền để kiểm soát ai có thể truy cập vào nội dung nào.
- Print Services: Nếu một doanh nghiệp có hàng chục máy in trong toàn bộ tòa nhà, thì thật lãng phí thời gian để nhân viên CNTT định cấu hình chúng riêng cho từng workstation mới. Thiết lập print server cho phép bạn dễ dàng map máy in với máy tính. Hơn nữa, lại giảm bớt công việc thừa.
- Windows Update Services: Thông thường, các doanh nghiệp không muốn tất cả các Windows Update được thực hiện ngay lập tức. Họ thiết lập server làm Windows Update controller. Tiếp theo, có thể định tuyến (router) tất cả các bản cập nhật workstation thông qua server đó. Cuối cùng, định cấu hình các rule cụ thể về cách chúng hoạt động.
Đây chỉ là một số vai trò của server mà Windows Server có thể xử lý. Thông thường, một công ty sẽ có nhiều hơn một server và phân chia các vai trò trên trên nhiều thiết bị.
Các bản copy chuẩn của Windows không bao gồm những chức năng này. Bạn có thể cài đặt một số tool của bên thứ ba để copy một số chức năng này. Tuy nhiên, nó sẽ không mạnh bằng.
Windows Server có ít hạn chế phần cứng hơn
Hầu hết mọi người không lo lắng về dung lượng RAM tối đa mà họ có thể đặt trong máy tính của mình. Windows 10 Pro cho phép bạn cài đặt bộ nhớ RAM lớn lên đến 2TB. Tuy nhiên, phần lớn user không có nhiều hơn 32GB RAM trong hệ thống của họ. Vì vậy, việc cài đặt 1TB RAM cũng sẽ rất điên rồ.
Biết được điều này, bạn có thể tin rằng Windows Server hỗ trợ RAM lên đến 24TB không? Nó cũng cho phép bạn sử dụng tối đa 64 socket CPU, lớn hơn nhiều so với con số 2 socket mà Windows 10 Pro hỗ trợ.
Điều này nghe có vẻ vô lý, nhưng có những lý do chính đáng cho những phần cứng cao này. Một server có thể cung cấp chức năng quan trọng cho hàng trăm người trong một doanh nghiệp. Vì vậy, nó thường cần phải cực kỳ mạnh. Ví dụ, một server chạy hàng chục máy ảo cần rất nhiều RAM để giữ cho tất cả chúng hoạt động trơn tru cùng một lúc.
Không bao gồm các tính năng khác
Windows Server vẫn giữ lại các tính năng dành cho user như Command Prompt (CMD) và các tool quản trị khác. Tuy nhiên, các phiên bản server của Windows loại bỏ rất nhiều tính năng chất lượng mà Windows 10 có.
Ví dụ: trong Windows Server 2016 và 2019, bạn sẽ không thấy Microsoft Edge, Microsoft Store, Cortana và các tính năng Windows 10 tiện dụng khác. Nó không có trong các app như Your Phone. Mặt khác, bạn cũng không thể kích hoạt Linux terminal trên Windows server. Hệ điều hành server cũng không cho phép bạn log in bằng Microsoft account. Bởi vì chúng được thiết kế để sử dụng cho doanh nghiệp. Nên bạn không cần những tool hướng tới người tiêu dùng này trên hệ điều hành server.
Ngoài ra, một số app kiểm tra xem bạn có đang sử dụng Windows Server hay không trước khi cài đặt chúng. Trong một số trường hợp, app sẽ không hoạt động trên phiên bản server của Windows.
Windows Server cũng bị locked nhiều hơn theo mặc định. Nó sử dụng Internet Explorer làm browser mặc định. Nhưng cài đặt bảo mật hạn chế hơn nhiều so với bình thường. Bởi vì, nếu một server bị xâm nhập sẽ là một thảm họa so với chỉ một workstation.
Giá cả
Là một sản phẩm hướng tới doanh nghiệp, Windows Server không hề rẻ. Nó đắt hơn nhiều so với phiên bản Windows dành cho người tiêu dùng. Và có nhiều tùy chọn khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu của bạn.
Trang định giá Windows Server 2019 của Microsoft cung cấp ý tưởng về những gì bạn có thể trả cho phần mềm. Tùy thuộc vào số lượng người sẽ truy cập vào server. Bạn cũng cần phải trả tiền cho CAL (Client Access Licenses) để sử dụng các dịch vụ một cách hợp pháp.
Lời kết
Cuối cùng, mặc dù Windows Server và Windows bản tiêu chuẩn có code tương tự nhau và ngoại hình cũng giống nhau. Nhưng chúng có mục đích sử dụng hoàn toàn khác nhau.
Các phiên bản Windows 10 được thiết kế dành cho người tiêu dùng sử dụng. Nhưng không bao gồm phần mềm dành cho doanh nghiệp. Trong khi đó, Windows Server không quan tâm đến việc trông đẹp mắt. Mục đích của nó là chạy nhiều dịch vụ một cách đáng tin cậy mà công ty cần.
Hy vọng sau khi tìm hiểu Windows Server là gì và những điểm khác biệt của nó so với Windows bản tiêu chuẩn, các bạn sẽ có lựa chọn đúng đắn cho cá nhân hoặc doanh nghiệp của mình.