Keyword (từ khóa) là những từ hoặc cụm từ người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để truy cập thông tin họ cần. Trong SEO, keyword đóng vai trò cốt lõi giúp nội dung tiếp cận đúng đối tượng. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách keyword xuất hiện trên công cụ tìm kiếm, phân loại chi tiết các dạng từ khóa phổ biến và chiến lược nghiên cứu hiệu quả. Ngoài ra, bạn sẽ biết cách sử dụng keyword đúng cách, tránh nhồi nhét và tận dụng các công cụ miễn phí để tối ưu nội dung.
Điểm chính cần nắm
- Keyword là gì?: Định nghĩa keyword và vai trò của nó trong tìm kiếm và SEO.
- Cách để keyword xuất hiện trên công cụ tìm kiếm: Hướng dẫn tối ưu kỹ thuật để từ khóa được index và hiển thị trên Google.
- 19 loại keyword phổ biến: Phân loại chi tiết các dạng keyword được sử dụng trong SEO.
- Chiến lược nghiên cứu từ khoá: Trình bày tầm quan trọng và cách xây dựng chiến lược nghiên cứu từ khóa hiệu quả.
- Sự quan trọng của từ khóa trong SEO: Nêu rõ lý do từ khóa là yếu tố cốt lõi trong chiến lược SEO.
- Cách sử dụng từ khóa để đạt hiệu quả trong SEO: Hướng dẫn cách dùng keyword hợp lý và tránh nhồi nhét.
- Các công cụ tìm kiếm keyword miễn phí: Giới thiệu các công cụ miễn phí hỗ trợ nghiên cứu từ khóa.
- Vietnix – Đồng hành cùng thành công SEO: Đề xuất giải pháp SEO hosting từ Vietnix để tăng tốc độ và thứ hạng tìm kiếm.
- FAQ: Giải đáp các câu hỏi thường gặp liên quan đến keyword và SEO.
Keyword là gì?
Từ khóa (Keyword) là những từ hoặc cụm từ mà người dùng sử dụng trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing,… để tìm kiếm thông tin liên quan đến nhu cầu của họ. Việc sử dụng từ khóa chính xác và phù hợp giúp người dùng nhanh chóng đạt được kết quả mong muốn và tiếp cận đến nội dung phù hợp với yêu cầu truy vấn của họ.

Ví dụ đơn giản giúp bạn hiểu được khái niệm này như sau:
Bạn gõ vào keyword: “mua hosting giá rẻ” hay những cụm liên quan như “thuê hosting”, “hosting chất lượng” trên thanh tìm kiếm. Website sẽ được google ghi nhận những nội dung liên quan đến từ khóa. Và nếu nội dung trên trang của bạn đủ hấp dẫn, nó sẽ được hiển thị trên đầu thanh công cụ. Nhìn chung, thứ tự xuất hiện của các trang khi tìm kiếm từ khóa sẽ phụ thuộc vào độ hấp dẫn, tính đầy đủ, độ chuẩn SEO và hữu ích của bài viết đó.

Cách để keyword xuất hiện trên công cụ tìm kiếm
Để từ khóa (keyword) xuất hiện trên công cụ tìm kiếm như Google, nội dung của bạn cần được tối ưu đúng kỹ thuật SEO. Một số yếu tố quan trọng bao gồm:
- Chèn từ khóa vào các vị trí chiến lược: như thẻ tiêu đề (meta title), mô tả meta (meta description), URL, các thẻ heading (H1, H2…), đoạn đầu (sapo) và cuối bài viết.
- Tối ưu nội dung chất lượng: Bài viết cần cung cấp giá trị thực cho người đọc, trình bày rõ ràng và có tính chuyên môn, tránh nhồi nhét từ khóa.
- Tối ưu tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng (UX): Công cụ tìm kiếm ưu tiên trang có tốc độ nhanh, thân thiện trên thiết bị di động.
- Xây dựng liên kết nội bộ và backlink uy tín: Giúp Google dễ crawl và đánh giá độ tin cậy của trang.
- Đăng bài đúng cách và submit lên Google Search Console: Việc khai báo URL sẽ giúp Google index nhanh hơn.
Khi những yếu tố này được thực hiện đúng, keyword mục tiêu sẽ có cơ hội xuất hiện tự nhiên (organic) trên Google.

Ngoài SEO, bạn cũng có thể sử dụng Google Ads (PPC) để đẩy keyword lên đầu trang tìm kiếm bằng cách trả tiền cho mỗi lượt nhấp. Với phương thức này, bạn đặt giá thầu cho từ khóa mong muốn và website sẽ hiển thị ở vị trí quảng cáo khi người dùng tìm kiếm truy vấn đó.
Ngược lại, SEO giúp nâng thứ hạng website một cách bền vững mà không cần chi phí cho mỗi lượt nhấp. Tuy nhiên, nó đòi hỏi thời gian, đầu tư nghiêm túc và sự kiên trì trong việc tối ưu nội dung, cấu trúc và hiệu suất website. Một trang web tải chậm hay trải nghiệm kém không chỉ khiến người dùng rời bỏ mà còn bị đánh giá thấp trong kết quả tìm kiếm.
Việc nghiên cứu và sử dụng keyword hiệu quả là nền tảng trong SEO, nhưng để từ khóa được index nhanh và hiển thị đúng cách trên Google, hiệu suất hạ tầng website cũng là yếu tố quyết định. SEO Hosting tại Vietnix giúp tối ưu tốc độ tải trang, hỗ trợ cấu trúc URL chuẩn SEO và cải thiện khả năng crawl dữ liệu. Với hệ thống máy chủ hiệu năng cao, uptime ổn định và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, Vietnix là lựa chọn đáng tin cậy để bạn triển khai chiến lược từ khóa mạnh mẽ, bền vững và đúng hướng.

ĐỂ TỪ KHÓA LÊN TOP NHANH, HẠ TẦNG PHẢI CHUẨN NGAY TỪ ĐẦU!
Với SEO Hosting từ Vietnix, bạn có được nền tảng tốc độ cao, ổn định và thân thiện với Googlebot. Giúp từ khóa được index nhanh, crawl hiệu quả và nâng cao cơ hội hiển thị trên top tìm kiếm.
19 loại keyword phổ biến
1. Short-tail keywords – Từ khóa ngắn
2. Mid-tail keywords – Từ khóa trung bình
3. Long-tail keywords – Từ khóa dài
4. Informational keyword – Từ khóa thông tin
5. Navigational keywords – Từ khóa điều hướng
6. Market segment keywords – Từ khóa phân khúc thị trường
7. Customer-defining keywords – Từ khóa xác định khách hàng
8. Product-defining keywords – Từ khóa xác định sản phẩm
9. Product keywords – Từ khóa sản phẩm
10. Competitor keywords – Từ khóa đối thủ cạnh tranh
11. Intent targeting keywords – Từ khóa nhắm mục tiêu có mục đích
12. LSI keywords – Từ khóa LSI
13. Phrase match keywords – Từ khóa đối sánh cụm từ
14. Exact match keywords – Từ khóa đối sánh chính xác
15. Negative keywords – Từ khóa phủ định
16. Related vertical keywords – Từ khóa dọc có liên quan
17. Locational keywords – Từ khóa vị trí
18. Long-term evergreen keyword – Từ khóa thường xanh dài hạn
19. Transactional keywords – Từ khóa giao dịch
1. Short-tail keywords – Từ khóa ngắn
Những từ khóa này còn được gọi là từ khóa chung. Các từ khóa tìm kiếm rộng, phổ biến dẫn đến hàng tấn lưu lượng tìm kiếm. Loại từ khóa này bao gồm ít hơn hai từ. Hơn nữa, họ xếp hạng cạnh tranh so với hầu hết các từ khóa. Từ khóa đuôi ngắn ngắn gọn và chứa một hoặc hai cụm từ.
Một ví dụ điển hình về từ khóa đuôi ngắn có thể là “hosting”.

2. Mid-tail keywords – Từ khóa trung bình
Những từ khóa này nằm giữa từ khóa ngắn và từ khóa dài. Mặc dù các từ khóa đuôi trung bình có lưu lượng truy cập tương đối nhỏ hơn, nhưng chúng có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn và ít cạnh tranh hơn so với các từ khóa khác.
Ví dụ keyword so sánh các loại hosting là một từ khoá trung bình.
3. Long-tail keywords – Từ khóa dài
Long-tail keywords là những từ khóa tìm kiếm dài nhất, hướng đến một đối tượng hoặc chủ đề cụ thể. Những từ khóa này có từ khóa cạnh tranh thấp. Các từ khóa cũng có lưu lượng tìm kiếm hạn chế, giúp xếp hạng chúng dễ dàng hơn. Vì các từ khóa đuôi dài cụ thể hơn các từ khóa khác nên chúng có thể có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn hầu hết các từ khóa.
Một ví dụ điển hình về từ khóa đuôi dài có thể là “hosting giá rẻ dành cho sinh viên”.

4. Informational keyword – Từ khóa thông tin
Từ khóa thông tin là những từ khóa mà khách hàng sử dụng khi tìm kiếm thông tin chung về một chủ đề, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Người mua thường sử dụng những từ khóa này trong giai đoạn nhận thức của quá trình mua hàng. Người mua biết rằng họ muốn một sản phẩm cụ thể hoặc để giải quyết một vấn đề cụ thể. Vì vậy, họ cần thông tin liên quan trước khi đưa ra quyết định mua hàng.
Một ví dụ tuyệt vời về từ khóa thông tin có thể là “hosting là gì?”
5. Navigational keywords – Từ khóa điều hướng
Những từ khóa này còn được gọi là từ khóa “đi”. Mọi người sử dụng những từ khóa này khi họ muốn điều hướng đến trang web của một thương hiệu cụ thể. Những người sử dụng những từ khóa này đã biết tại sao họ cần mua một sản phẩm và họ sẽ mua những sản phẩm đó ở đâu. Vì vậy, họ sử dụng các từ khóa mua hàng cụ thể để tìm đúng nơi để mua thứ họ muốn.
Ví dụ: người dùng có thể nhập từ khóa điều hướng “hosting vietnix”, sử dụng tên cụ thể của thương hiệu giày mà họ muốn mua.

6. Market segment keywords – Từ khóa phân khúc thị trường
Những từ khóa này là những từ chung chung được liên kết với một thương hiệu hoặc ngành cụ thể. Chúng nhắm mục tiêu đối tượng đang tìm kiếm thông tin chung, mặc dù chúng có thể cụ thể hơn đối với các nhu cầu tiếp thị thích hợp.
Ví dụ: Một doanh nghiệp đang cần một giải pháp lưu trữ có thể tìm kiếm cụm từ “hosting doanh nghiệp”
7. Customer-defining keywords – Từ khóa xác định khách hàng
Những từ khóa này dành cho các loại khách hàng cụ thể. Bạn có thể xem xét độ tuổi của đối tượng mục tiêu khi sử dụng các từ khóa này. Sau đó, bạn có thể nghiên cứu giới tính, nghề nghiệp và nơi cư trú của họ để nhắm mục tiêu quảng cáo của mình đến các nhóm cụ thể. Các từ khóa do khách hàng xác định có thể được nhắm mục tiêu đến đối tượng mục tiêu của bạn.
Ví dụ:

8. Product-defining keywords – Từ khóa xác định sản phẩm
Những từ khóa này mô tả và giải thích sản phẩm. Khách hàng sử dụng các từ khóa do sản phẩm xác định cho các kết quả tìm kiếm cụ thể, chẳng hạn như các mặt hàng cụ thể. Thương hiệu của bạn cần sử dụng các từ khóa xác định sản phẩm để phác thảo chính xác sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp bạn. Người mua tìm kiếm các từ khóa xác định sản phẩm trong giai đoạn đầu mua hàng.
Cách tốt nhất để sử dụng những từ khóa này trước tiên là phân tích danh sách sản phẩm của bạn và sau đó cung cấp giải thích kỹ lưỡng về từng sản phẩm trong danh sách. Sau đó kiểm tra mô tả sản phẩm của bạn và chọn ít nhất hai từ khóa có liên quan. Sử dụng các từ khóa này làm từ khóa định nghĩa sản phẩm của bạn.

9. Product keywords – Từ khóa sản phẩm
Từ khóa sản phẩm là những từ khóa liên quan đến một sản phẩm thương hiệu cụ thể. Những từ khóa này là những cụm từ hoặc thuật ngữ đề cập trực tiếp đến các dịch vụ hoặc sản phẩm của công ty. Mỗi thương hiệu cần xác định từ khóa sản phẩm cho tất cả các dịch vụ và sản phẩm của mình để giúp khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng tìm thấy sản phẩm của mình thông qua tìm kiếm.
10. Competitor keywords – Từ khóa đối thủ cạnh tranh
Đây là những từ khóa mà đối thủ cạnh tranh của bạn sử dụng trong chiến lược tiếp thị của họ để đạt được thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm. Thực hiện nghiên cứu từ khóa để khám phá các từ khóa của đối thủ cạnh tranh mà các doanh nghiệp khác đang sử dụng để hướng lưu lượng truy cập đến trang web của họ.
Xác định đúng từ khóa của đối thủ cạnh tranh sẽ giúp bạn hiểu các từ khóa cụ thể đang hoạt động cho đối thủ cạnh tranh của bạn. Nó cũng mang đến cho bạn cơ hội để soạn thảo nội dung mới giúp tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm cho thương hiệu của bạn.
Trong lĩnh vực Hosting, ví dụ về Competitor Keywords như một keyword dựa trên loại hình Hosting: hosting wordpress giá rẻ
11. Intent targeting keywords – Từ khóa nhắm mục tiêu có mục đích
Những từ khóa này phù hợp với ý định của người dùng khi họ đang tìm kiếm một cụm từ cụ thể. Những từ khóa này là một phần thiết yếu của tìm kiếm có trả tiền. Các nhà tiếp thị có thể sử dụng nó để tiến hành tiếp thị theo mục đích. Từ khóa nhắm mục tiêu có mục đích giúp các nhà tiếp thị tăng lưu lượng truy cập vào trang web của họ, tạo ra nhiều khách hàng tiềm năng hơn và thu hút khách hàng tiềm năng tốt hơn.
Ví dụ: so sánh hosting việt nam và quốc tế là keyword nói về việc người dùng đang tìm hiểu về sự khác biệt giữa các nhà cung cấp hosting trong nước và quốc tế.

12. LSI keywords – Từ khóa LSI
Latent Semantic Indexing (LSI) là các cụm từ khái niệm mà các công cụ tìm kiếm sử dụng để hiểu nội dung của trang web.
Ví dụ chúng ta cps một từ kháo chính là “hosting”. Thì dưới đây là một số từ liên quan tới từ khoá Hosting như:
- Shared Hosting
- VPS Hosting
- Dedicated Hosting
- WordPress Hosting
13. Phrase match keywords – Từ khóa đối sánh cụm từ
Những từ khóa này tìm kiếm các đối sánh chính xác trong tham số tìm kiếm của công cụ tìm kiếm để bắt đầu quảng cáo.
Ví dụ, nếu bạn sử dụng phrase match “hosting giá rẻ”, Google sẽ hiển thị kết quả cho các trang web có chứa cụm từ “hosting giá rẻ” hoặc “hosting giá rẻ tốt nhất”, “dịch vụ hosting giá rẻ”, nhưng
14. Exact match keywords – Từ khóa đối sánh chính xác
Từ khóa đối sánh chính xác gần giống nhất với từ khóa đuôi ngắn. Các nhà tiếp thị thường sử dụng các từ khóa này để nhắm mục tiêu các nhà quảng cáo có quảng cáo mở ra khi người dùng internet tìm kiếm một cụm từ cụ thể trên công cụ tìm kiếm. Các nhà quảng cáo thường đặt giá thầu cho các từ khóa này và các công cụ tìm kiếm sử dụng chúng để nhắm mục tiêu đối tượng cụ thể bằng các quảng cáo cụ thể.
Thương hiệu của bạn có thể sử dụng những từ khóa này để nhắm mục tiêu những người tìm kiếm các cụm từ cụ thể. Cuối cùng, những từ khóa này có thể tăng cơ hội nhận được chuyển đổi của bạn. Các từ khóa đối sánh chính xác là một phần của một số dịch vụ tìm kiếm có trả tiền.
Ví dụ, nếu ai đó đang tìm kiếm một dịch vụ hosting giá rẻ, họ sẽ có thể nhập “hosting giá rẻ” vào Google.
15. Negative keywords – Từ khóa phủ định
Những từ khóa này đối lập với từ khóa đối sánh chính xác. Chúng ngăn quảng cáo bật lên khi người dùng tìm kiếm một cụm từ cụ thể, thường được gọi là đối sánh phủ định. Một số công cụ tìm kiếm coi những từ như “miễn phí” là từ khóa phủ định. Điều này có nghĩa là nếu người dùng thực hiện tìm kiếm bằng từ phủ định này, họ có thể không thấy một số kết quả kinh doanh nhất định.
Ví dụ: hosting miễn phí là keyword nói về việc nếu bạn cung cấp dịch vụ hosting trả phí, bạn không muốn quảng cáo của mình hiển thị cho những người tìm kiếm hosting miễn phí.
16. Related vertical keywords – Từ khóa dọc có liên quan
Những từ khóa này thường cung cấp góc nhìn chi tiết hơn về nội dung của doanh nghiệp bạn.
Ví dụ: Chúng ta có keyword chính là hosting thì Related Vertical Keywords sẽ bao gồm các từ như sau:
- Cài đặt Hosting
- Quản lý Hosting
- Chuyển Hosting
- Backup Hosting
17. Locational keywords – Từ khóa vị trí
Những từ khóa này bao gồm mọi thứ liên quan đến một vị trí cụ thể. Từ khóa vị trí là công cụ cho các doanh nghiệp dựa trên vị trí.
Ví dụ Hosting tại Hà nội là keyword nói về việc khách hàng đang tìm kiếm nhà cung cấp dich vụ hosting được đặt tại Hà Nội.

18. Long-term evergreen keyword – Từ khóa thường xanh dài hạn
Đây là những từ khóa vẫn có liên quan vô thời hạn. Mặc dù khối lượng tìm kiếm có thể dao động, nhưng nó sẽ không ảnh hưởng đến những từ khóa này. Các từ khóa thường xanh dài hạn vẫn có liên quan hàng tháng và thậm chí hàng năm sau khi xuất bản vì mọi người sẽ tìm kiếm nội dung liên quan đến các từ khóa này trong một thời gian dài. Các từ khóa thường xanh dài hạn rất hiếm khi yêu cầu cập nhật, có lẽ hàng năm.
Ví dụ: hosting giá rẻ là keyword rất phổ biến và có lượng tìm kiếm ổn định, vì người dùng luôn muốn tìm kiếm giải pháp lưu trữ website với chi phí hợp lý.
19. Transactional keywords – Từ khóa giao dịch
Từ khóa giao dịch còn được gọi là từ khóa “làm”. Đây là những từ khóa mà người mua sử dụng khi họ đã quyết định mua một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Người mua sử dụng các từ khóa giao dịch ở giai đoạn hội thoại của quy trình mua hàng. Ví dụ: người dùng có thể tìm kiếm “mua giày chạy bộ trực tuyến” khi họ sẵn sàng mua hàng.
Ví dụ: Đăng ký hosting giá rẻ là một keyword rõ ràng thể hiện ý định đăng ký sử dụng dịch vụ hosting với mức giá phải chăng. Người dùng đang tìm kiếm một giải pháp hosting cụ thể và sẵn sàng thực hiện hành động.
8 bước cần có trong chiến lược nghiên cứu từ khóa
1. Vì sao cần chiến lược nghiên cứu từ khoá?
2. Bắt đầu từ đâu? Xác định mục tiêu và người đọc
3. Thu thập từ khoá gốc (seed keyword)
4. Mở rộng danh sách từ khoá bằng công cụ
5. Phân loại từ khoá và đánh giá tiềm năng
6. Kiểm tra kết quả tìm kiếm (SERP)
7. Nhóm từ khoá theo chủ đề (topic cluster)
8. Theo dõi và cập nhật thường xuyên
1. Vì sao cần chiến lược nghiên cứu từ khoá?
Nghiên cứu từ khoá giúp bạn:
- Hiểu người dùng đang tìm gì trên Google
- Biết nên viết gì, viết như thế nào để phù hợp với mục tiêu tìm kiếm
- Tối ưu hóa nội dung để có cơ hội lên top
- Tăng lượng truy cập tự nhiên, đúng đối tượng
Nói cách khác, nếu không làm tốt bước nghiên cứu từ khoá, bạn dễ viết sai thứ người dùng cần – dẫn đến mất thời gian mà không mang lại hiệu quả.
2. Bắt đầu từ đâu? Xác định mục tiêu và người đọc
Trước khi bắt đầu, bạn cần rõ ràng với 2 điều:
- Mục tiêu của chiến dịch SEO: Tăng traffic, tăng chuyển đổi, phủ thương hiệu, hay thúc đẩy bán hàng?
- Chân dung người tìm kiếm: Họ là ai, đang ở giai đoạn nào của hành trình mua hàng? Họ tìm thông tin, so sánh hay đã sẵn sàng mua?
Ví dụ: Nếu bạn bán hosting, người ở giai đoạn đầu có thể tìm “Hosting là gì”, trong khi người đã sẵn sàng mua có thể tìm “Hosting SSD giá rẻ tốt nhất”.
3. Thu thập từ khoá gốc (seed keyword)
Đây là những từ khoá cơ bản mô tả ngành nghề, sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Cách tìm:
- Ghi ra các từ khóa bạn nghĩ người dùng sẽ gõ lên Google
- Từ feedback khách hàng, câu hỏi thường gặp
- Từ menu website đối thủ, blog post, chuyên mục
- Dùng Google Suggest (gõ một từ và xem gợi ý phía dưới)
Ví dụ:
- Seed keyword: “dịch vụ kế toán”
- Google gợi ý: “dịch vụ kế toán thuế trọn gói”, “báo giá dịch vụ kế toán”, “dịch vụ kế toán cho doanh nghiệp mới thành lập”
4. Mở rộng danh sách từ khoá bằng công cụ
Sau khi có seed keyword, bạn nên mở rộng thành một danh sách lớn hơn để phân tích. Các công cụ hữu ích:
- Google Keyword Planner: Miễn phí, giúp xem volume tìm kiếm
- Ahrefs / SEMrush / Ubersuggest: Cho nhiều dữ liệu hơn như keyword difficulty (KD), CPC, trends…
- AnswerThePublic / AlsoAsked: Khai thác ý định tìm kiếm dạng câu hỏi
- Google Trends: Kiểm tra từ khoá theo mùa vụ

5. Phân loại từ khoá và đánh giá tiềm năng
Sau khi có danh sách, hãy phân loại từ khoá theo:
- Mức độ cụ thể:
- Từ khóa ngắn (short-tail): “giày thể thao”
- Từ khóa dài (long-tail): “giày thể thao nữ chống trơn trượt đi mưa”
- Ý định tìm kiếm:
- Thông tin: “cách chọn giày thể thao nữ”
- So sánh: “so sánh Adidas vs Nike”
- Mua hàng: “mua giày thể thao chính hãng TPHCM”
Ưu tiên chọn từ khoá có:
- Volume tìm kiếm ổn định
- Độ cạnh tranh phù hợp với năng lực SEO hiện tại
- Phù hợp với mục tiêu nội dung
6. Kiểm tra kết quả tìm kiếm (SERP)
Trước khi quyết định từ khoá nào nên SEO, hãy tìm thử nó trên Google:
- Top 10 kết quả đang là gì? (blog, video, sản phẩm, tin tức…)
- Nội dung có dạng gì? (list, hướng dẫn, trang danh mục, landing page…)
- Mình có thể làm tốt hơn họ không?
Việc này giúp bạn hiểu rõ hơn mục đích tìm kiếm thực sự của người dùng để tạo nội dung phù hợp.

7. Nhóm từ khoá theo chủ đề (topic cluster)
Đừng viết mỗi từ khoá một bài. Hãy nhóm các từ khoá liên quan về cùng một chủ đề và triển khai theo mô hình Topic Cluster:
- Pillar Page (trụ cột): Nội dung dài, tổng quan (VD: “Hướng dẫn chọn hosting cho người mới”)
- Cluster Content (bài vệ tinh): Tập trung vào khía cạnh cụ thể hơn, liên kết nội bộ về Pillar
Cách làm này vừa tăng giá trị nội dung, vừa giúp SEO bền vững hơn.
8. Theo dõi và cập nhật thường xuyên
Nghiên cứu từ khoá không phải làm một lần rồi thôi. Hãy thường xuyên cập nhật vì:
- Xu hướng tìm kiếm thay đổi
- Sản phẩm/dịch vụ bạn có thể mở rộng
- Đối thủ có thể chiếm top mới
Bạn có thể dùng Google Search Console để theo dõi các từ khoá đang có thứ hạng tốt và tối ưu thêm.
Sự quan trọng của từ khóa trong SEO
Từ khoá là cầu nối giữa người dùng và nội dung trên website. Khi ai đó gõ một cụm từ lên Google, họ đang tìm câu trả lời cho một nhu cầu cụ thể – và nếu nội dung của bạn chứa đúng từ khoá đó, khả năng bạn được xuất hiện trong kết quả tìm kiếm sẽ cao hơn rất nhiều.
Nói cách khác: Từ khoá là cách để Google hiểu bạn đang nói về điều gì, và là cách để người dùng tìm thấy bạn.

Từ khoá giúp bạn:
- Tiếp cận đúng người đúng lúc: Viết nội dung xoay quanh từ khoá mà khách hàng tiềm năng đang tìm kiếm giúp bạn xuất hiện đúng thời điểm họ cần.
- Xác định nội dung cần xây dựng: Không cần viết lan man. Dựa vào từ khoá, bạn biết nên tập trung vào chủ đề nào, trả lời điều gì.
- Tối ưu cấu trúc website và liên kết nội bộ: Khi nhóm từ khoá theo chủ đề, bạn dễ xây dựng các cụm nội dung mạnh mẽ và liên kết logic hơn.
- Cải thiện thứ hạng tìm kiếm: Khi nội dung bám sát từ khoá, có cấu trúc hợp lý và giá trị thực tế, Google dễ hiểu và đánh giá cao bài viết hơn.
- Tăng cơ hội chuyển đổi: Từ khoá có thể hé lộ ý định của người dùng: họ đang tìm hiểu, so sánh hay sẵn sàng mua? Từ đó bạn xây nội dung phù hợp với từng giai đoạn.
Cách sử dụng từ khóa để đạt hiệu quả trong SEO
Đã từng có lúc bạn có thể thêm rất nhiều từ khóa vào các trang và bài đăng của mình, thực hiện một số thao tác nhồi nhét từ khóa lỗi thời và bạn sẽ xếp hạng trong các công cụ tìm kiếm. Nhưng một văn bản có nhiều từ giống nhau thì đọc không dễ chịu chút nào. Và bởi vì người dùng thấy loại nội dung này rất khó đọc, nên Google cũng thấy nó rất tệ.
Đó là lý do tại sao việc xếp hạng trên Google bằng cách nhồi nhét cụm từ khóa, may mắn thay, lại trở nên khó thực hiện. Ngày nay, bạn sẽ cần thêm cụm từ khóa của mình theo cách tự nhiên bằng cách viết nội dung tập trung.
Không nhồi nhét keyword
Có được số lượng từ khóa phù hợp trên trang của bạn là một hành động cân bằng. Nếu bạn không sử dụng đủ từ khóa của mình, bạn sẽ khó xếp hạng cho cụm từ đó. Nhưng nếu bạn sử dụng cụm từ khóa của mình quá nhiều, trang của bạn sẽ trở nên spam và không thể đọc được, đồng thời điều đó cũng khiến trang khó xếp hạng.

Bạn cần tìm điểm thích hợp mà bạn đang sử dụng từ khóa của mình đủ nhưng không quá mức. Hãy chắc chắn rằng bạn không nhét nó vào hầu hết mọi câu. Nói chung, nếu cụm từ khóa của bạn chiếm 1 hoặc 2% tổng số từ trong bản sao của bạn, thì bạn không lạm dụng nó.
Sử dụng keyword một cách tự nhiên
Ngoài việc cố gắng thêm đủ nhưng không quá nhiều từ khóa, bạn cần đảm bảo rằng bạn đưa chúng vào một cách tự nhiên. Các từ khóa của bạn phải là một phần của các câu hợp lý, mạch lạc để cho người dùng biết điều gì đó về chủ đề đó. Đừng ép các cụm từ khóa vào văn bản (hoặc tiêu đề) khi chúng không có ý nghĩa hoặc khi chúng không thêm bất kỳ giá trị nào cho người đọc của bạn.
Và, đó không phải là tất cả. Hãy chắc chắn rằng tất cả các từ khóa của bạn được phân phối tốt trong toàn bộ văn bản của bạn. Đừng đặt tất cả các từ khóa của bạn vào đoạn đầu tiên với suy nghĩ rằng bạn đã hoàn thành phần tối ưu hóa đó. Tự nhiên lan truyền chúng trên khắp trang hoặc bài đăng của bạn.
Nơi để thêm từ khóa của bạn
Ngoài việc phân phối cụm từ khóa của bạn xuyên suốt văn bản, có một số vị trí khác mà bạn cũng nên thêm từ khóa của mình. Hãy nhớ rằng, luôn thêm từ khóa ở mức vừa phải và đặt khả năng đọc lên hàng đầu!
- Tiêu đề trang và tiêu đề SEO: Bạn phải luôn thêm từ khóa vào tiêu đề trang của mình. Lý tưởng nhất là bạn muốn thêm nó vào đầu tiêu đề của mình, đặc biệt nếu tiêu đề của bạn dài. Điều tương tự cũng xảy ra với tiêu đề SEO hoặc tiêu đề meta của bạn.
- Tiêu đề phụ: Bạn nên thêm từ khóa vào một số tiêu đề phụ (H2 và H3), nhưng không phải tất cả. Nó giống như với các cụm từ khóa trong văn bản chính của bạn. Sử dụng từ khóa của bạn trong một tiêu đề hoặc một vài tiêu đề phụ, tùy thuộc vào độ dài của trang hoặc bài đăng của bạn.
- Sapo: Phần giới thiệu là đoạn đầu tiên của văn bản bình thường trên trang. Phần giới thiệu của bạn nên đi thẳng vào vấn đề để Google và độc giả của bạn biết bạn sẽ nói về điều gì. Đây là một cơ hội tuyệt vời để bao gồm cụm từ khóa của bạn!
- Văn bản thay thế hình ảnh: Hy vọng rằng trang hoặc bài đăng của bạn bao gồm một hình ảnh liên quan đến chủ đề bạn đang viết. Thêm một số văn bản thay thế vào hình ảnh của bạn và xem liệu bạn có thể tìm thấy một cách tự nhiên để bao gồm từ khóa của mình hay không.
- Mô tả meta: Mô tả meta của bạn là một phần của văn bản mà Google hiển thị trong kết quả tìm kiếm. Nó nên chứa một đoạn mô tả ngắn về những gì người dùng có thể tìm thấy trên trang của bạn. Đó cũng là một nơi tuyệt vời khác để thêm cụm từ khóa của bạn!
- Slug URL: Slug là phần thứ hai của URL (địa chỉ web) xác định một trang cụ thể. Chẳng hạn, URL của bài đăng này là https://yoast.com/what-is-a-keyword/. Sên là phần ‘từ khóa là gì’. Bạn nên cố gắng tạo các slug rõ ràng, mô tả cho mỗi trang bạn tạo và nếu có thể, bạn cũng nên bao gồm cụm từ khóa của mình trong đó.
Các công cụ tìm kiếm keyword miễn phí
Không cần những công cụ đắt tiền, bạn hoàn toàn có thể sử dụng những công cụ miễn phí để tìm kiếm, nghiên cứu từ khóa cho website của mình. Dưới đây là những công cụ hữu ích Vietnix giới thiệu cho bạn.
Google Suggest
Công cụ này còn được gọi là “Google gợi ý từ khóa”. Là tính năng của Google cho phép người dùng tự động hoàn thiện truy vấn khi nhập từ khóa vào ô tìm kiếm của công cụ đó.

Dựa vào độ phổ biến của từ khóa, Google sẽ dễ dàng truy xuất những từ khóa phù hợp. Các từ khóa có lượng tìm kiếm cao sẽ được sắp xếp ở trên đầu. Từ đó, giúp bạn dễ dàng nắm bắt xu hướng tìm kiếm ở từng thời điểm.
Keyword Planner
Công cụ Keyword Planner cũng là một lựa chọn hoàn toàn miễn phí đến từ Google. Nó còn được biết đến là Google Keyword Tool, cho phép người dùng xác định đối tượng mục tiêu mà họ đang tìm kiếm.

Nói cách khác, công cụ này của Google cho phép bạn tìm ra những từ khóa thích hợp nhất để sử dụng với chủ đề của mình. Từ đó, hoàn thiện những chiến dịch SEO, quảng cáo một cách thật hiệu quả.
AnswerThePublic
Đây là công cụ xây dựng bộ từ khóa dựa trên Google AutoComplete mở rộng. Nó được đánh giá là lựa chọn tối ưu để người dùng xây dựng, tạo ý tưởng chủ đề cho website. Từ đó, thúc đẩy tăng trưởng thứ hạng của website trên công cụ tìm kiếm.
Vietnix – Đồng hành cùng thành công SEO
Nhận thức được vai trò quan trọng của từ khóa trong việc tăng khả năng tiếp cận khách hàng và cải thiện thứ hạng tìm kiếm, bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng về SEO. Để giúp bạn vận dụng hiệu quả các kiến thức này và tối ưu hóa website, Vietnix – nhà cung cấp Hosting, VPS tốc độ cao – luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình phát triển kinh doanh trực tuyến.
Vietnix cam kết mang đến cho khách hàng:
- Đảm bảo tiến độ, trách nhiệm tối đa
- Không ngừng nâng cấp chất lượng dịch vụ
- Minh bạch, trách nhiệm trong mọi quy trình
- Luôn sáng tạo và đổi mới không ngừng
Nếu bạn đang cần giải pháp Hosting ổn định, chi phí hợp lý cho website, hãy liên hệ Vietnix để được tư vấn tận tình và hỗ trợ chuyên nghiệp!
Thông tin liên hệ:
- Website: https://vietnix.vn/
- Hotline: 1800 1093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh
Câu hỏi thường gặp
Keywords hay key words là đúng chính tả?
“Keywords” là đúng chuẩn trong tiếng Anh. “Key words” cũng đúng ngữ pháp nhưng ít dùng trong ngành SEO.
Keyword Tool là gì?
Keyword Tool là công cụ nghiên cứu từ khóa giúp tìm ra những truy vấn phổ biến liên quan đến chủ đề bạn quan tâm.
Keyword có cần phải chính xác 100% với truy vấn người dùng không?
Không bắt buộc. Google ngày càng ưu tiên ý định tìm kiếm nên có thể hiểu các biến thể gần nghĩa của từ khóa.
Keyword có cần xuất hiện ở vị trí cố định trong bài viết không?
Nên ưu tiên chèn từ khóa ở tiêu đề, đoạn đầu, các heading và phần mô tả, nhưng cần tự nhiên, không ép buộc.
Keyword nên xuất hiện bao nhiêu lần trong một bài viết?
Không có con số cố định, nhưng nên giữ mật độ từ khóa từ 1%–2% và đảm bảo trải dài đều, tránh nhồi nhét.
Từ khóa dài (long-tail keyword) có giúp tăng traffic không?
Có. Long-tail keyword thường ít cạnh tranh, nhắm đúng mục đích tìm kiếm cụ thể nên dễ lên top hơn.
Sử dụng keyword có dấu hay không dấu trong SEO tiếng Việt hiệu quả hơn?
Cả hai đều quan trọng. Google hiểu cả từ có dấu và không dấu, nhưng nên tối ưu bản chính tả chuẩn có dấu.
Lời kết
Khi hiểu và áp dụng đúng kỹ thuật sử dụng keyword, bạn sẽ cải thiện đáng kể thứ hạng tìm kiếm và tiếp cận khách hàng mục tiêu hiệu quả hơn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách nghiên cứu, phân loại hay sử dụng từ khóa trong SEO, đừng ngần ngại để lại câu hỏi. Đội ngũ Vietnix luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục kết quả tìm kiếm. Liên hệ ngay để được tư vấn giải pháp SEO phù hợp với chiến lược của bạn.
Nguồn tham khảo:
- What is keyword – Yoast
- 19 Types of Keywords – Indeed.com