Email Doanh NghiệpSSLFirewall Anti DDoSTối ưu tốc độ website

NỘI DUNG

Banner blog lễ 30.4 và 1.5

SQL là gì? Lý do và tổng hợp kiến thức về SQL cho người mới 2025

Cao Lê Viết Tiến

Đã kiểm duyệt nội dung

Ngày đăng:02/07/2025
Lượt xem

Đánh giá

5/5 - (188 bình chọn)

SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ truy vấn dữ liệu dùng để quản lý và thao tác với cơ sở dữ liệu quan hệ. Đây là công cụ không thể thiếu khi làm việc với hệ thống lưu trữ dữ liệu, từ phân tích đơn giản đến vận hành các nền tảng lớn. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu SQL là gì, tệp SQL là gì, lịch sử phát triển, các thành phần chính trong hệ thống SQL, loạt câu lệnh thông dụng và cách SQL thực sự hoạt động.

banner vps vietnix hỗ trợ n8n

Điểm chính cần nắm

  • SQL là gì?: Giới thiệu khái niệm SQL và vai trò của nó trong quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.
  • File SQL là gì?: Giải thích về định dạng file .sql và cách sử dụng trong lưu trữ, truyền tải truy vấn.
  • SQL làm được những gì?: Trình bày các thao tác SQL có thể thực hiện như truy vấn, chỉnh sửa, quản lý dữ liệu.
  • Lịch sử phát triển SQL: Tóm tắt các cột mốc quan trọng trong quá trình hình thành và chuẩn hóa SQL.
  • Ưu điểm của SQL: Liệt kê các lợi thế nổi bật khi sử dụng SQL trong hệ thống dữ liệu.
  • Nhược điểm của SQL: Trình bày một số hạn chế và thách thức khi làm việc với SQL.
  • Thành phần của hệ thống SQL: Giới thiệu các phần cơ bản tạo nên hệ thống hoạt động của SQL.
  • Lý do nên sử dụng SQL là gì?: Nêu các lý do khiến SQL trở thành lựa chọn phổ biến cho xử lý dữ liệu.
  • Các câu lệnh SQL: Phân loại và giải thích các nhóm câu lệnh chính trong SQL.
  • Bảng cơ sở dữ liệu: Trình bày vai trò và cấu trúc của bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
  • SQL hoạt động như thế nào?: Mô tả quy trình xử lý truy vấn trong hệ thống SQL.
  • Tiêu chuẩn SQL là gì?: Tóm tắt các tiêu chuẩn kỹ thuật của SQL do ANSI/ISO ban hành.
  • Hành động đưa SQL vào là gì?: Giải thích quá trình triển khai và tích hợp SQL vào hệ thống.
  • 6 lý do nên chọn học SQL: Trình bày các lợi ích thực tế khi học và làm chủ ngôn ngữ SQL.
  • Vietnix – Nền tảng VPS AMD mạnh mẽ, tối ưu cho hệ thống cơ sở dữ liệu SQL: Giới thiệu dịch vụ hạ tầng phù hợp để triển khai và vận hành hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL.
  • FAQ: Tổng hợp các câu hỏi thường gặp liên quan đến SQL để người đọc dễ tiếp cận hơn.

SQL là gì?

SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ truy vấn dữ liệu mang tính cấu trúc, được sử dụng để quản lý và thao tác cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database). Đây là ngôn ngữ máy tính phổ biến giúp tạo, chỉnh sửa và truy xuất dữ liệu từ các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như: MySQL, PostgreSQL, Oracle, SQL Server, SQLite, v.v.

SQL viết tắt của Structured Query Language
SQL viết tắt của Structured Query Language

Bất kỳ công ty lớn nào cũng đều sử dụng xây dựng cho mình một hệ thống để lữu trữ dữ lTrong hầu hết các hệ thống lưu trữ dữ liệu doanh nghiệp, thông tin được tổ chức thành nhiều bảng có mối quan hệ với nhau. Khi người dùng cần truy xuất dữ liệu, họ sẽ sử dụng SQL thông qua các câu truy vấn (query) để tìm kiếm, xử lý và hiển thị thông tin một cách chính xác.

SQL cho phép thực hiện nhiều thao tác cơ bản như:

  • Tạo hoặc thay đổi cấu trúc bảng: Xây dựng hoặc chỉnh sửa cấu trúc dữ liệu (dùng CREATE, ALTER, DROP)
  • Truy vấn dữ liệu: Tìm kiếm, lọc, sắp xếp thông tin (sử dụng SELECT)
  • Chèn dữ liệu mới: Thêm bản ghi mới (dùng INSERT)
  • Cập nhật dữ liệu: Thay đổi nội dung bản ghi (dùng UPDATE)
  • Xóa dữ liệu: Loại bỏ bản ghi không cần thiết (dùng DELETE)
Sử dụng SQL thông qua các câu truy vấn (query)
Sử dụng SQL thông qua các câu truy vấn (query)

File SQL là gì?

File SQL là những tệp có phần mở rộng .sql có chứa mã nhằm hoạt động với cơ sở dữ liệu có quan hệ với nhau. File SQL cho phép người dùng thực hiện các thao tác CRUD (tạo, đọc, cập nhật, xóa) trên dữ liệu một cách hiệu quả. Các file SQL phổ biến khi người dùng làm việc với máy tính để bàn hoặc cơ sở dữ liệu dựa trên web.

File SQL là gì?
File SQL là gì?

Mặc dù SQL là ngôn ngữ truy vấn phổ biến nhất, vẫn có một số lựa chọn thay thế như: Java Persistence Query Language (JPQL), LINQ, HTSQL, 4D QL. Microsoft SQL Server, MySQL… Để mở tệp SQL bạn có thể dùng các trình chỉnh sửa truy vấn như Microsoft SQL Server, MySQL và các trình soạn thảo văn bản thuần túy khác như Notepad trên HĐH Windows.

SQL làm được những gì?

Tiếp theo, chúng ta hãy thử xem ngôn ngữ SQL có thể làm được những gì. Ngôn ngữ lập trình này có nhiều mục đích sử dụng cho các nhà phân tích dữ liệu và các chuyên gia khoa học dữ liệu. SQL đặc biệt hữu ích vì có thể:

  • Thực thi các truy vấn dựa trên cơ sở dữ liệu.
  • Lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
  • Chèn bản ghi vào cơ sở dữ liệu.
  • Cập nhật bản ghi trong cơ sở dữ liệu.
  • Xóa bản ghi khỏi cơ sở dữ liệu.
  • Tạo cơ sở dữ liệu mới hoặc bảng mới trong cơ sở dữ liệu.
  • Tạo các thủ tục và chế độ xem được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
  • Đặt quyền trên bảng (table), thủ tục (procedure) và dạng xem (view).
SQL làm được những gì?
SQL làm được những gì?

Lịch sử phát triển SQL

SQL (Structured Query Language) đã trải qua nhiều cột mốc quan trọng kể từ khi được đề xuất vào đầu thập niên 1970. Dưới đây là những dấu mốc chính trong quá trình hình thành và phát triển:

  • 1970: Tiến sĩ Edgar F. Codd (IBM) đề xuất mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ – nền tảng lý thuyết cho SQL.
  • 1974: IBM công bố bài báo đầu tiên mô tả Structured Query Language (SQL).
  • 1977: Relational Software Inc. (sau này là Oracle) bắt đầu phát triển hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) thương mại.
  • 1979: Oracle phát hành RDBMS thương mại đầu tiên cho hệ thống máy tính mini của Digital Equipment Corp.
  • 1982: IBM phát hành SQL/Data System – hệ quản trị cơ sở dữ liệu sử dụng SQL dành cho máy tính lớn.
  • 1985: IBM tiếp tục phát hành Database 2 (DB2), một SQL RDBMS cho hệ điều hành máy tính lớn hỗ trợ lưu trữ ảo.
  • 1986: SQL chính thức được ANSI và ISO công nhận là tiêu chuẩn.
  • 1989: Ra mắt bản sửa đổi đầu tiên – SQL-89, tiêu chuẩn hóa cú pháp và hành vi SQL.
  • 1992: Phát hành SQL-92, bản cập nhật lớn đầu tiên, mở rộng đáng kể khả năng của ngôn ngữ.
  • 1999: Xuất hiện phiên bản SQL:1999, bổ sung khả năng lập trình thủ tục và hỗ trợ Java.
  • 2003: SQL:2003 thêm hỗ trợ kiểu dữ liệu XML và đối tượng mở rộng.
  • 2006: SQL:2006 mở rộng thêm khả năng thao tác dữ liệu XML trong cơ sở dữ liệu.
  • 2008: SQL:2008 hỗ trợ JOIN phân vùng – giúp tối ưu việc xử lý bảng lớn.
  • 2011: SQL:2011 cải tiến hỗ trợ dữ liệu liên quan đến thời gian (temporal data).
  • 2016: SQL:2016 bổ sung các tính năng như hỗ trợ JSON, hàm bảng đa hình và đối sánh mẫu hàng (row pattern matching).
  • 2017: SQL:2017 hỗ trợ chạy trên Linux và tích hợp ngôn ngữ Python phục vụ phân tích dữ liệu.
  • 2019: SQL:2019 ra mắt Big Data Cluster, kết hợp SQL Server với HDFS và Spark; cải thiện phục hồi dữ liệu.
  • 2022: SQL:2022 tích hợp Azure Synapse Link, nâng cấp Query Store và hiệu suất xử lý truy vấn thông minh.
Lịch sử phát triển SQL
Lịch sử phát triển SQL

Ưu điểm của SQL

Là một ngôn ngữ đáng tin cậy và hiệu quả, SQL đóng vai trò thiết yếu trong việc giao tiếp với cơ sở dữ liệu. Dưới đây là những điểm mạnh nổi bật của lập trình SQL:

  • Xử lý truy vấn nhanh hơn: SQL cho phép truy xuất lượng dữ liệu khổng lồ một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các thao tác như chèn, xóa, cập nhật dữ liệu cũng được thực hiện gần như tức thì, tiết kiệm thời gian tối đa cho người dùng.
  • Không có kỹ năng mã hóa: SQL không đòi hỏi người dùng phải viết hàng loạt dòng mã phức tạp. Tất cả các từ khóa cơ bản như SELECT, INSERT INTO, UPDATE,… các quy tắc cú pháp đơn giản giúp SQL trở thành một ngôn ngữ thân thiện với người dùng.
  • Ngôn ngữ chuẩn hóa: Với lịch sử phát triển lâu đời và hệ thống tài liệu hướng dẫn đầy đủ, SQL tạo dựng nền tảng thống nhất cho người dùng trên toàn thế giới. Nhờ tính chuẩn hóa này, việc trao đổi và cộng tác dữ liệu trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.
  • Portable: SQL có thể hoạt động trên mọi hệ điều hành phổ biến như Windows, Linux, macOs,… Tính linh hoạt này giúp SQL dễ dàng tích hợp với các ứng dụng khác, mở rộng khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Ngôn ngữ tương tác: Dễ học và dễ hiểu, có thể nhận được câu trả lời cho các truy vấn phức tạp trong vài giây.
Ưu điểm của SQL là gì?
Ưu điểm của SQL là gì?

Nhược điểm của SQL

Mặc dù SQL có nhiều ưu điểm nhưng vẫn tồn tại một vài nhược điểm như sau: 

  • Giao diện phức tạp: SQL có một giao diện phức tạp, khiến một số người dùng cảm thấy khó khăn trong khi xử lý cơ sở dữ liệu. 
  • Chi phí: Một số phiên bản đắt tiền, khiến các lập trình viên không thể truy cập. 
  • Chỉ được kiểm soát một phần: Do các quy tắc nghiệp vụ ẩn, cơ sở dữ liệu không được kiểm soát hoàn toàn. 

Cơ sở dữ liệu càng lớn, việc xử lý càng tốn tài nguyên, khiến thao tác chậm, downtime dễ xảy ra – đặc biệt nếu bạn dùng hạ tầng kém ổn định hoặc VPS cấu hình thấp. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất mà còn cản trở toàn bộ hoạt động kinh doanh.

VPS AMD tại Vietnix chính là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ quản trị như MySQL, PostgreSQL hay SQL Server. Hạ tầng mạnh mẽ, ổ cứng SSD tốc độ cao, tài nguyên linh hoạt và hỗ trợ 24/7 – tất cả giúp bạn tối ưu hiệu suất truy vấn và vận hành dữ liệu ổn định, xuyên suốt.

img sp seohosting 2

Giải pháp VPS an toàn, tiết kiệm và hiệu quả cho mọi hệ quản trị dữ liệu

Tăng tốc truy vấn – giảm độ trễ SQL ngay hôm nay với hạ tầng VPS mạnh mẽ, ổn định từ Vietnix.

1. Bảng SQL

Đây là phần tử cơ bản của cơ sở dữ liệu quan hệ gồm các hàng và cột để lưu trữ dữ liệu. Kỹ sư cơ sở dữ liệu sẽ thiết lập mối quan hệ giữa các bảng để tối ưu hóa dung lượng lưu trữ.

Chẳng hạn như, một bảng SQL cho các sản phẩm trong cửa hàng: 

ID sản phẩmSản phẩmID màu
0011Áo sơ miMàu 1
0012Áo thunMàu 2
SQL cho các sản phẩm trong cửa hàng

Theo đó, kỹ sư cơ sở dữ liệu liên kết bảng sản phẩm với bảng màu có ID màu:

ID màuTên màu
Màu 1Màu đen
Màu 2Màu trắng
ID màu
Thành phần của hệ thống SQL
Thành phần của hệ thống SQL

2. Câu lệnh SQL

Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ sử dụng Câu lệnh SQL (hay Truy vấn SQL) để thực hiện các thao tác quản lý dữ liệu. Các nhà phát triển phần mềm xây dựng những câu lệnh này bằng cách kết hợp các Phần tử ngôn ngữ SQL (mã định danh, biến, điều kiện tìm kiếm,…).

Ví dụ: Sử dụng một câu lệnh SQL sử dụng lệnh INSERT để thêm thông tin về Sản phẩm thương hiệu A có giá 500 USD vào bảng Mattress_table:

INSERT INTO Mattress_table (brand_name, cost)

VALUES ('A', 500);

Giải thích:

  • INSERT INTO: Lệnh thêm dữ liệu mới vào bảng.
  • Mattress_table: Tên bảng muốn thêm dữ liệu.
  • brand_name, cost: Tên các cột muốn thêm dữ liệu.
  • ‘A’, 500: Giá trị tương ứng cho từng cột.

3. Quy trình được lưu trữ

Quy trình được lưu trữ là tập hợp các câu lệnh SQL được lưu trữ trong hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ giúp tối ưu hóa hiệu quả và hiệu suất cho các nhà phát triển phần mềm.

Lý do nên sử dụng SQL là gì?

SQL là một ngôn ngữ máy tính phổ biến thường được sử dụng với các mục đích như:

  • Tạo bảng cơ sở dữ liệu, view mới.
  • Để chèn bản ghi trong một cơ sở dữ liệu.
  • Để xóa các bản ghi từ một cơ sở dữ liệu.
  • Lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
Lý do nên sử dụng SQL là gì?
Lý do nên sử dụng SQL là gì?

Hiện nay, thì người dùng thường sử dụng MySQL để làm cơ sở dữ liệu trên Hosting. Nhưng việc hiểu và biết về SQL thì sẽ giúp bạn thao tác dữ liệu tốt hơn mà không cần nhờ đến sự hỗ trợ của các nhà cung cấp dịch vụ Web Hosting.

Phân loại câu lệnh SQL
Câu lệnh SQL là gì?

DDL (Ngôn ngữ Định nghĩa Dữ liệu)

DDL (Data Definition Language) bao gồm các lệnh SQL có thể được sử dụng để xác định lược đồ cơ sở dữ liệu. Nhờ DDL, các kỹ sư cơ sở dữ liệu có thể tạo dựng và chỉnh sửa các đối tượng dữ liệu theo yêu cầu nghiệp vụ.  Ví dụ: Lệnh CREATE thường dùng để các đối tượng cơ sở dữ liệu như bảng, chế độ xem và chỉ mục.

Dưới đây là danh sách các lệnh DDL: 

  • CREATE: Lệnh này được sử dụng để tạo cơ sở dữ liệu hoặc các đối tượng (như bảng, chỉ mục, hàm, dạng xem, thủ tục lưu trữ và trình kích hoạt).
  • DROP: Lệnh này dùng để xóa các đối tượng khỏi cơ sở dữ liệu.
  • ALTER: Sử dụng để thay đổi cấu trúc của cơ sở dữ liệu.
  • TRUNCATE: Sử dụng để xóa tất cả các bản ghi khỏi một bảng, bao gồm tất cả các khoảng trống được cấp cho các bản ghi sẽ bị xóa.
  • COMMENT: Sử dụng để thêm nhận xét vào từ điển dữ liệu.
  • RENAME: Sử dụng để đổi tên một đối tượng hiện có trong cơ sở dữ liệu.
DDL (Ngôn ngữ Định nghĩa Dữ liệu)
DDL (Ngôn ngữ Định nghĩa Dữ liệu)

DQL (Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu)

Các câu lệnh DQL (Data Query Language) được sử dụng để thực hiện các truy vấn về dữ liệu trong các đối tượng lược đồ. Mục đích của lệnh DQL là lấy một số quan hệ lược đồ dựa trên truy vấn được chuyển đến. Thông thường, lệnh SELECT được sử dụng trong  các ứng dụng phần mềm để lọc và trả về kết quả cụ thể từ một bảng SQL.

DML (Ngôn ngữ thao tác dữ liệu)

DML (Data Manipulation Language) là ngôn ngữ thao tác dữ liệu.  Ví dụ: Lệnh INSERT được dụng để lưu trữ một bản ghi trong cơ sở dữ liệu của một ứng dụng tài chính.

Danh sách các lệnh DML bao gồm: 

  • INSERT: Được sử dụng để chèn dữ liệu vào bảng.
  • UPDATE: Được sử dụng để cập nhật dữ liệu hiện có trong bảng.
  • DELETE: Sử dụng để xóa các bản ghi khỏi một bảng cơ sở dữ liệu.
  • LOCK: Đồng thời điều khiển bảng.
  • CALL: Gọi một chương trình con PL/SQL hoặc Java.
  • EXPLAIN PLAN: Mô tả đường dẫn truy cập đến dữ liệu.
DML (Ngôn ngữ thao tác dữ liệu)
DML (Ngôn ngữ thao tác dữ liệu)

DCL (Ngôn ngữ điều khiển dữ liệu)

DCL (Data Control Language) là ngôn ngữ điều khiển dữ liệu, bao gồm các lệnh như GRANT và REVOKE chủ yếu giải quyết các quyền, quyền hạn và các điều khiển khác của hệ thống cơ sở dữ liệu. Ví dụ, kỹ sư có thể nhập lệnh GRANT để cho phép các ứng dụng nhất định thao tác với một hoặc nhiều bảng.

Danh sách các lệnh DCL: 

  • GRANT: Lệnh này cung cấp cho người dùng đặc quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.
  • REVOKE: Lệnh này thu hồi các đặc quyền truy cập của người dùng được cấp bằng cách sử dụng lệnh GRANT.
  • Thuật toán sử dụng mệnh đề AND OR

Thuật toán AND OR cần phải kết hợp nhiều điều kiện khác nhau trong ngôn ngữ SQL. Cú pháp mà bạn cần tạo như sau:

Bước 1: SELECT cot1, cot2, cotN

Bước 2: FROM ten_bang

Bước 3: WHERE [dieu_kien_1] AND [dieu_kien_2]…AND [dieu_kien_N];

  • Mệnh đề WHERE

Mệnh đề WHERE dùng để xác định điều kiện khi lấy một số dữ liệu bất kỳ ở bên trong bảng. Cú pháp như sau: 

Bước 1: SELECT cot1, cot2, cotN

Bước 2: FROM ten_bang

Bước 3: WHERE [dieu_kien]

  • Mệnh đề Distinct

Bước 1: SELECT DISTINCT cot1, cot2, …cotN

Bước 2: FROM ten_bang

Bước 3: DISTINCT [dieu_kien]

Mệnh đề Distinct
Mệnh đề Distinct
  • Mệnh đề Group By

Bước 1: SELECT cot1, cot2

Bước 2: FROM ten_bang

Bước 3: WHERE [dieu_kien]

Bước 4: GROUP BY cot1, cot2

Bước 5: ORDER BY cot1, cot2

  • Mệnh đề Order By

Cách sử dụng ngôn ngữ SQL trong mệnh đề Order By như sau:

Bước 1: SELECT danh_sach_cot

Bước 2: FROM ten_bang

Bước 3: [WHERE dieu_kien]

Bước 4: [ORDER BY cot1, cot2, …cotN] [ASC | DESC];

  • Truy vấn Select

Để xác định các cột có giá trị muốn lấy, bạn nhập như sau: SELECT cot1, cot2, cotN FROM ten_bang;

Nếu muốn xác định tất cả các cột có thao tác như thế nào, nhập: SELECT * FROM ten_bang;

  • Truy vấn Insert

Các dùng INSERT để xác định được cột chèn dữ liệu là: 

INSERT INTO TABLE_TEN (cot1, cot2, cot3, …. CotN)

VALUES (giaitri1, giaitri2, giaitri3, …giatriN)

Nếu áp dụng trên tất cả các cột có trong bảng, nhập cú pháp sau:

INSERT INTO TABLE_TEN VALUES (giaitri1,giaitri2,giaitri3,…giaitriN)

Truy vấn Insert
Truy vấn Insert
  • Truy vấn Update

Bước 1: UPDATE: ten_bang

Bước 2: SET cot1 = giaitri1, cot2 = giaitri2, cotN = giaitriNBước 3: WHERE [dieu_kien]

TCL (Ngôn ngữ kiểm soát giao dịch)

Ngôn ngữ kiểm soát giao dịch (TCL) thường được sử dụng trong các công cụ quan hệ để tự thực hiện các thay đổi đối với cơ sở dữ liệu một cách tự động. Lệnh ROLLBACK là một TCL dùng để hoàn tác một giao dịch bị lỗi.

TCL (Ngôn ngữ kiểm soát giao dịch)
TCL (Ngôn ngữ kiểm soát giao dịch)

Bảng cơ sở dữ liệu

Một cơ sở dữ liệu thường chứa một hoặc nhiều bảng. Mỗi bảng được xác định bằng một tên như “Customer” hoặc “Order”. Dưới đây là một lựa chọn từ bảng “Khách hàng”:

IDCustomerNameContactNameAddressCityPostalCodeCountry
1Alfreds FutterkisteMaria AndersObere Str. 57Berlin12209Germany
2Ana Trujillo Emparedados y heladosAna TrujilloAvda. de la Constitución 2222México D.F.05021Mexico
3Antonio Moreno TaqueríaAntonio MorenoMataderos 2312México D.F.05023Mexico
4Around the HornThomas Hardy120 Hanover Sq.LondonWA1 1DPUK
5Berglunds snabbköpChristina BerglundBerguvsvägen 8LuleåS-958 22Sweden
Bảng cơ sở dữ liệu
  1. ID khách hàng (ID).
  2. Tên khách hàng.
  3. Tên liên lạc.
  4. Địa chỉ.
  5. Thành phố.
  6. Mã bưu điện.
  7. Quốc gia.

Bảng trên chứa năm bản ghi và bảy cột:

<div style="text-align: justify;">
<p>&nbsp;</p>
<p style="text-align: center;">SQL là gì?</p>
</div>

SQL hoạt động như thế nào?

Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL), chúng ta cần khám phá quy trình xử lý một truy vấn SQL trên máy chủ cơ sở dữ liệu, cụ thể qua các bước dưới đây:

Trình phân tích cú pháp

Trình phân tích cú pháp sẽ token hóa hoặc thay thế một số các từ trong câu lệnh SQL bằng các ký hiệu đặc biệt. Ví dụ: “SELECT * FROM customers” sẽ được chia thành các token “SELECT”, “*”, “FROM”, “customers”. Sau đó, trình phân tích sẽ kiểm tra 2 tiêu chuẩn sau:

  • Kiểm tra tính đúng đắn: Trình phân tích cú pháp sẽ đảm bảo rằng câu lệnh SQL tuân theo ngữ pháp và quy tắc của SQL. Ví dụ: trình phân tích cú pháp sẽ kiểm tra xem các từ khóa được sử dụng đúng cách và có dấu chấm phẩy ở cuối câu lệnh hay không.
  • Xác thực quyền hạn: Trình phân tích cú pháp sẽ kiểm tra xem người dùng có quyền truy cập vào dữ liệu được yêu cầu trong truy vấn hay không.
SQL hoạt động dựa trên trình phân tích cú pháp
SQL hoạt động dựa trên trình phân tích cú pháp

Công cụ quan hệ

Bộ xử lý truy vấn, hay công cụ quan hệ chịu trách nhiệm tạo kế hoạch thực thi cho các truy vấn SQL, đảm bảo truy xuất, ghi hoặc cập nhật dữ liệu theo cách hiệu quả nhất. Ví dụ: Công cụ này sử dụng lại các phương pháp xử lý dữ liệu trước đó hoặc phát triển các phương pháp mới để kiểm tra các truy vấn tương tự.

Sau đó, công cụ quan hệ sẽ biểu diễn kế hoạch trong mã byte là một hình thức trung gian của SQL. Cơ sở dữ liệu quan hệ theo đó sử dụng mã byte để thực hiện các thao tác tìm kiếm và điều chỉnh dữ liệu một cách hiệu quả.

Công cụ lưu trữ

Công cụ lưu trữ, hay công cụ cơ sở dữ liệu có nhiệm vụ giải mã và thực thi các thao tác tương ứng với mã byte, bao gồm truy xuất, ghi hoặc cập nhật dữ liệu được lưu trữ trên ổ đĩa vật lý. Sau khi hoàn tất thao tác với dữ liệu, công cụ lưu trữ sẽ trả về kết quả cho ứng dụng đã yêu cầu truy vấn.

Tiêu chuẩn SQL là gì?

Tiêu chuẩn SQL đảm bảo sự thống nhất và tương thích trong việc truy cập và thao tác dữ liệu. Được ban hành bởi Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) và Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) vào năm 1986, tiêu chuẩn SQL đã trở thành nền tảng cho các nhà cung cấp phần mềm xây dựng hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu phục vụ cho cộng đồng phát triển phần mềm rộng lớn.

Tiêu chuẩn SQL
Tiêu chuẩn SQL

Hành động đưa SQL vào là gì?

Hành động SQL vào, hay tấn công SQL Injection là một hình thức tấn công mạng nguy hiểm nhắm vào các hệ thống sử dụng cơ sở dữ liệu SQL. Kẻ tấn công sẽ lợi dụng các lỗ hổng bảo mật để đưa mã SQL độc hại vào hệ thống, nhằm mục đích:

  • Lấy cắp thông tin nhạy cảm như dữ liệu khách hàng, tài khoản ngân hàng, hoặc bí mật kinh doanh.
  • Sửa đổi hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, gây ra thiệt hại cho hệ thống và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
  • Thực hiện các truy vấn SQL phá hoại, dẫn đến việc cơ sở dữ liệu bị lỗi hoặc sập hoàn toàn.
Hành động đưa SQL
Hành động đưa SQL

6 lý do nên chọn học SQL

  • Nâng cao năng lực khai thác dữ liệu: Nắm vững SQL giúp bạn khai thác dữ liệu hiệu quả hơn. Chỉ với các truy vấn cơ bản, bạn có thể dễ dàng xác định thông tin đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của người dùng
  • Nắm bắt cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Nhu cầu tuyển dụng lập trình viên SQL luôn ở mức cao, đặc biệt đối với vị trí backend developer. Hãy nâng cao khả năng sử dụng SQL thành thạo, tối ưu hóa truy vấn database để có lợi thế cạnh trong trong thị trường lao động ngành công nghệ thông tin.
  • Dữ liệu hiện diện ở mọi nơi: Từ ứng dụng web, desktop, laptop cho đến mobile, tất cả đều cần lưu trữ dữ liệu. Khi bạn đăng ký tài khoản trên ứng dụng web, bạn chính là cung cấp thông tin cho ứng dụng đó. Điều này đã minh chứng rằng biết cách dùng SQL sẽ giúp bạn trở thành kỹ sư dữ liệu được nhiều nhà tuyển dụng săn đón.
  • Thao tác dữ liệu đơn giản và nhanh chóng: Với SQL, việc thêm, sửa, đọc hay xóa dữ liệu trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Ví dụ, bạn có thể lấy thông tin người dùng sử dụng email Gmail chỉ với một câu lệnh đơn giản trong MySQL: mysql> select * from users where email like ‘%gmail%’
  • SQL được bởi các công ty công nghệ hàng đầu: SQL lại là ngôn ngữ được sử dụng bởi các công ty công nghệ lớn trên thế giới như Microsoft, IBM, Oracle,… Vì vậy, để làm việc ở tập đoàn công nghệ lớn, bạn cần thành thạo ngôn ngữ lập trình này.
  • Đơn giản hóa công việc lập trình: So với việc lưu trữ dữ liệu trên file, sử dụng SQL giúp quản lý thông tin hiệu quả hơn, đặc biệt khi ứng dụng của bạn cần lưu trữ nhiều loại dữ liệu khác nhau..

Vietnix – Nền tảng VPS AMD mạnh mẽ, tối ưu cho hệ thống cơ sở dữ liệu SQL

Khi làm việc với cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL hay SQL Server, tốc độ xử lý và độ ổn định của hệ thống ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành. Dịch vụ VPS tại Vietnix cung cấp tài nguyên linh hoạt, cấu hình mạnh, ổ cứng SSD và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 – giúp bạn vận hành hệ quản trị dữ liệu trơn tru, không gián đoạn.

Dịch vụ còn đi kèm bảo mật tiên tiến, khả năng tùy biến linh hoạt và hỗ trợ kỹ thuật 24/7, rất phù hợp cho lập trình viên, doanh nghiệp triển khai hệ thống ERP, phần mềm quản lý hoặc học tập, thử nghiệm SQL chuyên sâu.

Thông tin liên hệ:

  • Website: https://vietnix.vn/
  • Hotline: 1800 1093
  • Email: sales@vietnix.com.vn
  • Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh

Câu hỏi thường gặp

MSSQL là gì?

MSSQL (Microsoft SQL Server) là một loại phần mềm đã được phát triển bởi Microsoft, sử dụng để dễ dàng lưu trữ cho những dữ liệu dựa theo tiêu chuẩn RDBMS.

Học SQL mất bao lâu?

Học SQL cơ bản mất khoảng 1–2 tuần. Nếu học chuyên sâu, cần từ 1–3 tháng thực hành thường xuyên.

Học SQL cơ bản nên bắt đầu từ đâu?

Nên học cú pháp SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE, sau đó tìm hiểu các nhóm lệnh DDL, DML, DCL.

NoSQL là gì?

NoSQL là mô hình cơ sở dữ liệu phi quan hệ, dùng cho dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc như JSON, MongoDB.

Sự khác biệt giữa SQL và NoSQL là gì?

SQL lưu trữ dữ liệu dưới dạng bảng có quan hệ, còn NoSQL sử dụng dạng key-value, document hoặc graph, linh hoạt hơn với dữ liệu phi cấu trúc.

Ngành nghề nào cần học SQL nhiều nhất?

Các ngành liên quan đến phân tích dữ liệu, lập trình backend, marketing số, tài chính – ngân hàng đều cần dùng SQL thường xuyên.

Một số lệnh cơ bản khác của SQL là gì?

INSERT INTO –  chèn dữ liệu mới vào cơ sở dữ liệu.
CREATE DATABASE – tạo cơ sở dữ liệu mới.
ALTER DATABASE – sửa đổi cơ sở dữ liệu.
CREATE TABLE – tạo một bảng mới.
ALTER TABLE – sửa đổi bảng.
DROP TABLE – xóa bảng.
DROP INDEX – xóa một chỉ mục.

Lời kết

SQL là nền tảng quan trọng giúp bạn làm chủ dữ liệu – từ tạo bảng, xử lý truy vấn đến vận hành hệ thống lớn với hiệu suất cao. Nếu bạn đang xây dựng ứng dụng, làm phân tích hoặc phát triển web, việc nắm vững SQL sẽ mở ra rất nhiều cơ hội. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình học và triển khai SQL, đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc liên hệ để được hỗ trợ.

THEO DÕI VÀ CẬP NHẬT CHỦ ĐỀ BẠN QUAN TÂM

Đăng ký ngay để nhận những thông tin mới nhất từ blog của chúng tôi. Đừng bỏ lỡ cơ hội truy cập kiến thức và tin tức hàng ngày

Đánh giá mức độ hữu ích của bài viết

icon 1 sao

Thất vọng

icon 2 sao

Chưa hữu ích

icon 3 sao

Bình thường

icon 4 sao

Hữu ích

icon 5 sao

Rất hữu ích

Kết nối với mình qua

Kết nối với mình qua

Theo dõi
Thông báo của
guest
2 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
ely spa
Khách
ely spa
3 năm trước

bài viết hay

Trần Dương
Khách
Trần Dương
3 năm trước
Trả lời  ely spa

Cảm ơn bạn đã quan tâm. Hãy theo dõi Vietnix để biết thêm nhiều kiến thức và thông tin hữu ích nhé

Tăng tốc độ website - Nâng tầm giá trị thương hiệu

Banner group
Tăng tốc tải trang

95 điểm

Nâng cao trải nghiệm người dùng

Tăng 8% tỷ lệ chuyển đổi

Thúc đẩy SEO, Google Ads hiệu quả

Tăng tốc ngay

SẢN PHẨM NỔI BẬT

Icon tab

MAXSPEED HOSTING

TĂNG TỐC WEBSITE TOÀN DIỆN

CÔNG NGHỆ ĐỘC QUYỀN

Vector

PHẦN CỨNG MẠNH MẼ

Vector

HỖ TRỢ 24/7

Vector
ĐĂNG KÝ NGAYGroup icon
khuyến mãi tháng 7
Nhanh tay, số lượng có hạn!
23/06/2025 - 31/07/2025
Pattern

7 NGÀY DÙNG THỬ HOSTING

NẮM BẮT CƠ HỘI, THÀNH CÔNG DẪN LỐI

Cùng trải nghiệm dịch vụ hosting tốc độ cao được hơn 100,000 khách hàng sử dụng

icon popup single post

CẢM ƠN BẠN ĐÃ ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Vietnix sẽ luôn cố gắng cải thiện chất lượng dịch vụ mỗi ngày

ĐÓNG

Đánh giá mức độ hữu ích của bài viết

icon 1 sao

Thất vọng

icon 2 sao

Chưa hữu ích

icon 3 sao

Bình thường

icon 4 sao

Hữu ích

icon 5 sao

Rất hữu ích

Icon
ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký nhận tài liệu mới nhất từ Vietnix!
ĐÓNG

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

Asset

7 NGÀY MIỄN PHÍ

Asset 1

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

Asset

7 NGÀY MIỄN PHÍ

Asset 1
Icon
XÁC NHẬN ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký thông tin thành công. Đội ngũ CSKH sẽ liên hệ trực tiếp để kích hoạt dịch vụ cho bạn nhanh nhất!
ĐÓNG