NỘI DUNG

Hosting tốc độ cao Vietnix - tốc độ tải trang trung bình dưới 1 giây
VPS siêu tốc Vietnix - trải nghiệm mượt mà, ổn định
23/04/2024
Lượt xem

Socket là gì? Vai trò, ứng dụng và phân loại của Socket

23/04/2024
28 phút đọc
Lượt xem

Đánh giá

5/5 - (69 bình chọn)

Trong thế giới công nghệ số ngày nay, mạng máy tính đóng vai trò vô cùng quan trọng, kết nối mọi người và thiết bị trên toàn cầu. Để tạo nên sự kết nối này, cần có một “cánh cửa” để dữ liệu có thể di chuyển qua lại một cách trôi chảy. Và Socket chính là “cánh cửa” đó. Vậy Socket là gì? Cách thức hoạt động và ứng dụng như thế nào? Tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết chia sẻ dưới đây!

Socket là gì?

Socket, hay còn gọi là ổ cắm mạng, là một điểm cuối phần mềm trong hệ thống máy tính, đóng vai trò như một kênh giao tiếp để gửi và nhận dữ liệu qua mạng. Socket hoạt động như một giao diện lập trình ứng dụng (API) cho phép các chương trình tương tác với mạng máy tính.

Socket là gì?
Socket là gì?

Socket cho phép giao tiếp giữa hai process khác nhau trên cùng một máy hoặc hai máy khác nhau. Nói chính xác hơn, đó là một cách để nói chuyện với các máy tính khác bằng cách sử dụng các file descriptor Unix tiêu chuẩn.

Trong Unix. Mọi hành động I/O được thực hiện bằng cách write hoặc read một File descriptor. File descriptor chỉ là một số nguyên được liên kết với một file đang mở. Và nó có thể là kết nối mạng, file văn bản, thiết bị đầu cuối hoặc một cái gì đó khác.

Các socket được giới thiệu lần đầu tiên trong 2.1BSD. Và sau đó được tinh chỉnh thành dạng hiện tại với 4.2BSD. Tính năng socket hiện có sẵn với hầu hết các bản phát hành hệ thống UNIX hiện tại.

Một trong những chức năng khác của socket là giúp các tầng TCP hoặc TCP Layer định danh ứng dụng mà dữ liệu sẽ được gửi tới thông qua sự ràng buộc với một cổng port (thể hiện là một con số cụ thể), từ đó sẽ tiến hành kết nối giữa client và server.

Socket có vai trò như thế nào?

Socket mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, bao gồm:

1. Giao tiếp hiệu quả

Socket cung cấp một kênh giao tiếp trực tiếp giữa các ứng dụng trên mạng, cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng và tin cậy. So với các phương thức giao tiếp truyền thống như HTTP, socket có khả năng xử lý dữ liệu theo thời gian thực, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng đòi hỏi độ trễ thấp và tương tác liên tục.

2. Linh hoạt

Socket không bị giới hạn bởi các giao thức cụ thể, cho phép người dùng lựa chọn giao thức phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Ví dụ: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) đảm bảo truyền dữ liệu an toàn và đáng tin cậy, trong khi giao thức UDP (User Datagram Protocol) ưu tiên tốc độ truyền tải hơn độ chính xác.

3. Khả năng mở rộng

Socket có thể được sử dụng để xây dựng các ứng dụng có khả năng mở rộng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng. Bằng cách thêm nhiều socket vào hệ thống, ứng dụng có thể xử lý đồng thời nhiều kết nối và luồng dữ liệu, đảm bảo hiệu suất ổn định và đáp ứng nhanh chóng.

4. Hiệu suất cao

Socket được tối ưu hóa cho truyền dữ liệu hiệu quả, giúp giảm thiểu overhead và tối đa hóa tốc độ truyền tải. So với các phương thức giao tiếp khác, socket có thể truyền tải lượng dữ liệu lớn một cách nhanh chóng và tiết kiệm tài nguyên hệ thống.

5. Kiểm soát chi tiết

Socket cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát chi tiết hơn đối với quá trình truyền dữ liệu. Bằng cách lập trình socket, người dùng có thể tùy chỉnh các thông số như kích thước gói tin, thời gian chờ và cơ chế kiểm soát lỗi, đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

6. Hỗ trợ đa nền tảng

Socket được hỗ trợ rộng rãi trên nhiều hệ điều hành và ngôn ngữ lập trình, giúp người dùng dễ dàng tích hợp socket vào các ứng dụng của họ.

7. Phát triển ứng dụng mạng

Socket là nền tảng cơ bản cho việc phát triển nhiều loại ứng dụng mạng phổ biến, bao gồm web server, ứng dụng chat, ứng dụng chơi game trực tuyến và các hệ thống phân tán.

Nhìn chung, socket là công cụ mạnh mẽ và linh hoạt cho phép người dùng xây dựng các ứng dụng mạng hiệu quả, mở rộng và đáp ứng nhu cầu đa dạng.

Tuy nhiên, việc sử dụng socket cũng đòi hỏi kiến thức lập trình và kỹ năng mạng nhất định. Người dùng cần hiểu rõ cách thức hoạt động của socket, các giao thức mạng liên quan và các vấn đề bảo mật tiềm ẩn để có thể khai thác tối đa lợi ích của socket và xây dựng các ứng dụng mạng thành công.

Cách thức hoạt động của Socket như thế nào?

Socket hoạt động dựa trên nguyên tắc trao đổi dữ liệu giữa hai điểm cuối trên mạng. Mỗi socket được xác định bởi hai yếu tố chính:

  • Địa chỉ IP: Xác định vị trí của socket trên mạng.
  • Số hiệu cổng: Xác định ứng dụng cụ thể nào trên máy tính mà socket sẽ giao tiếp.
Socket hoạt động trên nguyên tắc trao đổi dữ liệu giữa hai điểm cuối trên mạng
Socket hoạt động trên nguyên tắc trao đổi dữ liệu giữa hai điểm cuối trên mạng

Quy trình hoạt động cơ bản của socket bao gồm:

1. Tạo socket:

  • Ứng dụng tạo một socket mới bằng cách sử dụng các hàm API socket được cung cấp bởi hệ điều hành.
  • Socket được liên kết với địa chỉ IP và số hiệu cổng cụ thể.

2. Kết nối socket:

  • Socket hướng kết nối cần thiết và lập kết nối với socket khác trước khi truyền dữ liệu.
  • Quá trình kết nối bao gồm gửi yêu cầu kết nối từ socket khởi tạo đến socket đích và nhận phản hồi xác nhận từ socket đích.

3. Gửi và nhận dữ liệu:

  • Sau khi kết nối được thiết lập, các ứng dụng có thể gửi và nhận dữ liệu qua socket đã kết nối.
  • Dữ liệu được truyền dưới dạng các gói tin (datagram) có chứa thông tin về nguồn, đích và nội dung dữ liệu.

4. Đóng socket:

  • Khi việc truyền dữ liệu hoàn tất, socket được đóng lại bằng cách sử dụng các hàm API socket.
  • Việc đóng socket sẽ giải phóng tài nguyên hệ thống được sử dụng bởi socket.

Socket được sử dụng ở đâu?

Socket được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

Lập trình mạng

  • Xây dựng ứng dụng client-server: Socket là nền tảng cơ bản để thiết lập kết nối giữa client và server, cho phép truyền tải dữ liệu hai chiều một cách hiệu quả. Các ứng dụng phổ biến như web, email, trò chuyện trực tuyến, chia sẻ tệp tin đều sử dụng Socket.
  • Phát triển giao thức mạng: Socket đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai các giao thức mạng như TCP/IP, UDP, HTTP, FTP, v.v. Nhờ Socket, các ứng dụng có thể tương tác với nhau trên mạng một cách thống nhất và hiệu quả.
  • Lập trình mạng di động: Socket cũng được sử dụng trong lập trình mạng di động để phát triển các ứng dụng như game online, chat di động, v.v.
Socket được sử dụng trong lập trình mạng
Socket được sử dụng trong lập trình mạng

Hệ thống lập trình

  • Giao tiếp giữa các tiến trình: Socket giúp các tiến trình khác nhau trên cùng một máy tính hoặc trên các máy tính khác nhau trao đổi thông tin và dữ liệu.
  • Lập trình hệ thống: Socket được sử dụng trong lập trình hệ thống để xây dựng các công cụ quản trị mạng, hệ thống giám sát, v.v.

Các lĩnh vực khác

  • Lập trình game: Socket được sử dụng trong lập trình game online để cho phép người chơi kết nối và tương tác với nhau.
  • IoT (Internet of Things): Socket đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thiết bị IoT với nhau và với internet.
  • Blockchain: Socket được sử dụng trong các ứng dụng blockchain để truyền tải dữ liệu giao dịch và đồng bộ hóa trạng thái mạng lưới.
Socket được sử dụng trong lập trình game
Socket được sử dụng trong lập trình game

Socket được phân loại như thế nào?

Sau khi hiểu được khái niệm Socket là gì? Tiếp theo chúng ta cùng tìm hiểu Socket được phân loại như thế nào?

Socket được phân loại theo hai tiêu chí chính:

1. Theo hướng kết nối

Stream Sockets

Stream Sockets hay còn gọi là Socket hướng kết nối. Sử dụng giao thức TCP để thiết lập kết nối tin cậy giữa hai socket trước khi truyền dữ liệu. Ưu điểm là đảm bảo dữ liệu được truyền tải đầy đủ, đúng thứ tự và không bị mất mát. Loại socket này thường được sử dụng cho các ứng dụng cần độ tin cậy cao như truyền tập tin, truy cập email hoặc chat trực tuyến.

Stream Sockets hay còn gọi là Socket hướng kết nối
Stream Sockets hay còn gọi là Socket hướng kết nối

Socket Datagram

Socket Datagram hay còn gọi là Socket không hướng kết nối. Sử dụng giao thức UDP để truyền dữ liệu dưới dạng các gói tin độc lập. Không cần thiết lập kết nối trước và dữ liệu có thể bị mất hoặc trễ. Loại socket này thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu độ tin cậy cao như phát trực tuyến video hoặc chơi game.

Socket Datagram
Socket Datagram

WebSocket

Là một giao thức truyền tin dựa trên kết nối TCP, được thiết kế để tạo ra kết nối hai chiều và tương tác giữa trình duyệt web và máy chủ. Chúng cung cấp khả năng giao tiếp hiệu quả và thời gian thực hơn so với các phương thức truyền thống như HTTP.

Raw socket

Raw socket là một loại socket đặc biệt cung cấp quyền truy cập trực tiếp vào lớp mạng (lớp 3) của ngăn xếp giao thức TCP/IP. Nó cho phép các chương trình bỏ qua các lớp trừu tượng cao hơn như lớp vận chuyển (lớp 4) và tự do xây dựng và phân tích các gói tin (datagram) mạng.

Sequenced packet socket

Loại socket này được cung cấp như một phần của Network System (NS) socket abstraction, và nó cực kỳ quan trọng với các NS applications. Sequenced-packet sockets cho phép người dùng điều chỉnh Sequence Packet Protocol (SPP) hoặc Internet Datagram Protocol (IDP) headers của gói tin bằng cách viết prototype header kèm theo data cần gửi, hoặc sử dụng header mặc định cho các data được gửi ra, và cho phép người dùng nhận headers trong những incoming packets để hiểu được cấu trúc.

2. Theo hệ điều hành

Unix Socket (Socket miền Unix)

Unix socket, còn được gọi là UDS (Unix Domain Socket) hoặc IPC socket (Inter-Process Communication socket), là một cơ chế giao tiếp cho phép trao đổi dữ liệu giữa các tiến trình (process) đang chạy trên cùng một hệ điều hành Unix.

Unix Socket (Socket miền Unix)
Unix Socket (Socket miền Unix)

Windows Sockets (Winsock)

Winsock (viết tắt của Windows Sockets API) là một giao diện lập trình ứng dụng (API) trên hệ điều hành Windows, cho phép các chương trình truy cập các dịch vụ mạng, đặc biệt là giao thức TCP/IP. Nó đóng vai trò trung gian giữa ứng dụng và ngăn xếp giao thức mạng của Windows, cung cấp các hàm và cấu trúc dữ liệu cần thiết để thiết lập kết nối mạng, gửi và nhận dữ liệu qua mạng.

Ứng dụng của Socket là gì?

Socket đóng vai trò quan trọng trong lập trình mạng, mang đến nhiều ứng dụng hữu ích cho các nhà phát triển. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:

1. Giao tiếp Client-Server

Socket là nền tảng cho mô hình lập trình Client-Server, nơi các ứng dụng giao tiếp và trao đổi dữ liệu qua mạng.

  • Server: Chờ đợi kết nối từ các Client, xử lý yêu cầu và gửi phản hồi.
  • Client: Khởi tạo kết nối với Server, gửi yêu cầu và nhận phản hồi.
Socket là nền tảng cho mô hình lập trình Client-Server
Socket là nền tảng cho mô hình lập trình Client-Server

Socket giúp xây dựng các ứng dụng mạng phổ biến như:

  • Web: Máy chủ web sử dụng Socket để giao tiếp với trình duyệt web, truyền tải trang web và dữ liệu.
  • Email: Máy chủ email sử dụng Socket để gửi, nhận và lưu trữ email.
  • Chat: Ứng dụng chat sử dụng Socket để trao đổi tin nhắn giữa người dùng.
  • Game: Game online sử dụng Socket để đồng bộ hóa trạng thái trò chơi giữa các người chơi.

2. Truyền tải dữ liệu

Socket cho phép truyền tải nhiều loại dữ liệu khác nhau qua mạng, bao gồm:

  • Tệp tin: Tải xuống, tải lên và chia sẻ tệp tin.
  • Multimedia: Phát trực tiếp video, âm nhạc và các nội dung đa phương tiện khác.
  • Dữ liệu cảm biến: Thu thập và truyền dữ liệu từ các thiết bị IoT.

3. Lập trình mạng nâng cao

Socket cung cấp khả năng kiểm soát chi tiết việc truyền thông tin, cho phép thực hiện các ứng dụng mạng phức tạp:

  • Lập trình mạng thời gian thực: Xây dựng các ứng dụng đòi hỏi độ trễ thấp và tốc độ cao như giao dịch chứng khoán, trò chơi trực tuyến.
  • Truyền tải dữ liệu đáng tin cậy: Đảm bảo dữ liệu được truyền tải chính xác và không bị mất mát.
  • Tùy chỉnh giao thức mạng: Phát triển các giao thức mạng riêng cho các nhu cầu cụ thể.

4. Một số ví dụ cụ thể

  • Ứng dụng trò chuyện: Socket cho phép các ứng dụng trò chuyện như Zalo, Facebook Messenger thiết lập kết nối giữa người dùng, trao đổi tin nhắn, hình ảnh, video và gọi điện thoại.
  • Mạng xã hội: Socket giúp các mạng xã hội như Facebook, Instagram cập nhật nội dung theo thời gian thực, hiển thị thông báo và cho phép người dùng tương tác với nhau.
  • Lựa chọn: Socket được sử dụng trong các ứng dụng lựa chọn như Grab, Gojek để kết nối tài xế và khách hàng, theo dõi vị trí và thanh toán.
  • Giao dịch điện tử: Socket đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống thanh toán điện tử như MoMo, Viettel Pay để xử lý thanh toán trực tuyến một cách an toàn và hiệu quả.

Ngoài ra, Socket còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như y tế, giáo dục, tự động hóa và nghiên cứu khoa học.

Hướng dẫn sử dụng các loại Socket hiệu quả

Để sử dụng các loại socket hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

1. Chọn loại socket phù hợp

  • Socket hướng kết nối: Nên sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu truyền dữ liệu đáng tin cậy, ví dụ như HTTP, FTP, email và truy cập cơ sở dữ liệu.
  • Socket không hướng kết nối: Nên sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao và không yêu cầu truyền dữ liệu đáng tin cậy, ví dụ như DNS, VoIP và truyền phát video.

2. Sử dụng lại socket

  • Tái sử dụng các socket đã được kết nối thay vì tạo socket mới cho mỗi yêu cầu. Điều này giúp cải thiện hiệu suất và giảm thiểu chi phí tài nguyên mạng.
  • Sử dụng các pool socket để quản lý việc tái sử dụng socket hiệu quả.

3. Đóng socket khi không sử dụng

  • Đóng socket khi bạn không còn cần sử dụng nó để giải phóng tài nguyên mạng.
  • Tránh để socket mở quá lâu, vì điều này có thể dẫn đến rò rỉ tài nguyên và giảm hiệu suất.

4. Sử dụng bộ đệm

  • Sử dụng bộ đệm để lưu trữ dữ liệu trước khi gửi hoặc nhận qua socket. Điều này giúp cải thiện hiệu suất bằng cách giảm thiểu số lượng lần truy cập mạng.
  • Chọn kích thước bộ đệm phù hợp với nhu cầu của ứng dụng.

5. Theo dõi hiệu suất

  • Theo dõi hiệu suất sử dụng socket của ứng dụng để xác định và khắc phục các vấn đề tiềm ẩn.
  • Sử dụng các công cụ giám sát mạng để theo dõi lưu lượng truy cập mạng, thời gian phản hồi và các số liệu hiệu suất khác.

6. Sử dụng thư viện socket

  • Sử dụng các thư viện socket có sẵn cho ngôn ngữ lập trình của bạn để đơn giản hóa việc lập trình socket.
  • Các thư viện socket thường cung cấp các API dễ sử dụng và các tính năng nâng cao như quản lý kết nối và xử lý lỗi.

7. Cập nhật phần mềm

Cập nhật phần mềm hệ điều hành và thư viện socket của bạn thường xuyên để đảm bảo bảo mật và hiệu suất tối ưu.

Code Java và các ví dụ về giao thức TCP/IP, UDP

Dưới đây là một số code Java về các giao thức TCP/IP, UDP:

Code Jave về giao thức TCP/IP

TCP/IP Socket Server

package org.o7planning.tutorial.socket;
 
import java.io.BufferedReader;
import java.io.BufferedWriter;
import java.io.IOException;
import java.io.InputStreamReader;
import java.io.OutputStreamWriter;
import java.net.ServerSocket;
import java.net.Socket;
 
public class SimpleServerProgram {
   public static void main(String args[]) {
       ServerSocket listener = null;
       String line;
       BufferedReader is;
       BufferedWriter os;
       Socket socketOfServer = null;

       // Mở một ServerSocket tại cổng 9999.
       // Chú ý bạn không thể chọn cổng nhỏ hơn 1023 nếu không là người dùng
       // đặc quyền (privileged users (root)).

       try {
           listener = new ServerSocket(9999);
       } catch (IOException e) {
           System.out.println(e);
           System.exit(1);
       }
 
       try {
           System.out.println("Server is waiting to accept user...");
 
           // Chấp nhận một yêu cầu kết nối từ phía Client.
           // Đồng thời nhận được một đối tượng Socket tại server.
 
           socketOfServer = listener.accept();
           System.out.println("Accept a client!");
 
           // Mở luồng vào ra trên Socket tại Server.
           is = new BufferedReader(new InputStreamReader(socketOfServer.getInputStream()));
           os = new BufferedWriter(new OutputStreamWriter(socketOfServer.getOutputStream()));
     
           // Nhận được dữ liệu từ người dùng và gửi lại trả lời.
           while (true) {
               // Đọc dữ liệu tới server (Do client gửi tới).
               line = is.readLine();
 
               // Ghi vào luồng đầu ra của Socket tại Server.
               // (Nghĩa là gửi tới Client).
               os.write(">> " + line);
               // Kết thúc dòng
               os.newLine();
               // Đẩy dữ liệu đi
               os.flush();  
 
               // Nếu người dùng gửi tới QUIT (Muốn kết thúc trò chuyện).
               if (line.equals("QUIT")) {
                   os.write(">> OK");
                   os.newLine();
                   os.flush();
                   break;
               }
           }
 
       } catch (IOException e) {
           System.out.println(e);
           e.printStackTrace();
       }
       System.out.println("Sever stopped!");
   }
}

TCP/IP Client Socket

package org.o7planning.tutorial.socket;
 
import java.io.*;
import java.net.*;
 
public class SimpleClientDemo {
 
   public static void main(String[] args) {
 
       // Địa chỉ máy chủ.
       final String serverHost = "localhost";
 
       Socket socketOfClient = null;
       BufferedWriter os = null;
       BufferedReader is = null;
 
       try {
           // Gửi yêu cầu kết nối tới Server đang lắng nghe
           // trên máy 'localhost' cổng 9999.
           socketOfClient = new Socket(serverHost, 9999);
 
           // Tạo luồng đầu ra tại client (Gửi dữ liệu tới server)
           os = new BufferedWriter(new OutputStreamWriter(socketOfClient.getOutputStream()));
 
           // Luồng đầu vào tại Client (Nhận dữ liệu từ server).
           is = new BufferedReader(new InputStreamReader(socketOfClient.getInputStream()));
 
       } catch (UnknownHostException e) {
           System.err.println("Don't know about host " + serverHost);
           return;
       } catch (IOException e) {
           System.err.println("Couldn't get I/O for the connection to " + serverHost);
           return;
       }
 
       try {
           // Ghi dữ liệu vào luồng đầu ra của Socket tại Client.
           os.write("HELO");
           os.newLine(); // kết thúc dòng
           os.flush();  // đẩy dữ liệu đi.
           os.write("I am Tom Cat");
           os.newLine();
           os.flush();
           os.write("QUIT");
           os.newLine();
           os.flush();
 
           // Đọc dữ liệu trả lời từ phía server
           // Bằng cách đọc luồng đầu vào của Socket tại Client.
           String responseLine;
           while ((responseLine = is.readLine()) != null) {
               System.out.println("Server: " + responseLine);
               if (responseLine.indexOf("OK") != -1) {
                   break;
               }
           }
 
           os.close();
           is.close();
           socketOfClient.close();
       } catch (UnknownHostException e) {
           System.err.println("Trying to connect to unknown host: " + e);
       } catch (IOException e) {
           System.err.println("IOException:  " + e);
       }
   }
}

Code Jave về giao thức UDP

UDP Socket Server

package com.mycompany.testmqtts;

import java.net.DatagramPacket;
import java.net.DatagramSocket;
import java.net.InetAddress;

public class UDPServer {
    public static void main(String args[]) throws Exception {
        //khởi động udp server với port 8000
        DatagramSocket socket = new DatagramSocket(8000);
        System.out.println("server is running");

        //tạo chuỗi byte
        byte[] inServer = new byte[1024];
        byte[] outServer = new byte[1024];

        //tạo packet nhận dữ liệu
        DatagramPacket rcvPkt = new DatagramPacket(inServer, inServer.length);
        while (true) {
            // chờ nhận dữ liệu từ client
            socket.receive(rcvPkt);
            System.out.println("Packet Received!");
            System.out.println("ip Address!" + rcvPkt.getAddress());
            System.out.println("port!" + rcvPkt.getPort());
            System.out.println("message Received!" + new String(rcvPkt.getData()));
            InetAddress IP = rcvPkt.getAddress();
            int port = rcvPkt.getPort();

            //lấy dữ liệu nhận và gửi dữ liệu lại cho client
            String temp = new String(rcvPkt.getData());
            temp = "server :" + temp.toUpperCase();
            outServer = temp.getBytes();

            //gửi dữ liệu lại cho client
            DatagramPacket sndPkt = new DatagramPacket(outServer, outServer.length, IP, port);
            socket.send(sndPkt);
        }
    }

UDP Client Socket

package com.mycompany.testmqtts;

import java.net.DatagramPacket;
import java.net.DatagramSocket;
import java.net.InetAddress;

public class UDPClient {
    public static void main(String args[]) {
        try {
            //tạo kết nối udp socket
            DatagramSocket socket = new DatagramSocket();
            //tạo các chuỗi byte
            byte[] inData = new byte[1024];
            byte[] outData = new byte[1024];
            //ip or hostname của  server udp
            InetAddress IP = InetAddress.getByName("localhost");
            //chuỗi dữ liệu gửi tới udp server
            String data = "hello kaka";
     outData = data.getBytes();
            //gửi dữ liệu tới server udp
            DatagramPacket sendPkt = new DatagramPacket(outData, outData.length, IP, 8000);
            System.out.println("ready connect server");
            socket.send(sendPkt);
            socket.setSoTimeout(10000);
            System.out.println("connect server success");
            //chờ nhận dữ liệu từ udp server gửi về
            DatagramPacket recievePkt = new DatagramPacket(inData, inData.length);
            System.out.println("ready receive message from server)");
            socket.receive(recievePkt);
            System.out.println("receive messag");
            System.out.println("Replay from Server: " + new String(recievePkt.getData()));
        } catch (Exception e) {
            System.out.println("error connect udp server");
        }
    }
}

Lời kết

Trên đây là một số thông tin cũng như khái niệm để bạn năm rõ được Socket là gì? Cũng như nó được sử dụng ở đâu? Và các loại socket thường được sử dụng. Nếu có thắc mắc hay đóng góp ý kiến, mời bạn để lại bình luận phía dưới bài viết này. Vietnix xin chân thành cảm ơn bạn!

THEO DÕI VÀ CẬP NHẬT CHỦ ĐỀ BẠN QUAN TÂM

Đăng ký ngay để nhận những thông tin mới nhất từ blog của chúng tôi. Đừng bỏ lỡ cơ hội truy cập kiến thức và tin tức hàng ngày

Chọn chủ đề :

Hưng Nguyễn

Co-Founder
tại

Kết nối với mình qua

Kết nối với mình qua

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tăng tốc độ website - Nâng tầm giá trị thương hiệu

Banner group
Tăng tốc tải trang

95 điểm

Nâng cao trải nghiệm người dùng

Tăng 8% tỷ lệ chuyển đổi

Thúc đẩy SEO, Google Ads hiệu quả

Tăng tốc ngay

SẢN PHẨM NỔI BẬT

Black Friday Hosting & VPS

Chương trình bắt đầu sau

Giảm giá 40% hosting VPS

50 coupon mỗi ngày

Gia hạn giá không đổi

NHẬN DEAL NGAY
Pattern

7 NGÀY DÙNG THỬ HOSTING

NẮM BẮT CƠ HỘI, THÀNH CÔNG DẪN LỐI

Cùng trải nghiệm dịch vụ hosting tốc độ cao được hơn 100,000 khách hàng sử dụng

Icon
ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký nhận tài liệu mới nhất từ Vietnix!
ĐÓNG

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

Asset

7 NGÀY MIỄN PHÍ

Asset 1

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

Asset

7 NGÀY MIỄN PHÍ

Asset 1
Icon
XÁC NHẬN ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký thông tin thành công. Đội ngũ CSKH sẽ liên hệ trực tiếp để kích hoạt dịch vụ cho bạn nhanh nhất!
ĐÓNG