Hàm array()
trong PHP là một trong những cấu trúc dữ liệu cơ bản và mạnh mẽ nhất. Đây là một tập hợp các phần tử dữ liệu, mỗi phần tử được liên kết với một chỉ số hoặc khóa duy nhất. Các phần tử có thể là bất kỳ loại dữ liệu nào, bao gồm chuỗi (string), số, đối tượng (object), mảng (array) khác, và nhiều loại dữ liệu khác. Hãy cùng Vietnix tìm hiểu thêm về hàm array()
trong PHP qua bài viết sau đây.
Hàm array() là gì?
Hàm array()
trong PHP được sử dụng để tạo ra một mảng. Mảng là một tập hợp các giá trị, mỗi giá trị trong mảng được gán một chỉ số (index hoặc key) để xác định vị trí của nó trong mảng. Hàm array()
có thể nhận nhiều tham số, mỗi tham số là một giá trị mà người dùng thêm vào mảng.
Đối với mảng số nguyên và chuỗi, chúng ta chỉ cần liệt kê các giá trị cần thiết trong dấu ngoặc đơn. Đối với mảng kết hợp, chúng ta sử dụng cặp key-value để định nghĩa từng phần tử. Hàm array()
là một công cụ quan trọng khi làm việc với dữ liệu trong PHP và được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống.
Cú pháp | Indexed array (mảng chứa index dạng số): array( val1, val2, val3, ... ) Associative array (mảng chứa tên là key): array( key=>val, key=>val, key=>value, ... ) Multidimensional array (mảng chứa một hoặc nhiều mảng): array( array( val11, val12, ...) array( val21, val22, ...) ... ) |
Tham số | Hàm này chấp nhận tối đa 2 tham số như đã nói ở trên, bao gồm: – val: Tham số này được sử dụng để giữ giá trị của mảng. – key: Tham số này được sử dụng để giữ giá trị key |
Giá trị trả về | Hàm array() trong PHP không trả về một giá trị duy nhất. Thay vào đó, nó tạo ra và trả về một mảng chứa các phần tử dữ liệu mà người dùng đã cung cấp. |
Mọi người cũng xem:
Ví dụ minh hoạ hàm array() trong PHP
Ví dụ minh họa cho mảng index:
<?php
// Create an array
$sub = array("DBMS", "Algorithm", "C++", "JAVA");
// Find length of array
$len = count( $sub );
// Loop to print array elements
for( $i = 0; $i < $len; $i++) {
echo $sub[$i] . "\n";
}
?>
Output như sau:
DBMS
Algorithm
C++
JAVA
Đoạn code minh họa cho mảng kết hợp:
<?php
// Declare an associative array
$detail = array( "Name"=>"Vietnix",
"Address"=>"VietNam",
"Type"=>"Educational site");
// Display the output
var_dump ($detail);
?>
Output như sau:
array(3) {
["Name"]=>
string(13) "Vietnix"
["Address"]=>
string(5) "VietNam"
["Type"]=>
string(16) "Educational site"
}
Đoạn code minh họa cho mảng đa chiều:
<?php
// Declare 2D array
$detail = array(array(1, 2, 3, 4),
array(5, 6, 7, 8));
// Display the output
var_dump ($detail);
?>
Output như sau:
array(2) {
[0]=>
array(4) {
[0]=>
int(1)
[1]=>
int(2)
[2]=>
int(3)
[3]=>
int(4)
}
[1]=>
array(4) {
[0]=>
int(5)
[1]=>
int(6)
[2]=>
int(7)
[3]=>
int(8)
}
}
Lời kết
Vietnix hy vọng nội dung bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hàm array()
trong PHP và cách sử dụng hàm này qua các ví dụ. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác tại vietnix.vn để hiểu hơn về lập trình, chúc bạn thành công!