API (Application Programming Interface) là cầu nối cho phép các phần mềm giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ API là gì, phân loại phổ biến, cơ chế và nguyên lý hoạt động. Ngoài ra, bài viết còn đi sâu vào cách xây dựng, bảo mật và ứng dụng API trong thực tế. Đặc biệt, bạn cũng sẽ khám phá các ví dụ minh họa, các API miễn phí và cách tích hợp Web API, RESTful API hiệu quả.
Điểm chính cần nắm
- API là gì?: Giới thiệu khái niệm API và vai trò trong việc kết nối giữa các phần mềm.
- Phân loại API: Trình bày 4 loại API phổ biến theo phạm vi sử dụng và kiến trúc.
- Cơ chế hoạt động của API là gì?: Mô tả cách API xử lý yêu cầu và trả về dữ liệu.
- Ví dụ cụ thể về cách hoạt động của API: Minh họa cách API hoạt động trong thực tế bằng ví dụ dễ hiểu.
- Nguyên lý hoạt động của API: Phân tích cách API hoạt động trên hệ điều hành và trong thư viện/framework.
- Ưu và nhược điểm của API: Nêu ra các lợi ích và hạn chế khi sử dụng API.
- Định nghĩa về điểm cuối API và tầm quan trọng của API: Giải thích vai trò của endpoint trong API và các yếu tố ảnh hưởng như bảo mật, hiệu năng.
- Quy trình tạo API: Trình bày các bước để xây dựng và triển khai một API hoàn chỉnh.
- Làm thế nào để đảm bảo tính bảo mật cho API?: Liệt kê các rủi ro bảo mật và cách phòng tránh khi sử dụng API.
- Gợi ý một số phương án ngăn rò rỉ thông tin trong API: Đề xuất giải pháp kỹ thuật giúp hạn chế rò rỉ dữ liệu từ API.
- Cách làm việc của ứng dụng API: Trình bày quy trình request–response trong một ứng dụng sử dụng API.
- Ví dụ thực tế về Request-Response: Đưa ra ví dụ minh họa quá trình trao đổi dữ liệu qua API.
- Những API miễn phí cho lập trình viên: Tổng hợp các API miễn phí phổ biến, hữu ích để học tập và phát triển ứng dụng.
- Web API là gì?: Giới thiệu khái niệm Web API và chức năng cơ bản.
- Cách thức hoạt động của web API: Giải thích cơ chế xử lý yêu cầu và phản hồi trong Web API.
- Những điểm nổi bật của Web API là gì?: Nêu các ưu điểm khi sử dụng Web API trong phát triển ứng dụng.
- Restful API là gì?: Giải thích khái niệm RESTful API và cách tổ chức tài nguyên qua HTTP.
- Cách bảo mật API REST hiệu quả: Trình bày các biện pháp bảo vệ API REST khỏi rò rỉ và tấn công.
- Cổng API là gì?: Định nghĩa API Gateway và vai trò trung gian trong hệ thống phân tán.
- Các khái niệm liên quan khác: Giải thích một số thuật ngữ liên quan như Test API, Open API và API Service.
- Vietnix – Giải pháp lưu trữ hiệu suất cao cho website của bạn: Giới thiệu dịch vụ hạ tầng tối ưu từ Vietnix, hỗ trợ triển khai API hiệu quả.
- FAQ: Giải đáp một số câu hỏi thường gặp liên quan đến API và ứng dụng thực tế.
API là gì?
API (Application Programming Interface) hay Giao diện lập trình ứng dụng đóng vai trò như hợp đồng quy định cách thức trao đổi thông tin và dữ liệu giữa các ứng dụng khác nhau. API hoạt động như trung gian cho phép các thành phần phần mềm giao tiếp với nhau, giúp tăng hiệu quả và tiết kiệm thời gian trong việc phát triển ứng dụng.

Vai trò của API ngày càng trở nên quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các ứng dụng web và di động. Nhờ API, các nhà phát triển có thể tái sử dụng code, mở rộng tính năng dễ dàng, và kết nối các ứng dụng khác nhau một cách linh hoạt.
Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu hệ thống API là gì qua ví dụ tại đây: Hệ thống phần mềm định vị và chứa dữ liệu về bản đồ trên thế giới của cơ quan có thẩm quyền. Thì ứng dụng maps trên điện thoại của bạn đã giao tiếp với hệ thống này thông qua API để cập nhật dữ liệu và hiển thị những thông tin mới nhất trên điện thoại.
Phân loại API
Dựa vào phạm vi sử dụng và kiến trúc hệ thống, API được chia thành 4 loại chính sau:
API dạng đối tác (Partner API)
Loại API này thường được sử dụng giữa các doanh nghiệp đã có sự hợp tác hoặc thỏa thuận rõ ràng. API đối tác hoạt động như cầu nối kỹ thuật, cho phép bên thứ ba truy cập vào một số chức năng nhất định trong hệ thống của doanh nghiệp. Việc sử dụng API này luôn đi kèm với cơ chế xác thực và phân quyền nghiêm ngặt.
API công cộng (Public API)
API công cộng là loại mở hoàn toàn, cho phép bất kỳ ai cũng có thể truy cập và sử dụng mà không cần ủy quyền phức tạp. Tuy nhiên, một số Public API có thể yêu cầu đăng ký khóa API hoặc giới hạn tốc độ truy vấn để kiểm soát lưu lượng và bảo mật.
API riêng (Private API)
Đây là API chỉ sử dụng trong nội bộ doanh nghiệp. Nó giúp kết nối các hệ thống nội bộ với nhau và quản lý dữ liệu một cách nhất quán. Loại API này không được công khai ra ngoài và thường đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa quy trình làm việc hoặc tích hợp hệ thống backend.
API tổng hợp (Composite API)
Composite API là loại kết hợp nhiều API khác lại với nhau để thực hiện một loạt thao tác trong một lần gọi. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, giảm số lượng request và nâng cao hiệu suất, đặc biệt phù hợp với các hệ thống có luồng xử lý phức tạp hoặc nhiều bước phụ thuộc lẫn nhau.

Cơ chế hoạt động của API là gì?
Ở dạng đơn giản nhất, API là một giao diện cho phép ứng dụng giao tiếp với những ứng dụng khác thông qua một, nhiều câu lệnh đơn giản. Cách các lệnh này được gửi, định dạng và dữ liệu được truy xuất thông qua API có thể khác với API SOAP hoặc REST nhưng vẫn cần tuân thủ những quy định, quy luật.
Giao diện này hoạt động bằng cách đặt lên trên các Server Side Scripts, Classes và Functions. Giao diện sẽ thực hiện các tác vụ chi tiết hơn, cho phép các ứng dụng, tập lệnh bên ngoài, bên trong yêu cầu API thông báo cho máy chủ thực hiện một tác vụ nào đó. Nhìn chung, API hoạt động dựa trên 04 phương pháp chủ yếu, mỗi cách sẽ được dùng theo từng thời điểm và lý do API đó được tạo nên, cụ thể gồm:
- API SOAP: Các API này thường dùng giao thức truy cập đối tượng khá đơn giản, trong đó máy chủ và máy khách trao đổi thông tin với nhau bằng tệp XML. Tuy nhiên, đây lại là loại API được nhận định kém linh hoạt nhất nhưng lại được sử dụng rộng rãi ở những năm về trước.
- API RPC: còn được biết đến là “lệnh gọi thủ tục từ xa”. Trong đó, khi máy khách đã thực hiện xong một thủ tục hoặc một hàm trên hệ thống máy chủ, lúc này máy chủ sẽ trả kết quả về máy khách.
- API Websocket: là một bản API web được phát triển một cách hiện đại khi dùng các đối tượng JSON để thực hiện quá trình chuyển đổi thông tin, dữ liệu. Hơn thế nữa, API Websocket còn hỗ trợ tốt các hoạt động giao tiếp cả 02 chiều giữa máy chủ và máy khách. Đặc biệt hơn, máy chủ còn có thể truyền tải lệnh gọi lại cho máy khách được phép kết nối, nhờ đó nâng cao hiệu quả của ứng dụng API Websocket.
- API REST: được xem là ứng dụng API linh hoạt và thịnh hành nhất trên nền tảng website ngày nay. Khi đó, máy khách sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ theo hình thức dữ liệu. Sau đó, máy chủ sẽ dùng chính các dữ liệu này để làm hàm nội bộ và trả kết quả về máy khách trở lại.
Ví dụ cụ thể về cách hoạt động của API
Khi người dùng đăng nhập vào một ứng dụng, ứng dụng sẽ cần phải lấy thông tin chi tiết của người dùng đó. Vì vậy về mặt API REST, bạn có thể có được API endpoint dạng: http://api.mysite.com/myuserid/details

Ứng dụng đang yêu cầu những chi tiết kể trên sẽ tiến hành gọi endpoint – Thông qua cURL, AJAX bằng một phương thức cụ thể. Điều này tùy thuộc vào cách API được gọi ra sao.
Các phương thức API sẽ là các từ mô tả hành động của API. Dưới đây là những hành động có thể xảy ra:
- GET.
- POST.
- PUT.
- DELETE.
Nguyên lý hoạt động của API
API có thể hoạt động ở nhiều cấp độ khác nhau, nhưng phổ biến nhất là ở cấp hệ điều hành và trong các thư viện hoặc framework.
API trên hệ điều hành
Hệ điều hành Windows, Linux đều cung cấp hàng loạt API cho lập trình viên. Thông qua tài liệu API, developer có thể biết cách gọi các hàm, sử dụng giao thức, hoặc tương tác trực tiếp với tài nguyên hệ thống như bộ nhớ, file, mạng… Ví dụ, một ứng dụng có thể dùng API để mở file, gửi dữ liệu qua mạng, hay hiển thị giao diện người dùng.
Ứng dụng của API trong thư viện phần mềm hay Framework
API cũng được sử dụng trong các thư viện phần mềm hoặc framework để định nghĩa rõ những chức năng mà thư viện đó cung cấp. Các API này giúp lập trình viên gọi hàm hoặc sử dụng chức năng mà không cần biết chi tiết cách thức triển khai bên trong. Ngoài ra, API còn đóng vai trò như cầu nối giữa các chương trình viết bằng ngôn ngữ khác nhau, miễn là chúng tuân theo chuẩn giao tiếp chung mà API định nghĩa.
Ví dụ: Bạn có thể sử dụng ngôn ngữ PHP để yêu cầu một thư viện tạo dựng lên file PDF được viết bằng ngôn ngữ C++.
Ưu và nhược điểm của API
Phổ biến như vậy nhưng API cũng có nhưng ưu và nhược điểm riêng, cùng Vietnix tìm hiểu chi tiết dưới đây để có thể ứng dụng API hiệu quả nhất nhé.
Những ưu điểm đáng chú ý của API
- API được sử dụng trên hầu hết những ứng dụng của desktop, ứng dụng mobile và các ứng dụng website.
- Tính linh hoạt với các định dạng dữ liệu khác nhau khi trả về client.
- Với API, mọi người có thể nhanh chóng xây dựng HTTP service khiến công việc lập trình trở nên đơn giản hơn.
- Nó sử dụng mã nguồn mở, có chức năng RESTful API đầy đủ. Nhờ vậy, có thể sử dụng bởi bất kỳ client nào hỗ trợ Json, XML quen thuộc như trước.
- Có thể giao tiếp 2 chiều, được xác nhận trong các giao dịch khác nhau. Từ đó đảm bảo có được độ tin cậy cao.
- API có khả năng hỗ trợ đầy đủ các thành phần MVC như Unit Test, Model Binder, Controller, Action,…
- API được sử dụng tích hợp với hệ thống phần mềm hiện đại, vì vậy người dùng có thể tận dụng các mã API hiện có mà không cần viết lại các chức năng cũ, nhưng vẫn đảm bảo được tốc độ phát triển tốt.
- API còn hỗ trợ người dùng thực hiện việc đổi mới bằng cách thay đổi cấp độ API mà không cần viết lại tất cả các mã trước đó.
- API mở rộng cơ hội cho nhiều doanh nghiệp để phục vụ nhu cầu khách hàng của họ trên mọi nền tảng. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp được phép tự do cung cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu nội bộ của công ty bằng API miễn phí hoặc có tính phí.
- Ứng dụng API còn rất dễ duy trì vì API có chức năng làm cổng nối giữa hai hệ thống. Do đó, để API không gặp phải những tác động, mỗi hệ thống cần thay đổi một số tiêu chí trong nội bộ và sự thay đổi này được thực hiện ở bên nào thì bên còn lại sẽ không bị ảnh hưởng.

Nhược điểm của API
Dù có nhiều ưu điểm, API vẫn còn khá mới. Những người dùng chưa đánh giá được nhiều về nhược điểm của nó. Tuy nhiên, bạn có thể nhìn thấy những nhược điểm dưới đây:
- Website API chưa hoàn toàn là RESTful service như thông thường. Nó mới chỉ hỗ trợ mặc định GET, POST mà thôi.
- Để dùng được hiệu quả, mọi người cần có kiến thức chuyên sâu, có kinh nghiệm backend tốt nếu không sẽ khó lòng tận dụng triệt để những lợi thế, tính năng mà API có.
- Phát triển, nâng cấp hay vận hành API là một quá trình lâu dài và khó khăn. Thậm chí, tiêu tốn khá nhiều chi phí của người vận hành.
- Nếu hệ thống bị tấn công trong khi chủ sở hữu chưa giới hạn điều kiện kỹ, việc bảo mật sẽ rất khó khăn.

API có thể hoạt động tốt hơn khi hạ tầng đáp ứng đủ yêu cầu về hiệu năng, băng thông và độ ổn định. Nếu bạn đang tìm một nền tảng phù hợp để xây dựng hệ thống backend hoặc triển khai các dịch vụ API, VPS AMD tại Vietnix mang lại hiệu suất xử lý cao, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và tối ưu cho cả tốc độ lẫn bảo mật.

VPS AMD tại Vietnix – Tối ưu cho API, bảo mật toàn diện
API có thể phức tạp, nhưng việc triển khai không nhất thiết phải rủi ro. VPS AMD cấu hình tối ưu tại Vietnix hỗ trợ bạn duy trì hiệu suất ổn định và dễ dàng mở rộng theo nhu cầu.
Định nghĩa về điểm cuối API và tầm quan trọng của API
Trong hệ thống giao tiếp của API, điểm cuối cùng API được hiểu là điểm tiếp xúc cuối cùng của hệ thống này. Điểm cuối cùng API sẽ gồm các thành phần: dịch vụ, URL máy chủ và các địa điểm kỹ thuật số cụ thể liên quan, nhờ đó thông tin sẽ được truyền tải và tạo ra sự tiếp nhận từ hệ thống này với hệ thống khác. Vì thế, điểm cuối API được nhiều doanh nghiệp chú trọng vì:
Tính năng bảo mật
Hệ thống sẽ rất dễ gặp tình trạng bị tấn công ngay tại điểm cuối API. Vì vậy, việc quản lý API để ngăn chặn tình trạng lạm dụng diễn ra là rất cần thiết.
Về hiệu năng
Khi doanh nghiệp gặp tình trạng tắc mạng hoặc hiệu năng của hệ thống bị ảnh hưởng, rất có thể là do điểm cuối API. Vì tại điểm cuối này, lưu lượng người dùng truy cập nhiều, do đó tình trạng trên mới xuất hiện.

Quy trình tạo API
Để thu hút nhiều doanh nghiệp sử dụng và tăng độ uy tín của API trong mắt các doanh nghiệp này đòi hỏi bạn phải bỏ ra nhiều công sức nghiên cứu và thẩm định thật kỹ. Vì vậy, để hạn chế gặp khó khăn trong quá trình tạo API chất lượng cao, bạn cần làm theo các bước sau:
Bước 1: Xây dựng kế hoạch cho API
Đầu tiên, bạn hãy chú ý đến thông số kỹ thuật của API, chẳng hạn như OpenAI sẽ mang đến bản thiết kế độc đáo, chuyên nghiệp cho API của bạn. Khi xây dựng kế hoạch cho API, bạn sẽ dự đoán được nhiều tình huống sử dụng khác nhau, đồng thời sẽ tạo ra một API chuẩn với tiêu chí phát triển chung của các API khác trên thị trường.
Bước 2: Triển khai API
Sau khi xây dựng kế hoạch xong, nhà thiết kế API sẽ triển khai bảng mã nguyên mẫu API và tiến hành thử nghiệm. Đặc biệt, các nhà tạo ra API có quyền điều chỉnh bảng nguyên mẫu này sao cho khớp với thông số kỹ thuật của nội bộ doanh nghiệp.
Bước 3: Kiểm nghiệm API
Tại bước này, việc kiểm nghiệm API nhằm ngăn ngừa tình trạng trục trặc bởi lỗi thiết bị, được thực hiện như thử nghiệm phần mềm. Công cụ dùng để kiểm nghiệm API phải có khả năng chống lại các cuộc tấn công mạng của API này.
Bước 4: Lập các tài liệu cho API
Lập tài liệu cho API như một cách mà các nhà phát triển dùng để làm hướng dẫn nhằm giúp cho tính khả dụng được nâng cao thêm. Thông thường, các API sở hữu tài liệu hoàn chỉnh, cung cấp đủ các trường hợp và phạm vi sử dụng, cũng như các chức năng sẽ thông dụng hơn.
Bước 5: Cho API tiếp cận với thị trường
Ngoài việc tạo API cho doanh nghiệp, bạn hoàn toàn có thể kiếm tiền từ việc này. Lấy ví dụ như sàn thương mại điện tử Amazon, thị trường bán lẻ này cho phép bạn niêm yết giá API và bán trực tuyến trên các sàn giao dịch công cụ này.

Làm thế nào để đảm bảo tính bảo mật cho API?
Dưới đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về 2 vấn đề bảo mật thường gây khó khăn cho người dùng trên API. Cùng xem nhé!
SQL Injection
- Tìm hiểu vấn đề
Injection hay SQL Injection là một lỗi nghiêm trọng, khá thường gặp. Những kẻ tấn công sẽ lợi dụng lỗ hổng của quy trình kiểm tra dữ liệu trong các ứng dụng web chuyển đến hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu. Thông qua cách này, chúng có thể khai thác những thông tin nhạy cảm.

- Hướng khắc phục
Điều cần làm ở đây chính là ràng buộc thật kỹ dữ liệu người dùng nhập vào. Cách thường dùng nhất để làm điều này chính là dùng Regular Expression để loại bỏ đi các ký tự lạ, các ký tự không phải là số. Đôi khi, người dùng cũng sử dụng những hàm có sẵn để giảm thiểu nguy cơ gặp lỗi.
Spam request
- Tìm hiểu chung về vấn đề này
Những request được để ở chế độ công khai thường dễ gặp phải tình trạng spam. Ví dụ như: Chỉ cần hoàn thành tên và password để đăng ký tài khoản, dù có xác thực hay không.

- Hướng giải quyết tình trạng này
Cách đơn giản nhất là bạn hãy khiến cho những request của mình trở nên phức tạp hơn. Chẳng hạn thêm một vài yêu cầu, câu hỏi bảo mật; yêu cầu người dùng chờ một chút để thực hiện các thao tác kế tiếp,… Khi đó, khả năng bảo mật sẽ tăng lên và tránh được tình trạng spam.
Gợi ý một số phương án ngăn rò rỉ thông tin trong API
- Hãy kiểm tra thẩm quyền người sử dụng, xác thực ứng dụng thật cẩn thận: Ngoài xác thực người sử dụng cuối cùng, bạn cũng cần chú ý đến xác thực ứng dụng. Vì nếu bạn đang sử dụng ứng dụng AirBnB, Uber, những ứng dụng này sẽ thực hiện quy trình gọi các API của chúng. Vì vậy, ứng dụng sẽ được xác thực một cách đầy đủ hơn.
- Mã hóa dữ liệu được truyền đi từ nền tảng: Sử dụng chứng chỉ SSL là cách đơn giản nhất để bạn làm được việc này. Giúp bạn dễ dàng mã hóa các dữ liệu quan trọng để ngăn chặn tình trạng bị tấn công, bị ăn cắp dữ liệu trong quá trình truyền tải.
- Mật khẩu cố định, dạng nhúng hoặc quá dễ đoán: Vì lười biếng, nhiều người lựa chọn mật khẩu cố định rất dễ đoán. Thậm chí họ còn lấy mật khẩu, thông tin được lưu cục bộ trên các ứng dụng di động. Điều này cần được giải quyết triệt để nếu bạn không muốn thông tin của mình bị ăn cắp.
- Sử dụng chữ ký số: Chữ ký số là chuỗi ký tự duy nhất, tượng trưng cho một người sử dụng. Các ký tự này giúp bạn dễ dàng lưu trữ các chuỗi này trong cơ sở dữ liệu, và chỉ cung cấp nếu người dùng nhập đúng tên, mật khẩu phù hợp. Đây là một cách đơn giản để kiểm tra và tăng tính bảo mật cho API.
Cách làm việc của ứng dụng API
Cách thức làm việc của API được thiết lập dựa trên 02 phần chính gồm: Request và Response, cụ thể:
Request
Một yêu cầu chuẩn cần có đầy đủ 04 yếu tố gồm:
- URL: thường là đường dẫn đến hàm xử lý logic và là địa chỉ duy nhất cho 1 request.
- Method: Một cổng request chứa 9 loại method, trong đó 2 loại nổi bật nhất là GET và POST với chức năng cụ thể:
- GET: dùng để lấy thông tin từ server theo đường dẫn URL đã cung cấp trước đó.
- HEAD: tương tự như GET nhưng kết quả response chỉ có header, không có nội dung body.
- POST: thực hiện nhiệm vụ gửi thông tin server qua các cổng HTTP.
- PUT: có chức năng ghi đè mọi thông tin đối tượng với các nguồn tài nguyên đã được gửi trước đó.
- PATCH: thực hiện nhiệm vụ ghi đè lên các thông tin mà đối tượng thay đổi.
- DELETE: xóa nguồn tài nguyên trên server
- CONNECT: tạo kết nối tới server theo đường dẫn URL
- OPTIONS: thực hiện mô tả các tùy chọn giao tiếp cho nguồn tài nguyên
- TRACE: làm một bài test loop-back theo đường dẫn đến nguồn tài nguyên.
- Headers: tuy end-users không biết sự tồn tại của headers nhưng đây lại là nơi chứa mọi thông tin cần dùng của một request.
- Body: là nơi ghi lại những thông tin mà máy khách điền vào.
Response
Sau khi máy chủ nhận được request từ phía máy khách, server sẽ tiến hành xử lý những request này và trả kết quả về cho máy khách là một response. Trong đó, cấu trúc của response khá giống request nhưng riêng status code sẽ có chức năng tương đương Method và URL. Vì vậy, response bao gồm 3 phần trong cấu trúc:
- Headers
- Status Code
- Body
Ví dụ thực tế về Request-Response
Để diễn giải mô hình Request-Response một cách cụ thể và dễ hiểu, bạn có thể tham khảo tình huống dưới đây:
Bạn đến ăn uống tại một nhà hàng và đang gọi món. Ở nhà hàng, đầu bếp sẽ là người thực hiện các món ăn cho bạn, tuy nhiên điều còn thiếu chính là sự liên kết giữa đầu bếp nhà hàng và bạn. Vì không biết khu vực chính xác của nhà bếp, nên bạn không thể gọi món trực tiếp với đầu bếp mà cần một người phục vụ để đặt thức ăn. Lúc này, người phục vụ đóng vai trò là một API.
Nhân viên phục vụ chính là cầu nối giữa bạn và đầu bếp, họ sẽ đem những thông tin bạn gọi món vào cho đầu bếp để họ bắt đầu làm món ăn. Quá trình nhân viên phục vụ cung cấp thông tin cho đầu bếp được gọi là request. Như vậy, đầu bếp đóng vai trò là một máy chủ. Sau khi nấu xong, đầu bếp sẽ đưa cho người phục vụ những món ăn đã đặt trước và họ sẽ chuyển đến cho bạn, quá trình này gọi là response.
Những API miễn phí cho lập trình viên
Dưới đây là bảng tổng hợp những API miễn phí cho lập trình viên, gồm tên API, chức năng chính, thông tin miễn phí và đường dẫn truy cập:
Tên API | Chức năng chính | Miễn phí | Trang web |
---|---|---|---|
OpenWeather API | Lấy dữ liệu thời tiết hiện tại, dự báo, radar | Gói free giới hạn request | https://openweathermap.org/api |
REST Countries API | Truy xuất thông tin quốc gia (tên, dân số, mã vùng, quốc kỳ…) | Miễn phí hoàn toàn, không cần API key | https://restcountries.com/ |
Public APIs | Tổng hợp hàng trăm API miễn phí theo chủ đề (game, phim, sách…) | Miễn phí | https://github.com/public-apis/public-apis |
Cat Facts / Dog API | Dữ kiện thú vị và ảnh về mèo/chó – thường dùng để demo hoặc học tập | Miễn phí, hỗ trợ CORS | Cat: https://catfact.ninja/ Dog: https://dog.ceo/dog-api/ |
News API | Lấy tin tức từ các báo lớn (BBC, CNN…) | Gói free giới hạn truy cập | https://newsapi.org/ |
JSONPlaceholder | Fake API để test CRUD (GET, POST, PUT, DELETE) | Miễn phí, hỗ trợ CORS | https://jsonplaceholder.typicode.com/ |
IPify API | Trả về địa chỉ IP public của người dùng | Miễn phí, không cần key | https://www.ipify.org/ |
JokeAPI / Chuck Norris | Câu đùa hài hước hoặc trích dẫn vui – phù hợp chatbot, giải trí | Miễn phí | https://jokeapi.dev/ https://api.chucknorris.io/ |
Open Library API | Truy vấn thông tin sách, tác giả, ISBN từ thư viện mở | Miễn phí | https://openlibrary.org/developers/api |
Unsplash API | Truy cập kho ảnh chất lượng cao miễn phí | Cần API key, gói free dùng thoải mái | https://unsplash.com/developers |
Petfinder API | Dữ liệu nhận nuôi thú cưng, yêu cầu xác thực bằng OAuth | Miễn phí có xác thực OAuth, hỗ trợ CORS | https://www.petfinder.com/developers/ |
Anime News Network API | Cung cấp dữ liệu anime (định dạng XML/HTML) | Miễn phí | https://www.animenewsnetwork.com/encyclopedia/api.php |
Shibe.online API | Trả về URL hình ảnh chó dễ thương | Miễn phí | http://shibe.online/api/shibes |
REQRES API | Fake API để xây dựng giao diện người dùng, hỗ trợ đầy đủ thao tác HTTP | Miễn phí, dữ liệu giả lập sẵn | https://reqres.in/ |
Jikan API | API anime (MyAnimeList), hỗ trợ CORS, có thư viện cho Python, Ruby, JS | Miễn phí | https://jikan.moe/ |
Web API là gì?
Web API được hiểu là một giao diện dùng để xử lý các ứng dụng giữa web chủ và trình duyệt web. Người dùng đừng nên nhầm lẫn Web API là API, vì mọi web API đều có thể là API, nhưng không phải API nào cũng được xem là Web API. Ví dụ, API Rest là một Web API chuyên biệt, chỉ sử dụng kiến trúc tiêu chuẩn mà thôi.
API tồn tại với đa dạng thuật ngữ như: API Java, Web API vì theo lịch sử hình thành, API được xây dựng nên trước khi xuất hiện mạng lưới toàn cầu. Bạn cần hiểu rằng, các Web API hiện đại có thể được dùng thuật ngữ API Rest để thay thế trong cách gọi tên và nói về các thông tin liên quan vì đây là 02 dạng API tương tự nhau.

Cách thức hoạt động của web API
Một web API thường hoạt động với 04 bước chủ yếu gồm:
- Bước 1: Tiến hành xây dựng URL API để máy khách có thể gửi yêu cầu đến máy chủ để cung cấp nội dung hoặc dịch vụ thông qua cổng HTTP, HTTPS.
- Bước 2: Ở web server đã cung cấp nội dung, các ứng dụng nguồn sẽ tiến hành kiểm tra tính xác thực (nếu có), sau đó ứng dụng này sẽ tìm nguồn tài nguyên thích hợp để tạo nội dung và trả kết quả về.
- Bước 3: Server sẽ trả kết quả về máy khách theo định dạng XML và JSON bằng cổng HTTP, HTTPS.
- Bước 4: Thông qua ứng dụng di động hoặc ứng dụng web là nơi yêu cầu ban đầu, dữ liệu XML/JSON sẽ được phân tích để lấy dữ liệu. Tiếp theo, khi dữ liệu đã có đầy đủ, ứng dụng sẽ tiếp tục thực hiện các hoạt động như hiển thị dữ liệu, lưu dữ liệu vào cơ sở dữ liệu,…
Những điểm nổi bật của Web API là gì?
Thời gian gần đây, API đang được ứng dụng vô cùng mạnh mẽ. Dưới đây là 5 điểm nổi bật khiến API trở nên phổ biến.
Hỗ trợ những phương thức đa dạng, xây dựng service đơn giản
Web API hỗ trợ RESTful đầy đủ các phương thức khác nhau như GET, POST, PUT, DELETE dữ liệu. Nhờ vậy, người học API có thể dễ dàng xây dựng các HTTP service một cách nhanh chóng, đảm bảo những tiêu chuẩn cần thiết.

Ngoài ra, API cũng gây ấn tượng với khả năng hỗ trợ đầy đủ các thành phần của HTTP. Như URI, catching, versioning, content format, request,…
Hỗ trợ tự động hóa sản phẩm một cách hiệu quả
Đối với Web API, chúng ta có thể dễ dàng tự động hóa quá trình quản lý công việc, cập nhật luồng công việc,… Từ đó, tăng năng suất lao động và đảm bảo có được hiệu quả làm việc cao hơn nhiều so với bình thường.
API có khả năng tích hợp linh động
Khi sử dụng API, mọi người có thể dễ dàng lấy nội dung từ bất kỳ website nào, ứng dụng nào. Chỉ cần được cho phép, việc này sẽ diễn ra một cách nhanh chóng, dễ dàng từ đó làm tăng chất lượng cho trải nghiệm người dùng.

Hiểu đơn giản, API hoạt động giống như một chiếc cổng độc đáo. Nó cho phép các doanh nghiệp chia sẻ thông tin được chọn lọc cẩn thận, đồng thời vẫn tránh được những yêu cầu không mong muốn từ việc truy cập bên ngoài.
Dễ dàng cập nhật thông tin thời gian thực
Hiện tại, API đã có nhiều chức năng độc đáo. Trong số đó có thể kể tới việc thay đổi, cập nhật thông tin theo thời gian thực. Nhờ vào công nghệ này, dữ liệu có thể được truyền tải hiệu quả hơn, cung cấp cho người dùng những thông tin chính xác hơn. Nhờ vậy, các dịch vụ cung cấp sẽ rất linh hoạt, làm người dùng hài lòng.
Có tiêu chuẩn chung, dễ sử dụng
Nếu bạn thắc mắc điểm nổi bật của API là gì, một điểm đáng chú ý chính là nó rất dễ sử dụng. Bất kỳ công ty, người dùng nào đều có thể dễ dàng điều chỉnh nội dung, dịch vụ mà họ đang sử dụng. Đó là nhờ API hỗ trợ đầy đủ các thành phần MVC như Routing, Controller, Filter, Model Binder,… Rõ ràng, điều này khiến tính ứng dụng của API cao hơn rất nhiều.
Ứng dụng Web API là gì?
Đây là hệ thống API được sử dụng chuyên biệt trong những hệ thống website. Hầu hết những website đều ứng dụng API để cho phép bạn kết nối, lấy cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả nhất.
Ví dụ: Bạn thiết kế chức năng login cho website thông qua Google, Facebook, Twitter. Đồng nghĩa với việc bạn đang gọi đến API của website, hoặc chính những ứng dụng di động chúng ta sử dụng cũng lấy dữ liệu cần thiết thông qua API.

Restful API là gì?
Restful API được hiểu là một tiêu chuẩn được dùng để thực hiện việc nghiên cứu và xây dựng API cho các ứng dụng Web với mục đích quản lý các nguồn tài nguyên thuận tiện hơn. Restful API tập trung vào các tài nguyên thuộc hệ thống như: hình ảnh, dữ liệu, văn bản, video, âm thanh,…Trong đó, các trạng thái của nguồn này đã được định dạng và truyền tải qua đường dẫn HTTP.

Cách bảo mật API REST hiệu quả
Hiện nay, cách bảo mật API REST có 02 cách làm chính:
- Sử dụng token xác thực: Để thực hiện lệnh gọi API, người dùng cần sử dụng những token này. Token xác thực có nhiệm vụ kiểm tra thông tin nhận dạng người dùng đã đúng hay chưa và họ đã được cấp quyền truy cập lệnh gọi API đó không.
- Dùng khóa API: Một cách khác để bảo mật API REST chính là sử dụng khóa API để xác thực chương trình hoặc thực hiện lệnh gọi API. Khóa API có chức năng chính là giám sát mọi hoạt động của API để thu thập dữ liệu. Tuy nhiên, khóa API không có tính bảo mật cao như token.
Cổng API là gì?
Cổng API hay còn được gọi là API Gateway được xem là một công cụ quản lý API, thường dùng cho các khách hàng là doanh nghiệp sử dụng đa dạng dịch vụ back-end. Nhiệm vụ chính của cổng API gồm: xác thực danh tính người dùng, thống kê và giám sát số lượng áp dụng được giới hạn cho mọi lệnh gọi API.

Các khái niệm liên quan khác
Ngoài những khái niệm về API đã được đề cập ở nội dung trên, bạn cần biết thêm một số khái niệm liên quan khác gồm:
Test API là gì?
Test API có nghĩa là kiểm nghiệm API mới tạo. Công dụng chính của việc kiểm nghiệm này nhằm chắc chắn rằng các API thỏa mãn sự kỳ vọng của người dùng về độ uy tín, hiệu suất, chức năng cũng như bảo mật.
Open API là gì?
Open API là một tiêu chuẩn mới tạo điều kiện cho người dùng tích hợp nhiều phần mềm và ứng dụng thông qua các ngôn ngữ lập trình riêng biệt. Trong đó, Open API sẽ thực hiện xử lý ngôn ngữ lập trình cũ, nhằm hạn chế rủi ro và giảm thiểu rào cản mất mát dữ liệu từ các ứng dụng không được phép hỗ trợ.
API Service là gì?
API Service được hiểu là một hệ thống API có thể giúp các doanh nghiệp giao tiếp qua mọi thiết bị dù có hay không có kết nối mạng. Tuy nhiên, API Service đòi hỏi phạm vi sử dụng và kiến trúc và khác hoàn toàn so với Web Services về việc vận dụng đa ngôn ngữ lập trình.
Vietnix – Giải pháp lưu trữ hiệu suất cao cho website của bạn
rong quá trình xây dựng và vận hành các hệ thống sử dụng API, hạ tầng lưu trữ và máy chủ là yếu tố không thể bỏ qua nếu bạn muốn đảm bảo tốc độ phản hồi nhanh và độ ổn định cao. Đây cũng là lý do nhiều lập trình viên và doanh nghiệp lựa chọn Vietnix – đơn vị cung cấp dịch vụ hosting và VPS chất lượng tại Việt Nam.
Vietnix mang đến giải pháp lưu trữ hiệu suất cao, giúp tối ưu khả năng xử lý API, đồng thời đảm bảo bảo mật, uptime và tốc độ tải luôn ở mức tối ưu. Với hệ thống máy chủ hiện đại, đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ 24/7 và tường lửa độc quyền, Vietnix phù hợp cho cả website sử dụng API phức tạp, web app, hay các dự án microservices đòi hỏi hiệu suất cao.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://vietnix.vn/
- Hotline: 1800 1093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh
Câu hỏi thường gặp
Application programming interface là gì?
Application programming interface là thuật ngữ dùng để nói về giao diện lập trình ứng dụng, được viết tắt là API. Application programming interface cho phép 2 thành phần của phần mềm giao tiếp với nhau trên mọi nền tảng ngôn ngữ.
Ví dụ về API là gì?
Mỗi lần bạn sử dụng một ứng dụng như Facebook, gửi tin nhắn tức thì hoặc kiểm tra thời tiết trên điện thoại của mình, bạn đang sử dụng một API.
4 loại API là gì?
Có bốn loại API chính thường được sử dụng trong các ứng dụng dựa trên web: Công khai, đối tác, riêng tư và hỗn hợp. Trong ngữ cảnh này, “loại” API cho biết phạm vi sử dụng dự kiến
Tại sao phải sử dụng API?
Các API là cần thiết để kết hợp các ứng dụng lại với nhau để thực hiện một chức năng được thiết kế được xây dựng xung quanh việc chia sẻ dữ liệu và thực thi các quy trình được xác định trước. Họ hoạt động với tư cách là người trung gian, cho phép các nhà phát triển xây dựng các tương tác có lập trình mới giữa các ứng dụng khác nhau mà mọi người và doanh nghiệp sử dụng hàng ngày.
API là viết tắt của từ gì?
API là từ viết tắt của Application Programming Interface, là một phần mềm trung gian cho phép hai ứng dụng giao tiếp với nhau.
Tìm API mới ở đâu?
Người dùng hoặc các doanh nghiệp có thể tìm API mới trong thư mục API hoặc trên các sàn giao dịch API. Trong đó, một số trang web API nổi bật gồm:
Rapid API: là sàn giao dịch API lớn nhất trên toàn thế giới và cho phép người dùng kiểm thử API trên mọi nền tảng trước khi ra quyết định mua hàng.
Public APIs: giúp tổng hợp nhóm các API từ xa về thành 40 danh mục đặc trưng, giúp người dùng duyệt xem và tìm API phù hợp với nhu cầu dễ dàng
APIForThat và APIList: là website sở hữu hơn 500 API web và có nhiều thông tin chuyên sâu về cách dùng.
Lời kết
API giúp đơn giản hóa việc kết nối giữa các hệ thống, tăng hiệu quả phát triển phần mềm và mở rộng khả năng tích hợp linh hoạt. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào liên quan đến API, cách triển khai hay bảo mật, đừng ngần ngại để lại câu hỏi bên dưới. Hoặc nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp lưu trữ hiệu suất cao để triển khai API, hãy tham khảo các dịch vụ tại Vietnix. Chúng mình luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.