Upload website lên hosting là bước quan trọng để đưa website hoạt động trên mạng Internet. Quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về source code, database và thông tin tài khoản hosting. Bài viết này mình sẽ hướng dẫn bạn chi tiết các yếu tố cần chuẩn bị, các phương pháp upload phổ biến, quy trình thực hiện trên cPanel và cách kiểm tra website sau khi upload, đồng thời giới thiệu giải pháp hosting tối ưu từ Vietnix.
Những điểm chính
- Chuẩn bị trước khi upload:
- File Source Code Website: Nén toàn bộ mã nguồn, hình ảnh, thư mục (themes, plugins) thành file .zip/.rar.
- File Cơ sở dữ liệu (Database .sql): Xuất database từ môi trường cũ (nếu website động).
- Thông tin Tài khoản Hosting: Đăng nhập Control Panel (cPanel/DirectAdmin), thông tin FTP.
- Phương pháp upload phổ biến:
- File Manager (cPanel): Tiện lợi, dễ dùng cho file nhỏ/trung bình, không cần phần mềm.
- FTP Client (FileZilla): Ổn định, nhanh cho file lớn/nhiều file, hỗ trợ resume.
- Plugin Di chuyển WordPress: Tự động hóa cho website WordPress, dễ dùng.
- SSH (Dòng lệnh): Nhanh, không giới hạn dung lượng, giải nén trực tiếp, cần kiến thức kỹ thuật.
- Trình nhập website tự động (Nhà cung cấp): Nhanh, dễ, phụ thuộc nhà cung cấp.
- Hỗ trợ di chuyển từ Nhà cung cấp: Chuyên gia thực hiện, an toàn, tiết kiệm thời gian.
- Quy trình upload cơ bản (Ví dụ cPanel/FTP): Tạo domain -> upload source code -> giải nén vào document root -> thiết lập database -> Trỏ DNS -> kiểm tra website.
- Kiểm tra sau khi upload: Truy cập website bằng tên miền/IP, kiểm tra chức năng, tốc độ, lỗi (404, 500), trên nhiều trình duyệt/thiết bị.
Những yếu tố cần chuẩn bị trước khi upload website lên hosting
Để quá trình upload website lên hosting diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, việc chuẩn bị đầy đủ các yếu tố cần thiết là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những điều bạn cần đảm bảo có sẵn:
Chuẩn bị File Source Code website đã được nén
Trước tiên, hãy tập hợp toàn bộ các thành phần cấu thành website của bạn, bao gồm tất cả các file mã nguồn (HTML, CSS, JavaScript, PHP,…), thư mục chứa hình ảnh, video, tài liệu, cũng như các thư mục themes và plugins (nếu có). Sau đó, nén toàn bộ thư mục source code này thành một file duy nhất, thường ở định dạng .zip hoặc .rar. Việc này giúp quá trình upload nhanh hơn, tiết kiệm băng thông và dễ quản lý hơn.
Chuẩn bị file cơ sở dữ liệu (Database .sql)
Nếu website của bạn là website động (Ví dụ: WordPress, Joomla hoặc ứng dụng web tùy chỉnh), thì sẽ cần một cơ sở dữ liệu (thường là MySQL) để lưu trữ nội dung. Bạn cần xuất toàn bộ cơ sở dữ liệu này từ môi trường hiện tại (Ví dụ: Từ phpMyAdmin trên localhost hoặc hosting cũ) và lưu lại thành một file có đuôi .sql. Lưu ý rằng file .sql có kích thước lớn có thể gây khó khăn khi import.
Chuẩn bị thông tin tài khoản hosting mới
Đây là thông tin bắt buộc để bạn có thể truy cập và quản lý hosting mới. Bạn cần có thông tin đăng nhập Control Panel (Ví dụ: cPanel, DirectAdmin) bao gồm URL đăng nhập, username và password. Ngoài ra, nếu sử dụng phương thức FTP, bạn cần thông tin FTP Hostname (hoặc địa chỉ IP server), FTP Username, FTP Password và số Port (thường là 21). Kiểm tra email chào mừng từ nhà cung cấp hosting để tìm các thông tin này hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ của họ.

Các phương pháp upload website lên hosting phổ biến
Có nhiều cách khác nhau để bạn có thể đưa dữ liệu website của mình lên hosting. Dưới đây là những phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất, cùng với ưu nhược điểm của từng cách:

Sử dụng File Manager trên Control Panel
File Manager là một công cụ quản lý file trực tuyến, được tích hợp sẵn trong hầu hết các giao diện quản trị hosting phổ biến như cPanel, cho phép người dùng thực hiện các thao tác cơ bản như tải lên, tải xuống, giải nén, chỉnh sửa và xóa file trực tiếp trên trình duyệt web mà không cần cài đặt thêm bất kỳ phần mềm nào. Đây là cách trực quan và dễ tiếp cận, đặc biệt phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc khi cần xử lý nhanh các file có dung lượng nhỏ đến trung bình.
- Ưu điểm: Phương pháp này rất tiện lợi, dễ sử dụng cho người mới và không yêu cầu cài đặt thêm phần mềm.
- Nhược điểm: Tốc độ upload có thể chậm với file lớn hoặc kết nối không ổn định và thường có giới hạn dung lượng file tối đa.
Sử dụng giao thức truyền tải File qua phần mềm FTP Client
FTP là một giao thức mạng tiêu chuẩn được sử dụng để truyền tải file giữa một máy khách (máy tính của bạn) và một máy chủ (hosting). Để sử dụng FTP, bạn cần một phần mềm FTP client chuyên dụng như FileZilla hoặc WinSCP được cài đặt trên máy tính. Cách thức này mạnh mẽ và linh hoạt để quản lý hay di chuyển số lượng lớn file hoặc các file có dung lượng lớn lên máy chủ hosting.
- Ưu điểm: FTP thường ổn định và nhanh hơn khi upload website dung lượng lớn hoặc nhiều file, đồng thời hỗ trợ resume nếu upload gián đoạn.
- Nhược điểm: Phương pháp này yêu cầu cài đặt phần mềm FTP client và người dùng cần làm quen với giao diện của nó.
Sử dụng Plugin di chuyển WordPress (Cho Website WordPress)
Đối với các website được xây dựng trên nền tảng WordPress, việc sử dụng các plugin di chuyển chuyên dụng là một cách phổ biến và hiệu quả. Các plugin như All in One WP Migration hay Duplicator cho phép người dùng đóng gói toàn bộ website, bao gồm mã nguồn, cơ sở dữ liệu, themes và plugins, thành một file duy nhất. Sau đó, file này có thể dễ dàng được nhập (import) lên một hosting mới, giúp tự động hóa phần lớn quá trình di chuyển website.
- Ưu điểm: Plugin này rất dễ sử dụng, không đòi hỏi nhiều kiến thức kỹ thuật và thường chỉ cần thao tác kéo thả đơn giản.
- Nhược điểm: Phiên bản miễn phí của nhiều plugin có giới hạn về dung lượng file tối đa có thể di chuyển.
Sử dụng SSH (Secure Shell) qua dòng lệnh
SSH (Secure Shell) cung cấp một kênh giao tiếp được mã hóa an toàn để truy cập và điều khiển máy chủ hosting từ xa thông qua giao diện dòng lệnh. Cách này cho phép người dùng thực hiện các lệnh trực tiếp trên server, bao gồm việc tải lên (ví dụ: sử dụng scp hoặc rsync), tải xuống, giải nén các file lớn, và thực hiện các tác vụ quản lý file phức tạp một cách hiệu quả. Đây là lựa chọn mạnh mẽ cho người dùng có kinh nghiệm.
- Ưu điểm: SSH thường nhanh chóng, không bị giới hạn dung lượng file và cho phép giải nén trực tiếp trên server.
- Nhược điểm: Phương pháp này đòi hỏi người dùng phải có kiến thức cơ bản về các lệnh Linux và nhà cung cấp hosting phải cấp quyền truy cập SSH.
Sử dụng trình nhập website tự động từ Nhà cung cấp Hosting
Một số nhà cung cấp dịch vụ hosting tích hợp sẵn các công cụ Import Site hoặc Website Importer trực tiếp trong bảng điều khiển quản trị của họ. Các công cụ này được thiết kế để đơn giản hóa quá trình chuyển website, thường cho phép người dùng tải lên một file nén chứa toàn bộ dữ liệu website (ví dụ: bản sao lưu từ hosting cũ) và hệ thống sẽ tự động giải nén và triển khai các file đó vào thư mục phù hợp trên hosting mới.
- Ưu điểm: Quá trình tải lên thường nhanh chóng, dễ dàng và không yêu cầu nhiều kiến thức kỹ thuật.
- Nhược điểm: Tính năng này hoàn toàn phụ thuộc vào việc nhà cung cấp hosting có hỗ trợ hay không.
Nhờ sự hỗ trợ di chuyển website từ Nhà cung cấp Hosting
Cách được nhiều người dùng lựa chọn, đặc biệt khi họ không tự tin về mặt kỹ thuật, không có nhiều thời gian, hoặc website có cấu trúc phức tạp cần di chuyển. Hầu hết các nhà cung cấp hosting uy tín đều cung cấp dịch vụ hỗ trợ di chuyển website, có thể là miễn phí hoặc có tính phí tùy theo chính sách. Đội ngũ kỹ thuật của nhà cung cấp sẽ trực tiếp thực hiện toàn bộ quá trình chuyển dữ liệu.
- Ưu điểm: Công việc được thực hiện bởi chuyên gia, đảm bảo chính xác, an toàn dữ liệu và tiết kiệm tối đa thời gian, công sức cho bạn.
- Nhược điểm: Có thể phát sinh chi phí nếu nhà cung cấp không hỗ trợ di chuyển miễn phí và thời gian xử lý phụ thuộc vào đội ngũ hỗ trợ.
Quy trình upload file website lên hosting
Sau khi bạn đã lựa chọn xong cách để upload, dưới đây là hướng dẫn cách upload website lên hosting đơn giản, bạn có thể tham khảo.
Bước 1: Chọn cách upload file website lên host
Cách 1: Upload website lên hosting bằng File Manager qua cPanel
Truy cập cPanel của tài khoản hosting và làm theo hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Click vào icon File Manager, đặt bên dưới mục Files.

Bước 2: Trong File Manager, mở thư mục public_html.

Bước 3: Chọn Upload sau khi truy cập vào thư mục public_html.

Bước 4: Chọn Select File để chọn từng file hoặc kéo thả vào vùng nhận file.

Bước 5: Trong ví dụ này, mình kéo thả file wordpress.zip.

Bước 6: Khi upload xong, quay lại File Manager để thấy file archive đã xuất hiện trong thư mục public_html. Click chuột phải và nhấn Extract để extract file archive.

Bước 7: Chọn vị trí file archive cần extract, ở ví dụ này sẽ lưu vào /public_html.

Bước 8: Sau khi giải nén file, bạn có thể xem các file đã được giải nén trong thư mục public_html. Đây là thư mục gốc của website.

Bước 9: Website đã tải xong. Bạn có thể truy cập vào trang web bằng cách nhập URL vào trình duyệt.

Cách 2: Upload website lên hosting bằng FTP client
Một số người dùng thích tải trang web của họ lên dịch vụ hosting qua FTP, ví dụ: FileZilla, SmartFTP, CoreFTP hoặc bất kỳ phần mềm nào khác để tải trang web lên. Trong các hướng dẫn sau, mình sẽ sử dụng Filezilla.
Bước 1: Trước tiên, bạn cần lấy thông tin FTP thông qua FTP Access. Nếu bạn không nhớ mật khẩu FTP, bạn có thể đặt mật khẩu mới thông qua phần Change account password.

Bước 2: Mở FileZilla, điền thông tin FTP để truy cập và nhấn Quickconnect.

Bước 3: Sau khi kết nối với Filezilla, tìm dữ liệu trang web và kéo chúng từ bên trái của phần mềm sang bên phải, thư mục đích là public_html. Bạn cần giải nén file archive trước, vì FTP không có chức năng giải nén.

Bước 4: Tương tự, bạn có thể upload file nén qua FTP bằng cách kéo thả từ trái sang phải. Tại thời điểm này, người dùng cần giải nén chúng thông qua File Manager.

Bước 5: Sau khi tải website lên hosting, bạn có thể truy cập trang web bằng cách nhập URL vào trình duyệt. Bạn sẽ thấy trang cài đặt mặc định của website và có thể tùy chỉnh trang này để phù hợp với nhu cầu của mình.
Bước 2: Kiểm tra xem file đã ở trong thư mục public_html hay chưa
Sau khi upload website lên hosting, bước đầu tiên bạn cần làm là kiểm tra xem các file đã được tải đầy đủ vào thư mục public_html chưa. Bạn có thể mở thư mục public_html và kiểm tra xem tất cả các file đã nằm trong đó chưa. Nếu bạn tạo ra thư mục mới sau khi upload và giải nén website backup, người dùng sẽ phải truy cập theo đường dẫn dạng example.com/something thay vì example.com. Để khắc phục điều này, bạn có thể sử dụng File Manager hoặc FTP theo các bước sau:
- Truy cập vào thư mục chứa các file của website.
- Chọn toàn bộ các file và nhấn chuột phải, sau đó chọn nút Move.
- Lựa chọn thư mục đích là public_html và nhấn Proceed.
Nếu website của bạn đã được vận hành một thời gian, bạn cũng cần phải upload database lên hosting nếu chưa thực hiện.
Sau khi đã đảm bảo các file đã được di chuyển đúng vào thư mục public_html, bạn có thể kiểm tra website bằng cách mở trình duyệt và truy cập vào tên miền của mình. Nếu tên miền chưa được trỏ đúng, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau để kiểm tra và sửa lỗi DNS:
- Sửa file hosts trên máy tính để giả lập thay đổi DNS.
- Sử dụng các công cụ online để kiểm tra tên miền.
- Cài đặt plugin trình duyệt để tạo file host ảo.
Ngoài ra, nếu bạn cần di chuyển website từ thư mục con lên thư mục gốc (public_html), bạn có thể sử dụng File Manager hoặc FTP để thực hiện. Và bạn đừng quên tải lại cơ sở dữ liệu lên hosting nếu cần thiết.
Bước 3: Tiến hành upload database lên website host
Thực hiện bước này khi website của người dùng đã có sẵn database. Nếu không, bạn có thể bỏ qua bước này.
Bước 1: Tạo database trên cPanel
Tạo một database mới tại section MySQL Databases. Khi tạo database bạn cần điền và ghi chú lại những thông số database như sau:
- MySQL Database
- MySQL User
- MySQL Host
- MySQL Password

Bước 2: Di chuyển vào phpmyadmin của database
Khi sử dụng phpMyAdmin để quản lý database, hãy import database MySQL. Nếu bạn muốn upload vào một database có sẵn, hãy xóa dữ liệu trước để tránh lỗi khi tải lên từ máy tính.

Bước 3: Di chuyển vào tab import và upload dữ liệu vào database
Nếu là lần đầu tạo database, chỉ cần vào tab Import để upload dữ liệu vào database trống. Bạn đã có một file SQL từ bản sao lưu của trang web, có thể là file dạng text với đuôi .sql
hoặc dạng nén như .sql.zip hay .sql.gz.
Hãy nhấn nút Choose File để chọn file cơ sở dữ liệu và sau đó bấm nút Go để bắt đầu quá trình tải lên. Khi phpMyAdmin hoàn tất và hiển thị thông báo Import has been successfully finished, 302 queries executed, có nghĩa là quá trình tải lên cơ sở dữ liệu đã hoàn tất.

Để kết nối website của bạn với cơ sở dữ liệu, hãy cập nhật các thông tin cần thiết vào file cấu hình PHP, bao gồm: database host, database username, database name và database password. Những giá trị này bạn sẽ sử dụng từ các thông tin đã tạo trước đó.
Bước 4: Cập nhật file cấu hình để kết nối website và database
Sau khi tải database lên server, bạn cần mở file cấu hình PHP script để điền thông tin như host, tên database, tên người dùng và mật khẩu. File cấu hình có thể có tên và vị trí khác nhau tùy thuộc vào phần mềm bạn sử dụng. Ví dụ, với WordPress, file cấu hình là wp-config.php và nằm trong thư mục chứa WordPress (thường là public_html
).
Bước 4: Kiểm tra website đã hoạt động ổn định hay chưa
Để đảm bảo website của bạn hoạt động ổn định sau khi tải lên và trỏ tên miền, bạn cần thực hiện một số bước kiểm tra quan trọng:
- Kiểm tra truy cập website: Đầu tiên, hãy thử truy cập website bằng tên miền hoặc địa chỉ IP của hosting. Nếu bạn có thể truy cập thành công, website đã hoạt động ổn định. Tuy nhiên, nếu tên miền vừa được cập nhật, bạn có thể cần đợi khoảng 24 giờ để DNS được quảng bá rộng rãi. Trong trường hợp DNS chưa được cập nhật, bạn có thể kiểm tra ngay lập tức bằng cách:
- Sử dụng file host: Chỉnh sửa file host trên máy tính của bạn để mô phỏng các thay đổi DNS và kiểm tra website.
- Sử dụng công cụ online: Dán tên miền vào các công cụ kiểm tra trực tuyến để xem website có hoạt động ổn định hay không
- Sử dụng plugin browser: Cài đặt plugin giúp bạn tạo file host ảo và kiểm tra các thay đổi DNS.
- Kiểm tra các chức năng của website: Hãy thử truy cập các trang khác nhau và kiểm tra xem các liên kết có hoạt động bình thường không. Kiểm tra xem các tính năng của website có hoạt động chính xác như mong đợi không.
- Kiểm tra tốc độ tải trang: Tốc độ tải trang là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Bạn có thể sử dụng các công cụ kiểm tra tốc độ tải trang để đánh giá hiệu suất của website.
- Kiểm tra các lỗi trên website: Hãy kiểm tra xem có lỗi nào xảy ra trên website không, ví dụ như:
- Kiểm tra trên nhiều trình duyệt và thiết bị: Để đảm bảo website hoạt động ổn định trên tất cả các nền tảng, hãy thử kiểm tra website trên nhiều trình duyệt khác nhau (Chrome, Firefox, Safari, etc.) và trên các thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng).
- Kiểm tra vào các thời điểm khác nhau trong ngày: Website có thể hoạt động khác nhau vào các thời điểm khác nhau trong ngày, do đó, hãy kiểm tra website ở nhiều thời điểm để đảm bảo tính ổn định liên tục.
Nếu phát hiện lỗi nhưng không biết cách xử lý, bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp hosting để được hỗ trợ sửa chữa.

Tại sao nên chọn Vietnix để upload và vận hành website của bạn?
Khi bạn cần một nền tảng đáng tin cậy để đưa website lên mạng và đảm bảo hoạt động ổn định, Vietnix là lựa chọn hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp giải pháp hạ tầng toàn diện, giúp website của bạn không chỉ trực tuyến mà còn hoạt động với hiệu suất cao và được bảo vệ an toàn:
- Tốc độ vượt trội: Với ổ cứng NVMe SSD và LiteSpeed Web Server, website của bạn sẽ tải nhanh, cải thiện trải nghiệm người dùng và SEO.
- Bảo mật đa lớp: Hệ thống Firewall Anti DDoS chuyên nghiệp do Vietnix phát triển cùng các biện pháp bảo mật khác giúp bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công.
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7: Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi vấn đề, đặc biệt là dịch vụ di chuyển website hoàn toàn miễn phí.
- Quản lý dễ dàng: Cung cấp Control Panel phổ biến (cPanel/DirectAdmin) với giao diện trực quan, dễ sử dụng.
- Giải pháp linh hoạt: Đa dạng các gói Hosting và VPS phù hợp mọi nhu cầu và ngân sách, cùng khả năng nâng cấp dễ dàng.
Câu hỏi thường gặp
Thư mục public_html là gì?
public_html là thư mục gốc trên máy chủ hosting. Tất cả file và thư mục bạn muốn người dùng truy cập công khai qua internet khi gõ tên miền (ví dụ: yourdomain.com) đều phải đặt bên trong public_html. Đây là nơi bạn phải upload toàn bộ source code website.
Tại sao cần database cho website?
Không phải mọi website đều cần database. Website tĩnh (HTML, CSS, JavaScript cơ bản) không cần.
Database cần thiết cho website động, CMS (WordPress, Joomla), e-commerce, forum, blog tương tác cao.
Vai trò chính của database: lưu trữ dữ liệu có cấu trúc (bài viết, sản phẩm, tài khoản người dùng, bình luận, cài đặt). Website truy vấn database để lấy và hiển thị dữ liệu.
Có cần xoá file nén (.zip/.rar) sau khi đã giải nén trên hosting không?
Bạn nên xóa file nén sau khi đã giải nén hoàn tất trên hosting. Việc này giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ, giảm nguy cơ bảo mật (file nén chứa mã nguồn hoặc dữ liệu nhạy cảm có thể bị tải xuống nếu ai đó biết đường dẫn) và làm sạch môi trường lưu trữ website.
Việc upload website lên hosting đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận và lựa chọn phương pháp phù hợp. Dù bạn tự thực hiện qua File Manager, FTP hay cần sự hỗ trợ chuyên nghiệp, mục tiêu cuối cùng là đưa website hoạt động ổn định và nhanh chóng. Vietnix, với hạ tầng mạnh mẽ, công cụ quản lý tiện lợi và dịch vụ hỗ trợ di chuyển website miễn phí, sẵn sàng đồng hành cùng bạn để quá trình này trở nên đơn giản và hiệu quả nhất.
Xin hỏi chuyên gia tư vấn.
Tôi thiết kế 1 bản draft trang web trên google, tôi có tên miền do Vietnix cung cấp,
Xin chuyên gia hướng dẫn các bước để up trang bản nháp web này lên địa chỉ do Vietnix cung cấp.
TRân trong cảm ơn