NỘI DUNG

Hosting tốc độ cao Vietnix - tốc độ tải trang trung bình dưới 1 giây
VPS siêu tốc Vietnix - trải nghiệm mượt mà, ổn định
28/08/2024
Lượt xem

3 cách upload source code PHP lên hosting chi tiết 

28/08/2024
11 phút đọc
Lượt xem

Đánh giá

Thao tác upload source code PHP lên hosting có vai trò quan trọng, giúp bạn triển khai ứng dụng web của mình một cách hiệu quả mà còn đảm bảo dữ liệu được bảo vệ và quản lý một cách chính xác. Trong bài viết sau, tôi sẽ hướng dẫn đến bạn các cách upload source code PHP lên hosting chi tiết. 

Thao tác chuẩn bị để upload source code PHP 

Để thực hiện các upload source code PHP lên hosting, bạn cần chuẩn bị các dữ liệu sau:

  • Database của website bao gồm toàn bộ dữ liệu có trong folder public_html cũ hoặc các file source code, hoặc có thể là bản sao lưu mới nhất.
  • File cơ sở dữ liệu – File database (nếu có).
  • Tài khoản hosting –  để đăng nhập vào Control panel.
  • Sử dụng phần mềm FTP client (chẳng hạn như FileZilla).

Nếu bạn đã có sẵn website, hãy sử dụng tính năng sao lưu của CMS hoặc trong cPanel để lấy các file website và file cơ sở dữ liệu.

Cần chuẩn bị file dữ liệu của website trước khi upload source code lên hosting
Cần chuẩn bị file dữ liệu của website trước khi upload source code lên hosting

Cách 1. Dùng File Manager

Cách upload source code PHP lên hosting đơn giản nhất là dùng File Manager. Đây là công cụ quản lý file trực tuyến dựa trên nền tảng web, nhưng chỉ cho phép upload các file có dung lượng tối đa là 256MB và cũng chỉ giải nén các file nhỏ hơn 256MB. 

Bước 1: Truy cập vào mục File và mở File Manager.

Bước 2: Chọn thư mục public_html. Đây là thư mục gốc của tên miền, nơi bạn sẽ tải file lên.

Lưu ý: Thư mục public_html có thể được thay đổi dựa trên URL bạn muốn sử dụng.

Ví dụ: Tạo thư mục public_html/something để chứa nội dung cho URL http://www.domainname.com/something/.

Bước 3: Nhấn chuột phải và chọn Upload files để bắt đầu tải file lên.

Nhấn upload files để tải file dữ liệu source code lên File Manager
Nhấn upload files để tải file dữ liệu source code lên File Manager

Bước 4: Trong mục Select Files, nhấp Upload.

Bước 5: Để giải nén file, nhấn chuột phải vào File và chọn Extract.

Bước 6: Chọn vị trí folder sẽ lưu các file đã giải nén, ví dụ bạn đặt tên thư mục là Test.

Bước 7: Nhấn nút move để di chuyển toàn bộ các file từ public_html/test sang thư mục chính public_html là hoàn tất.

Chọn Extract để giải nén file dữ liệu
Chọn Extract để giải nén file dữ liệu

Cách 2. Dùng cPanel File Manager 

cPanel File Manager cung cấp giao diện trực quan và nhiều tính năng mạnh mẽ hơn so với File Manager thông thường. Cách upload source code PHP lên hosting bằng cPanel File Manager cụ thể như sau:

Bước 1: Nhấp vào File Manager.

Chọn file manager
Chọn file manager

Bước 2: Mở folder public_html.

Mở folder
Mở folder

Bước 3: Chọn nút Upload.

Dùng cPanel File Manager để upload source code PHP nhanh chóng
Dùng cPanel File Manager để upload source code PHP nhanh chóng

Bước 4: Bạn có thể kéo thả từng file vào vùng nhận file hoặc nhấn Select file để chọn file. Ví dụ, bạn chọn file cài đặt WordPress (wordpress.zip).

Chọn file
Chọn file

Bước 5: Sau khi upload hoàn tất, trở lại File Manager để thấy file archive nằm trong thư mục public_html. Bạn nhấp chuột phải để giải nén file zip.

Giải nén file zip
Giải nén file zip

Bước 6: Khi cửa sổ yêu cầu chọn vị trí giải nén hiện ra, chọn thư mục /public_html.

Giải nén ở folder/public_html
Giải nén ở folder/public_html

Bước 7: Khi file giải nén xong, tất cả dữ liệu sẽ nằm trong thư mục public_html. Sau đó, bạn kiểm tra xem tất cả file đã được chuyển hoàn toàn chưa.

Giải nén tất cả các file trong thư mục
Giải nén tất cả các file trong thư mục

Bước 8: Kiểm tra website hoạt động chưa bằng cách nhập URL để xem thông tin xuất hiện đúng chưa. 

Upload file dữ liệu hoàn tất lên thư mục public_html
Upload file dữ liệu hoàn tất lên thư mục public_html

Kết quả sau khi update thành công toàn bộ file, dữ liệu

Sau khi giải nén thành công các file
Sau khi giải nén thành công các file

Bước 9: Đến đây, website của bạn đã được tải lên hoàn toàn và có thể truy cập thông qua trình duyệt web. Bạn hãy kiểm tra bằng cách nhập URL của website vào trình duyệt để đảm bảo rằng mọi thông tin hiển thị đúng như mong muốn.

Website đã được tải lên hoàn toàn
Website đã được tải lên hoàn toàn

Cách 3. Dùng FTP client

Sử dụng FTP client là cách thức chuyên nghiệp và linh hoạt nhất để upload source code PHP lên hosting. Hầu hết các dịch vụ hosting đều hỗ trợ FTP, do đó bạn có thể kết nối và quản lý hosting bằng cách sử dụng các trình FTP client như FileZilla

Các thông tin cần thiết để kết nối FTP được cung cấp trong phần FTP Accounts dưới mục Files. Phương pháp này không giới hạn dung lượng upload, cho phép bạn dễ dàng tải lên các file backup có kích thước lớn.

Quá trình thực hiện upload dữ liệu như sau:

Bước 1: Lấy thông tin FTP từ mục FTP Access. Nếu quên mật khẩu FTP, bạn có thể thay đổi mật khẩu tại mục Change account password.

 Lấy thông tin từ mục FTP Access
Lấy thông tin từ mục FTP Access

Bước 2: Mở FileZilla, nhập thông tin FTP đã lấy được và nhấn nút Quickconnect.

Nhập thông tin FTP
Nhập thông tin FTP

Bước 3: Khi kết nối thành công, bạn kéo thả dữ liệu website từ bảng bên Trái sang bảng bên Phải của phần mềm. Thư mục đích là public_html và bạn cần giải nén file trước, vì các FTP client không hỗ trợ chức năng giải nén.

Kéo thả dữ liệu website
Kéo thả dữ liệu website

Bước 4: Website lúc này đã truy cập thông qua thư mục public_html. Bạn kiểm tra bằng cách mở trình duyệt và nhập URL để xem kết quả.

Bước 5: Nếu thấy trang cài đặt mặc định của WordPress xuất hiện, bạn đã hoàn tất việc upload website.

Upload dữ liệu lên thư mục đích public_html
Upload dữ liệu lên thư mục đích public_html

Cách upload dữ liệu vào MySQL Database

Sau khi hoàn tất cách upload source code PHP lên hosting, bước tiếp theo là upload dữ liệu vào MySQL Database. Dưới đây là các bước thực hiện:

Bước 1: Tạo database trên cPanel và ghi lại các thông số sau:

  • MySQL Database
  • MySQL User
  • MySQL Host
  • MySQL Password

Bước 2: Truy cập phpMyAdmin của database, tiến hành import database MySQL. Nếu bạn muốn upload vào một database đã có sẵn dữ liệu, hãy xóa các dữ liệu cũ để tránh lỗi trong quá trình upload.

Bước 3: Vào tab Import và upload dữ liệu. Nếu database đang trống, nhấn vào tab Import, chọn file database cần upload (file có thể là dạng .sql, .sql.zip, hoặc .sql.gz). Sau đó, bạn nhấn Go để tải lên. Khi phpMyAdmin thông báo “Import has been successfully finished, 302 queries executed” hoặc thông báo tương tự thì tức là quá trình nhập dữ liệu đã thành công.

Bước 4: Cập nhật file cấu hình để kết nối website với database. Tên và vị trí của file cấu hình sẽ khác nhau tùy thuộc vào mã nguồn bạn sử dụng.

Ví dụ, với WordPress, file cấu hình là wp-config.php và thường nằm trong thư mục public_html.

Cách upload dữ liệu vào MySQL Database
Cách upload dữ liệu vào MySQL Database

Bước 1: Kiểm tra file đã nằm trong thư mục public_html chưa

Khi đã upload dữ liệu xong, bạn hãy kiểm tra lại xem tất cả các file đã nằm đúng trong thư mục public_html hay chưa. Nhiều trường hợp khi giải nén dữ liệu, hệ thống tự động tạo thư mục mới, ví dụ thay vì domain.com thì bị phát sinh domain.com/something. Khi gặp phải, bạn cần thực hiện chuyển dữ liệu từ thư mục con sang thư mục chính lại, thông qua các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập vào thư mục chứa toàn bộ các file.
  • Bước 2: Chọn file nằm sai vị trí và chọn Move.
  • Bước 3: Chọn đường dẫn là thư mục chính public_html và chọn Move Files.

Đối với việc chuyển host cho website đang hoạt động, sau khi upload thư mục source code, bạn có thể cần upload thêm dữ liệu, cơ sở dữ liệu của website.

Kiểm tra và di chuyển các file nằm sai vị trí về thư mục gốc
Kiểm tra và di chuyển các file nằm sai vị trí về thư mục gốc

Bước 2: Kiểm tra tình trạng hoạt động của website

Sau khi hoàn tất cách upload source code PHP lên hosting, bạn cần kiểm tra tình trạng hoạt động của website để đảm bảo domain trỏ đúng đến hosting. Thông thường, quá trình này sẽ mất khoảng 24 tiếng để DNS được cập nhật hoàn toàn. Bạn có thể kiểm tra thông qua các cách sau:

  • Sử dụng file hosts: Đây là file đặc biệt trên máy tính, cho phép bạn thay đổi DNS tạm thời để kiểm tra việc trỏ domain.
  • Sử dụng công cụ trực tuyến: Tìm kiếm trên Google các công cụ kiểm tra DNS trực tuyến. Bạn chỉ cần dán tên miền vào, công cụ sẽ kiểm tra và hiển thị thông tin giúp bạn.
  • Sử dụng plugin browser: Các plugin giúp tạo file hosts ảo trên trình duyệt, chỉ cần nhập tên miền và địa chỉ IP là có thể kiểm tra thay đổi DNS một cách nhanh chóng.
Sử dụng công cụ trực tuyến hoặc plugin để kiểm tra hoạt động của website
Sử dụng công cụ trực tuyến hoặc plugin để kiểm tra hoạt động của website

Lời kết

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về 2 cách upload source code PHP lên hosting nhanh chóng, đơn giản. Bạn đừng quên kiểm tra kỹ lưỡng sau khi upload để website hoạt động ổn định, an toàn. Hãy theo dõi blog Vietnix để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích về kỹ thuật, network nhé.

THEO DÕI VÀ CẬP NHẬT CHỦ ĐỀ BẠN QUAN TÂM

Đăng ký ngay để nhận những thông tin mới nhất từ blog của chúng tôi. Đừng bỏ lỡ cơ hội truy cập kiến thức và tin tức hàng ngày

Chọn chủ đề :

Hưng Nguyễn

Co-Founder
tại

Kết nối với mình qua

Kết nối với mình qua

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tăng tốc độ website - Nâng tầm giá trị thương hiệu

Tăng tốc tải trang

95 điểm

Nâng cao trải nghiệm người dùng

Tăng 8% tỷ lệ chuyển đổi

Thúc đẩy SEO, Google Ads hiệu quả

Tăng tốc ngay

SẢN PHẨM NỔI BẬT

7 NGÀY DÙNG THỬ HOSTING

NẮM BẮT CƠ HỘI, THÀNH CÔNG DẪN LỐI

Cùng trải nghiệm dịch vụ hosting tốc độ cao được hơn 100,000 khách hàng sử dụng

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký nhận tài liệu mới nhất từ Vietnix!
ĐÓNG

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

7 NGÀY MIỄN PHÍ

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

7 NGÀY MIỄN PHÍ

XÁC NHẬN ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký thông tin thành công. Đội ngũ CSKH sẽ liên hệ trực tiếp để kích hoạt dịch vụ cho bạn nhanh nhất!
ĐÓNG