Linode là một trong những nhà cung cấp VPS nổi tiếng trên thế giới. VPS Linode được đông đảo khách hàng lựa chọn nhờ chất lượng tốt, thời gian uptime cao, có nhiều tiện ích đi kèm và giá thành rẻ. Trong bài viết này, Vietnix sẽ hướng dẫn bạn cách tạo VPS Linode nhanh chóng chỉ với vài bước. Cùng theo dõi nhé.
Những đặc điểm nổi bật của VPS Linode
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của VPS Linode:
Datacenter – Trung tâm dữ liệu
VPS Linode có tổng cộng 9 trung tâm dữ liệu (datacenter) tại 8 thành phố lớn trên toàn thế giới. Trong đó có location – tức nơi đặt máy chủ tại Japan và Singapore, đây là những datacenter có khả năng cho tốc độ truy cập về Việt Nam nhanh chóng. Bạn có thể sử dụng Tocdo.net để tra cứu kết quả test VPS Linode RAM 4GB location Singapore hoặc Japan một cách dễ dàng.
Đa dạng gói dịch vụ
Linode mang lại cho người dùng nhiều gói dịch vụ với giá cả và cấu hình vô cùng đa dạng. Điều này giúp người dùng có thể lựa chọn được gói dịch vụ phù hợp nhất với nhu cầu riêng biệt của mình.
Server của Linode chủ yếu sử dụng ổ cứng SSD với công nghệ ảo hóa KVM và được chia thành 2 gói chính:
- Standard Instances: Đây là gói server phổ thông, được tạo ra với mục đích phục vụ cho các nhu cầu chung. Standard Instances có khả năng cân bằng tài nguyên từ CPU, RAM cho đến dung lượng lưu trữ. Mức giá của gói này sẽ giao động từ 0.0075 USD/Giờ (tương đương với 5 USD/Tháng cho 1GB RAM) đến 0.96 USD/Giờ (tương đương với 640 USD/Tháng cho 80GB RAM).
- High Memory Instances: Đây là gói nâng cao, có khả năng tối ưu hóa các công việc cần sử dụng nhiều RAM như: Database, render, caching hay xử lý dữ liệu. Với gói này, bạn cần chi trả 0.09 USD/Giờ (tương đương với 60 USD/Tháng cho 16GB RAM đến 1.44 USD/Giờ (tương đương với 960 USD/Tháng cho 200GB RAM).
Cách tạo VPS Linode
Đầu tiên, bạn cần đăng nhập vào Linode, bạn sẽ được chuyển hướng vào trang Linode Manager, chọn tab Linode rồi click vào Add a Linode để tiến hành tạo VPS Linode.
Tuy nhiên, bạn cần phải lưu ý tại một số mục sau:
- Select a Plan: Đối với những bạn mới chưa cần nhiều tài nguyên, bạn nên chọn gói thấp nhất Linode 2048 với 2GB RAM. Với từng đó tài nguyên đã đủ để bạn sử dụng cho những trang web vừa và nhỏ.
- Locations: Hãy chọn Location là Tokyo hoặc Singapore để tối ưu tốc độ khi về Việt Nam.
Xem thêm: Nên thuê VPS ở đâu? Top 10 VPS giá rẻ, uy tín, chất lượng tốt nhất 2023
Cách cài đặt hệ điều hành trên VPS Linode
Sau khi tạo VPS xong, bạn đã có thể tiến hành cài đặt hệ điều hành trên VPS Linode.
Đầu tiên, bạn cần truy cập vào mục Linode Manager và chọn Dashboard tại tab Linode. Sau đó, hãy bấm vào Deploy an Image và thực hiện cài đặt với các bước dưới đây:
Bước 1: Image – Chọn hệ điều hành
Bạn được phép cài đặt miễn phí các hệ điều hành Linux như: CentOS, Ubuntu, Fedora, Debian,… Tuy nhiên, bạn nên chọn loại phổ biến nhất là CentOS 6.5. Bởi vì phiên bản 7.0 còn khá mới, nó có thể khiến bạn gặp một số khó khăn trong quá trình cài đặt và sử dụng.
Bước 2: Deployment Disk Size – Chọn dung lượng ổ cứng cho VPS
Dung lượng ổ cứng SSD sẽ tương ứng với VPS Plan mà bạn chọn mua, chẳng hạn như gói thấp nhất sẽ có 24GB SSD. Bạn có thể chọn gần hết dung lượng, nhưng đừng quên để lại một khoảng nhất định cho File Swap.
Linode cho phép người dùng sử dụng tối đa 512MB SSD cho Swap. Tuy nhiên, bạn cần File Swap với dung lượng gấp đôi RAM (tương đương 4GB SSD), vì thế bạn có thể phân bổ 20GB (tức 20.000MB) để dùng làm dung lượng lưu trữ, còn 4GB SSD còn lại sẽ sử dụng để làm File Swap sau khi đã cài đặt xong hệ điều hành.
Bước 3: Swap Disk – Chọn dung lượng đĩa làm Swap
Như đã đề cập ở trên, người dùng chỉ được chọn tối đa 512MB SSD cho Swap. Vì thế, sau khi bạn cài đặt xong, hãy thêm 4GB SSD còn lại để gia tăng File Swap.
Bước 4: Root Password – Nhập mật khẩu cho tài khoản Root
Đối với CentOS, Root User đóng vai trò vô cùng quan trọng khi là tài khoản quản trị cao nhất của hệ điều hành này. Trong quá trình sử dụng VPS, bạn cần phải dùng mật khẩu để đăng nhập và thực hiện các tác vụ liên quan. Vì thế, hãy chọn một mật khẩu mạnh nhất và ghi chúng lại để thuận tiện cho bước đăng nhập về sau.
Nếu cần thay đổi mật khẩu, bạn phải shutdown VPS trước, sau đó truy cập vào Tab Rescue và chọn Reset Root Password.
Sau khi thiết lập mật khẩu thành công, hãy chọn Deploy và đăng nhập để quản lý gói VPS mà bạn vừa tạo xong.
Lưu ý: Nếu bạn đã hoàn tất bước tạo VPS, bạn có thể truy cập vào trang quản lý, sau đó chọn gói VPS đã tạo để Edit Swap. Lúc này, hãy tăng Swap Size lên 4GB như đã trình bày trên.
Đó là các bước cài đặt hệ điều hành mà bạn có thể tham khảo. Sau khi hoàn thành các bước trên, bạn có thể đến với các cài đặt khác như: Cài đặt web server, cài WordPress và vận hành website,…
Cách quản lý server ở VPS Linode
Để quản lý server trên VPS Linode, bạn cần quan tâm đến các khía cạnh sau:
Dashboard – Quản lý chung
Dashboard cho phép người dùng có thể quản lý server một cách tổng quan. Tại đây, bạn có thể nắm rõ các thông tin tổng quát của server, bao gồm: Địa chỉ IP, Plan, hệ điều hành, Region và Backup.
Thông thường, server sẽ được cài đặt mặc định ở trạng thái tắt. Vì thế, bạn cần phải tự bật server bằng cách bấm vào biểu tượng ở trên cùng phía bên phải rồi click vào Power On.
Nếu muốn truy cập VPS bằng SSH Client, hãy dùng PuTTy, Bitvise hoặc ZOC Terminal. Còn những ai muốn truy cập trực tiếp bằng Browser Console, hãy chọn Launch tại phần Access.
Ngoài ra, đừng quên chú ý đến phần Graph – nơi hiển thị đồ thị thống kê các chỉ số IO, CPU, IPv5 Network, IPv6 Network để nắm bắt tình trạng của VPS trong vòng 24 giờ đồng hồ gần nhất.
Remote Access – Quản lý IP, Network
Networking là tab dùng để quản lý IPv4 và iPv6 và thêm bớt IP, DNS Resolver hay Reverse DNS. Các thông tin sẽ được hiển thị ở tab Summary (bao gồm IPv4, IPv6 hiện tại).
Bạn có thể thêm mới IPv4 bằng cách bấm chọn vào phần Add an IP Address. Hiện tại, Linode đang cung cấp địa chỉ IP với giá cực rẻ, chỉ từ 1 USD/Tháng. Đối với IPv6, bạn có thể liên hệ với support để được hỗ trợ nếu muốn thêm.
Đặc biệt, IP của Linode sẽ mang lại cấu hình Reverse DNS tự động cho người dùng, bạn có thể sử dụng bằng cách bấm vào nút mũi tên ở bên cạnh để chọn phần Edit RDNS. Hãy thực hiện thao tác này ngay sau khi bạn tạo mới server.
Trường hợp bạn muốn chuyển đổi server A với server B, chọn có thể chọn tab IP Transfer. Còn IP Sharing sẽ đóng vai trò giúp người dùng giữ lại IP sau khi xóa server. Cuối cùng, thông tin về server IPv4 và IPv6 Resolvers sẽ được hiển thị tại DNS Resolvers.
Rebuild – Cài lại Server
Sau khi đã trải nghiệm đủ, bạn hoàn toàn có thể cài lại OS để server quay về trạng thái ban đầu tại tab Rebuild. Bạn chọn lại hệ điều hành hoặc giữ nguyên hệ điều hành rồi điền mật khẩu Root, sau đó bấm vào Rebuild là hoàn tất.
Cần lưu ý rằng, khi bạn rebuild thành công, toàn bộ dữ liệu trên server sẽ bị xóa. Vì thế, bạn cần phải cẩn trọng và backup trước khi bắt đầu sử dụng tính năng rebuild.
Resize – Nâng cấp Server
Resize được xem như tính năng tuyệt vời nhất của cloud server. Thông qua tính năng này, bạn có thể dễ dàng nâng cấp server để có thêm RAM/CPU/băng thông. Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn gói plan thấp hơn nếu muốn tối ưu chi phí. Điều tuyệt vời hơn nữa là mọi dữ liệu hiện tại sẽ không bị mất đi khi bạn resize.
Hãy chọn gói plan bạn muốn nâng cấp rồi bấm vào Resize là hoàn tất bước này.
Rescue
Tab Rescue giúp người dùng có thể cho boot server vào chế độ Rescue. Ngoài ra, thông qua tab này, bạn cũng có thể đổi mật khẩu Root một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Backups – Tự động sao lưu
Muốn sử dụng tính năng Backups, người dùng cần phải trả phí cho Linode. Theo đó, mọi dữ liệu sẽ được sao lưu tự động mỗi ngày, mức giá sẽ tương đương với các plan mà bạn lựa chọn.
Về cơ chế hoạt động, Backups của Linode thuộc dạng Ghost Windows, vì thế có thể backup toàn bộ server (kể cả dữ liệu và hệ điều hành).
Backups trả phí khá thuận tiện và phù hợp với những ai không quá am hiểu về kỹ thuật. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tối ưu về chi phí, bạn có thể sử dụng Rclone để backup dữ liệu lên cloud một cách miễn phí.
Settings – Resize ổ cứng và Swap, Alerts
Tab Settings sẽ chứa các thiết lập chung như: Tên của server, cảnh báo người dùng khi sử dụng quá mức tài nguyên Alerts và quan trọng nhất là tab Advanced.
Server mới tạo sẽ được mặc định với 512MB Swap. Đây là con số quá ít ỏi, nhưng bạn có thể yên tâm vì chúng ta được phép thêm dung lượng Swap tại Linode. Tuy nhiên, không phải ai cũng am hiểu và biết đến chức năng hữu ích này.
Đầu tiên, người dùng cần giảm dung lượng của ổ cứng trước khi tăng Swap để có thêm khoảng trống. Ví dụ như với gói VPS 20GB, bạn sẽ có 512MB Swap, còn lại là 19.968MB dành cho dung lượng ổ cứng. Lúc này, bạn chỉ cần chỉnh sửa dung lượng ổ cứng còn khoảng 19.456 để tăng Swap lên 1024MB.
Nếu bạn muốn tăng thêm Swap, bạn có thể làm tương tự bằng cách cộng trừ đơn giản.
Nếu bạn muốn xây dựng website chủ yếu dành cho người dùng trong nước thì VPS Linode không phải là lựa chọn phù hợp bởi nhà cung cấp này không có datacenter tại Việt Nam. Lúc này, việc lựa chọn các nhà cung cấp VPS Server tại Việt Nam sẽ là giải pháp tối ưu nhất. Trong đó, Vietnix đang là cái tên được nhiều webmaster tin tưởng sử dụng.
Lời kết
Bên trên là hướng dẫn tạo VPS Linode cùng một số thông tin như cách cài đặt hệ điều hành, cách quản lý server,… mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn. Đừng quên chia sẻ bài viết đến với mọi người nếu thấy hữu ích nhé.