Email Doanh NghiệpSSLFirewall Anti DDoS

NỘI DUNG

Banner blog lễ 30.4 và 1.5

Multi Tenant là gì? Nguyên lý hoạt động và so sánh với Single Tenant

Hưng Nguyễn

Đã kiểm duyệt nội dung

Ngày đăng:15/12/2025
Lượt xem

Quy trình sản xuất nội dung

Đánh giá

[esi kkstarratings cache="private" ttl="3"]
Speed optimizer 2

Multi Tenant là một mô hình kiến trúc phần mềm cho phép nhiều khách hàng cùng chia sẻ và sử dụng một phiên bản duy nhất của ứng dụng hoặc dịch vụ trên nền tảng chung. Trong bài viết này mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Multi Tenant, từ tầm quan trọng, kiến trúc, nguyên lý hoạt động, đến ưu nhược điểm và so sánh với Single Tenant chi tiết.

Những điểm chính

    • Khái niệm: Hiểu rõ Multi Tenant là một kiến trúc phần mềm dùng chung, giúp bạn nhận biết vai trò của nó trong việc tối ưu hóa chi phí và khả năng mở rộng cho các dịch vụ SaaS.
    • Tầm quan trọng: Nhận thức được các giá trị chiến lược như giảm chi phí, tăng khả năng mở rộng và nâng cao hiệu quả quản lý, giúp bạn hiểu tại sao đây là lựa chọn hàng đầu cho các nền tảng công nghệ hiện đại.
    • Kiến trúc: Nắm vững các đặc điểm kiến trúc của Multi Tenant, giúp bạn hiểu rõ cách hệ thống được thiết kế để phục vụ nhiều khách hàng trên một nền tảng chung mà vẫn đảm bảo tính riêng tư.
    • Nguyên lý hoạt động: Tìm hiểu về các mô hình hoạt động khác nhau, giúp bạn lựa chọn kiến trúc phù hợp nhất với yêu cầu về mức độ cô lập dữ liệu và khả năng tùy chỉnh.
    • Ưu và nhược điểm: Đánh giá được các ưu điểm về chi phí, khả năng mở rộng và các nhược điểm về bảo mật, giúp bạn có cái nhìn toàn diện để đưa ra quyết định phù hợp.
    • So sánh với Single Tenant: Phân biệt rõ ràng sự khác biệt về chi phí, bảo mật và khả năng tùy chỉnh, giúp bạn lựa chọn đúng kiến trúc phù hợp nhất với yêu cầu của dự án.
    • Cách cải thiện độ bảo mật: Nắm vững các biện pháp bảo mật hiệu quả, giúp bạn triển khai kiến trúc Multi Tenant một cách an toàn và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.
    • Các giải pháp thiết kế cơ sở dữ liệu: Tìm hiểu về các phương pháp thiết kế cơ sở dữ liệu phổ biến, giúp bạn lựa chọn kiến trúc phù hợp nhất với yêu cầu về mức độ cô lập, chi phí và khả năng quản lý.
    • Ví dụ thực tế: Tham khảo các ví dụ thực tế từ các nền tảng thương mại điện tử và CRM, giúp bạn hình dung rõ ràng cách kiến trúc Multi Tenant được áp dụng và mang lại lợi ích trong thực tế.
    • Biết thêm Vietnix là nhà cung cấp nền tảng máy chủ uy tín, giúp bạn có một lựa chọn hạ tầng lý tưởng cho mọi kiến trúc Multi Tenant.
    • Câu hỏi thường gặp: Được giải đáp các thắc mắc phổ biến liên quan đến Multi Tenant.
    những điểm chính

    Multi Tenant là gì?

    Multi Tenant (hay MT) là một mô hình kiến trúc phần mềm cho phép nhiều khách hàng (tenant) cùng chia sẻ sử dụng một phiên bản duy nhất của ứng dụng hoặc dịch vụ trên nền tảng chung. Trong kiến trúc này, thay vì mỗi khách hàng phải vận hành một hệ thống hoặc ứng dụng riêng biệt, tất cả khách hàng đều dùng chung phần mềm, hạ tầng hoặc cơ sở dữ liệu, tuy nhiên dữ liệu và cấu hình của từng khách hàng vẫn được đảm bảo tách biệt và riêng tư.

    Multi Tenant là mô hình kiến trúc phần mềm cho phép nhiều khách hàng cùng sử dụng một phiên bản ứng dụng
    Multi Tenant là mô hình kiến trúc phần mềm cho phép nhiều khách hàng cùng sử dụng một phiên bản ứng dụng

    Mô hình Multi Tenant được ứng dụng rộng rãi trên các nền tảng SaaS và dịch vụ cloud điển hình như Github, Hubspot, Salesforce, Slack, Jira, Office 365,… giúp nhà cung cấp tiết kiệm chi phí xây dựng, vận hành, đồng thời tối ưu khả năng mở rộng và phục vụ nhanh chóng cho hàng triệu khách hàng trên cùng một nền tảng.

    Việc triển khai thành công một kiến trúc Multi-Tenant phức tạp đòi hỏi một nền tảng hạ tầng đủ mạnh mẽ và linh hoạt để đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về hiệu năng, khả năng tự động hóa và quản lý tài nguyên tập trung. Trong bối cảnh đó, các nền tảng IaaS thế hệ mới như dịch vụ Enterprise Cloud của Vietnix cung cấp giải pháp phù hợp, cho phép đội ngũ phát triển khởi tạo và vận hành môi trường máy chủ hiệu năng đỉnh cao với CPU AMD EPYC và ổ cứng NVMe Enterprise, đồng thời tích hợp liền mạch vào quy trình DevOps thông qua API để tối ưu hóa vòng đời phát triển ứng dụng.

    Tầm quan trọng của Multi Tenant

    Tầm quan trọng của Multi Tenant thể hiện rõ qua các yếu tố giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, mở rộng quy mô, nâng cao hiệu quả vận hành và khả năng thích ứng thị trường:

    • Giảm thiểu chi phí: Việc nhiều khách hàng cùng sử dụng chung một hạ tầng, ứng dụng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí phát triển, triển khai và bảo trì hệ thống so với mô hình riêng lẻ cho từng khách hàng.
    • Tăng khả năng mở rộng: Do chỉ cần một nền tảng duy nhất, việc bổ sung thêm khách hàng mới diễn ra nhanh chóng mà không phải xây dựng mới cơ sở hạ tầng hoặc cơ sở dữ liệu cho từng khách hàng.
    • Nâng cao hiệu quả quản lý và bảo trì: Khi quản lý một phiên bản phần mềm chung, việc cập nhật, bảo trì và triển khai các bản vá lỗi hay cải tiến tính năng được đơn giản hóa, giảm tối đa công sức cho đội ngũ phát triển và vận hành.
    • Linh hoạt và dễ thích ứng: Kiến trúc Multi Tenant cho phép các doanh nghiệp dễ dàng cập nhật, thay đổi ứng dụng để đáp ứng kịp thời nhu cầu thị trường hoặc từng nhóm khách hàng cụ thể.

    Nhờ những giá trị này, Multi Tenant trở thành lựa chọn chiến lược cho các nền tảng SaaS, doanh nghiệp công nghệ muốn phát triển lâu dài, tối ưu nguồn lực và mở rộng nhanh chóng trên thị trường số.

    Nhiều khách hàng sử dụng chung một hạ tầng giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí phát triển và triển khai
    Nhiều khách hàng sử dụng chung một hạ tầng giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí phát triển và triển khai (Nguồn: Internet)

    Kiến trúc của Multi Tenant

    Kiến trúc Multi Tenant trong môi trường điện toán đám mây được thiết kế để phục vụ đồng thời nhiều khách hàng trên cùng một nền tảng phần mềm và hạ tầng, với các đặc điểm nổi bật như sau:

    • Hạ tầng vật lý được tích hợp chung, nhưng thông qua phân chia hợp lý, mỗi khách hàng đều có được môi trường vận hành dữ liệu, cấu hình riêng biệt và bảo mật.
    • Một phiên bản phần mềm duy nhất và cơ sở dữ liệu chung được sử dụng cho nhiều người thuê, giúp nhà cung cấp duy trì, cập nhật, quản lý hiệu quả.
    • Ứng dụng SaaS được triển khai trên một máy chủ có thể phục vụ cùng lúc nhiều khách hàng mà vẫn đảm bảo tách biệt logic dữ liệu, giao diện hoặc quy tắc sử dụng theo từng tenant.
    • Mỗi người thuê tuy dùng chung ứng dụng nhưng vẫn có khả năng tùy chỉnh về lược đồ cơ sở dữ liệu, giao diện người dùng hoặc quy trình nghiệp vụ riêng để phù hợp với nhu cầu thực tế.
    • Nhà cung cấp dịch vụ chỉ giữ quyền kiểm soát các hạ tầng quan trọng và tính năng nền tảng của hệ thống, còn lại khách hàng có thể tự quản lý các cài đặt và dữ liệu riêng.
    • Kiến trúc này tối ưu hóa lợi thế quy mô, tận dụng sức mạnh của nền tảng cloud để giảm chi phí vận hành, đồng thời hỗ trợ khả năng mở rộng số lượng khách hàng hoặc tài nguyên gần như không giới hạn khi có nhu cầu.
    Kiến trúc của Multi Tenant
    Kiến trúc của Multi Tenant

    Single Application, Single Database

    Trong mô hình này, toàn bộ khách hàng cùng dùng chung một ứng dụng và một cơ sở dữ liệu, nhưng dữ liệu của từng tenant vẫn được tách riêng thông qua partition, schema hoặc các bảng riêng gắn với tenant ID. Khi nhận request, ứng dụng sẽ dựa vào các thông tin nhận diện như domain, token hoặc metadata để xác định tenant tương ứng, rồi từ đó truy vấn chính xác phần dữ liệu thuộc về tenant đó trong cùng một database.

    Ưu điểm
    • default icon

      Dễ triển khai và vận hành vì chỉ có một ứng dụng và một database cần cấu hình, backup, monitoring.

    • default icon

      Tiết kiệm tài nguyên hạ tầng, chi phí phần cứng và chi phí quản trị hệ thống.

    Nhược điểm
    • default icon

      Khi số lượng tenant lớn hoặc tải cao, một database chung rất dễ trở thành nút cổ chai, khó scale độc lập cho từng khách hàng.

    • default icon

      Sự cố ở database (lỗi, quá tải, downtime) có thể làm ảnh hưởng đồng thời đến tất cả khách hàng.

    Single Application, Multiple Database

    Ở mô hình này, toàn bộ hệ thống chỉ dùng một code-base ứng dụng duy nhất nhưng mỗi tenant sẽ được cấp một database riêng biệt. Khi nhận request, ứng dụng dựa vào thông tin nhận diện tenant để lựa chọn đúng kết nối database tương ứng rồi mới thực hiện truy vấn. Về mặt thiết kế, cấu trúc bảng giữa các database thường giống nhau, chỉ khác ở chỗ dữ liệu được tách cứng theo từng khách hàng và các database này có thể cùng nằm trên một máy chủ hoặc được phân tán sang nhiều node khác nhau tùy nhu cầu mở rộng.

    Ưu điểm
    • default icon

      Tăng cường bảo mật và cách ly dữ liệu vì mỗi khách hàng nằm trong một database độc lập, giảm nguy cơ lộ chéo dữ liệu.

    • default icon

      Dễ scale và tối ưu hiệu năng cho từng nhóm khách hàng.

    Nhược điểm
    • default icon

      Hệ thống quản lý phức tạp hơn do phải triển khai, backup, nâng cấp và giám sát nhiều database song song.

    • default icon

      Việc chạy migration, thay đổi schema phải đồng bộ trên tất cả database, đòi hỏi quy trình tự động hóa tốt.

    Multiple Application, Multiple Database

    Trong mô hình này, mỗi khách hàng sẽ được cấp một instance ứng dụng riêng (bao gồm cả code và môi trường runtime) đi kèm với một database độc lập, nên về bản chất gần với kiến trúc multi‑instance hơn là multi tenant truyền thống. Trên thực tế, từng tenant có thể được triển khai trên container hoặc máy ảo riêng, sử dụng cấu hình riêng và thậm chí chạy phiên bản ứng dụng khác nhau tùy theo mức độ tùy biến mà khách hàng yêu cầu.

    Ưu điểm
    • default icon

      Mức độ cách ly cao nhất về hiệu năng, bảo mật và cấu hình; một khách hàng gặp sự cố không ảnh hưởng trực tiếp đến khách hàng khác.

    • default icon

      Hỗ trợ tùy biến sâu cho từng tenant (module, cấu hình, phiên bản) nên phù hợp với khách hàng enterprise có yêu cầu đặc thù.

    Nhược điểm
    • default icon

      Chi phí hạ tầng và vận hành tăng mạnh do phải duy trì nhiều instance ứng dụng và database riêng biệt.

    • default icon

      Quy trình nâng cấp, triển khai và giám sát phức tạp, đòi hỏi hệ thống CI/CD, orchestration (Kubernetes,…) và đội ngũ DevOps có kinh nghiệm.

    Ưu nhược điểm của Multi Tenant

    Ưu điểm
    • default icon

      Tiết kiệm chi phí: Nhiều khách hàng cùng chia sẻ hạ tầng giúp giảm chi phí phát triển, vận hành và nâng cấp hệ thống.

    • default icon

      Khả năng mở rộng cao: Dễ dàng thêm mới khách hàng mà không cần đầu tư thêm phần cứng hoặc phát triển lại ứng dụng.

    • default icon

      Nâng cao trải nghiệm người dùng: Nhà phát triển tập trung cải tiến ứng dụng chung giúp nâng cao chất lượng dịch vụ cho toàn bộ khách hàng.

    • default icon

      Linh hoạt: Việc cập nhật và thay đổi ứng dụng diễn ra nhanh chóng để phù hợp với nhu cầu thị trường.

    • default icon

      Lưu trữ, quản lý đơn giản hơn: Dữ liệu được quản lý tập trung giúp dễ kiểm soát, vận hành và bảo trì hệ thống.

    • default icon

      Bảo mật hệ thống tốt hơn: Quản lý, cập nhật bảo mật đồng bộ cho nhiều khách hàng trên nền tảng tập trung.

    • default icon

      Dễ dàng nâng cấp, đồng bộ cấu trúc: Nhà cung cấp dễ triển khai nâng cấp hoặc thay đổi ứng dụng trên toàn hệ thống.

    Nhược điểm
    • default icon

      Bảo mật: Sự cố bảo mật ở một khách hàng có thể ảnh hưởng đến toàn hệ thống nếu không quản lý tốt.

    • default icon

      Tùy chỉnh: Khó đáp ứng các nhu cầu cá biệt hoặc tính năng riêng cho từng khách hàng.

    • default icon

      Hiệu suất: Hiệu suất hệ thống có thể giảm nếu có nhiều khách hàng truy cập đồng thời mà không tối ưu tốt.

    • default icon

      Phức tạp trong quản lý: Việc kiểm soát nhiều tenant, cấu hình và dữ liệu trở nên phức tạp khi quy mô hệ thống lớn.

    • default icon

      Khó backup database riêng lẻ từng tenant: Việc sao lưu dữ liệu riêng cho từng khách hàng phức tạp hơn mô hình tách biệt.

    • default icon

      Dữ liệu nhanh phình to: Hệ thống phải xử lý khối lượng dữ liệu lớn dẫn đến khó khăn cho việc scale hệ thống khi phát triển.

    So sánh Multi Tenant với Single Tenant

    Cả hai kiến trúc Multi Tenant và Single Tenant đều hướng tới mục tiêu phục vụ nhiều khách hàng trên cùng một nền tảng công nghệ, đảm bảo dữ liệu mỗi khách hàng được quản lý riêng biệt và có thể tùy chỉnh ở một mức độ nhất định. Tuy nhiên, chúng khác nhau ở phương thức phân bổ tài nguyên phần mềm, cơ sở dữ liệu cũng như mức độ kiểm soát, tối ưu chi phí, khả năng mở rộng và bảo mật cho từng khách hàng.

    Dưới đây là bảng so sánh giữa Multi Tenant và Single Tenant dựa trên các tiêu chí quan trọng:

    Tiêu chíSingle TenantMulti Tenant
    Ứng dụngMỗi khách hàng có ứng dụng riêng biệtNhiều khách hàng chung một ứng dụng
    Cơ sở dữ liệuMỗi khách hàng có database riêngCó thể dùng database chung hoặc tách logic
    Hạ tầngHạ tầng riêng cho từng khách hàngHạ tầng chung giữa nhiều khách hàng
    Chi phíChi phí triển khai và vận hành cao hơnChi phí triển khai, vận hành thấp hơn
    Bảo mậtĐộ bảo mật cao, cách ly hoàn toànTùy thuộc vào cách phân tách, cần quản lý tốt
    Tùy chỉnhDễ dàng tùy chỉnh theo từng khách hàngHạn chế tùy chỉnh so với single tenant
    Khả năng mở rộngKhó mở rộng, tốn thời gian và tài nguyênDễ dàng mở rộng, thêm mới khách hàng nhanh

    Cải thiện độ bảo mật của kiến trúc Multi Tenant

    Để cải thiện độ bảo mật trong kiến trúc Multi Tenant, doanh nghiệp cần áp dụng đồng bộ nhiều giải pháp từ thiết kế hệ thống đến quản trị vận hành. Dưới đây là các biện pháp hiệu quả bạn có thể tham khảo:

    • Phân quyền truy cập: Thiết lập các chính sách phân quyền chi tiết cho từng nhóm người dùng, đảm bảo chỉ những người có quyền mới có thể truy cập vào dữ liệu của tenant hoặc chức năng hệ thống liên quan.
    • Mã hóa dữ liệu: Mã hóa dữ liệu khách hàng cả khi lưu trữ và truyền tải giúp bảo vệ thông tin khỏi nguy cơ bị tấn công, đánh cắp, kể cả khi dữ liệu bị rò rỉ thì vẫn không thể giải mã nếu không có quyền hợp lệ.
    • Kiểm soát truy cập: Áp dụng các biện pháp xác thực, kiểm tra quyền truy cập và giám sát đăng nhập để ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu, ứng dụng hoặc cấu hình của từng tenant.
    • Phát hiện và ngăn chặn xâm nhập: Triển khai các công cụ bảo mật như hệ thống phát hiện xâm nhập, hệ thống bảo vệ mạng và giải pháp giám sát hoạt động để phát hiện, phân tích hành vi bất thường và ngăn chặn tấn công tiềm ẩn.
    • Quản lý rủi ro bảo mật: Xây dựng quy trình xác định, đánh giá và xử lý rủi ro bảo mật; cập nhật thường xuyên các chính sách bảo vệ, đào tạo nhân sự và thực hiện backup, khôi phục dữ liệu định kỳ.

    Để kiểm soát và cách ly dữ liệu tuyệt đối, hạ tầng riêng biệt là giải pháp tối ưu so với kiến trúc Multi Tenant. Dịch vụ thuê máy chủ server tại Vietnix cung cấp môi trường vật lý độc lập, loại bỏ rủi ro chia sẻ tài nguyên. Doanh nghiệp có toàn quyền quản trị, tùy chỉnh bảo mật chuyên sâu trên hạ tầng datacenter chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn dữ liệu ở mức cao nhất.

    Mỗi tenant sử dụng một database riêng biệt

    Ở giải pháp này, mỗi khách hàng sẽ sở hữu một database hoàn toàn độc lập, đồng thời hệ thống có một database trung tâm để quản lý thông tin tổng quát về các tenant. Cấu trúc của các database tenant giống nhau, nhưng mỗi khách hàng chỉ được truy cập vào database của mình, đảm bảo độ an toàn và tách biệt dữ liệu tuyệt đối. Việc backup, phục hồi dữ liệu cho từng tenant rất thuận tiện, giúp giảm thiểu rủi ro khi xử lý sự cố hoặc bảo trì. Tuy nhiên, phương án này đi kèm với chi phí triển khai, vận hành và quản lý cao, phù hợp cho các doanh nghiệp yêu cầu bảo mật nghiêm ngặt và có ngân sách lớn.

    Dùng chung database, mỗi tenant sử dụng một schema

    Cách này sử dụng một cơ sở dữ liệu chung cho toàn hệ thống, nhưng mỗi tenant được phân tách dữ liệu bằng một schema riêng biệt. Mỗi schema sẽ có các bảng với cấu trúc giống nhau và thường có một schema chung dùng để quản lý thông tin tổng thể các tenants. Khi hệ thống mở rộng, việc tạo mới tenant khá dễ dàng chỉ cần thêm schema mới với các bảng chuẩn.

    Ưu điểm nổi bật là tiết kiệm chi phí, vận hành thuận tiện và khả năng mở rộng tốt. Tuy nhiên, nhược điểm là khó backup hoặc khôi phục dữ liệu riêng lẻ cho từng tenant, bởi phần lớn hệ quản trị cơ sở dữ liệu không hỗ trợ restore từng schema riêng mà phải phục hồi toàn bộ database, gây ảnh hưởng tới tất cả tenants khi có sự cố.

    Dùng chung database và schema cho tất cả tenant

    Ở phương án này, toàn bộ tenants sử dụng chung một database và một schema duy nhất, dữ liệu các tenant được lưu chung trong cùng bảng, phân biệt bằng trường định danh như tenant_id. Khi triển khai hoặc tạo mới tenant, hệ thống chỉ cần thêm các bản ghi mới mà không phải thiết lập schema hay bảng riêng, giúp đồng bộ hóa cấu trúc bảng nhanh chóng và dễ mở rộng hệ thống khi khối lượng tenants vừa phải.

    Tuy nhiên, điểm hạn chế lớn nhất là mức độ độc lập dữ liệu giữa các tenant không cao, nguy cơ về bảo mật lớn hơn do truy cập chung database, khó backup hoặc khôi phục riêng cho từng tenant, và khi quy mô tăng nhanh, dữ liệu sẽ phình to gây khó khăn cho việc scale hệ thống.

    Ví dụ 1: Nền tảng thương mại điện tử (E-commerce Platform)

    Các nền tảng như Shopify, BigCommerce hay Haravan cho phép các doanh nghiệp tạo và vận hành cửa hàng trực tuyến của riêng mình. Mỗi doanh nghiệp đăng ký sẽ là một tenant, có một trang quản trị riêng để tùy chỉnh giao diện, đăng sản phẩm, quản lý đơn hàng và dữ liệu khách hàng hoàn toàn độc lập với các cửa hàng khác.

    Nền tảng này cung cấp một hạ tầng và bộ mã nguồn ứng dụng chung cho tất cả các cửa hàng. Điều này cho phép nhà cung cấp dịch vụ tối ưu hóa chi phí vận hành, dễ dàng nâng cấp và bảo trì hệ thống đồng loạt, trong khi các chủ cửa hàng có thể bắt đầu kinh doanh nhanh chóng với chi phí thấp.

    Ví dụ 2: Nền tảng Quản lý Quan hệ Khách hàng (CRM)

    Các dịch vụ CRM như Salesforce, HubSpot cung cấp cho các công ty một hệ thống để quản lý tương tác với khách hàng. Mỗi công ty đăng ký sử dụng là một tenant, sở hữu một môi trường làm việc riêng với dữ liệu về khách hàng, lịch sử giao dịch, và các quy trình kinh doanh được cách ly hoàn toàn.

    Mặc dù dữ liệu riêng biệt, tất cả các công ty đều chạy trên cùng một phiên bản phần mềm và hạ tầng vật lý của nhà cung cấp. Mô hình này cho phép các công ty, từ nhỏ đến lớn, tiếp cận một hệ thống CRM mạnh mẽ, có khả năng tùy biến cao mà không cần phải đầu tư xây dựng và duy trì từ đầu.

    Vietnix – Nhà cung cấp nền tảng máy chủ lý tưởng cho mọi kiến trúc Multi Tenant

    Với hơn một thập kỷ hoạt động, Vietnix đã định vị mình là một nhà cung cấp hạ tầng công nghệ uy tín, có chiến lược phát triển bền vững xoay quanh việc đảm bảo sự ổn định và hiệu suất. Công ty tạo dựng được vị thế thông qua các năng lực cốt lõi sau:

    • Nền tảng hạ tầng vững chắc: Hệ thống phần cứng được đầu tư mạnh mẽ và vận hành tại các trung tâm dữ liệu đạt chuẩn Tier III, ưu tiên chất lượng cùng độ tin cậy của hạ tầng vật lý để đảm bảo tính liên tục trong hoạt động cho khách hàng.
    • Chuyên môn kỹ thuật sâu rộng: Sở hữu đội ngũ kỹ sư và chuyên gia quản trị hệ thống giàu kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, triển khai và hỗ trợ vận hành các hệ thống phức tạp, đáp ứng yêu cầu cao từ khối doanh nghiệp và nhà phát triển.
    • Chiến lược tập trung vào giá trị: Sự phát triển của công ty dựa trên nền tảng đầu tư nghiêm túc vào công nghệ và con người, giúp xây dựng niềm tin với phân khúc khách hàng yêu cầu cao về kỹ thuật thay vì chạy đua về giá.

    Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết!

    Thông tin liên hệ:

    • Website: https://vietnix.vn/
    • Hotline: 1800 1093
    • Email: sales@vietnix.com.vn
    • Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh

    Câu hỏi thường gặp

    Tenant cloud là gì?

    Tenant cloud là mô hình triển khai dịch vụ đám mây nơi nhiều khách hàng cùng sử dụng chung một nền tảng hạ tầng hoặc ứng dụng nhưng mỗi khách hàng vẫn có không gian dữ liệu, tài nguyên và cấu hình riêng biệt. Đây chính là kiến trúc Multi Tenant thường dùng trong các dịch vụ SaaS, giúp tối ưu chi phí, quản lý tập trung và đảm bảo mức độ biệt lập dữ liệu giữa các khách hàng.

    Multi-tenant (hay Multi-tenancy) là gì?

    Multi-tenancy là một kiến trúc phần mềm trong đó một phiên bản (instance) duy nhất của ứng dụng có thể phục vụ đồng thời cho nhiều khách hàng khác nhau (được gọi là “tenant”). Mặc dù dùng chung tài nguyên và cơ sở hạ tầng, dữ liệu của mỗi tenant được cô lập và bảo mật hoàn toàn, không thể truy cập bởi các tenant khác. Đây là mô hình nền tảng của hầu hết các dịch vụ SaaS (Software-as-a-Service).

    Làm thế nào để triển khai kiến trúc Multi-tenant với Spring Boot?

    Spring Boot hỗ trợ triển khai multi-tenancy, phổ biến nhất là thông qua Hibernate. Tùy thuộc vào mô hình database schema đã chọn, lập trình viên có thể sử dụng các cơ chế như MultiTenantConnectionProvider để điều hướng kết nối đến database/schema tương ứng của từng tenant, kết hợp với CurrentTenantIdentifierResolver để xác định tenant hiện tại dựa trên thông tin request (ví dụ: subdomain, JWT token, HTTP header).

    Single Tenant là gì?

    Single Tenant là mô hình kiến trúc mà trong đó mỗi khách hàng được cấp phát một môi trường hạ tầng, ứng dụng hoặc cơ sở dữ liệu hoàn toàn riêng biệt, không dùng chung với bất kỳ khách hàng nào khác. Điều này giúp đảm bảo tính bảo mật, tùy chỉnh và kiểm soát cao, phù hợp với các doanh nghiệp yêu cầu nghiêm ngặt về dữ liệu và vận hành.

    Tenant là gì?

    Tenant trong lĩnh vực công nghệ thông tin là thuật ngữ để chỉ một khách hàng, doanh nghiệp hoặc nhóm người dùng được cấp phát một không gian riêng biệt trên hệ thống dùng chung, nhằm đảm bảo sự biệt lập, bảo mật và tùy chỉnh theo từng đối tượng. Thuật ngữ này thường dùng trong các mô hình cloud, SaaS, virtual hosting, multi tenant,…

    Multi Tenant là một mô hình kiến trúc phần mềm và hạ tầng mạnh mẽ, cho phép nhiều khách hàng cùng chia sẻ tài nguyên một cách hiệu quả, tiết kiệm và linh hoạt. Với khả năng mở rộng vượt trội, quản lý tập trung và chi phí tối ưu, Multi Tenant đã trở thành nền tảng cho nhiều dịch vụ SaaS và cloud hiện đại. Mặc dù cần lưu ý về bảo mật và tối ưu hiệu suất, việc áp dụng các giải pháp thiết kế cơ sở dữ liệu và biện pháp bảo mật phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp khai thác tối đa lợi thế của mô hình này, thúc đẩy sự phát triển bền vững và mở rộng quy mô kinh doanh.

    THEO DÕI VÀ CẬP NHẬT CHỦ ĐỀ BẠN QUAN TÂM

    Đăng ký ngay để nhận những thông tin mới nhất từ blog của chúng tôi. Đừng bỏ lỡ cơ hội truy cập kiến thức và tin tức hàng ngày

    Đánh giá mức độ hữu ích của bài viết

    icon 1 sao

    Thất vọng

    icon 2 sao

    Chưa hữu ích

    icon 3 sao

    Bình thường

    icon 4 sao

    Hữu ích

    icon 5 sao

    Rất hữu ích

    Hưng Nguyễn

    Co-Founder
    tại

    Kết nối với mình qua

    Kết nối với mình qua

    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    icon popup single post

    CẢM ƠN BẠN ĐÃ ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

    Vietnix sẽ luôn cố gắng cải thiện chất lượng dịch vụ mỗi ngày

    ĐÓNG

    Đánh giá mức độ hữu ích của bài viết

    icon 1 sao

    Thất vọng

    icon 2 sao

    Chưa hữu ích

    icon 3 sao

    Bình thường

    icon 4 sao

    Hữu ích

    icon 5 sao

    Rất hữu ích

    Icon
    ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU THÀNH CÔNG
    Cảm ơn bạn đã đăng ký nhận tài liệu mới nhất từ Vietnix!
    ĐÓNG

    ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

    Asset

    7 NGÀY MIỄN PHÍ

    Asset 1

    ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

    Asset

    7 NGÀY MIỄN PHÍ

    Asset 1
    Icon
    XÁC NHẬN ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ THÀNH CÔNG
    Cảm ơn bạn đã đăng ký thông tin thành công. Đội ngũ CSKH sẽ liên hệ trực tiếp để kích hoạt dịch vụ cho bạn nhanh nhất!
    ĐÓNG