VPS là dịch vụ có khả năng lưu trữ mở rộng và linh hoạt, tuy nhiên việc thiết lập có thể khó khăn với người mới bắt đầu vì không quen với giao diện dòng lệnh. Hiểu được vấn đề đó, Vietnix đã giúp bạn tổng hợp thông tin về cách thiết lập, sử dụng VPS và tự cấu hình server hiệu quả nhất, theo dõi bài viết ngay bên dưới.
Hướng dẫn cách sử dụng VPS trên điện thoại thông qua Microsoft Remote Desktop
Cách sử dụng VPS trên android
Bước 1: Mở Play Store và tìm kiếm Microsoft Remote Desktop sau đó cài đặt.
Bước 2: Mở app và chọn Accept.
Bước 3: Chọn dấu + > Desktop.
Bước 4: Thêm VPS IP:PORT và chọn Add user account trong User Name.
Bước 5: Điền username và password sau đó nhấn Save.
Bước 6: Chọn VPS phù hợp và nhập password, sau đó đợi kết nối.
Bước 7: Chọn Never ask again for connections to this PC và bấm Connect là xong giờ bạn có thể sử dụng VPS.
Cách sử dụng VPS trên IOS
Bước 1: Vào App Store và tải ứng dụng Microsoft Remote Desktop.
Bước 2: Mở app và nhấn + để thêm thông tin.
Bước 3: Bạn điền vào ô PC NAME và USER ACCOUNT. Ngoài ra, có thể thêm tùy chọn ở ô FRIENDLY NAME, sau đó nhấn Save.
Bước 4: Sau khi hoàn tất, màn hình sẽ hiển thị như hình.
Cách cài đặt VPS trên máy tính
Cách sử dụng VPS trên máy tính sẽ khác nhau tùy theo hệ điều hành. Ở đây, Vietnix sẽ hướng dẫn cách cài đặt và sử dụng VPS trên hệ điều hành Windows, Linux và Mac OS.
Trên Windows
Bước 1: Mở Remote Desktop Connection.
Bước 2: Nhập địa chỉ IP và nhấn Connect.
Bước 3: Nhập username, password và nhấn OK.
Bước 4: Nhấn Yes để xác nhận.
Trên Linux
Bước 1: Tải PuTTY.
Bước 2: Mở PuTTY, điền địa chỉ IP và chọn Open.
Bước 3: Nhấn Accept để tiếp tục.
Bước 4: Nhập username và password.
Bước 5: Sau khi hoàn thành màn hình sẽ hiển thị như bên dưới.
Trên Mac OS
Bước 1: Vào App Store, tìm kiếm và tải Microsoft Remote Desktop.
Bước 2: Mở app và bấm + để thêm Desktop.
Bước 3: Điền đầy đủ thông tin và nhấn Add.
Bước 4: Việc cài đặt và thiết lập đã hoàn thành bạn có thể sử dụng.
5 bước cấu hình và cách sử dụng VPS
Bước 1: Truy cập vào VPS server thông qua SSH
Để cấu hình VPS đúng cách bạn nên sử SSH (Secure Shell), nếu sử dụng hệ điều hành như Linux hoặc MacOS bạn dễ dàng thiết lập thông qua Terminal. Đối với hệ điều hành Windows, bạn nên dùng PuTTY để làm việc với SSH. Khi truy cập lần đầu qua SSH, sẽ yêu cầu xác thực đăng nhập root, bạn hãy nhập lệnh sau:
ssh [username]@[server IP]
Lúc này, server nhận request thông qua port 22, xác thực username (thường là root) và yêu cầu nhập password.
Kết quả: Thông báo chào mừng sẽ xuất hiện trên giao diện command-line.
Bước 2: Cập nhật server
Bạn cần cập nhật VPS thường xuyên để đảm bảo server hoạt động ổn định và an toàn. Các phân phối Linux khác nhau có lệnh cập nhật khác nhau:
- Đối với Ubuntu và một số bản phân phối dựa trên Debian khác:
apt update
- Đối với CentOS và RHEL:
yum check-update
Hoặc:
dnf check-update
Sau đó, server sẽ duyệt qua các gói phần mềm của hệ điều hành và chọn ra những package cần cập nhật. Bây giờ bạn cần cho phép server tiếp tục quá trình cài đặt.
- Đối với các bản phân phối dựa trên Debian:
apt upgrade
- Trong CentOs và RHEL:
yum update
Hoặc:
dnf update
Quá trình cập nhật có thể sẽ mất một lúc. Sau đó, hãy khởi động lại server bằng lệnh reboot trong Linux.
Bước 3: Tạo người dùng mới
Đến hiện tại, bạn vẫn thực hiện trên quyền root, tài khoản có thể làm bất kỳ tác vụ nào trên server nên mọi sai sót dù nhỏ vẫn ảnh hưởng nghiêm trọng đến server. Vì vậy, bạn nên tạo tài khoản mới với quyền superuser và thêm sudo trước các lệnh đặc quyền. Bạn có thể làm theo hướng dẫn dưới đây để tạo thêm người dùng mới trên server:
adduser [ten nguoi dung moi]
Sau đó, server sẽ yêu cầu chọn password và cung cấp một số thông tin bổ sung. Tiếp theo, bạn cần gán tài khoản người dùng mới này với nhóm sudo thông qua lệnh sau:
usermod -aG sudo [ten nguoi dung moi]
Để đảm bảo đã thực hiện chính xác các bước, hãy kết phúc phiên SSH hiện tại rồi đăng nhập bằng tài khoản người dùng mới vừa tạo.
Bước 4: Kích hoạt chứng thực Public key
Bạn cần thay đổi cổng SSH và sử dụng Public key giúp tăng cường bảo mật máy chủ, để thiết lập bạn cần tạo SSH key. Với Windows bạn dễ dàng thực hiện thông qua PuTTY.
Đầu tiên, mở app và chọn Generate PuTTYgen để khởi tạo một public và private key.
Tiếp theo, bạn cần tạo một key passphrase và chọn Save Private Key để lưu lại key.
Để lưu key, bạn cần đăng nhập lại với quyền root và mở home directory bằng lệnh su trong Linux:
su - [username]
Trước tiên, cần tạo một folder để host public key lưu trữ và cấu hình các quyền cho phép tạo các file bên trong folder
mkdir ~./ssh
chmod 700 ~/.ssh
Tiếp theo, bạn cần tạo một file để dán public key vừa tạo trong PuTTYgen. Nhập lệnh dưới đây vào trong Nano text editor:
nano ~/.ssh/authorized_keys
Để sử dụng key pair và kết nối đến tài khoản bằng PuTTY, hãy mở cài đặt SSH client và điều hướng đến Connection > SSH > Auth. Sau đó, sử dụng trường Private Key File for Authentication để chọn private key rồi lưu lại thay đổi.
Cuối cùng, bạn cần tắt xác thực password và chỉnh sửa cấu hình của SSH (etc/ssh/sshd_config) bằng cách thay đổi giá trị PasswordAuthentication từ Yes thành No.
Bước 5: Thiết lập tường lửa cho VPS
Tường lửa (firewall) là một trong những cơ chế bảo mật quan trọng nhất cho máy chủ lưu trữ web và bảo mật VPS, chịu trách nhiệm lọc lưu lượng truy cập đến và đi, đảm bảo rằng dữ liệu chỉ có sẵn cho người dùng được ủy quyền.
Hầu hết các bản phân phối Linux đều cài đặt tường lửa mặc định là iptables để lọc lưu lượng truy cập. Đối với một số bản phân phối khác, bạn có thể sử dụng nhiều tiện ích khác để cấu hình quy tắc tường lửa.
Các công cụ này đều có cách hoạt động và cú pháp khác nhau. Để tìm hiểu cách hoạt động, bạn cần tham khảo tài liệu về hệ điều hành đang dùng.
Lời kết
Hiểu rõ cách sử dụng VPS và cấu hình VPS tự quản lý là một việc làm vô cùng quan trọng, giúp đảm bảo server luôn hoạt động ở trạng thái tốt nhất. Hy vọng với bài viết trên bạn đã biết cách sử dụng VPS như thế nào? Nếu còn bất cứ câu hỏi nào về cách sử dụng VPS, bạn hãy để lại bình luận bên dưới để được hỗ trợ.