Telnet là một giao thức mạng dòng lệnh ra đời từ năm 1969, cho phép người dùng quản lý và điều khiển các thiết bị mạng từ xa như máy chủ, PC, router, switch, camera, hoặc thiết bị IoT thông qua kết nối Internet hoặc mạng LAN. Giao thức này cho phép thực hiện các thao tác gửi lệnh, cấu hình, truy vấn hoặc điều chỉnh trực tiếp trên thiết bị mà không cần phải có mặt vật lý tại đó. Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Telnet, từ lịch sử hình thành, nguyên lý hoat động, các lệnh cơ bản đến hướng dẫn cài đặt Telnet.
Những điểm chính
- Khái niệm: Biết đến Telnet là một giao thức mạng dòng lệnh được phát triển từ năm 1969.
- Lịch sử: Biết được quá trình hình thành và phát triển của Telnet.
- Cấu trúc: Nắm được cấu thành từ hai thực thể chính là Telnet Client và Telnet Server.
- Nguyên lý hoạt động: Hiểu được nguyên lý hoạt động của Telnet dựa trên mô hình client-server.
- Các tính năng của Telnet: Nắm được các tính năng của Telnet chủ yếu tập trung vào quản lý và truy cập thiết bị từ xa qua giao diện dòng lệnh.
- Các thiết bị sử dụng Telnet: Biết được các thiết bị sử dụng Telnet như router, switch, thiết bị tường lửa,…
- Ưu nhược điểm của Telnet: Nắm rõ ưu nhược điểm nổi bật của Telnet.
- Các lệnh Telnet cần biết: Biết được 13 lệnh Telnet thường được sử dụng phổ biến như cd, pwd, ls, cat,…
- Giải pháp thay thế Telnet: Biết được một số giải pháp thay thế cho Telnet gồm SSH, RDP,…
- So sánh Telnet và SSH: Biết được điểm giống và khác nhau giữa Telnet và SSH.
- Hướng dẫn cài đặt Telnet: Được hướng dẫn chi tiết các bước để cài đặt Telnet.
- Giới thiệu Vietnix: Hiểu về dịch vụ VPS hiệu suất cao với cấu hình mạnh, có sao lưu dữ liệu an toàn và được đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ 24/7.
- Câu hỏi thường gặp: Hiểu rõ Telnet là giao thức bảo mật kém, chỉ hỗ trợ văn bản và cách dùng lệnh của nó để kiểm tra port.

Telnet là gì?
Telnet là một giao thức mạng dòng lệnh viết tắt xuất phát từ các cụm “teletype network”, “terminal network” hoặc “telecommunications network,” đều chỉ đến mạng viễn thông và truyền thông bằng dòng lệnh giữa các thiết bị. Telnet cho phép người dùng quản lý và điều khiển các thiết bị mạng như máy chủ, PC, router, switch, camera, tường lửa hoặc các thiết bị IoT từ xa thông qua kết nối Internet hoặc mạng LAN, thực hiện các thao tác gửi lệnh, cấu hình, truy vấn hoặc điều chỉnh trực tiếp ngay trên thiết bị mà không cần phải có mặt vật lý tại đó.

Việc quản trị và điều khiển thiết bị từ xa nhấn mạnh tầm quan trọng của một hạ tầng máy chủ mạnh mẽ và đáng tin cậy, nơi các tác vụ có thể được thực thi một cách trơn tru. Một giải pháp tối ưu cho nhu cầu này là dịch vụ VPS SSD tại Vietnix, được thiết kế để mang lại hiệu suất ổn định và khả năng mở rộng linh hoạt nhờ sử dụng ổ cứng SSD tốc độ cao. Dịch vụ này đảm bảo an toàn dữ liệu thông qua cơ chế sao lưu tự động hàng tuần, đồng thời cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7 và khả năng tương thích với đa dạng hệ điều hành.

VPS SSD: Hiệu suất vượt trội & Quà Tặng độc quyền
Nhận ngay bộ theme & plugin bản quyền nâng tầm website của bạn ngay hôm nay!
Lịch sử hình thành và phát triển của Telnet
Telnet bắt đầu từ năm 1969, khi giao thức này được phát triển bởi một nhóm kỹ sư tại Đại học Cornell nhằm mục đích giúp các máy tính có thể quản lý và sử dụng từ xa thông qua mạng máy tính, đặt nền móng cho sự phát triển của Internet hiện đại. Ban đầu, Telnet vận hành trong môi trường mạng ARPANET, là tiền thân của Internet và nhanh chóng trở nên phổ biến do khả năng quản lý giao diện dòng lệnh từ xa một cách hiệu quả. Cấu trúc ban đầu của Telnet được thiết kế khá tương đồng với giao thức TCP/IP và dựa trên mô hình client-server.
Năm 1974, Telnet được IETF (Internet Engineering Task Force) chuẩn hóa, mở rộng tính ứng dụng ra nhiều hệ thống mạng máy tính toàn cầu. Tuy nhiên, do không mã hóa dữ liệu truyền tải nên từ cuối những năm 1990, giao thức SSH (Secure Shell) đã được phát triển để thay thế Telnet nhằm tăng cường bảo mật và mã hóa thông tin khi truy cập từ xa. Đến nay, Telnet vẫn được duy trì trong một số môi trường quản trị thiết bị mạng cũ, nhưng không còn được khuyến khích sử dụng cho các nhu cầu truy cập yêu cầu bảo mật cao.
Các cột mốc đáng chú ý:
- Năm 1969: Telnet ra đời tại Đại học Cornell, sử dụng trong mạng ARPANET.
- Năm 1974: Telnet được IETF chuẩn hóa làm giao thức kết nối mạng toàn cầu.
- Năm 1995: SSH được phát triển, chính thức thay thế Telnet trong các môi trường có yêu cầu bảo mật cao.

Cấu trúc của giao thức Telnet là gì?
Giao thức này được xây dựng trên kiến trúc khách-chủ (client-server), cấu thành từ hai thực thể chính là Telnet Client và Telnet Server. Telnet Server có vai trò cung cấp giao diện dòng lệnh từ xa, cho phép người dùng điều hành máy tính đích thông qua hạ tầng mạng. Để thiết lập kênh truyền thông, thiết bị client buộc phải truy cập vào điểm truy cập của máy chủ qua cổng TCP 23. Mặc dù cổng 23 được xem là tham số mặc định của giao thức, các tổ chức có thể biến đổi nó nhằm mục đích tăng cường an ninh mạng. Do đó, trước khi khởi tạo kết nối phiên, Telnet client phải xác định rõ ràng số cổng đã được Server chỉ định.
Nguyên lý hoạt động của Telnet là gì?
Bước 1: Thiết lập kết nối
Người dùng khởi chạy Telnet client, cần chỉ định IP host (hoặc FQDN) của máy chủ và TCP port 23 để tạo kết nối ban đầu.
Bước 2: Xác thực
Máy chủ (Server) bắt đầu yêu cầu người dùng cung cấp thông tin tài khoản và mật khẩu để tiến hành quá trình xác minh danh tính.
Bước 3: Giao tiếp
Sau khi xác minh thành công, người dùng được quyền thực thi các lệnh điều khiển và trao đổi luồng dữ liệu hai chiều với Telnet server.
Bước 4: Ngắt kết nối chủ động
Khi công việc hoàn tất, người dùng sẽ chủ động chấm dứt phiên bằng cách sử dụng các lệnh thoát như exit hoặc quit.

Các tính năng của Telnet
Các tính năng của Telnet chủ yếu tập trung vào quản lý và truy cập thiết bị từ xa qua giao diện dòng lệnh:
- Telnet cung cấp khả năng truy cập, điều khiển và quản lý các thiết bị mạng từ xa thông qua giao diện dòng lệnh, giúp quản trị viên thực hiện các thao tác cấu hình nhanh chóng trên máy chủ, router, switch, firewall, IoT,…
- Giao thức này khá đơn giản về mặt cấu trúc và cho phép thiết lập kết nối nhanh giữa client và server mà không yêu cầu thao tác phức tạp, phù hợp với việc kiểm tra, khắc phục sự cố ở những hệ thống cũ.
- Dù vậy, Telnet không mấy thân thiện với người dùng mới do chỉ truyền tải ký tự dưới dạng lệnh văn bản, không hỗ trợ giao diện đồ họa hoặc tương tác nâng cao nên việc thao tác và xử lý có thể gây khó khăn.
- Tính năng hiển thị thông tin kết nối của Telnet còn chậm chạp và thô sơ, chỉ hỗ trợ đầu ra dạng text, giới hạn khả năng quản lý và trực quan hóa thông tin hệ thống.

Các thiết bị sử dụng Telnet
Các thiết bị sử dụng Telnet bao gồm đa dạng các loại thiết bị mạng và hệ thống công nghiệp, mang lại khả năng quản lý từ xa hiệu quả cho nhiều môi trường:
- Các thiết bị router và switch (ví dụ Cisco, Huawei) thường sử dụng Telnet để cấu hình, quản lý mạng và kiểm tra trạng thái thiết bị từ xa.
- Các thiết bị tường lửa (firewall như Fortinet, SonicWall) hỗ trợ Telnet để thực hiện các thao tác quản lý quy tắc bảo mật và cấu hình hệ thống.
- Máy chủ và server (Windows, Linux, Unix,…) cho phép truy cập, cài đặt, kiểm tra dịch vụ hoặc chạy lệnh quản trị thông qua Telnet.
- Thiết bị IoT như camera IP, cảm biến, thiết bị nhà thông minh cũng sử dụng Telnet để điều khiển, giám sát hoặc cập nhật thông số từ xa.
- Hệ thống lưu trữ NAS (Synology, QNAP) cho phép quản lý qua giao thức Telnet để thực hiện các lệnh bảo trì hoặc truy xuất dữ liệu dễ dàng.
- Modem, Access Point và các thiết bị Wi-Fi dùng Telnet để kiểm tra hoặc thay đổi cấu hình mạng.
- Các thiết bị công nghiệp tự động hóa như PLC, tổng đài VoIP, PBX dùng Telnet để kiểm soát hệ thống sản xuất hoặc liên lạc nội bộ.
Ngoài ra, các hệ điều hành như Windows, Linux, MacOS và điện thoại thông minh (smartphone) cũng có thể sử dụng Telnet để kết nối và điều khiển từ xa theo nhu cầu quản trị mạng.
Ưu nhược điểm của Telnet
Quản lý từ xa: Hỗ trợ điều khiển thiết bị qua mạng chỉ cần truy cập dòng lệnh.
Cấu hình nhanh: Thực hiện thao tác cấu hình và kiểm tra trạng thái hệ thống đơn giản, tiết kiệm thời gian.
Đa nền tảng: Áp dụng cho nhiều thiết bị như router, switch, firewall, server, thiết bị IoT, NAS, PLC,…
Kết nối linh hoạt: Cho phép kiểm tra nhiều loại cổng và dịch vụ trên mạng.
Bảo mật kém: Không mã hóa dữ liệu, dễ bị nghe lén thông tin đăng nhập và nội dung trao đổi.
Xác thực yếu: Chỉ dùng mật khẩu thông thường, dễ bị khai thác tấn công.
Không hỗ trợ giao diện đồ họa: Hoàn toàn dựa trên dòng lệnh nên gây khó khăn với người dùng ít kỹ năng.
Hiển thị thông tin hạn chế: Kết quả trả về là text thô, khó trực quan hóa hệ thống.
Các lệnh Telnet cần biết
Bên dưới đây là một vài lệnh Unix/Linux phổ biến cho webmasters khi sử dụng qua SSH (bản sau này của Telnet):
- cd – thay đổi từ tập hồ sơ (folder) này đến tập hồ sơ khác (sử dụng tương tự như trong DOS).
- pwd – lệnh thể hiện cho người dùng biết hiện đang ở vị trí nào, tại tập hồ sơ nào.
- ls – lệnh này dùng để liệt kê những file hiện có, lệnh có nhiều tùy chọn khác gồm : ls -a (liệt kê mọi file, kể cả file ẩn), ls -l (liệt kê và xếp dạng file có độ dài, chi tiết) và phổ biến là ls -la.
- cat – được áp dụng để xem và đọc file nào đó (vd: cat file.txt).
- mkdir – dùng để tạo tập hồ sơ mới (ví dụ: mkdir new_folder).
- rmdir – dùng để xóa một tập hồ sơ (chẳng hạn: rmdir folder).
- cp – sao chép một file hay một folder mới từ một file (folder) nguồn.
- mv – di chuyển một file (folder) tới một tên mới (hoặc địa điểm mới).
- rm – xóa bỏ file cùng folder (vi: rm file, rm -arf folder).
- grep – dùng để tìm kiếm một chữ hoặc một hàng nằm trong một file (ví dụ: grep “viet” file.php).
- tar – nét file hoặc bung files ở một gói nét file ( file.tar), (chẳng hạn: tar -xvf files.tar).
- zip – gọi lại một file (folder) thông qua dạng zip… (chẳng hạn như: zip backup.zip file.php).
- unzip – dùng cho việc bung gói gói file theo kiểu zip (chẳng hạn: unzip -aL file.zip).
Giải pháp thay thế Telnet
Hiện nay, có nhiều lựa chọn hiện đại với bảo mật tốt hơn thay thế Telnet như:
- SSH: Đây là giao thức đăng nhập từ xa bảo mật, giúp bạn kiểm soát, chỉnh sửa và quản trị máy chủ một cách an toàn nhờ mã hóa dữ liệu và xác thực mạnh, hoàn toàn thay thế Telnet trong các môi trường yêu cầu bảo mật.
- RDP: Remote Desktop Protocol cung cấp kết nối desktop đồ họa từ xa với trải nghiệm giao diện toàn diện, phù hợp với nhu cầu quản trị, hỗ trợ kỹ thuật; tuy nhiên yêu cầu băng thông mạng lớn hơn so với Telnet.
- VNC: Giao thức mã nguồn mở truy cập desktop từ xa, dựa trên nền tảng Remote Framebuffer (RFB), cho phép bạn điều khiển giao diện đồ họa của máy chủ từ bất kỳ đâu, tuy tốc độ xử lý có thể chậm hơn RDP.
- SNMP: Simple Network Management Protocol chủ yếu dùng giám sát và quản lý thiết bị mạng không cần tương tác trực tiếp, phù hợp cho kiểm soát hệ thống tự động hóa, router, switch, máy chủ, thiết bị lưu trữ.

So sánh Telnet và SSH
Telnet và SSH đều là giao thức cho phép bạn truy cập, quản trị và điều khiển máy chủ, thiết bị mạng từ xa bằng dòng lệnh qua mạng nội bộ hoặc Internet. Cả hai đều hỗ trợ truyền lệnh nhanh chóng, giúp quản trị viên thao tác trực tiếp trên hệ thống mà không cần có mặt vật lý. Tuy nhiên, giữa hai giao thức này tồn tại nhiều khác biệt rõ rệt về khả năng bảo mật, phương thức xác thực và tính ứng dụng thực tiễn.
| Tiêu chí | Telnet | SSH |
| Hình thức truy cập | Dòng lệnh, không mã hóa | Dòng lệnh, mã hóa toàn bộ đường truyền |
| Xác thực | Chỉ bằng mật khẩu, không bảo mật | Mật khẩu, khóa công khai/cá nhân, xác thực mạnh |
| Mã hóa dữ liệu | Không mã hóa, dữ liệu truyền dạng plain-text | Toàn bộ dữ liệu đều mã hóa an toàn |
| Cổng mặc định | 23 | 22 |
| Môi trường sử dụng | Quản trị thiết bị nội bộ, mạng an toàn | Quản trị từ xa, yêu cầu bảo mật cao, internet công cộng |
| Hỗ trợ nền tảng | Đa số hệ điều hành, thiết bị cũ, thiết bị mạng truyền thống | Đa số hệ điều hành hiện đại, server, cloud, thiết bị bảo mật |
| An toàn bảo mật | Dễ bị nghe lén, chèn dữ liệu, tấn công | Khó nghe lén, bảo vệ thông tin khỏi tấn công mạng |
| Hiện trạng sử dụng | Đã lỗi thời, ít được khuyến khích dùng | Được ưu tiên, phổ biến nhất hiện nay trong quản trị server |
Hướng dẫn cài đặt Telnet
Cài đặt Telnet trên Windows (Windows 10/11)
Cách 1: Cài đặt qua Windows Features
Bước 1: Bạn mở Control Panel trên máy tính của mình.
Bước 2: Bạn chọn Programs, sau đó vào Turn Windows features on or off.


Bước 3: Bạn tìm và tích chọn Telnet Client trong danh sách các tính năng.

Bước 4: Bạn nhấn OK và chờ hệ thống cài đặt xong.
Bước 5: Sau khi cài đặt hoàn tất, bạn tìm kiếm Telnet trong thanh tìm kiếm của Windows để khởi động Telnet Client.


Cách 2: Cài đặt qua hộp thoại Run
Bước 1: Bạn nhấn tổ hợp phím Windows + R để mở hộp thoại Run.
Bước 2: Bạn nhập lệnh pkgmgr /iu:”TelnetClient” và nhấn Enter.

Bước 3: Bạn chờ Windows tự động thực hiện quá trình cài đặt Telnet Client.
Cài đặt Telnet trên Windows Server
Bước 1: Bạn truy cập vào Server Manager trên máy chủ.
Bước 2: Trên thanh công cụ, bạn chọn mục Manage và nhấp vào Add Roles and Features
Bước 3: Ở cửa sổ bên trái, bạn chọn Installation Type, sau đó tick vào Role-based or feature-based installation rồi nhấn Next.
Bước 4: Tiếp tục chọn mục Server Selection, hệ thống sẽ mặc định chọn Select a server from the server pool, bạn nhấn Next.
Bước 5: Ở phần Features, bạn tìm và đánh dấu vào Telnet Server và Telnet Client, rồi nhấn Next và xác nhận cài đặt.
Bước 6: Bạn kiểm tra lại ở mục Confirmation và nhấn Install để hoàn tất cài đặt. Sau khi cài xong, bạn chọn Close để kết thúc quá trình cài đặt.
Vietnix – Nền tảng VPS hiệu suất cao và bảo mật vượt trội
Vietnix tự hào mang đến nền tảng VPS hiệu suất cao với cấu hình mạnh mẽ, với nhiều gói trang bị CPU AMD EPYC và ổ cứng NVMe/SSD hiện đại, đảm bảo xử lý đa nhiệm mượt mà và tốc độ truy xuất dữ liệu vượt trội.
Bên cạnh đó, dịch vụ VPS của Vietnix còn chú trọng các tính năng sao lưu dữ liệu định kỳ giúp đảm bảo an toàn dữ liệu cho khách hàng. Hơn nữa, đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp hỗ trợ 24/7, sẵn sàng giải đáp và xử lý sự cố nhanh chóng, mang lại trải nghiệm an tâm và hiệu quả cho khách hàng.
Liên hệ ngay đội ngũ Vietnix để được hỗ trự tư vấn gói dịch vụ phù hợp!
Thông tin liên hệ:
- Website: https://vietnix.vn/
- Hotline: 1800 1093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh
Câu hỏi thường gặp
Telnet bảo mật có tốt không?
Telnet có bảo mật rất kém và không được khuyến khích sử dụng trong môi trường yêu cầu an toàn. Các vấn đề bảo mật chính:
– Không mã hóa dữ liệu: Tất cả thông tin truyền qua mạng đều ở dạng plain-text, bao gồm tên đăng nhập và mật khẩu.
– Dễ bị nghe lén: Kẻ tấn công có thể dễ dàng chặn và đọc toàn bộ thông tin trao đổi.
– Xác thực yếu: Chỉ sử dụng mật khẩu thông thường, không có cơ chế xác thực mạnh.
– Dễ bị tấn công: Các cuộc tấn công Man-in-the-middle, Brute-force, DoS đều có thể thực hiện dễ dàng.
Vì những lý do này, Telnet đã được thay thế bởi SSH trong hầu hết các ứng dụng hiện đại.
Telnet sử dụng port mặc định nào? Port của Telnet là bao nhiêu?
Giao thức Telnet sử dụng port 23 làm cổng mặc định trên giao thức TCP (Transmission Control Protocol).
Giao thức Telnet có hỗ trợ đồ họa không?
Telnet không hỗ trợ đồ họa. Đặc điểm giao diện của Telnet:
– Chỉ hỗ trợ text: Telnet chỉ truyền tải ký tự ASCII và không có khả năng hiển thị hình ảnh, đồ họa.
– Giao diện “thuần text”: Màn hình Telnet chỉ hiển thị các dòng text đơn giản, không giống các trình duyệt như Firefox hay Chrome.
– Khó sử dụng: Do thiếu giao diện đồ họa, người dùng phải làm việc hoàn toàn bằng dòng lệnh, gây khó khăn cho người mới sử dụng.
– Hiển thị chậm: Thông tin hiển thị trên màn hình Telnet thường chậm chạp và thô sơ.
Cách mã hóa telnet bằng Telnet/s như thế nào?
Telnet/s (Telnet over SSL/TLS) là phiên bản được mã hóa của Telnet, tuy nhiên nó không phổ biến và hiếm khi được sử dụng:
– Nguyên lý: Telnet/s sử dụng SSL/TLS để mã hóa dữ liệu truyền tải giữa client và server.
– Cổng: Thường sử dụng cổng 992 thay vì cổng 23 của Telnet thông thường.
– Hạn chế: Không được hỗ trợ rộng rãi bởi các thiết bị và hệ điều hành, thiếu chuẩn hóa chính thức và bảo mật kém hơn SSH về nhiều mặt.
Thay vì sử dụng Telnet/s, người ta thường chuyển sang SSH hoặc các giao thức bảo mật khác như RDP, VNC vì chúng có độ tin cậy và hỗ trợ tốt hơn.
Làm thế nào để dùng lệnh Telnet kiểm tra port?
Bạn sử dụng cú pháp: telnet [địa chỉ IP hoặc tên miền] [số port].
– Ví dụ: telnet google.com 443
– Kết quả: Nếu màn hình chuyển sang màu đen và có con trỏ nhấp nháy, port đó đang mở. Nếu nhận được thông báo lỗi, port đó đang đóng hoặc bị chặn.
Telnet từng đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị thiết bị từ xa. Tuy nhiên, với nhược điểm không mã hóa dữ liệu, Telnet đã trở nên lỗi thời và không còn được khuyến khích sử dụng trong các môi trường yêu cầu bảo mật cao. Sự ra đời của SSH đã cung cấp một giải pháp thay thế vượt trội, đảm bảo an toàn thông tin tuyệt đối. Việc hiểu rõ lịch sử, nguyên lý hoạt động và những hạn chế của Telnet sẽ giúp người dùng và quản trị viên đưa ra quyết định đúng đắn về các giao thức truy cập từ xa, ưu tiên bảo mật để bảo vệ hệ thống của mình trong thế giới mạng ngày nay.
















