Các cuộc tấn công HTTP Flood được thiết kế để làm cạn kiệt tài nguyên máy chủ như CPU, RAM, khiến máy chủ không thể xử lý các yêu cầu từ người dùng hợp lệ. Hậu quả là website trở nên chậm chạp, thậm chí không thể truy cập, gây ra tình trạng từ chối dịch vụ. Trong bài viết này, mình sẽ cung cấp thông tin chi tiết HTTP Flood là gì, cách hoạt động giúp bạn chống các cuộc tấn công HTTP Flood hiệu quả nhất.
Những điểm chính
- Định nghĩa HTTP Flood: Cho biết khái niệm HTTP Flood khiến website chậm hoặc không thể truy cập được.
- Cơ chế hoạt động của HTTP Flood: Biết được các cách thức tấn công như hacker thường dùng botnet gửi nhiều yêu cầu HTTP (GET/POST) hợp lệ để tiêu tốn CPU, RAM, làm máy chủ bị quá tải và từ chối phục vụ người dùng thật.
- Các loại HTTP Flood phổ biến: Hiểu được các dạng tấn công phổ biến như GET Flood, POST Flood, Slowloris, HTTP Amplification và HTTP Botnet attack.
- Dấu hiệu nhận biết website bị HTTP Flood: Chỉ ra các dấu hiệu cảnh báo như lượng request tăng đột biến, tài nguyên máy chủ bị tiêu hao nhanh, website chậm, không phản hồi, và log server lặp lại yêu cầu bất thường.
- Lý do HTTP Flood khó phát hiện và ngăn chặn: Lý giải các yếu tố như lưu lượng giả mạo rất giống người thật, sử dụng nhiều IP, thay đổi thông số request, khiến các giải pháp truyền thống gần như vô hiệu và đòi hỏi phương pháp bảo vệ hiện đại.
- Ảnh hưởng nghiêm trọng của HTTP Flood: Cho biết các thiệt hại từ tổn thất tài chính, mất uy tín, gián đoạn vận hành, nguy cơ an ninh, rủi ro pháp lý đến khả năng bị đánh cắp dữ liệu khi bị tấn công.
- Các phương pháp chống HTTP Flood hiệu quả: Cung cấp các giải pháp kỹ thuật như giới hạn tốc độ request, CAPTCHA/Challenge, phân tích hành vi, dùng firewall (WAF), CDN,…
- Quy trình xử lý khi bị HTTP Flood DDoS: Hướng dẫn 4 bước cơ bản khi bị tấn công như xác định IP độc hại, chặn IP, liên hệ hỗ trợ từ nhà cung cấp dịch vụ an ninh và chuyển DNS qua giải pháp chuyên dụng chống DDoS nếu cần.
- Giới thiệu Vietnix có giải pháp bảo mật chất lượng, ngăn chặn attack, kiểm soát chặn quốc gia, phòng thủ đa lớp, tùy biến bảo vệ từng ứng dụng và hỗ trợ 24/7 cho doanh nghiệp.
- Giải đáp các câu hỏi thường gặp về HTTP Flood.

HTTP Flood là gì?
HTTP Flood là một kiểu tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) nhắm vào Lớp 7 (Application Layer – Lớp Ứng dụng) trong mô hình OSI. Mục tiêu của kẻ tấn công là làm quá tải máy chủ web (web server) hoặc ứng dụng web bằng cách gửi một lượng cực lớn các yêu cầu HTTP (Giao thức truyền tải siêu văn bản), thường là các yêu cầu GET hoặc POST, có vẻ hoàn toàn hợp lệ.
Việc này dẫn đến tình trạng cạn kiệt tài nguyên xử lý của máy chủ như CPU, bộ nhớ RAM, và số lượng kết nối tối đa. Khi máy chủ không còn khả năng phục vụ các yêu cầu từ người dùng thật, website sẽ trở nên không khả dụng, gây ra tình trạng từ chối dịch vụ.
Điểm khác biệt quan trọng của HTTP Flood so với các tấn công DDoS Lớp 3/4 (như UDP Flood hay SYN Flood, thường dựa trên việc làm ngập băng thông) là nó không nhất thiết cần băng thông khổng lồ. Thay vào đó, HTTP Flood tập trung vào việc khai thác và làm cạn kiệt tài nguyên xử lý của ứng dụng web. Điều này khiến chúng trở nên tinh vi hơn và khó bị chặn bởi các biện pháp chống DDoS truyền thống chỉ tập trung vào lưu lượng mạng.

Cơ chế hoạt động của tấn công HTTP Flood
Cơ chế hoạt động của tấn công HTTP Flood tương đối đơn giản nhưng lại rất hiệu quả.
Kẻ tấn công thường sử dụng một botnet (mạng lưới máy tính ma) – tức là một mạng lưới gồm nhiều máy tính đã bị chiếm quyền điều khiển từ xa. Các bot trong botnet này sẽ được lệnh đồng loạt gửi hàng loạt yêu cầu HTTP đến máy chủ web mục tiêu. Các yêu cầu phổ biến là:
- HTTP GET: Yêu cầu tải về các tài nguyên như trang web, hình ảnh, file. Kẻ tấn công thường nhắm vào các trang nặng, tốn nhiều tài nguyên để xử lý.
- HTTP POST: Gửi dữ liệu lên máy chủ, ví dụ như dữ liệu từ một biểu mẫu đăng nhập, bình luận, hoặc tìm kiếm. Những yêu cầu này thường đòi hỏi máy chủ phải xử lý nhiều hơn.
Điểm tinh vi của tấn công HTTP Flood là các yêu cầu HTTP này thường được tạo ra để trông giống hệt như các yêu cầu hợp lệ từ trình duyệt của người dùng thật. Mỗi yêu cầu có thể sử dụng các thông số khác nhau (ví dụ: User-Agent, URL được yêu cầu) để tránh bị phát hiện bởi các bộ lọc đơn giản. Điều này tạo ra thách thức lớn trong việc phân biệt với lưu lượng truy cập hợp lệ.
Khi web server phải cố gắng xử lý từng yêu cầu giả mạo này, tài nguyên máy chủ (CPU, RAM, kết nối) sẽ nhanh chóng bị tiêu tốn. Đến một ngưỡng nhất định, máy chủ sẽ bị quá tải, trở nên chậm chạp, không phản hồi (treo), hoặc thậm chí là sập hoàn toàn. Kết quả cuối cùng là người dùng hợp lệ không thể truy cập vào website, dẫn đến tình trạng từ chối dịch vụ.

5 loại HTTP Flood attack phổ biến hiện nay
HTTP GET
Trong một cuộc tấn công HTTP GET Flood, kẻ tấn công sẽ điều khiển một mạng lưới máy tính (botnet) để đồng loạt gửi một khối lượng khổng lồ các yêu cầu GET đến máy chủ mục tiêu. Mỗi yêu cầu GET này được thiết kế để yêu cầu máy chủ trả về một tài nguyên cụ thể, có thể là một trang web, một hình ảnh có dung lượng lớn, một video, hoặc một tệp dữ liệu.
Quá trình này gây ra hai tác động chính:
- Tiêu tốn tài nguyên xử lý (CPU/RAM): Máy chủ phải đọc yêu cầu, tìm kiếm tài nguyên được yêu cầu trên ổ cứng, và chuẩn bị gói tin để gửi trả. Nếu tài nguyên là một trang web động (dynamic page), máy chủ còn phải thực thi mã lệnh và truy vấn cơ sở dữ liệu, một quá trình cực kỳ tốn kém.
- Bão hòa băng thông (Bandwidth): Việc gửi trả các tài nguyên có dung lượng lớn sẽ làm cạn kiệt băng thông của máy chủ.
Khi hàng ngàn yêu cầu như vậy xảy ra cùng lúc, tổng gánh nặng sẽ vượt quá khả năng xử lý và băng thông của máy chủ, khiến nó bị quá tải, phản hồi chậm chạp và cuối cùng là từ chối phục vụ các yêu cầu từ người dùng hợp lệ.
HTTP POST
Khác với GET Flood chỉ yêu cầu tài nguyên, POST Flood buộc máy chủ phải xử lý dữ liệu được gửi lên, thường nhắm vào các chức năng tốn kém như form đăng nhập, tìm kiếm hoặc các API.
Điểm mấu chốt của cuộc tấn công này là khai thác sự bất đối xứng về tài nguyên: kẻ tấn công chỉ tốn rất ít tài nguyên để gửi yêu cầu, trong khi máy chủ phải tiêu tốn một lượng lớn CPU, RAM và kết nối cơ sở dữ liệu để xử lý. Khi được nhân rộng qua một mạng botnet, sự chênh lệch này tạo ra một áp lực khổng lồ lên hệ thống.
Các tài nguyên xử lý nhanh chóng bị bão hòa, khiến máy chủ không còn khả năng tiếp nhận yêu cầu từ người dùng hợp lệ, dẫn đến tình trạng từ chối dịch vụ. Đây là một hình thức tấn công hiệu quả vì nó có thể gây quá tải máy chủ với lưu lượng tấn công tương đối thấp.
Slowloris Attack
Tấn công Slowloris là một loại tấn công từ chối dịch vụ (DoS) Lớp 7 thuộc dạng “low and slow” (chậm và thấp). Thay vì làm cạn kiệt băng thông, nó nhắm vào việc làm bão hòa giới hạn kết nối đồng thời của máy chủ web.
Kẻ tấn công khởi tạo nhiều kết nối đến máy chủ nhưng cố tình gửi các yêu cầu HTTP một cách không hoàn chỉnh. Cụ thể, chúng gửi đi phần đầu của tiêu đề (HTTP header) nhưng không bao giờ gửi tín hiệu kết thúc. Để ngăn máy chủ đóng kết nối do hết thời gian chờ (timeout), kẻ tấn công định kỳ gửi thêm các gói dữ liệu nhỏ giọt, vô nghĩa để duy trì trạng thái “đang chờ” của kết nối.
Mỗi kết nối bị “treo” như vậy sẽ chiếm một “suất” trong bộ đệm kết nối của máy chủ. Khi số lượng kết nối bị chiếm giữ đạt đến ngưỡng tối đa, máy chủ sẽ không thể chấp nhận thêm bất kỳ kết nối mới nào từ người dùng hợp lệ, dẫn đến tình trạng từ chối dịch vụ. Cuộc tấn công này đặc biệt nguy hiểm vì nó đòi hỏi rất ít băng thông và khó bị phát hiện bởi các hệ thống phòng thủ dựa trên lưu lượng.
HTTP Amplification Attack
Tấn công khuếch đại HTTP (HTTP Amplification) là một dạng tấn công DDoS, trong đó kẻ tấn công khai thác các máy chủ web trung gian. Bằng cách gửi một yêu cầu HTTP nhỏ với địa chỉ IP nguồn được giả mạo thành của nạn nhân, kẻ tấn công kích hoạt một phản hồi có dung lượng lớn hơn nhiều (ví dụ: một tệp tin lớn) từ máy chủ trung gian.
Toàn bộ lượng dữ liệu khuếch đại này được gửi đến nạn nhân, nhanh chóng làm bão hòa băng thông và gây ra tình trạng từ chối dịch vụ một cách hiệu quả.
HTTP Botnet Attack
Tấn công HTTP Botnet là một cuộc tấn công DDoS quy mô lớn, trong đó kẻ tấn công điều khiển một mạng lưới thiết bị bị xâm nhập (botnet) để đồng loạt gửi một lưu lượng khổng lồ các yêu cầu HTTP (GET/POST) đến máy chủ mục tiêu.
Vì các yêu cầu này được phân tán từ hàng ngàn địa chỉ IP khác nhau, mỗi bot riêng lẻ trông như một người dùng hợp lệ. Sự phối hợp này làm cho việc phát hiện và ngăn chặn trở nên cực kỳ phức tạp, dẫn đến quá tải tài nguyên máy chủ và gây ra tình trạng từ chối dịch vụ.
Hiểu rõ các biến thể của HTTP Flood, bạn sẽ thấy giải pháp phòng thủ thông thường là không đủ. Để đối phó với sự đa dạng và tinh vi này, bạn cần một lá chắn chuyên dụng. Firewall Anti DDoS của Vietnix được thiết kế để chủ động chống lại mọi hình thức tấn công. Công nghệ độc quyền tự động phát hiện, chặn đứng yêu cầu độc hại mà không ảnh hưởng người dùng thật.
Đặc biệt, bạn có thể tùy biến linh hoạt quy tắc bảo vệ cho riêng ứng dụng và dễ dàng vô hiệu hóa nguồn tấn công với tính năng chặn theo quốc gia. Hãy bảo vệ toàn diện cho ứng dụng của bạn ngay hôm nay.

5 dấu hiệu nhận biết website của bạn đang bị tấn công HTTP Flood
Việc phát hiện sớm các cuộc tấn công HTTP flood đóng vai trò then chốt trong việc triển khai các biện pháp ứng phó hiệu quả. Dưới đây là những dấu hiệu kỹ thuật quan trọng có thể cảnh báo về sự hiện diện của một cuộc tấn công như vậy:
- Tỷ lệ yêu cầu HTTP tăng đột biến: Nếu nhật ký máy chủ web của bạn gặp sự gia tăng đột ngột và liên tục của các yêu cầu HTTP, đặc biệt là từ một dải địa chỉ IP bất thường, đây có thể là dấu hiệu của một cuộc tấn công.
- Mức tiêu thụ CPU và bộ nhớ tăng cao: Các cuộc tấn công HTTP flood khi thực hiện sẽ buộc máy chủ phải xử lý một lượng lớn yêu cầu, dẫn đến sự tiêu thụ CPU và bộ nhớ bất thường.
- Website chậm hoặc không phản hồi: Một cuộc tấn công HTTP flood quy mô lớn có thể làm chậm hoặc khiến website hoàn toàn không phản hồi, do máy chủ gặp khó khăn trong việc xử lý lượng tải khổng lồ. Nếu trang web của bạn trở nên khó truy cập hoặc thường xuyên gặp tình trạng hết thời gian chờ (timeout), nó có thể đang bị tấn công.
- Nhật ký máy chủ tràn ngập yêu cầu lặp lại: Khi xem xét nhật ký máy chủ, bạn có thể nhận thấy một lượng lớn các yêu cầu tương tự nhau đến từ cùng một dải IP, cùng một trình duyệt hoặc cùng một URL yêu cầu. Mẫu hình lặp lại này là đặc trưng của các cuộc tấn công HTTP flood bởi vì kẻ tấn công thường gửi các yêu cầu theo từng đợt.
- Tỷ lệ thoát tăng cao không rõ nguyên nhân: Khi người dùng hợp pháp gặp phải tình trạng website chậm hoặc không phản hồi do bị tấn công, họ có xu hướng rời đi.
Vì sao tấn công HTTP Flood khó phát hiện và ngăn chặn?
Tấn công HTTP Flood được xem là một trong những hình thức tấn công Lớp 7 khó phát hiện và ngăn chặn bởi nhiều lý do:
- Giả mạo lưu lượng hợp lệ: Các yêu cầu HTTP trong một cuộc tấn công Flood thường tuân thủ đúng giao thức HTTP và trông rất giống với lưu lượng hợp lệ từ người dùng thật. Chúng không phải là các gói tin dị dạng hay có dấu hiệu bất thường rõ ràng như một số tấn công DDoS Lớp 3/4.
- Sử dụng nhiều địa chỉ IP: Kẻ tấn công thường sử dụng botnet với hàng ngàn, thậm chí hàng triệu địa chỉ IP khác nhau. Điều này khiến việc chặn dựa trên IP đơn lẻ trở nên kém hiệu quả.
- Thay đổi thông số yêu cầu: Kẻ tấn công có thể liên tục thay đổi các thông số trong HTTP Header như User-Agent (thông tin trình duyệt), Referer (trang giới thiệu) và các trường dữ liệu khác để làm cho mỗi yêu cầu trông có vẻ độc nhất và tránh bị phát hiện bởi các bộ lọc dựa trên mẫu cố định.
- Tốc độ yêu cầu vừa phải từ mỗi bot: Tốc độ yêu cầu từ mỗi bot riêng lẻ có thể không quá cao, nằm trong ngưỡng chấp nhận được. Tuy nhiên, khi tổng hợp lại từ hàng ngàn bot, máy chủ sẽ bị áp đảo.
- Hạn chế của biện pháp phòng thủ truyền thống: Các hệ thống phòng thủ truyền thống thường tập trung vào việc phát hiện tấn công dựa trên khối lượng băng thông lớn hoặc các dấu hiệu bất thường ở tầng mạng/vận chuyển. Chúng ít hiệu quả với HTTP Flood vì lưu lượng tấn công này “lách” qua được các lớp đó và tấn công trực tiếp vào tài nguyên xử lý của ứng dụng web. Việc giới hạn băng thông đơn thuần không giải quyết được vấn đề.
- Đòi hỏi phân tích sâu và nguy cơ chặn nhầm: Để đối phó hiệu quả, cần các giải pháp có khả năng phân tích hành vi người dùng và nội dung của từng yêu cầu HTTP một cách sâu sâu sắc. Tuy nhiên, việc này phức tạp và có nguy cơ cao chặn nhầm người dùng thật (gây ra false positive) nếu các quy tắc lọc không đủ thông minh.
- Sự đa dạng của phương thức HTTP: Ngoài việc sử dụng các yêu cầu GET đơn giản để tải trang chủ, kẻ tấn công còn khai thác yêu cầu POST để gửi dữ liệu lên các form (như đăng nhập, tìm kiếm). Phương pháp này nhắm trực tiếp vào các tác vụ tốn nhiều tài nguyên xử lý của backend và database, giúp cuộc tấn công trở nên hiệu quả hơn với lưu lượng thấp hơn.

Ảnh hưởng nghiêm trọng của tấn công HTTP Flood là gì?
Thiệt hại tài chính trực tiếp
Tấn công gây ra tình trạng ngừng hoạt động (downtime), khiến trang web và ứng dụng không thể truy cập. Điều này trực tiếp dẫn đến mất doanh thu, đặc biệt với các nền tảng thương mại điện tử hay dịch vụ trực tuyến. Doanh nghiệp còn phải gánh chịu các chi phí khẩn cấp rất lớn để thuê dịch vụ giảm thiểu tấn công, huy động nhân sự và nâng cấp hạ tầng tạm thời. Đây là tổn thất tài chính tức thời và rõ ràng nhất.
Suy giảm uy tín và mất lòng tin
Khi dịch vụ không khả dụng, niềm tin của khách hàng vào sự ổn định của thương hiệu bị xói mòn nghiêm trọng. Họ có thể dễ dàng chuyển sang sử dụng dịch vụ của đối thủ cạnh tranh. Sự cố ngừng hoạt động thường lan truyền nhanh chóng trên truyền thông và mạng xã hội, tạo ra một hình ảnh tiêu cực kéo dài. Việc xây dựng lại uy tín và lòng tin đã mất là một thách thức vô cùng tốn kém và mất nhiều thời gian.
Gián đoạn vận hành nội bộ
Cuộc tấn công buộc đội ngũ kỹ thuật và an ninh phải dồn toàn bộ nguồn lực để xử lý sự cố. Tình trạng “chữa cháy” này khiến họ xao nhãng khỏi các nhiệm vụ vận hành hàng ngày và các dự án chiến lược khác. Hệ quả là các kế hoạch nâng cấp hệ thống, phát triển tính năng mới hay các mục tiêu kinh doanh quan trọng đều bị đình trệ, gây ảnh hưởng dây chuyền đến toàn bộ tổ chức.
Rủi ro an ninh và mất mát dữ liệu
Tin tặc thường dùng tấn công DDoS như một “màn khói” để đánh lạc hướng đội ngũ an ninh. Trong lúc mọi người tập trung khắc phục sự cố downtime, chúng sẽ âm thầm thực hiện các hành vi xâm nhập khác như khai thác lỗ hổng, cài cắm mã độc hoặc đánh cắp dữ liệu nhạy cảm của khách hàng. Đây là hậu quả tiềm ẩn nguy hiểm nhất, có thể gây ra thiệt hại không thể khắc phục về sau.
Trách nhiệm pháp lý và hợp đồng
Việc hệ thống ngừng hoạt động có thể dẫn đến vi phạm Cam kết Mức độ Dịch vụ (SLA) với khách hàng và đối tác, buộc doanh nghiệp phải bồi thường tài chính. Nghiêm trọng hơn, nếu cuộc tấn công là vỏ bọc cho một vụ rò rỉ dữ liệu cá nhân, tổ chức có thể phải đối mặt với các vụ kiện tốn kém và các khoản phạt nặng nề từ cơ quan quản lý theo các quy định như GDPR.
Các phương pháp chống tấn công HTTP Flood hiệu quả
Để chống lại các cuộc tấn công HTTP Flood, có nhiều biện pháp từ cơ bản đến nâng cao. Hiệu quả của mỗi phương pháp phụ thuộc vào quy mô và độ tinh vi của cuộc tấn công.

Giới hạn tốc độ yêu cầu
Cơ chế của phương pháp giới hạn tốc độ yêu cầu là thiết lập giới hạn số lượng yêu cầu mà một địa chỉ IP hoặc một session (phiên làm việc) được phép gửi đến máy chủ trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ, 100 yêu cầu/phút).
Sử dụng thử thách bảo mật
Đối với phương pháp sử dụng thử thách bảo mật, khi phát hiện lưu lượng đáng ngờ, hệ thống sẽ yêu cầu client (máy khách) thực hiện một thử thách để chứng minh là người dùng thật. Ví dụ:
- CAPTCHA: Yêu cầu người dùng giải mã hình ảnh, ký tự, hoặc click chọn đối tượng.
- JavaScript Challenge: Yêu cầu trình duyệt của client thực thi một đoạn mã JavaScript. Các bot đơn giản thường không có khả năng này.
- Cookie Challenge: Yêu cầu trình duyệt của client chấp nhận và gửi lại cookie hợp lệ.
Hiệu quả trong việc lọc các bot không có khả năng thực thi JavaScript hoặc giải CAPTCHA
CAPTCHA có thể gây phiền toái cho trải nghiệm người dùng.
Một số bot tinh vi được lập trình để vượt qua các JavaScript Challenge cơ bản.
Phân tích hành vi nâng cao
Phân tích hành vi nâng cao là phương pháp sử dụng các thuật toán, bao gồm cả AI (Trí tuệ nhân tạo) và Machine Learning (Học máy), để phân tích hành vi truy cập. Hệ thống sẽ học các mẫu hành vi bình thường của người dùng thật và phát hiện các dấu hiệu bất thường của bot (ví dụ: Tần suất yêu cầu, loại yêu cầu, thứ tự duyệt trang, thông tin User-Agent không nhất quán).
Khả năng phát hiện các bot tinh vi cao hơn, giúp giảm thiểu việc chặn nhầm người dùng thật.
Đòi hỏi hệ thống phức tạp, nhiều tài nguyên tính toán và dữ liệu để huấn luyện.
Sử dụng tường lửa ứng dụng Web (WAF)
Firewall – WAF là một giải pháp bảo mật được thiết kế chuyên biệt để kiểm tra, phân tích và lọc các yêu cầu HTTP/HTTPS độc hại trước khi chúng đến máy chủ web. WAF có thể chống lại HTTP Flood, SQL Injection (kỹ thuật tấn công khai thác lỗ hổng cơ sở dữ liệu), Cross-Site Scripting (XSS – kỹ thuật tấn công bằng cách chèn mã độc vào website), và nhiều mối đe dọa Lớp 7 khác. WAF thường kết hợp nhiều kỹ thuật như nhận diện dựa trên chữ ký (signature-based detection), Rate Limiting, danh tiếng IP (địa chỉ IP reputation), và phân tích hành vi.
Giải pháp chuyên dụng, hiệu quả cao với các tấn công Lớp 7.
Cần được cấu hình đúng và cập nhật các bộ quy tắc thường xuyên
Các giải pháp WAF chất lượng thường đi kèm với phiên bản trả phí.
Sử dụng mạng phân phối nội dung (CDN)
CDN phân tán bản sao cache (bộ nhớ đệm) của website trên nhiều máy chủ đặt tại các vị trí địa lý khác nhau. Khi người dùng truy cập, họ sẽ được điều hướng đến máy chủ CDN gần nhất.
CDN có thể giúp hấp thụ một phần lớn lưu lượng tấn công ban đầu, đặc biệt là các tấn công volumetric (tấn công dựa trên khối lượng lớn).
Nhiều dịch vụ CDN hiện nay có tích hợp sẵn WAF cơ bản hoặc nâng cao.
Một CDN chống HTTP Flood ở mức độ nhất định bằng cách cache nội dung và phân tán lưu lượng, giúp giảm tải cho máy chủ gốc. Tuy nhiên, một CDN cơ bản thường không đủ để chống lại các cuộc tấn công HTTP Flood tinh vi.
Cấu hình Rate Limiting cho Nginx
Bạn có thể thêm một đoạn cấu hình vào file cấu hình Nginx để giới hạn việc mỗi địa chỉ IP chỉ được phép gửi tối đa 1 yêu cầu mỗi giây tới máy chủ. Phương pháp rate limiting này giúp bạn ngăn chặn các cuộc tấn công HTTP Flood, bảo vệ máy chủ khỏi bị quá tải do quá nhiều truy cập cùng lúc từ một địa chỉ IP.
Có thể áp dụng trực tiếp ở cấp máy chủ web như Nginx và không yêu cầu công nghệ hoặc hệ thống phức tạp.
Ngăn chặn một IP gửi liên tục nhiều yêu cầu trong thời gian ngắn, giúp hạn chế nguy cơ server bị sập do lưu lượng lớn bất thường.
Có thể điều chỉnh giới hạn phù hợp từng loại dịch vụ, ứng dụng.
Phương pháp này chỉ dựa vào số lượng request trên mỗi IP, không xem xét nội dung hay hành vi yêu cầu, do đó không phát hiện được các cuộc tấn công “low and slow” hoặc các request giả mạo tinh vi.
Nếu kẻ tấn công sử dụng nhiều IP khác nhau, mỗi IP vẫn có thể gửi số lượng yêu cầu tối đa theo luật, làm giảm hiệu quả phòng thủ.
Có thể gây khó khăn với người dùng thật khi họ truy cập qua các mạng dùng chung IP (như NAT, proxy công cộng), hoặc khi các hệ thống tự động (crawler hợp pháp, API đồng bộ dữ liệu…) gửi nhiều request hợp lệ.
Thiết lập hệ thống IDS (Intrusion Detection Systems) và IPS (Intrusion Prevention Systems)
IDS và IPS là hai giải pháp bảo mật quan trọng, trong đó, IDS có nhiệm vụ giám sát lưu lượng mạng để phát hiện các dấu hiệu tấn công hoặc hành vi bất thường còn IPS sẽ chủ động chặn lại các cuộc tấn công đã được xác định nguy hiểm. Khi triển khai đồng thời cả hai, hệ thống sẽ cảnh báo sớm các nguy cơ và tự động ngăn chặn hành vi xâm nhập trước khi gây hại cho máy chủ.
IDS cho phép giám sát liên tục, phát hiện sớm các mối đe dọa, ghi nhận dữ liệu và bằng chứng phục vụ điều tra sự cố hoặc kiểm toán.
IPS giúp chủ động ngăn cản các hoạt động nguy hại, bảo vệ hệ thống theo thời gian thực và giảm thiểu rủi ro do phản ứng chậm trễ.
Việc kết hợp IDS/IPS bổ sung bảo vệ nhiều lớp, tăng khả năng phòng ngừa và giảm thiệt hại khi bị tấn công.
IDS chỉ phát hiện và cảnh báo, không tự chặn được các cuộc tấn công mà cần sự can thiệp thủ công hoặc tích hợp thêm IPS.
IPS khi kiểm tra sâu từng gói dữ liệu, có thể làm tăng độ trễ hoặc giảm hiệu suất mạng; nếu cấu hình thiếu tối ưu, dễ xảy ra hiện tượng cảnh báo sai và gây gián đoạn truy cập hợp lệ.
Hệ thống IDS/IPS hiện đại tốn chi phí đầu tư, cần được giám sát và cập nhật thường xuyên để đủ hiệu quả.
Một số kỹ thuật tấn công tinh vi (ví dụ: packet fragmentation) vẫn có thể vượt qua nếu hệ thống chưa được cấu hình đúng.
Quy trình 4 bước xử lý HTTP Flood DDoS
Để giảm thiểu tối đa thiệt hại, hành động nhanh chóng có phương pháp là vô cùng quan trọng. Dưới đây là quy trình 4 bước xử lý khẩn cấp giúp bạn đối phó với tình huống này:
- Bước 1: Đầu tiên, bạn xác định nguồn tấn công bằng cách kiểm tra log server để tìm ra các địa chỉ IP gửi một lượng lớn yêu cầu bất thường.
- Bước 2: Bạn tiến hành chặn IP độc hại bằng tường lửa hoặc bạn có thể dùng lệnh iptables để chặn các request từ IP tấn công:
sudo iptables -A INPUT -s [địa_chỉ_IP_độc_hại] -j DROP
- Bước 3: Sau đó, bạn liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để được hỗ trợ bảo vệ bởi các giải pháp an ninh mạnh mẽ.
- Bước 4: Cuối cùng, nếu cuộc tấn công quá lớn và các biện pháp trên chưa đủ, bạn có thể chuyển hướng tên miền của mình qua một dịch vụ chống DDoS chuyên dụng để lọc bỏ lưu lượng truy cập độc hại trước khi chúng đến được server của bạn.
Firewall Anti DDoS Vietnix – Lá chắn chủ động cho doanh nghiệp
Đối mặt với sự phức tạp và nguy hiểm của các cuộc tấn công DDoS như HTTP Flood, một giải pháp phòng thủ thông thường là không đủ. Firewall Anti DDoS của Vietnix là hệ thống tường lửa chuyên dụng, được thiết kế để bảo vệ hạ tầng của bạn một cách toàn diện, thông minh và chủ động, đảm bảo hoạt động kinh doanh luôn ổn định và an toàn. Dưới đây là những tính năng nổi bật của giải pháp:
- Tự động phát hiện và ngăn chặn siêu tốc: Công nghệ độc quyền (đã được chứng nhận sở hữu trí tuệ) sử dụng bộ chữ ký tấn công toàn diện, giúp phát hiện mối đe dọa trong vòng dưới 2 giây và tự động vô hiệu hóa mà không cần can thiệp thủ công.
- Kiểm soát truy cập toàn diện: Dễ dàng chặn/mở toàn bộ truy cập quốc tế chỉ với 1 cú nhấp chuột. Chủ động loại bỏ các nguồn tấn công phổ biến bằng cách chặn theo quốc gia hoặc quản lý Blacklist/Whitelist linh hoạt.
- Phòng thủ đa lớp và tùy biến linh hoạt: Kiến trúc phòng thủ chiều sâu giúp ẩn IP gốc của máy chủ và tăng cường khả năng chống chịu với cụm DDoS Mitigation Cluster. Đặc biệt, bạn có thể tùy chỉnh quy tắc bảo vệ riêng cho từng ứng dụng để đạt hiệu quả tối đa.
- Giám sát chuyên sâu và hỗ trợ 24/7: Theo dõi chi tiết hiệu suất mạng, độ trễ của từng client và luôn có đội ngũ chuyên gia kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7, đảm bảo an tâm tuyệt đối.
Đừng để tấn công DDoS làm gián đoạn kinh doanh và tổn hại uy tín của bạn. Liên hệ ngay với Vietnix để được tư vấn và trang bị giải pháp bảo mật hàng đầu, được chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 27001. Bảo vệ doanh thu và dữ liệu của bạn ngay hôm nay.

BẢO VỆ WEBSITE TOÀN DIỆN VỚI VIETNIX FIRE WALL ANTI DDOS
Chống lại các cuộc tấn công phức tạp với giải pháp bảo mật mạnh mẽ nhất.
Bảo vệ website của bạnThông tin liên hệ:
- Website: https://vietnix.vn/
- Hotline: 1800 1093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh
Câu hỏi thường gặp
Tấn công HTTP Flood thường kéo dài bao lâu?
Thời gian của một cuộc tấn công HTTP Flood rất đa dạng, có thể từ vài phút đến vài giờ, thậm chí kéo dài nhiều ngày. Điều này phụ thuộc vào mục tiêu của kẻ tấn công (gây gián đoạn tạm thời hay phá hoại lâu dài) và khả năng phòng thủ của mục tiêu.
Làm sao để biết website của tôi có đang bị tấn công HTTP Flood không?
Bạn có thể nhận biết qua các dấu hiệu HTTP Flood sau:
– Website trở nên cực kỳ chậm hoặc không thể truy cập.
– Liên tục xuất hiện các lỗi máy chủ như 500 Internal Server Error, 502 Bad Gateway, 503 Service Unavailable, 522 Connection Timed Out, 504.
– Tài nguyên máy chủ (CPU, RAM) tăng vọt và duy trì ở mức cao bất thường.
– Nhật ký (log) máy chủ hoặc công cụ phân tích website cho thấy lượng yêu cầu (requests) tăng đột biến.
Nếu nghi ngờ, hãy liên hệ ngay với nhà cung cấp dịch vụ hạ tầng hoặc chuyên gia bảo mật website để được kiểm tra và hỗ trợ.
HTTP Flood có phải là dạng tấn công DDoS nguy hiểm nhất không?
HTTP Flood là một trong những dạng tấn công DDoS Lớp 7 nguy hiểm và khó đối phó nhất do tính tinh vi, khả năng bắt chước lưu lượng người dùng thật. Tuy nhiên, việc xác định “nguy hiểm nhất” còn tùy thuộc vào đặc điểm của mục tiêu và các biện pháp phòng thủ hiện có. Các tấn công volumetric (Lớp 3/4) cũng rất nguy hiểm nếu hệ thống không có hạ tầng đủ lớn để hấp thụ.
Sử dụng CDN có đủ để chống HTTP Flood không?
Một CDN chống HTTP Flood ở mức độ nhất định bằng cách cache nội dung và phân tán lưu lượng, giúp giảm tải cho máy chủ gốc. Tuy nhiên, một CDN cơ bản thường không đủ để chống lại các cuộc tấn công HTTP Flood tinh vi.
Để hiệu quả, cần có CDN tích hợp giải pháp WAF (Web Application Firewall) mạnh mẽ hoặc một giải pháp Anti-DDoS Lớp 7 chuyên dụng như Vietnix Firewall Anti DDoS để phân tích và lọc các yêu cầu độc hại.
Chi phí để chống tấn công HTTP Flood là bao nhiêu?
Chi phí chống HTTP Flood rất đa dạng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô website, lượng truy cập, mức độ bảo vệ mong muốn, và nhà cung cấp giải pháp. Có các giải pháp từ miễn phí hoặc chi phí thấp với các tính năng cơ bản, đến các dịch vụ bảo mật cao cấp với khả năng bảo vệ toàn diện và hỗ trợ chuyên sâu.
HTTP Flood là một mối đe dọa có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng cho website và hoạt động kinh doanh của bạn. Việc chủ động trang bị các biện pháp phòng chống thông minh, hiệu quả là vô cùng cần thiết trong bối cảnh hiện nay. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về HTTP Flood hoặc cần tư vấn giải pháp bảo mật phù hợp nhất từ Vietnix, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để được hỗ trợ miễn phí và nhanh chóng.