Chuyển dữ liệu website trong VPS là công việc quan trọng đối với những người quản trị web, đặc biệt khi bạn cần nâng cấp máy chủ, thay đổi nhà cung cấp hoặc đơn giản là muốn sao lưu dữ liệu để đảm bảo an toàn. Quá trình chuyển dữ liệu đặc biệt rủi ro nên bạn thực sự cần thực hiện đúng cách để bảo toàn cho bộ dữ liệu của website, tránh sự cố không đáng có. Hiểu được mối bận tâm đó, mình đã viết bài này nhằm giúp bạn từng bước chi tiết về cách chuyển dữ liệu website trong VPS dễ dàng bằng lệnh Linux đặc biệt đảm bảo an toàn, hiệu quả.
Những điểm chính
- Chuẩn bị trước khi chuyển dữ liệu website trong VPS: Nắm được các bước quan trọng cần thực hiện trước khi chuyển dữ liệu, bao gồm sao lưu dữ liệu, thiết lập VPS mới và kiểm tra cấu hình.
- Các bước chuyển dữ liệu website trong VPS bằng lệnh Linux: Hướng dẫn chi tiết 3 bước để chuyển dữ liệu website bằng lệnh Linux: sao lưu dữ liệu từ VPS cũ, chuyển dữ liệu sang VPS mới và cài đặt trên VPS mới.
- Các trường hợp cần chuyển dữ liệu website trong VPS: Hiểu được các tình huống thường gặp cần chuyển dữ liệu website, bao gồm nâng cấp VPS, thay đổi nhà cung cấp, sao lưu và phục hồi,…
- Giới thiệu về VPS Vietnix: Biết được Vietnix là nhà cung cấp VPS tốc độ cao, sự ổn định, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và ưu đãi tặng kèm theme/plugin WordPress bản quyền.
- Câu hỏi thường gặp: Tìm thấy câu trả lời cho những câu hỏi thường gặp về chuyển dữ liệu website trong VPS.
Các bước cần chuẩn bị trước khi chuyển dữ liệu website trong VPS
Trước khi bắt đầu chuyển dữ liệu website sang VPS mới, bạn cần thực hiện một số bước chuẩn bị quan trọng:
- Sao lưu toàn bộ dữ liệu website hiện tại: Đây là bước cực kỳ quan trọng để phòng trường hợp mất mát dữ liệu trong quá trình chuyển đổi.
- Thiết lập VPS mới: Cài đặt hệ điều hành, web server (Apache, Nginx), PHP, database (MySQL, MariaDB) và các phần mềm mà website của bạn yêu cầu.
- Kiểm tra cấu hình VPS mới: Xác nhận VPS mới có đủ tài nguyên (CPU, RAM, dung lượng ổ cứng) để chạy website mượt mà.
Việc chuyển dữ liệu website trong VPS đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng cùng với sự lựa chọn một nhà cung cấp dịch vụ VPS uy tín. Vietnix với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực hosting và VPS, cung cấp các giải pháp VPS tốc độ cao và ổn định, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Quy trình chuyển dữ liệu cũng được Vietnix hỗ trợ tối đa, giúp bạn yên tâm khi chuyển đổi. Liên hệ ngay với Vietnix để được tư vấn chi tiết về các gói VPS phù hợp cho bạn.
3 bước chuyển dữ liệu website trong VPS bằng lệnh Linux
Bước 1: Sao lưu dữ liệu từ VPS cũ
1. Nén mã nguồn (source code)
Bạn sử dụng lệnh tar để nén toàn bộ thư mục chứa mã nguồn website. Ví dụ:
tar -czvf vietnix.tar.gz /var/www/vietnix.vn/

Trong đó:
tar
: Lệnh để nén file.-c
: Tạo file nén mới.-z
: Nén bằng gzip.-v
: Hiển thị chi tiết quá trình nén (verbose).-f
: Chỉ định tên file nén.
2. Xuất cơ sở dữ liệu (database)
Bạn sử dụng lệnh mysqldump
để xuất dữ liệu của website. Thông tin về database (tên, username, password) thường nằm trong file cấu hình của website. Nếu bạn đang dùng WordPress, thông tin cấu hình database có thể tìm thấy trong file wp-config.php.
Ví dụ, để xuất database có tên là mydatabase, bạn dùng lệnh sau:
mysqldump -u your_username -p your_password mydatabase > mydatabase.sq

Trong đó:
-u
: Username của MySQL.-p
: Password của MySQL (bạn sẽ được yêu cầu nhập sau khi chạy lệnh).mydatabase
: Tên database cần xuất.>
: Chuyển kết quả xuất ra file mydatabase.sql.mydatabase.sql
: Tên file chứa database được xuất.
Bước 2: Chuyển dữ liệu sang VPS mới
Bạn có thể dùng lệnh scp
hoặc rsync
để chuyển dữ liệu file nén và file database từ VPS cũ sang VPS mới.
Cách 1: Dùng SCP (Secure Copy) để chuyển file
SCP là công cụ đơn giản, nhanh chóng để sao chép file giữa các máy chủ qua SSH, phù hợp với file có kích thước nhỏ. Bạn sử dụng lệnh scp theo 2 cú pháp như sau:
- Sử dụng port mặc định 22:
scp <file_nguồn> <username>@<máy_chủ_đích>:<thư_mục_đích>
Trong đó:
file_nguồn
: Đường dẫn đến file cần chuyển.<username>@<máy_chủ_đích>
: Tên người dùng và địa chỉ IP hoặc tên miền của máy chủ đích. thư_mục_đích
: Đường dẫn thư mục đích trên máy chủ.
Ví dụ: scp index.html user@192.168.1.100:/var/www/html/
Lệnh trên sẽ sao chép file index.html từ máy tính của bạn đến thư mục /var/www/html/
trên máy chủ có địa chỉ IP là 192.168.1.100 và tên người dùng là user.

- Sử dụng port SSH tùy chỉnh:
Nếu máy chủ đích sử dụng port SSH khác 22, bạn sử dụng tùy chọn -P
như sau:
scp -P port <file_nguồn> <username>@<máy_chủ_đích>:<thư_mục_đích>
Ví dụ: scp -P 6789 index.html user@192.168.1.100:/var/www/html/

Cách 2: Dùng RSYNC (Remote Sync) để chuyển file
RSYNC mạnh mẽ hơn SCP, hỗ trợ đồng bộ hóa, tiếp tục truyền tải khi bị gián đoạn và phù hợp với các file kích thước lớn.
- Sử dụng port mặc định 22:
rsync -avz -e "ssh" --progress <file_nguồn> <username>@<máy_chủ_đích>:<thư_mục_đích>
Trong đó:
-a
: Archive mode (đệ quy, giữ quyền, timestamp,…).-v
: Verbose (hiển thị chi tiết).-z
: Nén dữ liệu khi truyền.-e "ssh"
: Sử dụng SSH làm phương thức truyền tải--progress
: Hiển thị tiến trình truyền tải.<file_nguồn>
: Đường dẫn đến file cần chuyển.<username>@<máy_chủ_đích>
: Tên người dùng và địa chỉ IP hoặc tên miền của máy chủ đích. <thư_mục_đích>
: Đường dẫn thư mục đích trên máy chủ.
Ví dụ, bạn muốn sao chép toàn bộ nội dung thư mục public_html trên máy tính đến thư mục /var/www/html trên máy chủ có địa chỉ IP là 192.168.1.100 và tên người dùng là user, bạn chạy lệnh sau:
rsync -avz -e "ssh" --progress public_html/ user@192.168.1.100:/var/www/html/

- Sử dụng port SSH tùy chỉnh:
rsync -avz -e "ssh -p port" --progress <file_nguồn> <username>@<máy_chủ_đích>:<thư_mục_đích>
Ví dụ: rsync -avz -e "ssh -p 6789" --progress public_html/ user@192.168.1.100:/var/www/html/

Bước 3: Cài đặt trên VPS mới
1. Giải nén mã nguồn (source code)
Nếu mã nguồn được nén dưới dạng .tar.gz, bạn sử dụng lệnh sau để giải nén:
tar -xzvf ten_file.tar.gz
Trong đó:
tar
: Lệnh dùng để nén và giải nén file.-x
: Giải nén.-z
: Sử dụng gzip để giải nén.-v
: Hiển thị chi tiết quá trình giải nén (verbose).-f
: Chỉ định tên file cần giải nén.
Ví dụ: tar -xzvf blog.tar.gz
Lệnh này sẽ giải nén file blog.tar.gz trong thư mục hiện tại.

2. Import database
Trước khi import, bạn cần đảm bảo đã tạo database và user tương ứng trên MySQL server. Bạn có thể thực hiện việc thông qua control panel hoặc command line. Bạn sử dụng lệnh sau để import database từ file SQL:
Nếu chưa tạo username và database để import bạn có thể dùng lệnh sau:
CREATE DATABASE wordpress1;
CREATE USER 'user2'@'localhost' IDENTIFIED BY 'iaW068Smt0';
GRANT ALL PRIVILEGES ON wordpress.* TO 'user2'@'localhost';
FLUSH PRIVILEGES;

Sau đó tiến hành import bằng lệnh sau:
mysql -u <username> -p <database> < <file_sql>
Trong đó:
mysql
: Lệnh client MySQL.-u <username>
: Tên người dùng MySQL.-p
: Yêu cầu nhập mật khẩu khi chạy lệnh.<database>
: Tên database cần import dữ liệu vào.<file_sql>
: Đọc dữ liệu từ file SQL và chuyển vào mysql.
Ví dụ: Để import file mydatabase vào database wordpress1 với user user2, bạn chay lệnh:
mysql -u user2 -p wordpress1 < /var/www/html/wordpress/mydatabase.sql

3. Cấu hình kết nối database
Sau khi import database, bạn cần cập nhật thông tin kết nối database trong file cấu hình của website. Chẳng hạn với WordPress, file cấu hình là wp-config.php. Bạn cần chỉnh sửa các giá trị sau:
DB_NAME
: Tên database.DB_USER
: Tên người dùng database.DB_PASSWORD
: Mật khẩu database.

Sau khi hoàn thành các bước trên, website của bạn sẽ được chuyển sang VPS mới. Bạn hãy kiểm tra kỹ website sau khi chuyển.
Lưu ý
Trên VPS mới bạn cần chuẩn bị đầy đủ tài nguyên để chạy website mà bạn cần như webserver (apache, Nginx), php,..
Các trường hợp cần chuyển dữ liệu website trong VPS
- Nâng cấp VPS: Khi website của bạn phát triển và lượng truy cập tăng lên, cấu hình VPS ban đầu có thể không còn đủ mạnh để đáp ứng nhu cầu. Trong trường hợp này, bạn sẽ cần chuyển dữ liệu website sang một VPS mới với cấu hình mạnh hơn (RAM, CPU, băng thông lớn hơn) để đảm bảo hiệu suất tốt nhất cho website.
- Thay đổi nhà cung cấp dịch vụ: Nếu bạn không hài lòng với chất lượng dịch vụ, tốc độ, hay hỗ trợ kỹ thuật của nhà cung cấp VPS hiện tại, bạn có thể chuyển website của mình sang một nhà cung cấp khác có dịch vụ tốt hơn và uy tín hơn.
- Sao lưu và phục hồi: Chuyển dữ liệu website sang VPS khác cũng là một cách để thực hiện sao lưu dữ liệu, giúp bạn có thể dễ dàng khôi phục website trong trường hợp VPS hiện tại gặp sự cố như bị hack, lỗi phần cứng hoặc các sự cố không mong muốn khác.
- Môi trường thử nghiệm: Để tránh rủi ro khi áp dụng các thay đổi mới như cài đặt plugin, cập nhật theme, hay nâng cấp hệ thống, bạn có thể sao chép website lên một VPS khác để tạo môi trường thử nghiệm. Điều này cho phép bạn kiểm tra và điều chỉnh mà không ảnh hưởng đến website chính thức đang hoạt động.
Quá trình chuyển dữ liệu thường bao gồm sao chép file hệ thống, cơ sở dữ liệu, cấu hình ứng dụng, và đảm bảo đồng bộ DNS để website tiếp tục hoạt động trơn tru trên VPS mới. Ngoài ra, còn rất nhiều trường hợp khác có thể cần chuyển dữ liệu, nhưng những tình huống vừa nêu là những trường hợp phổ biến và cần thiết, yêu cầu bạn lưu trữ dữ liệu trước khi tiến hành các bước tiếp theo.
Vietnix – Nhà cung cấp VPS uy tín dành cho doanh nghiệp
Vietnix là đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ VPS tại Việt Nam, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp hạ tầng mạnh mẽ, bảo mật và ổn định. Với hơn 12 năm kinh nghiệm, Vietnix cam kết mang đến hệ thống máy chủ tốc độ cao, khả năng hoạt động ổn định 24/7 cùng đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng, tận tâm.
Đặc biệt, khi thuê VPS tại Vietnix, bạn còn được tặng kèm bộ theme và plugin WordPress bản quyền trị giá hàng chục triệu đồng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và dễ dàng xây dựng website chuyên nghiệp, tối ưu hiệu suất ngay từ đầu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các cá nhân và doanh nghiệp đang vận hành website WordPress.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 18001093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh.
- Website: https://vietnix.vn/
Câu hỏi thường gặp
Khi chuyển dữ liệu website trong VPS, làm thế nào để giảm thiểu thời gian downtime?
Để giảm thiểu downtime khi chuyển dữ liệu website trong VPS, hãy:
– Sao lưu đầy đủ dữ liệu cũ (file và database).
– Đồng bộ dữ liệu trước lên VPS mới và thiết lập website hoàn chỉnh.
– Hạ TTL DNS xuống mức thấp nhất và chuyển đổi DNS vào giờ thấp điểm.
– Kiểm tra ngay sau khi đổi DNS từ nhiều nơi.
– Giữ VPS cũ hoạt động tạm thời một thời gian dự phòng.
Tôi có thể chuyển dữ liệu website giữa các VPS sử dụng hệ điều hành khác nhau (ví dụ: CentOS sang Ubuntu) không?
Có, bạn hoàn toàn có thể chuyển dữ liệu website giữa các VPS sử dụng hệ điều hành khác nhau (ví dụ: CentOS sang Ubuntu).
Việc chuyển đổi chủ yếu liên quan đến việc sao lưu các tệp tin website (thư mục chứa mã nguồn, hình ảnh,…) và cơ sở dữ liệu (MySQL/MariaDB). Các tệp tin này thường tương thích giữa các bản phân phối Linux. Tuy nhiên, bạn sẽ cần cài đặt và cấu hình lại môi trường webserver (Apache/Nginx), PHP, Database (MySQL/MariaDB) trên VPS mới (Ubuntu) cho phù hợp, và sau đó import dữ liệu đã sao lưu vào.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để tự tin thực hiện việc chuyển dữ liệu website trong VPS một cách trơn tru, đảm bảo an toàn. Nếu gặp khó khăn gì trong quá trình thao tác theo hướng dẫn, bạn có thể bình luận bên dưới để được hỗ trợ nhanh chóng. Chúc bạn thành công trong việc quản lý và phát triển website của mình!