Thiết bị mạng là công cụ hỗ trợ truy cập internet và kết nối thông tin nhanh chóng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ thiết bị mạng là gì, gồm những loại nào và chức năng ra sao. Cùng theo dõi bài viết để tìm hiểu chi tiết về các thiết bị mạng cơ bản.
Những điểm chính
- Định nghĩa về thiết bị mạng: Là các phần cứng như Router, Switch, Access Point, Modem, Repeater,… với chức năng kết nối và tạo thành một hệ thống mạng.
- Vai trò của thiết bị mạng: Đảm bảo kết nối Internet ổn định giữa các thiết bị, quản lý số lượng người truy cập và chặn nhiễu sóng hiệu quả.
- Các thiết bị phổ biến: Firewall (tường lửa), Router (bộ định tuyến), Switch (bộ chuyển mạch), Repeater (bộ lặp tín hiệu), Access Point,…
- Chức năng của Firewall: Bảo vệ hệ thống mạng trước các tấn công từ bên ngoài, đặc biệt là DDoS, bằng cách kiểm soát lưu lượng truy cập vào/ra.
- Tiêu chí lựa chọn thiết bị mạng: Phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, tốc độ mạng, số lượng người truy cập và thương hiệu thiết bị.
- Tầm quan trọng: Phù hợp cho các doanh nghiệp, tổ chức, trường học và hộ gia đình để duy trì hoạt động liên tục và ổn định.
- Giới thiệu Vietnix: Nhà cung cấp dịch vụ Firewall chống DDoS độc quyền.
- Câu hỏi thường gặp: Giải đáp các thắc mắc thường gặp về thiết bị mạng và các thuật ngữ liên quan.

Thiết bị mạng là gì?
Thiết bị mạng là thuật ngữ chung chỉ các loại phần cứng đa dạng như: Bộ chuyển mạch (Switch), Bộ định tuyến (Router), Điểm truy cập không dây (Wireless Access Point – WAP), Bộ khuếch đại tín hiệu (Repeater), Điểm phát sóng di động (Mobile Hotspot),… Đây đều là những thiết bị mạng thông dụng, mỗi loại có chức năng riêng nhưng cùng phục vụ mục đích chung là kết nối các thiết bị internet khác nhau và tạo thành một mạng lưới.

Vai trò của thiết bị mạng đối với doanh nghiệp
Thiết bị mạng giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo kết nối Internet giữa các thiết bị đầu cuối luôn ổn định, không bị gián đoạn hay nhiễu sóng. Mỗi thiết bị có thể tiếp nhận nhiều lượt truy cập đồng thời… nhờ đó doanh nghiệp, phòng ban hay hộ gia đình có thể quản lý hiệu quả số lượng người dùng và linh hoạt trong việc kết nối nhiều thiết bị khi triển khai các loại thiết bị mạng phù hợp.
Bên cạnh đó, các thiết bị mạng thông dụng là thành phần không thể thiếu tại tòa nhà, văn phòng, trường học, cơ quan hay công ty. Chỉ với một hệ thống mạng LAN, người dùng đã có thể đáp ứng nhu cầu kết nối cho điện thoại, máy tính, laptop, máy in, PC,… giúp việc truy cập Internet và trao đổi thông tin diễn ra thuận tiện hơn.

10 thiết bị mạng và chức năng cơ bản
Một số thiết bị mạng như Firewall, Hub, Bridge,…ngày càng trở nên phổ biến và chức năng của các thiết bị mạng này đều riêng biệt với:
1. Firewall – Tường lửa
Firewall (tường lửa) là một hệ thống bảo mật mạng có thể hoạt động trên phần cứng, phần mềm hoặc kết hợp cả hai. Nó hoạt động như một hàng rào bảo vệ, kiểm soát lưu lượng truy cập vào và ra khỏi mạng nội bộ dựa trên các quy tắc được thiết lập sẵn. Nhờ đó, tường lửa giúp ngăn chặn truy cập trái phép, bảo vệ hệ thống trước các cuộc tấn công mạng và giữ an toàn cho dữ liệu. Tuy nhiên, hiệu quả triển khai tường lửa còn phụ thuộc vào đặc thù và nhu cầu bảo mật của từng doanh nghiệp.

2. Hub
Bộ chia mạng (Hub) là một thiết bị mạng có dây, thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong mạng LAN. Hub có từ 4 đến 24 cổng kết nối và hoạt động bằng cách chuyển tiếp dữ liệu nhận được từ một cổng đến tất cả các cổng khác. Tuy nhiên, do không có khả năng lọc dữ liệu, Hub có thể gây ra xung đột dữ liệu khi nhiều thiết bị cùng truyền dữ liệu.
Có hai loại Hub chính:
- Active Hub: Có khả năng khuếch đại tín hiệu, giúp mở rộng phạm vi mạng.
- Smart Hub: Ngoài chức năng khuếch đại tín hiệu, còn có khả năng tự động phát hiện và xử lý một số lỗi mạng cơ bản.
Lưu ý
Hub hiện nay ít được sử dụng do có băng thông hạn chế và dễ gây xung đột dữ liệu. Switch là thiết bị thay thế phổ biến hơn, hoạt động thông minh hơn và hiệu quả hơn.

3. Bridge
Bridge là một thiết bị mạng hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu, có nhiệm vụ kết nối nhiều mạng LAN (mạng cục bộ) để mở rộng hoặc hợp nhất thành một mạng LAN lớn hơn. Các chức năng chính của Bridge bao gồm:
- Kết nối nhiều mạng LAN, giúp tăng dung lượng và khả năng mở rộng mạng.
- Quyết định chấp nhận hay từ chối gói dữ liệu dựa trên cơ sở dữ liệu nhận được.
- Trong trường hợp địa chỉ đích hoặc địa chỉ MAC không tồn tại, Bridge vẫn có thể phát dữ liệu đi.
- Khi một số nút gặp sự cố, Bridge vẫn đảm bảo chuyển tiếp các gói dữ liệu.

4. Switch – Bộ chuyển mạch
Switch vừa có thể là thiết bị phần cứng hoặc thiết bị ảo. Switch hoạt động dựa trên việc hỗ trợ các thiết bị giao tiếp, kết nối với nhau thông qua gói dữ liệu. Đặc trưng cơ bản của Switch gồm:
- Trong mô hình OSI, Switch hoạt động ở tầng thứ 2.
- Switch được xem như một cầu nối mạng với nhiều cổng nối khác nhau.
- Switch thực hiện công đoạn kiểm tra lỗi thật kỹ, sau đó chuyển dữ liệu đến cổng đích.
- Switch dùng kỹ thuật chuyển mạch gói để truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng LAN.

5. Repeater – Bộ lặp tín hiệu
Repeater là một thiết bị được dùng tái tạo và khuếch đại tín hiệu, giúp kéo dài khoảng cách truyền tín hiệu trong mạng mà không làm giảm chất lượng tín hiệu.. Vì vậy, Repeater còn được biết đến là bộ tăng cường tín hiệu. Hay nói cách khác, chức năng chính của bộ lặp tín hiệu là đảm bảo chất lượng và độ an toàn của dữ liệu dù cho chúng có được truyền đi xa.

6. Router – Bộ định tuyến
Trong mô hình OSI, bộ định tuyến Router hoạt động chủ yếu ở tầng thứ 3. Nhiệm vụ chính của bộ định tuyến là kết nối nhiều mạng con đã được chuyển mạch gói. Ngoài ra, Router còn có hai chức năng chính là:
- Chuyển tiếp dữ liệu: Khi nhận được một gói dữ liệu tại một cổng vào, bộ định tuyến sẽ kiểm tra thông tin trong tiêu đề gói tin (đặc biệt là địa chỉ IP đích). Sau đó, nó tra cứu trong bảng định tuyến để tìm ra cổng ra tương ứng với địa chỉ IP đích và chuyển gói tin đến cổng đó.
- Thực hiện định tuyến: Bộ định tuyến xác định đường đi tốt nhất cho gói dữ liệu từ nguồn đến đích. Quá trình này dựa trên các thuật toán định tuyến phức tạp, xem xét các yếu tố như khoảng cách, độ trễ, băng thông và tình trạng mạng.

7. Gateway – Cổng ghép nối
Trong mô hình OSI, Gateway có thể hoạt động ở đa tầng. Gateway đóng vai trò là những nút mạng, nối điểm đích của mạng này và điềm đầu của mạng khác, dù cho hai mạng đó có cùng giao thức truyền hay không. Nói một cách đơn giản hơn, Gateway cho phép quá trình chia sẻ dữ liệu được diễn ra trên cùng một hệ thống hoặc giữa các hệ thống khác nhau đều được.
Gateway còn thực hiện nhiều chức năng nổi bật như:
- Nâng cao khả năng hiển thị: Gateway cung cấp khả năng hiển thị vô song đối với các lượt truy cập đi qua nút ranh giới.
- Thực hiện thu thập dữ liệu: Cổng ghép nối thu thập thông tin từ những vị trí khác của mạng, từ đó khắc phục sự cố nhanh chóng.
- Chế độ bảo mật được nâng cao: Vị trí của các Gateway mang đến khả năng bảo mật cần thiết cho mọi dữ liệu khi đi từ hệ thống này sang hệ thống khác.
- Hỗ trợ đa giao thức: Các cổng ghép nối được xây dựng để chứa đa dạng các giao thức. Điều đó giúp cho quá trình truyền hoặc sử dụng dữ liệu giữa các mạng được dễ dàng.

8. Access Point – Thiết bị mở rộng vùng phủ sóng Wifi
Access Point là một thiết bị mạng không dây và người dùng có thể truy cập trực tiếp với mạng đó. Access Point là thiết bị cốt lõi để tạo ra mạng Wifi. Access Point sử dụng dây cáp Ethernet để kết nối với modem hoặc router, sau đó truyền sóng Wifi đến các thiết bị như: máy tính bảng, điện thoại, laptop,… trong phạm vi nhất định. Mặt khác, với phạm vi rộng hơn, có nhiều thiết bị truy cập mạng hơn, Access Point vẫn đảm bảo tín hiệu ổn định cho mọi thiết bị.

9. Modem – Thiết bị kết nối mạng
Modem là một trong những thiết bị mạng thông dụng, đóng vai trò trung gian kết nối thiết bị Internet trong gia đình với nhà cung cấp dịch vụ. Thông thường, modem có hai cổng: cổng WAN dùng cho mạng diện rộng (đường truyền Internet từ nhà cung cấp) và cổng LAN để kết nối với các thiết bị kết nối mạng khác như máy tính hoặc router. Chức năng chính của modem là chuyển đổi dữ liệu từ thiết bị thành tín hiệu có thể truyền qua cáp đồng, cáp quang hoặc phương tiện dẫn truyền khác, đồng thời giải mã tín hiệu nhận về thành dữ liệu mà người dùng có thể sử dụng.

10. Network card – Card mạng
Network Card là loại bảng mạch, bên trong có bo mạch chính, hỗ trợ các thiết bị giao tiếp với nhau thông qua Internet. Chức năng chính của Network Card là:
- Thực hiện quá trình giao tiếp thông tin giữa các thiết bị, đồng thời thống kê và quản lý mọi dữ liệu được truyền tới thiết bị.
- Mỗi card mạng chứa một địa chỉ MAC nhất định và riêng biệt. Chính bởi địa chỉ này mà card mạng có thể phân định dữ liệu và thực hiện truyền đi một cách chuẩn xác.

Tiêu chí lựa chọn thiết bị mạng là gì?
Hiện nay có nhiều loại thiết bị mạng được thiết kế cho những mục đích sử dụng khác nhau. Để lựa chọn thiết bị phù hợp, người dùng nên cân nhắc một số tiêu chí quan trọng như sau:
Nhu cầu sử dụng
Trước hết, cần xác định rõ mục tiêu và quy mô sử dụng, từ đó đưa ra quyết định chọn các thiết bị kết nối mạng máy tính phù hợp. Việc này giúp tối ưu hiệu quả hoạt động và tránh lãng phí chi phí đầu tư. Bạn có thể tham khảo bảng gợi ý dưới đây để dễ dàng lựa chọn hơn:
Tiêu chí | USB Wifi | Router | Repeater | Bộ phát Wifi |
---|---|---|---|---|
Nhu cầu sử dụng | Dễ dùng, nhỏ gọn, tiện lợi | Kết nối đa thiết bị, độ bảo mật dữ liệu cao | Mở rộng vùng phủ sóng và khuếch đại sóng Wifi | Dùng mạng 4G thay thế những lúc Wifi bị chập chờn |
Tốc độ và băng tần mạng | Phụ thuộc vào tốc độ nhà mạng (150Mbps) | – Nhà cung cấp dịch vụ Internet 2.4GHz: 150Mbps. – Đơn vị cung cấp dịch vụ Internet 5GHz: 300Mbps. | Phụ thuộc vào router gốc (300Mbps) | Phụ thuộc vào tốc độ 4G (150Mbps) |
Lượng người truy cập | Từ 2 đến 3 người | Từ 2 đến 6 người | Từ 4 đến 8 người | Khoảng 1 đến 2 người |
Mức giá | 130.000 VNĐ – 300.000VNĐ | < 3.000.000 VNĐ | 150.000 VNĐ – 1.000.000 VNĐ | < 2.000.000 VNĐ |
Băng tần mạng
Băng tần mạng (hay băng tần WiFi) hiện hoạt động chủ yếu trên hai dải tần 2.4 GHz và 5 GHz. Trong đó, GHz là viết tắt của Gigahertz – đơn vị đo tần số sóng vô tuyến. Dải tần 5 GHz thường mang lại tốc độ truy cập nhanh hơn nhưng phạm vi phủ sóng hẹp hơn so với dải 2.4 GHz.
Nếu người dùng cần tốc độ cao cho các hoạt động như xem phim chất lượng cao hoặc chơi game trực tuyến và thiết bị đặt gần bộ phát WiFi, thì nên chọn băng tần 5 GHz. Ngược lại, với nhu cầu cơ bản và cần phạm vi phủ sóng rộng hơn (ví dụ sử dụng ở nhiều tầng trong nhà), băng tần 2.4 GHz sẽ phù hợp hơn.

Tốc độ truy cập mạng
Tốc độ truy cập có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả các công việc và thao tác mà người dùng thực hiện trên hệ thống mạng Internet. Ngoài ra, tốc độ cũng chịu tác động từ các thiết bị Internet và giao thức mạng được sử dụng. Để lựa chọn gói dịch vụ phù hợp, người dùng có thể tham khảo các tính năng đi kèm với từng mức tốc độ như sau:
Tốc độ | Tính năng tương đương |
---|---|
150Mbps | – Phù hợp với ít người (1-2 người). – Lướt web mượt, dùng cho các ứng dụng cơ bản. |
300Mbps | – Chia sẻ file, dữ liệu mượt mà. – Thích hợp dùng để xem phim, tivi,… phù hợp với mạng gia đình. |
300Mbps – 1201Mbps | – Tải file, dữ liệu, lướt web, xem phim mượt mà. – Không gặp trục trặc về vấn đề nghẽn mạng, phổ biến với người dùng. |
Thương hiệu, hãng sản xuất
Các thiết bị mạng được thiết kế với đa dạng mẫu mã và nhiều chức năng hiện đại đến từ những đơn vị cung cấp khác nhau, mang đến cho người dùng nhiều sự lựa chọn. Tuy nhiên, việc lựa chọn hãng sản xuất uy tín là yếu tố mà người dùng cần chú trọng.
Ngoài ra, người dùng có thể tham khảo một số thương hiệu nổi bật chuyên cung cấp các thiết bị mạng như: Cisco, Tenda, Xiaomi, UniFi,…kèm theo xác định mục đích sử dụng và ngân sách hợp lý để lựa chọn thiết bị mạng phù hợp.

USB Wifi
Để tăng tính tiện lợi, người dùng có thể lựa chọn bộ chuyển đổi USB WiFi như một thiết bị mạng hỗ trợ kết nối Internet cho máy tính. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo và chỉ cần cắm trực tiếp vào cổng USB là có thể sử dụng ngay, thiết bị này rất phù hợp cho nhu cầu di động. Một số ưu điểm nổi bật của bộ chuyển đổi USB WiFi gồm:
- Dễ sử dụng, tiện lợi
- Thiết kế nhỏ gọn
- Hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối mạng như laptop, máy tính bảng,…
- Giá thành phải chăng
- Khả năng tương thích cao
Người dùng nên ưu tiên chọn bộ chuyển đổi có tốc độ truyền tải tối thiểu 150 Mbps, tốt hơn là 300 Mbps hoặc cao hơn. Ngoài ra, thiết bị hỗ trợ cả hai băng tần 2.4 GHz và 5 GHz sẽ giúp tăng độ ổn định, mở rộng phạm vi kết nối và nâng cao trải nghiệm Internet.

Repeater
Repeater (bộ mở rộng sóng) là một thiết bị mạng giúp khuếch đại và mở rộng vùng phủ sóng Wifi từ router chính đến các khu vực xa hơn hoặc bị che chắn. Việc cài đặt và sử dụng repeater khá đơn giản, giúp cải thiện đáng kể chất lượng tín hiệu Wifi trong không gian sử dụng.
Lưu ý
- Chọn repeater có khả năng hỗ trợ số lượng thiết bị kết nối phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
- Đặt repeater ở vị trí trung gian giữa router chính và khu vực cần mở rộng sóng để đảm bảo hiệu quả khuếch đại tốt nhất.
- Chọn repeater hỗ trợ tốc độ và băng tần tương thích với router Wifi của bạn (ví dụ: Wifi 5 hoặc Wifi 6).
Bộ phát WiFi 4G
Bộ phát WiFi 4G là một thiết bị mạng di động sử dụng sim 4G để truy cập Internet và phát sóng WiFi cho các thiết bị khác như laptop, máy tính bảng hay điện thoại. Đây là giải pháp tiện lợi cho người dùng thường xuyên di chuyển hoặc làm việc ở những nơi không có đường truyền cố định.
Một số ưu điểm nổi bật của bộ phát Wifi 4G:
- Tiện dụng, có thể sử dụng ở bất kỳ đâu có sóng 4G.
- Cho phép chia sẻ kết nối Internet với nhiều thiết bị kết nối mạng cùng lúc.
- Dễ dàng thiết lập và sử dụng.
Lưu ý
- Chọn bộ phát có tốc độ truy cập ít nhất 150Mbps, tốt hơn là 300Mbps hoặc cao hơn.
- Ưu tiên bộ phát hỗ trợ cả hai băng tần 2.4GHz và 5GHz để đảm bảo khả năng tương thích và tốc độ tốt hơn.
- Nên chọn các thương hiệu uy tín như Huawei, TP-Link…
- Nếu bạn thường xuyên di chuyển, hãy chọn bộ phát có dung lượng pin cao để sử dụng được lâu hơn.

Webcam có phải là thiết bị mạng không?
Webcam không phải là tên thiết bị mạng. Đây là thiết bị ngoại vi dùng để ghi lại hình ảnh, video và giọng nói, sau đó truyền tải thông qua mạng Internet. Không giống như các thiết bị kết nối mạng khác (router, switch, modem…), webcam không tham gia vào quá trình quản lý hay phân phối dữ liệu trong hệ thống.Ngoài chức năng gọi trực tuyến, webcam còn được sử dụng trong nhiều hoạt động khác như chơi game, xác thực khuôn mặt khi đăng nhập, quay phim và ghi âm.

Vietnix – Giải pháp bảo mật tường lửa tối ưu cho hệ thống mạng
Thiết bị mạng dù hiện đại đến đâu cũng không thể tránh khỏi các mối đe dọa từ tấn công mạng, đặc biệt là DDoS. Việc tích hợp một hệ thống Firewall mạnh mẽ sẽ giúp bảo vệ toàn bộ hệ thống mạng, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.
Vietnix cung cấp giải pháp Firewall Anti DDoS độc quyền tại Việt Nam, giúp ngăn chặn hiệu quả các cuộc tấn công từ bên ngoài. Dịch vụ này được thiết kế để bảo vệ tối ưu cho các thiết bị mạng và hệ thống của doanh nghiệp, từ đó duy trì tốc độ truy cập và sự ổn định 24/7.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://vietnix.vn/
- Hotline: 1800 1093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh
Câu hỏi thường gặp
Các thiết bị mạng có vai trò gì trong việc đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng?
Các thiết bị mạng giúp bảo vệ hệ thống bằng cách mã hóa dữ liệu, kiểm soát lưu lượng truy cập, phân đoạn mạng, phát hiện xâm nhập độc hại và luôn cập nhật phần mềm để ngăn chặn truy cập trái phép và đánh cắp thông tin.
Với sự phát triển của công nghệ “vạn vật kết nối” (Internet of Things – IoT), liệu các thiết bị mạng hiện nay có cần được nâng cấp để đáp ứng được nhu cầu kết nối ngày càng nhiều thiết bị hơn?
Với sự phát triển của công nghệ IoT, các thiết bị mạng cần nâng cấp để đáp ứng thêm nhiều nhu cầu kết nối khác nhau vì:
– Nhu cầu về băng thông tăng.
– Người dùng luôn cần độ bảo mật chắc chắn, an toàn.
– Nhu cầu về tốc độ truy cập, kết nối, tải trang nhanh chóng, không có sự gián đoạn, chậm trễ.
– Nhu cầu về khả năng giám sát, quản lý.
Modem có phải thiết bị mạng không?
Có, modem là một thiết bị mạng. Nó có nhiệm vụ chuyển đổi tín hiệu giữa máy tính và đường truyền của nhà cung cấp dịch vụ Internet, giúp thiết lập kết nối mạng. Tuy nhiên, modem thường chỉ đảm nhận vai trò kết nối và không thực hiện các chức năng quản lý lưu lượng hay bảo mật mạng phức tạp như router hay firewall.
Thiết bị mạng nào giúp kết nối các mạng nhỏ lại thành một mạng lớn hơn?
Thiết bị router (bộ định tuyến) giúp kết nối các mạng nhỏ thành một mạng lớn, đồng thời quản lý lưu lượng dữ liệu giữa các mạng và định hướng đường truyền đến các thiết bị phù hợp.
Thiết bị nào cho phép các thiết bị kết nối không dây vào mạng?
Access Point (AP) hoặc Wireless Router là thiết bị cho phép các thiết bị kết nối không dây vào mạng, cung cấp tín hiệu Wi-Fi để thiết bị như điện thoại, máy tính bảng hay laptop truy cập Internet và tài nguyên mạng nội bộ.
IDS là gì?
IDS (Intrusion Detection System) là hệ thống phát hiện xâm nhập, có nhiệm vụ giám sát và nhận diện các hoạt động bất thường hoặc nguy hiểm trên mạng, như tấn công, truy cập trái phép hoặc mã độc, để cảnh báo kịp thời cho quản trị viên hệ thống.
Giao thức mạng là gì?
Giao thức mạng là tập hợp các quy tắc và chuẩn mực được thiết lập để các thiết bị trên mạng có thể giao tiếp, trao đổi dữ liệu và hiểu lẫn nhau một cách thống nhất. Ví dụ phổ biến gồm TCP/IP, HTTP, FTP.
Router là gì?
Router (bộ định tuyến) là thiết bị mạng có nhiệm vụ kết nối các mạng khác nhau với nhau, định hướng lưu lượng dữ liệu đến đích chính xác và quản lý việc truyền dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng nội bộ hoặc ra Internet.
Hub là gì?
Hub là thiết bị mạng đơn giản dùng để kết nối nhiều thiết bị trong cùng một mạng nội bộ (LAN). Hub nhận dữ liệu từ một thiết bị và phát đi tới tất cả các thiết bị khác trong mạng, nhưng không phân biệt đích đến cụ thể như switch hay router.
Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu rõ tổng quan về thiết bị mạng là gì, cùng vai trò và chức năng của từng thiết bị trong hệ thống. Những kiến thức này sẽ giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp khi xây dựng một hệ thống mạng hiệu quả và ổn định. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp mạng chất lượng và tối ưu, hãy liên hệ với Vietnix để được hỗ trợ tư vấn tốt nhất.