Trong những năm gần đây, việc quảng bá cho sản phẩm bằng nhiều chiến dịch tiếp thị khác nhau đã và đang dần trở thành một xu hướng phát triển mạnh mẽ. Do đó, Marketing Mix là thuật ngữ đang rất được quan tâm hiện nay. Vậy Marketing Mix là gì và những kiến thức xung quanh về thuật ngữ cần phải nắm là gì? Tất cả sẽ được Vietnix giải đáp trong bài viết dưới đây.
Marketing Mix là gì?
Marketing Mix hay còn được gọi là Marketing hỗn hợp là tập các công cụ tiếp thị sản phẩm, được doanh nghiệp sử dụng để đạt thị trường mục tiêu quảng bá sản phẩm của mình trên thị trường.
Marketing Mix ngày càng được áp dụng trong nhiều chiến lược Marketing truyền thống và cả Digital Marketing hiện nay.
>>Xem thêm: Sự khác biệt giữa Digital marketing và Marketing truyền thống
Marketing Mix vốn được phân loại theo Mô hình 4P bao gồm:
- Product: Sản phẩm.
- Price: Giá cả.
- Place: Phân phối.
- Promotion: Xúc tiến.
Theo thời gian, mô hình này được phát triển hơn thành Marketing 7Ps. Mô hình mới này sẽ giúp doanh nghiệp đẩy mạnh các chiến dịch Marketing của mình. Khi sản phẩm không chỉ dừng lại ở hàng hóa hữu hình mà còn có các dịch vụ vô hình khác. Các chuyên gia đã đưa ra thêm 3P để bổ sung là:
- Process: Quy trình.
- People: Con người.
- Physical Evidence: Bằng chứng vật lý.
Lịch sử của Marketing Mix
Cha đẻ của thuật ngữ Marketing Mix chính là ông Neil Borden – Chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực tiếp thị sản phẩm của đại học Harvard. Khái niệm Marketing Mix là gì của ông đã được đăng lên báo “The Concept of Marketing Mix” vào năm 1960. Những năm về sau, khái niệm này ngày càng trở nên phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực quảng bá sản phẩm.
Có thể nói Neil Borden một trong những người tạo ra nền móng vững chắc cho việc hình thành và phát triển khái niệm Marketing Mix. Từ đó, góp phần không nhỏ cho nhân loại trong việc quảng bá sản phẩm trở nên bài bản và chuyên nghiệp hơn.
Về sau chuyên gia marketing của đại học Michigan State – E. Jerome McCarthy đã tái định nghĩa lại khái niệm Marketing Mix là gì. Đồng thời, ông cũng là người tạo ra 4 yếu tố chủ chốt cho chiến lược tiếp thị này. Mãi cho tới sau này, chiến lược Marketing Mix 4P vẫn đang còn được doanh nghiệp áp dụng và không ngừng phát triển thêm. Minh chứng là phiên bản mở rộng 7P của chiến lược Marketing Mix.
Vai trò của Marketing Mix?
Marketing Mix là yếu tố vô cùng quan trọng đối với mỗi mô hình kinh doanh của bất kỳ doanh nghiệp nào. Nó cũng được ví như sợi dây liên kết giữa người bán và người mua, giúp chủ doanh nghiệp có thể chủ động hơn trong việc nắm bắt nhu cầu thực tế của khách hàng. Nhờ vậy, có thể hoạch định được các chiến lược tiếp thị phù hợp nhất với doanh nghiệp của mình.
- Phân bổ trách nhiệm: Marketing Mix đóng một vai trò khá quan trọng trong giúp việc thúc đẩy phát triển chuyên môn hóa. Nhờ đó, việc phân bổ trách nhiệm, công việc chia nhỏ cho từng thành viên đảm bảo được tính S.M.A.R.T.
- Cung cấp dữ liệu giá trị để phân bổ tài nguyên: Bất cứ một chiến dịch marketing nào muốn thành công, cũng đều phải được đảm bảo được sự phân bổ các nguồn lực bao gồm tài chính và con người.
- Phân tích cơ cấu lợi nhuận – chi phí.
- Tạo cơ hội xúc tiến thương mại: Xúc tiến thương mại không đơn thuần chỉ là những biện pháp hỗ trợ cho các chính sách sản phẩm, giá cả phân phối. Mà nó còn tăng cường, xúc tiến kết quả thực hiện các chính sách đó. Điều này có nghĩa là xúc tiến thương mại còn có thể tạo ra được những ưu thế và sự khác biệt trong sự cạnh tranh của doanh nghiệp.
Các chiến lược Marketing Mix
Hiện nay, có 3 mô hình marketing hỗn hợp bao gồm: Marketing Mix 4P, Marketing Mix 7P, Marketing Mix 4C, đang được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường hiện nay, mà bạn có thể tham khảo.
Marketing Mix 4P
4P được xem là chiến lượng marketing truyền thống. Mô hình này đã được xây dựng và phát triển từ những năm 1960. Bắt đầu thời điểm này, Marketing Mix 4P đã trở nên nổi tiếng và được ứng dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó cũng được áp dụng để giảng dạy trong các doanh nghiệp, trường đại học, cao đẳng ở khắp nơi trên thế giới.
Marketing Mix 4P là tập hợp các công cụ tiếp thị bao gồm:
Product: Sản phẩm
Product là một trong những thành phần đầu tiên trong chuỗi Marketing Mix 4P. Yếu tố này có thể là một sản phẩm hữu hình (điện thoại, xe động cơ,…) hoặc một dịch vụ vô hình (tín dụng ngân hàng, khách sạn, spa,…).
Nhìn chung, vòng đời của một sản phẩm (product life – cycle) bao gồm các giai đoạn sau:
- Introduction: Hình thành.
- Growth: Phát triển.
- Maturity: Trưởng thành.
- Decline: Thoái trào.
Việc xác định nhu cầu của khách hàng là việc làm vô cùng quan trọng. Nó giúp bạn có thể cân đối nguồn cung của sản phẩm ra thị trường. Đồng thời, sẽ có những điều chỉnh sao cho phù hợp với thị hiếu của khách hàng. Muốn làm được điều này, người dùng cần phải trả lời những câu hỏi dưới đây:
- Điều khách hàng muốn từ sản phẩm/dịch vụ đang được cung cấp?
- Họ sử dụng sản phẩm ở đâu và sử dụng như thế nào?
- Các tính năng trong sản phẩm có thể đáp ứng mong muốn của khách hàng?
- Các tính năng độc đáo mà bạn vô tình bỏ qua trong quá trình phát triển của sản phẩm của mình?
- Sản phẩm có đang thừa những tính năng không cần thiết không?
- Tên của sản phẩm dịch vụ là gì?
- Kiểu dáng, màu sắc của sản phẩm?
- Sản phẩm có gì khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh khác?
Promotion: Quảng bá – Truyền thông
Promotion là một trong những yếu tố có thể giúp doanh nghiệp thúc đẩy các hoạt động brand positioning và sales. Yếu tố Promotion được cấu thành bởi những thành phần sau:
- Tổ chức bán hàng: Sales organization.
- Quan hệ công chúng: Public relation.
- Quảng cáo: Advertising.
- Tiếp thị: Sales promotion.
Các quảng cáo thường bao phủ các khía cạnh truyền thông, đồng thời cũng yêu cầu doanh nghiệp trả phí cho những hoạt động trên truyền hình, radio, báo in và internet. Với sự phát triển như hiện nay, các quảng cáo đang dần chuyển từ các hình thức offline sang online.
>> Xem thêm: Marketing Online là gì?
PR – Quan hệ công chúng là phương thức truyền thông bao gồm các hoạt động như họp báo, triển lãm và tổ chức sự kiện,…
Truyền thông lan tỏa/truyền miệng là dạng truyền thông tiếp thị mới. Đây là phương thức truyền thông phi truyền thống, tận dụng sự lan tỏa từ những đánh giá tích cực của khách hàng. Cộng hưởng cùng sự truyền miệng của các cá nhân để thúc đẩy các hoạt động bán hàng cho sản phẩm.
Place: Phân phối
Yếu tố Place được dùng để chỉ những nơi mà sản phẩm của bạn có thể tiếp cận với người tiêu dùng, những nơi có thể tiếp thị và quảng bá. Đồng thời, đó còn là các kênh, các công cụ phân phối sản phẩm đến tay khách hàng.
Các kênh phân phối là đại diện cho nơi sản phẩm có thể được trao đổi mua bán, trưng bày và giới thiệu. Cửa hàng phân phối có thể là đại lý bán lẻ, các gian hàng điện tử trên internet. Nếu doanh nghiệp không chịu đầu tư, phát triển kênh phân phối đúng mức thì có thể làm lãng phí công sức quảng cáo, sản xuất sản phẩm mà không thể đưa ra thị trường thành công.
Các chiến lược phân phối mà bạn có thể tham khảo:
- Intensive: Chiến lược phân phối rộng khắp.
- Exclusive: Chiến lược phân phối độc quyền.
- Selective: Chiến lược phân phối chọn lọc.
- Franchising: Nhượng quyền.
Ngoài ra, khi triển khai thực hiện yếu tố này bạn cần phải lưu ý đến những vấn đề sau:
- Khách hàng tìm đến sản phẩm ở đâu?
- Nơi nào khách hàng thường xuyên đến để mua sắm?
- Kênh phân phối mà bạn có tiếp cận và cách tiếp cận chúng ra sao?
- Hệ thống phân phối của doanh nghiệp khác gì so với các đối thủ khác?
- Có cần hệ thống phân phối mạnh hay không?
- Có cần bán sản phẩm của mình trên môi trường trực tuyến hay không?
Price: Giá cả
Price – Giá sản phẩm chính là chi phí phải bỏ ra để sở hữu các sản phẩm dịch vụ bao gồm: Thị phần, cạnh tranh, chi phí nguyên liệu, nhận dạng sản phẩm và các giá trị cảm xúc của khách hàng đối với sản phẩm.
Việc định giá sản phẩm trong môi trường cạnh tranh khốc liệt như hiện nay là điều vô cùng quan trọng và mang tính thử thách cao. Nếu giá sản phẩm quá thấp, doanh nghiệp sẽ phải tập trung bán hàng theo số lượng lớn thì mới có lợi nhuận. Nếu để mức giá quá cao, khách hàng sẽ chuyển sang sản phẩm của đối thủ khách có giá tốt hơn.
Ngoài ra, nếu giá bán quá cao sẽ dễ khiến khách hàng bỏ qua lợi ích sản phẩm mang đến. Thế nên hãy nghiên cứu thật kỹ các yếu tố giá bán trên thị trường và giá bán của đối thủ để xác định giá bán sản phẩm sao cho phù hợp nhất. Khi xác định giá bán, bạn nên cân nhắc những giá trị mà khách hàng sẽ nhận được khi mua sản phẩm.
3 chiến lược định giá sản phẩm mà bạn cần nắm gồm:
- Market penetration pricing: Định giá thâm nhập.
- Market skimming pricing: Định giá hớt váng.
- Neutral pricing: Định giá trung lập.
Để có thể thực hiện được chiến lược định giá chuẩn xác, bạn cần:
- Doanh nghiệp phải chi bao nhiêu để sản xuất một sản phẩm?
- Khách hàng sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp sẽ nhận được những giá trị gì?
- Nếu giảm giá bán sản phẩm, thì thị phần có tăng lên không?
- Giá của doanh nghiệp đang cung cấp có sức cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường không?
Với những người đã làm Marketing thì đây là mô hình cơ bản để có thể định hình được các bước lập kế hoạch marketing của mình. Nếu bạn quan sát có thể nhận ra cách vận hành kinh doanh của mọi cá nhân/tổ chức thương mại đều đã áp dụng. Tuy nhiên, mức độ hỗn hợp, cùng các chiến thuật trong Marketing Mix 4P vẫn chưa hoàn toàn chính xác hoặc vẫn còn yếu ớt.
>> Xem thêm: 8 bước lập kế hoạch Digital marketing hiệu quả
Marketing Mix 7P
Marketing Mix 7P là mô hình tiếp thị được chuyển tiến từ 4P. Mô hình marketing này được kế thừa 4 phạm vi tiếp thị của hô hình cũ, cộng thêm 3 yếu tố khác chính là: People, Process và Physical. Chiến lược này được ứng dụng mạnh mẽ và phổ biến với nhiều ngành thương mại dịch vụ khác nhau.
Process: Quy trình
Quy trình và hệ thống tổ chức, quản lý trong doanh nghiệp sẽ có ảnh hưởng lớn đến quá trình hoạt động của marketing. Do đó, bạn cần đảm bảo rằng doanh nghiệp của mình đã sở hữu một quy trình, hệ thống mạnh để tiết kiệm chi phí hơn.
Physical evidence: Bằng chứng vật lý
Các yếu tố trưng bày bên trong của cửa hàng bao gồm: Không gian, biển hiệu, trang phục nhân viên,…
Physical evidence đem lại cho doanh nghiệp lợi thế cạnh tranh lớn, từ đó giúp họ nổi bật hơn trong mắt khách hàng. Điển hình như khi nhắc đến các quán cafe ngồi làm việc, người ta sẽ nghĩ ngay đến The Coffee House, hay khi nhắc tới thái độ chăm sóc khách hàng người ta sẽ nghĩ đến Google.
People: Con người
Đây là yếu tố chỉ về con người như nhân viên, đại diện thương hiệu của doanh nghiệp, người trực tiếp tiếp xúc và trao đổi với người mua hàng.
Marketing Mix 4C
Mô hình Marketing mix 4C được xây dựng và phát triển vào năm 1990 bởi Robert F. Lauterborn. Khi nhắc về khái niệm 4C marketing mix là gì, thì bạn chỉ cần hiểu đơn giản nó tương tự như bản mở rộng mô hình 4P và 7P.
Khi phân tích marketing mix 4C, bạn sẽ thấy mô hình này gồm có 4 thành tố gồm: Customer, Cost, Convenience, Communication.
Consumer Wants and Needs
Doanh nghiệp cần bán sản phẩm đáp ứng mong muốn và nhu cầu của khách hàng. Do đó, bạn cần nghiên cứu thật kỹ nhu cầu và thị hướng của khách hàng mục tiêu.
Cost
Theo Lauterborn, giá của sản phẩm không chỉ được xác định trong quá trình mua hàng. Ông đã mở rộng hơn về cái khái niệm Price thành Cost, nghĩa là chi phí mà khách hàng có thể bỏ ra để sử dụng, vận hành và bảo hành sản phẩm đã mua. Từ đây, các doanh nghiệp sẽ cần phải đưa ra mức giá hợp lý hơn để đáp ứng được các giá trị tương xứng.
Convenience
Sản phẩm của doanh nghiệp luôn phải có sẵn với khách hàng. Do đó, các marketer cần phải xác định chính xác kênh phân phối sản phẩm sao cho thuận tiện nhất với khách hàng.
Communication
Theo nhận định của Lauterborn, khái niệm về promotion mang tính chất cưỡng ép, còn communication mang tính chất hợp tác hơn. Do đó, các marketer cần phải có sự tương tác với khách hàng dựa trên các nhu cầu và mong muốn của mình.
Lời kết
Bài trên đây Vietnix đã chia sẻ về những kiến thức tổng quan về chiến lược marketing mix. Hy vọng với những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ được khái niệm marketing mix là gì và những kiến thức bổ ích cần thiết cho việc phát triển thương hiệu, sản phẩm của doanh nghiệp của mình.