TXT SPF record là một bản ghi DNS quan trọng, giúp xác định những máy chủ nào được phép gửi email từ domain của bạn, hỗ trợ các máy chủ nhận thư phân biệt được email hợp pháp và email giả mạo. Để đảm bảo email của bạn luôn được gửi đến hộp thư đến một cách an toàn và tin cậy, hãy cùng mình tìm hiểu cách tạo TXT SPF record nhanh chóng và chính xác nhất trong bài viết này.
Những điểm chính
- Khái niệm TXT SPF record: Hiểu được TXT SPF record là gì và vai trò quan trọng của nó trong việc xác thực email, ngăn chặn giả mạo.
- Lợi ích của TXT SPF record: Nắm được các ưu điểm khi sử dụng TXT SPF record như ngăn chặn thư rác, tăng cường bảo mật, nâng cao uy tín, khắc phục sự cố gửi email và cải thiện khả năng giao tiếp.
- Định dạng và các tùy chọn thường gặp: Hiểu cấu trúc cơ bản của một bản ghi TXT SPF và ý nghĩa của các tùy chọn phổ biến như a, mx, ip4, ip6, include, và all.
- Cách tạo TXT SPF record: Nắm rõ các bước thực hiện để tạo một bản ghi TXT SPF, bao gồm thu thập địa chỉ IP, xác định tên miền gửi thư, tạo bản ghi theo đúng cú pháp, publish SPF record vào DNS và kiểm tra SPF record.
- Một số lỗi thường gặp: Lưu ý những sai lầm phổ biến khi tạo bản ghi SPF để tránh các vấn đề phát sinh.
- Biết đến Vietnix là nhà cung cấp VPS hàng đầu, ổn định vượt trội, giá cả cạnh tranh.
SPF là gì?
Sender Policy Framework (SPF) là một công nghệ xác thực email được sử dụng để ngăn chặn email giả mạo, giúp chủ sở hữu tên miền chỉ định máy chủ email nào được phép gửi email thay mặt cho domain của họ.

Cụ thể hơn, SPF sử dụng TXT SPF record để liệt kê các mail server được ủy quyền. Khi một máy chủ email nhận được email, nó sẽ kiểm tra TXT SPF record của tên miền gửi để xem liệu máy chủ gửi có được ủy quyền để gửi email thay mặt cho tên miền đó hay không. Nếu không, email sẽ bị từ chối hoặc đánh dấu là spam.
TXT SPF record là gì?
TXT SPF record là một loại bản ghi DNS (Domain Name Service) liệt kê tất cả các hostname/địa chỉ IP, máy chủ được ủy quyền và thay mặt cho domain của bạn gửi email. Nhờ đó, bản ghi này giúp giúp ngăn chặn việc giả mạo email, một kỹ thuật thường được sử dụng trong spam và phishing. Chủ sở hữu tên miền có thể quản lý TXT SPF record thông qua giao diện quản trị DNS của nhà cung cấp dịch vụ tên miền.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nền tảng mạnh mẽ và ổn định để triển khai các ứng dụng email marketing, website bán hàng hay bất kỳ dự án trực tuyến nào khác, thì dịch vụ VPS AMD tại Vietnix chính là lựa chọn tối ưu. Với hiệu năng vượt trội từ CPU AMD EPYC, ổ cứng NVMe tốc độ cao và đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp 24/7, Vietnix cam kết mang đến trải nghiệm lưu trữ mượt mà, an toàn và giúp bạn tập trung hoàn toàn vào việc phát triển kinh doanh.
Lợi ích khi sử dụng TXT SPF record là gì?
Việc triển khai TXT SPF record mang lại nhiều lợi ích như:
- Ngăn chặn thư rác: TXT SPF record kiểm tra nguồn gốc email, ngăn chặn thư giả mạo bằng cách xác minh máy chủ gửi có được ủy quyền hay không. Email từ máy chủ không hợp lệ có thể bị chặn hoặc chuyển vào thư mục spam.
- Tăng cường bảo mật: Bằng cách loại bỏ email giả mạo, TXT SPF record giúp bảo vệ hệ thống email, ngăn chặn các cuộc tấn công và giảm nguy cơ rò rỉ thông tin.
- Nâng cao uy tín: Việc sử dụng TXT SPF record thể hiện sự chuyên nghiệp và đáng tin cậy của tên miền, giúp email dễ dàng đến được hộp thư đến của người nhận.
- Khắc phục sự cố gửi email: Triển khai TXT SPF record đúng cách giúp khắc phục tình trạng email bị từ chối hoặc bị đánh dấu là spam bởi các nhà cung cấp dịch vụ email khác.
- Cải thiện khả năng giao tiếp: TXT SPF record giúp cải thiện khả năng trao đổi email giữa các tên miền, đảm bảo thông tin được truyền tải một cách mượt mà và đáng tin cậy.
Định dạng của TXT SPF record
Định dạng của TXT SPF record tuân theo các quy tắc sau:
- Số phiên bản: Bản ghi SPF luôn bắt đầu với số phiên bản, thường là “v=spf1”. Đây là phiên bản SPF phổ biến nhất hiện nay.
- Quy tắc: Phần sau “v=spf1” chứa các quy tắc chỉ định máy chủ email được ủy quyền, bao gồm địa chỉ IP, tên miền hoặc các giá trị khác. Chúng được phân tách bằng dấu cách hoặc dấu phẩy. Quy tắc dài có thể được chia thành nhiều dòng bằng cách dùng dấu ngoặc kép (“).
- Tùy chọn: Bản ghi có thể chứa các tùy chọn như
a
,mx
,ptr
,include
,… để chỉ định cách xử lý email.

Ví dụ: v=spf1 a mx ip4:192.0.2.0/24 ~all
TXT SPF record này cho phép gửi mail từ các máy chủ được liệt kê trong bản ghi A và MX của tên miền, cũng như từ bất kỳ địa chỉ IP nào trong dải mạng 192.168.1.0/24. Bất kỳ email nào không khớp với các quy tắc này sẽ được đánh dấu là “softfail” – có thể là spam.
Các tùy chọn thường gặp của TXT SPF record:
Tùy chọn | Mô tả |
---|---|
a | Ủy quyền cho địa chỉ IP từ bản ghi A của tên miền gửi email thay mặt tên miền |
mx | Ủy quyền cho địa chỉ IP từ bản ghi MX của tên miền gửi email thay mặt tên miền |
ip4 | Ủy quyền cho địa chỉ IP4 được chỉ định gửi email thay mặt tên miền |
ip6 | Ủy quyền cho địa chỉ IP6 được chỉ định gửi email thay mặt tên miền |
include | Thêm bản ghi SPF của một tên miền khác vào bản ghi hiện tại |
all | Xuất hiện ở cuối bản ghi SPF, xác định cách xử lý các địa chỉ không khớp với quy tắc nào, với các tùy chọn hard fail (-) từ chối nhận email, soft fail (~) chấp nhận mail nhưng đánh dấu đáng ngờ, pass (+) hoặc neutral (?). |
Cách tạo TXT SPF record nhanh chóng
Bước 1: Xác định tất cả địa chỉ IP sử dụng để gửi email
Sender Policy Framework (SPF) chỉ định địa chỉ IP nào được phép gửi email thay mặt cho domain của bạn. Để triển khai thành công SPF, cần xác định mail server nào được sử dụng để gửi email cho domain của bạn. Danh sách này có thể bao gồm:
- Mail servers nội bộ, chẳng hạn như Microsoft Exchange.
- Mail servers trực tuyến.
- Mail servers của người dùng cuối, nhân viên.
- Mail servers của ESP.
- Mail servers của bên thứ 3 được ủy quyền.
Nếu gặp khó khăn trong việc xác định địa chỉ IP, bạn hãy hãy liên hệ với Quản trị viên Hệ thống CNTT hoặc nhà cung cấp dịch vụ email để nhận danh sách chi tiết tất cả các địa chỉ IP liên kết với tài khoản của bạn.
Bước 2: Xác định tất cả tên miền gửi thư
Doanh nghiệp thường sở hữu nhiều tên miền, nhưng chỉ một số được dùng để gửi email. Tuy nhiên bạn nên thiết lập bản ghi SPF cho tất cả tên miền, kể cả những tên miền không dùng gửi thư để giảm thiểu nguy cơ bị giả mạo.
Bước 3: Tạo TXT SPF record
- Bắt đầu với phiên bản SPF. Record phải luôn bắt đầu bằng số phiên bản
v = spf1
(phiên bản 1) tag này xác định là SPF. Đã từng có phiên bản thứ hai của SPF (được gọi là: SenderID), nhưng phiên bản này đã bị ngừng.
- Sau khi thêm version tag
v=spf1
SPF, bạn nên follow theo tất cả các địa chỉ IP được ủy quyền gửi email.
Ví dụ:
v = spf1 ip4: 34.243.61.237 ip6: 2a05: d018: e3: 8c00: bb71: dea8: 8b83: 851e
- Tiếp theo, bạn có thể thêm include tag cho mọi tổ chức bên thứ ba được sử dụng để thay bạn gửi email. Ví dụ:
include:thirdpartydomain.com.
- Khi đã triển khai tất cả các địa chỉ IP và bao gồm các tag, bạn nên kết thúc record của mình bằng tag
~ all
hoặc-all
. Tagall
là một phần quan trọng của record vì nó cho biết chính sách nào nên được áp dụng khi ISP phát hiện server không được liệt kê trong record. Nếu server không liệt kê trong record gửi email, mọi hoạt động sẽ được xử lý theo chính sách. (ví dụ: từ chối email hoặc đánh dấu email là spam).
Các tùy chọn tag all
như sau:
-all
(HardFail): – các server không được liệt kê trong SPF Record không được phép gửi email (các email không tuân thủ sẽ bị từ chối).~ all
(Softfail): Nếu email được nhận từ một server không được liệt kê, email đó sẽ được đánh dấu là soft fail (email sẽ được chấp nhận nhưng được đánh dấu).+ all
(Pass): Mình khuyên bạn không nên sử dụng option này, tag này cho phép server bất kỳ gửi email từ domain của bạn.
Sau khi xác định SPF record, record của bạn có thể trông giống như sau:
v = spf1 ip4: 34.243.61.237 ip6: 2a05: d018: e3: 8c00: bb71: dea8: 8b83: 851e include: thirdpartydomain.com -all
Đối với các domain không gửi email, bạn nên publish record sau v = spf1 -all
Lưu ý
SPF record của bạn không được vượt quá 255 ký tự và có tối đa 10 include tag, còn được gọi là “lookups”.
Bước 4: Publish SPF record vào DNS
Cuối cùng, sau khi xác định SPF record, đã đến lúc publish record vào DNS. Làm như vậy, những bên nhận mail như (Gmail, Hotmail,…) có thể request nó. Một SPF record cần được DNS manager publish vào DNS. Bạn có thể có quyền truy cập vào dashboard do chính nhà cung cấp DNS của bạn cung cấp. Bên cạnh đó, bạn có thể yêu cầu nhà cung cấp DNS của mình publish record.
Bạn có thể publish SPF record vào DNS bằng cách thực hiện các bước sau:
- Log in vào domain account của bạn tại nhà cung cấp domain host của bạn.
- Tìm trang để update DNS record cho domain (như: DNS management hay name server management).
- Chọn domain mà bạn muốn sửa đổi các record.
- Mở DNS manager.
- Log in vào tài domain account của bạn tại nhà cung cấp domain host của bạn.
- Tạo TXT record mới trong phần TXT (text).
- Đặt Host field thành tên domain của bạn.
- Điền vào TXT Value với SPF record của bạn (tức là “v = spf1 a mx include: exampledomain.com ~ all” ”).
- Chỉ định Time To Live (TTL) là 3600 hoặc để mặc định.
- Nhấp vào Save hoặc Add record để publish SPF TXT record vào DNS.
Record mới của bạn có thể mất đến 48 giờ để có hiệu lực. Để được trợ giúp thêm TXT record, hãy liên hệ với công ty doiman host.
Bước 5: Kiểm tra SPF record bằng SPF record Checker
Để đảm bảo thiết lập SPF record là chính xác, bạn cần đáp ứng những yêu cầu sau:
- SPF record Checker đã tìm thấy SPF record.
- Không vượt quá tối đa 10 lần lookups.
- Địa chỉ IP được cấu hình là địa chỉ thực được sử dụng để gửi email.
Một số lỗi thường gặp khi tạo TXT SPF record
Một số sai lầm thường gặp khi thiết lập bản ghi SPF bao gồm:
- Vượt quá giới hạn ký tự: Mỗi chuỗi trong bản ghi SPF không được vượt quá 255 ký tự, nếu không sẽ xuất hiện thông báo hết dung lượng. Nếu cần thiết, bạn hãy chia thông tin thành nhiều chuỗi để tuân thủ giới hạn này.
- Số lượng lookup DNS quá lớn: Bản ghi SPF không nên chứa quá 10 cơ chế yêu cầu lookup DNS, nếu không sẽ dẫn đến lỗi PermError. Ngoại lệ cho quy tắc này là các tùy chọn
all
,ip4
vàip6
. - Nhiều bản ghi SPF: Bạn chỉ được tạo 1 một TXT SPF record cho mỗi phiên bản SPF trên cùng một tên miền. Bạn hãy cập nhật bản ghi hiện để thêm thông tin thay vì tạo bản ghi mới.
- Lỗi cú pháp và định dạng: Các lỗi như khoảng trắng thừa, sai chính tả, sử dụng ký tự viết hoa không đúng chỗ, dấu phẩy sai vị trí và cú pháp không hợp lệ đều có thể khiến bản ghi SPF không hoạt động.
Ổn định vượt trội, giá cả cạnh tranh: VPS Vietnix là lựa chọn hàng đầu
Vietnix là nhà cung cấp dịch vụ VPS hàng đầu tại Việt Nam, mang đến hiệu suất vượt trội và độ ổn định ấn tượng cho website và ứng dụng của bạn. Với hạ tầng mạnh mẽ đặt tại các trung tâm dữ liệu Tier 3, Vietnix cam kết thời gian uptime lên đến 99.9%, đảm bảo hoạt động liên tục cho mọi dự án. Đặc biệt, đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của Vietnix luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7 qua nhiều kênh, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://vietnix.vn/.
- Hotline: 18001093.
- Email: sales@vietnix.com.vn.
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.
Trên đây là hướng dẫn chi tiết các bước để tạo TXT SPF record một cách nhanh nhất mà mình muốn chia sẻ tới bạn. Sau khi thực hiện thao tác này, bạn đã có thể nâng cao khả năng bảo vệ email domain của mình, giảm thiểu nguy cơ bị giả mạo và tăng cường độ tin cậy trong mắt các máy chủ nhận thư. Để tìm hiểu thêm các kiến thức về email, bạn có thể xem một số bài viết dưới đây của mình: