SQL Server là hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) do Microsoft phát triển, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống doanh nghiệp để lưu trữ và quản lý dữ liệu. Với khả năng xử lý mạnh mẽ, bảo mật cao và hỗ trợ nhiều công cụ phân tích, SQL Server là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng quy mô vừa và lớn. Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về SQL Server cũng như hướng dẫn chi tiết cách tải và cài đặt phần mềm này.
Những điểm chính
- SQL Server hay Microsoft SQL Server là gì: Biết được MS SQL Server là hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) do Microsoft phát triển, được sử dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu.
- So sánh SQL Server và MySQL: Phân biệt được giữa SQL Server và MySQL về môi trường, cú pháp, khả năng lưu trữ, bảo mật, chi phí, và cộng đồng hỗ trợ.
- Cấu trúc SQL Server: Hiểu rõ cấu trúc của SQL Server, bao gồm Database Engine, SQLOS, và External Protocol.
- Các ấn bản SQL Server: Được giới thiệu về các phiên bản chính của SQL Server cùng với đặc điểm và mục đích sử dụng của từng phiên bản.
- Các thành phần chính: Biết được 7 thành phần chính của SQL Server và chức năng của từng thành phần.
- Mục đích sử dụng MS SQL Server: Hiểu được những lợi ích thiết thực mà SQL Server mang lại.
- Các phiên bản SQL Server: Nắm được các tính năng và cải tiến của từng phiên bản SQL Server.
- Dịch vụ và công cụ của SQL Server: Biết được các công cụ hỗ trợ quản lý dữ liệu như SSIS, SQL Server Data Quality Services và SQL Server Master Data Services.
- Lợi ích của SQL Server cho nhà phát triển: Hiểu được cách SQL Server hỗ trợ các nhà phát triển thông qua giao diện dễ sử dụng, khả năng tích hợp tốt với giao diện người dùng và framework .NET…
- Hướng dẫn cài đặt SQL Server: Biết cách tải và cài đặt SQL Server trên máy tính.
- Giới thiệu Vietnix: Biết được Vietnix là nhà cung cấp VPS chuyên nghiệp giúp bạn có một nền tảng hạ tầng mạnh mẽ để vận hành các hệ thống sử dụng SQL Server hiệu quả.
- Câu hỏi thường gặp: Cung cấp những giải đáp xoay quanh các thắc mắc thường gặp về SQL Server.
SQL Server là gì?
SQL Server, còn được gọi là Microsoft SQL Server hoặc MS SQL Server, là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database Management System – RDBMS) do Microsoft phát triển và ra mắt lần đầu vào năm 1988. Phần mềm này được thiết kế nhằm mục đích chính là lưu trữ, truy xuất và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả trong các hệ thống thông tin. SQL Server sử dụng ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL – Structured Query Language) để thực hiện các thao tác với dữ liệu như thêm, sửa, xóa, truy vấn và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.

Với khả năng xử lý khối lượng dữ liệu lớn lên đến hàng Tera-Byte và hỗ trợ hàng ngàn người dùng truy cập cùng lúc, SQL Server là giải pháp lý tưởng cho cả doanh nghiệp vừa và lớn. Bên cạnh việc hỗ trợ chuẩn ANSI SQL truyền thống, SQL Server còn tích hợp T-SQL (Transact-SQL) – một phiên bản mở rộng giúp lập trình viên có thể xây dựng các câu lệnh xử lý dữ liệu linh hoạt và mạnh mẽ hơn thông qua việc sử dụng biến, điều kiện, vòng lặp và xử lý ngoại lệ.
Để vận hành hiệu quả các hệ thống sử dụng SQL Server, đặc biệt là trong môi trường doanh nghiệp cần xử lý dữ liệu lớn và liên tục, việc lựa chọn một hạ tầng máy chủ mạnh mẽ là vô cùng quan trọng. Vietnix hiện cung cấp các gói VPS AMD tốc độ cao, sử dụng CPU AMD hiện đại cùng ổ cứng NVMe, giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu, đảm bảo hiệu suất ổn định và bảo mật vượt trội.
SQL Server và MySQL khác nhau như thế nào?
Khác biệt chính giữa MySQL và SQL Server là điều mà bạn cần xem xét khi quyết định sử dụng hệ thống nào. Dưới đây là một số điểm quan trọng về MySQL và SQL Server:
Môi trường | SQL Server tốt cho việc tích hợp với .NET, trong khi MySQL có thể kết hợp với nhiều ngôn ngữ lập trình khác, đặc biệt là PHP. SQL Server trước đây chỉ chạy trên Windows, nhưng sau đó Microsoft hỗ trợ SQL Server trên Linux. Tuy nhiên, phiên bản Linux vẫn có một số hạn chế. |
Syntax | MySQL và SQL Server có các cú pháp (syntax) khác nhau. Việc lựa chọn giữa chúng thường phụ thuộc vào sự quen thuộc và ưa thích cá nhân. Ví dụ, cú pháp cho cùng một truy vấn có thể khác nhau như dưới đây: MySQL: SELECT age FROM person ORDER BY age ASC LIMIT 1 OFFSET 2 SQL Server:SELECT TOP 3 WITH TIES * FROM person ORDER BY age ASC |
SQL Server là một RDBMS mạnh mẽ | SQL Server, là một RDBMS độc quyền, được hỗ trợ mạnh mẽ bởi Microsoft. SQL Server cung cấp nhiều công cụ mạnh mẽ như SQL Server Reporting Services và công cụ ETL. MySQL cũng có thể thực hiện các chức năng tương tự nhưng cần sự hỗ trợ từ bên thứ ba. |
Storage engines | MySQL và SQL Server sử dụng các cơ chế lưu trữ khác nhau. MySQL có sự linh hoạt hơn, cho phép sử dụng nhiều storage engine khác nhau như InnoDB, trong khi SQL Server sử dụng một storage engine phát triển bởi Microsoft. |
Hủy Query | MySQL không cho phép hủy truy vấn giữa chừng, trong khi SQL Server có khả năng này. Điều này có thể ảnh hưởng đến quản trị cơ sở dữ liệu và những người thực hiện truy vấn. |
Bảo mật | Cả hai đều tuân thủ EC2, nhưng SQL Server có những tính năng bảo mật mạnh mẽ hơn, được hỗ trợ bởi Microsoft, với các công cụ như Microsoft Baseline Security Analyzer. |
Chi phí | SQL Server yêu cầu thanh toán phí license, trong khi MySQL sử dụng GNU General Public License, miễn phí. Tuy nhiên, nếu bạn cần hỗ trợ hoặc tư vấn, bạn có thể cần thanh toán cho MySQL. |
Cộng đồng hỗ trợ | MySQL có một cộng đồng người dùng lớn và sự hỗ trợ từ cộng đồng có thể là nguồn kiến thức quan trọng. SQL Server cũng có cộng đồng hỗ trợ nhưng có chi phí cho hỗ trợ chính thức từ Microsoft. |
IDEs | Cả hai hệ thống đều hỗ trợ các công cụ Integrated Development Environment (IDE) – MySQL dùng Oracle Enterprise Manager, trong khi SQL Server sử dụng Management Studio (SSMS). Lựa chọn giữa chúng cũng có thể phụ thuộc vào sở thích cá nhân và tiện ích sử dụng. |
Bạn có thể tìm hiểu thêm sự khác biệt giữ MyISAM và InnoDB để hiểu thêm về SQL, tích lũy thêm kiến thức cho chính mình.
Cấu trúc của SQL Server
Database Engine
Database Engine là thành phần cốt lõi của SQL Server, chịu trách nhiệm cho quản lý và xử lý dữ liệu trong hệ thống. Nó bao gồm hai phần chính:

Relation Engine:
Chịu trách nhiệm xử lý các truy vấn đối với cơ sở dữ liệu. Relation Engine thực hiện các thao tác như truy vấn, cập nhật, xóa, và chèn dữ liệu vào cơ sở dữ liệu.
Storage Engine:
Quản lý các tệp cơ sở dữ liệu, trang dữ liệu, chỉ mục và các thành phần lưu trữ khác. Storage Engine đảm bảo hiệu suất và toàn vẹn của dữ liệu bằng cách quản lý cách thông tin được lưu trữ và truy xuất từ bộ nhớ và ổ đĩa.
SQLOS
Dưới Database Engine, có một thành phần quan trọng khác là SQLOS (SQL Server Operating System). SQLOS chịu trách nhiệm về quản lý các tác vụ hệ thống và tương tác với hệ điều hành. Các chức năng chính của SQLOS bao gồm:
- Quản lý Bộ Nhớ và I/O: Điều này bao gồm quản lý bộ nhớ đệm và các hoạt động đọc/ghi vào ổ đĩa để đảm bảo hiệu suất tối ưu của hệ thống.
- Lên Lịch Nhiệm Vụ: SQLOS quản lý việc lên lịch nhiệm vụ để phân phối tài nguyên hệ thống một cách hiệu quả, bao gồm việc quản lý luồng và tiến trình.
- Khóa Dữ Liệu: Đảm bảo rằng quá trình cập nhật dữ liệu diễn ra một cách an toàn và tránh xung đột thông tin bằng cách quản lý các khóa dữ liệu.

Thành phần SQLOS đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất và tính ổn định của SQL Server bằng cách quản lý tài nguyên hệ thống và tương tác với hệ điều hành cơ bản.
External protocol
External protocol là một thành phần quan trọng trong hệ thống SQL Server, đóng vai trò trong việc thiết lập kết nối và giao tiếp với Database Engine. Các giao thức này cung cấp cơ sở hạ tầng cho truyền thông giữa các ứng dụng và Database Engine. Dưới đây là một số giao thức external phổ biến được sử dụng:
- TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol): TCP/IP là một trong những giao thức phổ biến nhất cho việc kết nối và truyền thông giữa các thành phần trong mạng. Trong SQL Server, TCP/IP thường được sử dụng để thiết lập kết nối giữa ứng dụng và Database Engine qua mạng.
- VIA (Virtual Interface Adapter): VIA là một giao thức khác được sử dụng để truyền thông giữa ứng dụng và Database Engine. VIA cung cấp khả năng truyền thông siêu nhanh và hiệu quả với sự hỗ trợ của card mạng VIA (Virtual Interface Architecture).

Các giao thức external này đảm bảo việc truyền thông linh hoạt và an toàn giữa các phần của hệ thống SQL Server. Chúng chịu trách nhiệm cho việc định dạng dữ liệu, quản lý phiên kết nối và đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật trong quá trình truyền thông. Việc lựa chọn giao thức external thích hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường hệ thống.
Các ấn bản SQL Server
SQL Server có bốn phiên bản chính, mỗi phiên bản phục vụ cho một loạt các nhu cầu và yêu cầu cụ thể:
Developer | Được thiết kế đặc biệt cho việc phát triển và thử nghiệm cơ sở dữ liệu. Cung cấp môi trường phát triển linh hoạt để xây dựng và kiểm thử ứng dụng trước khi triển khai. |
Express | Dành cho các cơ sở dữ liệu có dung lượng nhỏ, không vượt quá 10GB. Là lựa chọn hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu lưu trữ dữ liệu hạn chế. |
Enterprise | Sử dụng cho các ứng dụng quy mô lớn và quan trọng, nơi cần sự mạnh mẽ và đầy đủ của SQL Server. Bao gồm tất cả các tính năng cao cấp và mở rộng. |
Standard | Bao gồm một phần các tính năng của phiên bản Enterprise. Giới hạn về cấu hình, bao gồm số lượng lõi bộ xử lý và dung lượng bộ nhớ trên máy chủ, nhưng vẫn cung cấp một lựa chọn mạnh mẽ cho nhiều ứng dụng doanh nghiệp. |
Mỗi phiên bản được tối ưu hóa để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của môi trường và quy mô ứng dụng, giúp người dùng lựa chọn một phiên bản phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của họ.
Các thành phần của SQL Server
SQL Server được cấu thành từ 7 thành phần khác nhau, mỗi thành phần mang một chức năng riêng. Tất cả tạo nên một hệ thống SQL Server hoàn chỉnh, đáp ứng chức năng phân tích và lưu trữ dữ liệu.
- Database Engine: Có chức năng lưu trữ dữ liệu dưới dạng table và support, có thể tự điều chỉnh được.
- Integration Services: Là tập hợp các đối tượng lập trình, các công cụ đồ họa, nhằm thực hiện các thao tác sao chép, di chuyển, chuyển đổi dữ liệu.
- Analysis Services: Là dịch vụ phân tích dữ liệu bằng kỹ thuật khai thác hình khối đa chiều và dữ liệu có sẵn.
- Notification Services: Là nền tảng phát triển và triển khai các ứng dụng soạn và gửi thông báo. Ngoài ra, dịch vụ này cũng cung cấp tính năng gửi thông báo đến hàng ngàn người đăng ký sử dụng trên các thiết bị khác nhau.
- Reporting Services: Là một công cụ có chức năng tạo, quản lý và triển khai các báo cáo cho Server và Client. Đây cũng là nền tảng đẩy xây dựng ứng dụng báo cáo.
- Full Text Search Services: Đây là thành phần đặc biệt trong việc truy vấn và đánh giá các chỉ mục dữ liệu văn bản được lưu trữ trong database.
- Service Broker: Là môi trường lập trình tạo ra các ứng dụng.

Mục đích khi sử dụng MS SQL Server là gì?
Microsoft đã giới thiệu về SQL Server là sản phẩm được phát triển với mục đích chính nhằm lưu trữ dữ liệu. Bên cạnh đó, MS SQL Server còn cung cấp những tính năng giúp người dùng làm việc hiệu quả hơn, cụ thể là:
- Giúp lưu trữ dữ liệu bền vững, không bị mất dữ liệu.
- Cho phép tạo và lưu trữ dữ liệu với dung lượng lớn.
- Cung cấp khả năng sử dụng SSAS để phân tích dữ liệu.
- Khả năng bảo mật dữ liệu cao.
- Hỗ trợ tạo báo báo bằng SSRS-SQL dễ dàng.
- Thực hiện các quá trình bằng SSIS-SQL.
SQL Server có những phiên bản nào?
Từ năm 1995 đến năm 2016, Microsoft đã cho ra mắt nhiều phiên bản khác nhau của SQL Server với các tính năng cải tiến mới. Bên cạnh đó, Microsoft còn kết hợp SQL Server với nhiều công cụ khác, phục vụ cho việc quản lý và phân tích dữ liệu. Một số công nghệ mới được tích hợp phải kể đến như: Web, điện toán đám mây, các thiết bị di động.
Có 5 phiên bản đáng chú ý được phát triển theo các giai đoạn đó là:
- SQL Server 2012.
- SQL Server 2014.
- SQL Server 2016.
- SQL Server 2017.
- SQL Server 2019.
SQL Server 2012
Bản SQL Server 2012 có các tính năng như:
- Cột chỉ mục: dùng để lưu trữ theo định dạng cột cho các ứng dụng.
- Nhiều thuật toán được triển khai trên SQL Server như: AES256, SHA2 (256 và 512),…
Nhờ đó các dữ liệu được bảo đảm an toàn và bảo mật hơn các phiên bản trước.

SQL Server 2014
Phần mềm SQL Server 2014 có tích hợp thêm OLTP (On-line transactional processing) trong bộ nhớ. Nhờ đó, người dùng có thể thực hiện các thao tác cho phép xử lý các giao dịch trực tuyến. Quá trình thực hiện được lấy dữ liệu từ các bảng đã được tối ưu hóa. Với phiên bản này, nhóm bộ nhớ đệm được mở rộng và tích hợp thêm bộ nhớ vùng đệm cho máy chủ.

SQL Server 2016
Bản SQL Server ra mắt năm 2016 là một phần mềm quan trọng cho các chiến lược công nghệ ứng dụng trên thiết bị di động trên nền tảng đám mây. Có nhiều tính năng mới được phát triển như: Điều chỉnh hiệu suất, hỗ trợ đám mây, phân tích hoạt động ở thời gian thực. Phiên bản này còn hỗ trợ phân tích luồng dữ liệu lớn và giúp phân tích các ứng dụng nâng cao dựa trên hệ thống máy chủ cơ sở dữ liệu SQL R Services,…

SQL Server 2016 còn cho phép DBMS chạy ứng dụng phân tích dữ liệu được viết bằng ngôn ngữ lập trình nguồn mở R và poly Base. Tính năng này giúp người sử dụng SQL Server được phép truy cập dữ liệu trong cụm Hadoop (Apache framework mã nguồn mở) hoặc lưu trữ Azure blob (công cụ lưu trữ dữ liệu trên Cloud) để tiến hành phân tích.
SQL Server 2017
Bản SQL Server 2017 được phát hành vào tháng 10/2017. Phiên bản này hỗ trợ kết nối với Linux và mang SQL lên Linux. Điều này mở ra tiềm năng ứng dụng SQL Server trên các máy tính không sử dụng hệ điều hành Windows hoặc đối với môi trường làm việc sử dụng nhiều hệ điều hành khác nhau.

SQL Server 2017 hỗ trợ thêm Docker trên hệ điều hành Windows dựa trên phiên bản trước. Phiên bản này còn hỗ trợ cả ngôn ngữ lập trình nguồn mở Python và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng phân tích.
Phiên bản 2017 còn nâng cấp dịch vụ Machine Learning để thực thi chạy cả ứng dụng Python và R. Ban đầu, bộ công cụ học máy và các tính năng chỉ có trong phiên bản dành cho Windows của phần mềm database với tính năng hạn chế hơn khi hỗ trợ trên Linux.
SQL Server 2019
Đây là phiên bản mới nhất của SQL Server với độ bảo mật cao và các tính năng được cải tiến với hiệu suất vô cùng mạnh mẽ. Microsoft đã phát triển Big Data Clusters (cụm dữ liệu lớn) đối với SQL Server 2019, mang đến dự linh hoạt và mở rộng nền tảng cho dữ liệu doanh nghiệp.

Ở phiên bản này, Microsoft còn cải tiến các tính năng Query Store (tính năng đã được phát triển ở phiên bản 2016) bằng cách truy vấn tự động các tính toán thực thi về hiệu suất. Bên cạnh đó, quá trình khôi phục dữ liệu cũng được nâng cấp với tốc độ nhanh hơn rất nhiều. Hiệu suất xử lý dữ liệu cũng được tối ưu hóa nhờ việc mở rộng bộ nhớ cho tính năng OLTP.
SQL Server cung cấp dịch vụ và công cụ gì?
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server đưa ra một loạt các công cụ và dịch vụ để hỗ trợ quản lý dữ liệu và phân tích thông tin. Microsoft cung cấp các giải pháp trong lĩnh vực quản lý dữ liệu và Business Intelligence (BI).
Quản lý Dữ liệu:
- SQL Server Integration Services (SSIS): Dịch vụ này giúp tích hợp và chuyển đổi dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau vào cơ sở dữ liệu SQL Server.
- SQL Server Data Quality Services: Cung cấp công cụ kiểm soát chất lượng dữ liệu để đảm bảo thông tin được lưu trữ đúng và đáng tin cậy.
- SQL Server Master Data Services: Dịch vụ này hỗ trợ quản lý và duy trì dữ liệu cơ bản và thống nhất trên toàn bộ tổ chức.
Phát triển Cơ sở Dữ liệu:
- SQL Server Data Tools: Cung cấp môi trường phát triển tích hợp để xây dựng, kiểm thử, và triển khai cơ sở dữ liệu SQL Server.
- SQL Server Management Studio (SSMS): Công cụ này giúp quản lý, triển khai, và giám sát cơ sở dữ liệu SQL Server.
Phân Tích Dữ liệu:
- SQL Server Analysis Services (SSAS): Dịch vụ này cung cấp khả năng phân tích dữ liệu đa chiều và xây dựng các mô hình dữ liệu đa chiều.
- SQL Server Reporting Services (SSRS): Cung cấp công cụ tạo và quản lý các báo cáo để hiển thị thông tin phân tích một cách trực quan và hiệu quả.
- The Machine Learning Services (R Services): Cho phép tích hợp ngôn ngữ lập trình R vào SQL Server để thực hiện các phân tích dữ liệu phức tạp và các mô hình học máy.
Tổng cộng, SQL Server không chỉ là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ mà còn là một nền tảng tích hợp cho quản lý dữ liệu và phân tích thông tin trong môi trường doanh nghiệp.
SQL Server giúp tối ưu hiệu quả công việc
SQL Server mang lại nhiều ưu điểm và tiện ích, giúp làm cho công việc của các nhà phát triển trở nên thuận lợi và dễ dàng hơn. Dưới đây là một số cách mà SQL Server hỗ trợ công việc của nhà phát triển:
Giao Diện Dễ Sử Dụng | Giao diện của SQL Server được thiết kế để đơn giản và dễ sử dụng, giúp các nhà phát triển Backend tập trung chủ yếu vào quản lý và chăm sóc dữ liệu mà không phải lo lắng về cách SQL Server hoạt động bên trong. |
Tích Hợp Giao Diện Người Dùng | SQL Server tích hợp mượt mà với các ứng dụng giao diện người dùng, đặc biệt là các ứng dụng web. Điều này cung cấp khả năng thay đổi dữ liệu động một cách linh hoạt và hiệu quả cho người sử dụng. |
Tích Hợp với Framework .Net | Là một sản phẩm của Microsoft, SQL Server có tích hợp mạnh mẽ với framework .Net . Điều này giúp quá trình phát triển ứng dụng trở nên dễ dàng hơn, vì cả hai đều chia sẻ cùng một tổ chức và cung cấp tích hợp chặt chẽ. |
Khả Năng Lưu Trữ Lớn và Bảo Mật Cao | So với các phương tiện lưu trữ dữ liệu khác như Excel, văn bản, SQL Server được ưa chuộng hơn nhiều. Điều này bởi vì SQL Server có khả năng lưu trữ lớn, đảm bảo tính bảo mật cao, và có khả năng xử lý dữ liệu mạnh mẽ, giúp nâng cao hiệu suất và tin cậy của hệ thống. |
Tổng cộng, SQL Server không chỉ là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ mà còn là một công cụ hữu ích, giúp developer tối ưu hóa quy trình làm việc và tập trung vào quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.
Hướng dẫn cách tải và cài đặt SQL Server chi tiết
Việc cài đặt SQL Server trên máy tính không khó, nhưng SQL Server sẽ mất một khoảng thời gian để hoàn thành. Sau đây, mình sẽ hướng dẫn cho bạn cách tải và cài đặt công cụ SQL Server về máy tính bằng các bước khá đơn giản.
Cách tải SQL Server
Đầu tiên, bạn cần tải file, setup về máy tính. Bạn truy cập trực tiếp vào trang chủ Microsoft để tải bộ công cụ.
Tại đây sẽ có nhiều phiên bản để lựa chọn. Hãy chọn một phiên bản tương thích với cấu hình máy tính và phù hợp nhu cầu sử dụng của bạn và download.
Lưu ý
Máy tính của bạn cần có phiên bản Developer Edition và ít nhất là 500MB ổ cứng, 64 MB RAM trống để có thể tải SQL Server.

Cài đặt SQL Server
Sau đây, mình sẽ hướng dẫn bạn cài đặt phiên bản mới nhất SQL Server 2019 cho máy tính.
Bước 1: Bạn mở file vừa tải về trên máy tính ra. Màn hình sẽ hiển thị ba lựa chọn ứng với 3 mục đích sử dụng khác nhau:
- Basic: Đây là tùy chọn gồm các tính năng cơ bản được tự động cài đặt cho bạn, phù hợp với người mới bắt đầu sử dụng.
- Custom: Tùy chọn này sẽ có thêm một số tính năng chuyên sâu hơn bản Basic, các tính năng cũng được cài đặt tự động khi lựa chọn.
- Download Media: Khi chọn tính năng này, sẽ có một file cài đặt online được tải xuống. Mục đích là để giúp bạn cài đặt được trên nhiều thiết bị mà không cần load lại từ đầu.

Dưới đây là hướng dẫn về cách cài đặt bản Custom cho người mới dùng phần mềm.
Bước 2: Sau khi chọn Custom, bạn nhấn “Accept” > “Install” để bắt đầu cài đặt.

Bước 3: Quá trinh tải xuống sẽ được bắt đầu và thời gian trôi qua cho thao tác này có thể thay đổi tùy theo tốc độ kết nối Internet.

Bước 4: Ở cửa sổ SQL Server Installation Center, bạn chọn mục “New SQL Server stand-alone Installation or add features to an existing installation” và bắt đầu cài đặt.

Bước 5: Tại cửa sổ License Terms, nhấn chọn “I accept the license terms and Privacy Statement”, tiếp theo ấn “Next”.

Bước 6: Màn hình Global Rules sẽ được khởi chạy và thiết lập máy SQL Server sẽ được kiểm tra cấu hình máy tính, tiếp tục ấn “Next”.

Bước 7: Ở cửa sổ Install Rules tiếp theo, hệ thống sẽ kiểm tra các yêu cầu cần đạt. Ở phần này, thường mục Windows Firewall sẽ có dấu cảnh báo màu vàng, vì nó có thể ảnh hưởng đến quá trình cài đặt. Nhưng điều này không ảnh hưởng nhiều, bạn bấm chọn “Next”.

Bước 8: Tại mục “Features Selection”, tích vào các mục “Database Engine Services”, “SQL Server Replication” và “Client Tools Connectivity” để có đủ các chức năng cho việc học về cơ sở dữ liệu cơ bản. Rồi chọn “Next” để tiếp tục.

Bước 9: Với mục “Instance Configuration”, bạn sẽ đặt tên cho “Instance” với điều kiện chữ không dấu, không có khoảng trắng rồi nhấn “Next”.

Bước 10: Ở mục “Database Engine Configuration”, tích vào mục “Mix Mode” (chức năng bảo mật dữ liệu). Nhập mật khẩu cho tài khoản rồi nhấn “Add current User”. Tiếp theo chọn “Next”.

Bước 11: Bước cuối cùng, bạn nhấn “Install” và đợi quá trình cài đặt tự động hoàn tất rồi nhấn “Close” để kết thúc.

Như vậy, việc cài đặt bản SQL Server 2019 đã hoàn tất. Đối với các phiên bản khác bạn có thể thực hiện tương tự theo các bước trên.
Vietnix: Cung cấp giải pháp VPS chuyên nghiệp cho doanh nghiệp
Vietnix là nhà cung cấp dịch vụ VPS chuyên nghiệp, mang đến giải pháp lưu trữ web, ứng dụng tối ưu cho doanh nghiệp. Dịch vụ VPS của Vietnix giúp website doanh nghiệp đạt tốc độ tải trang nhanh chóng, tăng cường bảo mật dữ liệu và đảm bảo sự ổn định hoạt động liên tục. Với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật 24/7, Vietnix luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và xử lý sự cố kịp thời.
Chọn Vietnix, doanh nghiệp sẽ sở hữu một nền tảng vững chắc để phát triển website và kinh doanh trực tuyến hiệu quả. Đồng thời, Vietnix cam kết mang đến trải nghiệm dịch vụ tốt nhất, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 1800 1093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Website: https://vietnix.vn/
Câu hỏi thường gặp
Sự khác nhau giữa SQL Server và MySQL là gì?
Cả SQL Server và MySQL đều là hệ quản trị cơ sở dữ liệu hoặc RDBMS. MySQL là mã nguồn mở và được sử dụng miễn phí trong khi SQL Server là sản phẩm được cấp phép của Microsoft.
Về sở hữu và phát triển thì SQL Server được phát triển bởi Microsoft, còn MySQL thuộc sở hữu của Oracle. Về không gian lữu trữ, MySQL cần ít dung lượng lưu trữ hoạt động hơn, SQL Server cần một lượng lớn không gian lưu trữ hoạt động.
SQL Server có quan trọng không?
Với các tính năng mã hóa và nén dữ liệu minh bạch được tích hợp sẵn, SQL Server mang lại hiệu suất nâng cao. Để bảo mật và mã hóa dữ liệu, người dùng không cần phải sửa đổi các chương trình. SQL Server cung cấp các công cụ quản lý quyền hiệu quả với các điều khiển truy cập được thiết kế để giúp người dùng bảo mật thông tin.
Hệ quản trị csdl SQL Server là gì?
SQL Server hay Microsoft SQL Server, là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) do Microsoft phát triển. Ra mắt năm 1988, cho phép người dùng tạo, quản lý và triển khai cơ sở dữ liệu quan hệ.
SQL Server Integration Services là gì?
SQL Server Integration Services (SSIS) là một nền tảng của Microsoft để xây dựng các giải pháp tích hợp dữ liệu doanh nghiệp hiệu suất cao, bao gồm trích xuất, biến đổi và tải (ETL) cho kho dữ liệu.
SQL Server dùng để làm gì?
SQL Server dùng để quản lý và lưu trữ dữ liệu, xử lý truy vấn, kiểm soát truy cập, quản lý giao dịch và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
SQL là gì trong tin học?
SQL (Structured Query Language) hay ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, là một ngôn ngữ lập trình được dùng để quản lý và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ, nơi dữ liệu được tổ chức thành các bảng với hàng và cột.
SQL Server 2019 là gì?
SQL Server 2019 là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu được tăng cường bởi trí tuệ nhân tạo (AI), nhằm đơn giản hóa việc quản lý cơ sở dữ liệu, cải thiện bảo mật và hỗ trợ phát triển ứng dụng cũng như lưu trữ dữ liệu.
Tóm lại, SQL Server là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và linh hoạt, đóng vai trò then chốt trong việc lưu trữ và quản lý dữ liệu cho các ứng dụng hiện đại. Với khả năng mở rộng và tính năng đa dạng, SQL Server vẫn đang không ngừng phát triển và hứa hẹn sẽ tiếp tục giữ vững vị trí quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin trong tương lai. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn SQL Server là gì và dễ dàng cài đặt, biết cách sử dụng SQL Server hiệu quả.
Mọi người cũng đọc thêm:
Hướng dẫn download và cài đặt SQL Server Management Studio từ A-Z
Application Server là gì? Tổng hợp kiến thức về App Server từ A-Z
Tìm hiểu high availability là gì? Các giải pháp duy trì và cách thiết lập hệ thống 2024
PostgreSQL là gì? Tổng quan kiến thức về hệ quản trị dữ liệu PostgresSQL?
Nghẽn cổ chai server là gì? Nguyên nhân và cách kiểm tra chi tiết