Lệnh mạng trên Linux là những công cụ thiết yếu giúp bạn quản lý và kiểm soát mạng trên hệ thống hiệu quả. Bài viết này mình sẽ giới thiệu đến bạn những lệnh mạng Linux thông dụng nhất, kèm theo bảng cheat sheet tiện lợi để giúp bạn tra cứu nhanh chóng tính năng và ứng dụng thực tế.
Những điểm chính
- Hiểu được định nghĩa về lệnh mạng Linux: Bạn sẽ được định nghĩa rõ ràng lệnh mạng Linux là gì và tầm quan trọng của lệnh trong việc quản lý hệ thống, giúp bạn dễ dàng hình dung được phạm vi ứng dụng của các lệnh này.
- Khám phá các bảng cheat sheet lệnh mạng Linux phân loại theo chức năng: Bạn có thể dễ dàng tra cứu, sử dụng các lệnh khi cần thiết.
- Vietnix – Đối tác tin cậy cùng doanh nghiệp vươn tới thành công
Lệnh mạng Linux là gì?
Lệnh mạng Linux là những lệnh cho phép người dùng quản lý và giám sát mọi thứ liên quan đến mạng trên hệ thống, bao gồm cấu hình giao diện mạng, kiểm tra trạng thái kết nối, khắc phục sự cố, theo dõi lưu lượng và hiệu suất, quản lý dịch vụ mạng và nhiều tác vụ khác.
Bảng cheat sheet lệnh mạng Linux
Các lệnh cấu hình mạng Linux
Bảng này tổng hợp các lệnh cấu hình mạng Linux, giúp bạn thiết lập và quản lý nhiều cài đặt mạng như: Thiết lập giao diện mạng, cấp phát địa chỉ IP, cấu hình DNS, thiết lập định tuyến và quản lý bảo mật mạng.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
hostname | Hiển thị tên hostname hiện tại. |
ip | Hiển thị và cấu hình giao diện mạng, định tuyến và tunnel. |
iwconfig | Hiển thị và cấu hình giao diện mạng không dây. |
netplan | Cấu hình giao diện mạng bằng file YAML. |
ifconfig | Hiển thị và cấu hình giao diện mạng hiện tại của hệ thống. |
ifquery | Kiểm tra cấu hình hiện tại của giao diện mạng và các thông số. |
nmcli | Quản lý và cấu hình kết nối mạng, kiểm tra trạng thái mạng, điều khiển NetworkManager. |
ifup | Kích hoạt một giao diện mạng đang ở trạng thái tắt. |
ifdown | Hủy kích hoạt một giao diện mạng đang ở trạng thái hoạt động. |
dhclient | Tự động lấy địa chỉ IP và các thông tin cấu hình mạng khác từ một DHCP server. |
Các lệnh kết nối mạng
Dưới đây là các lệnh kết nối mạng dùng để quản lý và giám sát kết nối giữa các thiết bị. Các lệnh này cho phép bạn tạo và ngắt kết nối, kiểm tra hiệu suất và trạng thái các kết nối đã được thiết lập.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
arp | Ánh xạ địa chỉ IP với địa chỉ MAC trên mạng LAN và quản lý bộ nhớ cache ARP. |
arp -a | In ra bảng ARP. |
arp -a -d | Xóa tất cả các mục trong bảng ARP. |
arp -s | Thêm mục vào bảng ARP. |
netstat | Hiển thị các kết nối mạng đang hoạt động, bảng định tuyến và các thống kê mạng khác. |
netstat -r | Hiển thị bảng định tuyến. |
ping | Kiểm tra kết nối mạng giữa các máy chủ bằng cách gửi gói tin và đo thời gian phản hồi. |
route | Cấu hình bảng định tuyến của kernel. |
route flush | Xóa tất cả các route. |
traceroute | Hiển thị lộ trình mà gói tin đi đến một máy chủ từ xa qua nhiều hop. |
telnet | Thiết lập kết nối đến máy chủ/hệ thống từ xa thông qua mạng TCP/IP bằng giao thức Telnet. |
w | Hiển thị thông tin về những người dùng đang đăng nhập. |
mail | Gửi và nhận email bằng dòng lệnh. |
ngrep | Hiển thị và lọc dữ liệu gói tin mạng dựa trên biểu thức chính quy (regex). |
iw | Hiển thị và cấu hình giao diện mạng không dây. |
Các lệnh DNS
Các lệnh sau dùng để quản lý và khắc phục sự cố liên quan đến phân giải tên miền (DNS).
Lệnh | Mô tả |
---|---|
nslookup | Thực hiện tra cứu DNS để phân giải hostname, địa chỉ IP hoặc các bản ghi DNS cụ thể. |
host | Thực hiện tra cứu DNS để phân giải hostname hoặc địa chỉ IP. |
dig | Thực hiện tra cứu DNS để truy vấn thông tin về các máy chủ DNS. |
Các lệnh thông tin mạng
Dưới đây là một số lệnh mạng cơ bản giúp bạn thu thập thông tin về hệ thống từ xa, tên miền và địa chỉ IP.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
finger | Hiển thị thông tin đăng nhập của người dùng trên một hệ thống từ xa. |
jwhois | Lấy thông tin về quyền sở hữu tên miền từ các máy chủ WHOIS. |
Các lệnh kiểm tra và giám sát mạng
Bạn có thể sử dụng các lệnh dưới đây để thực hiện các tác vụ như đo băng thông mạng, giám sát lưu lượng mạng và khắc phục sự cố kết nối mạng.
Lệnh | Mô tả |
hping | Tạo và phân tích các gói tin TCP/IP, gửi gói tin đến máy chủ từ xa và phân tích phản hồi. |
mtr | Kết hợp chức năng của traceroute và ping, gửi gói tin liên tục và đo thời gian phản hồi từng hop. |
nc / netcat / ncat | Đọc và ghi dữ liệu qua các kết nối mạng. |
smokeping | Đo độ trễ mạng và mất gói tin giữa hai máy chủ, chạy kiểm tra theo các khoảng thời gian nhất định. |
socat | Chuyển dữ liệu giữa hai luồng byte hai chiều. |
speedometer | Hiển thị mức sử dụng băng thông theo thời gian thực. |
speedtest-cli | Đo hiệu suất mạng bằng cách thực hiện kiểm tra tốc độ. |
ss | Hiển thị các kết nối mạng đang hoạt động, thống kê socket và các thông tin khác liên quan đến mạng. |
tracepath | Theo dõi đường đi của gói tin đến một máy chủ đích, phát hiện MTU (Maximum Transmission Unit) tối đa trên đường đi. |
Các lệnh phân tích và giám sát mạng
Các lệnh trong dưới đây giúp bạn hiển thị thống kê mạng, bắt gói tin mạng và xác định các vấn đề về hiệu suất mạng.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
tcpdump | Bắt và phân tích lưu lượng mạng theo thời gian thực. |
nmap | Quét mạng để phát hiện các máy chủ và dịch vụ hoặc kiểm tra bảo mật. |
bmon | Hiển thị mức sử dụng băng thông theo thời gian thực cho từng giao diện mạng. |
bwm-ng | Giám sát băng thông hiện tại cho nhiều giao diện mạng. |
iftop | Hiển thị mức sử dụng băng thông mạng theo thời gian thực theo từng kết nối. |
iperf | Kiểm tra hiệu suất mạng giữa hai hệ thống. |
iptraf-ng | Giám sát và hiển thị lưu lượng mạng theo thời gian thực. |
nethogs | Giám sát lưu lượng mạng theo từng tiến trình và hiển thị mức sử dụng băng thông. |
vnstat | Theo dõi lưu lượng mạng theo giờ, ngày và tháng cho các giao diện được chọn và hiển thị thống kê trên console. |
Các lệnh truy cập từ xa (Remote Access)
Các lệnh truy cập từ xa cho phép bạn kết nối một cách an toàn đến các máy chủ từ xa và quản lý từ xa từ một thiết bị cục bộ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các quản trị viên hệ thống, những người quản lý nhiều máy chủ từ xa và từ một vị trí duy nhất.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
ssh | Kết nối an toàn đến một hệ thống từ xa bằng giao thức SSH. |
scp | Sao chép file an toàn giữa máy client và server bằng giao thức SSH. |
sftp | Chuyển file an toàn giữa các server bằng giao thức SFTP. |
Các lệnh bảo mật
Các lệnh bảo mật giúp bạn chủ động theo dõi và kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến sự an toàn của hệ thống.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
iptables | Tiện ích tường lửa quản lý lọc gói và NAT. (Network Address Translation). |
snort | Hệ thống phát hiện xâm nhập phân tích lưu lượng mạng để tìm kiếm hoạt động đáng ngờ. |
wireshark | Bắt và phân tích lưu lượng mạng ở dạng văn bản được định dạng. |
ufw | Quản lý tường lửa hệ thống và thêm/xóa/sửa đổi/đặt lại quy tắc lọc gói tin. |
Các lệnh tiện ích
Các lệnh tiện ích hỗ trợ thực hiện nhiều tác vụ như chuyển dữ liệu, download file và cấu hình giao diện mạng.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
curl | Truyền dữ liệu đến hoặc từ một server. |
aria2 | Hỗ trợ nhiều giao thức để tải file từ internet. |
ethtool | Sửa đổi cài đặt giao diện mạng, chẳng hạn như tốc độ và truy vấn thông tin của các thiết bị đó. |
wget | Tiện ích dòng lệnh để tải file xuống từ web. |
Vietnix – Đối tác tin cậy cùng doanh nghiệp vươn tới thành công
Vietnix lấy thành công của khách hàng làm định hướng hoạt động, tập trung vào việc cung cấp các giải pháp công nghệ hiệu quả và phù hợp. Được ghi nhận trong Top 5 Thương Hiệu Uy Tín – Chất Lượng Quốc Gia 2023, Vietnix không ngừng sáng tạo để đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình phát triển bền vững và chinh phục những mục tiêu quan trọng.
Dịch vụ VPS AMD của Vietnix được phát triển với mục tiêu mang lại sự ổn định và hiệu quả lâu dài cho doanh nghiệp. Với bảng điều khiển dễ sử dụng và chính sách hoàn tiền hấp dẫn, VPS của Vietnix sử dụng ổ cứng NVMe giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu gấp 10 lần, mang lại hiệu suất vượt trội cho các ứng dụng yêu cầu tài nguyên cao. Bên cạnh đó, đội ngũ kỹ thuật viên của Vietnix luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc, mọi nơi, đảm bảo dịch vụ luôn hoạt động hiệu quả và ổn định.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 18001093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh.
- Website: https://vietnix.vn/
Qua bài viết này, bạn đã được trang bị những kiến thức cơ bản về các lệnh mạng Linux. Việc nắm vững các lệnh này sẽ giúp bạn quản lý hệ thống mạng hiệu quả hơn, khắc phục sự cố nhanh chóng và tối ưu hóa hiệu suất mạng. Nếu có vấn đề gì thắc mắc, bạn có thể bình luận để được hỗ trợ giải đáp nhanh.