Giao thức HTTP là một phần không thể thiếu của World Wide Web, nền tảng cho gần như mọi hoạt động duyệt web bạn thực hiện hàng ngày. Từ việc đọc tin tức, xem video đến mua sắm trực tuyến, tất cả đều dựa trên sự giao tiếp thông qua HTTP. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giao thức quan trọng này.
Những điểm chính
- HTTP là gì: Hiểu rõ khái niệm HTTP và vai trò nền tảng của nó trong giao tiếp web.
- Cơ chế hoạt động của HTTP: Nắm bắt được cơ chế hoạt động Yêu cầu – Phản hồi (Request – Response) cốt lõi.
- Đặc điểm quan trọng của HTTP: Khám phá các đặc điểm chính làm nên sự đơn giản và linh hoạt của giao thức HTTP.
- Cấu trúc và kết nối HTTP: Tìm hiểu về cấu trúc giao tiếp và sự phát triển của các lớp kết nối HTTP qua từng phiên bản.
- HTTP và HTTPS – Điểm khác biệt cốt lõi: Phân biệt rõ ràng sự khác biệt cốt lõi giữa HTTP và HTTPS về mặt bảo mật.
- Các mã trạng thái HTTP phổ biến và ý nghĩa bạn cần biết: Nhận biết và hiểu ý nghĩa của các mã trạng thái HTTP phổ biến (200, 404, 500).
- Giới thiệu Vietnix: Khám phá giải pháp hạ tầng từ Vietnix để đảm bảo website hoạt động ổn định và an toàn.
- Câu hỏi thường gặp: Giải đáp các thắc mắc thường gặp về bảo mật, lỗi 404 và cách chuyển đổi sang HTTPS.

HTTP là gì?
HTTP (HyperText Transfer Protocol) là giao thức truyền tải siêu văn bản, được sử dụng phổ biến để trao đổi dữ liệu giữa trình duyệt (client) và máy chủ web (server). Đây là một giao thức mạng, hoạt động ở lớp ứng dụng trong mô hình TCP/IP và là nền tảng cốt lõi của World Wide Web. Vai trò chính của HTTP là phương tiện để trình duyệt web (Client) và máy chủ web (Server) tương tác và trao đổi tài nguyên web như trang HTML, hình ảnh, video qua Internet.

Hãy tưởng tượng bạn muốn đọc một cuốn sách. Bạn (Client) đến thư viện (Server) và yêu cầu thủ thư (Server) đưa cho bạn cuốn sách đó (tài nguyên web). HTTP chính là ngôn ngữ bạn và thủ thư dùng để giao tiếp.

Cơ chế hoạt động của HTTP
HTTP hoạt động dựa trên mô hình Client-Server, nơi trình duyệt của bạn đóng vai trò là client và máy chủ chứa website là Server. Mô hình client-server:
- Client (thường là trình duyệt web): Khởi tạo yêu cầu (Request) bằng cách nhập URL (Địa chỉ web) hoặc nhấp vào một liên kết để xin một tài nguyên web (trang HTML, file ảnh, video…).
- Server (máy chủ web): Là nơi chứa dữ liệu của website. Server lắng nghe, tiếp nhận yêu cầu từ client, xử lý và gửi lại phản hồi (Response) chứa tài nguyên được yêu cầu cùng mã trạng thái.
Quá trình yêu cầu – phản hồi (request – response):
- Client gửi yêu cầu HTTP (Request):
- Khi bạn gõ URL hoặc nhấp vào link, trình duyệt tạo một Yêu cầu HTTP gửi đến máy chủ web có địa chỉ IP tương ứng.
- Thành phần chính của request:
- Phương thức (Method): Phổ biến là
GET(yêu cầu dữ liệu) vàPOST(gửi dữ liệu lên). - Headers: Chứa thông tin bổ sung như loại trình duyệt, ngôn ngữ, cookies.
- Body (Tùy chọn): Chứa dữ liệu gửi đi (ví dụ, thông tin bạn điền trong form liên hệ khi dùng
POST).
- Phương thức (Method): Phổ biến là
- Server xử lý Yêu cầu:
- Máy chủ web nhận và phân tích Yêu cầu.
- Thực hiện hành động tương ứng như tìm file HTML, truy vấn cơ sở dữ liệu chạy mã lệnh.
- Server gửi phản hồi HTTP (Response):
- Máy chủ web gửi lại một phản hồi HTTP cho client.
- Thành phần chính của response:
- Mã trạng thái (Status Code): Trạng thái xử lý, ví dụ
200 OK(thành công),404 Not Found(không tìm thấy). - Headers: Chứa thông tin về server, loại nội dung trả về.
- Body: Nội dung thực tế được trả về (HTML, CSS, JavaScript, hình ảnh…).
- Mã trạng thái (Status Code): Trạng thái xử lý, ví dụ
- Client nhận phản hồi và hiển thị: Trình duyệt nhận phản hồi, phân tích và hiển thị nội dung website cho người dùng.
Vai trò của máy chủ: Để website có thể phản hồi nhanh chóng các yêu cầu HTTP, máy chủ phải mạnh mẽ, ổn định và có tốc độ xử lý cao. Độ trễ của máy chủ ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian tải trang.

Đặc điểm quan trọng của HTTP
Giao thức HTTP tuy đơn giản nhưng lại rất mạnh mẽ và linh hoạt nhờ vào 3 đặc điểm cốt lõi sau:
Tính đơn giản
HTTP được thiết kế với mục tiêu đơn giản, dễ đọc và thân thiện với con người. Các message (thông điệp) của HTTP có thể được đọc và hiểu một cách tường minh, giúp các nhà phát triển dễ dàng kiểm thử và giảm bớt độ phức tạp cho người mới tìm hiểu.
HTTP/2 đã bổ sung nhiều sự phức tạp khi đóng gói các message thành các frame riêng biệt. Tuy vậy, giao thức HTTP vẫn giữ được bản chất dễ hiểu vốn có của mình.
Khả năng mở rộng
Được giới thiệu từ phiên bản HTTP/1.0, các header (tiêu đề) đã giúp HTTP trở thành một giao thức có khả năng mở rộng cao. Các chức năng mới hoàn toàn có thể được giới thiệu chỉ thông qua một thỏa thuận đơn giản giữa client và server về ý nghĩa của một header mới.
Không trạng thái (Stateless) nhưng không mất phiên làm việc
HTTP là giao thức không trạng thái (stateless), nghĩa là không có sự liên kết giữa hai yêu cầu được thực hiện liên tiếp. Máy chủ xử lý mỗi yêu cầu một cách độc lập mà không cần nhớ các yêu cầu trước đó. Điều này có thể trở thành vấn đề đối với các tính năng cần sự liền mạch, ví dụ như giỏ hàng trên trang thương mại điện tử.
Cấu trúc và kết nối HTTP
Để hiểu rõ cách HTTP hoạt động, chúng ta cần xem xét hai khía cạnh: cấu trúc giao tiếp và lớp kết nối nền tảng của nó.
Cấu trúc Yêu cầu – Phản hồi
HTTP được xây dựng dựa trên mô hình Client-Server và hoạt động theo cơ chế yêu cầu – phản hồi. Trong đó:
- Client (Máy khách): Thường là trình duyệt web của bạn, khởi tạo giao tiếp bằng cách gửi một yêu cầu HTTP (HTTP Request) để xin một tài nguyên (ví dụ: một trang web, một hình ảnh).
- Server (Máy chủ): Là nơi chứa tài nguyên, lắng nghe yêu cầu từ Client, xử lý và gửi lại một phản hồi HTTP (HTTP Response) chứa tài nguyên được yêu cầu cùng với mã trạng thái.
Client và server giao tiếp với nhau bằng cách gửi nhận các thông điệp (Message) độc lập. Việc trao đổi này không diễn ra thông qua một luồng dữ liệu liên tục mà mỗi thông điệp là một đơn vị riêng biệt.

Lớp kết nối
Bản thân HTTP không trực tiếp quản lý kết nối. Thay vào đó, nó hoạt động “bên trên” một giao thức truyền tải đáng tin cậy. Giao thức tiêu chuẩn mà HTTP sử dụng là TCP (Transmission Control Protocol).
Quá trình kết nối này đã phát triển qua các phiên bản để trở nên hiệu quả hơn:
- HTTP/1.0: Ở phiên bản đầu, mỗi cặp yêu cầu – phản hồi phải thiết lập một kết nối TCP mới. Điều này khá tốn kém và làm tăng độ trễ khi cần tải nhiều tài nguyên.
- HTTP/1.1: Đã cải tiến bằng cách giới thiệu kết nối liên tục (persistent connections). Nó cho phép một kết nối TCP duy nhất được tái sử dụng để gửi nhiều yêu cầu liên tiếp, giúp giảm đáng kể thời gian tải trang.
- HTTP/2: Đi một bước xa hơn với kỹ thuật ghép kênh (multiplexing), cho phép nhiều yêu cầu và phản hồi được gửi đồng thời trên cùng một kết nối. Điều này giúp kết nối luôn ổn định và hiệu quả hơn rất nhiều.
- HTTP/3 (Tương lai): Các thử nghiệm đang được tiến hành với QUIC, một giao thức mới chạy trên nền tảng UDP, hứa hẹn mang lại một kết nối vừa đáng tin cậy vừa hiệu quả hơn nữa, đặc biệt trong các điều kiện mạng không ổn định.
HTTP và HTTPS – Điểm khác biệt cốt lõi
Sự khác biệt cốt lõi giữa HTTP và HTTPS nằm ở việc HTTPS sử dụng chứng chỉ SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security). Nhờ vậy, mọi dữ liệu trao đổi giữa trình duyệt web (Client) và máy chủ web (Server) đều được mã hóa để đảm bảo an toàn.
Nói đơn giản, mọi thông tin (như tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) được xáo trộn thành dạng không thể đọc được trong quá trình truyền đi. Chỉ Client và Server có chìa khóa phù hợp mới giải mã được. Ngược lại, dữ liệu truyền qua HTTP là dạng plain text, dễ bị kẻ xấu nghe lén hoặc can thiệp.
Bảng so sánh nhanh HTTP và HTTPS:
| Đặc điểm | HTTP | HTTPS |
|---|---|---|
| Tên đầy đủ | Hypertext Transfer Protocol | Hypertext Transfer Protocol Secure |
| Cổng mặc định | 80 | 443 |
| Bảo mật dữ liệu | Không mã hóa (dữ liệu dạng plain text) | Mã hóa (sử dụng chứng chỉ SSL/TLS để bảo vệ dữ liệu) |
| Yêu cầu | Không cần chứng chỉ | Bắt buộc có chứng chỉ SSL/TLS cài đặt trên máy chủ web |
| Hiển thị trình duyệt | Thường có cảnh báo “Not Secure” hoặc không có ổ khóa | Hiển thị biểu tượng ổ khóa (thường màu xanh) và tiền tố “https://“ |

Các mã trạng thái HTTP phổ biến và ý nghĩa bạn cần biết
Mã trạng thái HTTP (Status code) là con số 3 chữ số do máy chủ web gửi lại trong phản hồi HTTP, cho trình duyệt web biết kết quả xử lý yêu cầu.
1xx(Informational – Thông tin): Yêu cầu đã nhận, đang xử lý. Người dùng cuối ít gặp.2xx(Success – Thành công): Yêu cầu đã được tiếp nhận, hiểu và xử lý thành công.200 OKlà phổ biến nhất, yêu cầu thành công, máy chủ đã trả về tài nguyên.
3xx(Redirection – Chuyển hướng): Client cần thực hiện thêm hành động, thường là trình duyệt tự động chuyển đến URL mới.301 Moved Permanently: Tài nguyên đã chuyển vĩnh viễn sang URL khác.302 Found(hoặc307 Temporary Redirect): Tài nguyên tạm thời ở một URL khác.
4xx(Client Error – Lỗi từ phía Client): Yêu cầu sai cú pháp hoặc không thể thực hiện do lỗi từ Client.403 Forbidden: Bạn không có quyền truy cập tài nguyên này.404 Not Found: Tài nguyên (website, file) không tồn tại trên máy chủ. Rất phổ biến, thường do gõ sai URL hoặc trang đã bị xóa.
5xx(Server Error – Lỗi từ phía Server): Máy chủ gặp lỗi khi xử lý yêu cầu.500 Internal Server Error: Lỗi chung từ máy chủ, có gì đó không ổn ở phía máy chủ.503 Service Unavailable: Máy chủ hiện không thể xử lý yêu cầu (do quá tải hoặc bảo trì).

Vietnix – Nền tảng vững chắc cho website của bạn
Vietnix mang đến cho website của bạn một nền tảng hạ tầng vững chắc khi sử dụng các dịch vụ Hosting, VPS và máy chủ với phần cứng mạnh mẽ, tốc độ cao và giải pháp bảo mật toàn diện. Đặc biệt, với dịch vụ VPS giá rẻ, Vietnix giúp các cá nhân và doanh nghiệp dễ dàng sở hữu máy chủ riêng với chi phí hợp lý cùng hệ thống mạng ổn định. Nhờ đó, website luôn hoạt động an toàn, ổn định và phục vụ người dùng nhanh chóng trên giao thức HTTP/HTTPS.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://vietnix.vn/
- Hotline: 1800 1093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh
Câu hỏi thường gặp
HTTP có bảo mật không? Tại sao cần HTTPS?
HTTP không bảo mật vì dữ liệu là văn bản thuần. Cần HTTPS để mã hóa dữ liệu bằng SSL/TLS, bảo vệ thông tin, tăng uy tín và tốt cho SEO.
Mã trạng thái 404 Not Found là gì và khắc phục thế nào?
Nghĩa là tài nguyên được yêu cầu không tìm thấy trên máy chủ. Khắc phục: Kiểm tra lại URL, hoặc tài nguyên có thể đã bị xóa/di chuyển.
Làm thế nào để chuyển website từ HTTP sang HTTPS?
Cần mua và cài đặt Chứng chỉ SSL lên máy chủ web, sau đó cấu hình website để chuyển hướng truy cập từ HTTP sang HTTPS. Vietnix cung cấp dịch vụ Chứng chỉ SSL và hỗ trợ cài đặt cho khách hàng sử dụng Hosting/VPS/Server.
HTTP là gì?
HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là giao thức truyền tải siêu văn bản được sử dụng chính để trao đổi dữ liệu giữa trình duyệt và máy chủ web.
HTTPS là gì?
HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) là phiên bản bảo mật của HTTP, tích hợp thêm lớp mã hóa SSL/TLS giúp bảo vệ dữ liệu khi truyền tải.
Giao thức HTTP dùng để làm gì?
HTTP được sử dụng để truyền tải các trang web, hình ảnh, video và dữ liệu qua mạng Internet giữa máy khách (client) và máy chủ (server).
HTTPS là viết tắt của từ gì?
HTTPS là viết tắt của Hypertext Transfer Protocol Secure.
HTTP viết tắt của từ gì?
HTTP là viết tắt của Hypertext Transfer Protocol.
Sự khác biệt giữa HTTP và HTTPS là gì?
HTTP truyền tải dữ liệu ở dạng văn bản thuần, không mã hóa, còn HTTPS sử dụng SSL/TLS để mã hóa dữ liệu, giúp tăng mức độ bảo mật và an toàn.
HTTPS là giao thức gì?
HTTPS là giao thức truyền tải dữ liệu an toàn trên Internet với cơ chế mã hóa, đảm bảo thông tin giữa client và server không bị nghe lén hay thay đổi.
Web API là gì?
Web API là giao diện lập trình ứng dụng cho phép các phần mềm, hệ thống khác nhau giao tiếp, trao đổi dữ liệu qua giao thức web như HTTP/HTTPS.
Hy vọng bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về HTTP và tầm quan trọng của HTTPS. Việc lựa chọn một nhà cung cấp hạ tầng uy tín sẽ là bước đệm vững chắc cho sự phát triển website của bạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với Vietnix để được tư vấn chi tiết.














