DNS là hệ thống phân giải tên miền, cho phép chuyển đổi tên miền dễ nhớ như www.example.com thành địa chỉ IP dạng số mà máy tính hiểu được và ngược lại. Bài viết này mình sẽ giải thích rõ về DNS từ cách thức hoạt động, các thành phần quan trọng đến tầm quan trọng đối với trải nghiệm trực tuyến, đồng thời giới thiệu giải pháp DNS tối ưu từ Vietnix.
Những điểm chính
- Định nghĩa: Hiểu rõ DNS là gì và vai trò cốt lõi của nó như một danh bạ Internet, giúp bạn nắm vững nền tảng.
- Chức năng chính: Khám phá các chức năng chính của DNS, từ việc phân giải tên miền đến quản lý các bản ghi quan trọng, giúp bạn hiểu rõ cách DNS vận hành Internet.
- Cách thức hoạt động: Nắm được quy trình hoạt động phân cấp của DNS qua 4 bước, giúp bạn hình dung rõ ràng cách một truy vấn tên miền được xử lý.
- Các thành phần phổ biến: Nhận biết các thành phần cốt lõi của DNS, bao gồm các loại bản ghi (A, CNAME, MX) và các loại máy chủ, giúp bạn tự tin hơn khi cấu hình.
- Thay đổi DNS Server trên Windows: Được hướng dẫn chi tiết cách thay đổi DNS server trên Windows, một kỹ năng thực tế giúp bạn cải thiện tốc độ và bảo mật khi duyệt web.
- Các loại truy vấn DNS phổ biến: Phân biệt được các loại truy vấn DNS (đệ quy, tương tác), giúp bạn hiểu sâu hơn về cách hệ thống tối ưu hóa quá trình phân giải.
- So sánh Public DNS và Private DNS: Phân biệt rõ ràng giữa Public DNS và Private DNS để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng, từ truy cập công cộng đến quản lý mạng nội bộ.
- Giải pháp từ Vietnix: Biết đến Vietnix như một giải pháp cung cấp hạ tầng DNS tốc độ cao, ổn định và công cụ quản lý thân thiện cho tên miền của bạn.
- Giải đáp thắc mắc (FAQ): Tìm được câu trả lời cho các vấn đề thực tế như thời gian cập nhật DNS, lỗi DNS không phản hồi và lợi ích của việc thay đổi DNS server.

DNS là gì?
DNS (Domain Name System) là hệ thống phân giải tên miền trên Internet, có chức năng chính là chuyển đổi các tên miền dễ nhớ như www.example.com thành địa chỉ IP dạng số (ví dụ 192.0.2.1) hoặc ngược lại, mà máy tính dùng để kết nối và trao đổi dữ liệu trên mạng. DNS hoạt động giống như một danh bạ hoặc bộ phiên dịch giữa tên miền và địa chỉ IP, giúp người dùng truy cập website, email và các dịch vụ Internet một cách thuận tiện mà không phải nhớ các dãy số khó nhớ.

Bạn có thể hình dung DNS như cuốn danh bạ điện thoại khổng lồ của Internet. Thay vì tìm tên người để lấy số điện thoại, bạn có thể tìm tên miền để lấy địa chỉ IP.
Chức năng chính của hệ thống DNS
Hệ thống phân giải tên miền đóng một vai trò trung tâm và không thể thiếu trong cách chúng ta tương tác với Internet hàng ngày. Dưới đây là những chức năng cốt lõi:
Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
Đây là nhiệm vụ quan trọng và cơ bản nhất của DNS. Con người chúng ta dễ dàng ghi nhớ và sử dụng các tên miền dạng chữ (ví dụ: google.com, vietnix.vn). Tuy nhiên, máy tính và các thiết bị mạng lại giao tiếp và định vị lẫn nhau thông qua các địa chỉ IP dạng số (ví dụ: 172.217.160.142 hoặc 103.200.21.192).
DNS hoạt động như một phiên dịch viên hoặc một cuốn danh bạ khổng lồ của Internet. Khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt, DNS sẽ dịch tên miền đó thành địa chỉ IP tương ứng của máy chủ chứa website hoặc dịch vụ bạn muốn truy cập. Nhờ đó, trình duyệt hoặc ứng dụng của bạn mới có thể tìm đúng máy chủ trên mạng Internet. Đơn giản là, thay vì phải nhớ một dãy số IP dài và phức tạp cho mỗi website, bạn chỉ cần nhớ tên miền thân thiện.

Quản lý tên miền và bản ghi DNS
DNS không chỉ thực hiện việc phân giải mà còn là hệ thống lưu trữ và phân phối các thông tin về tên miền dưới dạng các bản ghi DNS khác nhau, mỗi loại bản ghi chịu trách nhiệm cụ thể:
- A (Address): Liên kết tên miền với địa chỉ IPv4 thực tế.
- MX (Mail Exchange): Xác định máy chủ nhận email cho tên miền, quan trọng cho hệ thống gửi nhận thư.
- CNAME (Canonical Name): Cho phép tạo bí danh cho tên miền, giúp chuyển hướng từ một tên miền phụ hoặc phụ trợ sang tên miền chính.
- TXT: Lưu trữ thông tin dạng văn bản, thường dùng để thiết lập các chính sách bảo mật như SPF, DKIM (xác thực email), hoặc các chứng thực khác.
Phân giải ngược (Reverse DNS)
Phân giải ngược là quá trình chuyển đổi địa chỉ IP sang tên miền tương ứng, trái ngược với phân giải xuôi (tên miền sang IP), là tính năng quan trọng trong quản trị mạng, thường dựa trên các bản ghi PTR (Pointer Records) trong hệ thống DNS nhằm mục đích:
- Kiểm tra máy chủ email: Các máy chủ mail sử dụng reverse DNS để xác minh nguồn gửi thư, giúp giảm thiểu thư rá và ngăn chặn giả mạo địa chỉ mail.
- Xác thực và chống spam: Doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp dịch vụ email sẽ kiểm tra reverse DNS để đảm bảo rằng IP gửi mail có tên miền hợp lệ, tăng độ tin cậy khi giao tiếp email.
- Quản lý hệ thống mạng: Giúp quản trị viên xác định tên miền gắn với một địa chỉ IP, thuận tiện cho việc giám sát, xử lý sự cố hoặc phân tích bảo mật.
Giúp truy cập website, email và dịch vụ Internet dễ dàng hơn
Chức năng của DNS không chỉ giới hạn ở việc truy cập website mà còn là nền tảng cho nhiều dịch vụ Internet thiết yếu khác:
- Truy cập website: Khi bạn gõ
vietnix.vn
vào thanh địa chỉ, DNS giúp trình duyệt của bạn tìm ra địa chỉ IP của máy chủ web nơi website Vietnix được lưu trữ, từ đó tải nội dung website về cho bạn. - Gửi và nhận email: DNS đóng vai trò quan trọng trong việc định tuyến email. Thông qua các bản ghi đặc biệt như bản ghi MX, DNS giúp xác định máy chủ nào chịu trách nhiệm xử lý và nhận email cho một tên miền cụ thể. Điều này đảm bảo rằng email của bạn được gửi đến đúng hòm thư người nhận.
- Hỗ trợ các dịch vụ trực tuyến khác: Rất nhiều ứng dụng, game online, dịch vụ streaming video và các nền tảng trực tuyến khác cũng dựa vào DNS để thiết lập kết nối đến các máy chủ dịch vụ của chúng một cách chính xác và hiệu quả.
Cách thức hoạt động của DNS
Quá trình phân giải tên miền diễn ra trải qua một chuỗi các bước tương tác giữa nhiều máy chủ DNS khác nhau. Đây là một quy trình nền tảng cho phép chúng ta truy cập Internet một cách dễ dàng. Dưới đây là các bước hoạt động cơ bản của DNS:
Bước 1: Thiết bị hỏi địa chỉ IP
Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt hoặc ứng dụng, thiết bị sẽ kiểm tra cache DNS nội bộ. Nếu từng truy cập tên miền này gần đây, thiết bị có thể trả lại địa chỉ IP ngay từ cache mà không cần hỏi ra ngoài. Nếu không có hoặc bản ghi đã hết hạn, thiết bị gửi yêu cầu phân giải tới máy chủ DNS Resolver mà bạn cấu hình (thường là của nhà cung cấp Internet hoặc DNS công cộng như 8.8.8.8, 1.1.1.1).
Bước 2: DNS Resolver tiếp nhận và kiểm tra cache của mình
DNS Resolver nhận yêu cầu và tiếp tục kiểm tra cache của chính nó:
- Nếu đã lưu bản ghi IP cho tên miền này và còn hạn, Resolver trả ngay địa chỉ IP cho thiết bị người dùng.
- Nếu chưa có trong cache, Resolver tiến hành truy vấn phân cấp ra ngoài.
Bước 3: DNS Resolver thực hiện truy vấn phân cấp
- Máy chủ DNS gốc (Root Server): Resolver có thể kiểm tra cache về thông tin máy chủ TLD (.vn, .com…) trước. Nếu chưa có, sẽ hỏi máy chủ gốc để lấy danh sách máy chủ quản lý TLD.
- Máy chủ DNS TLD: Tiếp đến, Resolver kiểm tra cache thông tin về máy chủ có thẩm quyền của tên miền con (ví dụ vietnix.vn). Nếu không có, gửi truy vấn tới máy chủ TLD để lấy về địa chỉ máy chủ có thẩm quyền.
- Máy chủ tên miền có thẩm quyền: Resolver tiếp tục kiểm tra cache nếu từng phân giải subdomain/blog của tên miền này. Nếu cache trống, truy cập trực tiếp máy chủ này để nhận bản ghi IP chính xác.
Bước 4: DNS Resolver trả về địa chỉ IP và kết nối đến máy chủ
Sau khi nhận được địa chỉ IP từ máy chủ có thẩm quyền, DNS Resolver vừa gửi kết quả về thiết bị vừa lưu lại trong cache của mình với TTL quy định. Thiết bị cũng lưu kết quả vào cache cục bộ để dùng cho các truy vấn tiếp theo. Trình duyệt/ứng dụng nhận địa chỉ IP và tiến hành kết nối trực tiếp tới máy chủ web/dịch vụ cần truy cập.
TTL càng ngắn, thông tin IP sẽ được cập nhật mới nhanh hơn nếu có thay đổi tên miền, giúp giảm rủi ro truy cập sai địa chỉ khi cấu hình đổi. Ngược lại, TTL dài sẽ giúp tăng tốc độ truy cập cho người dùng và giảm tải hệ thống DNS vì ít phải hỏi lại, nhưng có thể làm thông tin cũ duy trì lâu hơn nếu cần đổi IP nhanh.

Các thành phần phổ biến của DNS
Để hiểu rõ hơn về cách DNS hoạt động, chúng ta cần làm quen với các thành phần chính cấu tạo nên hệ thống này.
Bản ghi DNS
Bản ghi DNS là những mẩu thông tin cấu hình được lưu trữ trên các máy chủ DNS có thẩm quyền. Chúng cung cấp chỉ dẫn cụ thể về cách xử lý một yêu cầu DNS cho một tên miền nhất định, ví dụ như trỏ tên miền đến địa chỉ IP nào hoặc máy chủ email nào sẽ nhận thư.
Dưới đây là một số loại bản ghi DNS phổ biến và thường được sử dụng:
- Bản ghi A (Address Record): Trỏ một tên miền hoặc tên miền phụ tới một địa chỉ IPv4 của máy chủ. Ví dụ:
vietnix.vn
A103.179.188.204
. - Bản ghi CNAME (Canonical Name Record): Tạo một tên bí danh cho một tên miền khác. Ví dụ:
www.vietnix.vn
CNAMEvietnix.vn
. Điều này có nghĩawww.vietnix.vn
sẽ trỏ đến cùng địa chỉ IP màvietnix.vn
đang trỏ tới. - Bản ghi MX (Mail Exchange Record): Chỉ định các máy chủ chịu trách nhiệm xử lý email cho một tên miền (Ví dụ:
vietnix.vn
MXmail.vietnix.vn
). Ngoài ra, bản ghi này còn hỗ trợ ưu tiên để chỉ máy chủ nào xử lý trước. - Bản ghi TXT (Text Record): Cho phép chèn một đoạn văn bản vào DNS. Thường dùng để xác minh quyền sở hữu tên miền (Ví dụ với Google Search Console) hoặc cấu hình chính sách bảo mật website email như SPF, DKIM, cũng như DMARC để bảo vệ chống giả mạo và tăng độ tin cậy khi gửi email.
- Bản ghi NS (Name Server Record): Chỉ định các Máy chủ tên miền có thẩm quyền chịu trách nhiệm quản lý các bản ghi DNS cho một tên miền hoặc một tên miền phụ.
- Bản ghi SRV (Service Record): Là một bản ghi DNS đặc biệt, dùng để xác định vị trí của các dịch vụ cụ thể đang chạy trên mạng, ví dụ như dịch vụ thoại qua IP (VoIP) hoặc tin nhắn tức thời.

Máy chủ DNS
Máy chủ DNS là các máy chủ chuyên dụng có nhiệm vụ lưu trữ các bản ghi DNS và phản hồi các yêu cầu phân giải tên miền từ người dùng hoặc các máy chủ DNS khác. Có nhiều loại máy chủ DNS tham gia vào quá trình phân giải, mỗi loại đóng một vai trò cụ thể:
- DNS Resolver: Là máy chủ DNS mà thiết bị của bạn trực tiếp gửi yêu cầu phân giải đến đầu tiên, có nhiệm vụ truy lùng và tìm ra địa chỉ IP cho yêu cầu đó. DNS Resolver thường được cung cấp bởi Nhà cung cấp Dịch vụ Internet (ISP) hoặc là các máy chủ DNS công cộng (như Google DNS, Cloudflare DNS). Chúng sẽ kiểm tra bộ nhớ đệm của mình trước, nếu không có sẽ thực hiện truy vấn đệ quy đến các máy chủ DNS khác.
- Root Name Servers: Là thành phần cao nhất trong hệ thống phân cấp của DNS. Có một số lượng giới hạn các cụm máy chủ DNS gốc trên toàn thế giới. Khi một DNS Resolver không tìm thấy thông tin trong cache thì sẽ hỏi Root Name Server để biết máy chủ TLD nào quản lý phần đuôi tên miền được yêu cầu (ví dụ: .com, .vn).
- TLD Name Servers: Các máy chủ này quản lý thông tin cho các tên miền cấp cao nhất cụ thể (Ví dụ: máy chủ cho .com, máy chủ cho .org, máy chủ cho .vn). Sau khi nhận được thông tin từ Root Name Server, DNS Resolver sẽ hỏi TLD Name Server để biết Authoritative Name Server nào quản lý tên miền cụ thể đang được truy vấn.
- Authoritative Name Server: Là điểm cuối cùng trong chuỗi truy vấn DNS, nơi lưu trữ thông tin chính xác và đầy đủ về các bản ghi DNS của một tên miền cụ thể. Khi DNS Resolver hỏi Authoritative Name Server, sẽ nhận được câu trả lời cuối cùng để trả về cho thiết bị của người dùng.

Thay đổi DNS Server trên máy tính Windows
Thông thường, máy tính của bạn sẽ tự động sử dụng DNS server do Nhà cung cấp Dịch vụ Internet của bạn cung cấp. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể thay đổi sang một DNS server khác để có thể cải thiện tốc độ duyệt web hoặc tăng cường bảo mật. Dưới đây là các bước thực hiện trên hệ điều hành Windows:
- Bước 1: Mở Control Panel: Bạn nhấn nút Start Menu, gõ Control Panel vào ô tìm kiếm, sau đó chọn Control Panel từ kết quả.
- Bước 2: Truy cập Cài đặt mạng: Trong Control Panel, tìm và nhấp vào mục View network status and tasks (thường dưới Network and Internet).

- Bước 3: Chọn Kết nối mạng đang sử dụng: Trong cửa sổ Network and Sharing Center, bạn nhấp vào tên kết nối mạng hiện tại của bạn (ví dụ: Wi-Fi hoặc Ethernet).
- Bước 4: Mở Thuộc tính kết nối: Trong cửa sổ trạng thái kết nối vừa hiện ra, bạn nhấp vào nút Properties.

- Bước 5: Chọn Giao thức Internet IPv4: Trong danh sách, bạn tìm và chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4), sau đó nhấp tiếp vào nút Properties.

- Bước 6: Nhập địa chỉ DNS Server mới và lưu: Bạn chọn tùy chọn Use the following DNS server addresses, sau đó nhập địa chỉ IP của DNS server chính vào ô Preferred DNS server và DNS server phụ (nếu có) vào ô Alternate DNS server. Cuối cùng, bạn nhấn OK để lưu lại thiết lập.

Các loại truy vấn DNS phổ biến
Trong quá trình phân giải một tên miền thành địa chỉ IP, hệ thống DNS sử dụng nhiều loại truy vấn khác nhau. Việc kết hợp các loại truy vấn này giúp tối ưu hóa quá trình và giảm thiểu thời gian phản hồi. Dưới đây là ba loại truy vấn DNS chính:
- Truy vấn đệ quy: Là truy vấn mà máy khách gửi đến DNS Resolver với kỳ vọng nhận được câu trả lời cuối cùng. Resolver sẽ tự động tìm kiếm thông tin bằng cách liên hệ lần lượt đến các máy chủ DNS khác cho đến khi xác định được địa chỉ IP chính xác hoặc xác nhận tên miền không tồn tại, rồi mới trả kết quả về cho máy khách.
- Truy vấn tương tác/lặp: Trong loại truy vấn này, máy khách sẽ hỏi một máy chủ DNS. Nếu máy chủ đó không có câu trả lời trực tiếp sẽ không tự đi hỏi tiếp mà thay vào đó sẽ chỉ đường bằng cách cung cấp địa chỉ của một máy chủ DNS khác có khả năng chứa thông tin hơn (ví dụ, một TLD server hoặc Authoritative server). Máy khách sau đó sẽ lặp lại truy vấn đến máy chủ được giới thiệu đó, tiếp tục quá trình cho đến khi nhận được câu trả lời cuối cùng.
- Truy vấn không đệ quy: Loại truy vấn này xảy ra khi máy chủ DNS được truy vấn đã có sẵn thông tin cần thiết để trả lời ngay lập tức mà không cần phải liên hệ với bất kỳ máy chủ DNS nào khác. Điều này thường xảy ra khi máy chủ đó là Authoritative Name Server cho tên miền được yêu cầu hoặc khi bản ghi DNS tương ứng đã được lưu trữ trong bộ nhớ đệm (cache) của nó từ một lần truy vấn thành công trước đó.
So sánh sự khác nhau giữa Public DNS và Private DNS
Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn dễ dàng phân biệt các điểm khác biệt cơ bản giữa Public DNS và Private DNS, từ khái niệm, phạm vi sử dụng cho đến tính năng, bảo mật và cách quản lý. Qua đó, bạn có thể hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm cũng như ứng dụng phù hợp của từng loại DNS trong thực tế.
Tiêu chí | Public DNS | Private DNS |
Khái niệm | DNS công cộng cho mọi người dùng Internet | DNS nội bộ dành riêng cho tổ chức/mạng LAN |
Đối tượng sử dụng | Bất kỳ ai trên Internet | Chỉ thiết bị trong mạng nội bộ/doanh nghiệp |
Phạm vi truy cập | Toàn cầu | Giới hạn phạm vi nội bộ/private network |
Mục đích sử dụng | Phân giải tên miền truy cập Internet nhanh, tiện lợi | Quản lý tài nguyên mạng nội bộ, bảo mật và kiểm soát truy cập |
Tính năng | Phân giải tên miền toàn cầu, miễn phí, ít kiểm soát truy cập, tốc độ cao | Bảo mật cao, tuỳ chỉnh sâu, kiểm soát kỹ quyền truy cập, bảo vệ tài sản nội bộ |
Bảo mật | Cơ bản, có thể bị theo dõi hoặc tấn công nếu không dùng thêm phương pháp bảo mật | Bảo mật tốt, kiểm soát nội bộ chặt chẽ, hạn chế tối đa truy cập trái phép từ ngoài |
Quản lý & triển khai | Đơn giản, không cần chuyên môn sâu | Phức tạp hơn, yêu cầu kiến thức hệ thống mạng |
Truy cập từ bên ngoài | Được phép | Không được phép, chỉ trong hệ thống nội bộ |
Vietnix: Giải pháp tên miền và hạ tầng DNS tốc độ cao, ổn định và bảo mật
Quản lý DNS thuận tiện và linh hoạt
Khi đăng ký tên miền tại Vietnix, bạn sẽ được trang bị một công cụ quản lý DNS mạnh mẽ và cực kỳ thân thiện với người dùng. Bảng điều khiển trực quan của chúng tôi cho phép bạn:
- Dễ dàng thao tác với các bản ghi DNS phổ biến: Thêm, sửa, xóa các bản ghi quan trọng như A, AAAA, CNAME, MX, TXT, SRV một cách nhanh chóng.
- Trỏ tên miền linh hoạt: Dễ dàng trỏ tên miền về các dịch vụ Hosting, VPS của Vietnix hoặc bất kỳ máy chủ nào khác theo nhu cầu của bạn.
- Cấu hình chuyển hướng tên miền đơn giản: Thiết lập các quy tắc chuyển hướng tên miền một cách dễ dàng.
- Thời gian cập nhật bản ghi nhanh chóng: Đảm bảo các thay đổi cấu hình DNS của bạn được áp dụng một cách nhanh nhất.
Kinh nghiệm hỗ trợ hàng ngàn khách hàng cho thấy một giao diện quản lý DNS rõ ràng và dễ sử dụng giúp người dùng tự tin hơn trong việc quản lý tài sản số của mình. Bên cạnh đó, đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ Vietnix luôn sẵn sàng trợ giúp bạn mọi lúc.

ĐĂNG KÝ NGAY TÊN MIỀN CHO DOANH NGHIỆP CỦA BẠN
Hệ thống Nameserver hiệu năng cao hỗ trợ tốc độ và ổn định
Nameserver là các máy chủ DNS có thẩm quyền lưu trữ và cung cấp các bản ghi DNS cho tên miền của bạn. Vietnix đã đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng Nameserver riêng, hiện đại và được tối ưu hóa liên tục:
- Vị trí địa lý chiến lược: Các Nameserver của Vietnix được đặt tại các Trung tâm Dữ liệu (Datacenter) lớn, có kết nối mạng mạnh mẽ cả trong nước và quốc tế, giúp giảm thiểu độ trễ khi truy vấn DNS từ mọi nơi.
- Tốc độ xử lý DNS vượt trội: Cấu hình phần cứng và phần mềm của hệ thống Nameserver được tối ưu hóa để phản hồi các truy vấn DNS một cách nhanh nhất, góp phần cải thiện đáng kể thời gian tải trang của website, đặc biệt khi bạn sử dụng các dịch vụ Hosting hoặc VPS của Vietnix.
- Độ ổn định và tin cậy cao: Hệ thống Nameserver của Vietnix được xây dựng với cơ chế dự phòng mạnh mẽ và được giám sát liên tục 24/7, giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ website không thể truy cập được do lỗi Nameserver.

Câu hỏi thường gặp
Thay đổi DNS server trên máy tính hoặc router có tác dụng gì?
Thay đổi DNS server giúp bạn sử dụng một máy chủ phân giải tên miền khác (ví dụ: của Google, Cloudflare thay vì của ISP). Việc này có thể cải thiện tốc độ duyệt web (do máy chủ DNS mới phản hồi nhanh hơn), tăng cường bảo mật (nếu máy chủ DNS mới có tính năng lọc trang độc hại), hoặc vượt qua một số rào cản truy cập website do DNS của ISP chặn.
Thời gian cập nhật DNS (DNS Propagation) là gì?
DNS Propagation là khoảng thời gian cần thiết để các thay đổi về bản ghi DNS của một tên miền (ví dụ: thay đổi địa chỉ IP trỏ đến) được cập nhật và đồng bộ trên toàn bộ các máy chủ DNS trên Internet toàn cầu. Quá trình này có thể mất từ vài phút đến 48 giờ hoặc hơn, tùy thuộc vào cấu hình TTL của bản ghi và cơ chế cache của các máy chủ DNS.
Lỗi DNS server không phản hồi nghĩa là sao?
Lỗi DNS server không phản hồi có nghĩa là máy tính hoặc thiết bị của bạn không thể kết nối hoặc không nhận được phản hồi từ máy chủ DNS mà nó đang được cấu hình để sử dụng. Nguyên nhân có thể do máy chủ DNS đó đang gặp sự cố, kết nối mạng của bạn có vấn đề, cấu hình DNS trên thiết bị bị sai hoặc phần mềm tường lửa/antivirus đang chặn kết nối DNS.
DNS là một thành phần thiết yếu của Internet, đảm bảo trải nghiệm trực tuyến mượt mà và dễ dàng. Hiểu rõ về DNS và lựa chọn một nhà cung cấp dịch vụ tên miền với hạ tầng DNS mạnh mẽ, ổn định như Vietnix sẽ giúp website của bạn hoạt động hiệu quả, nhanh chóng và đáng tin cậy, góp phần vào sự thành công trực tuyến của bạn.