DNS là hệ thống phân giải tên miền, cho phép chuyển đổi tên miền dễ nhớ như www.example.com thành địa chỉ IP dạng số mà máy tính hiểu được và ngược lại. Bài viết này mình sẽ giải thích rõ về DNS từ cách thức hoạt động, các thành phần quan trọng đến tầm quan trọng đối với trải nghiệm trực tuyến, đồng thời giới thiệu giải pháp DNS tối ưu từ Vietnix.
Những điểm chính
- Định nghĩa: DNS (Domain Name System) là giao thức phân giải tên miền, giúp chuyển tên miền thành địa chỉ IP để truy cập Internet.
 - Chức năng chính của hệ thống DNS: Hỗ trợ truy cập website, email và dịch vụ Internet, đồng thời quản lý các bản ghi DNS (A, CNAME, MX, TXT, NS, SRV).
 - Cách thức hoạt động của DNS: Gồm nhiều cấp máy chủ như Root, TLD và Authoritative, đảm bảo phân giải nhanh, chính xác và ổn định.
 - Các thành phần phổ biến của DNS: Gồm bản ghi DNS và máy chủ DNS, mỗi thành phần có vai trò riêng trong xử lý truy vấn.
 - Thay đổi DNS Server trên máy tính Windows: Giúp tăng tốc độ truy cập, cải thiện bảo mật và khắc phục lỗi kết nối.
 - Các loại truy vấn DNS phổ biến: Gồm truy vấn đệ quy, lặp và không đệ quy, giúp tối ưu thời gian phản hồi và độ chính xác.
 - So sánh Public DNS và Private DNS: Public DNS (như DNS Google 8.8.8.8) nhanh, dễ dùng; Private DNS bảo mật cao, phù hợp doanh nghiệp.
 - Giới thiệu Vietnix: Cung cấp tên miền và hạ tầng DNS tốc độ cao, ổn định, bảo mật tốt, hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
 - Câu hỏi thường gặp: Giải đáp về DNS server là gì, Đổi DNS có ảnh hưởng gì không, Địa chỉ 8.8.8.8, và DNS trên điện thoại là gì.
 

DNS là gì?
DNS (Domain Name System) là hệ thống phân giải tên miền trên Internet, có chức năng chính là chuyển đổi các tên miền dễ nhớ như www.example.com thành địa chỉ IP dạng số (ví dụ 192.0.2.1) hoặc ngược lại, mà máy tính dùng để kết nối và trao đổi dữ liệu trên mạng. DNS hoạt động giống như một danh bạ hoặc bộ phiên dịch giữa tên miền và địa chỉ IP, giúp người dùng truy cập website, email và các dịch vụ Internet một cách thuận tiện mà không phải nhớ các dãy số khó nhớ.

Chức năng chính của hệ thống DNS
Hệ thống phân giải tên miền đóng một vai trò trung tâm và không thể thiếu trong cách chúng ta tương tác với Internet hàng ngày. Dưới đây là những chức năng cốt lõi:
Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
DNS (Domain Name System) là giao thức phân giải tên miền giúp chuyển đổi tên miền thân thiện (như google.com, vietnix.vn) thành địa chỉ IP mà máy tính hiểu được (ví dụ: 172.217.160.142). Nói cách khác, DNS hoạt động như một “phiên dịch viên” của Internet, giúp trình duyệt tìm đúng máy chủ chứa website bạn muốn truy cập.
Nhờ hệ thống phân giải tên miền DNS, người dùng không cần ghi nhớ các dãy số phức tạp mà chỉ cần nhập tên miền để truy cập nhanh chóng. Đây là vai trò quan trọng nhất của giao thức DNS trong việc đảm bảo Internet hoạt động trơn tru, ổn định và dễ sử dụng.

Quản lý tên miền và bản ghi DNS
DNS không chỉ phân giải tên miền mà còn lưu trữ và quản lý thông tin cấu hình domain thông qua nhiều loại bản ghi DNS khác nhau:
- A record (Address): Liên kết tên miền với địa chỉ IPv4 thật.
 - MX (Mail Exchange): Xác định máy chủ nhận email.
 - CNAME (Canonical Name): Tạo bí danh, giúp chuyển hướng từ subdomain sang domain chính.
 - TXT record: Lưu thông tin xác thực như SPF, DKIM, bảo mật email và chống giả mạo.
 
Nhờ các bản ghi này, giao thức DNS đảm bảo tên miền hoạt động chính xác cho website, email và các dịch vụ liên quan.
Phân giải ngược (Reverse DNS)
Phân giải ngược là quá trình chuyển đổi địa chỉ IP sang tên miền tương ứng, trái ngược với phân giải xuôi (tên miền sang IP), là tính năng quan trọng trong quản trị mạng, thường dựa trên các bản ghi PTR (Pointer Records) trong hệ thống DNS nhằm mục đích:
- Kiểm tra máy chủ email: Các máy chủ mail sử dụng reverse DNS để xác minh nguồn gửi thư, giúp giảm thiểu thư rác và ngăn chặn giả mạo địa chỉ email.
 - Xác thực và chống spam: Doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp dịch vụ email sẽ kiểm tra reverse DNS để đảm bảo rằng IP gửi mail có tên miền hợp lệ, tăng độ tin cậy khi giao tiếp email.
 - Quản lý hệ thống mạng: Giúp quản trị viên xác định tên miền gắn với một địa chỉ IP, thuận tiện cho việc giám sát, xử lý sự cố hoặc phân tích bảo mật.
 
Giúp truy cập website, email và dịch vụ Internet dễ dàng hơn
Chức năng của DNS không chỉ giới hạn ở việc truy cập website mà còn là nền tảng cho nhiều dịch vụ Internet thiết yếu khác:
- Truy cập website: Khi bạn gõ 
vietnix.vnvào thanh địa chỉ, DNS giúp trình duyệt của bạn tìm ra địa chỉ IP của máy chủ web nơi website Vietnix được lưu trữ, từ đó tải nội dung website về cho bạn. - Gửi và nhận email: DNS đóng vai trò quan trọng trong việc định tuyến email. Thông qua các bản ghi đặc biệt như bản ghi MX, DNS giúp xác định máy chủ nào chịu trách nhiệm xử lý và nhận email cho một tên miền cụ thể. Điều này đảm bảo rằng email của bạn được gửi đến đúng hòm thư người nhận.
 - Hỗ trợ các dịch vụ trực tuyến khác: Rất nhiều ứng dụng, game online, dịch vụ streaming video và các nền tảng trực tuyến khác cũng dựa vào DNS để thiết lập kết nối đến các máy chủ dịch vụ của chúng một cách chính xác và hiệu quả.
 
Cách thức hoạt động của DNS
Quá trình phân giải tên miền diễn ra trải qua một chuỗi các bước tương tác giữa nhiều máy chủ DNS khác nhau. Đây là một quy trình nền tảng cho phép chúng ta truy cập Internet một cách dễ dàng. Dưới đây là các bước hoạt động cơ bản của DNS:
Bước 1: Thiết bị hỏi địa chỉ IP
Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt hoặc ứng dụng, thiết bị sẽ kiểm tra cache DNS nội bộ. Nếu từng truy cập tên miền này gần đây, thiết bị có thể trả lại địa chỉ IP ngay từ cache mà không cần hỏi ra ngoài. Nếu không có hoặc bản ghi đã hết hạn, thiết bị gửi yêu cầu phân giải tới máy chủ DNS Resolver mà bạn cấu hình (thường là của nhà cung cấp Internet hoặc DNS công cộng như 8.8.8.8, 1.1.1.1).
Bước 2: DNS Resolver tiếp nhận và kiểm tra cache của mình
DNS Resolver nhận yêu cầu và tiếp tục kiểm tra cache của chính nó:
- Nếu đã lưu bản ghi IP cho tên miền này và còn hạn, Resolver trả ngay địa chỉ IP cho thiết bị người dùng.
 - Nếu chưa có trong cache, Resolver tiến hành truy vấn phân cấp ra ngoài.
 
Bước 3: DNS Resolver thực hiện truy vấn phân cấp
- Máy chủ DNS gốc (Root Server): Resolver có thể kiểm tra cache về thông tin máy chủ TLD (.vn, .com…) trước. Nếu chưa có, sẽ hỏi máy chủ gốc để lấy danh sách máy chủ quản lý TLD.
 - Máy chủ DNS TLD: Tiếp đến, Resolver kiểm tra cache thông tin về máy chủ có thẩm quyền của tên miền con (ví dụ vietnix.vn). Nếu không có, gửi truy vấn tới máy chủ TLD để lấy về địa chỉ máy chủ có thẩm quyền.
 - Máy chủ tên miền có thẩm quyền: Resolver tiếp tục kiểm tra cache nếu từng phân giải subdomain/blog của tên miền này. Nếu cache trống, truy cập trực tiếp máy chủ này để nhận bản ghi IP chính xác.
 
Bước 4: DNS Resolver trả về địa chỉ IP và kết nối đến máy chủ
Sau khi nhận được địa chỉ IP từ máy chủ có thẩm quyền, DNS Resolver vừa gửi kết quả về thiết bị vừa lưu lại trong cache của mình với TTL (Time To Live) quy định. Thiết bị cũng lưu kết quả vào cache cục bộ để dùng cho các truy vấn tiếp theo. Trình duyệt/ứng dụng nhận địa chỉ IP và tiến hành kết nối trực tiếp tới máy chủ web/dịch vụ cần truy cập.
Giá trị TTL DNS quyết định thời gian bản ghi được lưu trong bộ nhớ đệm:
- TTL ngắn giúp cập nhật địa chỉ IP nhanh hơn khi tên miền thay đổi, giảm nguy cơ truy cập sai máy chủ.
 - TTL dài giúp tăng tốc độ truy cập và giảm tải cho hệ thống DNS, nhưng thông tin IP có thể bị chậm cập nhật nếu có thay đổi.
 
Nhờ cơ chế cache và TTL, hệ thống DNS vừa đảm bảo hiệu suất truy cập cao vừa duy trì tính ổn định khi phân giải tên miền.

Các thành phần phổ biến của DNS
Để hiểu rõ hơn về cách DNS hoạt động, chúng ta cần làm quen với các thành phần chính cấu tạo nên hệ thống này.
Bản ghi DNS
Bản ghi DNS là những mẩu thông tin cấu hình được lưu trữ trên các máy chủ DNS có thẩm quyền. Chúng cung cấp chỉ dẫn cụ thể về cách xử lý một yêu cầu DNS cho một tên miền nhất định, ví dụ như trỏ tên miền đến địa chỉ IP nào hoặc máy chủ email nào sẽ nhận thư. Dưới đây là một số loại bản ghi DNS phổ biến và thường được sử dụng:
- A Record (Address Record): Liên kết tên miền với địa chỉ IPv4 của máy chủ. Ví dụ: vietnix.vn A 103.179.188.204.
 - Bản ghi CNAME (Canonical Name): Tạo bí danh cho một tên miền khác, giúp quản lý dễ dàng hơn. Ví dụ: www.vietnix.vn CNAME vietnix.vn.
 - MX Record (Mail Exchange): Chỉ định máy chủ xử lý email cho tên miền và hỗ trợ thiết lập thứ tự ưu tiên giữa các máy chủ. Ví dụ: vietnix.vn MX mail.vietnix.vn.
 - TXT Record (Text Record): Lưu trữ thông tin dạng văn bản, thường dùng để xác minh quyền sở hữu tên miền (Google Search Console) hoặc thiết lập chính sách bảo mật email như SPF, DKIM, DMARC.
 - NS Record (Name Server): Chỉ định máy chủ DNS có thẩm quyền quản lý toàn bộ các bản ghi của tên miền hoặc subdomain.
 - SRV Record (Service Record): Xác định vị trí của các dịch vụ cụ thể trên mạng, chẳng hạn như dịch vụ thoại qua IP (VoIP) hay tin nhắn tức thời (IM).
 

Máy chủ DNS
Máy chủ DNS là các máy chủ chuyên dụng có nhiệm vụ lưu trữ các bản ghi DNS và phản hồi các yêu cầu phân giải tên miền từ người dùng hoặc các máy chủ DNS khác. Có nhiều loại máy chủ DNS tham gia vào quá trình phân giải, mỗi loại đóng một vai trò cụ thể:
- DNS Resolver: Là máy chủ DNS mà thiết bị của bạn trực tiếp gửi yêu cầu phân giải đến đầu tiên, có nhiệm vụ truy lùng và tìm ra địa chỉ IP cho yêu cầu đó. DNS Resolver thường được cung cấp bởi Nhà cung cấp Dịch vụ Internet (ISP) hoặc là các máy chủ DNS công cộng (như Google DNS, Cloudflare DNS). Chúng sẽ kiểm tra bộ nhớ đệm của mình trước, nếu không có sẽ thực hiện truy vấn đệ quy đến các máy chủ DNS khác.
 - Root Name Servers: Là thành phần cao nhất trong hệ thống phân cấp của DNS. Có một số lượng giới hạn các cụm máy chủ DNS gốc trên toàn thế giới. Khi một DNS Resolver không tìm thấy thông tin trong cache thì sẽ hỏi Root Name Server để biết máy chủ TLD nào quản lý phần đuôi tên miền được yêu cầu (ví dụ: .com, .vn).
 - TLD Name Servers: Các máy chủ này quản lý thông tin cho các tên miền cấp cao nhất cụ thể (Ví dụ: máy chủ cho .com, máy chủ cho .org, máy chủ cho .vn). Sau khi nhận được thông tin từ Root Name Server, DNS Resolver sẽ hỏi TLD Name Server để biết Authoritative Name Server nào quản lý tên miền cụ thể đang được truy vấn.
 - Authoritative Name Server: Là điểm cuối cùng trong chuỗi truy vấn DNS, nơi lưu trữ thông tin chính xác và đầy đủ về các bản ghi DNS của một tên miền cụ thể. Khi DNS Resolver hỏi Authoritative Name Server, sẽ nhận được câu trả lời cuối cùng để trả về cho thiết bị của người dùng.
 

Thay đổi DNS Server trên máy tính Windows
Thông thường, máy tính của bạn sẽ tự động sử dụng DNS server do Nhà cung cấp Dịch vụ Internet của bạn cung cấp. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể thay đổi sang một DNS server khác để có thể cải thiện tốc độ duyệt web hoặc tăng cường bảo mật. Dưới đây là các bước thực hiện trên hệ điều hành Windows:
- Bước 1: Mở Control Panel: Bạn nhấn nút Start Menu, gõ Control Panel vào ô tìm kiếm, sau đó chọn Control Panel từ kết quả.
 - Bước 2: Truy cập Cài đặt mạng: Trong Control Panel, tìm và nhấp vào mục View network status and tasks (thường dưới Network and Internet).
 

- Bước 3: Chọn Kết nối mạng đang sử dụng: Trong cửa sổ Network and Sharing Center, bạn nhấp vào tên kết nối mạng hiện tại của bạn (ví dụ: Wi-Fi hoặc Ethernet).
 - Bước 4: Mở Thuộc tính kết nối: Trong cửa sổ trạng thái kết nối vừa hiện ra, bạn nhấp vào nút Properties.
 

- Bước 5: Chọn Giao thức Internet IPv4: Trong danh sách, bạn tìm và chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4), sau đó nhấp tiếp vào nút Properties.
 

- Bước 6: Nhập địa chỉ DNS Server mới và lưu: Bạn chọn tùy chọn Use the following DNS server addresses, sau đó nhập địa chỉ IP của DNS server chính vào ô Preferred DNS server và DNS server phụ (nếu có) vào ô Alternate DNS server. Cuối cùng, bạn nhấn OK để lưu lại thiết lập.
 

Các loại truy vấn DNS phổ biến
Trong quá trình phân giải một tên miền thành địa chỉ IP, hệ thống DNS sử dụng nhiều loại truy vấn khác nhau. Việc kết hợp các loại truy vấn này giúp tối ưu hóa quá trình và giảm thiểu thời gian phản hồi. Dưới đây là ba loại truy vấn DNS chính:
- Truy vấn đệ quy: Máy khách gửi yêu cầu đến DNS Resolver và nhận kết quả cuối cùng. Resolver sẽ tự động hỏi các máy chủ khác (Root, TLD, Authoritative) cho đến khi tìm được địa chỉ IP chính xác.
 - Truy vấn lặp: Máy chủ DNS nếu không có câu trả lời sẽ chỉ đường cho máy khách hỏi tiếp máy chủ khác. Quá trình lặp lại cho đến khi có kết quả.
 - Truy vấn không đệ quy: Xảy ra khi máy chủ đã có sẵn thông tin trong cache hoặc là Authoritative Server, nên có thể phản hồi ngay lập tức.
 
So sánh sự khác nhau giữa Public DNS và Private DNS
Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn dễ dàng phân biệt các điểm khác biệt cơ bản giữa Public DNS và Private DNS, từ khái niệm, phạm vi sử dụng cho đến tính năng, bảo mật và cách quản lý. Qua đó, bạn có thể hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm cũng như ứng dụng phù hợp của từng loại DNS trong thực tế.
| Tiêu chí | Public DNS | Private DNS | 
| Khái niệm | DNS công cộng cho mọi người dùng Internet | DNS nội bộ dành riêng cho tổ chức/mạng LAN | 
| Đối tượng sử dụng | Bất kỳ ai trên Internet | Chỉ thiết bị trong mạng nội bộ/doanh nghiệp | 
| Phạm vi truy cập | Toàn cầu | Giới hạn phạm vi nội bộ/private network | 
| Mục đích sử dụng | Phân giải tên miền truy cập Internet nhanh, tiện lợi | Quản lý tài nguyên mạng nội bộ, bảo mật và kiểm soát truy cập | 
| Tính năng | Phân giải tên miền toàn cầu, miễn phí, ít kiểm soát truy cập, tốc độ cao | Bảo mật cao, tuỳ chỉnh sâu, kiểm soát kỹ quyền truy cập, bảo vệ tài sản nội bộ | 
| Bảo mật | Cơ bản, có thể bị theo dõi hoặc tấn công nếu không dùng thêm phương pháp bảo mật | Bảo mật tốt, kiểm soát nội bộ chặt chẽ, hạn chế tối đa truy cập trái phép từ ngoài | 
| Quản lý & triển khai | Đơn giản, không cần chuyên môn sâu | Phức tạp hơn, yêu cầu kiến thức hệ thống mạng | 
| Truy cập từ bên ngoài | Được phép | Không được phép, chỉ trong hệ thống nội bộ | 
Vietnix – Giải pháp DNS tốc độ cao, ổn định và bảo mật hàng đầu tại Việt Nam
Vietnix cung cấp hạ tầng DNS chuyên nghiệp với khả năng phân giải tên miền nhanh, chính xác và an toàn, giúp website hoạt động ổn định và tăng tốc độ truy cập đáng kể. Hệ thống DNS của Vietnix được tối ưu theo tiêu chuẩn quốc tế, hỗ trợ đầy đủ DNSSEC, chống tấn công DDoS và đảm bảo tính sẵn sàng 99,99%.
Ngoài ra, Vietnix còn cung cấp dịch vụ đăng ký tên miền, hosting, VPS NVMe và mail doanh nghiệp, cho phép người dùng dễ dàng quản lý toàn bộ hạ tầng web trong một hệ thống đồng bộ. Với hơn 13 năm kinh nghiệm, Vietnix là đối tác tin cậy cho cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp muốn xây dựng nền tảng trực tuyến an toàn – nhanh – ổn định.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://vietnix.vn/
 - Hotline: 1800 1093
 - Email: sales@vietnix.com.vn
 - Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh
 
Câu hỏi thường gặp
Thay đổi DNS server trên máy tính hoặc router có tác dụng gì?
Thay đổi DNS server giúp bạn sử dụng một máy chủ phân giải tên miền khác (ví dụ: của Google, Cloudflare thay vì của ISP). Việc này có thể cải thiện tốc độ duyệt web (do máy chủ DNS mới phản hồi nhanh hơn), tăng cường bảo mật (nếu máy chủ DNS mới có tính năng lọc trang độc hại), hoặc vượt qua một số rào cản truy cập website do DNS của ISP chặn.
Thời gian cập nhật DNS (DNS Propagation) là gì?
DNS Propagation là khoảng thời gian cần thiết để các thay đổi về bản ghi DNS của một tên miền (ví dụ: thay đổi địa chỉ IP trỏ đến) được cập nhật và đồng bộ trên toàn bộ các máy chủ DNS trên Internet toàn cầu. Quá trình này có thể mất từ vài phút đến 48 giờ hoặc hơn, tùy thuộc vào cấu hình TTL của bản ghi và cơ chế cache của các máy chủ DNS.
Lỗi DNS server không phản hồi nghĩa là sao?
Lỗi DNS server không phản hồi có nghĩa là máy tính hoặc thiết bị của bạn không thể kết nối hoặc không nhận được phản hồi từ máy chủ DNS mà nó đang được cấu hình để sử dụng. Nguyên nhân có thể do máy chủ DNS đó đang gặp sự cố, kết nối mạng của bạn có vấn đề, cấu hình DNS trên thiết bị bị sai hoặc phần mềm tường lửa/antivirus đang chặn kết nối DNS.
Đổi DNS có ảnh hưởng gì không?
Đổi DNS có thể ảnh hưởng đến tốc độ truy cập internet, bảo mật và khả năng truy cập các trang web bị chặn, nhưng nó sẽ không làm thay đổi địa chỉ IP của bạn. Việc thay đổi này sẽ cải thiện thời gian phân giải tên miền, giúp các trang web tải nhanh hơn và tăng cường quyền riêng tư nếu bạn chọn các máy chủ DNS đáng tin cậy. Tuy nhiên, nếu chọn máy chủ DNS không uy tín, bạn có thể gặp rủi ro về bảo mật, kết nối kém ổn định hoặc bị chặn truy cập một số trang web.
Địa chỉ 8.8 8.8 là gì?
Địa chỉ 8.8.8.8 là một trong hai địa chỉ IP của dịch vụ Google Public DNS, một máy chủ DNS công cộng và miễn phí do Google cung cấp. Dịch vụ này giúp chuyển đổi tên miền web (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu, qua đó giúp tăng tốc độ truy cập internet, tăng tính ổn định và bảo mật khi duyệt web.
DNS trên điện thoại là gì?
DNS trên điện thoại là Hệ thống phân giải tên miền (Domain Name System), hoạt động như “danh bạ điện thoại” của Internet, giúp điện thoại chuyển đổi tên miền dễ nhớ (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP dạng số để kết nối đến máy chủ. Điều này cho phép bạn truy cập trang web và dịch vụ trực tuyến một cách dễ dàng thay vì phải nhớ những dãy số IP phức tạp.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu DNS là gì — hệ thống phân giải tên miền (Domain Name System) và vai trò của giao thức DNS trong kết nối Internet. Bạn cũng đã nắm DNS server là gì, khi đổi DNS (ví dụ dùng DNS Google 8.8.8.8) có thể cải thiện tốc độ/độ tin cậy, và DNS trên điện thoại là gì để cấu hình phù hợp cho nhu cầu truy cập hàng ngày.
















