Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) là một dãy số độc nhất dùng để xác định và định danh mỗi thiết bị kết nối vào mạng máy tính hoặc Internet. Đây là yếu tố cốt lõi giúp các thiết bị như máy tính, điện thoại, máy chủ, router và website có thể giao tiếp, gửi và nhận dữ liệu qua mạng một cách chính xác và bảo mật. Trong bài viết này mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò, ưu nhược điểm, cách xem địa chỉ IP trên máy tính và điện thoại đơn giản nhất.
Những điểm chính
- Địa chỉ IP là gì: Hiểu rõ khái niệm IP, cách thiết bị nhận diện và giao tiếp trong mạng Internet.
- Vai trò của địa chỉ IP: Nắm được tầm quan trọng của IP trong truyền tải dữ liệu, định tuyến và kết nối giữa các thiết bị.
- Ưu nhược điểm của địa chỉ IP: Biết được lợi ích khi sử dụng IP và các hạn chế có thể ảnh hưởng đến bảo mật hoặc hiệu suất.
- Cấu tạo của địa chỉ IP: Hiểu cách IP được tạo thành từ các dãy số/bits và cách chúng phản ánh thông tin mạng.
- Các phiên bản của địa chỉ IP: Nắm được sự khác biệt giữa IPv4 và IPv6, lý do IPv6 ra đời và phạm vi ứng dụng.
- Các loại địa chỉ IP phổ biến: Nhận diện các loại IP thường gặp như công cộng, cá nhân, tĩnh và động.
- Cách xem địa chỉ IP của điện thoại: Biết cách kiểm tra IP công cộng và IP nội bộ trên thiết bị di động.
- Cách xem địa chỉ IP trên máy tính: Nắm được thao tác xem IP trên Windows và macOS một cách nhanh chóng.
- Hướng dẫn cách xác định vị trí từ địa chỉ IP: Hiểu phương pháp tra cứu vị trí bằng website, công cụ hoặc thư viện lập trình.
- Hướng dẫn xử lý xung đột IP: Biết cách phát hiện và khắc phục tình trạng trùng IP trong mạng nội bộ.
- Vietnix – Nhà cung cấp nền tảng hosting, VPS tối ưu cho doanh nghiệp.
- Câu hỏi thường gặp: Giải đáp các thắc mắc liên quan đến địa chỉ IP.

Địa chỉ IP là gì?
Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) là một định danh dạng số được gán cho mỗi thiết bị khi tham gia vào mạng Internet hoặc mạng nội bộ. Nhờ địa chỉ này, các thiết bị như máy tính, máy chủ, router, điện thoại hay máy in có thể nhận diện nhau và trao đổi dữ liệu chính xác thông qua giao thức Internet.
IP tồn tại ở hai phiên bản: IPv4 với chiều dài 32-bit và IPv6 với 128-bit nhằm đáp ứng nhu cầu mở rộng không gian địa chỉ. Việc quản lý và phân bổ IP được thực hiện bởi IANA và các tổ chức khu vực, đảm bảo mỗi thiết bị có định danh duy nhất trong phạm vi mạng mà nó hoạt động.

Địa chỉ IP là định danh số giúp thiết bị của bạn giao tiếp chính xác trên mạng, nhưng để tận dụng tối đa tài nguyên IP và vận hành website, ứng dụng ổn định, bạn cần một hạ tầng máy chủ ảo đủ mạnh và linh hoạt. Khi nhu cầu triển khai web, shop online nhỏ hay dự án cá nhân tăng lên, lựa chọn thuê VPS Giá Rẻ tại Vietnix sẽ giúp bạn có môi trường riêng với băng thông ổn định, backup tự động hàng tuần và hỗ trợ kỹ thuật 24/7, đảm bảo hệ thống luôn hoạt động an toàn, mượt mà với chi phí tối ưu.

VPS Giá rẻ Vietnix: UPTIME VƯỢT TRỘI – chi phí tối ưu
Ổn định, an toàn, tiết kiệm – Nền tảng vững chắc cho website của bạn.
Vai trò của địa chỉ IP
Địa chỉ IP có nhiệm vụ định danh từng thiết bị kết nối vào mạng máy tính hoặc Internet, giúp xác định vị trí của mỗi thiết bị trong hệ thống mạng. Nhờ đó, dữ liệu sẽ được định tuyến chính xác giữa các thiết bị gửi và nhận, tạo điều kiện cho quá trình truyền và trao đổi thông tin qua mạng diễn ra liên tục.
Khi truyền dữ liệu, địa chỉ IP được sử dụng để định tuyến gói tin từ nguồn đến đúng đích dựa trên thông tin xác định trong mạng. Máy chủ DNS thực hiện việc chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP để các thiết bị có thể truy cập website, dịch vụ hoặc tài nguyên mạng một cách chính xác.
Địa chỉ IP là nền tảng để triển khai nhiều dịch vụ trực tuyến như gửi email, duyệt web, trò chuyện video, phát trực tiếp,… Mọi hoạt động giao tiếp và truyền dữ liệu này đều dựa trên địa chỉ IP để thiết lập kết nối giữa các thiết bị trong hệ thống mạng. Bên cạnh đó, địa chỉ IP còn giúp kiểm soát truy cập, quản lý thiết bị, phân bổ quyền truy cập và tối ưu vận hành hệ thống mạng hiệu quả.

Ưu nhược điểm của địa chỉ IP
Mỗi thiết bị được gán một địa chỉ IP riêng, hỗ trợ phân biệt thiết bị, quản lý và theo dõi trong các hệ thống mạng lớn trở nên rõ ràng hơn.
Cho phép các thiết bị trong mạng kết nối, định tuyến và truyền tải dữ liệu qua lại chính xác dựa trên địa chỉ IP, đảm bảo gói tin đến đúng đích.
Đóng vai trò nền tảng cho việc truy cập Internet, giúp người dùng truy cập website, dịch vụ trực tuyến và ứng dụng mạng một cách thuận tiện.
Địa chỉ IP có thể bị sử dụng để suy đoán vị trí địa lý tương đối của người dùng (thành phố, khu vực), phát sinh rủi ro về quyền riêng tư nếu bị khai thác không đúng mục đích.
Khi bị lộ, địa chỉ IP có thể trở thành mục tiêu cho các hình thức tấn công mạng như dò tìm lỗ hổng, tấn công DDoS hoặc cố gắng truy cập trái phép vào hệ thống để thu thập dữ liệu nhạy cảm.
Cấu tạo của địa chỉ IP
Địa chỉ IP được chia thành 5 lớp như sau:
| Các lớp của địa chỉ IP | Mô tả |
| Lớp A | – Bao gồm các địa chỉ IP có giá trị octet đầu tiên nằm trong khoảng từ 1 đến 126. – Phân bổ chủ yếu cho các tổ chức lớn trên toàn cầu. – Dải địa chỉ trải dài từ 1.0.0.1 đến 126.0.0.0. |
| Lớp B | – Bao gồm các địa chỉ IP có giá trị octet đầu tiên nằm trong khoảng từ 128 đến 191. – Phân bổ chủ yếu cho các tổ chức tầm trung trên toàn cầu. – Dải địa chỉ trải dài từ 128.1.0.0 đến 191.254.0.0 |
| Lớp C | – Bao gồm các địa chỉ IP có giá trị octet đầu tiên nằm trong khoảng từ 192 đến 223. – Phân bổ chủ yếu cho các tổ chức nhỏ trên toàn cầu. – Dải địa chỉ trải dài từ 192.0.1.0 đến 223.255.254.0 |
| Lớp D | – Bao gồm các địa chỉ IP có giá trị octet đầu tiên trong khoảng từ 224 đến 239, với 4 bit đầu tiên cố định là 1110. – Dành riêng cho multicast hoặc broadcast. – Dải địa chỉ trải dài từ 224.0.0.0 đến 239.255.255.255 |
| Lớp E | – Bao gồm các địa chỉ IP có giá trị octet đầu tiên nằm trong khoảng từ 240 đến 255. – Chỉ dành cho việc nghiên cứu. – Dải địa chỉ trải dài từ 240.0.0.0 đến 254.255.255.255 |
| Loopback | – Có địa chỉ là 127.x.x.x – Dành riêng cho việc kiểm tra vòng lặp quy hồi (loopback). |
Lưu ý
Trong thực tế, các địa chỉ IP lớp A B C được sử dụng phổ biến để thiết lập cho các thiết bị trong mạng. Địa chỉ lớp D thường dành riêng cho các ứng dụng truyền thông đa phương tiện. Còn địa chỉ lớp E vẫn đang được thử nghiệm và dự trữ cho các mục đích phát triển trong tương lai.

Các phiên bản của địa chỉ IP
Địa chỉ IP bao gồm 2 phiên bản là IPv4 và IPv6:
- IPv4 (Internet Protocol version 4) là một phiên bản của giao thức Internet Protocol, được thiết kế để xác định và gửi dữ liệu giữa các thiết bị trên Internet. IPv4 là phiên bản chính thức đầu tiên của IP và là nền tảng cơ bản cho việc kết nối mạng trên toàn cầu.
- IPv6 (Internet Protocol version 6) là một phiên bản của giao thức Internet Protocol, được thiết kế để thay thế và mở rộng IPv4 (Internet Protocol version 4), phiên bản IP trước đó. IPv6 được phát triển để giải quyết vấn đề cạn kiệt địa chỉ IP duy nhất của IPv4 do sự mở rộng nhanh chóng của Internet và sự gia tăng số lượng thiết bị kết nối.

Địa chỉ IP công cộng
Địa chỉ IP công cộng là địa chỉ được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) dùng để định danh một gia đình hoặc tổ chức cụ thể trên Internet. Địa chỉ này cho phép các thiết bị trong mạng có thể giao tiếp trực tiếp với các thiết bị khác trên mạng toàn cầu, giúp hệ thống mạng của gia đình hoặc doanh nghiệp kết nối với Internet một cách hiệu quả.
Địa chỉ IP cá nhân
Địa chỉ IP cá nhân là địa chỉ được sử dụng trong mạng nội bộ như mạng gia đình, văn phòng hoặc trường học. Loại địa chỉ này giúp các thiết bị trong cùng một mạng có thể giao tiếp với nhau thông qua bộ định tuyến, nhưng không thể kết nối trực tiếp ra Internet mà không thông qua thiết bị chuyển tiếp. Địa chỉ IP cá nhân có thể được gán tự động hoặc thiết lập thủ công tùy theo cấu hình mạng.
Địa chỉ IP tĩnh
Địa chỉ IP tĩnh là địa chỉ được gán cố định cho một thiết bị mạng, không thay đổi theo thời gian. Địa chỉ này thường được sử dụng cho các thiết bị như máy chủ web, máy chủ email hoặc các thiết bị cần truy cập ổn định từ xa. Việc sử dụng IP tĩnh giúp đảm bảo tính liên tục trong truy cập và quản lý các dịch vụ.
Địa chỉ IP động
Địa chỉ IP động là địa chỉ được cấp phát tạm thời cho thiết bị khi kết nối vào mạng và có thể thay đổi sau mỗi phiên kết nối. Địa chỉ này được phát hành bởi máy chủ DHCP của ISP hoặc mạng nội bộ nhằm tiết kiệm nguồn địa chỉ IP sẵn có. Khi thiết bị ngắt kết nối, địa chỉ IP đó có thể được cấp cho thiết bị khác.

Cách xem địa chỉ IP của điện thoại
Xem địa chỉ IP công cộng
Cách 1: Xem địa chỉ IP của điện trên trình duyệt
Mở trình duyệt trên điện thoại và tìm kiếm What is my ip, kết quả trả về địa chỉ IP của bạn ở phía trên cùng. Tương tự thế, bạn có thể dùng cách này để tìm địa chỉ IP của điện thoại, máy tính bảng và thậm chí là máy tính của bạn.

Cách 2: Kiểm tra địa chỉ IP qua website
Truy cập vào website https://www.whatismyip.com/. Khi truy cập vào giao diện của website sẽ hiển thị địa chỉ IP công cộng trên điện thoại hoặc máy tính bảng.
Bên cạnh đó, bạn có thể truy cập vào các website uy tín khác để xem địa chỉ IP như:
- https://www.ipchicken.com/
- https://whatismyipaddress.com/

Xem địa chỉ IP cá nhân
Cách 1: Kiểm tra địa chỉ IP trên điện thoại iPhone
Bạn vào Cài đặt chọn Wi-Fi và nhấp vào tên wifi đang sử dụng để xem địa chỉ IP cá nhân trên điện thoại.

Cách 2: Xem địa chỉ IP cá nhân trên điện thoại Android
Bạn vào Cài đặt chọn Giới thiệu, chọn Trạng thái. Dòng IP Address là địa chỉ IP cá nhân trên điện thoại.

Cách xem địa chỉ IP trên máy tính
Xem địa chỉ IP trên máy tính Windows
Bạn có thể thực hiện một trong các phương án sau đây để xem địa chỉ IP trên máy tính hệ điều hành Windows:
- Cách 1: Kiểm tra địa chỉ IP bằng Command Prompt
Bước 1: Đầu tiên, bạn nhấn tổ hợp phím Windows + R để mở hộp thoại Run.
Bước 2: Tiếp theo, bạn nhập lệnh cmd và nhấn OK để mở cửa sổ Command Prompt.

Bước 3: Trong cửa sổ này, bạn gõ lệnh ipconfig và nhấn Enter.
Bước 4: Sau đó, địa chỉ IP của máy tính sẽ hiển thị bên cạnh dòng IPv4 Address, đây chính là địa chỉ IP mà máy bạn đang sử dụng.

- Cách 2: Kiểm tra địa chỉ IP qua Task Manager
Bước 1: Bạn có thể nhấp chuột phải vào thanh Taskbar rồi chọn Task Manager.
Bước 2: Trong cửa sổ Task Manager, chuyển sang tab Performance, sau đó chọn phần Ethernet nếu đang dùng kết nối mạng có dây hoặc Wifi nếu kết nối không dây.
Bước 3: Địa chỉ IP sẽ được hiển thị tại mục IPv4 Address ngay tại đây, giúp bạn dễ dàng kiểm tra mà không cần qua Command Prompt.

Xem địa chỉ IP trên MacBook
Kiểm tra địa chỉ IP công cộng trên MacBook
Bạn có thể sử dụng cách kiểm tra IP của điện thoại IPhone để kiểm tra địa chỉ IP công cộng.
Kiểm tra địa chỉ IP cá nhân trên MacBook
- Cách 1: Sử dụng hệ thống
Bước 1: Click vào logo Apple chọn Tùy chọn hệ thống.

Bước 2: Hiển thị bảng công cụ Mạng (Network) để mở ra bảng thông tin kết nối.

Bước 3: Địa chỉ IP sẽ xuất hiện dưới dòng trạng thái.

- Cách 2: Dùng Terminal
Bước 1: Bạn nhấn tổ hợp Cmd + Space để mở tìm kiếm Spotlight và nhập Terminal.
Bước 2: Sau đó, bạn dùng lệnh “ifconfig | grep “inet” | grep -v 127. 0.0.1” để hiển thị thông tin cần thiết về địa chỉ IP cá nhân MacBook.

Hướng dẫn cách xác định vị trí từ địa chỉ IP
Sử dụng dịch vụ, website tra cứu trực tuyến
Bạn truy cập các trang web như iplocation.net, ipinfo.io hoặc ipstack.com rồi nhập địa chỉ IP cần xác định vị trí vào ô tìm kiếm. Từ địa chỉ IP xác định vị trí, trang web sẽ cung cấp thông tin về quốc gia, thành phố, vĩ độ, kinh độ, ISP và nhiều thông tin khác.

Sử dụng thư viện lập trình
Python:
Sử dụng thư viện requests để gửi yêu cầu HTTP đến một dịch vụ API. Dưới đây là một ví dụ sử dụng ipinfo.io:
import requests
def get_location_info(ip_address):
response = requests.get(f"https://ipinfo.io/{ip_address}/json")
data = response.json()
return data
ip_address = "8.8.8.8"
location_info = get_location_info(ip_address)
print("IP Address:", ip_address)
print("Location:", location_info)JavaScript:
Trong môi trường trình duyệt, bạn có thể sử dụng XMLHttpRequest hoặc fetch để gửi yêu cầu đến dịch vụ API. Dưới đây là một ví dụ sử dụng ipinfo.io với fetch:
function getLocationInfo(ipAddress) {
fetch(`https://ipinfo.io/${ipAddress}/json`)
.then(response => response.json())
.then(data => console.log(data))
.catch(error => console.error("Error:", error));
}
const ipAddress = "8.8.8.8";
getLocationInfo(ipAddress);
Lưu ý
Một số dịch vụ có giới hạn miễn phí và yêu cầu bạn đăng ký để sử dụng API key. Do đó, bạn cần đảm bảo tuân thủ các điều khoản sử dụng của dịch vụ mà bạn chọn.
Hướng dẫn xử lý xung đột IP
Cách 1: Restart Modem và Router
Đây là cách sẽ giúp bạn xử lý xung đột một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bạn chỉ cần tắt Modem và Wireless Router trong vòng 10 đến 30 giây, sau đó bật lên trở lại và kiểm tra kết nối mạng của bạn.
Cách 2: Sử dụng CMD để tạo mới địa chỉ IP
Bước 1: Bạn truy cập vào Start, tìm kiếm RUN, sau đó nhập CMD để mở cửa sổ Command Prompt.

Bước 2: Nhập lệnh sau để xóa địa chỉ IP hiện tại: ipconfig /release.
Lưu ý
Nếu máy tính của bạn đang sử dụng IP tĩnh, bạn có thể gặp thông báo lỗi: The operation failed as no adapter is in the state permissible for this operation. Nếu vậy, bạn hãy bỏ qua và tiếp tục với Cách 3.
Bước 3: Gõ lệnh ipconfig /renew để lấy địa chỉ IP mới ở dòng IPv4 Address.
Cách 3: Thiết lập lại địa chỉ IP
Khi sử dụng IP tĩnh, bạn cần đảm bảo rằng địa chỉ IP không trùng với bất kỳ thiết bị nào trong mạng. Sau đây là các bước thực hiện để thiết lập một địa chỉ IP mới:
Bước 1: Truy cập Control Panel, bạn chọn Network and Sharing Center và chọn Change adapter settings.
Bước 2: Nhấp chuột phải vào mạng đang sử dụng hiện tại và chọn Properties.

Bước 3: Chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4) và nhấp vào Properties.
Bước 4: Tại đây, bạn có thể lựa chọn giữa hai tùy chọn sau:
- Nhận địa chỉ IP mới từ server DHCP (Obtain an IP address automatically)
- Tự thiết lập địa chỉ IP tĩnh mới (Use the following IP address)
Lưu ý
Bạn nên lấy địa chỉ IP mới từ DHCP để tránh xung đột và đảm bảo an toàn nếu không hiểu rõ việc tự thiết lập địa chỉ IP tĩnh.
Vietnix – Nhà cung cấp nền tảng hosting, VPS tối ưu cho doanh nghiệp kinh doanh trực tuyến
Vietnix là nhà cung cấp nền tảng Hosting và VPS được thiết kế chuyên biệt cho doanh nghiệp kinh doanh trực tuyến và cá nhân phát triển dự án, với hạ tầng tối ưu để vận hành website bán hàng, hệ thống CRM, ERP và các ứng dụng web quan trọng. Dựa trên máy chủ cấu hình mạnh, ổ cứng SSD/NVMe, datacenter chuẩn Tier 3, cam kết uptime 99.9% và hỗ trợ kỹ thuật 24/7, Vietnix giúp doanh nghiệp duy trì trải nghiệm truy cập ổn định, an toàn và sẵn sàng mở rộng khi lưu lượng truy cập tăng trưởng. Liên hệ ngay!
Thông tin liên hệ:
- Website: https://vietnix.vn/
- Hotline: 1800 1093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh
Câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để biết địa chỉ IP của quốc gia mà một trang web đang hoạt động?
Để biết địa chỉ IP của quốc gia khi một trang web đang hoạt động bạn có thể thực hiện:
– Sử dụng một số công cụ tra cứu trực tuyến như: Geotool.io, Whois.com, IPLocation.net, IPInfo.io và bạn chỉ cần nhập địa chỉ URL của website vào ô tìm kiếm, sau đó click “tra cứu” và đợi kết quả.
– Dùng các tiện ích mở rộng trình duyệt phổ biến như: GeoIP2 Chrome Extension, Flagfox, Website Country Blocker.
Lộ địa chỉ IP có sao không?
Lộ địa chỉ IP không lập tức gây nguy hiểm nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro về bảo mật và quyền riêng tư. Người khác có thể dùng IP để suy đoán khu vực địa lý, thực hiện tấn công DDoS hoặc quét lỗ hổng nếu hệ thống cấu hình kém an toàn. Vì vậy nên dùng tường lửa, router bảo mật, VPN và luôn cập nhật hệ điều hành, phần mềm để giảm thiểu nguy cơ.
Làm thế nào để kiểm tra xem địa chỉ IP của thiết bị có bị rò rỉ trên Internet không?
Để kiểm tra địa chỉ IP của thiết bị có bị rò rỉ trên Internet hay không, bạn có thể áp dụng 02 cách sau:
– Dùng công cụ trực tuyến: CyberGhost Privacy Hub, IPLeak.net, ExpressVPN Leak Test.
– Dùng chương trình tiện ích mở rộng trình duyệt: HMA Pro VPN Leak Blocker, WebRTC Leak Prevent, Hola VPN.
Có thể thay đổi địa chỉ IP của tôi trong thiết bị cá nhân không? Làm thế nào để thực hiện?
Địa chỉ IP của thiết bị cá nhân có thể được thay đổi với:
– IP tĩnh: liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp ISP để làm địa chỉ mới.
– IP động: tự động thay đổi theo định kỳ.
– Khởi chạy lại router/modem.
– Tắt/mở thiết bị wifi
– Sử dụng phần mềm thay đổi địa chỉ IP miễn phí.
Địa chỉ mạng là gì?
Địa chỉ mạng (hay Network Address) là một giá trị nhận diện duy nhất được gán cho một thiết bị trên mạng, giúp các thiết bị giao tiếp với nhau. Trong mạng máy tính, địa chỉ mạng thường được sử dụng trong các giao thức như Internet Protocol (IP) để xác định vị trí của một thiết bị cụ thể trên mạng, cho phép gửi và nhận dữ liệu.
Địa chỉ IP là định danh cốt lõi cho mọi thiết bị trong mạng máy tính và Internet, đóng vai trò then chốt trong việc xác định vị trí và định tuyến dữ liệu. Việc hiểu rõ bản chất và cách thức hoạt động của địa chỉ IP là kiến thức nền tảng giúp bạn vận hành hệ thống mạng hiệu quả hơn. Các kiến thức về quản lý và xử lý xung đột IP sẽ giúp người dùng và quản trị viên mạng duy trì kết nối ổn định, bảo mật và tối ưu hóa mọi hoạt động trong thế giới số. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!














