Ổ cứng WD là thiết bị lưu trữ dữ liệu do Western Digital sản xuất, được ưa chuộng nhờ độ bền, hiệu suất và đa dạng lựa chọn. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ các dòng ổ cứng phổ biến, cách phân biệt theo màu sắc, so sánh HDD và SSD, cũng như gợi ý giải pháp lưu trữ tối ưu cho từng nhu cầu.
Điểm chính cần nắm
- Ổ cứng WD là gì? Ổ cứng WD là dòng sản phẩm lưu trữ của Western Digital, gồm cả HDD và SSD, phục vụ nhiều nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp.
- Các loại ổ cứng WD phổ biến: WD cung cấp nhiều dòng ổ cứng như Blue, Green, Black, Purple, Red, Gold, mỗi loại tối ưu cho mục đích sử dụng khác nhau.
- So sánh ổ cứng WD HDD và SSD: HDD có dung lượng lớn, giá rẻ, còn SSD có tốc độ cao hơn, bền bỉ hơn nhưng giá thành cao hơn.
- Màu ổ cứng WD phổ biến trên thị trường: Western Digital phân loại ổ cứng theo màu sắc để giúp người dùng dễ nhận diện sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
- So sánh, phân biệt màu sắc ổ cứng Western Digital (WD): Mỗi màu sắc đại diện cho một dòng sản phẩm với đặc điểm riêng, phù hợp cho từng mục đích sử dụng khác nhau.
- Vietnix – Giải pháp máy chủ hiệu suất cao, bảo mật vượt trội: Vietnix cung cấp dịch vụ máy chủ với ổ cứng cao cấp, đảm bảo tốc độ, độ bền và bảo mật tối ưu.
- Câu hỏi thường gặp: Giải đáp những thắc mắc phổ biến về ổ cứng WD, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Ổ cứng WD là gì?
Ổ cứng WD (Western Digital) là thiết bị lưu trữ dữ liệu do Western Digital Corporation sản xuất, bao gồm cả ổ cứng HDD và SSD. Đây là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành lưu trữ, được biết đến với độ bền, hiệu suất ổn định và đa dạng sản phẩm phù hợp cho nhiều nhu cầu, từ cá nhân đến doanh nghiệp.

Các loại ổ cứng WD phổ biến
Western Digital chia ổ cứng thành hai loại chính: Lưu trữ gắn ngoài và Lưu trữ gắn trong.
- Lưu trữ gắn ngoài: Gồm ổ cứng di động (My Passport, WD Elements), ổ cứng để bàn (My Book) và ổ cứng mạng (My Cloud Home, My Cloud Pro).
- Lưu trữ gắn trong: Chia theo màu sắc, mỗi dòng phù hợp với một nhu cầu khác nhau:
- WD Blue: Dành cho máy tính cá nhân, làm việc văn phòng.
- WD Black: Tốc độ cao, phù hợp cho gaming và đồ họa.
- WD Red: Dùng cho hệ thống NAS.
- WD Purple: Chuyên biệt cho camera giám sát.
- WD Gold: Ổ cứng cao cấp dành cho server và datacenter.
- WD Green: Tiết kiệm điện, phù hợp cho các tác vụ cơ bản.

Ổ cứng WD HDD
HDD (Hard Disk Drive) của WD sử dụng đĩa từ để lưu trữ dữ liệu, có giá thành hợp lý và dung lượng lớn, từ vài trăm GB đến hàng chục TB. HDD WD có độ bền cao, phù hợp cho nhu cầu lưu trữ dữ liệu lâu dài.
Tính năng nổi bật:
- Dung lượng lớn: Hỗ trợ lưu trữ từ 500GB đến hơn 20TB.
- Giá cả hợp lý: Cung cấp mức giá tốt hơn so với SSD.
- Bền bỉ: Công nghệ bảo vệ dữ liệu, giúp HDD hoạt động ổn định.
- Đa dạng lựa chọn: Có nhiều dòng HDD khác nhau phục vụ từng nhu cầu.

Ổ cứng WD SSD
SSD (Solid State Drive) WD sử dụng bộ nhớ flash, giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu, bền bỉ hơn HDD và tiết kiệm điện năng hơn. WD SSD cũng có nhiều dòng, tương tự như HDD, phù hợp cho từng nhu cầu khác nhau như gaming, NAS hay máy chủ.
Tính năng nổi bật:
- Tốc độ cao: Đọc ghi nhanh hơn HDD nhiều lần.
- Độ bền tốt: Chống sốc, chống rung, an toàn cho dữ liệu.
- Hoạt động êm ái: Không có bộ phận cơ học, không gây tiếng ồn.
- Tiết kiệm điện: Giảm tiêu thụ năng lượng, tăng thời gian sử dụng pin cho laptop.

So sánh ổ cứng WD HDD và SSD
Tiêu chí | WD HDD | WD SSD |
Công nghệ lưu trữ | Dùng đĩa từ quay và đầu đọc | Dùng bộ nhớ flash |
Tốc độ đọc/ghi | Chậm hơn, khoảng 100 – 200 MB/s | Nhanh hơn, có thể lên đến 7.000 MB/s (với NVMe) |
Độ bền | Dễ bị hỏng do va đập hoặc rung lắc | Bền hơn do không có bộ phận cơ học |
Dung lượng | Từ vài trăm GB đến hơn 20TB | Từ 120GB đến 8TB |
Giá thành | Rẻ hơn, chi phí thấp hơn cho mỗi GB | Đắt hơn so với HDD cùng dung lượng |
Tiêu thụ điện năng | Cao hơn, tỏa nhiệt nhiều hơn | Tiết kiệm điện, ít tỏa nhiệt |
Ứng dụng | Phù hợp cho lưu trữ dữ liệu lớn, hệ thống NAS, giám sát | Dành cho gaming, máy trạm, server, hệ thống cần tốc độ cao |
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp lưu trữ mạnh mẽ và ổn định hơn so với các loại ổ cứng thông thường, thuê chỗ đặt máy chủ tại Vietnix chính là lựa chọn lý tưởng. Được trang bị ổ cứng hiệu suất cao, hệ thống của Vietnix đảm bảo tốc độ nhanh, độ bền vượt trội.

Màu ổ cứng WD phổ biến trên thị trường
1. Western Digital Blue (WD Xanh dương) – Dành cho nhu cầu phổ thông
2. Western Digital Black (WD Đen) – Hiệu suất cao cho game thủ và dân chuyên nghiệp
3. Western Digital Red (WD Đỏ) – Giải pháp lưu trữ cho hệ thống NAS
4. Western Digital Purple (WD Tím) – Chuyên dụng cho hệ thống camera giám sát
5. Western Digital Gold (WD Vàng) – Ổ cứng doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu
6. Western Digital Green (WD Xanh lá) – Tiết kiệm điện, giá rẻ
1. Western Digital Blue (WD Xanh dương) – Dành cho nhu cầu phổ thông
Đối tượng phù hợp:
- Người dùng cá nhân, văn phòng, laptop.
- Những ai cần ổ cứng giá cả hợp lý, không yêu cầu hiệu suất cao.
Đặc điểm:
- Dung lượng: 250GB – 8TB.
- Tốc độ: 5400 RPM – 7200 RPM.
- Bộ nhớ đệm (cache): 64MB – 256MB.
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s).
- Kích thước:
- 2.5 inch: Dùng cho laptop, máy chơi game console, thiết bị di động.
- 3.5 inch: Dùng cho PC, máy bàn.
- Tiêu chuẩn an toàn: Đạt chuẩn RoHS, an toàn với người dùng.
- Công nghệ bảo vệ dữ liệu:
- NoTouch™ Ramp Load: Đầu ghi không tiếp xúc với mặt đĩa, giúp tăng độ bền ổ cứng.
- Acronis® True Image™ WD Edition: Hỗ trợ sao chép dữ liệu nhanh chóng từ ổ cứng cũ.
- Tiết kiệm năng lượng:
- Hoạt động: 3.3W – 6.8W.
- Chế độ chờ/ngủ: 0.4W – 1.2W.
- Tiêu chuẩn nhiệt độ:
- Hoạt động: 0°C – 60°C.
- Không hoạt động: -40°C – 70°C.
- Độ ồn thấp:
- Chế độ nghỉ: 21-29 dBA.
- Hoạt động: 24-30 dBA.
Khi nào nên chọn WD Blue?
- Nếu bạn cần một ổ cứng ổn định, giá rẻ để lưu trữ dữ liệu cá nhân, cài đặt hệ điều hành hoặc sử dụng cho các tác vụ văn phòng cơ bản.
- Nếu bạn muốn một ổ cứng có độ bền tốt, ít tiếng ồn và tiết kiệm điện cho hệ thống máy tính của mình.
Giá thành rẻ, phù hợp với nhu cầu phổ thông.
Dung lượng đa dạng, từ 250GB đến 6TB.
Tiêu thụ điện năng thấp, hoạt động ổn định.
Tốc độ không cao bằng các dòng cao cấp hơn.
Không phù hợp cho các tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao như gaming, đồ họa.
2. Western Digital Black (WD Đen) – Hiệu suất cao cho game thủ và dân chuyên nghiệp
Đối tượng phù hợp:
- Game thủ, nhà thiết kế đồ họa, dựng phim, lập trình viên.
- Những ai cần ổ cứng có hiệu suất cao, tốc độ nhanh và độ bền tốt hơn so với dòng phổ thông.
Đặc điểm:
- Dung lượng:
- 3.5 inch: 500GB – 10TB.
- 2.5 inch: 250GB – 1TB.
- Tốc độ: 7200 RPM, hiệu suất đọc/ghi nhanh nhất trong các dòng HDD WD.
- Bộ nhớ đệm (cache):
- 3.5 inch: 64MB, 128MB, 256MB.
- 2.5 inch: 32MB.
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s).
- Công nghệ hỗ trợ hiệu suất cao:
- Bộ xử lý kép: Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
- StableTrac™: (áp dụng cho ổ 2TB trở lên) giúp giảm rung động, ổn định hoạt động.
- Kích thước:
- 2.5 inch: Dùng cho laptop, máy console.
- 3.5 inch: Dùng cho PC, máy bàn.
- Tiêu chuẩn nhiệt độ:
- Hoạt động:
- 3.5 inch: 5°C – 55°C (0°C – 60°C cho ổ 500GB và 1TB).
- 2.5 inch: 0°C – 60°C (0°C – 65°C cho ổ 1TB).
- Không hoạt động:
- 3.5 inch: -40°C – 70°C.
- 2.5 inch: -40°C – 65°C.
- Hoạt động:
- Độ ồn thấp:
- 3.5 inch:
- Chế độ nghỉ: 29 dBA.
- Hoạt động: 30-36 dBA.
- 2.5 inch:
- Chế độ nghỉ: 23-25 dBA.
- Hoạt động: 25-35 dBA.
- 3.5 inch:
- Tiết kiệm năng lượng:
- 3.5 inch:
- Hoạt động: 6.8W – 9.5W.
- Chế độ chờ/ngủ: 0.8W – 1.3W.
- 2.5 inch:
- Hoạt động: 1.8W – 2.0W.
- Chế độ chờ/ngủ: 0.25W – 0.2W.
- 3.5 inch:
Khi nào nên chọn WD Black?
- Nếu bạn cần một ổ cứng mạnh mẽ, tốc độ cao để chơi game, làm đồ họa, dựng phim hoặc chạy các phần mềm chuyên dụng.
- Nếu bạn muốn một ổ HDD hỗ trợ SSD, giúp lưu trữ game và dữ liệu lớn mà vẫn đảm bảo hiệu suất.
- Nếu bạn cần một ổ cứng có độ bền cao, chống rung tốt để đảm bảo dữ liệu được bảo vệ an toàn.
Hiệu suất cao, tốc độ đọc/ghi nhanh.
Phù hợp cho gaming, dựng phim, làm việc với dữ liệu lớn.
Độ bền tốt, được tối ưu cho hiệu suất cao.
Giá cao hơn so với các dòng khác.
Tiêu thụ điện năng nhiều hơn.
3. Western Digital Red (WD Đỏ) – Giải pháp lưu trữ cho hệ thống NAS
Đối tượng phù hợp:
- Doanh nghiệp, người dùng cá nhân có hệ thống NAS (Network Attached Storage).
- Người cần lưu trữ dữ liệu lớn, truy xuất liên tục và ổn định.
Đặc điểm:
- Dung lượng: 1TB – 22TB.
- Tốc độ vòng quay: 5400 RPM.
- Bộ nhớ đệm (cache): 64MB, 128MB, 256MB.
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s).
- Hỗ trợ hoạt động liên tục 24/7: Thiết kế chuyên dụng cho hệ thống NAS, đảm bảo độ ổn định và độ bền cao.
- Công nghệ NASware™ 3.0:
- Tối ưu khả năng tương thích với hệ thống NAS.
- Cải thiện hiệu suất và độ tin cậy.
- Hỗ trợ hệ thống NAS lên đến 8-bay.
- Tiêu thụ điện năng thấp:
- Hoạt động: 2.5W (con số 250W ở phần trước là không đúng, HDD tiêu thụ thấp hơn nhiều).
- Chế độ chờ/ngủ: 0.3W.
- Tiêu chuẩn nhiệt độ:
- Hoạt động: 0°C – 60°C (0°C – 65°C cho ổ 8TB và 10TB).
- Không hoạt động: -40°C – 70°C.
- Độ ồn thấp:
- Chế độ nghỉ: 20-27 dBA.
- Hoạt động: 28-29 dBA.
Khi nào nên chọn WD Red?
- Nếu bạn đang xây dựng một hệ thống NAS để lưu trữ dữ liệu cho doanh nghiệp hoặc cá nhân.
- Nếu bạn cần một ổ cứng có độ bền cao, hoạt động ổn định 24/7 mà vẫn tiết kiệm điện năng.
- Nếu bạn cần một ổ cứng có công nghệ tối ưu cho NAS, đảm bảo hiệu suất và khả năng tương thích với nhiều thiết bị.
Thiết kế chuyên dụng cho NAS, hoạt động ổn định 24/7.
Công nghệ NASware giúp tối ưu hiệu suất và độ bền.
Tiết kiệm điện năng.
Không đạt hiệu suất cao như dòng Black.
Giá cao hơn Blue.
4. Western Digital Purple (WD Tím) – Chuyên dụng cho hệ thống camera giám sát
Đối tượng phù hợp:
- Hệ thống camera an ninh, giám sát 24/7.
- Người dùng cần lưu trữ video giám sát ổn định, lâu dài.
Đặc điểm:
- Dung lượng: 1TB – 22TB.
- Tốc độ vòng quay:
- 5400 RPM (ổ từ 1TB – 8TB).
- 7200 RPM (ổ 10TB – 12TB).
- Bộ nhớ đệm (cache):
- 64MB (1TB – 6TB).
- 128MB (8TB).
- 256MB (10TB – 12TB).
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s).
- Hỗ trợ hoạt động liên tục 24/7:
- Tối ưu hóa cho ghi hình không gián đoạn.
- Độ bền cao với MTBF lên đến 1.5 triệu giờ.
- Công nghệ AllFrame™ độc quyền:
- Hỗ trợ giảm thiểu mất khung hình khi ghi hình từ camera.
- Cải thiện chất lượng video, giảm nhiễu.
- Hỗ trợ hệ thống NVR và DVR lên đến 64 camera.
- AllFrame 4K (1TB – 8TB): Lưu trữ đến 180TB/năm.
- AllFrame AI (10TB – 12TB): Lưu trữ 360TB/năm, hỗ trợ 32 luồng phát trực tiếp.
- Tiêu thụ điện năng thấp:
- Hoạt động: 3.3W – 9.0W.
- Chế độ chờ/ngủ: 0.4W – 0.8W.
- Tiêu chuẩn nhiệt độ:
- Hoạt động: 0°C – 65°C.
- Không hoạt động: -40°C – 70°C.
- Độ ồn thấp:
- Chế độ nghỉ: 20-27 dBA.
- Hoạt động: 22-29 dBA.
Khi nào nên chọn WD Purple?
- Nếu bạn cần một ổ cứng để lưu trữ dữ liệu từ camera an ninh với độ bền cao.
- Nếu bạn muốn giảm thiểu tình trạng mất khung hình, đảm bảo chất lượng video giám sát.
- Nếu bạn đang xây dựng hệ thống NVR/DVR quy mô lớn và cần hỗ trợ lên đến 64 camera.
Tối ưu cho hệ thống camera giám sát, hoạt động liên tục 24/7.
Công nghệ AllFrame giúp giảm mất khung hình khi ghi dữ liệu.
Độ bền cao trong môi trường ghi hình liên tục.
Không phù hợp cho nhu cầu lưu trữ dữ liệu thông thường.
Tốc độ không cao như Black.
5. Western Digital Gold (WD Vàng) – Ổ cứng doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu
Đối tượng phù hợp:
- Doanh nghiệp lớn, trung tâm dữ liệu, hệ thống máy chủ.
- Người dùng cần ổ cứng có độ bền cao, hoạt động liên tục trong môi trường chuyên nghiệp.
Đặc điểm:
- Dung lượng: 1TB – 22TB.
- Tốc độ vòng quay: 7200 RPM.
- Bộ nhớ đệm (cache): 128MB – 256MB.
- Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s).
- Hiệu suất và độ bền cao:
- Được thiết kế cho môi trường doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu.
- Hỗ trợ tải công việc lên đến 550TB/năm – cao nhất trong dòng ổ 3.5 inch.
- MTBF lên đến 2.5 triệu giờ, đảm bảo hoạt động liên tục, ổn định.
- Công nghệ HelioSeal™:
- Giảm ma sát và tiêu thụ điện năng.
- Tăng hiệu suất hoạt động và độ bền của ổ cứng.
- Công nghệ RAFF™:
- Giảm rung động và tối ưu hóa hiệu suất trong môi trường máy chủ.
- Công nghệ Dual-stage actuator:
- Định vị đầu đọc với độ chính xác cao, cải thiện độ ổn định khi truy xuất dữ liệu.
- Tiêu thụ điện năng thấp:
- Hoạt động: 6.8W – 9.1W.
- Chế độ chờ/ngủ: 5.0W – 7.1W.
- Tiêu chuẩn nhiệt độ:
- Hoạt động: 0°C – 60°C.
- Không hoạt động: -40°C – 70°C.
- Độ ồn thấp:
- Chế độ nghỉ: 21-29 dBA.
- Hoạt động: 24-30 dBA.
Khi nào nên chọn WD Gold?
- Nếu bạn cần một ổ cứng có hiệu suất cao, hoạt động liên tục 24/7 trong môi trường máy chủ.
- Nếu bạn vận hành hệ thống lưu trữ doanh nghiệp, yêu cầu độ bền và khả năng xử lý tải lớn.
- Nếu bạn muốn giảm điện năng tiêu thụ, nhưng vẫn duy trì tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
Hiệu suất cao, dành cho doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu.
Độ bền cao, hỗ trợ tải dữ liệu lớn.
Hoạt động ổn định trong môi trường chuyên nghiệp.
Giá cao.
Không cần thiết cho người dùng phổ thông.
6. Western Digital Green (WD Xanh lá) – Tiết kiệm điện, giá rẻ
Đối tượng phù hợp:
- Người dùng phổ thông, cần lưu trữ dữ liệu cơ bản.
- Máy tính bàn, máy tính all-in-one, thiết bị lưu trữ gắn ngoài, hệ thống sao lưu dự phòng.
Đặc điểm:
- Dung lượng:
- HDD Green cũ: Lên đến 6TB (đã ngừng sản xuất).
- SSD WD Green: 240GB – 2TB.
- Hiệu suất:
- SSD: Tốc độ đọc lên đến 540MB/s, tốc độ ghi 430MB/s.
- HDD: Tốc độ thấp hơn so với các dòng WD Blue, Black.
- Tiết kiệm điện năng:
- Công nghệ tối ưu giúp giảm mức tiêu thụ điện năng, phù hợp với hệ thống tiết kiệm năng lượng.
- Hoạt động mát hơn, ít tiếng ồn so với ổ HDD truyền thống 7200RPM.
- Độ bền và khả năng tương thích:
- Đạt chứng nhận WD FIT Labs, đảm bảo độ tin cậy khi lắp đặt vào nhiều thiết bị khác nhau.
- Giá cả:
- Thấp nhất trong các dòng WD, phù hợp với người dùng có ngân sách hạn chế.
Khi nào nên chọn WD Green?
- Nếu bạn cần một ổ cứng giá rẻ để lưu trữ dữ liệu thông thường hoặc làm ổ thứ cấp.
- Nếu bạn muốn nâng cấp SSD cho máy tính cũ, giúp hệ thống chạy mượt mà hơn với chi phí thấp.
- Nếu bạn cần ổ cứng tiết kiệm điện năng, phù hợp với máy tính sử dụng lâu dài mà không lo về nhiệt độ hoặc tiếng ồn.
Tiêu thụ điện năng thấp, hoạt động êm ái, ít tỏa nhiệt.
Giá thành rẻ nhất trong các dòng WD.
Phù hợp cho nhu cầu lưu trữ cơ bản (văn bản, hình ảnh, video nhẹ).
Tốc độ chậm hơn so với các dòng khác, không phù hợp cho gaming hay làm việc nặng.
Độ bền không cao bằng các dòng như Black hoặc Gold.
So sánh, phân biệt màu sắc ổ cứng Western Digital (WD)
Loại ổ cứng | WD Blue (Xanh dương) | WD Green (Xanh lá) | WD Black (Đen) | WD Purple (Tím) | WD Red (Đỏ) | WD Gold (Vàng) |
Dung lượng | Lên đến 8TB | Lên đến 2TB | Lên đến 10TB | Lên đến 22TB | Lên đến 22TB | Lên đến 22TB |
Tốc độ | 5400RPM, 7200RPM | 5400RPM | 7200RPM | 5400RPM | 5400RPM | 7200RPM |
Ưu điểm | Giá phải chăng, đa dạng dung lượng, tiết kiệm điện | Giá rẻ, tiết kiệm điện, hoạt động êm | Hiệu suất cao, xử lý đa nhiệm tốt, bền bỉ | Ghi dữ liệu liên tục 24/7, tối ưu cho camera an ninh | Đọc dữ liệu ổn định, tối ưu cho NAS | Độ tin cậy cao, bền bỉ, tiết kiệm điện |
Nhược điểm | Tốc độ chưa tối ưu cho đồ họa, render | Tốc độ chậm, không phù hợp tác vụ nặng | Giá cao hơn các dòng khác | Giá cao, không phù hợp nhu cầu thông thường | Giá cao hơn Blue, Green | Giá rất cao, không phù hợp cho cá nhân |
Đối tượng phù hợp | Người dùng phổ thông, học sinh, sinh viên, game thủ cơ bản, văn phòng, content creator | Người cần nâng cấp máy cũ, không yêu cầu tốc độ cao | Game thủ, designer, người làm đồ họa, render chuyên nghiệp | Hệ thống giám sát, camera an ninh | Hệ thống lưu trữ NAS | Doanh nghiệp lớn, trung tâm dữ liệu, hệ thống máy chủ |

Vietnix – Giải pháp máy chủ hiệu suất cao, bảo mật vượt trội
Vietnix là nhà cung cấp dịch vụ cho thuê máy chủ hàng đầu tại Việt Nam, cam kết mang đến hệ thống lưu trữ mạnh mẽ, ổn định và an toàn cho dữ liệu doanh nghiệp. Máy chủ tại Vietnix được trang bị ổ cứng hiệu suất cao, tối ưu cho mọi nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp lớn. Với hơn 80.000 khách hàng tin tưởng sử dụng, Vietnix đảm bảo dịch vụ chất lượng cùng đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://vietnix.vn/
- Hotline: 18001093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Câu hỏi thường gặp
Dung lượng ổ cứng WD nào phù hợp với tôi?
– Dưới 500GB – 1TB: Phù hợp với nhu cầu lưu trữ cơ bản, cài hệ điều hành, phần mềm.
– 2TB – 6TB: Dành cho game thủ, dân văn phòng, designer, dựng phim, làm việc với bigdata.
– 8TB trở lên: Thích hợp cho máy chủ, hệ thống NAS, giám sát camera, trung tâm dữ liệu.
Nên mua ổ cứng WD ở đâu uy tín?
– Các cửa hàng chính hãng, đại lý phân phối chính thức của Western Digital.
– Các sàn thương mại điện tử như Shopee Mall, Lazada Mall, Tiki có gian hàng chính hãng của WD.
– Các cửa hàng chuyên về linh kiện máy tính như Phong Vũ, TGDĐ, Hoàng Hà PC…
Ổ cứng WD được bảo hành bao lâu?
– SSD WD Green, WD Blue: 3 năm.
– HDD WD Blue, WD Purple, WD Red: 3 năm.
– HDD WD Black, WD Gold, WD Red Pro: 5 năm.
– SSD WD Black SN850X: 5 năm.
(Lưu ý: Thời gian bảo hành có thể thay đổi theo chính sách của từng khu vực.)
Phân biệt WD Blue và WD Black?
– WD Blue: Dành cho người dùng phổ thông, hiệu suất tốt, giá hợp lý.
– WD Black: Dành cho game thủ, dân đồ họa, hiệu suất cao, tốc độ nhanh hơn WD Blue, bền hơn, bảo hành lâu hơn.
WD Red và WD Purple khác nhau ra sao?
Ổ cứng WD Gold có gì nổi bật?
– Ổ cứng cao cấp dành cho máy chủ, trung tâm dữ liệu.
– Độ bền cực cao, hỗ trợ tải trọng làm việc lên đến 550TB/năm.
– Công nghệ HelioSeal™ giảm ma sát, tiết kiệm điện năng.
– MTBF 2,5 triệu giờ, bền bỉ hơn các dòng HDD thông thường.
Kết luận
Việc chọn đúng ổ cứng không chỉ giúp tối ưu hiệu suất mà còn đảm bảo dữ liệu an toàn và hoạt động ổn định lâu dài. Hy vọng những thông tin trong bài sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp nhất cho hệ thống của mình. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc hay cần hỗ trợ gì, hãy để lại bình luận bên dưới, mình sẽ phản hồi nhanh nhất. Cảm ơn bạn đã đọc!