Bạn có muốn cài đặt WordPress trên máy tính Windows của bạn? Làm việc với WordPress trên máy tính cho phép bạn thử nghiệm các tính năng mới của WordPress, học cách phát triển với WordPress và tạo các trang web trước khi di chuyển chúng lên máy chủ trực tiếp. Trong bài viết này, Vietnix sẽ hướng dẫn bạn cách tải WordPress trên máy tính Windows bằng hai phương pháp khác nhau. Phương pháp này hoạt động trên Windows 8, Windows 10 và các phiên bản Windows khác.
Tại sao bạn nên cài đặt WordPress trên Windows?
Việc cài đặt WordPress trên máy tính của bạn cung cấp môi trường thử nghiệm mà không ảnh hưởng đến trang web hoặc blog trực tiếp của bạn. Một cài đặt WordPress trên máy tính của bạn còn được gọi là máy chủ cục bộ hoặc localhost.
Thường thì các nhà phát triển WordPress sử dụng cài đặt WordPress cục bộ để phát triển các plugin và theme WordPress của họ.
Người dùng mới cũng có thể cài đặt WordPress trên máy tính của họ để học WordPress, thử nghiệm các theme và plugin WordPress mới và thực nghiệm mà không ảnh hưởng đến trang web trực tiếp.
Lưu ý: Nếu bạn cài đặt WordPress trên máy tính Windows, thì chỉ có bạn mới có thể xem trang web đó.
Nếu bạn muốn tạo một trang web có sẵn cho công chúng, thì bạn cần có một tên miền và web hosting. Vietnix khuyến nghị bạn làm theo hướng dẫn này về cách bắt đầu một blog WordPress.
Dù vậy, hãy cùng xem cách cài đặt WordPress đúng cách trên máy tính Windows. Vietnix sẽ chỉ cho bạn 2 cách dễ dàng, bạn có thể nhấp vào liên kết bên dưới để chuyển đến bất kỳ phần nào bạn quan tâm:
Phương pháp 1: Cài đặt WordPress trên Windows bằng Local WP
Local WP, trước đây được biết đến với tên Local by Flywheel, là một phần mềm web cục bộ cho phép bạn lưu trữ một trang web trên máy tính thay vì trên máy chủ dự án hoặc máy chủ trực tiếp.
Đầu tiên, bạn cần tải xuống và cài đặt phần mềm Local WP trên máy tính Windows của bạn. Đơn giản là truy cập trang web Local WP và nhấp vào nút ‘Download for Free’.
Sau đó, một cửa sổ popup sẽ hiện ra và bạn cần chọn nền tảng của mình.
Hãy chọn ‘Windows’ từ menu thả xuống.
Tiếp theo, bạn có thể nhập thông tin của mình như tên và họ, địa chỉ email công việc và số điện thoại để tải phần mềm về.
Sau khi nhập thông tin, chỉ cần nhấp vào nút ‘Get it Now’.
Sau đó, bạn có thể tải xuống phần mềm trên máy tính của bạn. Sau khi tải xuống xong, hãy chạy bộ cài đặt.
Bây giờ, bạn sẽ cần chọn liệu bạn muốn cài đặt phần mềm cho tất cả người dùng hay chỉ riêng bạn. Sau khi đã chọn một tùy chọn, nhấp vào nút ‘Next’.
Ở bước tiếp theo, bạn có thể chọn Destination Folder để cài đặt phần mềm.
Chỉ cần nhấp vào nút ‘Browse’ để đặt đường dẫn và sau đó nhấp vào nút Install.
Phần mềm Local WP sẽ bắt đầu cài đặt trên máy tính Windows của bạn.
Sau khi hoàn tất, bạn có thể kiểm tra hộp kiểm ‘Run Local’ và nhấp vào nút ‘Finish’ trong bộ cài đặt.
Phần mềm sẽ hiển thị trên thiết bị Windows của bạn.
Bước tiếp theo là thêm một trang web cục bộ mới. Để làm điều đó, chỉ cần nhấp vào nút cộng (+) ở dưới cùng.
Sau đó, bạn có thể tạo một trang web trong phần mềm Local.
Hãy chọn tùy chọn ‘Create a New Site’ và nhấp vào nút “Continue”.
Tiếp theo, bạn có thể nhập tên cho trang web cục bộ của bạn, chẳng hạn như wordpresslocalsite.
Có cũng các tùy chọn nâng cao cho phép bạn nhập tên miền trang web cục bộ và đường dẫn trang web cục bộ. Nếu bạn mới bắt đầu, Vietnix khuyến nghị giữ các cài đặt mặc định.
Sau khi hoàn tất, chỉ cần nhấp vào nút “Continue”.
Sau đó, bạn cần chọn môi trường cho trang web cục bộ của bạn.
Bạn có thể sử dụng môi trường ‘Preferred’ nơi phần mềm sẽ tự động chọn phiên bản PHP, máy chủ web và phiên bản MySQL. Hoặc bạn cũng có thể chọn ‘Custom’ và nhập các chi tiết về môi trường.
Trong bài hướng dẫn này, Vietnix sẽ sử dụng cài đặt Preferred và nhấp vào nút ‘Continue’.
Tiếp theo, bạn có thể nhập tên người dùng và mật khẩu WordPress cho trang web cục bộ của bạn. Ngoài ra, còn có một tùy chọn để chọn địa chỉ email WordPress nơi bạn sẽ nhận các thông báo qua email.
Có cũng các tùy chọn nâng cao cho phép phần mềm hỏi liệu bạn có mạng WordPress multisite hay không.
Sau khi nhập các chi tiết này, chỉ cần nhấp vào nút ‘Add Site’ (Thêm trang web).
Phần mềm sẽ cài đặt WordPress và thiết lập trang web của bạn.
Để khởi chạy trang web cục bộ, chỉ cần nhấp vào nút ‘WP Admin’ trong phần mềm.
Tiếp theo, bạn sẽ thấy trang đăng nhập quản trị WordPress.
Chỉ cần nhập tên người dùng và mật khẩu mà bạn đã nhập trước đó khi thiết lập trang web cục bộ, sau đó nhấp vào nút Log In.
Bây giờ bạn có thể chỉnh sửa trang web cục bộ của mình trên máy tính Windows.
Khi bạn hoàn thành, đừng quên dừng trang web từ phần mềm Local WP bằng cách nhấp vào nút Stop site.
Phương pháp 2: Cài đặt WordPress trên Windows bằng WampServer
WampServer hoặc WAMP là một bộ tổng hợp gồm web server Apache, PHP và MySQL đi kèm cho hệ máy tính Windows.
Tất cả đều là phần mềm mã nguồn mở riêng biệt. Tuy nhiên, việc cài đặt chúng riêng lẻ không phải dễ dàng đối với cả người dùng có kinh nghiệm. Phần mềm như WampServer cho phép bạn dễ dàng cài đặt chúng và có môi trường cục bộ hoạt động trong vài phút.
Đầu tiên, bạn cần tải xuống phần mềm WAMP và cài đặt nó trên máy tính của bạn. Đơn giản là truy cập trang web WampServer và nhấp vào nút Start Using WampServer.
Nó sẽ đưa bạn đến phần tải xuống. Bạn sẽ thấy hai phiên bản ở đây: WampServer 32 bit và WampServer 64 bit.
Bạn cần chọn phiên bản WampServer phù hợp với loại hệ điều hành Windows của bạn.
Để tìm hiểu liệu bạn đang sử dụng hệ điều hành 32 bit hay 64 bit, chỉ cần tìm ‘Control Panel’ trong thanh tìm kiếm trên thanh tác vụ Start.
Sau đó, bạn có thể vào System and Security > System trên máy tính của bạn. Ở đó, bạn sẽ thấy Loại hệ thống của bạn.
Bây giờ bạn đã biết loại hệ điều hành Windows của mình, chỉ cần chọn phiên bản phần mềm WampServer đúng.
Khi bạn nhấp vào nút tải xuống, một biểu mẫu sẽ mở ra yêu cầu thông tin cá nhân của bạn. Nếu bạn không muốn cung cấp thông tin này, hãy nhấp vào liên kết ‘you can download it directly’.
Sau khi tải xuống, bạn có thể nhấp vào tệp thực thi WampServer để chạy quá trình cài đặt.
Sau đó, chọn ngôn ngữ từ menu thả xuống và nhấp vào nút ‘OK’.
Ở bước tiếp theo, bạn sẽ thấy License Agreement.
Hãy chọn tùy chọn ‘I accept the agreement’ và nhấp vào nút ‘Next’.
Sau đó, trình cài đặt sẽ hiển thị thông tin về việc cài đặt WampServer.
Bạn có thể đơn giản nhấn nút ‘Next’ để tiếp tục.
Tiếp theo, bạn có thể chọn vị trí đích mà phần mềm sẽ được cài đặt.
Để thay đổi vị trí mặc định, hãy nhấp vào nút ‘Browse’ và chọn thư mục ưa thích của bạn. Khi hoàn tất, nhấp vào nút ‘Next’.
Trình cài đặt sẽ yêu cầu bạn chọn các thành phần khác nhau mà bạn muốn cài đặt. Điều này bao gồm các phiên bản PHP, phiên bản MySQL và nhiều hơn nữa.
Bạn cũng có thể giữ các tùy chọn mặc định và nhấp vào nút ‘Next’ để tiếp tục.
Tiếp theo, bạn có thể chọn một thư mục trong menu Start. Hãy nhấp vào nút ‘Duyệt’ để chọn một thư mục khác.
Sau khi bạn đã chọn một thư mục, hãy nhấp vào nút ‘Next’ để tiếp tục.
Phần mềm sẽ sẵn sàng cài đặt ngay bây giờ. Bạn có thể xem tổng kết vị trí đích, loại cài đặt, các thành phần đã chọn và nhiều hơn nữa.
Hãy nhấp vào nút ‘Install’.
Trong quá trình cài đặt, bạn cần xác định vị trí của trình duyệt web. Theo mặc định, nó sẽ là Internet Explorer.
Bạn có thể thay đổi thành Google Chrome hoặc bất kỳ trình duyệt web nào khác bằng cách tìm thấy nó trong Program Files của máy tính của bạn.
Tương tự, nó cũng sẽ hỏi liệu bạn có muốn sử dụng Notepad khi sử dụng WampServer.
Sau đó, trình cài đặt sẽ hiển thị thông tin về cách WampServer hoạt động.
Hãy nhấp vào nút ‘Next’.
Bây giờ bạn đã thành công cài đặt WampServer trên thiết bị Windows của mình.
Chỉ cần nhấp vào nút ‘Finish’ để thoát khỏi trình cài đặt.
Sau khi cài đặt, bạn có thể khởi chạy WampServer từ biểu tượng trên màn hình hoặc từ vị trí đích mà bạn đã cài đặt phần mềm.
Bước tiếp theo bạn cần làm là tạo một cơ sở dữ liệu MySQL trống.
Khi khởi chạy WampServer, bạn sẽ thấy biểu tượng màu xanh lá cây ở góc dưới bên phải màn hình cùng với các biểu tượng khác. Chỉ cần nhấp chuột trái vào đó và sau đó nhấp chuột trái vào phpMyAdmin (một ứng dụng dựa trên web để quản lý cơ sở dữ liệu MySQL).
Lưu ý: Nếu biểu tượng WampServer màu đỏ hoặc vàng, thì có nghĩa là các dịch vụ (Apache, MySQL, PHP) không hoạt động. Bạn cần khởi động dịch vụ bằng cách nhấp vào biểu tượng trước khi thiết lập cơ sở dữ liệu.
Nó sẽ đưa bạn đến màn hình đăng nhập phpMyAdmin trên trình duyệt web của bạn.
Đơn giản chỉ cần nhập tên người dùng: root và để trống trường mật khẩu. Đây là các thông tin đăng nhập mặc định để đăng nhập vào localhost phpMyAdmin của bạn.
Nhấp vào nút ‘Go’ để tiếp tục.
Sau khi đăng nhập, bạn cần nhấp vào ‘Databases’ trong phpmMyAdmin để tạo cơ sở dữ liệu mới cho WordPress.
Nó sẽ yêu cầu bạn chọn tên cho cơ sở dữ liệu mới của bạn (Vietnix đặt tên là test_db). Sau đó, nhấp vào nút ‘Create’ để tiếp tục.
Cơ sở dữ liệu của bạn đã sẵn sàng, điều này có nghĩa là bạn có thể cài đặt WordPress trên localhost.
Bước tiếp theo bạn cần làm là tải xuống phiên bản mới nhất của WordPress từ trang web WordPress.org. Nó sẽ tải xuống dưới dạng tệp zip.
Tiếp theo, bạn cần giải nén tệp zip và sao chép thư mục ‘WordPress’.
Cho bài hướng dẫn này, Vietnix sử dụng WinRAR để giải nén tệp. Đơn giản nhấn nút ‘Extract To’ ở phía trên.
Bây giờ bạn cần điều hướng đến thư mục mà bạn đã cài đặt WAMP.
Trong hướng dẫn này, Vietnix đã cài đặt WAMP trong C:\wamp64, vì vậy Vietnix sẽ giữ thư mục đó khi tiến hành. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng nó có thể khác nhau đối với bạn, tùy thuộc vào nơi bạn đã cài đặt chương trình.
Dán thư mục ‘WordPress’ vào thư mục C:\wamp64\www.
Bạn có thể đổi tên thư mục ‘WordPress’ thành bất cứ điều gì bạn muốn, chẳng hạn như mysite, testsite, v.v. Đây sẽ là URL của trang web WordPress cục bộ của bạn, vì vậy hãy chọn một cái dễ nhớ.
Ví dụ, Vietnix đã đổi tên thư mục từ ‘WordPress’ thành ‘mysite’.
Tiếp theo, bạn có thể mở trình duyệt web và đi đến địa chỉ http://localhost/mysite/ và nhấp vào thư mục ‘WordPress’.
Trước tiên, nó sẽ yêu cầu bạn chọn một ngôn ngữ và sau đó hiển thị thông tin cài đặt cơ sở dữ liệu.
Sau khi chọn ngôn ngữ, nhấp vào nút ‘Continue’.
Tiếp theo, bạn sẽ thấy thông báo chào mừng từ WordPress.
Sau khi đọc kỹ, hãy nhấp vào nút ‘Let’s go’ để tiếp tục.
Sau đó, bạn cần nhập thông tin cơ sở dữ liệu như tên cơ sở dữ liệu, tên người dùng, mật khẩu, máy chủ và tiền tố bảng.
Tên cơ sở dữ liệu sẽ là tên bạn đã nhập trong bước trước. Trong trường hợp của Vietnix, Vietnix gọi nó là ‘test_db’. Tên người dùng sẽ là ‘root’ và bạn có thể để trống trường mật khẩu. Bạn cũng có thể để máy chủ cơ sở dữ liệu và tiền tố bảng như vậy.
Tiếp theo, nhấp vào nút ‘Submit’ và WordPress sẽ tạo tệp cấu hình cho bạn ở phía sau.
Trên màn hình tiếp theo, bạn sẽ thấy thông báo thành công nêu rõ rằng WordPress đã kết nối với cơ sở dữ liệu của bạn và bạn có thể tiếp tục cài đặt.
Tiến hành nhấp vào nút ‘Run the installation’ để tiếp tục.
Nó sẽ đưa bạn đến màn hình chào mừng của WordPress. Bạn cần thêm tiêu đề cho trang web WordPress mới của bạn, chọn tên người dùng quản trị, nhập mật khẩu mạnh và cung cấp địa chỉ email quản trị.
Khi bạn đã sẵn sàng, hãy nhấp vào nút ‘Install WordPress’.
Sau khi quá trình cài đặt hoàn tất, bạn sẽ thấy thông báo thành công. Trong hậu trường, WordPress đã tạo các bảng mới trong cơ sở dữ liệu của bạn và đã sẵn sàng sử dụng.
Sau đó, bạn có thể tiếp tục đến bảng điều khiển WordPress của mình bằng cách nhấp vào nút ‘Log In’.
Xin chúc mừng, bạn đã thành công cài đặt WordPress trên máy tính Windows bằng WampServer.
Chỉ cần đăng nhập vào bảng điều khiển quản trị WordPress của bạn và bắt đầu chỉnh sửa trang web của mình trong môi trường cục bộ.
Bật Pretty Permalinks trong WAMP
Phiên bản mới của WordPress không làm hỏng trang web cục bộ của bạn bằng cách thay đổi cài đặt permalinks.
Tuy nhiên, nếu bạn vẫn thấy lỗi ‘page not found’ trên các trang của mình sau khi thay đổi permalinks từ Settings > Permalinks trong WordPress, thì đơn giản là làm theo hướng dẫn của Vietnix về cách bật permalinks tùy chỉnh trong WAMP.
Lời kết
Vietnix hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu cách cài đặt WordPress trên máy tính Windows. Bạn cũng có thể muốn xem hướng dẫn của Vietnix về SEO WordPress và cách bắt đầu một cửa hàng trực tuyến.