WAF là tường lửa ứng dụng web (Web Application Firewall), một giải pháp bảo mật chuyên biệt ra đời để đối phó với sự gia tăng của các cuộc tấn công mạng nhắm vào tầng ứng dụng web (Layer 7). Khác với tường lửa mạng truyền thống, WAF tập trung vào việc kiểm soát, lọc và ngăn chặn lưu lượng truy cập độc hại trước khi chúng tiếp cận ứng dụng web. Bài viết này sẽ đi sâu vào vai trò, cách hoạt động và những lợi ích toàn diện mà WAF mang lại, giúp doanh nghiệp bảo vệ hệ thống hiệu quả.
Những điểm chính
- Định nghĩa: Hiểu khái niệm cơ bản về WAF – một giải pháp tường lửa ứng dụng web hoạt động ở Layer 7, bảo vệ ứng dụng khỏi các cuộc tấn công mạng.
- Vai trò: Biết được WAF là lớp bảo vệ quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường an toàn cho ứng dụng web.
- Lý do cần sử dụng: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ ứng dụng web trước các cuộc tấn công tinh vi hiện nay.
- Cơ chế hoạt động: Hiểu cách thức WAF bảo vệ dữ liệu và duy trì tính toàn vẹn của ứng dụng bằng cách giám sát và xử lý lưu lượng mạng.
- Các mô hình bảo mật và triển khai: Hướng dẫn lựa chọn giải pháp phù hợp với hạ tầng và nhu cầu bảo mật của doanh nghiệp.
- Những hình thức tấn công có thể ngăn chặn: SQL Injection, XSS, CSRF, DDoS, Remote Code Execution, Session Attacks,…
- Các lợi ích: Phòng ngừa tấn công, giảm thiểu rủi ro an ninh; đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn bảo mật; nâng cao hiệu suất của ứng dụng; bảo vệ dữ liệu người dùng và doanh nghiệp.
- Cách nâng cao hiệu quả: Cung cấp các hướng dẫn để tối ưu hóa WAF, đảm bảo luôn phản ứng kịp thời với các mối đe dọa mới.
- Giới thiệu dịch vụ Vietnix Firewall Anti DDoS: Đưa ra giải pháp bổ sung bảo vệ hệ thống trước các cuộc tấn công DDoS quy mô lớn, đảm bảo tính sẵn sàng và ổn định cho hoạt động kinh doanh trực tuyến.
- Câu hỏi thường gặp (FAQ): Giải đáp nhanh các thắc mắc phổ biến giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin quan trọng và lựa chọn giải pháp phù hợp.
WAF là gì?
WAF (Web Application Firewall), hay tường lửa ứng dụng web, là một thiết bị proxy xử lý giao thức HTTP/HTTPS, bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài. WAF hoạt động bằng cách kiểm tra và lọc lưu lượng truy cập, ngăn chặn các yêu cầu độc hại trước khi chúng tiếp cận ứng dụng web. Khác với tường lửa mạng truyền thống, WAF hoạt động ở tầng ứng dụng (Layer 7) của mô hình OSI, cho phép WAF phân tích nội dung của lưu lượng HTTP/HTTPS và hiểu được các yêu cầu web phức tạp.

Vai trò của WAF
WAF đóng ba vai trò chính để bảo vệ ứng dụng web ở Layer 7:
- Bảo vệ tầng ứng dụng: Ngăn chặn các cuộc tấn công mục tiêu như SQL injection, cross-site scripting (XSS) và các hình thức tấn công khác nhắm vào lỗ hổng ứng dụng web.
- Kiểm soát truy cập: Quản lý truy cập vào ứng dụng web dựa trên các đặc điểm của yêu cầu, bao gồm thông tin người dùng, địa chỉ IP và nhiều yếu tố khác.
- Phát hiện tấn công: Phân biệt giữa lưu lượng truy cập hợp lệ và độc hại, phát hiện các hoạt động đáng ngờ ở tầng ứng dụng và tự động ngăn chặn các mối đe dọa tiềm ẩn. Điều này đặc biệt quan trọng khi các cuộc tấn công ngày càng tinh vi, được tự động hóa và khó phát hiện. WAF kiểm tra chi tiết mọi Request và Response, xác định mối đe dọa và ngăn chặn chúng xâm nhập vào server.
WAF đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ứng dụng web, đặc biệt khi doanh nghiệp và người dùng ngày càng phụ thuộc vào chúng. WAF cung cấp một lớp bảo mật chuyên biệt, giúp giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công mạng ngày càng phổ biến và tinh vi.
Để tăng cường khả năng phòng thủ và đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả trước những cuộc tấn công lớn, Vietnix mang đến dịch vụ Firewall Anti DDoS độc quyền. Giải pháp này sẽ bảo vệ website và hệ thống của bạn hiệu quả, giúp doanh nghiệp vững vàng trước mọi nguy cơ làm gián đoạn dịch vụ.
Tại sao cần sử dụng tường lửa ứng dụng web WAF?
Trong bối cảnh tấn công mạng ngày càng tinh vi, việc bảo vệ ứng dụng web trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Dưới đây là những lý do chính khiến WAF trở thành một công cụ bảo mật không thể thiếu:
Bối cảnh tấn công ứng dụng web gia tăng
Các cuộc tấn công mạng, đặc biệt là những cuộc nhắm vào lớp ứng dụng (Layer 7), đang ngày càng trở nên phổ biến và nguy hiểm. Kẻ tấn công liên tục tìm kiếm và khai thác các lỗ hổng trên ứng dụng web, gây ra rủi ro lớn về mất dữ liệu, gián đoạn dịch vụ và thiệt hại về danh tiếng cho doanh nghiệp.
Khai thác lỗ hổng ứng dụng phổ biến
Các kỹ thuật tấn công như SQL injection, cross-site scripting (XSS), request forgery, và remote code execution đều tập trung vào việc khai thác những lỗ hổng trong mã nguồn ứng dụng web. Những lỗ hổng này thường xuất hiện do lập trình viên không kiểm tra kỹ các tham số hoặc ký tự đầu vào từ người dùng.
Giới hạn của tường lửa mạng truyền thống
Tường lửa mạng truyền thống chủ yếu hoạt động ở các lớp thấp hơn của mô hình OSI (như Network Layer hay Transport Layer). Chúng có khả năng kiểm soát lưu lượng dựa trên địa chỉ IP và port, không có khả năng kiểm tra nội dung cụ thể của các yêu cầu HTTP/HTTPS, do đó không thể ngăn chặn hiệu quả các cuộc tấn công tinh vi ở tầng ứng dụng.
Khó khăn trong việc phát triển mã nguồn an toàn
Việc đảm bảo mã nguồn ứng dụng web hoàn toàn an toàn là một thách thức lớn. Có nhiều lý do khiến lập trình viên khó kiểm tra và sửa hết các lỗi bảo mật như thiếu đội ngũ chuyên trách, áp lực thời gian, hạn chế của công cụ tự động,…
Do đó, WAF trở thành một lớp phòng thủ quan trọng, bổ sung cho các biện pháp bảo mật khác, giúp bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công phức tạp mà các giải pháp bảo mật khác không thể xử lý hiệu quả.

Cơ chế hoạt động chi tiết của tường lửa ứng dụng web (WAF)
WAF được triển khai trước ứng dụng web, hoạt động như một lớp bảo mật trung gian giữa Web Client và Web Server. WAF phân tích toàn bộ lưu lượng HTTP/HTTPS, kiểm tra chi tiết mọi Request (như GET, POST) và Response. Đa phần các cuộc tấn công mạng hiện nay đều được tự động hóa, được thiết kế tinh vi để bắt chước lưu lượng truy cập của người dùng, khiến việc phát hiện trở nên khó khăn. WAF vượt qua thách thức này bằng cách:
- Giám sát và phân tích mọi yêu cầu HTTP/HTTPS: WAF liên tục theo dõi và phân tích tất cả các yêu cầu HTTP/HTTPS đến ứng dụng web, xác định xem chúng hợp lệ hay có dấu hiệu tấn công.
- Áp dụng quy tắc và chính sách để xác định lưu lượng độc hại: WAF sử dụng các bộ quy tắc (rules) và chính sách bảo mật được thiết lập sẵn (và có thể tùy chỉnh) để nhận diện các mẫu hoặc hành vi độc hại. Những chính sách này dựa trên các dấu hiệu tấn công, giao thức tiêu chuẩn và các lưu lượng truy cập bất thường.
- Lọc và chặn các lưu lượng độc hại: Khi phát hiện yêu cầu không phù hợp với chính sách bảo mật, WAF sẽ ngay lập tức chặn lưu lượng độc hại đó, ngăn chặn chúng tiếp cận ứng dụng web và gây hại. WAF đảm bảo dữ liệu không bị đánh cắp hoặc thay đổi trái phép, bảo vệ tính toàn vẹn của ứng dụng.

Các mô hình bảo mật và triển khai WAF phổ biến
WAF có thể được cấu hình và triển khai theo nhiều cách khác nhau để phù hợp với nhu cầu bảo mật và hạ tầng của từng tổ chức.
Mô hình bảo mật
- Positive (Allowlist): Chỉ cho phép lưu lượng truy cập được định nghĩa rõ ràng là hợp lệ đi qua, chặn tất cả các yêu cầu khác. Mô hình này đòi hỏi cấu hình chi tiết và tùy chỉnh nhiều nhưng mang lại mức độ bảo mật cao.
- Negative (Blocklist): Cho phép tất cả lưu lượng truy cập đi qua, trừ khi WAF xác định là độc hại dựa trên danh sách các dấu hiệu tấn công đã biết. Mô hình này ít yêu cầu cấu hình hơn nhưng phụ thuộc vào khả năng cập nhật và học hỏi các mẫu tấn công mới.
Mô hình triển khai
- Network-based WAFs: Triển khai dưới dạng phần cứng, đặt gần máy chủ ứng dụng. Loại này mang lại lợi ích về độ trễ thấp và khả năng mở rộng linh hoạt cho các tổ chức quy mô lớn, nhưng đi kèm với chi phí đầu tư ban đầu cao.
- Host-based WAFs: Là các phần mềm được cài đặt trực tiếp trên máy chủ web. Đây là giải pháp rẻ hơn đáng kể và dễ dàng tích hợp với các máy chủ web phổ biến. Tuy nhiên, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của máy chủ và có khả năng bị bỏ qua bởi một số tấn công từ bên trong.
- Cloud-hosted WAFs: Đây là các dịch vụ WAF được cung cấp bởi các nhà cung cấp đám mây. Ưu điểm nổi bật là chi phí thấp, không cần quản lý hạ tầng tại chỗ, dễ triển khai và có khả năng mở rộng rất cao để đáp ứng lưu lượng tăng đột biến. Tuy nhiên, có thể phát sinh phí dịch vụ theo thời gian hoặc cần tùy chỉnh thêm cho các yêu cầu rất lớn.
Mô hình hoạt động
- Reverse Proxy: Đây là mô hình triển khai WAF phổ biến nhất. WAF hoạt động như một cổng trung gian, nhận tất cả các yêu cầu từ bên ngoài, kiểm tra chúng, sau đó chuyển tiếp đến máy chủ web thực. Sau khi máy chủ web phản hồi, WAF lại nhận phản hồi và chuyển về cho người dùng. Mô hình này giúp ẩn cấu trúc hạ tầng thật sự của máy chủ nhưng có thể tạo ra một chút độ trễ trong quá trình kết nối.
- Transparent Proxy: Trong mô hình này, WAF đứng giữa tường lửa mạng và máy chủ web, nhưng hoạt động một cách “trong suốt” mà không cần thay đổi cấu hình mạng đáng kể. WAF vẫn giám sát và lọc lưu lượng nhưng không đóng vai trò trung gian kết nối trực tiếp. Mô hình này không đòi hỏi thay đổi hạ tầng mạng, nhưng có thể thiếu một số dịch vụ nâng cao mà Reverse Proxy cung cấp.
- Layer 2 Bridge: WAF hoạt động như một thiết bị chuyển mạch ở Layer 2, đứng giữa tường lửa và web server. Mô hình này mang lại hiệu năng cao và ít thay đổi mạng, nhưng tương tự Transparent Proxy, mô hình này có thể không cung cấp các dịch vụ bảo mật nâng cao bằng mô hình Reverse Proxy.
Những hình thức tấn công WAF giúp ngăn chặn hiệu quả
WAF là công cụ đắc lực trong việc bảo vệ ứng dụng web khỏi vô số hình thức tấn công tinh vi, đặc biệt là những cuộc tấn công nhắm vào Lớp 7. Dưới đây là một số hình thức tấn công mà WAF có thể ngăn chặn hiệu quả:
- SQL Injection (SQLi): WAF kiểm tra và chặn các chuỗi SQL độc hại được gửi đến ứng dụng web nhằm khai thác lỗ hổng và truy cập trái phép vào cơ sở dữ liệu.
- Cross-Site Scripting (XSS): WAF phát hiện và ngăn chặn các đoạn mã độc hại, thường là JavaScript, được chèn vào trang web để đánh cắp thông tin người dùng như cookie.
- Cross-Site Request Forgery (CSRF) / Request Forgery: Phát hiện và chặn các yêu cầu giả mạo không được ủy quyền, bảo vệ người dùng khỏi các hành động độc hại mà họ không thực hiện.
- Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) và phân tán (DDoS): WAF có khả năng phân tích và lọc lưu lượng truy cập, giúp giảm thiểu tác động của các cuộc tấn công DoS/DDoS, duy trì sự ổn định cho ứng dụng web.
- Remote Code Execution (RCE): WAF ngăn chặn việc kẻ tấn công thực thi mã độc hại từ xa trên máy chủ web.
- Các tấn công khai thác lỗ hổng ứng dụng cụ thể: WAF kiểm tra yêu cầu và kiểm soát lưu lượng truy cập để ngăn chặn việc khai thác các lỗ hổng bảo mật cụ thể trong ứng dụng web.
- Các tấn công phiên (Session Attacks): Theo dõi tính hợp lệ của thông tin phiên, ngăn chặn các cuộc tấn công như session hijacking (chiếm đoạt phiên) và session fixation (cố định phiên).
- File Inclusion và Information Disclosure: Ngăn chặn các hình thức tấn công như đưa file độc hại vào máy chủ hoặc tiết lộ thông tin nhạy cảm. WAF bảo vệ ứng dụng web khỏi nhiều hình thức tấn công khác, đảm bảo an toàn và ổn định cho hoạt động.

Phân biệt Blocklist và Allowlist trong WAF
Blocklist và Allowlist là hai phương pháp kiểm soát truy cập được sử dụng trong WAF, mỗi phương pháp có cách tiếp cận khác nhau:
- Blocklist (Danh Sách Chặn): Là danh sách chứa các yếu tố (IP, từ khóa, tên người dùng,…) bị cấm truy cập. WAF sẽ chặn bất kỳ yêu cầu nào đến từ các yếu tố trong Blocklist. Mọi thứ không có trong danh sách này đều được phép truy cập. Phương pháp này thường được sử dụng để chặn các nguồn độc hại đã biết. Ví dụ, một website có thể dùng Blocklist để chặn các địa chỉ IP đã thực hiện tấn công.
- Allowlist (Danh Sách Cho Phép): Là danh sách chứa các yếu tố được phép truy cập. Chỉ những yêu cầu đến từ các yếu tố trong Allowlist mới được WAF cho phép đi qua, mọi thứ khác đều bị chặn. Phương pháp này đảm bảo chỉ các nguồn an toàn đã được định nghĩa trước mới có thể truy cập vào ứng dụng. Ví dụ, một hệ thống email có thể dùng Allowlist để chỉ cho phép một số địa chỉ email cụ thể gửi thư.
Blocklist hoạt động theo nguyên tắc “chặn cái xấu”, trong khi Allowlist hoạt động theo nguyên tắc “chỉ cho phép cái tốt”. Blocklist phù hợp khi bạn muốn chặn một số nguồn độc hại cụ thể, trong khi Allowlist phù hợp khi bạn muốn kiểm soát chặt chẽ truy cập, chỉ cho phép một số nguồn tin cậy được xác định trước.
Trong WAF, Blocklist thường được dùng để chặn các địa chỉ IP hoặc tên miền độc hại, còn Allowlist thường được dùng để giới hạn truy cập từ một số địa chỉ IP hoặc tên miền nhất định.
Việc lựa chọn mô hình nào phụ thuộc vào mức độ chấp nhận rủi ro và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Allowlist thường cung cấp bảo mật chặt chẽ hơn nhưng đòi hỏi cấu hình chi tiết và phức tạp hơn.
Những lợi ích quan trọng của Web Application Firewall
Việc triển khai WAF mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp và người dùng:
- Phát hiện và ngăn chặn tấn công web hiệu quả: Bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công phổ biến như SQL injection, cross-site scripting, request forgery và nhiều hình thức tấn công khác, giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu và gián đoạn dịch vụ.
- Giảm thiểu rủi ro an ninh mạng: Bằng cách ngăn chặn các cuộc tấn công, WAF giảm thiểu nguy cơ hệ thống bị xâm nhập, bảo vệ dữ liệu quan trọng và thông tin cá nhân của người dùng và doanh nghiệp, bao gồm cả thông tin tài chính.
- Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật: Hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn bảo mật quan trọng như GDPR, PCI DSS, đặc biệt là trong các ngành có yêu cầu nghiêm ngặt như ngân hàng, y tế, và tài chính.
- Nâng cao hiệu suất và khả năng đáp ứng của ứng dụng web: WAF giúp lọc bỏ lưu lượng độc hại và spam, giảm tải cho máy chủ web, từ đó cải thiện hiệu suất và khả năng đáp ứng của ứng dụng.
- Bảo vệ dữ liệu quan trọng và thông tin cá nhân: WAF ngăn chặn các cuộc tấn công có thể dẫn đến việc đánh cắp hoặc rò rỉ thông tin nhạy cảm, bảo vệ dữ liệu người dùng, giao dịch tài chính và thông tin kinh doanh quan trọng.
- Tăng cường uy tín và niềm tin của khách hàng: Một website an toàn giúp tạo dựng niềm tin và uy tín với khách hàng, khuyến khích họ sử dụng dịch vụ trực tuyến và tăng cường lòng trung thành.
- Giảm rủi ro và chi phí phát sinh do tấn công: Giúp giảm thiểu thiệt hại tài chính và chi phí vận hành phát sinh do các cuộc tấn công mạng và mất mát dữ liệu.

Tầm quan trọng của WAF đối với hoạt động kinh doanh hiện nay
Trong bối cảnh số hóa hiện nay, WAF đóng vai trò ngày càng quan trọng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp hoạt động trực tuyến:
- Cần thiết cho E-commerce và dịch vụ tài chính: Đối với các website thương mại điện tử và dịch vụ tài chính trực tuyến, nơi diễn ra nhiều giao dịch và lưu trữ lượng lớn dữ liệu nhạy cảm, WAF là một lớp bảo vệ thiết yếu. WAF giúp ngăn chặn gian lận, đánh cắp thông tin tài chính, và bảo vệ uy tín của doanh nghiệp.
- WAF là một phần không thể thiếu của chiến lược bảo mật toàn diện: WAF không phải là giải pháp bảo mật duy nhất mà là một phần quan trọng trong chiến lược bảo mật tổng thể. WAF hoạt động hiệu quả nhất khi kết hợp với các giải pháp bảo mật khác, tạo thành một hệ thống phòng thủ nhiều lớp, đảm bảo an toàn tối đa cho ứng dụng web và dữ liệu kinh doanh. Mặc dù WAF không thể ngăn chặn mọi loại tấn công, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản trực tuyến của doanh nghiệp.
Ứng phó với các mối đe dọa mới và nâng cao hiệu quả của WAF
Để duy trì hiệu quả bảo vệ trước các mối đe dọa mới, việc cập nhật và nâng cao WAF là rất quan trọng:
- Cập nhật định kỳ quy tắc bảo mật và chữ ký tấn công: Cập nhật thường xuyên các quy tắc và chữ ký tấn công giúp WAF nhận diện và ngăn chặn các mối đe dọa mới nhất, các biến thể tấn công, và các kỹ thuật khai thác lỗ hổng mới.
- Sử dụng công nghệ học máy (ML) và trí tuệ nhân tạo (AI): Ứng dụng ML và AI cho phép WAF phân tích hành vi lưu lượng mạng, phát hiện các dấu hiệu bất thường, và ngăn chặn các mối đe dọa zero-day hoặc các cuộc tấn công chưa từng được biết đến mà không cần dựa vào chữ ký tấn công cố định.
- Tích hợp với nguồn dữ liệu tình báo đe dọa (Threat Intelligence): Kết nối WAF với các nguồn dữ liệu tình báo đe dọa bên ngoài giúp cập nhật thông tin về các mối đe dọa mới nhất, các chiến dịch tấn công đang diễn ra và các lỗ hổng bảo mật mới được phát hiện. Điều này cho phép WAF chủ động triển khai các quy tắc phòng thủ và ngăn chặn tấn công một cách hiệu quả. Việc tích hợp với các hệ thống SIEM cũng giúp tận dụng dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để xác định các nguy cơ an ninh mạng.
- Phân tích toàn diện các cuộc tấn công: Phân tích kỹ lưỡng các cuộc tấn công đã xảy ra, bao gồm nguồn gốc, hình thức, và lưu lượng tấn công, giúp hiểu rõ hơn về các chiến thuật của kẻ tấn công và điều chỉnh chính sách bảo mật của WAF cho phù hợp, tăng cường khả năng phòng thủ.
Vietnix Firewall Anti DDoS: Lá chắn vững chắc cho doanh nghiệp trực tuyến
Trong thời đại số, các cuộc tấn công DDoS ngày càng trở nên phổ biến và tinh vi, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh trực tuyến. Vietnix hiểu rõ những thách thức này và cung cấp giải pháp Firewall Anti DDoS độc quyền, giúp bảo vệ hệ thống của bạn trước các cuộc tấn công quy mô lớn, đảm bảo hoạt động kinh doanh luôn ổn định.
Với công nghệ tiên tiến và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, Vietnix Firewall Anti DDoS giúp phát hiện và ngăn chặn hiệu quả các lưu lượng tấn công, giảm thiểu thời gian downtime, và bảo vệ uy tín thương hiệu của bạn. Hãy để Vietnix là lá chắn vững chắc, bảo vệ doanh nghiệp của bạn trước những mối đe dọa trực tuyến.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 1800 1093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Website: https://vietnix.vn/
Câu hỏi thường gặp
Thiết bị WAF là gì?
Thiết bị WAF là một phần cứng hoặc phần mềm nằm giữa ứng dụng web và internet, hoạt động như một lớp bảo vệ bằng cách kiểm tra tất cả lưu lượng truy cập đến và đi, lọc bỏ các yêu cầu độc hại dựa trên các quy tắc và chữ ký được thiết lập sẵn.
Cách cài đặt hệ thống WAF như thế nào?
Cách cài đặt hệ thống WAF tùy thuộc vào loại WAF (phần cứng, phần mềm, cloud) và nhà cung cấp. Thông thường, cần cấu hình WAF để phân tích lưu lượng truy cập, thiết lập các quy tắc bảo mật và tích hợp với hệ thống hiện có.
So sánh WAF của AWS với Imperva, Cloudflare, Azure, Viettel?
– WAF AWS : Tích hợp sâu với các dịch vụ AWS (CloudFront, ALB, API Gateway), phù hợp cho ứng dụng trên AWS. Cung cấp khả năng tùy chỉnh quy tắc tốt và mô hình trả tiền theo mức sử dụng. Tuy nhiên, khả năng bảo vệ API và tính năng học máy (ML) cho API có thể hạn chế hơn so với một số đối thủ chuyên biệt.
– WAF Imperva : Là một trong những nhà cung cấp WAF hàng đầu, Imperva nổi bật với khả năng bảo vệ toàn diện cho web, API và ứng dụng, có độ chính xác cao (ít dương tính giả). Cung cấp cả giải pháp trên đám mây và tại chỗ, tích hợp ML và thông tin tình báo đe dọa toàn cầu. Được đánh giá cao về hỗ trợ và dễ triển khai.
– Cloudflare WAF: Là một phần của bộ dịch vụ bảo mật và CDN lớn, Cloudflare WAF được biết đến với khả năng chống DDoS mạnh mẽ, triển khai nhanh chóng và dễ quản lý. Sử dụng kết hợp quy tắc, ML và thông tin tình báo đe dọa từ mạng lưới rộng lớn của mình.
– WAF Azure : Tích hợp với Azure Application Gateway và Azure Front Door, phù hợp cho các ứng dụng chạy trên Azure. Cung cấp bảo vệ chống lại OWASP Top 10, bảo vệ bot và DDoS, với khả năng tùy chỉnh chính sách.
– WAF Viettel: Là giải pháp WAF của nhà cung cấp trong nước, Viettel WAF (Viettel IDC) tập trung bảo vệ các website khỏi các lỗ hổng web phổ biến (SQLi, XSS, RFI,…). Cung cấp tập luật linh hoạt, tối ưu cho từng website và khả năng phát hiện, ngăn chặn tấn công theo thời gian thực, có hỗ trợ chống DDoS Layer 7.
Tóm tại, WAF là một giải pháp tối ưu và hiệu quả, giúp ngăn chặn các mối đe dọa, giảm thiểu rủi ro và duy trì hoạt động ổn định cho ứng dụng web. Doanh nghiệp nên tìm hiểu và triển khai WAF như một phần quan trọng trong chiến lược bảo mật tổng thể, góp phần bảo vệ tài sản trực tuyến và nâng cao uy tín với khách hàng.
Mọi người cũng đọc thêm:
Cho em hỏi phương thức cài WAF được không ạ