SSD là một thiết bị lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số hiện đại, sử dụng bộ nhớ flash trạng thái rắn làm phương thức lưu trữ thông tin. Bài viết này mình sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về ổ cứng SSD từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động đến so sánh sự khác biệt với HDD và nhận diện những lợi ích vượt trội mà công nghệ lưu trữ tiên tiến này mang lại cho cả máy tính cá nhân và hạ tầng máy chủ.
Những điểm chính
- Ổ cứng SSD là gì: Thiết bị lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số thế hệ mới, sử dụng bộ nhớ flash trạng thái rắn, không có bộ phận cơ học chuyển động, mang lại tốc độ, hiệu suất và độ bền vượt trội so với HDD.
- Cấu tạo và nguyên lý hoạt động: Gồm chip nhớ NAND Flash (lưu dữ liệu), bộ điều khiển (quản lý đọc/ghi, sửa lỗi), bảng mạch PCB và vỏ bảo vệ. Hoạt động dựa trên việc lưu trữ/truy xuất dữ liệu điện tử trong chip nhớ, thời gian tìm kiếm gần như bằng không.
- Các loại và chuẩn giao tiếp phổ biến: SSD 2.5 inch SATA III (tốc độ ~600MB/s, phổ biến cho nâng cấp máy cũ); SSD M.2 SATA (nhỏ gọn, tốc độ tương tự 2.5″ SATA); SSD M.2 NVMe (PCIe) (hiệu năng vượt trội, tốc độ từ 1.500MB/s đến >7.000MB/s, lý tưởng cho máy chủ và máy tính hiệu năng cao).
- Ưu nhược điểm và so sánh với HDD:
- Ưu điểm SSD: Tốc độ vượt trội, độ bền cơ học cao, hoạt động im lặng, tiết kiệm năng lượng, mát hơn, kích thước nhỏ gọn.
- Nhược điểm SSD: Giá thành/GB cao hơn HDD, dung lượng tối đa phổ thông thường nhỏ hơn, tuổi thọ giới hạn bởi số lần ghi/xóa (dù đã rất cao).
- So sánh: SSD nhanh hơn nhiều lần, bền hơn về mặt cơ học, yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng hơn HDD; HDD lợi thế về giá cho dung lượng lớn.
- Cách kiểm tra máy tính/server đang dùng ổ cứng loại nào: Qua Task Manager, Device Manager (Windows); System Report (macOS); lệnh lsblk, smartctl (Linux).
- Lời khuyên lựa chọn và sử dụng SSD:
- Cá nhân: Xác định nhu cầu (tốc độ/dung lượng), chọn dung lượng phù hợp (tối thiểu 240GB, khuyến nghị >480GB), kiểm tra chuẩn giao tiếp tương thích (NVMe cho hiệu năng cao nhất), ưu tiên thương hiệu uy tín.
- Website/Server: Luôn ưu tiên nhà cung cấp hạ tầng (Hosting, VPS, Server) sử dụng 100% SSD (tốt nhất là NVMe).
Ổ cứng SSD là gì?
Ổ cứng SSD (Solid State Drive) là một loại thiết bị lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số thế hệ mới, sử dụng bộ nhớ flash trạng thái rắn (Solid-state flash memory) để lưu trữ thông tin. Điểm khác biệt cơ bản và quan trọng nhất so với ổ cứng HDD truyền thống là SSD không có bất kỳ bộ phận chuyển động cơ học nào (Như đĩa từ quay và đầu đọc/ghi di chuyển).
Thay vào đó, việc đọc và ghi dữ liệu trên SSD được thực hiện hoàn toàn bằng các mạch điện tử, tương tự như cách hoạt động của một chiếc USB dung lượng lớn. Điều này mang đến khả năng tối ưu tốc độ truy xuất dữ liệu, hiệu suất, độ an toàn, nhiệt độ và điện năng tiêu thụ của SSD so với HDD.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của SSD
Để hiểu rõ tại sao ổ cứng SSD mang lại hiệu suất vượt trội, chúng ta cần xem xét cấu tạo và cách thức hoạt động nền tảng.
Cấu tạo chính của ổ cứng SSD
Một ổ cứng SSD điển hình bao gồm các thành phần chính sau:
- Chip nhớ NAND Flash: Đây là thành phần cốt lõi, nơi dữ liệu được lưu trữ trực tiếp. Dữ liệu được ghi và đọc từ các ô nhớ (memory cells) bên trong các chip này. Có nhiều loại chip NAND Flash khác nhau (ví dụ: SLC, MLC, TLC, QLC), mỗi loại có đặc tính riêng về tốc độ, độ bền và chi phí, nhưng tất cả đều dựa trên công nghệ bộ nhớ flash trạng thái rắn.
- Bộ điều khiển (Controller): Được ví như bộ não của SSD, bộ điều khiển là một vi xử lý phức tạp chịu trách nhiệm quản lý mọi hoạt động của ổ đĩa. Điều phối việc đọc/ghi dữ liệu vào các chip nhớ, thực hiện các thuật toán sửa lỗi (ECC – Error Correction Code), quản lý việc hao mòn đồng đều giữa các ô nhớ (wear leveling), thực hiện mã hóa dữ liệu (nếu có) và nhiều tác vụ quan trọng khác để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy.
- Bảng mạch in (PCB – Printed Circuit Board): Đây là nền tảng vật lý nơi tất cả các chip nhớ, bộ điều khiển và các linh kiện điện tử khác được gắn kết và kết nối với nhau.
- Vỏ bảo vệ: Lớp vỏ bên ngoài, thường làm bằng kim loại hoặc nhựa, có nhiệm vụ bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi các tác động vật lý.
So với cấu tạo phức tạp của ổ HDD truyền thống (bao gồm đĩa từ quay, trục quay, đầu đọc/ghi cơ học, và mạch điều khiển), cấu tạo của SSD đơn giản hơn nhiều do không có các bộ phận chuyển động cơ học.

Nguyên lý hoạt động cơ bản của SSD
Nguyên lý hoạt động của SSD dựa trên việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu điện tử trong các chip nhớ NAND Flash:
- Lưu trữ dữ liệu: Dữ liệu trên SSD được lưu trữ trong các ô nhớ (memory cells) của chip NAND Flash dưới dạng các mức điện tích khác nhau. Khi cần ghi dữ liệu, bộ điều khiển sẽ áp dụng một điện áp để thay đổi trạng thái điện tích của các ô nhớ tương ứng, đại diện cho các bit dữ liệu (0 hoặc 1).
- Đọc dữ liệu: Khi đọc dữ liệu, bộ điều khiển sẽ kiểm tra mức điện tích hiện tại của các ô nhớ để xác định giá trị bit được lưu trữ.
- Ghi và xóa dữ liệu theo block: Một đặc điểm quan trọng của NAND Flash là dữ liệu chỉ có thể được ghi vào các page trống. SSD không thể ghi đè trực tiếp lên dữ liệu cũ trên từng page như HDD. Thay vào đó, để ghi dữ liệu mới vào một page đã có dữ liệu, toàn bộ block chứa page đó phải được xóa trước. Quá trình này thường bao gồm việc sao chép dữ liệu hợp lệ từ block cũ sang một vị trí tạm thời, xóa toàn bộ block cũ, sau đó ghi lại dữ liệu hợp lệ cùng với dữ liệu mới vào block đã được làm trống. Bộ điều khiển SSD quản lý quá trình này một cách thông minh để tối ưu hóa hiệu suất và độ bền.
Toàn bộ quá trình đọc và ghi dữ liệu trên SSD diễn ra hoàn toàn bằng các tín hiệu điện tử, không có bất kỳ sự di chuyển cơ học nào. Chính vì vậy, thời gian tìm kiếm dữ liệu, tức là thời gian cần thiết để đầu đọc/ghi di chuyển đến đúng vị trí trên đĩa từ như ở HDD trên SSD gần như bằng không. Đây là yếu tố then chốt tạo nên tốc độ truy xuất dữ liệu cực nhanh và hiệu suất vượt trội của ổ cứng SSD.

Các đặc điểm nổi bật của SSD
- Thiết kế nhỏ gọn & tiện lợi: SSD sở hữu thiết kế nhỏ gọn, giúp bạn dễ dàng cất giữ và mang theo sử dụng mọi lúc. Với vẻ ngoài hiện đại, SSD loại bỏ các bộ phận chuyển động cơ học bên trong, khác biệt so với ổ cứng truyền thống. Nhờ sử dụng bộ nhớ flash, SSD không chỉ vượt qua giới hạn về dung lượng lưu trữ mà còn được tối ưu hóa để có kích thước ngày càng thu nhỏ, mang lại sự tiện lợi tối đa.
- Hiệu suất mạnh mẽ & vượt trội: SSD nổi bật với hiệu suất hoạt động ấn tượng, độ bền cao và khả năng vận hành êm ái. Đồng thời, công nghệ này còn giúp tiết kiệm điện năng, góp phần làm tăng tốc độ khởi động và vận hành của thiết bị. Thay vì sử dụng trục cơ học quay, SSD tận dụng chip nhớ flash để cung cấp tốc độ đọc/ghi dữ liệu cực kỳ nhanh chóng. Thêm vào đó, SSD còn có khả năng chống sốc, hoạt động không gây tiếng ồn và giữ cho máy tính luôn mát mẻ, từ đó nâng cao hiệu suất tổng thể của hệ thống.
- An toàn dữ liệu tối ưu: Khác biệt với HDD sử dụng đĩa quay, vốn dễ gặp tình trạng phân mảnh dữ liệu và ảnh hưởng đến chất lượng tập tin, SSD có một lợi thế đặc biệt là không sử dụng đầu đọc vật lý. Việc loại bỏ đầu đọc vật lý giúp giảm đáng kể tình trạng phân mảnh, từ đó tăng cường độ an toàn cho dữ liệu của bạn. Ngoài ra, SSD còn sở hữu tính năng phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ, một điểm cộng lớn, đặc biệt hữu ích cho những người dùng không chuyên về kỹ thuật.
- Tiết kiệm năng lượng hiệu quả: Nhờ cấu tạo không có bộ phận di chuyển, SSD tiêu thụ ít năng lượng hơn hẳn trong quá trình hoạt động. Do không cần duy trì đĩa quay sau mỗi thao tác đọc và ghi, SSD còn giúp tiết kiệm đáng kể năng lượng từ pin của máy tính xách tay và nguồn điện của máy tính để bàn.
- Độ tin cậy cao & bảo vệ dữ liệu chủ động: Ổ cứng SSD ghi điểm với độ tin cậy cao mặc dù hiệu suất của SSD có thể giảm dần theo thời gian sử dụng, nhưng điểm đặc biệt là SSD được hỗ trợ bởi phần mềm dự đoán khả năng hỏng hóc. Phần mềm này sẽ thông báo cho người dùng, cho phép họ chủ động đưa ra các biện pháp khắc phục và tránh mất dữ liệu đáng tiếc. Hơn nữa, tính năng lưu trữ dữ liệu tạm thời trong bộ nhớ cache còn giúp giảm thiểu nguy cơ mất mát dữ liệu trong trường hợp mất điện đột ngột hoặc hết pin trong quá trình sử dụng.
Các loại và chuẩn giao tiếp SSD phổ biến
Thị trường ổ cứng SSD rất đa dạng với nhiều loại và chuẩn giao tiếp khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là những lựa chọn phổ biến nhất:
- SSD 2.5 inch SATA III: Có kích thước tương tự như ổ cứng HDD 2.5 inch dành cho laptop truyền thống, sử dụng chuẩn SATA III với tốc độ tối đa khoảng 600MB/s. Đây là lựa chọn phổ biến để nâng cấp cho máy tính để bàn và laptop cũ không có khe M.2, mang lại cải thiện hiệu suất cơ bản.
- SSD M.2 SATA: Có dạng một thanh mạch nhỏ gọn, cắm trực tiếp vào khe M.2 trên bo mạch chủ. Sử dụng giao thức SATA III nên tốc độ cũng giới hạn ở 600MB/s. Loại này phổ biến cho laptop mỏng nhẹ và một số máy bàn, cần kiểm tra key M.2 tương thích trên mainboard.
- SSD M.2 NVMe (PCIe): Tương tự M.2 SATA về hình dáng nhưng vượt trội hơn về hiệu năng. Sử dụng giao thức NVMe (Non-Volatile Memory Express) và kết nối trực tiếp với CPU qua làn PCIe tốc độ cao, cho tốc độ đọc/ghi cao hơn nhiều lần (từ 1.500MB/s đến trên 7.000MB/s tùy thế hệ PCIe). Đây là lựa chọn hàng đầu cho máy tính hiệu năng cao, laptop đời mới và máy chủ.

Ưu nhược điểm của ổ cứng SSD
Dựa trên cấu tạo và nguyên lý hoạt động, ổ cứng SSD mang lại nhiều lợi thế đáng kể so với HDD truyền thống, nhưng cũng có một số điểm cần cân nhắc.
SSD cung cấp tốc độ truy xuất dữ liệu vượt trội, giúp máy tính và ứng dụng hoạt động nhanh hơn đáng kể.
Nhờ không có bộ phận cơ khí, SSD có độ bền vật lý cao hơn và ổn định hơn trước các tác động.
Quá trình hoạt động của SSD hoàn toàn im lặng, không tạo ra tiếng ồn cơ học.
SSD tiêu thụ ít điện năng hơn và tỏa nhiệt ít hơn HDD, có lợi cho pin và hệ thống làm mát.
SSD có kích thước nhỏ gọn và linh hoạt, dễ dàng tích hợp vào nhiều loại thiết bị.
Giá thành trên mỗi GB lưu trữ của SSD thường cao hơn so với ổ cứng HDD.
Dung lượng tối đa phổ thông của SSD thường nhỏ hơn và đắt hơn so với HDD cùng dung lượng.
Tuổi thọ SSD bị giới hạn bởi số lần ghi/xóa dữ liệu, dù công nghệ hiện đại đã cải thiện đáng kể.
So sánh chi tiết SSD và HDD
Để thấy rõ ưu thế của SSD, chúng ta hãy cùng so sánh chi tiết với HDD qua các tiêu chí quan trọng:
Tiêu chí | Ổ cứng SSD | Ổ cứng HDD | Nhận xét/Lợi thế |
---|---|---|---|
Tốc độ đọc/ghi | Rất cao. SSD SATA III: ~550 MB/s. SSD NVMe: 1.500 MB/s đến trên 7.000 MB/s. Tốc độ truy cập ngẫu nhiên vượt trội. | Thấp hơn nhiều. Khoảng 80-160 MB/s. Tốc độ truy cập ngẫu nhiên chậm do phải di chuyển đầu đọc. | SSD vượt trội, giúp khởi động hệ điều hành, ứng dụng và tải file nhanh hơn gấp nhiều lần. |
Độ bền cơ học & Chống sốc | Cao. Không có bộ phận chuyển động nên chịu va đập, rung động tốt hơn. | Thấp. Dễ hỏng khi có va đập mạnh do có các bộ phận cơ khí nhạy cảm. | SSD bền hơn, giảm rủi ro mất dữ liệu do tác động vật lý. |
Tiếng ồn | Hoàn toàn im lặng. | Phát ra tiếng ồn từ động cơ quay và đầu đọc di chuyển. | SSD mang lại trải nghiệm yên tĩnh. |
Điện năng tiêu thụ & Nhiệt độ | Thấp hơn. Tiêu thụ ít điện hơn, tỏa nhiệt ít hơn. | Cao hơn. Tiêu thụ nhiều điện hơn, tỏa nhiệt nhiều hơn. | SSD tiết kiệm năng lượng hơn, tốt cho laptop (pin lâu hơn) và server (giảm chi phí điện, làm mát). |
Kích thước & Trọng lượng | Nhỏ gọn và nhẹ hơn, đặc biệt là các dòng M.2. | Lớn hơn và nặng hơn. | SSD linh hoạt hơn trong thiết kế thiết bị. |
Giá thành trên mỗi GB | Cao hơn. Dù giá SSD đang giảm, nhưng vẫn đắt hơn HDD nếu tính trên mỗi GB dung lượng. | Thấp hơn. Lợi thế về chi phí khi cần dung lượng lưu trữ lớn. | HDD có lợi thế về giá cho dung lượng lớn. |
Dung lượng lưu trữ phổ biến | Phổ biến từ 120GB đến vài TB. Các ổ dung lượng cực lớn vẫn còn đắt. | Có các tùy chọn dung lượng rất lớn, lên đến hàng chục TB. | HDD cung cấp dung lượng lớn hơn với chi phí thấp hơn. |
Tuổi thọ (Số lần ghi/xóa – TBW) | Có giới hạn số lần ghi/xóa (TBW). Tuy nhiên, SSD hiện đại có TBW cao, đủ cho nhiều năm sử dụng thông thường. SSD Enterprise cho server có độ bền ghi/xóa rất cao. | Không có giới hạn TBW nhưng dễ hỏng cơ. | Với người dùng thông thường, tuổi thọ SSD không phải là vấn đề lớn. |
Cách kiểm tra máy tính sử dụng SSD hay HDD
Để biết máy tính đang sử dụng ổ cứng SSD hay HDD, bạn chỉ cần thực hiện theo hướng dẫn sau:
Bước 1: Đầu tiên, hãy truy cập vào Start rồi nhập từ khóa Defragment and Optimize Drive tại ô tìm kiếm.

Bước 2: Sau đó, cửa sổ Defragment sẽ xuất hiện. Lúc này, bạn chỉ cần nhìn vào Media Type, máy đang sử dụng SSD sẽ hiển thị Solid State Drive, ngược lại HDD là Hard Disk Drive.

Lời khuyên khi lựa chọn và sử dụng ổ cứng SSD hiệu quả
Việc lựa chọn ổ cứng SSD phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất, dù bạn sử dụng cho máy tính cá nhân hay cho website và máy chủ.
Lựa chọn SSD cho máy tính cá nhân
- Xác định nhu cầu lưu trữ và tốc độ: Hãy cân nhắc bạn cần SSD chủ yếu để tăng tốc độ khởi động hệ điều hành và các phần mềm chính (có thể chọn dung lượng vừa phải như 250GB-500GB), hay bạn cần không gian lưu trữ lớn cho nhiều dữ liệu (lúc này, giải pháp kết hợp SSD cho hệ điều hành và HDD dung lượng lớn cho lưu trữ dữ liệu sẽ phù hợp).
- Dung lượng tối thiểu và khuyến nghị: Một ổ SSD với dung lượng tối thiểu 240GB-256GB là cần thiết để cài đặt hệ điều hành, các ứng dụng cơ bản và vẫn còn không gian trống để hệ thống hoạt động mượt mà. Mình khuyến nghị lựa chọn dung lượng từ 480GB-512GB trở lên nếu ngân sách cho phép để có trải nghiệm sử dụng thoải mái hơn.
- Kiểm tra chuẩn giao tiếp tương thích: Trước khi mua, hãy kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật của bo mạch chủ hoặc laptop của bạn để đảm bảo thiết bị có hỗ trợ loại SSD bạn định chọn (ví dụ: 2.5″ SATA, M.2 SATA, hay M.2 NVMe). Nếu máy tính của bạn hỗ trợ, việc lựa chọn SSD M.2 NVMe sẽ mang lại hiệu năng cao nhất.
- Ưu tiên thương hiệu uy tín và chế độ bảo hành: Hãy ưu tiên lựa chọn SSD từ các thương hiệu có uy tín trên thị trường như Samsung, Kingston, Crucial, Western Digital, Intel… Đồng thời, hãy chú ý đến thời gian bảo hành của sản phẩm (thường từ 3 đến 5 năm) để đảm bảo quyền lợi của bạn.
Lựa chọn SSD cho website/server
Khi lựa chọn dịch vụ Hosting, VPS hoặc Server, luôn luôn ưu tiên các nhà cung cấp hạ tầng sử dụng 100% ổ cứng SSD. Đối với các tác vụ nặng và yêu cầu hiệu suất cao, hãy tìm kiếm các giải pháp sử dụng NVMe SSD. Đây là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và trải nghiệm người dùng của website hoặc ứng dụng của bạn và bạn không nên tiết kiệm chi phí ở khoản đầu tư này. Đó là lý do bạn nên chọn giải pháp lưu trữ từ Vietnix với nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Cam kết 100% SSD (Thường là NVMe cho các gói cao cấp): Vietnix đảm bảo tất cả các gói Hosting và VPS đều sử dụng ổ cứng SSD, trong đó nhiều gói dịch vụ Server và VPS cao cấp được trang bị ổ cứng NVMe SSD hiện đại.
- Chất lượng SSD vượt trội: Vietnix sử dụng các dòng SSD từ các nhà sản xuất danh tiếng, thường là các dòng Enterprise có độ bền và hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt để hoạt động ổn định 24/7 trong môi trường máy chủ.
- Hạ tầng được tối ưu hóa toàn diện: Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp ổ cứng SSD chất lượng, toàn bộ hệ thống máy chủ, mạng lưới và phần mềm tại Vietnix đều được cấu hình và tối ưu hóa để phát huy tối đa sức mạnh của công nghệ SSD.
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật của Vietnix giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn giải pháp lưu trữ phù hợp nhất cũng như giải quyết nhanh chóng các vấn đề kỹ thuật có thể phát sinh.

Tầm quan trọng của SSD với website và hạ tầng máy chủ
Ảnh hưởng của tốc độ website đến trải nghiệm người dùng và kinh doanh
- Trải nghiệm người dùng (UX) vượt trội: Website tải nhanh mang lại trải nghiệm mượt mà, giữ chân khách truy cập lâu hơn và giảm đáng kể tỷ lệ thoát trang (bounce rate).
- Cải thiện thứ hạng SEO: Các công cụ tìm kiếm như Google ưu tiên các website có tốc độ tải trang nhanh (đặc biệt là các chỉ số Core Web Vitals), giúp cải thiện vị trí website của bạn trên kết quả tìm kiếm.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Tốc độ website ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng người dùng thực hiện các hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký). Mỗi giây chậm trễ có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu.
Vai trò của SSD trong việc nâng cao hiệu suất máy chủ
Ổ cứng là một trong những bottleneck lớn nhất về hiệu suất nếu máy chủ vẫn sử dụng HDD truyền thống. Việc trang bị SSD cho server mang lại những lợi ích đột phá:
- Phản hồi yêu cầu nhanh hơn: Giảm đáng kể độ trễ khi người dùng truy cập website hoặc ứng dụng.
- Xử lý truy vấn cơ sở dữ liệu cực nhanh: Đặc biệt quan trọng với các website động sử dụng CMS (WordPress, Joomla, Magento), diễn đàn hoặc ứng dụng web có database lớn.
- Tải và xử lý file tĩnh mượt mà: Giúp hình ảnh, CSS, JS và các tài nguyên tĩnh khác hiển thị nhanh chóng.
- Giảm thời gian chờ I/O (I/O Wait): CPU không phải chờ đợi ổ cứng quá lâu, cho phép xử lý nhiều tác vụ hơn và hiệu quả hơn.
- Khả năng chịu tải tốt hơn: Server có thể xử lý nhiều yêu cầu đồng thời hơn, đặc biệt quan trọng trong giờ cao điểm hoặc khi có lượng truy cập tăng đột biến.

Câu hỏi thường gặp
Ổ cứng SSD có cần chống phân mảnh không?
Câu trả lời là Không. Việc chống phân mảnh không mang lại lợi ích cho SSD mà còn có thể làm giảm tuổi thọ do tăng số lần ghi không cần thiết. Các hệ điều hành hiện đại thường tự động nhận diện và tối ưu cho SSD thông qua lệnh TRIM.
Ổ cứng SSD có bền không, dùng được bao lâu?
SSD hiện đại rất bền. Tuổi thọ của SSD thường được đo bằng TBW hoặc DWPD trong khoảng thời gian bảo hành. Với người dùng thông thường, một ổ SSD có thể hoạt động tốt trong nhiều năm (thường là 5-10 năm hoặc hơn). Đối với server, các nhà cung cấp thường sử dụng SSD Enterprise có độ bền cao hơn nhiều, được thiết kế cho hoạt động ghi/xóa liên tục.
Có thể dùng cả SSD (cho hệ điều hành/phần mềm) và HDD (cho lưu trữ dữ liệu) trên cùng một máy tính/server không?
Câu trả lời là Có, đây là giải pháp phổ biến và rất hiệu quả. SSD được dùng để cài hệ điều hành, phần mềm, game (những thứ cần tốc độ truy cập nhanh), còn HDD dung lượng lớn dùng để lưu trữ các file ít truy cập thường xuyên như phim, ảnh, tài liệu.
Ổ cứng SSD đã trở thành một yếu tố không thể thiếu để đảm bảo hiệu suất và trải nghiệm người dùng vượt trội cho cả máy tính cá nhân và đặc biệt là hạ tầng website/máy chủ. Việc hiểu rõ về SSD và lựa chọn giải pháp lưu trữ tối ưu, như các dịch vụ 100% SSD (bao gồm NVMe) từ Vietnix, sẽ giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng công nghệ, nâng cao tốc độ, độ ổn định và góp phần vào sự thành công trực tuyến của mình.