Ruby on Rails là một framework mạnh mẽ giúp phát triển ứng dụng web nhanh chóng, trong khi MySQL là hệ quản trị database phổ biến, được sử dụng rộng rãi. Kết hợp cách sử dụng MySQL với Ruby on Rails trên CentOS 7 sẽ giúp tối ưu hiệu suất và khả năng quản lý dữ liệu. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt và sử dụng MySQL trong môi trường Rails trên CentOS 7 chi tiết.
Những điểm chính
- Yêu cầu để sử dụng MySQL với Ruby on Rails trên CentOS 7: Nắm rõ các điều kiện cần thiết trước khi bắt đầu để chuẩn bị môi trường chính xác, tránh gặp lỗi trong quá trình cài đặt và cấu hình.
- Hướng dẫn sử dụng MySQL với Ruby on Rails trên CentOS 7: Cung cấp chi tiết các bước thực hiện từ cài đặt đến kiểm tra, cấu hình và sử dụng.
- Giới thiệu Vietnix: Biết được Vietnix là nhà cung cấp VPS uy tín, tốc độ cao, ổn định và bảo mật.
Yêu cầu để sử dụng MySQL với Ruby on Rails trên CentOS 7
Để áp dụng cách sử dụng MySQL với Ruby on Rails trên CentOS 7, bạn cần đáp ứng một số yêu cầu sau:
- Môi trường Ruby on Rails: Yêu cầu tiên quyết là bạn đã cài đặt và thiết lập môi trường Ruby on Rails trên hệ thống CentOS 7 của mình.
- Quyền truy cập root hoặc sudo: Bạn cần có quyền truy cập root hoặc một tài khoản người dùng non-root với quyền sudo để cài đặt và cấu hình MySQL.
- SELinux vô hiệu hóa: Bài viết này giả định rằng SELinux đã được tắt trên hệ thống.
Để tập trung vào phát triển ứng dụng mà không phải bận tâm về quản lý hệ thống và cơ sở hạ tầng, bạn có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ VPS của Vietnix. Với các gói VPS NVMe, VPS Giá Rẻ, VPS SSD, VPS AMD, Vietnix cung cấp giải pháp máy chủ ảo tốc độ cao, linh hoạt về tài nguyên, bảo mật và đi kèm hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. Liên hệ Vietnix ngay hôm nay để được tư vấn gói VPS phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Hướng dẫn cách sử dụng MySQL với Ruby on Rails trên CentOS 7
Ruby on Rails sử dụng sqlite3 làm database mặc định, phương thức này hoạt động tương đối hiệu quả trong nhiều trường hợp nhưng chưa chắc đã tối ưu với ứng dụng của bạn. Nếu ứng dụng đó yêu cầu khả năng mở rộng, tập trung hóa và kiểm soát (hoặc bất kỳ tính năng khác) mà với database SQL/client như PostgreSQL hoặc MySQL thì bạn sẽ cần thêm một số bước bổ sung để thiết lập và chạy.
Bước 1: Cài đặt MySQL
CentOS sử dụng MariaDB như một phiên bản thay thế cho MySQL trên Ubuntu hay các OS khác.
Cài đặt MySQL và thư viện phát triển bằng cách nhập:
sudo yum install mariadb-server mariadb-devel
Sau khi hoàn tất cài đặt, khởi động MySQL bằng lệnh dưới đây:
sudo systemctl start mariadb
Bây giờ, database MySQL đã hoạt động, chạy một script bảo mật đơn giản để loại bỏ một số mặc định nguy hiểm và hạn chế truy cập vào hệ thống database. Bắt đầu script tương tác bằng:
sudo mysql_secure_installation
Bạn sẽ nhận được yêu cầu mật khẩu root hiện tại. Vì MySQL chỉ vừa mới được cài đặt, việc có mật khẩu root gần như là không thể xảy ra, nên hãy cứ để trống bằng cách nhấn Enter
. Sau đó bạn sẽ nhận được thông báo đề nghị lập mật khẩu root.
Nhấn Enter
và thiết lập mật khẩu của bạn. Với những câu hỏi tiếp theo, bạn chỉ cần nhấn Enter
để chấp nhận giá trị mặc định. Việc này sẽ loại bỏ một số user mẫu và database, vô hiệu hóa đăng nhập root từ xa và load các rules mới để MySQL lập tức tuân thủ các thay đổi vừa thực hiện.
Cuối cùng, hãy cho phép MariaDB bắt đầu khởi động. Sử dụng lệnh sau để thực hiện:
sudo systemctl enable mariadb.service
Vậy là MySQL đã được cài đặt xong, tiếp theo, bạn sẽ cần phải cài đặt Gem MySQL.
Bước 2: Cài đặt Gem MySQL
Trước khi để ứng dụng Rails có thể kết nối với server MySQL, bạn cần phải cài đặt adapter MySQL. Gem msql2
sẽ cung cấp cho bạn các chức năng này. Dùng user Rails, cài đặt mysql2
như sau:
gem install mysql2
Giờ thì ứng dụng Rails của bạn đã có thể dùng các database MySQL.
Bước 3: Tạo một ứng dụng Rails mới
Tạo một ứng dụng Rails mới trong home directory của bạn. Sử dụng option -d mysql
để lấy MySQL làm database và thay appname
trong lệnh dưới đây thành tên ứng dụng tương ứng của bạn.
cd ~
rails new appname -d mysql
Sau đó vào directory của ứng dụng:
cd appname
Bước tiếp theo là cấu hình kết nối database của ứng dụng.
Cấu hình kết nối database
Nếu như bạn thực hiện đúng theo hướng dẫn cài đặt MySQL trong bài viết này, đồng nghĩa với bạn đã đặt mật khẩu cho user root của MySQL. Đăng nhập MySQL sẽ được dùng để tạo kiểm tra và database phát triển cho ứng dụng của bạn.
Mở file cấu hình database của ứng dụng bằng text editor. Sử dụng vi:
vi config/database.yml
Dưới phần default
, tìm dòng có chứa “password:” và thêm mật khẩu của bạn vào cuối dòng đó. Ví dụ: (thay phần được highlight bằng mật khẩu MySQL root của bạn):
password: mysql_root_password
Lưu và thoát.
Tạo database ứng dụng
Tạo database development
và test
cho ứng dụng của bạn bằng cách dùng lệnh rake sau:
rake db:create
Lệnh này sẽ tạo hai database trong server MySQL của bạn. Ví dụ nếu tên ứng dụng là “appname” thì tên của hai database sẽ là “appname_development” và “appname_test”.
Nếu bạn gặp lỗi “Access denied for user ‘root’@‘localhost’ (using password: YES)Please provide the root password for your MySQL installation” thì hãy nhấn Ctrl-C
để thoát. Sau đó truy cập lại vào phần trước đó (Cấu hình kết nối database) để kiểm tra mật khẩu ở database.yml
đã chính xác hay chưa. Nếu mật khẩu đã đúng, hãy thử tạo lại ứng dụng lần nữa.
Bước 4: Kiểm tra cấu hình
Cách dễ nhất để kiểm tra xem ứng dụng của bạn có thể sử dụng MySQL database hay không là thử chạy trên database đó.
Chẳng hạn, hãy khởi chạy môi trường phát triển (mặc định) bằng lệnh sau:
rails server
Lệnh này sẽ khởi động ứng dụng Rails trên localhost ở cổng 3000.
Nếu ứng dụng Rails của bạn đang ở trên một server từ xa và bạn muốn truy cập từ trình duyệt web, có một cách đó là liên kết với một địa chỉ IP public của server bạn. Đầu tiên, tìm một địa IP public của server của bạn, sau đó dùng rails server
với lệnh như sau:
rails server --binding=server_public_IP
Bây giờ bạn đã có thể truy cập ứng dụng Rails của bạn bằng trình duyệt web qua một địa chỉ IP public của server trên cổng 3000:
http://server_public_IP:3000
Nếu bạn thấy “Welcome aboard” trên trang Ruby on Rails, tức là ứng dụng đã được cấu hình và kết nối với database MySQL.
Vietnix – Nhà cung cấp VPS uy tín, tốc độ cao, ổn định hàng đầu
Vietnix là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ VPS, nổi bật với tốc độ vượt trội, hiệu suất ổn định và bảo mật cao.
Với hơn 12 năm kinh nghiệm, Vietnix không chỉ cung cấp hạ tầng mạnh mẽ mà còn mang đến dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7, sẵn sàng giúp khách hàng giải quyết mọi vấn đề nhanh chóng. Dù bạn cần VPS cho website, ứng dụng hay hệ thống doanh nghiệp, Vietnix đều có giải pháp tối ưu với đa dạng gói dịch vụ. Hãy chọn Vietnix để trải nghiệm dịch vụ VPS chất lượng cao, đáng tin cậy ngay hôm nay!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 1800 1093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Website: https://vietnix.vn/
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã nắm được cách thiết lập và sử dụng MySQL với Ruby on Rails trên CentOS 7, từ các bước cài đặt, cấu hình đến thực hiện các thao tác cơ bản với database. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ trở thành bước đệm vững chắc để bạn tự tin phát triển các ứng dụng web chuyên nghiệp và hiệu quả. Bộ đôi Ruby on Rails và MySQL không chỉ mang lại hiệu suất mạnh mẽ mà còn giúp bạn mở rộng khả năng sáng tạo trong việc xây dựng những dự án web đa dạng.