URI là một chuỗi ký tự dùng để xác định hoặc nhận diện duy nhất một tài nguyên bất kỳ trên Internet hoặc trong mạng nội bộ, thông qua tên, vị trí, hoặc cả hai yếu tố này. URI đóng vai trò rất quan trọng trong nhận diện và quản lý tài nguyên trên web, đảm bảo sự liên kết và truy xuất tài nguyên được đồng nhất trong toàn bộ hệ thống số hóa. Trong bài viết này, mình sẽ cùng bạn tìm hiểu về định nghĩa URI, phân tích cấu trúc chi tiết và cách phân biệt rõ ràng giữa URI, URL và URN.
Những điểm chính
- Khái niệm URI: Hiểu rõ URI là gì, vai trò nền tảng của nó trong việc định danh tài nguyên trên Internet và hai loại chính là URL và URN.
- Cấu trúc của URI : Nắm vững các thành phần cấu tạo nên một URI (scheme, path, query,…) để hiểu cách máy tính diễn giải địa chỉ web.
- Cách thức hoạt động của URI: Hiểu được nguyên lý cốt lõi giúp URI định danh tài nguyên một cách nhất quán và chính xác.
- Phân biệt URI, URL và URN: Phân biệt rõ ràng ba khái niệm URI, URL và URN để sử dụng đúng trong các ngữ cảnh kỹ thuật.
- Tầm quan trọng của URI: Nhấn mạnh tầm quan trọng của URI trong việc vận hành World Wide Web và giao tiếp giữa các ứng dụng (API).
- Giải pháp từ Vietnix: Biết đến hệ sinh thái toàn diện của Vietnix (Tên miền, Hosting, SSL) giúp bạn xây dựng và tối ưu một URI hiệu quả.
- Giải đáp thắc mắc (FAQ): Tìm được câu trả lời cho các vấn đề thực tế như mối quan hệ giữa URI và SEO, cũng như các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan.

URI là gì?
URI (Uniform Resource Identifier – Định danh tài nguyên thống nhất) là chuỗi ký tự theo một tiêu chuẩn chung, được sử dụng để định danh một tài nguyên bất kỳ trên mạng như website, hình ảnh, tệp tin hoặc dịch vụ. Có 2 loại URI chính:
- URL (Uniform Resource Locator): Xác định tài nguyên bằng vị trí của nó, cung cấp một con đường cụ thể để truy cập đến tài nguyên đó. Đây là loại URI phổ biến nhất mà chúng ta sử dụng hằng ngày.
- URN (Uniform Resource Name): Xác định tài nguyên bằng một tên duy nhất, không phụ thuộc vào vị trí lưu trữ hiện tại của tài nguyên.
Các ví dụ về URL (là một dạng của URI)
- http://www.google.com: Đây là một URI/URL xác định trang chủ của Google. Nó sử dụng giao thức HTTP.
- https://www.youtube.com/watch?v=dQw4w9WgXcQ: Một URI/URL xác định một video cụ thể trên YouTube, sử dụng giao thức an toàn HTTPS.
- ftp://ftp.mozilla.org/pub/firefox/releases/: Một URI xác định một thư mục chứa các bản phát hành của Firefox, sử dụng giao thức truyền tệp FTP.
Các ví dụ về URI không phải là URL
Đây là những URI không chỉ ra “vị trí” của tài nguyên mà chỉ dùng để “định danh” nó.
- mailto:support@vietnix.vn: URI này dùng để xác định một địa chỉ email. Khi bạn nhấp vào, nó sẽ mở ứng dụng email mặc định trên máy của bạn.
- tel:+84123456789: URI này dùng để xác định một số điện thoại. Khi bạn nhấp vào trên điện thoại di động, nó sẽ tự động gọi số đó.
- urn:isbn:978-0-321-76572-3: URI này là một URN (Uniform Resource Name), dùng để định danh một cuốn sách bằng mã ISBN của nó, độc lập với vị trí lưu trữ.
Ví dụ, trong chuỗi https://www.vietnix.vn/hosting-gia-re/
- https: Đây là giao thức kết nối. Với HTTPS, dữ liệu được mã hóa nên an toàn hơn so với HTTP thường.
- www.vietnix.vn: Đây là tên miền của website. Bạn có thể hiểu nó giống như “địa chỉ nhà” trên Internet, giúp tìm đúng website Vietnix.
- /hosting-gia-re/: Đây là đường dẫn tới một trang cụ thể trong website. Ở đây nó dẫn bạn thẳng đến trang dịch vụ Hosting giá rẻ.
Nói đơn giản: Giao thức = cách kết nối, tên miền = địa chỉ website, đường dẫn = căn phòng cụ thể bạn muốn vào trong ngôi nhà đó.
Tóm lại, mọi URL đều là URI, nhưng không phải mọi URI đều là URL. URI là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả địa chỉ web và các mã định danh khác.

Vai trò của URI trong hệ thống Internet và API
URI đóng vai trò quan trọng cho hoạt động của Internet và các ứng dụng hiện đại:
- Nền tảng của World Wide Web: Mọi liên kết bạn nhấp vào trên website đều dựa trên URI để xác định tài nguyên cần trỏ đến.
- Giao tiếp trong API: Trong các ứng dụng, URI được dùng để xác định các endpoint (điểm cuối), nơi các phần mềm gửi yêu cầu đến để trao đổi dữ liệu với nhau.
- Tiêu chuẩn hóa: URI là một tiêu chuẩn Internet được định nghĩa chính thức trong tài liệu RFC 3986, đảm bảo mọi hệ thống đều có thể hiểu và xử lý chúng một cách đồng nhất.

Để một URI hoạt động, URI cần trỏ đến một nơi lưu trữ dữ liệu. Hosting tốc độ cao chính là nền tảng máy chủ giúp lưu trữ toàn bộ nội dung website, đảm bảo trang web luôn sẵn sàng truy cập cho người dùng.
Vietnix hiện đang cung cấp nhiều gói hosting khác nhau, trong đó có Hosting NVMe và dịch vụ tên miền uy tín, giúp bạn xây dựng một URI hoàn chỉnh và chuyên nghiệp. Với hạ tầng mạnh mẽ, Vietnix đảm bảo website của bạn luôn hoạt động ổn định và mượt mà, giúp tối ưu trải nghiệm của khách hàng.

NVME HOSTING Vietnix – hiệu năng vượt trội
Vận hành website tốc độ cao trên nền tảng Intel Xeon Platinum và ổ cứng NVMe – An tầm tuyệt đối với cơ chế bảo vệ dữ liệu hàng đầu.
Cấu trúc của một URI
URI cần tuân thủ một cấu trúc cú pháp chung, giúp phân tách các thông tin khác nhau để máy tính có thể diễn giải chính xác. Cú pháp cơ bản của một URI như sau:
URI= scheme:[//]authority[/path][?query][#fragment]
Ví dụ thực tế với đầy đủ thành phần:
https://www.vietnix.vn/blog/uri-la-gi?source=google#cau-truc
Một URI được cấu thành từ nhiều thành phần khác nhau, mỗi thành phần giữ một vai trò riêng biệt trong việc định danh tài nguyên. Cấu trúc đầy đủ của một URI bao gồm:
- Scheme: Là thành phần đứng đầu tiên, xác định phương thức hoặc giao thức sẽ được sử dụng để truy cập tài nguyên và luôn kết thúc bằng dấu hai chấm (
:
). Các scheme phải được đăng ký và phê duyệt. Ví dụ phổ biến nhất làhttp
,https
(truy cập web),ftp
(truyền tệp) vàmailto
(gửi email). - Authority: Là thành phần tùy chọn, thường đứng sau hai dấu gạch chéo (
//
), xác định máy chủ hoặc nguồn cung cấp tài nguyên và có thể bao gồm thông tin xác thực (user:password), tên miền (host) và cổng (port). Ví dụ, tronghttps://www.vietnix.vn
, phần authority làwww.vietnix.vn
. - Path: Thành phần này chỉ định vị trí cụ thể của tài nguyên trên máy chủ. Đường dẫn bao gồm một chuỗi các phân đoạn được ngăn cách bởi dấu gạch chéo (
/
), ví dụ như/hosting-gia-re/huong-dan.html
. - Query: Là thành phần tùy chọn, bắt đầu bằng dấu chấm hỏi (
?
) và chứa một chuỗi các tham số (thường là các cặpkey=value
) được gửi đến máy chủ. Query được dùng để lọc, sắp xếp hoặc truyền dữ liệu cho tài nguyên, ví dụ:?page=2&sort=price
. - Fragment: Là một thành phần tùy chọn, bắt đầu bằng dấu thăng (
#
), dùng để xác định một phần hoặc một vị trí cụ thể bên trong tài nguyên chính (ví dụ: một tiêu đề trong bài viết, một tab trên trang). Trình duyệt sử dụng fragment để tự động cuộn đến vị trí đó, ví dụ:#phan-loai
.

Cách thức hoạt động của URI
Nguyên tắc hoạt động cốt lõi của URI dựa trên khả năng định danh một cách thống nhất và bền vững cho các tài nguyên trên Internet. Các tài nguyên này rất đa dạng, bao gồm website, hình ảnh, video hoặc các tệp tin khác. Một URI cụ thể được thiết kế để luôn luôn trỏ đến cùng một tài nguyên, bất kể nó được truy cập từ đâu hay vào thời điểm nào. Cơ chế này đảm bảo rằng mỗi khi một URI được sử dụng, kết quả truy xuất sẽ luôn khớp chính xác với dữ liệu mà nó đại diện trên hệ thống.

Phân biệt URI, URL và URN
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể hình dung chúng giống như một hệ thống phân loại: URI là khái niệm rộng nhất, bao trùm cả URL và URN.
Tiêu chí | URI | URL | URN |
---|---|---|---|
Mục đích chính | Là khái niệm tổng quát, định danh một tài nguyên bằng tên, vị trí hoặc cả hai. | Xác định tài nguyên bằng vị trí và cung cấp phương thức để truy cập đến đó. | Xác định tài nguyên bằng một tên duy nhất và không phụ thuộc vào vị trí. |
Khả năng truy cập | Không phải lúc nào cũng có thể truy cập trực tiếp qua mạng. | Luôn cung cấp đủ thông tin để có thể truy cập tài nguyên qua mạng. | Không thể truy cập trực tiếp vì không chỉ định vị trí hay giao thức. |
Tính bền vững | Có thể thay đổi nếu vị trí hoặc tên của tài nguyên thay đổi. | Thay đổi khi tài nguyên được di chuyển đến một vị trí mới (ví dụ: đổi server). | Không đổi, ngay cả khi vị trí của tài nguyên thay đổi. |
Thành phần chính | Có thể bao gồm scheme , authority , path , query , fragment . | Bắt buộc phải có scheme và authority . | Tuân theo một cú pháp cụ thể, bắt đầu bằng urn: và một không gian tên. |
Mối quan hệ | Là tập hợp cha, bao gồm cả URL và URN. | Là một loại URI cụ thể. | Là một loại URI cụ thể. |
Ví dụ | https://vietnix.vn/ (cũng là URL)urn:isbn:0451450523 (cũng là URN) | https://vietnix.vn/vps-gia-re/ ftp://example.com/file.zip | urn:isbn:0451450523 urn:uuid:6e8bc430-9c3a-11d9-9669-0800200c9a66 |
Tầm quan trọng của URI
Tầm quan trọng cốt lõi của URI là cung cấp một cơ chế định danh thống nhất và toàn cầu, đóng vai trò là nền tảng cho sự vận hành của Internet và World Wide Web.
- Định danh tài nguyên: URI cung cấp một phương thức chuẩn hóa và duy nhất để xác định bất kỳ tài nguyên nào trên mạng, từ website, hình ảnh cho đến các dịch vụ, loại bỏ sự mơ hồ.
- Nền tảng của World Wide Web: URI, đặc biệt là URL, là công nghệ nền tảng cho phép tạo ra các siêu liên kết, kết nối hàng tỷ tài liệu và tài nguyên trên toàn thế giới lại với nhau.
- Ngôn ngữ giao tiếp cho máy móc: URI đóng vai trò là ngôn ngữ chung cho các ứng dụng và hệ thống máy tính, giúp chúng trao đổi và tham chiếu đến dữ liệu hoặc các API một cách chính xác.
- Đảm bảo tính toàn vẹn và rõ ràng: Bằng cách cung cấp một định danh bền vững, URI đảm bảo rằng khi một tài nguyên được tham chiếu, mọi hệ thống đều hiểu và truy cập đúng đối tượng được chỉ định.

Tối ưu URI hiệu quả với hệ sinh thái của Vietnix
Để xây dựng một URI hiệu quả cần sự kết hợp của ba nền tảng cốt lõi: Tên miền định danh, hosting ổn định và bảo mật SSL. Vietnix cung cấp một hệ sinh thái dịch vụ toàn diện, giúp bạn dễ dàng thiết lập và tối ưu hóa từng thành phần này:
- Tên miền – Định danh thương hiệu: Tên miền là yếu tố định danh quan trọng nhất trong URI của bạn. Dịch vụ đăng ký tên miền tại Vietnix sẽ giúp bạn sở hữu một địa chỉ chuyên nghiệp, tạo dựng nền tảng thương hiệu vững chắc trên Internet.
- Hosting/VPS – Đảm bảo tài nguyên hoạt động: Giải pháp Hosting và VPS của Vietnix đảm bảo website của bạn vận hành ổn định và phản hồi nhanh chóng.
- Chứng chỉ SSL – Hoàn thiện một URI an toàn: Chứng chỉ SSL tại Vietnix giúp mã hóa kết nối, bảo vệ dữ liệu, xây dựng niềm tin và cải thiện thứ hạng SEO.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 18001093.
- Email: sales@vietnix.com.vn.
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Website: https://vietnix.vn/
Câu hỏi thường gặp
URI có phải là URL không?
Không hoàn toàn. Mọi URL đều là URI, nhưng không phải URI nào cũng là URL. Ví dụ, mailto:support@vietnix.vn
hoặc urn:isbn:0451450523
là các URI nhưng không phải là URL vì chúng không chỉ định vị trí tài nguyên trên web.
Sự khác biệt chính giữa URI và URN là gì?
Sự khác biệt chính giữa URI và URN nằm ở mục đích sử dụng và cách định danh tài nguyên:
– URI: Là khái niệm tổng quát dùng để định danh một tài nguyên bất kỳ trên Internet, gồm cả URL và URN.
– URN: Là một dạng con của URI, được thiết kế để định danh duy nhất một tài nguyên bằng tên, hoàn toàn không phụ thuộc vào vị trí (địa chỉ) hay phương thức truy cập tài nguyên đó.
URI có quan trọng đối với SEO không?
Có, rất quan trọng. Cụ thể hơn, URL (một loại URI) là một trong những yếu tố xếp hạng cốt lõi. Một URL có cấu trúc tốt, thân thiện với người dùng, chứa từ khóa chính sẽ giúp cả người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang, từ đó cải thiện thứ hạng.
Làm cách nào để tìm URI của một tài nguyên?
Đối với một website, URI chính là URL hiển thị trên thanh địa chỉ của trình duyệt. Đối với các tài nguyên khác như trong một ứng dụng hoặc tài liệu, URI của chúng thường được quy định trong mã nguồn hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
RFC 3986 có liên quan gì đến URI?
RFC 3986 là tài liệu tiêu chuẩn kỹ thuật chính thức được ban hành bởi IETF, có nhiệm vụ định nghĩa cú pháp và ngữ nghĩa chung cho URI. Về cơ bản, đây là bộ luật quy định cách một URI hợp lệ được tạo ra và diễn giải trên toàn cầu.
URI đóng vai trò là tiêu chuẩn định danh tài nguyên trọng yếu, giúp kết nối và xác định chính xác mọi dạng tài nguyên trên Internet. Để khai thác tối đa lợi ích mà URI mang lại, doanh nghiệp nên chú trọng xây dựng hệ sinh thái tối ưu từ tên miền, hosting cho đến giải pháp bảo mật như SSL, đảm bảo mọi kết nối luôn liền mạch và an toàn.