Các lệnh Linux là công cụ không thể thiếu đối với các kỹ sư DevOps, giúp họ quản lý máy chủ, tự động hóa các công việc và giải quyết các vấn đề phát sinh hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp một danh sách các lệnh Linux cho DevOps thường dùng kèm theo bảng cheat sheet tiện lợi để bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng.
Những điểm chính
- Hiểu rõ hơn về vai trò của Linux trong DevOps: Bạn sẽ được giới thiệu khái niệm DevOps và hiểu được tại sao Linux lại là lựa chọn hàng đầu cho các dự án DevOps.
- Cung cấp bảng cheat sheet các lệnh Linux thường dùng cho DevOPs: Bạn sẽ được cung cấp một danh sách đầy đủ các lệnh Linux được phân loại theo chức năng, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng các lệnh khi cần thiết.
- Vietnix – Giải pháp công nghệ hiệu quả cho doanh nghiệp Việt
Tại sao Linux được ưa chuộng trong DevOps?
DevOps là một phương pháp làm việc trong phát triển phần mềm, giúp các nhóm phát triển và vận hành hợp tác tốt hơn. Linux là một hệ điều hành được nhiều người chọn sử dụng trong DevOps vì những ưu điểm sau:
- Mã nguồn mở: Người dùng có thể dễ dàng sửa đổi mã nguồn của Linux, giúp tạo ra các giải pháp tùy chỉnh và tối ưu hóa cho nhu cầu riêng.
- Bảo mật: Linux có nhiều tính năng bảo mật như quyền truy cập file, tường lửa và mã hóa, giúp bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công.
- Linh hoạt: Linux có thể được sử dụng trên nhiều loại máy chủ, thích ứng với các nhu cầu khác nhau và bạn dễ dàng mở rộng quy mô hệ thống khi cần thiết.
- Tự động hóa: Linux cung cấp nhiều công cụ để tự động hóa tác vụ như shell scripts, cron jobs,… giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
- Công nghệ container: Linux hỗ trợ các công nghệ container như Docker, Kubernetes và LXC, cho phép các nhóm DevOps tạo và triển khai ứng dụng nhanh chóng, dễ dàng.
Tóm lại, Linux cung cấp một môi trường lý tưởng cho DevOps nhờ tính linh hoạt, bảo mật, khả năng tự động hóa và hỗ trợ công nghệ container, giúp các đội ngũ làm việc hiệu quả và nhanh chóng hơn.
Bảng cheat sheet lệnh Linux cho DevOps
Thành thạo các lệnh Linux là điều cần thiết cho các developer, quản trị hệ thống hoặc chuyên gia IT trong lĩnh vực DevOps. Dưới đây là danh sách các lệnh Linux cho DevOps giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
Lệnh quản lý file và ổ đĩa
Phần này sẽ liệt kê các lệnh cần thiết để điều hướng qua các file và thư mục, hiển thị nội dung, thay đổi quyền cũng như lấy thông tin về ổ đĩa và file.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
ls | Liệt kê các file và thư mục trong thư mục hiện tại. |
ls-l | Liệt kê các file và thư mục kèm thông tin chi tiết (quyền, chủ sở hữu, kích thước, ngày sửa đổi). |
ls-a | Liệt kê tất cả file và thư mục, bao gồm cả những file ẩn. |
cat -b | Hiển thị nội dung file, đánh số dòng cho các dòng không trống. |
cat -n | Hiển thị nội dung file, đánh số tất cả các dòng. |
cat -s | Hiển thị nội dung file, gộp nhiều dòng trống thành một dòng trống. |
cat –E | Hiển thị nội dung file, thêm ký tự $ vào cuối mỗi dòng. |
chmod | Thay đổi quyền truy cập của file hoặc thư mục. |
chown | Thay đổi chủ sở hữu của file hoặc thư mục. |
tail | Hiển thị 10 dòng cuối của file. |
dd | Sao chép dữ liệu thô từ file/thiết bị này sang file/thiết bị khác. |
find | Tìm kiếm file và thư mục dựa trên các tiêu chí cụ thể. |
scp | Sao chép file an toàn giữa các máy chủ trên mạng bằng giao thức SSH (Secure Shell). |
df | Ước tính dung lượng đã sử dụng của toàn bộ hệ thống file. |
du | Hiển thị dung lượng ổ đĩa đã sử dụng bởi từng file. |
Lệnh quản lý người dùng và nhóm
Các lệnh quản lý người dùng và nhóm giúp kiểm soát quyền truy cập file, thư mục và tài nguyên hệ thống, bao gồm tạo, xóa, sửa đổi và kiểm tra thông tin.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
sudo useradd <username> | Tạo một tài khoản người dùng mới với tên <username> . |
sudo passwd <username> | Thay đổi mật khẩu cho người dùng <username> . |
sudo userdel <username> | Xóa tài khoản người dùng <username> . |
sudo groupadd <groupname> | Tạo một nhóm mới với tên <groupname> . |
sudo groupdel <groupname> | Xóa nhóm <groupname> . |
sudo usermod -g <groupname> <username> | Thay đổi nhóm chính của người dùng <username> thành <groupname> . |
id | Hiển thị ID người dùng (uid) và ID nhóm (gid) của người dùng hiện tại. |
id -g <groupname> | Hiển thị ID nhóm (gid) của nhóm <groupname> . |
id -u <username> | Hiển thị ID người dùng (uid) của người dùng <username> . |
id <username> | Hiển thị uid, gid, và các ID nhóm bổ sung (sgid) của người dùng <username> . |
Lệnh giám sát hệ thống
Các lệnh này giúp bạn xác định những tiến trình và file đang được mở, hỗ trợ trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến truy cập file.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
lsof | Liệt kê tất cả các file đang được mở bởi bất kỳ tiến trình nào trên hệ thống. |
lsof -u username | Liệt kê tất cả các file đang được mở bởi người dùng <username> . |
Lệnh tìm kiếm mẫu
Lệnh grep cho phép tìm kiếm mẫu văn bản cụ thể trong file, bạn có thể kết hợp lệnh này với các tùy chọn khác nhau để tinh chỉnh quá trình tìm kiếm.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
grep -i | Tìm kiếm không phân biệt chữ hoa chữ thường. |
grep -n | Hiển thị số dòng của mẫu được tìm thấy. |
grep -v | Đảo ngược tìm kiếm và hiển thị tất cả các dòng không khớp với mẫu. |
grep -c | Hiển thị số lượng dòng khớp với mẫu. |
Lệnh cấu hình và giám sát mạng
Các lệnh sau rất quan trọng để xử lý sự cố và quản lý cấu hình mạng Linux cho DevOps.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
ifconfig | Hiển thị thông tin cấu hình giao diện mạng như địa chỉ IP, netmask và địa chỉ broadcast. |
ifconfig -a | Hiển thị tất cả các giao diện, kể cả những giao diện đang tắt. |
ifconfig -s | Hiển thị danh sách rút gọn các giao diện mạng. |
ip | Hiển thị và quản lý routing, thiết bị và tunnel. |
ip address | Hiển thị tất cả địa chỉ IP liên quan đến tất cả các thiết bị mạng. |
ip link | Hiển thị tất cả các giao diện mạng có sẵn trên hệ thống. |
nslookup | Truy vấn máy chủ DNS để lấy thông tin về tên miền hoặc địa chỉ IP. |
curl | Truyền dữ liệu đến hoặc từ máy chủ, sử dụng các giao thức như HTTP, HTTPS, FTP, FTPS, SCP, SFTP,… |
telnet | Giao thức client-server để thiết lập kết nối đến máy tính từ xa. |
netstat | Hiển thị kết nối mạng và thống kê mạng, như socket đang hoạt động, bảng routing,… |
ss-keygen | Tạo cặp khóa xác thực công khai và riêng tư. |
route | Truy cập bảng routing (bảng định tuyến) của kernel Linux. |
nmap | Quét host và dịch vụ trên mạng, cung cấp thông tin về hệ điều hành, port mở và dịch vụ đang chạy. |
iptables | Cấu hình, duy trì và kiểm tra các bảng quy tắc lọc gói IPv4/IPv6 trong firewall kernel Linux. |
Lệnh xem thông tin hệ thống
Trong môi trường DevOps, các lệnh sau rất hữu ích để lấy thông tin về hệ thống và phần cứng, phục vụ cho việc quản lý và phát triển phần mềm.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
unmae -o | Hiển thị tên hệ điều hành. |
uname -m | Hiển thị tên phần cứng máy. |
uname -r | Hiển thị số phiên bản kernel. |
lshw | Liệt kê thông tin phần cứng của hệ thống (chi tiết). |
lscpu | Hiển thị thông tin về CPU. |
history | Hiển thị danh sách các lệnh đã được thực thi trước đó. |
free | Hiển thị lượng bộ nhớ trống và đã sử dụng trong hệ thống. |
Lệnh xử lý văn bản
Trong môi trường DevOps, việc quản lý một lượng lớn dữ liệu và tự động hóa các tác vụ là rất quan trọng. Các lệnh sau đây giúp bạn thao tác và tổ chức file hiệu quả.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
sort -r | Sắp xếp output theo thứ tự ngược lại. |
sort -f | Sắp xếp output bỏ qua phân biệt chữ hoa chữ thường. |
sort -n | Sắp xếp output theo thứ tự số. |
cut | Trích xuất phần cụ thể từ một file hoặc luồng input. |
diff | So sánh 2 file và hiển thị sự khác biệt giữa chúng. |
sed | Trình soạn thảo dùng để chỉnh sửa văn bản. |
tr | Chuyển đổi hoặc xóa các ký tự từ đầu vào chuẩn (stdin) và ghi vào đầu ra chuẩn (stdout). |
uniq | Lọc ra các dòng trùng lặp trong 1 file. |
Lệnh quản lý tiến trình
Việc quản lý tiến trình là một phần quan trọng trong công việc DevOps. Các lệnh sau đây giúp bạn giám sát và kiểm soát các tiến trình đang chạy trên hệ thống.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
htop | Trình xem tiến trình tương tác, hiển thị việc sử dụng tài nguyên hệ thống theo thời gian thực. |
ps | Liệt kê thông tin về các tiến trình đang chạy. |
kill | Gửi tín hiệu đến một tiến trình để kết thúc tiến trình đó. |
killall | Kết thúc tất cả các tiến trình có cùng tên. |
Lệnh quản lý package
Các lệnh sau đây giúp bạn cài đặt, tìm kiếm và gỡ bỏ package trên các hệ thống.
Lệnh | Mô tả |
---|---|
apt-get | Quản lý các package trên các hệ thống Ubuntu. |
apt search | Tìm kiếm các package khớp với tên package đã cho. |
sudo apt-get remove | Xóa 1 package khỏi hệ thống. |
Lệnh Docker cho DevOps
Docker là một công cụ quan trọng trong DevOps, giúp đóng gói và chạy ứng dụng trong các container. Dưới đây là một số lệnh Docker thường dùng:
Lệnh | Mô tả |
---|---|
getent | Truy xuất các mục từ cơ sở dữ liệu như cơ sở dữ liệu người dùng và nhóm hoặc cơ sở dữ liệu Hệ thống Tên Miền (DNS) |
docker ps | Liệt kê tất cả các container Docker đang hoạt động. |
docker images | Liệt kê tất cả các image Docker trên máy. |
docker build | Xây dựng 1 image Docker từ Dockerfile. |
docker run | Chạy 1 container Docker. |
docker stop | Dừng 1 container Docker đang hoạt động. |
docker-compose up | Khởi động các container được định nghĩa trong file docker-compose.yml. |
docker-compose down | Dừng và xóa các container được định nghĩa trong file docker-compose.yml. |
Lệnh Git
Git là một hệ thống quản lý phiên bản phân tán mã nguồn mở, đóng vai trò quan trọng trong DevOps để theo dõi và quản lý các thay đổi trong mã nguồn. Dưới đây là một số lệnh Git cơ bản và cần thiết:
Lệnh | Mô tả |
---|---|
git init | Khởi tạo một kho lưu trữ Git mới và trống trong thư mục hiện tại. |
git clone | Tạo một bản sao của kho lưu trữ Git từ URL đã cho vào một thư mục mới. |
git add | Thêm các thay đổi của file vào vùng staging (chuẩn bị commit). |
git commit | Lưu các thay đổi vào kho lưu trữ với một thông điệp mô tả thay đổi. |
git status | Hiển thị trạng thái hiện tại của kho lưu trữ, bao gồm các thay đổi đã được thực hiện nhưng chưa được commit. |
git show | Hiển thị thông tin về một commit cụ thể. |
git rm | Xóa file khỏi kho lưu trữ và đưa việc xóa vào vùng staging. |
git remote | Kết nối kho lưu trữ cục bộ với máy chủ từ xa. |
git push | Đẩy các thay đổi đã commit lên kho lưu trữ từ xa. |
git pull | Lấy các thay đổi từ kho lưu trữ từ xa và merge chúng vào kho lưu trữ cục bộ. |
git branch | Liệt kê các nhánh, tạo hoặc xóa nhánh. |
git checkout | Chuyển sang một nhánh khác hoặc tạo một nhánh mới và chuyển sang đó. |
git merge | Gộp lịch sử của nhánh được chỉ định vào nhánh hiện tại. |
git rebase | Di chuyển tất cả các commit từ nhánh hiện tại lên trên nhánh được chỉ định |
Vietnix – Giải pháp công nghệ hiệu quả cho doanh nghiệp Việt
Với hơn 12 năm kinh nghiệm kể từ khi thành lập và hàng ngàn khách hàng đã tin tưởng, Vietnix là đơn vị uy tín trong lĩnh vực công nghệ tại Việt Nam. Được vinh danh trong Top 5 Thương Hiệu Uy Tín – Chất Lượng Quốc Gia 2023, Vietnix mang đến các giải pháp công nghệ tối ưu, sáng tạo và hiệu quả, hỗ trợ doanh nghiệp vươn lên mạnh mẽ và đạt được những mục tiêu bền vững.
Dịch vụ VPS AMD của Vietnix được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận hành ổn định và phát triển của doanh nghiệp. Với hiệu năng vượt trội từ CPU AMD EPYC và các tùy chọn hệ điều hành đa dạng, dịch vụ VPS Vietnix mang đến tốc độ xử lý nhanh và khả năng duy trì hoạt động ổn định cho các ứng dụng yêu cầu tài nguyên mạnh mẽ. Đội ngũ kỹ thuật viên của Vietnix luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7, đảm bảo cung cấp dịch vụ đáng tin cậy và hiệu quả cho khách hàng.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 18001093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh.
- Website: https://vietnix.vn/
Bạn vừa được tìm hiểu chi tiết về các lệnh Linux cho DevOps, giúp tối ưu hóa quy trình phát triển và triển khai phần mềm. Với bảng cheat sheet tiện lợi, bạn có thể dễ dàng tra cứu và sử dụng các lệnh này trong công việc hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn, hãy để lại bình luận bên dưới.