Interaction to Next Paint (INP) là một chỉ số quan trọng mà nhà phát triển dùng để đo lường mức độ phản hồi tổng thể của website khi người dùng tương tác. Bài viết này, mình sẽ cung cấp kiến thức về INP, cách đo lường chính xác và các chiến lược tối ưu hiệu quả, đồng thời nhấn mạnh vai trò của một nền tảng hạ tầng mạnh mẽ trong việc cải thiện chỉ số này.
Những điểm chính
- Khái niệm INP: Cho biết về khái niệm của INP và lý do INP quan trọng đối với trải nghiệm người dùng và SEO.
- Những thành phần mà INP đo lường: Cho biết 3 thành phần INP cung cấp là độ trễ đầu vào (Input Delay), thời gian xử lý (Processing Time), và độ trễ hiển thị (Presentation Delay).
- Ngưỡng điểm INP: Hiểu được các tiêu chuẩn để đánh giá INP tốt, cần cải thiện, kém.
- Các nguyên nhân INP kém: Cung các các nguyên khiến INP kém như vụ JavaScript dài (Long Tasks) chặn luồng chính, DOM phức tạp, JavaScript nặng, rendering không hiệu quả, script bên thứ ba kém tối ưu.
- Cách đo lường INP: Hướng dẫn các cách kiểm tra bằng dữ liệu thực tiếp và dữ liệu phòng thí nghiệm.
- Cách cải thiện INP: Hiểu được các chiến lược cải thiện INP hiệu quả như tối ưu JavaScript, giảm Long Tasks, tối ưu cấu trúc DOM, tối ưu quy trình rendering, xử lý hiệu quả script bên thứ ba.
- Giới thiệu Vietnix: Nơi cung cấp Hosting, VPS, Server cấu hình cao hỗ trợ cải thiện đáng kể hiệu suất INP và trải nghiệm người dùng tổng thể.
- Câu hỏi thường gặp: Giải đáp thắc mắc liên quan đến INP.

Giới thiệu về Interaction to Next Paint (INP)
Interaction to Next Paint (INP) là một chỉ số đo lường khả năng phản hồi tổng thể của một website đối với các tương tác của người dùng. Các tương tác này bao gồm nhấp chuột (click), chạm vào màn hình (tap) trên thiết bị cảm ứng, hoặc nhấn một phím (key press). Tương tác với bản INP tiếp theo tính toán khoảng thời gian từ khi người dùng bắt đầu tương tác cho đến khi trình duyệt cập nhật và hiển thị thay đổi trên giao diện người dùng (còn gọi là Presentation Delay – độ trễ hiển thị).

Tại sao INP quan trọng đối với Trải nghiệm người dùng (UX) và SEO?
- Trải nghiệm người dùng (UX): Nếu chỉ số INP thấp cho thấy website phản hồi nhanh chóng, mang lại cảm giác mượt mà và hài lòng cho người dùng. Ngược lại, INP cao sẽ khiến website chạy chậm, gây khó chịu và có thể làm tăng tỷ lệ thoát trang.
- SEO: INP là một trong ba chỉ số cốt lõi thuộc bộ Core Web Vitals (CWV) được Google dùng để đánh giá trải nghiệm website. Kết quả này có ảnh hưởng nhiều đến thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm. Vì vậy, việc sở hữu một INP tốt sẽ giúp cải thiện điểm số CWV và từ đó nâng cao vị trí SEO của bạn.
INP (Interaction to Next Paint) đã chính thức thay thế FID (First Input Delay) trong Core Web Vitals từ tháng 3/2024. Khác với FID, INP sẽ đánh giá toàn bộ vòng đời các tương tác trên website bằng cách xem xét độ trễ đầu vào, thời gian xử lý và độ trễ hiển thị. Vì vậy, INP phản ánh chân thực hơn khả năng phản hồi tổng thể của trang web.
INP đo lường điều gì?
INP đo lường khả năng phản hồi của website đối với các tương tác của người dùng trong suốt thời gian họ truy cập trang. Một website có khả năng phản hồi tốt sẽ xử lý tương tác nhanh chóng và hiển thị kết quả một cách mượt mà.
- Input Delay (Độ trễ đầu vào): Thời gian chờ xử lý
Là khoảng thời gian từ khi người dùng thực hiện một tương tác như click chuột cho đến khi trình duyệt có thể bắt đầu xử lý sự kiện liên quan đến tương tác đó. Input Delay thường xảy ra do Main thread blocking khi trình duyệt đang bận rào với các tác vụ khác. - Processing Time (Thời gian xử lý): Thời gian chạy mã sự kiện
Là tổng thời gian cần thiết để thực thi mã lệnh (thường là JavaScript execution time) và các tác vụ khác liên quan trực tiếp đến việc xử lý sự kiện tương tác của người dùng. - Presentation Delay (Độ trễ hiển thị): Thời gian cập nhật giao diện
Sau khi xử lý xong sự kiện, presentation delay sẽ là khoảng thời gian trình duyệt thực hiện các công việc cần thiết nhằm vẽ lại (render) và hiển thị những thay đổi mới trên giao diện người dùng.

Ngưỡng điểm INP tốt và kém
Để đảm bảo trải nghiệm người dùng mượt mà, Google đã đưa ra các ngưỡng đánh giá cho chỉ số INP:
Điểm INP được xem là tốt khi chỉ số INP dưới hoặc bằng 200 mili giây (ms) được coi là “Tốt”. Mức này cho thấy website đang phản hồi nhanh, mang lại trải nghiệm mượt mà và gần như tức thì đến người dùng.
Điểm INP cần được cải thiện hoặc kém khi:
- INP trên 200ms đến 500ms: Là mức mà website của bạn Cần cải thiện. Người dùng có thể bắt đầu nhận thấy độ trễ.
- INP trên 500ms: Trang web của bạn sẽ bị đánh giá là Kém. Do trải nghiệm của người dùng ở mức này thường gây khó chịu và cần được ưu tiên khắc phục ngay.

Các nguyên nhân chính khiến điểm INP kém
Hiểu rõ các yếu tố có thể làm tăng INP là bước đầu tiên để tối ưu hóa chỉ số này.
- Các tác vụ chặn trên Main Thread: Vì luồng chính của trình duyệt là nơi xử lý hầu hết các công việc, bao gồm cả việc đáp ứng tương tác người dùng. Nên khi luồng chính bị chiếm dụng bởi các tác vụ JavaScript kéo dài, sự kiện của người dùng sẽ bị trì hoãn, gây ra tình trạng Input Delay đáng kể.
- Kích thước DOM (Document Object Model) quá lớn và phức tạp: Một cấu trúc DOM cồng kềnh với nhiều phần tử lồng nhau đòi hỏi trình duyệt phải làm việc nhiều hơn để tính toán lại layout và style mỗi khi có thay đổi, làm tăng Presentation Delay.
- JavaScript nặng, thời gian thực thi (processing_time) lâu và chặn luồng chính: Các tác vụ JavaScript không được tối ưu, có thời gian thực thi dài sẽ trực tiếp làm tăng Processing Time. Nếu những tác vụ này chạy và chặn luồng chính, chúng cũng có thể gây Input Delay cho các tương tác sau đó.
- Rendering quá nhiều hoặc không hiệu quả: Các thao tác render không cần thiết, việc tính toán lại layout (reflow/layout thrashing) thường xuyên, hoặc sử dụng các thuộc tính CSS phức tạp có thể làm tăng đáng kể Presentation Delay.
- Tài nguyên bên thứ ba kém tối ưu: Các script từ các nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba (Ví dụ: Analytics, quảng cáo, widget mạng xã hội) nếu không được tối ưu hóa có thể chạy các
Long Tasksvà chặn Main thread, ảnh hưởng tiêu cực đến INP.

Cách kiểm tra và đo lường chỉ số INP cho website
Để cải thiện INP, trước tiên bạn cần biết cách đo lường nó. Có hai loại dữ liệu chính:
Lưu ý
Cách tốt nhất để đo lường INP của website là thu thập số liệu từ những người dùng thực tế.
Đo lường INP bằng dữ liệu thực tế (Field Data)
Dữ liệu thực tế phản ánh trải nghiệm của người dùng thật khi họ truy cập website của bạn.
- Google Search Console: Công cụ miễn phí từ Google này cung cấp báo cáo Core Web Vitals, bao gồm cả INP (khi dữ liệu đủ lớn), cho thấy hiệu suất website của bạn đối với người dùng thực.
- PageSpeed Insights: Khi bạn kiểm tra một URL trên PageSpeed Insights, nếu website có đủ lượng truy cập, công cụ sẽ hiển thị dữ liệu INP thực tế từ Chrome User Experience Report (CrUX).
- Chrome User Experience Report (CrUX): Là một bộ dữ liệu công khai từ Google, thu thập ẩn danh các chỉ số trải nghiệm người dùng từ hàng triệu website mà người dùng Chrome truy cập. Dữ liệu này là nguồn cho GSC và PSI.
- Các công cụ RUM (Real User Monitoring): Các giải pháp RUM (Ví dụ: Sentry, New Relic, Datadog) cho phép bạn thu thập dữ liệu hiệu suất chi tiết, bao gồm INP, từ chính những người dùng thực tế đang truy cập website của bạn, cung cấp cái nhìn sâu sắc và tùy chỉnh hơn CrUX.
Dữ liệu thực tế từ báo cáo Giám sát người dùng thực sẽ cung cấp cho bạn không chỉ giá trị INP của trang mà còn cả số liệu cụ thể của từng tương tác. Nhờ đó bạn sẽ biết tương tác đó xảy ra trong thời gian tải trang hay sau khi tải xong, loại tương tác (nhấp chuột, nhấn phím hoặc chạm) và các thông tin có giá trị khác.

Đo lường INP bằng dữ liệu phòng thí nghiệm (Lab Data)
Dữ liệu phòng thí nghiệm được thu thập trong một môi trường được kiểm soát, giúp bạn chẩn đoán và gỡ lỗi các vấn đề hiệu suất.
- Chrome DevTools (Performance tab): Tab Performance trong công cụ phát triển của Chrome cho phép bạn ghi lại (record) các tương tác và phân tích chi tiết các tác vụ đang chạy trên main thread, giúp xác định Long Tasks và các điểm nghẽn.
- Lighthouse: Có thể tương tác với Next Paint Lighthouse thông qua PageSpeed Insights hoặc trực tiếp từ DevTools. Mặc dù INP chủ yếu là một chỉ số field, Lighthouse có thể giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn ảnh hưởng đến INP, chẳng hạn như Total Blocking Time (TBT) và các Long Tasks.

Các cách trên sẽ giúp theo dõi các luồng người dùng phổ biến và kiểm tra tương tác trên các luồng đó. Đồng thời, việc tương tác với các trang trong khi tải – Thời điểm mà luồng chính bận rộn nhất sẽ giúp phát hiện ra các tương tác chậm trong trải nghiệm người dùng.
Làm thế nào để cải thiện INP hiệu quả
Sau khi xác định được các vấn đề, bạn có thể áp dụng các kỹ thuật tương tác với Next Paint để cải thiện:
Tối ưu hóa mã JavaScript
- Giảm thời gian thực thi bằng cách xem xét và tái cấu trúc (refactor) code.
- Áp dụng Code Splitting (chia nhỏ mã) để chỉ tải những đoạn JavaScript cần thiết cho trang hiện tại.
- Sử dụng thuộc tính
asynchoặcdefercho các script không thiết yếu để tránh chặn quá trình render ban đầu. - Loại bỏ mã không sử dụng (tree shaking).
Xác định và giảm thiểu các Tác vụ Chặn (Long Tasks)
- Sử dụng Chrome DevTools (tab Performance) để tìm ra các
Long Tasks. - Chia nhỏ các tác vụ JavaScript dài thành các đoạn nhỏ hơn, cho phép trình duyệt xử lý các tương tác người dùng xen kẽ (Ví dụ: Sử dụng
setTimeout,requestIdleCallback).
Cải thiện cấu trúc và kích thước DOM
- Giữ cho DOM càng nhỏ và nông (ít lồng cấp) càng tốt.
- Tối ưu hóa CSS Selector để tránh các selector phức tạp làm chậm quá trình tính toán style.
Tối ưu quy trình Rendering
- Tối ưu hóa CSS, tránh các thuộc tính CSS gây repaint/reflow tốn kém.
- Sử dụng thuộc tính CSS
containđể giới hạn phạm vi ảnh hưởng của layout, style, paint. - Sử dụng thuộc tính
content-visibilityđể trình duyệt bỏ qua việc render các nội dung nằm ngoài màn hình hiển thị.
Xử lý hiệu quả tài nguyên từ bên thứ ba
- Luôn tải các third-party scripts không quan trọng nên được tải với thuộc tính
asynchoặcdeferđể tránh chặn quá trình tải trang. - Đánh giá kỹ lưỡng sự cần thiết của mỗi script bên thứ ba.
- Nếu có thể, song song với các cách cải thiện INP Core Web Vitalsbạn khác, bạn hãy tự host (lưu trữ trên máy chủ của bạn) để tăng tính kiểm soát tốt hơn.
Việc tối ưu JavaScript và rendering đôi khi có thể gây ra lỗi hiển thị hoặc chức năng không mong muốn nếu không được thực hiện cẩn thận. Điều quan trọng là phải kiểm thử kỹ lưỡng trên nhiều trình duyệt, thiết bị và điều kiện mạng khác nhau sau mỗi lần áp dụng thay đổi để đảm bảo mọi thứ hoạt động trơn tru.
Vietnix – Nơi cung cấp hạ tầng chất lượng để tối ưu INP
Để tối ưu Interaction to Next Paint (INP), việc sở hữu hạ tầng mạnh mẽ là nền tảng thiết yếu. Tốc độ phản hồi máy chủ nhanh (TTFB thấp) và kết nối mạng ổn định giúp giảm thiểu thời gian tải tài nguyên ban đầu, hạn chế blocking và các Long Tasks. Hosting, VPS, Server cấu hình cao với SSD NVMe và băng thông lớn từ Vietnix sẽ cung cấp nền tảng vững chắc, đảm bảo máy chủ hoạt động ổn định với Uptime cao, từ đó hỗ trợ cải thiện đáng kể hiệu suất INP và trải nghiệm người dùng tổng thể.
Đối với Hosting, dịch vụ NVMe Hosting của Vietnix sẽ giúp website của bạn tải nhanh vượt trội nhờ sử dụng ổ cứng NVMe hiện đại. Hệ thống tự động sao lưu, bảo mật cao mang lại sự an tâm và quản lý dễ dàng. Dịch vụ này hoàn toàn phù hợp cho cá nhân và doanh nghiệp phát triển website chuyên nghiệp, đòi hỏi tốc độ và ổn định.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://vietnix.vn/
- Hotline: 1800 1093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh
Câu hỏi thường gặp
INP khác gì so với Total Blocking Time (TBT)?
Total Blocking Time (TBT) là một chỉ số phòng thí nghiệm (lab metric) đo tổng thời gian mà Main thread bị chặn bởi các Long Tasks trong khoảng thời gian từ First Contentful Paint (FCP) đến Time to Interactive (TTI). Nó cho biết mức độ luồng chính bị chiếm dụng, ngăn cản tương tác. Trong đó, INP là một chỉ số thực tế (field metric) đo lường độ trễ của một tương tác cụ thể từ khi người dùng thực hiện cho đến khi có phản hồi trực quan. TBT cao thường dẫn đến INP kém, nhưng INP phản ánh trải nghiệm thực tế của người dùng với các tương tác cụ thể.
Main Thread Blocking ảnh hưởng đến INP như thế nào?
Khi Main Thread (luồng chính của trình duyệt) bị chặn bởi các tác vụ JavaScript dài hoặc các công việc nặng khác, nó không thể xử lý ngay các sự kiện đầu vào mới từ người dùng (như click, gõ phím). Điều này trực tiếp làm tăng thành phần Input Delay của INP, khiến người dùng cảm thấy website bị “đơ” hoặc phản hồi rất chậm.
Tối ưu Interaction to Next Paint (INP) là một nỗ lực không ngừng nhưng mang lại lợi ích to lớn cho cả trải nghiệm người dùng (UX) lẫn thứ hạng SEO thông qua Core Web Vitals. Một điểm INP tốt đảm bảo website của bạn phản hồi nhanh nhạy, giữ chân người dùng và được các công cụ tìm kiếm đánh giá cao.













