NỘI DUNG

Hosting tốc độ cao Vietnix - tốc độ tải trang trung bình dưới 1 giây
VPS siêu tốc Vietnix - trải nghiệm mượt mà, ổn định
28/02/2025
Lượt xem

Ổ cứng WD là gì? So sánh, phân biệt màu ổ cứng WD chi tiết

28/02/2025
25 phút đọc
Lượt xem

Đánh giá

Ổ cứng WD là thiết bị lưu trữ dữ liệu do Western Digital sản xuất, được ưa chuộng nhờ độ bền, hiệu suất và đa dạng lựa chọn. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ các dòng ổ cứng phổ biến, cách phân biệt theo màu sắc, so sánh HDD và SSD, cũng như gợi ý giải pháp lưu trữ tối ưu cho từng nhu cầu.

Điểm chính cần nắm

  • Ổ cứng WD là gì? Ổ cứng WD là dòng sản phẩm lưu trữ của Western Digital, gồm cả HDDSSD, phục vụ nhiều nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp.
  • Các loại ổ cứng WD phổ biến: WD cung cấp nhiều dòng ổ cứng như Blue, Green, Black, Purple, Red, Gold, mỗi loại tối ưu cho mục đích sử dụng khác nhau.
  • So sánh ổ cứng WD HDD và SSD: HDD có dung lượng lớn, giá rẻ, còn SSD có tốc độ cao hơn, bền bỉ hơn nhưng giá thành cao hơn.
  • Màu ổ cứng WD phổ biến trên thị trường: Western Digital phân loại ổ cứng theo màu sắc để giúp người dùng dễ nhận diện sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
  • So sánh, phân biệt màu sắc ổ cứng Western Digital (WD): Mỗi màu sắc đại diện cho một dòng sản phẩm với đặc điểm riêng, phù hợp cho từng mục đích sử dụng khác nhau.
  • Vietnix – Giải pháp máy chủ hiệu suất cao, bảo mật vượt trội: Vietnix cung cấp dịch vụ máy chủ với ổ cứng cao cấp, đảm bảo tốc độ, độ bền và bảo mật tối ưu.
  • Câu hỏi thường gặp: Giải đáp những thắc mắc phổ biến về ổ cứng WD, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Ổ cứng WD là gì?

Ổ cứng WD (Western Digital) là thiết bị lưu trữ dữ liệu do Western Digital Corporation sản xuất, bao gồm cả ổ cứng HDD và SSD. Đây là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành lưu trữ, được biết đến với độ bền, hiệu suất ổn định và đa dạng sản phẩm phù hợp cho nhiều nhu cầu, từ cá nhân đến doanh nghiệp.

Ổ cứng WD (Western Digital) là thiết bị lưu trữ dữ liệu do Western Digital Corporation sản xuất
Ổ cứng WD (Western Digital) là thiết bị lưu trữ dữ liệu do Western Digital Corporation sản xuất

Các loại ổ cứng WD phổ biến

Western Digital chia ổ cứng thành hai loại chính: Lưu trữ gắn ngoàiLưu trữ gắn trong.

  • Lưu trữ gắn ngoài: Gồm ổ cứng di động (My Passport, WD Elements), ổ cứng để bàn (My Book) và ổ cứng mạng (My Cloud Home, My Cloud Pro).
  • Lưu trữ gắn trong: Chia theo màu sắc, mỗi dòng phù hợp với một nhu cầu khác nhau:
    • WD Blue: Dành cho máy tính cá nhân, làm việc văn phòng.
    • WD Black: Tốc độ cao, phù hợp cho gaming và đồ họa.
    • WD Red: Dùng cho hệ thống NAS.
    • WD Purple: Chuyên biệt cho camera giám sát.
    • WD Gold: Ổ cứng cao cấp dành cho serverdatacenter.
    • WD Green: Tiết kiệm điện, phù hợp cho các tác vụ cơ bản.
Các loại ổ cứng WD phổ biến
Các loại ổ cứng WD phổ biến

Ổ cứng WD HDD

HDD (Hard Disk Drive) của WD sử dụng đĩa từ để lưu trữ dữ liệu, có giá thành hợp lý và dung lượng lớn, từ vài trăm GB đến hàng chục TB. HDD WD có độ bền cao, phù hợp cho nhu cầu lưu trữ dữ liệu lâu dài.

Tính năng nổi bật:

  • Dung lượng lớn: Hỗ trợ lưu trữ từ 500GB đến hơn 20TB.
  • Giá cả hợp lý: Cung cấp mức giá tốt hơn so với SSD.
  • Bền bỉ: Công nghệ bảo vệ dữ liệu, giúp HDD hoạt động ổn định.
  • Đa dạng lựa chọn: Có nhiều dòng HDD khác nhau phục vụ từng nhu cầu.
Ổ cứng WD HDD
Ổ cứng WD HDD

Ổ cứng WD SSD

SSD (Solid State Drive) WD sử dụng bộ nhớ flash, giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu, bền bỉ hơn HDD và tiết kiệm điện năng hơn. WD SSD cũng có nhiều dòng, tương tự như HDD, phù hợp cho từng nhu cầu khác nhau như gaming, NAS hay máy chủ.

Tính năng nổi bật:

  • Tốc độ cao: Đọc ghi nhanh hơn HDD nhiều lần.
  • Độ bền tốt: Chống sốc, chống rung, an toàn cho dữ liệu.
  • Hoạt động êm ái: Không có bộ phận cơ học, không gây tiếng ồn.
  • Tiết kiệm điện: Giảm tiêu thụ năng lượng, tăng thời gian sử dụng pin cho laptop.
Ổ cứng WD SSD
Ổ cứng WD SSD

So sánh ổ cứng WD HDD và SSD

Tiêu chíWD HDDWD SSD
Công nghệ lưu trữDùng đĩa từ quay và đầu đọcDùng bộ nhớ flash
Tốc độ đọc/ghiChậm hơn, khoảng 100 – 200 MB/sNhanh hơn, có thể lên đến 7.000 MB/s (với NVMe)
Độ bềnDễ bị hỏng do va đập hoặc rung lắcBền hơn do không có bộ phận cơ học
Dung lượngTừ vài trăm GB đến hơn 20TBTừ 120GB đến 8TB
Giá thànhRẻ hơn, chi phí thấp hơn cho mỗi GBĐắt hơn so với HDD cùng dung lượng
Tiêu thụ điện năngCao hơn, tỏa nhiệt nhiều hơnTiết kiệm điện, ít tỏa nhiệt
Ứng dụngPhù hợp cho lưu trữ dữ liệu lớn, hệ thống NAS, giám sátDành cho gaming, máy trạm, server, hệ thống cần tốc độ cao
Bảng so sánh ổ cứng WD HDD và SSD

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp lưu trữ mạnh mẽ và ổn định hơn so với các loại ổ cứng thông thường, thuê chỗ đặt máy chủ tại Vietnix chính là lựa chọn lý tưởng. Được trang bị ổ cứng hiệu suất cao, hệ thống của Vietnix đảm bảo tốc độ nhanh, độ bền vượt trội. 

Bảng so sánh ổ cứng WD HDD và SSD
Bảng so sánh ổ cứng WD HDD và SSD

1. Western Digital Blue (WD Xanh dương) – Dành cho nhu cầu phổ thông

Đối tượng phù hợp:

  • Người dùng cá nhân, văn phòng, laptop.
  • Những ai cần ổ cứng giá cả hợp lý, không yêu cầu hiệu suất cao.

Đặc điểm:

  • Dung lượng: 250GB – 8TB.
  • Tốc độ: 5400 RPM – 7200 RPM.
  • Bộ nhớ đệm (cache): 64MB – 256MB.
  • Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s).
  • Kích thước:
    • 2.5 inch: Dùng cho laptop, máy chơi game console, thiết bị di động.
    • 3.5 inch: Dùng cho PC, máy bàn.
  • Tiêu chuẩn an toàn: Đạt chuẩn RoHS, an toàn với người dùng.
  • Công nghệ bảo vệ dữ liệu:
    • NoTouch™ Ramp Load: Đầu ghi không tiếp xúc với mặt đĩa, giúp tăng độ bền ổ cứng.
    • Acronis® True Image™ WD Edition: Hỗ trợ sao chép dữ liệu nhanh chóng từ ổ cứng cũ.
  • Tiết kiệm năng lượng:
    • Hoạt động: 3.3W – 6.8W.
    • Chế độ chờ/ngủ: 0.4W – 1.2W.
  • Tiêu chuẩn nhiệt độ:
    • Hoạt động: 0°C – 60°C.
    • Không hoạt động: -40°C – 70°C.
  • Độ ồn thấp:
    • Chế độ nghỉ: 21-29 dBA.
    • Hoạt động: 24-30 dBA.

Khi nào nên chọn WD Blue?

  • Nếu bạn cần một ổ cứng ổn định, giá rẻ để lưu trữ dữ liệu cá nhân, cài đặt hệ điều hành hoặc sử dụng cho các tác vụ văn phòng cơ bản.
  • Nếu bạn muốn một ổ cứng có độ bền tốt, ít tiếng ồn và tiết kiệm điện cho hệ thống máy tính của mình.

Ưu điểm
  • default icon

    Giá thành rẻ, phù hợp với nhu cầu phổ thông.

  • default icon

    Dung lượng đa dạng, từ 250GB đến 6TB.

  • default icon

    Tiêu thụ điện năng thấp, hoạt động ổn định.

Nhược điểm
  • default icon

    Tốc độ không cao bằng các dòng cao cấp hơn.

  • default icon

    Không phù hợp cho các tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao như gaming, đồ họa.

2. Western Digital Black (WD Đen) – Hiệu suất cao cho game thủ và dân chuyên nghiệp

Đối tượng phù hợp:

  • Game thủ, nhà thiết kế đồ họa, dựng phim, lập trình viên.
  • Những ai cần ổ cứng có hiệu suất cao, tốc độ nhanh và độ bền tốt hơn so với dòng phổ thông.

Đặc điểm:

  • Dung lượng:
    • 3.5 inch: 500GB – 10TB.
    • 2.5 inch: 250GB – 1TB.
  • Tốc độ: 7200 RPM, hiệu suất đọc/ghi nhanh nhất trong các dòng HDD WD.
  • Bộ nhớ đệm (cache):
    • 3.5 inch: 64MB, 128MB, 256MB.
    • 2.5 inch: 32MB.
  • Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s).
  • Công nghệ hỗ trợ hiệu suất cao:
    • Bộ xử lý kép: Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
    • StableTrac™: (áp dụng cho ổ 2TB trở lên) giúp giảm rung động, ổn định hoạt động.
  • Kích thước:
    • 2.5 inch: Dùng cho laptop, máy console.
    • 3.5 inch: Dùng cho PC, máy bàn.
  • Tiêu chuẩn nhiệt độ:
    • Hoạt động:
      • 3.5 inch: 5°C – 55°C (0°C – 60°C cho ổ 500GB và 1TB).
      • 2.5 inch: 0°C – 60°C (0°C – 65°C cho ổ 1TB).
    • Không hoạt động:
      • 3.5 inch: -40°C – 70°C.
      • 2.5 inch: -40°C – 65°C.
  • Độ ồn thấp:
    • 3.5 inch:
      • Chế độ nghỉ: 29 dBA.
      • Hoạt động: 30-36 dBA.
    • 2.5 inch:
      • Chế độ nghỉ: 23-25 dBA.
      • Hoạt động: 25-35 dBA.
  • Tiết kiệm năng lượng:
    • 3.5 inch:
      • Hoạt động: 6.8W – 9.5W.
      • Chế độ chờ/ngủ: 0.8W – 1.3W.
    • 2.5 inch:
      • Hoạt động: 1.8W – 2.0W.
      • Chế độ chờ/ngủ: 0.25W – 0.2W.

Khi nào nên chọn WD Black?

  • Nếu bạn cần một ổ cứng mạnh mẽ, tốc độ cao để chơi game, làm đồ họa, dựng phim hoặc chạy các phần mềm chuyên dụng.
  • Nếu bạn muốn một ổ HDD hỗ trợ SSD, giúp lưu trữ game và dữ liệu lớn mà vẫn đảm bảo hiệu suất.
  • Nếu bạn cần một ổ cứng có độ bền cao, chống rung tốt để đảm bảo dữ liệu được bảo vệ an toàn.

Ưu điểm
  • default icon

    Hiệu suất cao, tốc độ đọc/ghi nhanh.

  • default icon

    Phù hợp cho gaming, dựng phim, làm việc với dữ liệu lớn.

  • default icon

    Độ bền tốt, được tối ưu cho hiệu suất cao.

Nhược điểm
  • default icon

    Giá cao hơn so với các dòng khác.

  • default icon

    Tiêu thụ điện năng nhiều hơn.

3. Western Digital Red (WD Đỏ) – Giải pháp lưu trữ cho hệ thống NAS

Đối tượng phù hợp:

  • Doanh nghiệp, người dùng cá nhân có hệ thống NAS (Network Attached Storage).
  • Người cần lưu trữ dữ liệu lớn, truy xuất liên tục và ổn định.

Đặc điểm:

  • Dung lượng: 1TB – 22TB.
  • Tốc độ vòng quay: 5400 RPM.
  • Bộ nhớ đệm (cache): 64MB, 128MB, 256MB.
  • Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s).
  • Hỗ trợ hoạt động liên tục 24/7: Thiết kế chuyên dụng cho hệ thống NAS, đảm bảo độ ổn định và độ bền cao.
  • Công nghệ NASware™ 3.0:
    • Tối ưu khả năng tương thích với hệ thống NAS.
    • Cải thiện hiệu suất và độ tin cậy.
    • Hỗ trợ hệ thống NAS lên đến 8-bay.
  • Tiêu thụ điện năng thấp:
    • Hoạt động: 2.5W (con số 250W ở phần trước là không đúng, HDD tiêu thụ thấp hơn nhiều).
    • Chế độ chờ/ngủ: 0.3W.
  • Tiêu chuẩn nhiệt độ:
    • Hoạt động: 0°C – 60°C (0°C – 65°C cho ổ 8TB và 10TB).
    • Không hoạt động: -40°C – 70°C.
  • Độ ồn thấp:
    • Chế độ nghỉ: 20-27 dBA.
    • Hoạt động: 28-29 dBA.

Khi nào nên chọn WD Red?

  • Nếu bạn đang xây dựng một hệ thống NAS để lưu trữ dữ liệu cho doanh nghiệp hoặc cá nhân.
  • Nếu bạn cần một ổ cứng có độ bền cao, hoạt động ổn định 24/7 mà vẫn tiết kiệm điện năng.
  • Nếu bạn cần một ổ cứng có công nghệ tối ưu cho NAS, đảm bảo hiệu suất và khả năng tương thích với nhiều thiết bị.

Ưu điểm
  • default icon

    Thiết kế chuyên dụng cho NAS, hoạt động ổn định 24/7.

  • default icon

    Công nghệ NASware giúp tối ưu hiệu suất và độ bền.

  • default icon

    Tiết kiệm điện năng.

Nhược điểm
  • default icon

    Không đạt hiệu suất cao như dòng Black.

  • default icon

    Giá cao hơn Blue.

4. Western Digital Purple (WD Tím) – Chuyên dụng cho hệ thống camera giám sát

Đối tượng phù hợp:

  • Hệ thống camera an ninh, giám sát 24/7.
  • Người dùng cần lưu trữ video giám sát ổn định, lâu dài.

Đặc điểm:

  • Dung lượng: 1TB – 22TB.
  • Tốc độ vòng quay:
    • 5400 RPM (ổ từ 1TB – 8TB).
    • 7200 RPM (ổ 10TB – 12TB).
  • Bộ nhớ đệm (cache):
    • 64MB (1TB – 6TB).
    • 128MB (8TB).
    • 256MB (10TB – 12TB).
  • Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s).
  • Hỗ trợ hoạt động liên tục 24/7:
    • Tối ưu hóa cho ghi hình không gián đoạn.
    • Độ bền cao với MTBF lên đến 1.5 triệu giờ.
  • Công nghệ AllFrame™ độc quyền:
    • Hỗ trợ giảm thiểu mất khung hình khi ghi hình từ camera.
    • Cải thiện chất lượng video, giảm nhiễu.
    • Hỗ trợ hệ thống NVR và DVR lên đến 64 camera.
    • AllFrame 4K (1TB – 8TB): Lưu trữ đến 180TB/năm.
    • AllFrame AI (10TB – 12TB): Lưu trữ 360TB/năm, hỗ trợ 32 luồng phát trực tiếp.
  • Tiêu thụ điện năng thấp:
    • Hoạt động: 3.3W – 9.0W.
    • Chế độ chờ/ngủ: 0.4W – 0.8W.
  • Tiêu chuẩn nhiệt độ:
    • Hoạt động: 0°C – 65°C.
    • Không hoạt động: -40°C – 70°C.
  • Độ ồn thấp:
    • Chế độ nghỉ: 20-27 dBA.
    • Hoạt động: 22-29 dBA.

Khi nào nên chọn WD Purple?

  • Nếu bạn cần một ổ cứng để lưu trữ dữ liệu từ camera an ninh với độ bền cao.
  • Nếu bạn muốn giảm thiểu tình trạng mất khung hình, đảm bảo chất lượng video giám sát.
  • Nếu bạn đang xây dựng hệ thống NVR/DVR quy mô lớn và cần hỗ trợ lên đến 64 camera.

Ưu điểm
  • default icon

    Tối ưu cho hệ thống camera giám sát, hoạt động liên tục 24/7.

  • default icon

    Công nghệ AllFrame giúp giảm mất khung hình khi ghi dữ liệu.

  • default icon

    Độ bền cao trong môi trường ghi hình liên tục.

Nhược điểm
  • default icon

    Không phù hợp cho nhu cầu lưu trữ dữ liệu thông thường.

  • default icon

    Tốc độ không cao như Black.

5. Western Digital Gold (WD Vàng) – Ổ cứng doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu

Đối tượng phù hợp:

  • Doanh nghiệp lớn, trung tâm dữ liệu, hệ thống máy chủ.
  • Người dùng cần ổ cứng có độ bền cao, hoạt động liên tục trong môi trường chuyên nghiệp.

Đặc điểm:

  • Dung lượng: 1TB – 22TB.
  • Tốc độ vòng quay: 7200 RPM.
  • Bộ nhớ đệm (cache): 128MB – 256MB.
  • Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s).
  • Hiệu suất và độ bền cao:
    • Được thiết kế cho môi trường doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu.
    • Hỗ trợ tải công việc lên đến 550TB/năm – cao nhất trong dòng ổ 3.5 inch.
    • MTBF lên đến 2.5 triệu giờ, đảm bảo hoạt động liên tục, ổn định.
  • Công nghệ HelioSeal™:
    • Giảm ma sát và tiêu thụ điện năng.
    • Tăng hiệu suất hoạt động và độ bền của ổ cứng.
  • Công nghệ RAFF™:
    • Giảm rung động và tối ưu hóa hiệu suất trong môi trường máy chủ.
  • Công nghệ Dual-stage actuator:
    • Định vị đầu đọc với độ chính xác cao, cải thiện độ ổn định khi truy xuất dữ liệu.
  • Tiêu thụ điện năng thấp:
    • Hoạt động: 6.8W – 9.1W.
    • Chế độ chờ/ngủ: 5.0W – 7.1W.
  • Tiêu chuẩn nhiệt độ:
    • Hoạt động: 0°C – 60°C.
    • Không hoạt động: -40°C – 70°C.
  • Độ ồn thấp:
    • Chế độ nghỉ: 21-29 dBA.
    • Hoạt động: 24-30 dBA.

Khi nào nên chọn WD Gold?

  • Nếu bạn cần một ổ cứng có hiệu suất cao, hoạt động liên tục 24/7 trong môi trường máy chủ.
  • Nếu bạn vận hành hệ thống lưu trữ doanh nghiệp, yêu cầu độ bền và khả năng xử lý tải lớn.
  • Nếu bạn muốn giảm điện năng tiêu thụ, nhưng vẫn duy trì tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng.

Ưu điểm
  • default icon

    Hiệu suất cao, dành cho doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu.

  • default icon

    Độ bền cao, hỗ trợ tải dữ liệu lớn.

  • default icon

    Hoạt động ổn định trong môi trường chuyên nghiệp.

Nhược điểm
  • default icon

    Giá cao.

  • default icon

    Không cần thiết cho người dùng phổ thông.

6. Western Digital Green (WD Xanh lá) – Tiết kiệm điện, giá rẻ

Đối tượng phù hợp:

  • Người dùng phổ thông, cần lưu trữ dữ liệu cơ bản.
  • Máy tính bàn, máy tính all-in-one, thiết bị lưu trữ gắn ngoài, hệ thống sao lưu dự phòng.

Đặc điểm:

  • Dung lượng:
    • HDD Green cũ: Lên đến 6TB (đã ngừng sản xuất).
    • SSD WD Green: 240GB – 2TB.
  • Hiệu suất:
    • SSD: Tốc độ đọc lên đến 540MB/s, tốc độ ghi 430MB/s.
    • HDD: Tốc độ thấp hơn so với các dòng WD Blue, Black.
  • Tiết kiệm điện năng:
    • Công nghệ tối ưu giúp giảm mức tiêu thụ điện năng, phù hợp với hệ thống tiết kiệm năng lượng.
    • Hoạt động mát hơn, ít tiếng ồn so với ổ HDD truyền thống 7200RPM.
  • Độ bền và khả năng tương thích:
    • Đạt chứng nhận WD FIT Labs, đảm bảo độ tin cậy khi lắp đặt vào nhiều thiết bị khác nhau.
  • Giá cả:
    • Thấp nhất trong các dòng WD, phù hợp với người dùng có ngân sách hạn chế.

Khi nào nên chọn WD Green?

  • Nếu bạn cần một ổ cứng giá rẻ để lưu trữ dữ liệu thông thường hoặc làm ổ thứ cấp.
  • Nếu bạn muốn nâng cấp SSD cho máy tính cũ, giúp hệ thống chạy mượt mà hơn với chi phí thấp.
  • Nếu bạn cần ổ cứng tiết kiệm điện năng, phù hợp với máy tính sử dụng lâu dài mà không lo về nhiệt độ hoặc tiếng ồn.

Ưu điểm
  • default icon

    Tiêu thụ điện năng thấp, hoạt động êm ái, ít tỏa nhiệt.

  • default icon

    Giá thành rẻ nhất trong các dòng WD.

  • default icon

    Phù hợp cho nhu cầu lưu trữ cơ bản (văn bản, hình ảnh, video nhẹ).

Nhược điểm
  • default icon

    Tốc độ chậm hơn so với các dòng khác, không phù hợp cho gaming hay làm việc nặng.

  • default icon

    Độ bền không cao bằng các dòng như Black hoặc Gold.

So sánh, phân biệt màu sắc ổ cứng Western Digital (WD)

Loại ổ cứngWD Blue (Xanh dương)WD Green (Xanh lá)WD Black (Đen)WD Purple (Tím)WD Red (Đỏ)WD Gold (Vàng)
Dung lượngLên đến 8TBLên đến 2TBLên đến 10TBLên đến 22TBLên đến 22TBLên đến 22TB
Tốc độ5400RPM, 7200RPM5400RPM7200RPM5400RPM5400RPM7200RPM
Ưu điểmGiá phải chăng, đa dạng dung lượng, tiết kiệm điệnGiá rẻ, tiết kiệm điện, hoạt động êmHiệu suất cao, xử lý đa nhiệm tốt, bền bỉGhi dữ liệu liên tục 24/7, tối ưu cho camera an ninhĐọc dữ liệu ổn định, tối ưu cho NASĐộ tin cậy cao, bền bỉ, tiết kiệm điện
Nhược điểmTốc độ chưa tối ưu cho đồ họa, renderTốc độ chậm, không phù hợp tác vụ nặngGiá cao hơn các dòng khácGiá cao, không phù hợp nhu cầu thông thườngGiá cao hơn Blue, GreenGiá rất cao, không phù hợp cho cá nhân
Đối tượng phù hợpNgười dùng phổ thông, học sinh, sinh viên, game thủ cơ bản, văn phòng, content creatorNgười cần nâng cấp máy cũ, không yêu cầu tốc độ caoGame thủ, designer, người làm đồ họa, render chuyên nghiệpHệ thống giám sát, camera an ninhHệ thống lưu trữ NASDoanh nghiệp lớn, trung tâm dữ liệu, hệ thống máy chủ
Bảng so sánh các dòng ổ cứng Western Digital (WD)
So sánh, phân biệt màu sắc ổ cứng Western Digital (WD)
So sánh, phân biệt màu sắc ổ cứng Western Digital (WD)

Vietnix – Giải pháp máy chủ hiệu suất cao, bảo mật vượt trội

Vietnix là nhà cung cấp dịch vụ cho thuê máy chủ hàng đầu tại Việt Nam, cam kết mang đến hệ thống lưu trữ mạnh mẽ, ổn định và an toàn cho dữ liệu doanh nghiệp. Máy chủ tại Vietnix được trang bị ổ cứng hiệu suất cao, tối ưu cho mọi nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp lớn. Với hơn 80.000 khách hàng tin tưởng sử dụng, Vietnix đảm bảo dịch vụ chất lượng cùng đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7.

Thông tin liên hệ:

  • Website: https://vietnix.vn/
  • Hotline: 18001093
  • Email: sales@vietnix.com.vn
  • Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

Câu hỏi thường gặp

Dung lượng ổ cứng WD nào phù hợp với tôi?

– Dưới 500GB – 1TB: Phù hợp với nhu cầu lưu trữ cơ bản, cài hệ điều hành, phần mềm.
– 2TB – 6TB: Dành cho game thủ, dân văn phòng, designer, dựng phim, làm việc với bigdata.
– 8TB trở lên: Thích hợp cho máy chủ, hệ thống NAS, giám sát camera, trung tâm dữ liệu.

Nên mua ổ cứng WD ở đâu uy tín?

– Các cửa hàng chính hãng, đại lý phân phối chính thức của Western Digital.
– Các sàn thương mại điện tử như Shopee Mall, Lazada Mall, Tiki có gian hàng chính hãng của WD.
– Các cửa hàng chuyên về linh kiện máy tính như Phong Vũ, TGDĐ, Hoàng Hà PC…

Ổ cứng WD được bảo hành bao lâu?

SSD WD Green, WD Blue: 3 năm.
HDD WD Blue, WD Purple, WD Red: 3 năm.
HDD WD Black, WD Gold, WD Red Pro: 5 năm.
SSD WD Black SN850X: 5 năm.
(Lưu ý: Thời gian bảo hành có thể thay đổi theo chính sách của từng khu vực.)

Phân biệt WD Blue và WD Black?

WD Blue: Dành cho người dùng phổ thông, hiệu suất tốt, giá hợp lý.
WD Black: Dành cho game thủ, dân đồ họa, hiệu suất cao, tốc độ nhanh hơn WD Blue, bền hơn, bảo hành lâu hơn.

WD Red và WD Purple khác nhau ra sao?

WD Red: Dùng cho NAS, tối ưu cho lưu trữ mạng (SAN), hoạt động ổn định trong RAID.
WD Purple: Dùng cho camera giám sát, tối ưu ghi hình liên tục 24/7, giảm mất khung hình.

Ổ cứng WD Gold có gì nổi bật?

– Ổ cứng cao cấp dành cho máy chủ, trung tâm dữ liệu.
– Độ bền cực cao, hỗ trợ tải trọng làm việc lên đến 550TB/năm.
– Công nghệ HelioSeal™ giảm ma sát, tiết kiệm điện năng.
MTBF 2,5 triệu giờ, bền bỉ hơn các dòng HDD thông thường.

Kết luận

Việc chọn đúng ổ cứng không chỉ giúp tối ưu hiệu suất mà còn đảm bảo dữ liệu an toàn và hoạt động ổn định lâu dài. Hy vọng những thông tin trong bài sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp nhất cho hệ thống của mình. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc hay cần hỗ trợ gì, hãy để lại bình luận bên dưới, mình sẽ phản hồi nhanh nhất. Cảm ơn bạn đã đọc!

THEO DÕI VÀ CẬP NHẬT CHỦ ĐỀ BẠN QUAN TÂM

Đăng ký ngay để nhận những thông tin mới nhất từ blog của chúng tôi. Đừng bỏ lỡ cơ hội truy cập kiến thức và tin tức hàng ngày

Chọn chủ đề :

Hưng Nguyễn

Co-Founder
tại

Kết nối với mình qua

Kết nối với mình qua

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tăng tốc độ website - Nâng tầm giá trị thương hiệu

Banner group
Tăng tốc tải trang

95 điểm

Nâng cao trải nghiệm người dùng

Tăng 8% tỷ lệ chuyển đổi

Thúc đẩy SEO, Google Ads hiệu quả

Tăng tốc ngay

SẢN PHẨM NỔI BẬT

MAXSPEED HOSTING

TĂNG TỐC WEBSITE TOÀN DIỆN

CÔNG NGHỆ ĐỘC QUYỀN

PHẦN CỨNG MẠNH MẼ

HỖ TRỢ 24/7

ĐĂNG KÝ NGAY
Pattern

7 NGÀY DÙNG THỬ HOSTING

NẮM BẮT CƠ HỘI, THÀNH CÔNG DẪN LỐI

Cùng trải nghiệm dịch vụ hosting tốc độ cao được hơn 100,000 khách hàng sử dụng

Icon
ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký nhận tài liệu mới nhất từ Vietnix!
ĐÓNG

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

Asset

7 NGÀY MIỄN PHÍ

Asset 1

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

Asset

7 NGÀY MIỄN PHÍ

Asset 1
Icon
XÁC NHẬN ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký thông tin thành công. Đội ngũ CSKH sẽ liên hệ trực tiếp để kích hoạt dịch vụ cho bạn nhanh nhất!
ĐÓNG