MPLS (Multiprotocol Label Switching) là một công nghệ định tuyến tiên tiến, giúp tăng tốc độ, hiệu quả và bảo mật cho việc truyền tải dữ liệu trong các hệ thống mạng phức tạp. Trong bài viết này mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về MPLS, nguyên lý hoạt động, các ưu nhược điểm và so sánh nó với các công nghệ hiện đại khác để bạn có thể lựa chọn giải pháp phù hợp nhất.
Những điểm chính
- Khái niệm: Biết được MPLS là một công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức, cho phép định tuyến dữ liệu dựa trên các nhãn thay vì địa chỉ IP.
- Nguyên lý hoạt động của MPLS: Hiểu được khi một gói tin đi vào mạng MPLS sẽ được gán một nhãn. Các router trong mạng sẽ chuyển tiếp gói tin dựa trên nhãn này mà không cần phân tích sâu địa chỉ IP.
- Khi nào cần sử dụng MPLS: Biết được MPLS là lựa chọn lý tưởng cho các mạng doanh nghiệp cần kết nối nhiều chi nhánh, quản lý chất lượng dịch vụ cho các ứng dụng quan trọng như VoIP, kết nối đến các dịch vụ đám mây.
- Ưu nhược điểm của MPLS: Ưu điểm là cung cấp hiệu suất cao và ổn định, khả năng quản lý chất lượng dịch vụ vượt trội. Nhược điểm là chi phí triển khai và duy trì cao, cấu hình phức tạp và kém linh hoạt hơn so với các công nghệ mới.
- So sánh MPLS với SD-WAN: MPLS là giải pháp dựa trên hạ tầng chuyên dụng, ổn định và bảo mật cao nhưng chi phí lớn và kém linh hoạt. SD-WAN là giải pháp dựa trên phần mềm, tiết kiệm chi phí hơn bằng cách tận dụng nhiều loại đường truyền.
- Các công nghệ mới thay thế MPLS: Hiểu được ngoài SD-WAN, các công nghệ mới khác đang dần thay thế MPLS bao gồm VPLS, Segment Routing, 5G Network Slicing và các giải pháp VPN trên nền Internet.
- Giới thiệu Vietnix: Biết được Vietnix cung cấp dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý và VPS với cấu hình cao.
- Câu hỏi thường gặp: Giải đáp các thắc mắc thường gặp liên quan đến MPLS.

MPLS là gì?
MPLS (Multiprotocol Label Switching – Chuyển mạch nhãn đa giao thức) là công nghệ mạng cho phép định tuyến dữ liệu dựa trên nhãn (label) thay vì địa chỉ IP truyền thống. Nhờ đó, các gói tin được chuyển tiếp nhanh hơn qua các đường dẫn đã được xác định trước, giúp tối ưu tốc độ, nâng cao hiệu suất và kiểm soát lưu lượng mạng hiệu quả.
MPLS đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoặc ứng dụng yêu cầu độ ổn định cao như VoIP, truyền hình hội nghị và dịch vụ thời gian thực, nhờ khả năng đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) và độ tin cậy vượt trội.

Nguyên lý hoạt động của MPLS
MPLS hoạt động dựa trên cơ chế gắn nhãn (label) cho các gói tin IP và chuyển tiếp dữ liệu dựa trên nhãn, thay vì phải tra cứu bảng định tuyến IP tại mỗi bộ định tuyến. Cách làm này giúp đẩy phần xử lý định tuyến thông minh ra biên mạng, còn các bộ định tuyến lõi chỉ cần thực hiện nhiệm vụ chuyển tiếp gói tin tốc độ cao dựa vào nhãn đã được gán sẵn.
Trong hệ thống MPLS, các bộ định tuyến biên (Label Edge Router – LER) chịu trách nhiệm tính toán đường đi và gán nhãn cho gói tin, trong khi các bộ định tuyến trung chuyển (Label Switch Router – LSR) bên trong mạng chỉ cần đọc nhãn để quyết định hướng đi tiếp theo, giúp tối ưu hiệu suất toàn mạng.
Quy trình hoạt động chi tiết như sau:
1. Gắn nhãn (Labeling)
- Khi một gói tin IP đi vào mạng MPLS, bộ định tuyến biên vào (Label Edge Router – LER) sẽ gán cho nó một nhãn (Label) tương ứng với đường dẫn định sẵn (Label Switched Path – LSP).
- LER chịu trách nhiệm xác định tuyến đường tối ưu cho gói tin và thêm nhãn nhận dạng vào đầu gói để phục vụ cho quá trình chuyển tiếp trong mạng.
2. Chuyển tiếp dựa trên nhãn (Label Switching)
- Sau khi được gán nhãn, gói tin sẽ đi qua các bộ định tuyến trung chuyển (LSR) trong mạng.
- Tại đây, các LSR không cần đọc địa chỉ IP mà chỉ cần đọc giá trị nhãn để biết gói tin cần được gửi đến đâu tiếp theo.
- Nhờ đó, quá trình xử lý diễn ra nhanh hơn, giảm tải cho CPU của các bộ định tuyến trung tâm, đồng thời tăng tốc độ truyền tải và hiệu suất mạng tổng thể.
3. Xử lý tại biên ra (Label Popping)
- Khi gói tin đến bộ định tuyến biên đầu ra (LER), nhãn MPLS sẽ được gỡ bỏ hoặc thay đổi và gói tin sẽ được chuyển sang môi trường IP thông thường để truyền đến đích cuối cùng.
Nhờ cơ chế hoạt động thông minh này, MPLS không chỉ giúp rút ngắn thời gian xử lý gói tin, mà còn đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS), tăng tính ổn định và linh hoạt cho các hệ thống mạng doanh nghiệp quy mô lớn.

Các trường cơ bản trong MPLS
Các trường cơ bản trong header MPLS bao gồm:
- Label (20 bit): Là nhãn chính, định danh đường đi của gói dữ liệu trong mạng MPLS.
- Exp (3 bit): Trường Experimental dùng để xác định mức độ ưu tiên QoS (Quality of Service) và hỗ trợ báo hiệu tắc nghẽn (ECN).
- S (1 bit – Bottom-of-Stack): Xác định nhãn hiện tại có phải là nhãn cuối cùng trong stack hay không. Khi S = 1 nghĩa là đây là nhãn cuối cùng.
- TTL (8 bit – Time To Live): Giới hạn số lần gói dữ liệu được chuyển tiếp trong mạng; mỗi lần qua router TTL giảm 1, nếu bằng 0 gói sẽ bị loại bỏ để tránh vòng lặp.
Đây là bốn trường quan trọng giúp MPLS xác định, điều hướng và kiểm soát đường đi của các gói dữ liệu một cách hiệu quả.

Khi nào cần sử dụng MPLS?
MPLS phù hợp triển khai trong các trường hợp sau:
- Mạng doanh nghiệp: MPLS được sử dụng để kết nối các văn phòng, chi nhánh, hỗ trợ truyền thông, truy cập dịch vụ cloud và vận chuyển dữ liệu như VoIP. Công nghệ này phát huy hiệu quả với khả năng quản lý nâng cao như QoS, VPN và định tuyến dịch vụ.
- Quản lý chất lượng dịch vụ: MPLS giúp ưu tiên lưu lượng quan trọng như thoại, video hoặc các ứng dụng kinh doanh thiết yếu, đảm bảo đường truyền ổn định và hiệu suất cao.
- Kết nối và tích hợp dịch vụ cloud: Khi tổ chức cần truy cập vào dịch vụ cloud công cộng hoặc riêng tư, MPLS giúp tối ưu hiệu năng, đảm bảo bảo mật khi truy cập các nền tảng đám mây.
- Backup và khôi phục sau thảm họa: MPLS cung cấp cơ chế tạo kết nối backup ổn định, đảm bảo tính sẵn sàng và phục hồi dữ liệu nhanh chóng khi sự cố xảy ra.
- Ứng dụng yêu cầu băng thông lớn: MPLS thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi lưu lượng ổn định, độ trễ thấp như streaming video, truyền dữ liệu, hội nghị truyền hình hoặc kết nối giữa các website có tải lớn.
- Triển khai MPLS VPN: MPLS hỗ trợ xây dựng mạng riêng ảo hiệu quả, an toàn và linh hoạt để kết nối các địa điểm khác nhau của doanh nghiệp.
- Traffic Engineering và tối ưu kết nối WAN: MPLS được ưu tiên trong các mạng WAN cần kiểm soát đường đi, tối ưu hóa lưu lượng và khai thác tài nguyên mạng hiệu quả hơn.
Ưu nhược điểm của MPLS
Hiệu suất định tuyến cao: MPLS giúp truyền tải gói dữ liệu nhanh hơn đáng kể so với định tuyến IP truyền thống nhờ cơ chế gán nhãn (label switching), giảm tải cho router và rút ngắn độ trễ.
Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS): Công nghệ này cho phép phân loại và ưu tiên các luồng dữ liệu quan trọng như video, thoại hoặc ứng dụng doanh nghiệp, đảm bảo độ ổn định và hiệu suất đồng nhất.
Tăng cường bảo mật: MPLS tách biệt luồng dữ liệu giữa các mạng riêng (VPN), giúp cô lập và bảo vệ thông tin hiệu quả hơn trong môi trường doanh nghiệp.
Tính linh hoạt và khả dụng cao: Hỗ trợ kết nối đa điểm, dự phòng tuyến và chuyển mạch tự động khi có sự cố, đảm bảo mạng luôn duy trì ổn định.
Kết nối doanh nghiệp đa chi nhánh: Là giải pháp lý tưởng cho các tổ chức có nhiều văn phòng hoặc cơ sở ở các khu vực khác nhau, cần kết nối ổn định với trung tâm dữ liệu chính.
Khó mở rộng và phức tạp trong quản lý: Việc mở rộng hệ thống MPLS đòi hỏi thiết kế hạ tầng kỹ lưỡng, cấu hình phức tạp và nhân sự kỹ thuật có chuyên môn cao, gây tốn thời gian và chi phí vận hành.
Không tương thích với môi trường Cloud: MPLS được xây dựng cho kết nối điểm–tới–điểm (point-to-point), nên khi tích hợp với mô hình đám mây, lưu lượng phải đi vòng qua trung tâm, dẫn đến hiệu quả thấp và độ trễ cao.
Chi phí đầu tư lớn: Triển khai và duy trì hệ thống MPLS yêu cầu chi phí phần cứng, thiết bị và nhân sự cao hơn so với các giải pháp mạng hiện đại như SD-WAN.
So sánh MPLS với SD-WAN
Trong bối cảnh nhu cầu kết nối giữa các chi nhánh, truy cập dịch vụ cloud và đảm bảo bảo mật ngày càng cao, doanh nghiệp thường cân nhắc giữa MPLS và SD-WAN (Software-Defined Wide Area Network). Hai công nghệ này đều hướng đến mục tiêu tối ưu hóa quản lý, vận hành và bảo mật hạ tầng mạng diện rộng nhưng có những khác biệt rõ rệt về kiến trúc, chi phí, tính linh hoạt và khả năng kiểm soát. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
| Tiêu chí | MPLS | SD-WAN |
|---|---|---|
| Cách thức hoạt động | Định tuyến qua nhãn, yêu cầu hạ tầng chuyên dụng. | Định tuyến linh hoạt qua nhiều loại kết nối (Internet, LTE, MPLS) dựa trên phần mềm. |
| Bảo mật | Tính bảo mật nội tại cao nhờ mạng riêng, dễ triển khai VPN. | Kết hợp mã hóa, kiểm soát phần mềm và tích hợp tường lửa. |
| Hiệu suất | Ổn định, độ trễ thấp, đảm bảo QoS tốt cho ứng dụng cần thiết. | Phụ thuộc vào chất lượng đường truyền Internet, tối ưu qua chính sách động. |
| Linh hoạt và mở rộng | Thường mở rộng phức tạp, phụ thuộc nhà cung cấp dịch vụ. | Linh hoạt, mở rộng nhanh, dễ dàng quản trị tập trung và thêm site mới. |
| Quản lý & Vận hành | Quản trị thủ công, cấu hình phức tạp. | Quản lý tập trung qua phần mềm, dễ cấu hình và tối ưu theo chính sách. |
| Chi phí triển khai | Cao (đầu tư hạ tầng, duy trì dịch vụ). | Tiết kiệm chi phí nhờ tận dụng đường truyền Internet công cộng. |
| Phù hợp sử dụng | Doanh nghiệp lớn, cần bảo mật, hiệu suất và ổn định cao. | Doanh nghiệp đa chi nhánh, cần mở rộng nhanh, linh hoạt, tiết kiệm. |
Các công nghệ mới thay thế MPLS
Trong bối cảnh công nghệ mạng liên tục phát triển, ngày càng nhiều giải pháp mới ra đời nhằm thay thế hoặc bổ sung cho MPLS trong môi trường doanh nghiệp hiện đại. Dưới đây là những công nghệ nổi bật được xem là xu hướng thay thế MPLS hiện nay:
- SD-WAN (Software-Defined WAN): SD-WAN đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ khả năng quản lý tập trung, cấu trúc mạng mềm dẻo, tự động hóa tối ưu lưu lượng và tiết kiệm chi phí. Giải pháp này tận dụng nhiều đường truyền giúp tăng khả năng thích nghi và mở rộng cho doanh nghiệp.
- VPLS (Virtual Private LAN Service): VPLS cho phép kết nối nhiều địa điểm như một mạng LAN ảo duy nhất trên hạ tầng mạng công cộng. Tính năng này giúp các văn phòng ở nhiều vị trí khác nhau hoạt động như cùng chung một hệ thống mạng nội bộ, thuận tiện cho mở rộng và phân nhánh.
- Segment Routing: Segment Routing là công nghệ định tuyến hiện đại sử dụng trong mạng MPLS hoặc IPv6, loại bỏ nhu cầu sử dụng nhãn truyền thống. Segment Routing giúp đơn giản hóa cấu trúc mạng, nâng cao hiệu suất và khả năng điều hướng linh hoạt theo chính sách doanh nghiệp.
- 5G Network Slicing: Công nghệ chia lát mạng của 5G cho phép chia hạ tầng thành nhiều mạng ảo độc lập, đáp ứng linh hoạt các yêu cầu về chất lượng dịch vụ, bảo mật và tốc độ truy cập cho từng ứng dụng hoặc nhóm người dùng cụ thể.
- Internet-based VPNs: VPN trên nền Internet sử dụng mã hóa và các giao thức bảo mật để đảm bảo kết nối an toàn với chi phí thấp, ngày càng được doanh nghiệp ưu tiên triển khai nhờ dễ dàng mở rộng, đáp ứng nhu cầu kết nối linh hoạt.
Những giải pháp mới này không chỉ giải quyết những hạn chế của MPLS về chi phí, độ phức tạp và khả năng mở rộng, mà còn giúp tối ưu hóa hiệu quả vận hành trong môi trường số hóa hiện đại.

Vietnix – Hạ tầng máy chủ mạnh mẽ, sẵn sàng cho mọi kết nối của bạn
Dù bạn lựa chọn MPLS, SD-WAN hay bất kỳ công nghệ kết nối nào, một hạ tầng máy chủ mạnh mẽ và ổn định tại các điểm cuối là yếu tố quyết định hiệu suất của toàn hệ thống. Vietnix cung cấp dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý và VPS với cấu hình cao, được đặt tại các trung tâm dữ liệu đạt chuẩn Tier III, đảm bảo kết nối mạng tốc độ cao và ổn định. Với Vietnix, bạn có một nền tảng vững chắc để xây dựng các mạng doanh nghiệp hiệu quả, an toàn và sẵn sàng cho sự phát triển.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://vietnix.vn/
- Hotline: 1800 1093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh
Câu hỏi thường gặp
MPLS có phải là một loại VPN không?
Không hoàn toàn, nhưng nó là một công nghệ thường được sử dụng để tạo ra các mạng riêng ảo (VPN). MPLS VPN là một trong những ứng dụng phổ biến và mạnh mẽ nhất của MPLS, cho phép tạo ra các mạng riêng an toàn và có khả năng mở rộng cho doanh nghiệp.
Label Switching là gì?
Label Switching là các router trong mạng MPLS sẽ đưa ra quyết định chuyển tiếp gói tin dựa trên một nhãn ngắn gọn được gắn vào gói tin, thay vì phải thực hiện một quá trình tra cứu phức tạp trong bảng định tuyến dựa trên địa chỉ IP đầy đủ. Điều này làm cho quá trình chuyển tiếp nhanh hơn rất nhiều.
MPLS có hoạt động trên Internet không?
MPLS chủ yếu là một công nghệ được các nhà cung cấp dịch vụ sử dụng để xây dựng mạng lõi của họ. MPLS không phải là một công nghệ mà người dùng cuối trực tiếp sử dụng trên Internet công cộng. Tuy nhiên, lưu lượng truy cập Internet của bạn có thể đi qua một mạng lõi MPLS của nhà mạng.
MPLS là một công nghệ mạng mạnh mẽ đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các mạng WAN hiệu suất cao và đáng tin cậy cho doanh nghiệp. Việc hiểu rõ cả ưu và nhược điểm của MPLS sẽ giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định kiến trúc mạng sáng suốt, phù hợp với nhu cầu và định hướng phát triển trong tương lai.














