IP tĩnh là một địa chỉ IP được gán cố định cho một thiết bị trên mạng và không thay đổi theo thời gian. Khác với IP động được cấp tự động và có thể thay đổi mỗi lần thiết bị kết nối mạng, IP tĩnh luôn giữ nguyên, giúp thiết bị có thể được nhận diện và truy cập dễ dàng từ nhiều vị trí khác nhau. Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn nguyên lý hoạt động của IP tĩnh, ưu nhược điểm, so sánh với IP động và hướng dẫn cách cài đặt cũng như chuyển đổi địa chỉ IP tĩnh trên các hệ thống.
Những điểm chính
- Khái niệm IP tĩnh: Hiểu rõ IP tĩnh là một địa chỉ IP cố định, giúp bạn nhận biết vai trò của nó trong việc duy trì kết nối ổn định cho các máy chủ và dịch vụ truy cập từ xa.
- Nguyên lý hoạt động: Hoạt động bằng cách cấu hình thủ công địa chỉ IP cho thiết bị, giúp nó duy trì một địa chỉ duy nhất và không cần yêu cầu cấp phát từ máy chủ DHCP.
- So sánh IP tĩnh và IP động: IP tĩnh ổn định và phù hợp cho máy chủ, trong khi IP động linh hoạt, bảo mật hơn và thường được sử dụng cho các thiết bị cá nhân.
- Cách cài đặt địa chỉ IP tĩnh: Có thể được thiết lập trực tiếp trên Router để gán địa chỉ cố định cho thiết bị, hoặc cấu hình thủ công trên các hệ điều hành như Windows.
- Cách chuyển từ IP tĩnh sang IP động: Thực hiện bằng cách thay đổi cài đặt mạng sang chế độ “Obtain an IP address automatically” để thiết bị nhận địa chỉ tự động.
- Nên dùng IP tĩnh hay IP động: IP tĩnh phù hợp cho các máy chủ, hệ thống camera, VPN; trong khi IP động là lựa chọn tối ưu cho người dùng cá nhân và hộ gia đình.
- Lưu ý quan trọng khi cài đặt: Cần tránh trùng lặp địa chỉ IP, đặt IP nằm ngoài dải DHCP và cấu hình đúng các thông số mạng như Subnet Mask, Gateway.
- Biết thêm Vietnix là nhà cung cấp SEO Hosting với đa dạng IP tĩnh, tối ưu để xây dựng hệ thống site vệ tinh mạnh mẽ.
- Câu hỏi thường gặp: Được giải đáp các thắc mắc liên quan đến IP tĩnh.

IP tĩnh là gì?
IP tĩnh là một địa chỉ IP được gán cố định, cấu hình thủ công cho một thiết bị mạng và không thay đổi theo thời gian. Khác với IP động được cấp tự động và có thể thay đổi mỗi lần thiết bị kết nối mạng, IP tĩnh luôn giữ nguyên, giúp các thiết bị khác dễ dàng nhận diện và truy cập từ nhiều vị trí khác nhau. Loại IP này thường được sử dụng cho các doanh nghiệp hoặc cá nhân có nhu cầu như: vận hành máy chủ web/mail, hệ thống camera giám sát (CCTV), sử dụng VPN hoặc các dịch vụ yêu cầu kết nối từ xa ổn định.

Nếu bạn cần giải pháp IP tĩnh chuyên dụng để tối ưu thứ hạng website, SEO Hosting tại Vietnix là lựa chọn lý tưởng. Dịch vụ này cung cấp lượng lớn IP Class C riêng biệt, hỗ trợ xây dựng hệ thống site vệ tinh (PBN) an toàn và hiệu quả. Hệ thống sử dụng ổ cứng NVMe tốc độ cao giúp website tải trang tức thì, kết hợp khả năng quản lý nhiều domain trên cùng một gói để tiết kiệm chi phí vận hành tối đa.
Nguyên lý hoạt động của IP tĩnh
IP tĩnh hoạt động dựa trên việc gán địa chỉ cố định thủ công cho thiết bị mạng, giúp thiết bị duy trì một địa chỉ IP không thay đổi trong suốt quá trình sử dụng. Nguyên lý hoạt động của IP tĩnh cụ thể như sau:
- Thiết lập thủ công: Người quản trị mạng sẽ nhập trực tiếp các thông số (địa chỉ IP, Subnet Mask, Default Gateway) vào phần cài đặt mạng của thiết bị.
- Bỏ qua máy chủ DHCP: Khi thiết bị kết nối vào mạng, chúng sẽ không gửi yêu cầu xin cấp IP mới từ Router/Modem. Thay vào đó, chúng sẽ thông báo “Tôi đang sử dụng địa chỉ IP này” và kết nối trực tiếp (miễn là địa chỉ đó hợp lệ và không bị trùng lặp).
- Định tuyến cố định: Khi dữ liệu được gửi đi hoặc nhận về, hệ thống mạng luôn nhận diện thiết bị tại một địa chỉ duy nhất, giúp các thiết bị khác trong và ngoài mạng (Internet) có thể tìm thấy và kết nối chính xác mà không bị gián đoạn.
- Duy trì liên tục: Địa chỉ này sẽ giữ nguyên vĩnh viễn ngay cả khi thiết bị hoặc router khởi động lại, cho đến khi người dùng tự tay thay đổi hoặc thiết bị được reset về cài đặt gốc.

Ưu nhược điểm của IP tĩnh
Kết nối nhanh và ổn định: IP tĩnh giúp kết nối mạng nhanh hơn và giữ vững độ ổn định do không phải cấp lại IP mỗi lần truy cập.
Dễ dàng truy cập từ xa: IP tĩnh cho phép thiết lập và truy cập các dịch vụ nội bộ, server, camera giám sát từ xa một cách thuận tiện.
Quản lý thiết bị đơn giản: Việc quản lý các thiết bị, dịch vụ mạng và cấu hình hệ thống được thực hiện dễ dàng nhờ địa chỉ IP không thay đổi.
Hỗ trợ dịch vụ server: IP tĩnh là yêu cầu bắt buộc đối với các máy chủ web, email, FTP hoặc game server để đảm bảo người dùng luôn truy cập đúng địa chỉ.
Nâng cao quản lý DNS và xác thực quốc tế: IP tĩnh hỗ trợ DNS tốt hơn và cung cấp thông tin xác thực, định vị địa lý chính xác hơn.
Cấu hình phức tạp: Yêu cầu người dùng có kiến thức kỹ thuật để thiết lập thủ công và tránh xung đột IP.
Chi phí cao hơn: Thường phải trả phí thêm cho nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) để thuê IP tĩnh.
Bảo mật kém hơn: Do địa chỉ không đổi, hacker dễ dàng theo dõi và tấn công vào một mục tiêu cố định nếu không có bảo mật tốt.
Khó quản lý quy mô lớn: Việc gán thủ công cho hàng trăm thiết bị trong mạng doanh nghiệp lớn sẽ tốn nhiều thời gian và dễ sai sót.
Tiêu tốn tài nguyên mạng: Một thiết bị không sử dụng vẫn giữ địa chỉ IP tĩnh, gây lãng phí tài nguyên mạng.
So sánh IP tĩnh và IP động
IP tĩnh và IP động đều là những loại địa chỉ IP cơ bản dùng để nhận diện thiết bị trong mạng máy tính. Cả hai đều phục vụ mục đích xác định và kết nối thiết bị, tuy nhiên mỗi loại lại có nguyên lý hoạt động và ứng dụng khác nhau rõ rệt. Hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết dưới đây để thấy rõ sự khác biệt giữa địa chỉ IP tĩnh và IP động:
| Đặc điểm | Địa chỉ IP tĩnh | Địa chỉ IP động |
|---|---|---|
| Cách cấp phát | Được cung cấp bởi ISP và gán cố định cho một thiết bị. | Được cấp tự động bởi máy chủ DHCP khi thiết bị kết nối với mạng. |
| Khả năng tùy chỉnh | Địa chỉ IP tĩnh không thay đổi, cố định theo thời gian. | Địa chỉ IP động có thể thay đổi bất cứ lúc nào, tùy theo máy chủ DHCP. |
| Bảo mật | Kém an toàn hơn vì không thể thay đổi, dễ bị theo dõi và tấn công. | An toàn hơn vì có thể thay đổi thường xuyên, giảm nguy cơ bị theo dõi. |
| Mức độ ổn định | Ổn định hơn, phù hợp cho dịch vụ yêu cầu kết nối liên tục. | Độ ổn định kém hơn do IP thay đổi khi thiết bị khởi động lại hoặc hết phiên DHCP. |
| Chi phí | Chi phí duy trì IP tĩnh thường cao hơn, phải đăng ký và quản lý địa chỉ cố định. | Thường miễn phí (đi kèm gói cước Internet), là lựa chọn mặc định cho hầu hết dịch vụ Internet gia đình, doanh nghiệp. |
| Ứng dụng thực tế | Thích hợp cho máy chủ web, email, FTP, VPN, VoIP, doanh nghiệp, dịch vụ ổn định. | Phù hợp thiết bị cá nhân, mạng gia đình, ứng dụng không yêu cầu kết nối cố định. |
Cách cài đặt địa chỉ IP tĩnh
Cách gán IP tĩnh trên Router
Bước 1: Bạn mở trình duyệt web như Chrome hoặc Firefox trên máy tính và nhập địa chỉ IP quản trị của router vào thanh địa chỉ trình duyệt. Thông thường, các địa chỉ mặc định sẽ là 192.168.1.1 hoặc 192.168.0.1, bạn có thể kiểm tra thông tin này ở mặt dưới của thiết bị hoặc trong tài liệu hướng dẫn kèm theo.

Bước 2: Sau khi truy cập địa chỉ IP của router, giao diện đăng nhập hệ thống sẽ xuất hiện. Bạn cần nhập tên đăng nhập và mật khẩu, thường mặc định là admin/admin hoặc admin/password, trừ khi đã thay đổi từ trước.

Bước 3: Sau khi đăng nhập, bạn tìm đến biểu tượng hoặc mục Setup Tool trong trang quản lý để truy cập cài đặt nâng cao.

Bước 4: Trong menu quản trị, bạn bấm lần lượt vào mục Advanced Setup, chọn Network và cuối cùng chọn LAN/DHCP Server để truy cập phần cấu hình DHCP.

Bước 5: Tại giao diện DHCP, bạn khởi động dịch vụ bằng cách nhấn nút Start rồi nhấn Apply để kích hoạt tính năng cấp phát IP.

Bước 6: Bạn lựa chọn khung nhập địa chỉ IP tĩnh, sau đó điền dãy địa chỉ IP mong muốn cho thiết bị và nhấn Add để lưu lại địa chỉ đó vào danh sách IP tĩnh của router.

Bước 7: Phía bên trái giao diện sẽ hiển thị thông tin về địa chỉ IP tĩnh và địa chỉ MAC thiết bị đã được cấu hình.

Bước 8: Cuối cùng, bạn tích vào hai tuỳ chọn xác nhận bên dưới (thường để xác nhận và lưu cấu hình), sau đó nhấn Apply để hoàn tất quá trình cài đặt IP tĩnh trên router.

Lưu ý
Để đảm bảo thiết bị luôn hoạt động mượt mà, bạn cần kiểm tra không được để trùng địa chỉ IP với thiết bị khác trong mạng. Người dùng có thể kiểm tra thông tin IP đang dùng trên máy tính bằng lệnh ipconfig (trên Windows) hoặc ifconfig (trên MacOS/Linux).
Cách gán IP tĩnh trên Windows 7/8/10/11
Bước 1: Bạn mở hộp thoại Run bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + R, nhập ncpa.cpl rồi nhấn OK để mở cửa sổ Network Connections.

Bước 2: Trong danh sách các kết nối mạng, bạn nhấp chuột phải vào kết nối mạng đang dùng (Ethernet/Wi-Fi) và chọn Properties.

Bước 3: Trong danh sách, bạn chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4) rồi bấm Properties.

Bước 4: Trong cửa sổ mới, bạn chọn mục Use the following IP address để mở chức năng nhập thông tin cấu hình mạng thủ công. Bạn nhập chính xác các thông số địa chỉ IP, Subnet mask, Default gateway. Sau đó bạn chọn tiếp Use the following DNS server addresses và tiếp tục nhập Preferred DNS server và Alternate DNS server vào các ô tương ứng.
Bước 5: Bạn tích chọn Validate settings upon exit để Windows kiểm tra cấu hình vừa nhập, sau đó nhấn OK để lưu và hoàn tất quá trình thiết lập IP tĩnh cho mạng.

Cách gán IP tĩnh trên Windows Vista
Bước 1: Bạn mở trình đơn Start, nhấp chuột phải vào biểu tượng Network và chọn Properties để mở Network and Sharing Center.

Bước 2: Tại cửa sổ này, bạn nhấn vào mục Manage network connections nằm ở menu bên trái.

Bước 3: Bạn tìm adapter mạng (Local Area Connection hoặc Wireless Network Connection) muốn thiết lập IP tĩnh, nhấp chuột phải chọn Properties.

Bước 4: Bạn chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4) trong tab Networking, rồi nhấn Properties để mở phần nhập cấu hình.

Bước 5: Trong cửa sổ tùy chỉnh, bạn chọn Use the following IP address, nhập chi tiết địa chỉ IP, Subnet mask, Default gateway cùng các thông tin Preferred DNS và Alternate DNS server. Bạn có thể tích chọn Validate settings upon exit để xác nhận cài đặt hợp lệ, cuối cùng nhấn OK để hoàn tất.

Bước 6: Để kiểm tra kết quả, bạn mở Command Prompt và dùng lệnh ipconfig, xem tại mục Ethernet adapter Local Area Connection để xác thực thiết bị đã nhận đúng địa chỉ IP tĩnh mới.

Cách chuyển địa chỉ IP tĩnh sang IP động
Việc chuyển đổi từ địa chỉ IP tĩnh sang IP động giúp các thiết bị nhận địa chỉ mạng tự động mà không cần cấu hình thủ công, phù hợp cho môi trường thay đổi, chia sẻ mạng linh hoạt. Dưới đây là hướng dẫn từng bước thực hiện thao tác này trên hệ điều hành Windows:
Bước 1: Bạn thực hiện lại các bước truy cập vào phần Properties của TCP/IPv4 như trên.
Bước 2: Tại cửa sổ cấu hình TCP/IPv4, bạn chuyển sang chế độ tự động cấp phát địa chỉ bằng cách chọn mục Obtain an IP address automatically. Nếu bạn muốn hệ thống tự động nhận luôn địa chỉ DNS, thì chọn tiếp mục Obtain DNS server address automatically để DNS được phân phối từ router hoặc DHCP server.

Bước 3: Sau khi đã cấu hình đúng hai lựa chọn trên, bạn nhấn OK rồi tiếp tục đóng mọi cửa sổ còn lại bằng cách nhấn Close để hoàn tất thay đổi.
Bước 4: Cuối cùng, bạn có thể ngắt kết nối mạng và kết nối lại hoặc khởi động lại máy tính để cấu hình mới được áp dụng hoàn toàn. Khi hoàn tất, thiết bị của bạn sẽ sử dụng địa chỉ IP động được cấp tự động từ router hoặc máy chủ DHCP trong hệ thống mạng.
Nên dùng IP tĩnh hay IP động
Khi nào nên sử dụng IP tĩnh?
Người dùng nên sử dụng IP tĩnh khi cần triển khai hoặc vận hành các dịch vụ sau:
- Hosting Website/máy chủ: Địa chỉ cố định giúp máy chủ web, FTP hoặc email hoạt động liên tục và dễ dàng truy cập từ bên ngoài.
- Truy cập từ xa (VPN/Remote Desktop): IP tĩnh giúp thiết lập các kết nối truy cập từ xa một cách ổn định và dễ dàng cấu hình.
- Hệ thống camera an ninh/IoT: Các thiết bị này cần một địa chỉ cố định để có thể theo dõi và quản lý từ xa mọi lúc.
- Chạy Game Server: Độ ổn định và tính cố định của IP tĩnh đảm bảo kết nối chơi game không bị gián đoạn.
Khi nào nên sử dụng IP động?
Bạn nên sử dụng IP động nếu nhu cầu của bạn chỉ dừng lại ở mức cơ bản. Đây là lựa chọn mặc định và tối ưu nhất cho:
- Người dùng phổ thông: Duyệt web, xem phim, sử dụng mạng xã hội, gửi email.
- Hộ gia đình: Kết nối nhiều thiết bị di động, laptop, TV thông minh mà không cần cấu hình phức tạp.
- Tiết kiệm chi phí: Không muốn trả thêm phí thuê bao hàng tháng cho nhà cung cấp mạng.

Một số lưu ý quan trọng khi cài đặt IP tĩnh
Nếu bạn quyết định thiết lập IP tĩnh (đặc biệt là IP tĩnh trong mạng LAN nội bộ), hãy lưu ý những điểm sau để tránh xung đột mạng:
- Tránh trùng lặp địa chỉ IP: Bạn phải đảm bảo địa chỉ IP tĩnh mà bạn gán cho thiết bị chưa được sử dụng bởi bất kỳ thiết bị nào khác trong mạng. Việc trùng IP sẽ khiến cả hai thiết bị đều không thể kết nối Internet.
- Đặt IP nằm ngoài dải cấp phát DHCP: Router thường cấp phát IP động trong một dải nhất định (ví dụ: từ 192.168.1.100 đến 192.168.1.200). Bạn nên đặt IP tĩnh nằm ngoài dải này (ví dụ: 192.168.1.50) để tránh việc Router vô tình cấp IP đó cho thiết bị khác.
- Cấu hình đúng Subnet Mask và Gateway: Để kết nối thành công, các thông số Subnet Mask (thường là 255.255.255.0) và Default Gateway (địa chỉ IP của Router, thường là 192.168.1.1) phải được nhập chính xác.
- Chú trọng vấn đề bảo mật: Vì IP tĩnh không thay đổi, tin tặc sẽ dễ dàng theo dõi và tấn công hơn so với IP động. Bạn cần trang bị tường lửa mạnh mẽ và sử dụng phần mềm bảo mật bổ sung nếu sử dụng IP tĩnh công khai.

Vietnix – Nền tảng cung cấp SEO Hosting đa dạng IP tĩnh
Dịch vụ SEO Hosting Vietnix là giải pháp lý tưởng giúp nâng cao thứ hạng bền vững cho website của bạn trên các công cụ tìm kiếm. Với ưu điểm vượt trội là cung cấp nhiều địa chỉ IP Class C độc lập và riêng biệt, web hosting này giúp xây dựng hệ thống site vệ tinh (PBN) mạnh mẽ, tạo nên cấu trúc liên kết tự nhiên, tối ưu hiệu suất SEO.
SEO Hosting tại Vietnix sử dụng ổ cứng NVMe siêu tốc nhanh gấp 10 lần so với SSD, đảm bảo tốc độ tải trang gần như tức thì, mang lại trải nghiệm người dùng tuyệt vời. Dịch vụ còn hỗ trợ dung lượng lớn và quản lý nhiều domain trên cùng một gói, tiết kiệm chi phí tối đa. Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7 luôn sẵn sàng giải quyết mọi vấn đề phát sinh, giúp website của bạn hoạt động ổn định và an toàn.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://vietnix.vn/
- Hotline: 1800 1093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh
Câu hỏi thường gặp
Làm sao để kiểm tra địa chỉ IP là tĩnh hay động?
Để kiểm tra xem máy tính hoặc thiết bị của bạn đang sử dụng IP tĩnh hay IP động, bạn cần truy cập vào cài đặt mạng. Trên Windows, bạn nhấn tổ hợp phím Windows + R, nhập ncpa.cpl rồi nhấn OK để mở Network Connections. Nhấp đúp vào kết nối đang sử dụng, chọn Properties, sau đó chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4) và nhấn tiếp Properties. Nếu mục Obtain an IP address automatically được chọn, thiết bị đang dùng IP động. Nếu mục Use the following IP address được chọn cùng các thông số IP đã nhập, đó là IP tĩnh.
IP tĩnh có an toàn hơn IP động không?
IP tĩnh không an toàn hơn so với IP động. Trên thực tế, do địa chỉ IP tĩnh luôn cố định và không thay đổi, hacker và các phần mềm độc hại sẽ có nhiều thời gian và cơ hội hơn để dò tìm, tấn công vào thiết bị hoặc dịch vụ sử dụng IP này. Ngược lại, IP động được thay đổi tự động theo thời gian, khiến việc theo dõi hoặc tấn công khó khăn hơn.
Khi nào nên dùng IP tĩnh?
IP tĩnh nên được sử dụng trong những trường hợp cần kết nối ổn định, liên tục và địa chỉ truy cập không đổi, ví dụ:
– Triển khai máy chủ web, mail server, FTP server hoặc camera giám sát từ xa.
– Mạng nội bộ của doanh nghiệp/quán net cần quản lý thiết bị hiệu quả hoặc thực hiện in ấn, chia sẻ tài nguyên ổn định.
– Các ứng dụng yêu cầu truy cập từ xa, VPN hoặc các dịch vụ cần cấu hình để truy cập nhanh chóng, thuận tiện mà không lo bị đổi địa chỉ IP.
Tóm lại, IP tĩnh mang lại sự ổn định và đáng tin cậy cao cho các dịch vụ mạng, máy chủ và truy cập từ xa, dù có nhược điểm về chi phí và tính bảo mật. Mong rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về IP tĩnh, ưu nhược điểm và cách cài đặt IP tĩnh trên từng hệ thống. Đừng bỏ lỡ các nội dung chuyên sâu khác của mình về việc tối ưu hóa tốc độ và bảo mật cho website của bạn.










![TOP 13 phần mềm VPN miễn phí phổ biến nhất [year]](https://image.vietnix.vn/wp-content/uploads/2025/11/vpn-mien-phi.jpg)



