Core (hay lõi) là thành phần cốt lõi bên trong bộ vi xử lý (CPU), quyết định khả năng xử lý đồng thời nhiều tác vụ của máy tính. Để tìm hiểu chi tiết hơn về Core là gì và các dòng core phổ biến hiện nay trên thị trường, mời bạn cùng theo dõi bài viết sau đây.
Những điểm chính
Dưới đây là phần tóm tắt những nội dung bạn có thể nắm sau khi đọc bài viết:
- Định nghĩa core: Là thuật ngữ chỉ đơn vị xử lý trung tâm CPU và có nhiệm vụ thực hiện tính toán và lệnh.
- Cách thực hoạt động của core: Gồm 4 giai đoạn chính là tìm nạp – giải mã – thực thi – writeback.
- Ý nghĩa Chip Intel: Bạn sẽ biết được quy tắc đặt tên chung do Intel quy định và các hậu tố giúp xác định đặc tính chip.
- Các dòng core: Mình sẽ giới thiệu về các định nghĩa và đối tượng phù hợp của các dòng core Duo và 2 Duo, i3, i5, i7, i9.
- Công nghệ nổi bật của các dòng core: Có 3 công nghệ là Hyper – Threading, Turbo Boost và bộ nhớ đệm Cache.
- Các thông số lựa chọn core phù hợp: Bạn cần chú ý các thông số như số nhân, số luồng, tần số xung nhịp, cache…
- So sánh giữa các core: Mình sẽ so sánh dựa trên các tiêu chí Turbo Boost, cache, số nhân…
- Vietnix- Nhà cung cấp dịch vụ thuê máy chủ tốc độ mạng cao.
Core là gì?
Core là đơn vị xử lý trung tâm trong CPU, có nhiệm vụ xử lý, thực hiện lệnh và tính toán. Bạn có thể xem mỗi core là một bộ não nhỏ với khả năng xử lý các tác vụ một cách độc lập. Càng nhiều core thì CPU càng đa nhiệm nhưng cũng tiêu tốn nhiều điện năng hơn.
Intel đã sử dụng thuật ngữ “core” để đặt tên cho nhiều dòng CPU của mình, chẳng hạn như Core i3, i5, i7 và i9. Vậy đâu là sự khác biệt giữa các dòng chip này? Câu trả lời sẽ được mình tiết lộ trong phần tiếp theo của bài viết.
Cách thức core hoạt động
Quá trình hoạt động của core được chia thành 4 giai đoạn chính:
- Tìm nạp: Core sẽ chủ động truy xuất và lấy các lệnh đang chờ được xử lý từ RAM hoặc các loại bộ nhớ khác.
- Giải mã: Sau đó lệnh sẽ được chuyển đến bộ giải mã, nơi chúng được “dịch” thành chuỗi tín hiệu mà core có thể hiểu và thực hiện.
- Thực thi: Các tín hiệu trên sẽ được gửi đến các bộ phận tương ứng của core để thực hiện lệnh.
- Writeback: Sau khi thực hiện xong, kết quả sẽ được lưu trữ lại vào bộ nhớ và hiển thị tới người dùng.
Giải mã ý nghĩa chip Intel
Dòng CPU Intel Core i hiện đã trải qua 12 thế hệ nhưng tất cả trên gọi của các phiên bản đều tuân theo một quy tắc đặt tên chung do Intel quy định như sau:
Tên vi xử lý = Thương hiệu + Từ bổ nghĩa + Thế hệ + Mã SKU (3 chữ số) + Hậu tố.
Trong đó, hậu tố (gồm tiền tố chữ cái và tiền tố dòng sản phẩm) là yếu tố giúp bạn xác định đặc tính chip để lựa chọn sản phẩm phù hợp theo nhu cầu sử dụng. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các hậu tố, bạn có thể tham khảo bảng sau:
Hậu tố | Tên đầy đủ | Thiết bị | Công dụng chính |
---|---|---|---|
U | Ultra-low power | Laptop | Hiệu năng ở mức trung bình đến thấp, tiêu thụ ít điện năng và tỏa nhiệt thấp. |
G | Graphics on package | Laptop | Tiết kiệm năng lượng và tích hợp card đồ họa đi kèm CPU |
H | High performance graphics | Laptop | Hiệu năng mạnh mẽ, tiêu thụ nhiều điện năng hơn, tỏa nhiệt lớn |
P | Dedicated Performance | Laptop (Intel thế hệ 12 trở lên) | Hiệu năng và tiêu tốn năng lượng ở mức trung bình, nằm giữa 2 dòng U và H |
F | Requires discrete graphics | Desktop | Không tích hợp card đồ họa GPU. cần lắp thêm card VGA để hiển thị |
K | Unlocked | Desktop, Laptop | Cho phép điều chỉnh xung nhịp, ép xung để tăng hiệu năng |
Các dòng core phổ biến
Theo thời gian, các dòng core đã không ngừng được nâng cấp, mang đến những cải tiến về hình dạng, kích thước và hiệu năng. Sau đây là những dòng core tiêu biểu nhất:
Chip Core Duo và Core 2 Duo
Core Duo và Core 2 Duo là những thế hệ core đầu tiên của Intel, được ra mắt vào khoảng năm 2006-2008. Dòng core này được sử dụng rộng rãi trên cả máy tính để bàn và laptop trong thời gian đó. Tuy nhiên, với sự phát triển không ngừng của công nghệ, các dòng Core i3, i5, i7 và i9 với hiệu năng vượt trội và nhiều tính năng hấp dẫn hơn đã dần thay thế chúng.
Core i3
Core i3 là dòng chip xử lý thuộc phân khúc giá rẻ, thường được tích hợp trong các loại máy tính tầm thấp và trung có giá thành phải chăng. Với thiết kế 2 nhân 4 luồng, Core i3 vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày như lướt web, làm việc văn phòng cũng như là giải trí nhẹ nhàng. Đặc biệt, kích thước chip i3 nhỏ gọn chỉ 32nm và thường được trang bị trên laptop thuộc dòng U nên rất tiết kiệm điện năng, giúp tăng thời gian sử dụng pin cho thiết bị.
Đối tượng phù hợp: Dân văn phòng, người dùng có nhu cầu sử dụng đơn giản.
Core i5
Core i5 – Dòng chip phổ biến, được ưa chuộng nhất hiện nay, là dòng chip có kích thước 32nm với 2 phiên bản chính: 2 nhân 4 luồng và 4 nhân 4 luồng. Điểm sáng của Core i5 là công nghệ Turbo Boost cho phép tự động ép xung để tăng tốc độ xử lý khi cần thiết.
Dòng chip này thường được trang bị cho các máy tính tầm trung và tầm cao, các thế hệ chip càng cao thì khả năng xử lý dữ liệu càng vượt trội. So với Core i3, Core i5 mang đến hiệu năng tốt hơn nhưng vẫn giữ mức giá hợp lý, phù hợp với người muốn có một chiếc máy tính đủ dùng nhưng không muốn đầu tư nhiều chi phí.
Đối tượng phù hợp: Học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng và những người dùng phổ thông.
Core i7
Core i7 là một trong những dòng chip xử lý mạnh nhất, nổi bật với số lượng nhân và luồng xử lý lớn (thường từ 8-16 nhân và 16-24 luồng). Nhờ công nghệ Hyper-Threading và Turbo Boost tích hợp sẵn, hiệu năng của Core i7 được đảm bảo ở mức tối ưu, đáp ứng tốt các tác vụ nặng như đồ họa, chơi game hay làm việc chuyên nghiệp.
Đối tượng phù hợp: Game thủ, doanh nhân, lập trình viên, chuyên gia làm việc với dữ liệu lớn, thiết kế đồ họa,…
Core i9
Intel Core i9 là dòng chip xử lý cao cấp nhất hiện nay của Intel, được thiết kế cho máy tính và laptop đòi hỏi hiệu năng cực kỳ mạnh mẽ. Với số lượng nhân và luồng xử lý lớn (từ 8-16 nhân, 16-32 luồng), cùng việc tích hợp nhiều công nghệ hiện đại như Turbo Boost Max Technology 3.0, Intel® Thread Director, Intel® Deep Learning Boost, Hyper-Threading, Intel® AVX-512, Core i9 có khả năng xử lý mượt mà mọi tác vụ, từ đơn giản đến phức tạp.
Đối tượng phù hợp: Nhà thiết kế đồ họa, nhà khoa học dữ liệu, kỹ sư, nhà làm phim, game thủ chuyên nghiệp,…
Công nghệ nổi bật của các dòng core
Để không ngừng nâng cao hiệu năng và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng, Intel đã trang bị cho các dòng chip Core những công nghệ tiên tiến nhất.
Hyper – Threading
Với mục tiêu khắc phục hạn chế của CPU đơn nhân, công nghệ Hyper-Threading ra đời. Công nghệ này cho phép tăng tốc độ xử lý đa luồng bằng cách chia sẻ tài nguyên của CPU để thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc, từ đó tăng hiệu suất làm việc.
Turbo Boost
Turbo Boost là công nghệ tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp của CPU linh hoạt theo nhu cầu sử dụng của người dùng. Khi thực hiện các tác vụ nhẹ như nghe nhạc, xem Youtube, lướt web thì CPU sẽ giảm xung nhịp để tiết kiệm năng lượng. Ngược lại, khi xử lý các tác vụ nặng như chơi game, thiết kế đồ họa, render 3D,… xung nhịp CPU sẽ được tăng lên để đảm bảo hiệu suất.
Bộ nhớ đệm Cache
Cache là vùng nhớ riêng được tích hợp sẵn trong CPU, hoạt động tương tự như RAM nhưng có tốc độ truy xuất nhanh hơn. Dung lượng Cache ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của hệ thống. Các dòng Core i7 thường có dung lượng Cache từ 4MB đến 8MB, trong khi Core i5 có dung lượng từ 3MB đến 6MB.
Các thông số cần thiết khi lựa chọn core
Để chọn được loại core phù hợp với nhu cầu sử dụng, người dùng cần nắm rõ các thông số kỹ thuật sau:
- Số nhân (Cores): Đại diện cho số lượng đơn vị xử lý độc lập, càng nhiều nhân, CPU càng xử lý được nhiều tác vụ cùng lúc, tăng tốc độ xử xứ cho thiết bị.
- Số luồng(Threads): Mỗi nhân có thể tạo ra nhiều luồng để xử lý đồng thời các tác vụ nhỏ hơn. Số luồng càng lớn, hiệu suất đa nhiệm càng cao.
- Tần số xung nhịp (Clock speed): Đây là tốc độ mà CPU thực hiện các lệnh, được đo bằng đơn vị GHz. Tần số càng cao, CPU xử lý càng nhanh.
- Công nghệ Turbo Boost: Tính năng tự động tăng tốc độ xung nhịp khi cần thiết, giúp CPU hoạt động hiệu quả hơn trong các tác vụ nặng.
- Công nghệ Hyper-Threading: Đây là công nghệ siêu phân luồng giúp mỗi nhân sẽ có 2 luồng để xử lý tác vụ, từ đó tăng khả năng đa nhiệm.
- Bộ nhớ cache: Đây là một vùng nhớ đệm nằm giữa CPU và RAM nhưng cực kỳ quan trọng, giúp CPU truy xuất dữ liệu nhanh hơn. Dung lượng cache càng lớn, hiệu suất làm việc của CPU càng cao.
So sánh core i3, i5, i7, i9
Mỗi dòng Core i3, i5, i7 và i9 sở hữu hiệu năng xử lý khác nhau. Chính vì vậy mình đã tổng hợp bảng so sánh dưới đây để giúp bạn nhanh chóng nắm bắt điểm khác biệt giữa các dòng chip này và đưa ra quyết định phù hợp.
Yếu tố | Core i3 | Core i5 | Core i7 | Core i9 |
---|---|---|---|---|
Số nhân | 2 | 2-4 | 2-4 | 6-12 |
Số luồng | 4 | 4 | 8 | 12-24 |
Xung nhịp (GHz) | 2.3 – 2.7 | 1.8 – 3.1 | 2.2 – 3.3 | 3.3 – 4.5 |
Cache (MB) | 3 | 3-6 | 4-8 | 8-16 |
Turbo Boost | Không | Không | Có | Có |
Hyper-threading | Có | Chỉ có trên chip lõi kép | Có | Có |
Ứng dụng | Máy tính bàn, laptop | Máy tính bàn, laptop | Máy trạm, máy gaming | Máy trạm, máy gaming |
Tips lựa chọn core phù hợp với nhu cầu
Nếu bạn đang phân vân không biết nên chọn CPU Intel Core i3, i5, i7 hay i9 cho phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình thì dưới đây là một số gợi ý:
- Core i3: Phù hợp cho máy tính thực hiện công việc văn phòng, soạn thảo văn bản, duyệt web, xem video, nghe nhạc. học tập,…
- Core i5: Phù hợp cho máy tính thực hiện các công việc thiết kế đồ họa, hình ảnh, video cơ bản hoặc chơi game nhẹ.
- Core i7 và Core i9: Phù hợp cho máy tính thực hiện các tác vụ hiệu suất cao với khối lượng dữ liệu lớn như chỉnh sửa video 4K, thiết kế 3D, chơi game ở cấu hình cao, chơi game chuyên nghiệp, tính toán dữ liệu phức tạp hoặc chạy bất cứ tác vụ nào theo nhu cầu.
Về giá cả, Core i3 và i5 thường có mức giá phải chăng, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng. Còn Core i7 và i9 sẽ có giá cao hơn do sở hữu hiệu năng vượt trội.
Câu hỏi thường gặp
Core i9 có quá mạnh cho các tác vụ văn phòng không?
Câu là lời là Có, với những người dùng chỉ tập trung vào các tác vụ văn phòng nhẹ nhàng, cơ bản thì việc trang bị một bộ vi xử lý mạnh mẽ như Core i9 không thực sự cần thiết.
Công nghệ Hyper-Threading có quan trọng không?
Câu là lời là Có, công nghệ Hyper-Threading rất quan trọng, giúp tăng hiệu suất của CPU, cho phép máy tính xử lý các tác vụ đòi hỏi nhiều luồng xử lý đồng thời như: chơi game, chỉnh sửa video, thiết kế đồ hoạ, phân tích dữ liệu,…
Có nên nâng cấp từ Core i5 lên Core i7 không?
Việc có nên nâng cấp từ Core i5 lên Core i7 phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng thực tế của bạn. Nếu bạn thường xuyên thực hiện các tác vụ nặng như render video, chơi game nặng, thiết kế đồ họa,…. và cảm thấy hiệu năng của Core i5 không đủ đáp ứng thì nên nâng cấp. Còn nếu bạn chủ yếu sử dụng máy tính cho các tác vụ văn phòng, lướt web, xem phim,… thì việc nâng cấp không mang lại nhiều sự khác biệt.
Vietnix- Nhà cung cấp dịch vụ thuê máy chủ tốc độ mạng cao
Vietnix tự hào là nhà cung cấp dịch vụ thuê máy chủ ổn định và vượt trội, với băng thông 1Gbps share và mạng không giới hạn 100Mbps dịch vụ của Vietnix sẽ giúp website tải mượt mà, tăng trải nghiệm người dùng. Ngoài ra, máy chủ được đặt tại trung tâm dữ liệu đạt chuẩn, bảo mật nhiều lớp, giảm thiểu nguy cơ tấn công mạng và bảo vệ dữ liệu tối ưu, giúp khách hàng an tâm khi sử dụng.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 18001093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh.
- Website: https://vietnix.vn/
Trên đây là toàn bộ thông tin mà mình muốn chia sẻ với bạn về Core là gì cũng như những dòng core phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn được bộ CPU phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính của mình. Ngoài ra, bạn có thể tìm hiều thêm kiến thức về server với các bài viết dưới đây: