IOPS là chỉ số đo hiệu suất xử lý các thao tác đọc/ghi dữ liệu trên thiết bị lưu trữ trong một giây. Chỉ số này giúp bạn đánh giá chính xác khả năng xử lý dữ liệu, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và trải nghiệm người dùng. Trong bài viết này, mình sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về IOPS và tầm quan trọng của nó trong môi trường công nghệ hiện nay.
Những điểm chính
- Khái niệm: Hiểu rõ IOPS là gì và cách chỉ số này phản ánh hiệu suất xử lý dữ liệu của hệ thống lưu trữ.
- Tầm quan trọng: Nắm được vai trò thiết yếu của IOPS trong việc đảm bảo tốc độ phản hồi, độ ổn định và hiệu năng của hệ thống, đặc biệt trong môi trường Cloud Server.
- Tác động đến Cloud Server: Biết được cách IOPS ảnh hưởng đến tốc độ xử lý và hiệu quả hoạt động của máy chủ đám mây, cũng như mối liên hệ giữa IOPS với thứ hạng website.
- Khả năng truyền tải dữ liệu: Phân biệt IOPS với tốc độ truyền dữ liệu, đồng thời hiểu được mối liên hệ giữa hai chỉ số này.
- Độ tin cậy của chỉ số IOPS: Hiểu rõ lý do vì sao không phải mọi phép đo IOPS đều đáng tin cậy và biết cách xác định các phép đo chính xác hơn.
- Tính toán IOPS phù hợp: Biết cách xác định số lượng ổ cứng cần thiết để đáp ứng mức IOPS mục tiêu và đưa ra lựa chọn phù hợp.
- Biết thêm về Vietnix – đơn vị cung cấp dịch vụ lưu trữ và VPS chất lượng, với hiệu năng cao và tốc độ ổn định.
- Câu hỏi thường gặp: Trả lời các câu hỏi xoay quanh IOPS.
IOPS là gì?
IOPS (Input/Output Operations Per Second) là chỉ số đo số lượng thao tác đọc hoặc ghi dữ liệu mà thiết bị lưu trữ có thể thực hiện trong một giây. Trong khi băng thông (MBps) quan trọng với lưu trữ file truyền thống, thì với các hệ thống đám mây (Cloud), IOPS quyết định tốc độ phản hồi và khả năng xử lý của máy ảo. Giá trị IOPS xác định giới hạn hoạt động nhập/xuất đồng thời mà máy ảo có thể chịu tải; vượt quá mức này sẽ gây ra hiện tượng chờ đợi (IOWait), làm giảm hiệu suất và tăng tải trên máy chủ.

Vì sao IOPS quan trọng?
IOPS quyết định tốc độ xử lý đọc/ghi của ổ đĩa, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hệ thống. Để tối ưu, bạn cần hiểu rõ nhu cầu IOPS thực tế dựa trên cấu hình CPU, bộ nhớ và tải đỉnh của máy chủ. Tốc độ xử lý nhanh giúp website tải nhanh hơn, cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm và tăng trải nghiệm người dùng, từ đó thúc đẩy chuyển đổi và doanh thu.
Tuy nhiên, chỉ số IOPS có thể biến động tùy theo loại tác vụ và cấu hình hệ thống. Chính vì thế, khi thuê dịch vụ bạn cần quan tâm đến cách xử lý yêu cầu, tỷ lệ đọc/ghi và chính sách điều tiết hoạt động.

Như đã phân tích, IOPS là yếu tố quyết định đến tốc độ phản hồi và khả năng xử lý của hệ thống lưu trữ. Để đảm bảo chỉ số IOPS đạt hiệu quả tối ưu, lựa chọn một dịch vụ hạ tầng mạnh mẽ là điều quan trọng. VPS tại Vietnix được vận hành trên nền tảng 100% SSD, mang lại khả năng truy xuất dữ liệu vượt trội và độ ổn định cao, đặc biệt phù hợp với các website có lưu lượng truy cập lớn hoặc ứng dụng phức tạp. Với hệ điều hành linh hoạt, VPS Linux tại Vietnix còn cho phép người dùng dễ dàng cấu hình, mở rộng và kiểm soát hiệu suất theo nhu cầu thực tế. Đây là giải pháp đáng tin cậy cho doanh nghiệp, lập trình viên hoặc bất kỳ ai cần một môi trường máy chủ hiệu năng cao, hỗ trợ tốt cho các tác vụ đòi hỏi IOPS lớn.

Hạ tầng máy chủ an toàn tuyệt đối
Tham khảo dịch vụ vps tốc độ cao tại vietnix!
Bắt đầu dự án của bạn với VPS hiệu năng cao tại Vietnix – sự lựa chọn tin cậy của hàng nghìn khách hàng doanh nghiệp và cá nhân.
Chọn ngay VPSVai trò của IOPS đối với Cloud Server
1. Tham số IOPS tỉ lệ thuận với tốc độ xử lý
Đối với Cloud Server, tài nguyên phần cứng được chia sẻ để sử dụng chung bởi nhiều người. Do đó, để đạt được hiệu suất xử lý nhanh, cần có chỉ số IOPS (Input/Output Operations Per Second) cao, điều này sẽ dẫn đến việc xử lý nhiều tác vụ hơn. Kết quả là, hiệu suất của các ứng dụng trên Cloud Server sẽ được cải thiện.

Tuy nhiên, khi chỉ số IOPS quá cao, Latency cũng sẽ tăng lên, điều này có thể làm giảm throughput. Một điểm quan trọng về chỉ số IOPS mà cần chú ý là tỷ lệ giữa Read và Write, thường là 70% (Read) và 30% (Write) – có thể được điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể.
2. Định vị thứ hạng website
Đối với Google, một trong những yếu tố quyết định xếp hạng của một trang web là tốc độ tải trang. Vì vậy, Google sẽ đánh giá cao các trang web có tốc độ tải nhanh hơn và điều này ảnh hưởng đến xếp hạng. Dĩ nhiên, một điều quan trọng là các trang web có tốc độ tải nhanh thường có khả năng thu hút nhiều doanh số bán hàng hơn. Điều này phản ánh tâm lý chung của người dùng, khi họ ưa chuộng trải nghiệm tốc độ tải trang nhanh và dễ dàng.
Tốc độ truyền của IOPS là gì?
IOPS không đo tốc độ truyền tải dữ liệu mà thể hiện số lượng thao tác nhập/xuất mà hệ thống xử lý được trong một giây. Tốc độ truyền dữ liệu thường được tính bằng các đơn vị như megabyte mỗi giây (MB/s) hoặc gigabit mỗi giây (Gb/s). Dù vậy, IOPS và tốc độ truyền dữ liệu có sự liên hệ mật thiết. Một hệ thống có IOPS cao sẽ xử lý nhiều lệnh đọc/ghi nhanh hơn, từ đó góp phần nâng cao tốc độ truyền dữ liệu tổng thể.

Các phép đo IOPS không đáng tin cậy
Có một vấn đề khác khi sử dụng IOPS như một cách để phân biệt giữa các hệ thống lưu trữ flash. Đó là có quá nhiều cách để tạo số IOPS, như minh họa ở trên. IOPS có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi kích thước của block được sử dụng. Bên cạnh đó còn là sự kết hợp giữa hoạt động đọc / ghi và số lượng ngẫu nhiên trong luồng I / O đó. Chẳng hạn tất cả các nhà cung cấp đều tiêu chuẩn hóa về cách đặt từng biến trong số này, khi đó sẽ hầu như chẳng liên quan gì đến trung tâm dữ liệu.
Giả sử, các nhà cung cấp nói báo cáo IOPS từ các thử nghiệm sử dụng kích thước block 4k và kết hợp đọc / ghi ngẫu nhiên 50%. Thì kết quả sẽ có ít ý nghĩa đối với một trung tâm dữ liệu có workload đang tạo ra block 32k với 80% tỉ lệ ghi. Hầu hết các trung tâm dữ liệu sẽ có nhiều workload chạy trên mảng tất cả các flash của họ, có thể sẽ hỗ trợ nhiều workload với các kết hợp đọc / ghi khác nhau.

Các phép đo IOPS phù hợp
Có một cách phù hợp để đo lường hiệu suất của mảng all-flash hoặc thậm chí là mảng hybrid. Đó là phát triển thống kê hiệu suất dựa trên workload cụ thể hoặc hỗn hợp workload. Chẳng hạn như bạn chạy kiểm tra hiệu suất SQL và VDI cùng một lúc trên cùng một hệ thống lưu trữ.
Thay vì báo cáo về IOPS đã sử dụng, bạn hãy báo cáo về dữ liệu rõ ràng và phù hợp hơn với trung tâm dữ liệu. Trong trường hợp này, đó có thể là số lượng người dùng SQL đồng thời. Các phiên bản VDI được hỗ trợ trong khi vẫn duy trì thời gian response có thể chấp nhận được.
Cách tính IOPS và số lượng ổ cứng
Công thức tính chỉ số IOPS và số lượng ổ cứng giúp mang lại sự chủ động trong quá trình sử dụng.
- Giả sử hệ thống lưu trữ của bạn sử dụng ổ SAS 15k:
- Dung lượng mỗi ổ là 900Gb.
- Tỉ lệ Read/Write tương ứng: 7:3
- Cấu hình RAID 10
- IOPS per Disk là 176
- Yêu cầu IOPS thực phải trên 1000.
Lúc này, hệ thống của bạn chỉ cần 8 ổ cứng là đủ, số IOPS của hệ thống lúc này là 1200.
RAID Level | Capacity | IOPS |
RAID 10 | 3,215 GB | 1200 |
RAID 6 | 4,822 GB | 624 |
RAID 5 | 5,626 GB | 821 |
Còn nếu muốn tỉ lệ Read/Write là 3:7 thì sao? Cùng các điều kiện như trên, với 8 ổ cứng HDD thì số IOPS chỉ là 918, nếu 9 ổ cứng thì IOPS sẽ là 1032, còn 11 ổ cứng thì sẽ là 1262. Có thể thấy, khi bạn cấu hình các RAID level khác nhau, IOPS và capacity có sự thay đổi đáng kể: IOPS cao thì capacity sẽ bị giảm xuống và ngược lại.

Nguyên nhân là do từng RAID level có sự khác biệt về số lượng ổ cứng tối thiểu (Raid Penalty). Vì thế, để setup 1 hệ thống sát với nhu cầu, System Admin cần phải xác định rõ ưu tiên hệ thống của mình là gì: Ứng dụng chạy nhanh? Mức độ bảo mật? Dung lượng lưu trữ?.
Các công thức tính trong bài:
- Tổng IOPS = IOPS per Disk * Số ổ cứng
- IOPS thực = (Tổng IOPS * Write%)/(Raid Penalty) + (Tổng IOPS * Read %)
- Số ổ cứng = ((Read IOPS) + (Write IOPS*Raid Penalty))/ IOPS per Disk
Đối với thông số IOPS, nếu bạn đã muốn sử dụng SSD enterprise, thì thông số IOPS lúc này rất cao. Tuỳ theo model SSD mà có thể lên hàng ngàn (Intel X25-E ~ 8600 IOPS) hoặc chục ngàn (OCZ Vertex 4 ~ 120,000 IOPS) hoặc thậm chí là hàng triệu nếu sử dụng ổ cứng NVMe.

Sử dụng IOPS làm tiêu chí duy nhất để so sánh các mảng flash là không chính xác. Hầu hết hệ thống đều cung cấp IOPS vượt nhu cầu trung tâm dữ liệu thông thường. Thay vào đó, các trung tâm dữ liệu nên tập trung chọn mảng flash phù hợp tính năng và ngân sách, đồng thời có kế hoạch nâng cấp để đáp ứng hiệu suất tương lai.
Với những trung tâm cần hiệu suất cao, sự chênh lệch IOPS giữa các nhà cung cấp thường không đủ lớn để tạo ra khác biệt thực sự. Do đó, họ nên yêu cầu kết quả kiểm tra dựa trên workload thực tế, phản ánh đúng môi trường sử dụng.
IOPS bao nhiêu là tốt?
Không có con số cụ thể nào cho IOPS “tốt”, vì IOPS phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Loại hệ thống lưu trữ:
- Ổ cứng (HDD): IOPS của HDD thường thấp hơn nhiều so với SSD. IOPS “tốt” cho HDD thường nằm trong khoảng 100-200 IOPS cho mỗi ổ đĩa.
- Ổ SSD (Solid State Drive): IOPS của SSD cao hơn nhiều so với HDD. IOPS “tốt” cho SSD có thể lên đến hàng chục nghìn hoặc thậm chí hàng triệu.
Loại ứng dụng:
- Ứng dụng cơ sở dữ liệu: Các ứng dụng cơ sở dữ liệu thường yêu cầu IOPS cao để xử lý nhiều truy vấn đọc/ghi. IOPS “tốt” cho các ứng dụng cơ sở dữ liệu có thể lên đến hàng nghìn hoặc thậm chí hàng triệu.
- Ứng dụng web: Các ứng dụng web thường yêu cầu IOPS thấp hơn so với các ứng dụng cơ sở dữ liệu. IOPS “tốt” cho các ứng dụng web thường nằm trong khoảng 100-200 IOPS.

Số lượng người dùng:
- Số lượng người dùng cao: Hệ thống lưu trữ cần có IOPS cao hơn để xử lý nhiều yêu cầu đồng thời từ nhiều người dùng.
- Số lượng người dùng thấp: Hệ thống lưu trữ có thể có IOPS thấp hơn nếu chỉ có một vài người dùng truy cập vào nó.
Mục đích sử dụng:
- Lưu trữ dữ liệu quan trọng: Hệ thống lưu trữ cho dữ liệu quan trọng cần có IOPS cao để đảm bảo hiệu suất và tính sẵn sàng cao.
- Lưu trữ dữ liệu không quan trọng: Hệ thống lưu trữ cho dữ liệu không quan trọng có thể có IOPS thấp hơn.
Vietnix – Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ uy tín, tốc độ cao
Vietnix là nhà cung cấp dịch vụ VPS và hosting với nền tảng ổ cứng SSD 100%, đảm bảo tốc độ truy cập nhanh và độ ổn định cao cho website, ứng dụng của bạn. Hệ thống hạ tầng hiện đại cùng khả năng tùy chỉnh cấu hình linh hoạt giúp bạn dễ dàng quản lý và vận hành qua giao diện trực quan, thân thiện. Bên cạnh đó, Vietnix còn hỗ trợ sao lưu dữ liệu tự động hàng tuần, bảo vệ an toàn thông tin và giúp bạn tập trung phát triển dự án. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và trải nghiệm dịch vụ tốt nhất!
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 18001093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
- Website: https://vietnix.vn/
Câu hỏi thường gặp
AWS IOPS là gì?
AWS IOPS là viết tắt của Amazon Web Services Input/Output Operations Per Second, là đơn vị đo lường hiệu suất của hệ thống lưu trữ Amazon Elastic Block Store (EBS). IOPS cho biết số lượng hoạt động đọc/ghi mà một ổ đĩa EBS có thể thực hiện trong một giây.
Công thức chuyển đổi IOPS to Mb/s
Mb/s = (IOPS * Kích thước khối) / 1.048.576
Trong đó:
– Mb/s: Tốc độ truyền dữ liệu megabyte mỗi giây.
– IOPS: Số lượng hoạt động đọc/ghi mỗi giây.
– Kích thước khối: Kích thước của mỗi hoạt động đọc/ghi (thường là 4 KB hoặc 8 KB).
– 1.048.576: Số byte trong một megabyte.
Random 4K là gì?
Random 4K là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả hiệu suất đọc/ghi ngẫu nhiên của ổ cứng hoặc ổ SSD. Random 4K đề cập đến khả năng của ổ đĩa để truy cập dữ liệu được phân tán ngẫu nhiên trên ổ đĩa.
IOPS HDD và IOPS SSD là gì?
SSD (Solid State Drive) và HDD (Hard Disk Drive) là hai loại ổ cứng phổ biến nhất hiện nay. Chúng có cách hoạt động khác nhau và dẫn đến IOPS khác nhau:
SSD:
– Sử dụng bộ nhớ flash: Không có bộ phận chuyển động, cho phép truy cập dữ liệu nhanh hơn.
– IOPS cao: Có thể lên đến hàng chục nghìn hoặc thậm chí hàng triệu IOPS.
Phù hợp cho:
– Ứng dụng cần hiệu suất cao, truy cập thường xuyên.
– Hệ điều hành, phần mềm.
HDD:
– Sử dụng đĩa quay: Dữ liệu được lưu trữ trên các đĩa quay, cần thời gian để tìm kiếm dữ liệu.
– IOPS thấp: Trung bình 100-200 IOPS cho mỗi ổ đĩa.
Phù hợp cho:
– Lưu trữ dữ liệu dung lượng lớn, truy cập ít.
– Lưu trữ dữ liệu ít thay đổi.
Throughput là gì?
Throughput (hay còn gọi là băng thông thực tế) là chỉ số đo lượng dữ liệu được truyền qua một hệ thống trong một khoảng thời gian nhất định, thường tính bằng đơn vị MB/s (megabyte trên giây) hoặc Gbps (gigabit trên giây). Đây là thước đo phản ánh hiệu suất truyền tải dữ liệu thực tế, khác với tốc độ lý thuyết tối đa.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến IOPS mà mình muốn giới thiệu đến bạn. Hy vọng qua bài viết này mọi người đã hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của IOPS. Trong quá trình đọc bài viết nếu có thắc mắc nào hãy để lại bình luận bên dưới mình sẽ giải đáp nhanh chóng. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!