Email Doanh NghiệpSSLFirewall Anti DDoSTối ưu tốc độ website

NỘI DUNG

Banner blog lễ 30.4 và 1.5

Collection trong Java – Tổng hợp kiến thức từ cơ bản đến nâng cao miễn phí 2025

Cao Lê Viết Tiến

Đã kiểm duyệt nội dung

Ngày đăng:08/07/2025
Lượt xem

Đánh giá

Collection trong Java là một interface đại diện cho nhóm các đối tượng, giúp lập trình viên thao tác dễ dàng với dữ liệu như thêm, xóa, tìm kiếm và sắp xếp. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ sự khác biệt giữa CollectionCollections, khám phá cấu trúc Java Collection Framework, cùng cách phân loại thành các nhóm như List, Set, Queue. Bên cạnh đó, các thuật toán thao tác trên Collection cũng sẽ được giới thiệu rõ ràng qua từng nhóm phương thức cụ thể.

banner vps vietnix hỗ trợ n8n

Điểm chính cần nắm

  • Collection là gì?: Định nghĩa Collection trong Java và vai trò của nó trong xử lý dữ liệu.
  • So sánh Collection vs Collections: Phân biệt hai khái niệm dễ nhầm lẫn là Collection (interface) và Collections (class tiện ích).
  • Java Collection Framework là gì?: Trình bày tổng quan về Java Collection Framework và mục đích sử dụng.
  • Hệ thống phân cấp của Java Collection Framework: Minh họa cấu trúc phân cấp các interface và class trong Collection Framework.
  • 3 lớp trong Collection: Giới thiệu ba nhóm chính của Collection gồm List, Queue và Set.
  • Các thuật toán cơ bản của Collection trong Java: Tổng hợp các thao tác phổ biến như sắp xếp, tìm kiếm, thêm và xóa phần tử.
  • Vietnix – Giải pháp lưu trữ hiệu suất cao cho mọi dự án lập trình: Giới thiệu dịch vụ hosting và VPS tối ưu cho lập trình Java tại Vietnix.
  • FAQ: Giải đáp các câu hỏi thường gặp liên quan đến Collection trong Java.

Collection là gì?

Collection là một root interface trong Collection framework của Java, được định nghĩa trong java.util package với nhiệm vụ đại diện cho một tập hợp các phần tử riêng lẻ. Collection interface cung cấp các method thiết yếu để thao tác với dữ liệu tập hợp, bao gồm: add, delete, clear, size, contains,… List, Queue, Set là 3 sub-interfaces chính kế thừa từ Collection, mỗi giao diện mang đặc điểm và thứ tự sắp xếp riêng cho các phần tử trong tập hợp.

Collection là một giao diện gốc trong hệ thống phân cấp các kiểu dữ liệu tập hợp
Collection là một giao diện gốc trong hệ thống phân cấp các kiểu dữ liệu tập hợp

Để sử dụng Collection trong Java hiệu quả, bạn cần phân biệt rõ ràng giữa 2 khái niệm: CollectionCollections. Đây là 2 thành phần quan trọng trong Java Collection Framework, được cung cấp từ java.util package và giúp lập trình viên quản lý, thao tác với tập dữ liệu hiệu quả. Tuy nhiên, trong khi Collection là root interface thì Collections là utility class (lớp tiện ích) cung cấp static method để thực hiện thao tác trên các collection như tìm kiếm, chèn, xóa,…

Ví dụ về Collection trong Java:

Tạo một ArrayList (1 class triển khai của Collection interface):

Creating an object of List<String> 

      List<String> arrlist = new ArrayList<String>();

So sánh Collection vs Collections

Tiêu chíCollectionCollections
LoạiInterface (giao diện)Utility class (lớp tiện ích)
Thuộc góijava.utiljava.util
Chức năng chínhĐại diện cho nhóm các phần tử và định nghĩa phương thức thao tác cơ bảnCung cấp phương thức tĩnh để xử lý Collection như sắp xếp, tìm kiếm, xáo trộn,…
Có thể khởi tạo trực tiếp?Không – cần được triển khai qua các lớp như ArrayList, HashSet,…Không – chỉ gọi trực tiếp các phương thức tĩnh thông qua tên lớp Collections
Ví dụList, Set, Queue đều kế thừa từ CollectionCollections.sort(list), Collections.shuffle(list), Collections.reverse(list)
Bảng so sánh ngắn gọn và dễ hiểu giữa Collection và Collections

Tóm tắt ngắn gọn:

  • Collection là một interface định nghĩa các thao tác cơ bản với tập hợp đối tượng trong Java.

  • Collections là một lớp tiện ích chứa các phương thức tĩnh, dùng để thao tác và xử lý các đối tượng kiểu Collection.

  • Dù tên gọi gần giống nhau, nhưng CollectionCollections là hai thành phần hoàn toàn khác nhau trong Java Collections Framework.

Java Collection Framework là gì?

Java Collection Framework (JCF) là một kho thư viện cung cấp nhiều class (lớp), interface (giao diện) và algorithm (thuật toán) được thiết kế sẵn để giúp lập trình viên có thể dễ dàng thực hiện các thao tác như thêm, xóa, tìm kiếm, lọc,… dữ liệu dạng tập hợp và đồ thị.

Java Collection Framework là một kiến trúc được thiết kế để lưu trữ và thao tác trong Java
Java Collection Framework là một kiến trúc được thiết kế để lưu trữ và thao tác trong Java

Các thành phần chính của Java Collection Framework là:

  • Interface: Định nghĩa các phương thức thao tác với dữ liệu kiểu tập hợp, ví dụ như List, Set, Map,…
  • Class: Triển khai các interface, cung cấp các cấu trúc dữ liệu cụ thể như ArrayList, LinkedList, HashMap,…
  • Algorithm: Các hàm xử lý dữ liệu thông dụng như sort(), search(), filter(),…

Java Collection Framework mang đến nhiều lợi ích nổi bật cho người dùng:

  • Đơn giản hóa việc lưu trữ, truy cập, quản lý và thao tác dữ liệu dạng tập hợp và đồ thị.
  • Nâng cao hiệu suất, giúp giảm thiểu thời gian cần thiết để xây dựng ứng dụng.
  • Lập trình viên dễ dàng tái sử dụng code cho các dự án khác nhau.

Hiểu và triển khai tốt Collection trong Java là nền tảng để viết mã sạch, dễ mở rộng và tối ưu hiệu suất ứng dụng. Nhưng để ứng dụng hoạt động ổn định và phản hồi nhanh, hạ tầng lưu trữ cũng quan trọng không kém. VPS AMD tại Vietnix là lựa chọn lý tưởng cho lập trình viên Java, với cấu hình mạnh mẽ, băng thông lớn và khả năng xử lý đa luồng vượt trội. Nhờ đó, bạn có thể triển khai các ứng dụng sử dụng Collection phức tạp mà vẫn đảm bảo tốc độ, khả năng mở rộng và độ tin cậy cao. Đây chính là sự kết hợp hoàn hảo giữa kỹ thuật phần mềm tốtnền tảng hạ tầng mạnh mẽ.

img sp vps premium 2

VPS AMD – Tối ưu cho lập trình Java

Đảm bảo môi trường triển khai ứng dụng Java ổn định, an toàn và kiểm soát hoàn toàn. Hạ tầng tối ưu cho các project sử dụng Collection phức tạp, hỗ trợ quản trị VPS chủ động và hiệu quả.

Hệ thống phân cấp của Java Collection Framework

Java Collection Framework là một thư viện cốt lõi trong Java, cung cấp một hệ thống các interface, lớp và thuật toán mạnh mẽ để lưu trữ, quản lý và xử lý các tập hợp dữ liệu một cách hiệu quả. Framework này không chỉ giúp đơn giản hóa việc làm việc với các cấu trúc dữ liệu phức tạp như danh sách, tập hợp và hàng đợi, mà còn tối ưu hóa hiệu suất và tăng tính tái sử dụng của code.

Hệ thống phân cấp của Collection Framework

Hệ thống phân cấp của Collection Framework được chia thành hai nhánh chính:

  1. Interface Collection: Đại diện cho một nhóm các đối tượng (elements). Các interface con của Collection như List, Set và Queue định nghĩa các đặc điểm và hành vi cụ thể cho từng loại tập hợp.
  2. Interface Map: Đại diện cho một tập hợp các cặp key-value, trong đó mỗi key ánh xạ tới một value duy nhất.
Interface Collention đại diện cho một nhóm các đối tượng
Interface Collention đại diện cho một nhóm các đối tượng

Các lớp triển khai phổ biến

  • ArrayList: Triển khai interface List, cho phép truy cập ngẫu nhiên nhanh chóng đến các phần tử.
  • LinkedList: Triển khai interface List, cho phép chèn và xóa phần tử ở giữa danh sách một cách hiệu quả.
  • HashSet: Triển khai interface Set, không cho phép các phần tử trùng lặp và không đảm bảo thứ tự.
  • TreeSet: Triển khai interface Set, sắp xếp các phần tử theo thứ tự tự nhiên hoặc theo một Comparator được chỉ định.
  • HashMap: Triển khai interface Map, không đảm bảo thứ tự của các cặp key-value.
  • TreeMap: Triển khai interface Map, sắp xếp các cặp key-value theo thứ tự tự nhiên của key hoặc theo một Comparator được chỉ định.

3 lớp trong Collection

Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua về “Collection” trong lập trình, nhưng bạn có biết rằng chúng được cấu trúc từ 3 lớp chính không? Ba lớp này đóng vai trò nền tảng, giúp cho việc quản lý và thao tác dữ liệu trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá chi tiết về từng lớp, từ đó hiểu rõ hơn về cách chúng tương tác và tạo nên sức mạnh cho Collection.

1. List (Danh sách)

List là một collection dành cho dữ liệu dạng list, cho phép lưu trữ và quản lý nhiều phần tử (trùng lặp) một cách hiệu quả. Điểm đặc biệt của List so với các kiểu dữ liệu khác là quyền kiểm soát vị trí của từng phần tử và truy cập chúng dễ dàng bằng chỉ số.

3 class con triển khai phổ biến nhất của List interface là:

  • ArrayList: Đây là loại List phổ biến nhất, sử dụng mảng để lưu trữ dữ liệu. Nhờ sử dụng index, ArrayList giúp lập trình viên truy cập và thao tác với từng phần tử nhanh chóng.
  • LinkedList: Sử dụng địa chỉ bộ nhớ để liên kết các phần tử với nhau giúp việc lưu trữ danh sách có nhiều phần tử dễ dàng hơn. Tuy nhiên, việc truy cập ngẫu nhiên vào các phần tử trong LinkedList có thể chậm hơn so với ArrayList.
  • Vector: Vector cũng sử dụng mảng để lưu trữ dữ liệu như ArrayList nhưng trong môi trường đa luồng. Nghĩa là khi nhiều luồng cùng truy cập vào Vector, chỉ có một luồng được phép thực hiện thao tác tại một thời điểm.
ArrayList về Car
ArrayList về Car

2. Queue (Hàng đợi) 

Queue là một collection trong đó các phần tử được lưu trữ và xử lý theo nguyên tắc FIFO (First In – First Out). Điều này có nghĩa là khi một phần tử mới được thêm vào cuối hàng đợi thì đồng thời phần tử cũ nhất sẽ được xóa khỏi đầu hàng đợi. Hiểu đơn giản hơn, phần tử nào được thêm vào hàng đợi trước sẽ là phần tử được xử lý trước.

Tuy nhiên, Java còn cung cấp một interface khác kế thừa Queue là Deque (Double Ended Queue). Deque mở rộng chức năng của Queue bằng cách hỗ trợ thêm nguyên tắc LIFO (Last in, First out). Như vậy, phần tử có thể được thêm vào – lấy ra linh hoạt ở cả đầu và cuối hàng đợi.

2 class để triển khai Queue phổ biến trong Java có thể kể đến là:

  • PriorityQueue: Là hàng đợi ưu tiên, trong đó phần tử có mức độ ưu tiên cao hơn sẽ được xử lý trước.
  • ArrayDeque: Sử dụng mảng động để lưu trữ dữ liệu và có cách thức hoạt động tương tự như cấu trúc dữ liệu Stack.
PriorityQueue là hàng đợi ưu tiên, phần tử có mực đồ ưu tiên cao sẽ được xử lý trước
PriorityQueue là hàng đợi ưu tiên, phần tử có mực đồ ưu tiên cao sẽ được xử lý trước

3. Set

Set là một collection lưu trữ các giá trị duy nhất và không theo thứ tự xác định. Khi bạn thêm một phần tử vào Set, nếu phần tử đó đã tồn tại thì sẽ không có gì thay đổi trong Set. Điều này giúp đảm bảo rằng mỗi phần tử trong Set chỉ xuất hiện một lần. SortedSet là sub-interface kế thừa từ Set, bổ sung khả năng sắp xếp các phần tử theo thứ tự được xác định.

Các class triển khai phổ biến của Set interface là HashSet, LinkedHashSet và TreeSet. Nổi bật trong số đó là TreeSet, kế thừa từ SortedSet và sử dụng TreeMap (class triển khai Map interface) để lưu trữ và sắp xếp thứ tự hiệu quả.

Các thuật toán cơ bản của Collection trong Java

Các thuật toán trong Collections là các phương thức tĩnh (static methods) được cung cấp bởi lớp java.util.Collections, cho phép thực hiện các thao tác phổ biến trên các đối tượng Collection một cách tiện lợi và hiệu quả.

Phương thức sắp xếp Java Collections

Sắp xếp (Sorting) là một thao tác quan trọng khi làm việc với Java Collections Framework, cho phép bạn sắp xếp các phần tử trong một Collection (như List) theo một thứ tự cụ thể. Java cung cấp nhiều phương thức và công cụ để thực hiện việc sắp xếp một cách linh hoạt và hiệu quả.

Các phương thức sắp xếp:

  • Collections.sort(list): Sắp xếp một List theo thứ tự tự nhiên (tăng dần) của các phần tử. Nếu các phần tử là các đối tượng, chúng cần phải triển khai interface Comparable hoặc bạn cần cung cấp một Comparator để xác định thứ tự sắp xếp.
  • Collections.sort(list, comparator): Sắp xếp một List theo thứ tự tùy chỉnh được xác định bởi Comparator.
  • list.sort(comparator): (Java 8 trở lên) Sắp xếp một List trực tiếp bằng phương thức sort() của chính List đó.

Ví dụ:

List<String> ten = Arrays.asList("Bình", "An", "Minh");
Collections.sort(ten); // Sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái: An, Bình, Minh

List<Integer> so = Arrays.asList(5, 2, 8, 1);
Collections.sort(so); // Sắp xếp theo thứ tự tăng dần: 1, 2, 5, 8

List<SinhVien> sinhVien = ... // Danh sách sinh viên
Collections.sort(sinhVien, Comparator.comparing(SinhVien::getTuoi)); // Sắp xếp theo tuổi tăng dần

Phương thức tìm kiếm Java Collections

Tìm kiếm là một thao tác quan trọng trong Java Collections Framework, giúp truy xuất hiệu quả các phần tử trong tập hợp và danh sách dựa trên tiêu chí cụ thể. Framework này cung cấp nhiều phương thức tìm kiếm khác nhau, phù hợp với từng loại Collection và yêu cầu cụ thể.

Các phương thức tìm kiếm trong List:

  • contains(Object o): Kiểm tra xem một đối tượng có tồn tại trong danh sách hay không.
  • indexOf(Object o): Trả về chỉ số (index) của lần xuất hiện đầu tiên của đối tượng trong danh sách, nếu không tìm thấy trả về -1.
  • lastIndexOf(Object o): Trả về chỉ số (index) của lần xuất hiện cuối cùng của đối tượng trong danh sách, nếu không tìm thấy trả về -1.

Ví dụ:

List<String> fruits = new ArrayList<>(Arrays.asList("apple", "banana", "orange"));
boolean containsBanana = fruits.contains("banana"); // true
int indexOfBanana = fruits.indexOf("banana"); // 1

Phương thức xóa Java Collections

Trong Java, Collections không chỉ được sử dụng để lưu trữ và quản lý các đối tượng, mà còn cung cấp các phương thức để xóa một hoặc nhiều phần tử khỏi tập hợp khi cần thiết.

Các phương thức xóa phổ biến:

  • remove(Object o): Xóa lần xuất hiện đầu tiên của đối tượng o khỏi Collection.
  • remove(int index): Xóa phần tử tại vị trí index khỏi List.
  • removeAll(Collection<?> c): Xóa tất cả các phần tử có trong Collection c khỏi Collection hiện tại.
  • retainAll(Collection<?> c): Chỉ giữ lại các phần tử có trong Collection c trong Collection hiện tại.
  • clear(): Xóa tất cả các phần tử khỏi Collection.

Ví dụ:

List<String> numbers = new ArrayList<>(Arrays.asList("one", "two", "three"));

Iterator<String> iterator = numbers.iterator();
while (iterator.hasNext()) {
    String number = iterator.next();
    if (number.equals("two")) {
        iterator.remove();   // Xóa phần tử "two" một cách an toàn
    }
}

Phương thức thêm Java Collections

Phương thức add() là một trong những phương thức cơ bản nhất trong Java Collections Framework, được sử dụng để thêm một phần tử vào một tập hợp (collection). Phương thức này được định nghĩa trong interface Collection, và được triển khai bởi các lớp con như ArrayList, LinkedList (đối với List), HashSet, TreeSet (đối với Set) và PriorityQueue (đối với Queue).

Ví dụ:

List<String> danhSach = new ArrayList<>();
danhSach.add("Java");
danhSach.add("Python");

Set<Integer> tapHop = new HashSet<>();
tapHop.add(1);
tapHop.add(2);
tapHop.add(1); // Phần tử 1 không được thêm vào vì Set không cho phép trùng lặp

Queue<String> hangDoi = new LinkedList<>();
hangDoi.add("Task 1");
hangDoi.add("Task 2");

Vietnix – Giải pháp lưu trữ hiệu suất cao cho mọi dự án lập trình

Vietnix là đơn vị cung cấp dịch vụ hostingVPS tốc độ cao, đáp ứng tối đa nhu cầu phát triển ứng dụng và website của lập trình viên, từ những hệ thống quản lý phức tạp đến các dự án học tập đơn giản như thực hành Collection trong Java. Với hạ tầng máy chủ hiện đại, bảo mật nhiều lớp và đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ 24/7, Vietnix cam kết mang lại môi trường vận hành ổn định, hiệu suất tối ưu và trải nghiệm mượt mà cho người dùng.

Thông tin liên hệ:

  • Website: https://vietnix.vn/
  • Hotline: 1800 1093
  • Email: sales@vietnix.com.vn
  • Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh

Câu hỏi thường gặp

Phát triển phần mềm ở Việt Nam, các Collection nào được sử dụng phổ biến nhất? Vì sao?

Java Collection Framework là bộ công cụ phổ biến nhất trong giới lập trình Java Việt Nam bởi khả năng cung cấp nhiều Collection hữu ích như ArrayList, HashMap, HashSet, LinkedList,… Mỗi Collection sở hữu điểm mạnh và điểm yếu riêng, phù hợp cho nhu cầu tối ưu hóa hiệu suất cụ thể của từng dự án. Ví dụ, ArrayList tối ưu cho truy cập ngẫu nhiên, trong khi HashMap lại ưu việt trong việc tìm kiếm theo key. 

Sự khác biệt giữa Collection, Set và List trong Java là gì?

Collection, Set và List là 3 interface phổ biến nhất trong Collection Framework. Mỗi interface sở hữu những đặc điểm riêng biệt:
– Collection: Là interface root, cung cấp các method cơ bản để thao tác với dữ liệu kiểu tập hợp. Collection cho phép phần tử trùng lặp và không cần tuân theo thứ tự nhất định. 
– Set: Là sub-interface kế thừa từ Collection, đảm bảo tính duy nhất của các phần tử (không trùng lặp). 
– List: Là sub-interface kế thừa từ Collection, duy trì thứ tự của phần tử khi được thêm vào và cho phép truy cập phần tử theo vị trí (index).  List có thể chứa phần tử trùng lặp. 

Garba Collection trong Java là gì?

Garbage Collection trong Java là một tính năng tự động giúp tối ưu hóa việc quản lý bộ nhớ Heap – khu vực dành riêng để lưu trữ đối tượng được tạo ra khi vận hành chương trình. Khi đối tượng không còn được sử dụng thì sẽ tự động được giải phóng, ngăn chặn tình trạng tràn bộ nhớ. 

ArrayList có phải là một Collection không?

Có. ArrayList là một class triển khai interface List, và List kế thừa từ Collection.

Collection có hỗ trợ generic không?

Có. Generic giúp Collection xác định kiểu phần tử cụ thể để đảm bảo an toàn khi biên dịch.

LinkedList khác gì với ArrayList trong Java?

LinkedList tối ưu cho việc thêm/xóa ở giữa danh sách, còn ArrayList tối ưu cho truy cập theo chỉ số.

Collection trong Java có hỗ trợ stream API không?

Có. Từ Java 8 trở đi, tất cả Collection đều hỗ trợ stream để xử lý dữ liệu theo kiểu hàm (functional programming).

Khi nào nên chọn Queue thay vì List trong Java?

Nên dùng Queue khi cần xử lý theo thứ tự (FIFO hoặc ưu tiên), chẳng hạn trong hàng đợi xử lý công việc, dữ liệu đệm, v.v.

Lời kết

Việc hiểu và sử dụng đúng Collection trong Java giúp bạn xử lý dữ liệu hiệu quả, tiết kiệm thời gian và tăng tính linh hoạt cho ứng dụng. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về Java Collection Framework, hoặc cần giải đáp thêm về từng loại cấu trúc dữ liệu, đừng ngần ngại để lại bình luận. Ngoài ra, nếu bạn đang cần môi trường chạy Java ổn định và hiệu suất cao, hãy liên hệ Vietnix để được hỗ trợ nhanh chóng.

THEO DÕI VÀ CẬP NHẬT CHỦ ĐỀ BẠN QUAN TÂM

Đăng ký ngay để nhận những thông tin mới nhất từ blog của chúng tôi. Đừng bỏ lỡ cơ hội truy cập kiến thức và tin tức hàng ngày

Đánh giá mức độ hữu ích của bài viết

icon 1 sao

Thất vọng

icon 2 sao

Chưa hữu ích

icon 3 sao

Bình thường

icon 4 sao

Hữu ích

icon 5 sao

Rất hữu ích

Kết nối với mình qua

Kết nối với mình qua

Tăng tốc độ website - Nâng tầm giá trị thương hiệu

Banner group
Tăng tốc tải trang

95 điểm

Nâng cao trải nghiệm người dùng

Tăng 8% tỷ lệ chuyển đổi

Thúc đẩy SEO, Google Ads hiệu quả

Tăng tốc ngay

SẢN PHẨM NỔI BẬT

Icon tab

MAXSPEED HOSTING

TĂNG TỐC WEBSITE TOÀN DIỆN

CÔNG NGHỆ ĐỘC QUYỀN

Vector

PHẦN CỨNG MẠNH MẼ

Vector

HỖ TRỢ 24/7

Vector
ĐĂNG KÝ NGAYGroup icon
khuyến mãi tháng 7
Nhanh tay, số lượng có hạn!
23/06/2025 - 31/07/2025
Pattern

7 NGÀY DÙNG THỬ HOSTING

NẮM BẮT CƠ HỘI, THÀNH CÔNG DẪN LỐI

Cùng trải nghiệm dịch vụ hosting tốc độ cao được hơn 100,000 khách hàng sử dụng

icon popup single post

CẢM ƠN BẠN ĐÃ ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Vietnix sẽ luôn cố gắng cải thiện chất lượng dịch vụ mỗi ngày

ĐÓNG

Đánh giá mức độ hữu ích của bài viết

icon 1 sao

Thất vọng

icon 2 sao

Chưa hữu ích

icon 3 sao

Bình thường

icon 4 sao

Hữu ích

icon 5 sao

Rất hữu ích

Icon
ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký nhận tài liệu mới nhất từ Vietnix!
ĐÓNG

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

Asset

7 NGÀY MIỄN PHÍ

Asset 1

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

Asset

7 NGÀY MIỄN PHÍ

Asset 1
Icon
XÁC NHẬN ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký thông tin thành công. Đội ngũ CSKH sẽ liên hệ trực tiếp để kích hoạt dịch vụ cho bạn nhanh nhất!
ĐÓNG